Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: The Mass Media - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 unit 4 về chủ đề The Mass Media, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 4 the mass media sach moi

Unit 4: The Mass Media trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) người học sẽ tìm hiểu về các phương tiện thông tin đại chúng trong cuộc sống hiện nay, ảnh hưởng của các phương tiện thông tin đến cuộc sống của giới trẻ cũng như đến toàn xã hội. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 4: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề The Mass Media:

    • Các tính từ mô tả phương tiện truyền thông: efficient, purposeful, instant…

    • Các danh từ về phương tiện truyền thông: influence, medium…

    • Các động từ về phương tiện truyền thông: subscribe, analyse, invent, access…

  • Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb về The Mass Media: update your status, block a user, censor the media…

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4: The Mass Media

Phần từ vựng trong sách

  1. tablet /ˈtæblət/ (n) máy tính bảng

Ví dụ: Can I borrow your tablet to watch a movie? (Tôi có thể mượn máy tính bảng của bạn để xem phim không?)

  1. subscribe /səbˈskraɪb/ (v) đăng ký

Ví dụ: Do you want to subscribe to our newsletter? (Bạn có muốn đăng ký nhận bản tin của chúng tôi không?)

  • subscription (n) sự đăng ký

  • subscriber (n) người đăng ký

  1. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số

Ví dụ: Can you download digital books from the online library? (Bạn có thể tải xuống sách từ thư viện trực tuyến không?)

  • digitalize (v) số hóa

  • digitally (adv) bằng kỹ thuật số

  1. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ

Ví dụ: Technology has changed our lives a lot. (Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta rất nhiều.)

  • technological (adj) thuộc công nghệ

  • technologically (adv) một cách công nghệ

  1. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj) mang tính thử thách

Ví dụ: Do you like challenging brain games? (Bạn có thích những trò chơi thử thách não bộ không?)

  • challenge (n) thử thách

  1. enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj) to lớn

Ví dụ: The internet has an enormous amount of information that you can search for. (Internet có một lượng thông tin khổng lồ mà bạn có thể tìm kiếm)

  • enormously (Adv) một cách to lớn

  • enormity (n) sự to lớn

  1. networking /ˈnetwɜːkɪŋ/ (n) mạng lưới

Ví dụ: Do you participate in networking events to expand your connections? (Bạn có tham gia các sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ không?)

  • network (v) kết nối

  1. rely /rɪˈlaɪ/ (v) phụ thuộc, dựa vào

Ví dụ: You should not rely too much on technology and forget about life skills. (Bạn không nên phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà quên đi kỹ năng sống)

  • reliance (n) sự phụ thuộc

  • reliable (adj) đáng tin cậy

  1. purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích

Ví dụ: Do you know what your purpose in life is? (Bạn có biết mục đích của cuộc sống của bạn là gì không?)

  • purposeful (adj) có mục đích

  • purposely (adv) một cách có mục đích

  1. access /ˈækses/ (v) truy cập

Ví dụ: You can access your email from any device that has an internet connection. (Bạn có thể truy cập vào email của bạn từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.)

  • accessible (adj) có thể kết nối

  • accessibility (n) sự truy cập

  1. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) nghiện

Ví dụ: Are you addicted to social media? (Bạn có nghiện mạng xã hội không?)

  • addiction (n) sự nghiện

  • addict (v) ham mê, say mê

  1. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj) hiệu quả

Ví dụ: Technology helps us work in an efficient way. (Công nghệ giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.)

  • inefficient (adj) không hiệu quả

  • efficiency (n) tính hiệu quả

  1. cyberbullying /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/ (n) nạn bắt nạt trên mạng

Ví dụ: Have you ever been cyberbullied? (Bạn có bị bắt nạt trên mạng không?)

