Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure Time - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 1 về chủ đề Leisure Time, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 1 leisure time global success

Trong Tiếng Anh Unit 1: Leisure Time sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, các từng vựng xoay quanh những hoạt động trong thời gian rảnh, tính chất của các hoạt động đó và cảm xúc của người thực hiện hành động.

Bài viết này tổng hợp các từng vựng Unit 1 lớp 8 nổi bật và thông dụng liên quan đến chủ đề thời gian rảnh, bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng, đồng thời cung cấp một số bài luyện tập giúp học sinh củng cố và ghi nhớ từ vựng được liệt kê trong bài. 

Key takeaways:

30 từ vựng trong sách: 

  • Danh từ: balance, trick, savings, leisure, muscle, comedy, melody, poetry

  • Động từ: train, detest, fancy, fold, message, prefer, socialise, communicate, adore, exist, educate

  • Tính từ: crazy, cruel, fond, keen, satisfied, addicted, weird, irritated

  • Cụm từ: keep in touch, stay in shape, hang out

10 từ vựng mở rộng: visit, cultural, shop, energy, enjoy, outdoor, interested, obsessed, health, involved

Bài tập vận dụng: 

  • Nối từ với nghĩa thích hợp

  • Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn 

  • Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time

Phần từ vựng trong sách

  1. balance /ˈbæləns/ (n): sự cân bằng.

Ví dụ: She tried to keep a balance between work and relaxation. (Cô ấy cố gắng giữ sự cân bằng giữa làm việc và thư giãn.)

  • balanced (adj): cân bằng 

  • imbalance (n): sự mất cân bằng

  1. train /treɪn/ (v): huấn luyện

Ví dụ: The boy is training the dogs to sniff out illigal stowaways. (Cậu bé đang huấn luyện lũ chó đánh hơi những người trốn lậu.) 

  • trainee (n): người được huấn luyện

  • trainer (n): người huấn luyện

  • training (n): sự huấn luyện

  • well-trained (adj): được huấn luyện bài bản

  1. crazy /ˈkreɪzi/ (adj): cuồng nhiệt

Ví dụ: The bunch of boys are crazy about football. (Một lũ con trai cuồng nhiệt về bóng đá.) 

  • crazily (adv):  một cách cuồng nhiệt

  • craziness (n): sự cuồng nhiệt

  1. cruel /ˈkruːəl/ (adj): độc ác

Ví dụ: People who are cruel to animals will be punished. (Những người độc ác với động vật sẽ bị trừng phạt.)

  • cruelly (adv): một cách độc ác

  • cruelty (n): sự độc ác

  1. detest /diˈtest/ (v): ghét

Ví dụ: Gamekeepers detested all birds of the carrion crow. (Những người quản trò ghét tất cả các loài chim quạ.)

  • detestable (adj): đáng bị ghét

  • detestation (n): sự ghét cay đắng

  1. trick /trik/ (n): trò lừa

Ví dụ: He is double-dealer capable of any mean trick. (Anh ta là kẻ hai mặt có khả năng thực hiện bất kỳ trò lừa xấu xa nào.) 

  • tricky (adj): có chủ đích lừa gạt, đánh lạc hướng

  • trickster (n): người lừa gạt

  • trickery (n): thủ đoạn

  1. fancy /ˈfænsi/ (v): muốn, thích

Ví dụ: Do you fancy a drink? (Bạn có muốn một món đồ uống không?)

  • fanciable (adj): thu hút

  • fanciful (adj): huyền ảo

  1. fold /fəʊld/ (v): gấp

Ví dụ: She folded all her clothes and packed all her bags. (Cô gấp tất cả quần áo và đóng gói tất cả túi xách của mình.) 

  • foldable (adj): có thể gấp được

  • unfold (v): mở ra

  1. fond /fɒnd/ (adj): thích

Ví dụ: I'm very fond of making pottery. (Tôi rất thích làm gốm.) 

  • fondly (adv): một cách thích thú

  • fondness (n): sự yêu thích

  1. keen /kiːn/ (adj): thích

Ví dụ: She was keen on learning different languages. (Cô ấy thích học nhiều ngôn ngữ khác nhau.)

  • keenly (n): một cách thích thú

  • keeness (adj): sự yêu thích

  1. keep in touch /kiːp in tʌtʃ/ (phr verb): giữ liên lạc 

Ví dụ: I still keep in touch with my distant relatives. (Tôi vẫn giữ liên lạc với họ hàng xa.)

  1. savings /ˈseɪvɪŋz/ (n): tiền tiết kiệm 

Ví dụ: The agents were cheating them out of their life savings. (Các doanh nghiệp đã lừa họ lấy hết số tiền tiết kiệm cả đời của họ.)

  • save (v): tiết kiệm

  • saver (n): người gửi tiền tiết kiệm

  1. leisure /ˈleʒə(r)/ (n): sự rảnh rỗi

Ví dụ: People with too much enforced leisure are likely to be obese. (Những người có quá nhiều thời gian rảnh rỗi bắt buộc có khả năng bị béo phì.)

  • leisurely (adj): một cách thong dong

  • leisured (adj): rảnh rỗi

  1. message /ˈmesɪdʒ/ (v): nhắn tin

Ví dụ: I was messaged by a Californian contact for some information. (Tôi đã được một người liên hệ ở California nhắn tin để biết một số thông tin.) 

  • messenger (n): người nhắn tin

  1. muscle /ˈmʌsll/ (n): cơ bắp, sự cường tráng

Ví dụ: He has strong muscles. (Anh ấy có cơ bắp khỏe mạnh.)

  • muscular (adj): cường tráng

  • muscleman (n): người cường tráng

  1. comedy /ˈkɒmədi/ (n): hài kịch

Ví dụ: We watched a comedy movie last night and laughed a lot. (Tối qua chúng tôi đã xem một bộ phim hài và đã cười rất nhiều.) 

  • comedic (adj): thuộc về hài

  • comedian (n): diễn viên hài

  1. melody /ˈmelədi/ (n): giai điệu

Ví dụ: He picked out an intricate melody on his guitar. (Anh ấy chọn ra một giai điệu phức tạp trên cây đàn guitar của mình.)

  • melodic (adj): có giai điệu

  • melodious (adj): nhịp nhàng

  • melodist (n): người tạo giai điệu

  1. prefer /prɪˈfɜː(r)/ (v): thích hơn, muốn hơn

Ví dụ: I would prefer to discuss the matter in private. (Tôi muốn thảo luận vấn đề này một cách riêng tư hơn.)

  • preferable (adj): huấn luyện, đào tạo 

  • preference (n): sự yêu thích hơn

  1. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj): hài lòng

Ví dụ: She was very satisfied with the results. (Cô ấy rất hài lòng với kết quả.)

  • satisfactory (adj): làm hài lòng

  • satisfaction (n): sự hài lòng

  1. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao lưu

Ví dụ: He didn't mind socializing with his staff. (Anh ấy không ngại giao tiếp với nhân viên của mình.)

  • social (adj): thuộc về xã hội

  • sociable (adj): dễ giao tiếp

  1. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪtt/ (v): giao tiếp

Ví dụ: The prisoner was forbidden to communicate with his family. (Người tù bị cấm liên lạc với gia đình mình.)

  • communicable (adj): có thể truyền tải được

  • communication (n): sự giao tiếp

  • communicative (adj): có thể giao tiếp được

  • communicator (n): người giỏi giao tiếp

  1. stay in shape /steɪ in ʃeɪp/ (collo): giữ dáng

Ví dụ: My mother does regular exercises to stay in shape. (Mẹ tôi thường xuyên tập thể dục để giữ dáng.) 

  1. poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca

Ví dụ: He is chiefly famous for his love poetry. (Ông nổi tiếng chủ yếu nhờ thơ tình.)