  • cyberbully (v) bắt nạt trên mạng

  1. instant /ˈɪnstənt/ (adj) lập tức

Ví dụ: You can get instant feedback from your friends via messages. (Bạn có thể nhận được phản hồi ngay lập tức từ bạn bè của bạn qua tin nhắn)

  • instantly (adv) ngay lập tức

  • instantaneous (adj) tức thời

  1. threaten /ˈθret(ə)n/ (v) đe dọa

Ví dụ: You should not let anyone threaten you online. (Bạn không nên để cho ai đó đe dọa bạn trên mạng)

  • threat (n) sự đe dọa

  • threatening (Adj) mang tính đe dọa

  1. electronic /ɪlekˈtrɒnɪk/ (adj)

Ví dụ: Do you prefer reading electronic books or paper books? (Bạn có thích đọc sách điện tử hay sách giấy hơn?)

  • electric (adj) thuộc về điện

  • electricity (n) điện

  1. advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo

Ví dụ: The mass media is a powerful tool to advertise products and services to a large audience. (Phương tiện truyền thông đại chúng là một công cụ mạnh mẽ để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ cho một lượng khán giả lớn.)

  • advertisement (n) quảng cáo

  1. influence /ˈɪnfluəns/ (v) ảnh hưởng

Ví dụ: Does social media influence your views on the world? (Mạng xã hội có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về thế giới không?)

  • influential (adj) có ảnh hưởng

  • influencer (n) người có ảnh hưởng

  1. invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh

Ví dụ: Who invented the light bulb? (Ai đã phát minh ra bóng đèn?)

  • invention (n) phát minh

  • inventor (n) người phát minh

  1. medium /ˈmiːdiəm/ (n) phương tiện

Ví dụ: The internet is an effective and popular medium of communication. (Internet là một phương tiện giao tiếp hiệu quả và phổ biến.)

  1. analyse /ˈænəlaɪz/ (v) phân tích

Ví dụ: Can you analyse this poem for me? (Bạn có thể phân tích bài thơ này cho tôi không?)

  • analysis (n) sự phân tích

  • analytical (adj) mang tính phân tích

  1. diversify /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ (v) đa dạng hóa

Ví dụ: You should diversify your sources of income to reduce risk. (Bạn nên đa dạng hóa nguồn thu nhập của bạn để giảm rủi ro.)

  • diversity (n) sự đa dạng

  • diverse (adj) đa dạng

  1. inseparable /ɪnˈsep(ə)rəb(ə)l/ (adj) không thể tách rời

Ví dụ: They have been best friends since childhood and are inseparable. (Họ là bạn thân từ nhỏ và không thể tách rời nhau.)

  • separate (v) tách rời

  • separable (adj) có thể tách rời

  1. classify /ˈklæsɪfaɪ/ (v) phân loại

Ví dụ: Can you classify animals by their biological characteristics? (Bạn có thể phân loại các loài động vật theo đặc điểm sinh học của chúng không?)

  • classification (n) sự phân loại

  • class (n) lớp, loại

  1. explosion /ɪkˈspləʊʒ(ə)n/ (n) vụ nổ

Ví dụ: The explosion damaged many buildings nearby. (Vụ nổ đã làm hư hại nhiều tòa nhà xung quanh)

  • explode (v) nổ

  • explosive (adj) bộc phát

  1. personalise /ˈpɜːs(ə)nəlaɪz/ (v) cá nhân hóa

Ví dụ: You can personalise your shirt by adding your name to it. (Bạn có thể cá nhân hóa chiếc áo của bạn bằng cách thêm tên của bạn vào nó.)

  • personal (Adj) cá nhân

  • personalisation (n) sự đa dạng hóa

  1. advent /ˈædvent/ (n) sự ra đời

Ví dụ: The advent of the internet has changed the way we communicate and learn. (Sự ra đời của internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và học tập.)

  1. available /əˈveɪləb(ə)l/ (adj) có sẵn

Ví dụ: Do you know where this phone is available? (Bạn có biết chiếc điện thoại này có sẵn ở đâu không?)