  • poem (n): bài thơ

  • poet (n): nhà thơ

  • poetic (adj): mang tính thơ ca 

  1. hang out /hæŋ aʊt/ (phr verb): đi chơi

Ví dụ: We hang out with our friends during summer vacation. (Chúng tôi đi chơi với bạn bè trong kỳ nghỉ hè.)

  1. adore /əˈdɔː(r)/ (v): yêu mến

Ví dụ: He adored his mother. (Anh ấy yêu quý mẹ mình.)

  • adorable (adj): đáng yêu

  • adoration (n): sự yêu mến

  • adoring (adj): cảm thấy yêu mến

  1. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj): nghiện

Ví dụ: I became addicted to alcohol very quickly. (Tôi nghiện rượu rất nhanh.)

  • addict (n): người nghiện

  • addiction (n): sự nghiện

  • addictive (adj): mang tính gây nghiện

  1. weird /wɪəd/ (adj): kì lạ

Ví dụ: Some visitors heard the weird crying of a seal. (Một số du khách nghe thấy tiếng kêu kỳ lạ của hải cẩu.) 

  • weirdness (n): sự kì lạ

  • weirdo (n): người kì lạ

  1. exist /iɡˈzist/ (v): tồn tại

Ví dụ: There existed no organization to cope with espionage. (Không tồn tại tổ chức nào đối phó với gián điệp.)

  • existence (n): sự tồn tại

  • existent (adj): tồn tại

  • non-exist (v): không tồn tại

  1. irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ (adj): nổi nóng 

Ví dụ: Everyone saw the irritated look on Alec's face. (Mọi người đều nhìn thấy vẻ nóng giận trên khuôn mặt Alec.)

  • irritating (a): gây nổi nóng

  • irritation (n): sự nổi nóng

  1. educate /ˈedʒukeɪt/ (v): giáo dục

Ví dụ: She was educated at a boarding school. (Cô được học tại một trường nội trú.)

  • educated (adj): được giáo dục

  • education (n): sự giáo dục

  • educational (adj): thuộc về giáo dục

  • educative (adj): mang tính giáo dục

  • educator (n): người giáo dục

Phần từ vựng mở rộng 

  1. visit /ˈvizit/ (v): thăm quan

Ví dụ: I came to visit my grandmother. (Tôi đến thăm bà tôi.)

  • visitor (n): người tham quan

  1. cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc về văn hóa

Ví dụ: I love the cultural diversity of the world's peoples. Tôi yêu sự đa dạng văn hóa của các dân tộc trên thế giới.) 

  • culture (n): văn hóa

  • cultured (adj): có văn hóa, văn minh

  1. shop /ʃɒp/ (v): mua sắm

Ví dụ: She shopped for groceries twice a week. (Cô ấy đi mua đồ tạp hóa hai lần một tuần.)

  • window shopping (n): ngắm nhưng không mua

  • shopaholic (n): người nghiện mua sắm

  1. energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

Ví dụ: Changes in the levels of vitamins can affect energy and well-being. (Những thay đổi về mức độ vitamin có thể ảnh hưởng đến năng lượng và sức khỏe.) 

  • energetic (adj): năng động

  • energize (v): tạo năng lượng, nhiệt huyết

  1. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): hưởng thụ

Ví dụ: Joe enjoys reading Icelandic family sagas. (Joe thích đọc những câu chuyện về gia đình Iceland.)

  • enjoyable (adj): mang tính hưởng thụ 

  • enjoyment (n): sự hưởng thụ

  1. outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj): ngoài trời

Ví dụ: We attended a huge outdoor concert. (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc lớn ngoài trời.)

  • outdoors (adv): ngoài trời

  1. interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj): thích thú

Ví dụ: My mom always prepares good food to welcome guests when they visit my home. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị những món ăn ngon để chào đón khách khi họ đến thăm nhà tôi.) 

  • interest (n): sở thích, sự yêu thích

  • interesting (adj): thú vị

  1. obsessed/əbˈses/ (adj): thích quá mức

Ví dụ: She was obsessed with K-pop songs. (Cô bị ám ảnh bởi các bài hát K-pop.) 