  • unavailable (adj) không có sẵn

  • availability (n) sự có sẵn

  1. authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj) chính thống

Ví dụ: The mass media should provide authentic and reliable information to the public. (Phương tiện truyền thông đại chúng nên cung cấp thông tin chính hãng và đáng tin cậy cho công chúng.)

  • inauthentic (adj) không chính thống

  • authenticity (n) sự chính thống

  1. security /sɪˈkjʊərɪti/ (n) an ninh

Ví dụ: Security is one of the most important issues of society today. (An ninh là một trong những vấn đề quan trọng nhất của xã hội hiện nay.)

  • secure (adj) an toàn

  • insecure (adj) không an toàn

  1. install /ɪnˈstɔːl/ (v) cài đặt

Ví dụ: Can you install this software for me? (Bạn có thể cài đặt phần mềm này cho tôi không?)

  • installation (n) sự cài đặt

  • installer (n) người cài đặt

Phần từ vựng mở rộng

  1. walk through: giải thích hoặc minh họa một cái gì đó từng bước một

Ví dụ: I will walk you through how to download and install this app. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tải xuống và cài đặt ứng dụng này.)

  1. censor the media: kiểm duyệt truyền thông

Ví dụ: The government censored the media to hide the truth about the crisis. (Chính phủ đã kiểm duyệt truyền thông để che giấu sự thật về cuộc khủng hoảng)

  1. follow someone on social media: theo dõi ai đó trên mạng xã hội

Ví dụ: Can you follow me on social media? (Bạn có thể theo dõi tôi trên mạng xã hội không?)

  1. criticize the media: chỉ trích truyền thông

Ví dụ: Many people criticize the media for being biased and inaccurate (Nhiều người chỉ trích truyền thông vì thiên vị và không chính xác)

  1. download an app: tải xuống một ứng dụng

Ví dụ: You can download Zalo app to text and call for free (Bạn có thể tải xuống ứng dụng Zalo để nhắn tin và gọi điện miễn phí)

  1. log on to a website: đăng nhập vào một trang web

Ví dụ: You need to log on to the school website to see your exam results. (Bạn cần đăng nhập vào trang web của trường để xem điểm thi)

  1. block a user: chặn một người dùng

Ví dụ: You can block an annoying user on Facebook. (Bạn có thể chặn một người dùng gây khó chịu trên Facebook)

  1. update your status: cập nhật trạng thái

Ví dụ: You can update your status on Facebook to let your friends know what you are doing. (Bạn có thể cập nhật trạng thái của bạn trên Facebook để cho bạn bè biết bạn đang làm gì)

  1. report a problem: báo cáo một vấn đề

Ví dụ: You can report the problem about this app to the developer. (Bạn có thể báo cáo vấn đề về ứng dụng này cho nhà phát triển)

  1. check out a blog: xem một blog

Ví dụ: You can check out my blog about traveling. (Bạn có thể xem blog của tôi về du lịch)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. authentic

a. đăng ký

  1. inseparable

b. nạn bắt nạt trên mạng

  1. efficient

c. không thể tách rời

  1. cyberbullying

d. hiệu quả

  1. subscribe

e. chính thống

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The mass media can ____(person) their content to suit the preferences and interests of their audiences.

  2. The mass media should provide ____(analyze) and commentary on the issues that affect the society and the world.

  3. The mass media have a ____(purpose) role in informing, educating and entertaining the public.

  4. The mass media face ____(secure) threats from hackers, cyberattacks and censorship.

  5. The mass media have witnessed an ____(explode) of new platforms and formats in the digital age.

  6. The mass media need to improve their ____(efficient) and quality in order to compete in the market and retain their credibility.

  7. The mass media can cause ___(addict) and dependency among some users who consume too much or too often.

  8. The mass media have increased the ___(access) and diversity of information and opinions for the people.

  9. The mass media face ____(challenge) ethical and professional dilemmas in their work and practice.

  10. The mass media have to ___(digital) their operations and services to adapt to the changing needs and expectations of their customers.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. censor the media

  2. walk through

  3. block a user

  4. update your status

  5. report a problem

  6. medium

  7. subscription

  8. cyberbullying

  9. influence

  10. available

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: 1 - e; 2 - c; 3 - d; 4 - b; 5 - as

Bài 2:

Câu 1: The mass media can ____(person) their content to suit the preferences and interests of their audiences.

Đáp án: personalize

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về một hành động của phương tiện truyền thông để biến nội dung của họ phù hợp với khán giả. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một động từ nguyên mẫu đứng sau động từ khiếm khuyết “can”, đóng vai trò là động từ chính của câu. Từ “person” chỉ một người / cá nhân, nên từ loại đúng cần dùng là động từ của danh từ này. Vì vậy, đáp án là personalize, động từ chỉ hành động cá nhân hóa nội dung.

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông có thể cá nhân hóa nội dung của mình để phù hợp với sở thích và lợi ích của khán giả.

Câu 2: The mass media should provide ____(analyze) and commentary on the issues that affect the society and the world.

Đáp án: analysis

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về loại thông tin mà phương tiện truyền thông cung cấp con người về các vấn đề trên thế giới. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ loại hình thông tin này. Từ “analyze” chỉ hành động phân tích, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Vì vậy đáp án là analysis, danh từ chỉ các bài phân tích thông tin.

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông nên cung cấp các bản phân tích và bình luận về các vấn đề ảnh hưởng đến xã hội và thế giới.

Câu 3: The mass media have a ____(purpose) role in informing, educating and entertaining the public.

Đáp án: purposeful

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về vai trò của truyền thông đối với con người. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ để mô tả tính chất của vai trò này. Từ “purpose” là danh từ chỉ mục đích, nên từ loại đúng cần dùng là tính từ của danh từ này. Do đó, đáp án là purposeful, tính từ chỉ tính chất có mục đích, ý nghĩa của một việc.

Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng đóng một vai trò có ý nghĩa trong việc cung cấp thông tin, giáo dục và giải trí cho công chúng.

Câu 4: The mass media face ____(secure) threats from hackers, cyberattacks and censorship.

Đáp án: security

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về những mối đe dọa từ các hacker, sự kiểm duyệt hay các cuộc tấn công mạng. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ một mối đe dọa trên không gian mạng. Từ “secure” là tính từ mô tả sự an toàn, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là security, danh từ chỉ sự an ninh

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đối mặt với những mối đe dọa an ninh từ các hacker, tấn công mạng và kiểm duyệt

Câu 5: The mass media have witnessed an ____(explode) of new platforms and formats in the digital age.

Đáp án: explosion

Giải thích:

Nội dung câu nói đến một sự kiện trong lĩnh vực truyền thông với các nền tảng và định dạng. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ theo sau mạo từ “an” chỉ loại sự kiện này. Từ “explode” chỉ hành động phát nổ, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là explosion, danh từ chỉ sự bùng nổ.

Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng đã chứng kiến sự bùng nổ của các nền tảng và định dạng mới trong kỷ nguyên số.

Câu 6: The mass media need to improve their ____(efficient) and quality in order to compete in the market and retain their credibility

Đáp án: efficiency

Giải thích:

Nội dung câu nói về đặc tính mà truyền thông đại chúng cần cải thiện. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ theo sau tính từ sở hữu “their”, chỉ loại đặc tính này. Từ “efficient” là tính từ mô tả tính hiệu quả, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là efficiency, danh từ chỉ đặc tính hiệu quả.

Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng cần cải thiện tính hiệu quả và chất lượng của mình để cạnh tranh trên thị trường và giữ uy tín của mình.

Câu 7: The mass media can cause ___(addict) and dependency among some users who consume too much or too often.

Đáp án: addiction

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về vấn đề mà truyền thông gây ra cho người sử dụng quá mức. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ loại vấn đề này. Từ “addict” là động từ chỉ hành động nghiện/gây nghiện, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là addiction, danh từ chỉ việc nghiện

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông có thể gây nghiện và phụ thuộc đối với một số người dùng quá nhiều hoặc quá thường xuyên.