  • obsessive (adj): mang tính ám ảnh

  • obsession (n): sự thích quá mức

  1. health /helθ/ (n): sức khỏe

Ví dụ: He was restored to health. (Anh đã được phục hồi sức khỏe.)

  • healthy (adj): tốt cho sức khỏe

  • health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe

  1. involved /ɪnˈvɒlvd/ (adj): tham gia

Ví dụ: She get involved in extracurricular activities. (Cô tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)

  • involve (v): liên quan, bao gồm

  • involvement (n): sự liên quan

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1. balance

a. tiền tiết kiệm

2. crazy

b. sự cân bằng

3. detest 

c. nhắn tin

4. fancy

d. cuồng nhiệt

5. communicate

e. hài

6. savings 

f. ghét

7. message

g. thích hơn

8. comedy

h. thích

9. prefer

i. giao lưu

10. socialise

j. giao tiếp

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - …..     6 - ….      7 - ….     8 - ….    9 - ….     10 - …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

visit

enjoy

health

poetry

energetic

shop

interested

involved

cultural

outdoor

  1. I plan to __________ my grandparents this weekend and spend quality time with them.

  2. I always __________ listening to music while jogging; it adds an extra boost of energy to my workout.

  3. Taking care of our mental __________ is just as important as taking care of our physical health.

  4. She finds solace in writing __________ , using it as a creative outlet for her emotions.

  5. The children were __________ and enthusiastic, running around the park and playing games.

  6. I love to __________ for unique clothing items at local boutiques rather than big chain stores.

  7. He was always __________ in learning about different cultures and their traditions.

  8. She is __________ in volunteering activities to make a positive impact on society.

  9. Our city is known for its __________ diversity, with various festivals and events celebrating different ethnicities.

  10. Spending time on __________ activities, whether hiking or simply enjoying a picnic in the park, rejuvenates both the mind and body.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. train: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. cruel: ………………………………………………………………………………………………………….……………………………………………

  3. trick: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. fold: ………………………………………………………………………………………………………………………….………………………………

  5. keen: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. keep in touch: …………………………………………………………………………………………………………………………………………

  7. leisure: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

  8. muscle: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  9. melody: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  10. satisfied: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - b 2 - d      3 - f      4 - h      5 - j      6 - a       7 - c       8 - e       9 - g       10 - i

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. I plan to __________ my grandparents this weekend and spend quality time with them.

  • Đáp án: visit

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “plan to” (có kế hoạch làm gì), liên quan đến việc mà người nói làm với ông bà (grandparents). Vì vậy, từ thích hợp là “visit” (đến thăm).

  • Dịch nghĩa: Tôi dự định đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần này và dành thời gian quý giá cho họ.

  1. I always __________ listening to music while jogging; it adds an extra boost of energy to my workout.

  • Đáp án: enjoy

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ đi với V-ing, mô tả một thái độ tích cực của người nói khi nghe nhạc (listening to music) trong lúc đi bộ (jogging) vì nó thêm năng lượng cho việc tập thể dục (add extra boost of energy to my workout). Vì vậy, từ thích hợp là “enjoy” (thưởng thức).

  • Dịch nghĩa: Tôi luôn thích nghe nhạc khi chạy bộ; nó tiếp thêm năng lượng cho quá trình tập luyện của tôi.

  1. Taking care of our mental __________ is just as important as taking care of our physical health.

  • Đáp án: health

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ một thứ cần chăm sóc (take care of) liên quan tới tinh thần (mental) và tương đương với sức khỏe thể chất (physical health). Vì vậy, từ thích hợp là “health” (sức khỏe), cụm từ “mental health” mang nghĩa “sức khỏe tinh thần”. 

  • Dịch nghĩa: Chăm sóc sức khỏe tinh thần của chúng ta cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất của chúng ta.