Câu 8: The mass media have increased the ___(access) and diversity of information and opinions for the people.

Đáp án: accessibility

Giải thích:

Nội dung câu nói về một lợi ích mà truyền thông đại chúng mang lại cho con người. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ loại lợi ích này. Từ “access” là động từ chỉ hành động kết nối, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là accessibility, danh từ chỉ khả năng tiếp cận, truy cập

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đã tăng cường sự tiếp cận và đa dạng hóa thông tin và ý kiến cho nhân dân.

Câu 9: The mass media face ____(challenge) ethical and professional dilemmas in their work and practice.

Đáp án: challenging

Giải thích:

Nội dung câu nói về những tình thế khó xử mà truyền thông phải đối mặt. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ mô tả tính chất của tình thế này. Từ “challenge” là danh từ chỉ thử thách, nên từ loại đúng cần dùng là tính từ của danh từ này. Do đó, đáp án là challenging, danh từ chỉ tính chất đầy thách thức

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đối mặt với những tình thế khó xử về đạo đức và chuyên môn đầy thách thức trong công việc và thực hành của họ.

Câu 10: The mass media have to ___(digital) their operations and services to adapt to the changing needs and expectations of their customers.

Đáp án: digitalize

Giải thích:

Nội dung câu văn nói về một hành động mà truyền thông cần thực hiện để thích ứng với khán giả. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một động từ theo sau động từ khiếm khuyết “have to”, đóng vai trò là động từ chính trong câu. Từ “digital” là tính từ mô tả tính chất kỹ thuật số, nên từ loại đúng cần dùng là động từ của tính từ này. Do đó, đáp án là digitalize, động từ chỉ hành động kỹ thuật số hóa.

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông phải kỹ thuật số hóa hoạt động và dịch vụ của mình để thích ứng với những nhu cầu và mong đợi thay đổi của khách hàng

Bài 3:

  1. Some governments censor the media to control the information and opinions that the people can access. (Một số chính phủ kiểm duyệt truyền thông để kiểm soát thông tin và ý kiến mà người dân có thể tiếp cận.)

  2. You can watch this video to walk through the steps of creating a blog. (Bạn có thể xem video này để hướng dẫn các bước tạo một blog.)

  3. If you don’t want to see someone’s posts or comments, you can block a user on social media. (Nếu bạn không muốn nhìn thấy bài đăng hoặc bình luận của ai đó, bạn có thể chặn một người dùng trên mạng xã hội.)

  4. You can update your status to share your thoughts and feelings with your friends and followers. (Bạn có thể cập nhật trạng thái của mình để chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình với bạn bè và người theo dõi.)

  5. If you encounter any technical issues or errors, you can report a problem to the customer service. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi nào, bạn có thể báo cáo một vấn đề cho dịch vụ khách hàng.)

  6. The Internet is a popular medium for people to access and share information and entertainment. (Internet là một phương tiện phổ biến cho mọi người truy cập và chia sẻ thông tin và giải trí.)

  7. You can get a subscription to access more content and features from your favorite media outlets. (Bạn có thể đăng ký để truy cập nhiều nội dung và tính năng hơn từ các cơ quan truyền thông yêu thích của bạn.)

  8. Cyberbullying is a serious problem that involves harassing or threatening someone online. (Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến việc quấy rối hoặc đe dọa ai đó trực tuyến.)

  9. The mass media have a great influence on the public opinion and behavior. (Truyền thông đại chúng có ảnh hưởng lớn đến dư luận và hành vi của công chúng.)

The mass media make information and entertainment available to everyone at any time and place. (Truyền thông đại chúng làm cho thông tin và giải trí có sẵn cho mọi người vào bất kỳ thời gian và địa điểm nào.)

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng Unit 4: The Mass Media quan trọng thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Thu Võ

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...