  1. She finds solace in writing __________ , using it as a creative outlet for her emotions.

  • Đáp án: poetry

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ được viết ra như một cách để giải tỏa cảm xúc (a creative outlet for her emotions). Vì vậy, từ thích hợp là “poetry” (thơ ca).

  • Dịch nghĩa: Cô ấy tìm thấy niềm an ủi khi viết thơ, sử dụng nó như một phương tiện sáng tạo để giải tỏa cảm xúc của mình.

  1. The children were __________ and enthusiastic, running around the park and playing games.

  • Đáp án: energetic

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả thái độ tích cực tương đương với nhiệt tình (enthusiastic) khi trẻ con chạy xung quang công viên (run around the park) và chơi trò chơi (play games). Vì vậy, từ thích hợp là “energetic” (năng động).

  • Dịch nghĩa: Bọn trẻ năng động và nhiệt tình, chạy quanh công viên và chơi trò chơi.

  1. I love to __________ for unique clothing items at local boutiques rather than big chain stores.

  • Đáp án: shop 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “love to” (thích làm gì), liên quan tới xu hướng chọn lựa những món quần áo độc đáo (unique clothing items) ở cửa hàng địa phương (local butiques) thay vì chuỗi cửa hàng lớn (big chain stores). Vì vậy, từ thích hợp là “shop” (mua sắm).

  • Dịch nghĩa: Tôi thích mua những mặt hàng quần áo độc đáo tại các cửa hàng địa phương hơn là các chuỗi cửa hàng lớn.

  1. He was always __________ in learning about different cultures and their traditions.

  • Đáp án: interested

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả cảm xúc trong việc học các văn hóa và truyền thống khác nhau (different cultures and traditions). Vì vậy, từ thích hợp là “interested” (thích thú). 

  • Dịch nghĩa: Anh ấy luôn thích thú trong việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và truyền thống của họ.

  1. She is __________ in volunteering activities to make a positive impact on society.

  • Đáp án: involved

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến việc làm các hoạt động tình nguyện (volunteering activities) để tạo ảnh hưởng tốt cho xã hội (make a positive impact on society). Vì vậy, từ thích hợp là “involved” (tham gia).

  • Dịch nghĩa: Cô ấy tham gia các hoạt động tình nguyện để tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

  1. Our city is known for its __________ diversity, with various festivals and events celebrating different ethnicities.

  • Đáp án: cultural

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến sự đa dạng bao gồm nhiều lễ hội và sự kiện (various festivals and events) của các nhóm dân tộc khác nhau (different ethnicities). Vì vậy, từ thích hợp là “cultural” (thuộc về văn hóa), cụm từ “cultural diversity” mang nghĩa “sự đa dạng văn hóa”.

  • Dịch nghĩa: Thành phố của chúng ta được biết đến với sự đa dạng văn hóa, với nhiều lễ hội và sự kiện khác nhau tôn vinh các dân tộc khác nhau.

  1. Spending time on __________ activities, whether hiking or simply enjoying a picnic in the park, rejuvenates both the mind and body.

  • Đáp án: outdoor

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến các hoạt động nói chung bao gồm đi bộ đường dài (hiking) và cắm trại trong công viên (picnic in the park). Vì vậy, từ thích hợp là “outdoor” (ngoài trời).

  • Dịch nghĩa: Dành thời gian cho các hoạt động ngoài trời, dù là đi bộ đường dài hay đơn giản là tận hưởng một buổi dã ngoại trong công viên, sẽ giúp trẻ hóa cả tâm trí và cơ thể.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: I train every morning to improve my fitness and endurance.

Dịch nghĩa: Tôi tập luyện mỗi sáng để cải thiện thể lực và sức bền của mình.

  1. Đáp án tham khảo: It's cruel to intentionally hurt someone's feelings for your own amusement.

Dịch nghĩa: Thật độc ác khi cố tình làm tổn thương cảm xúc của ai đó để mua vui.

  1. Đáp án tham khảo: The magician performed an incredible trick, leaving the audience amazed.

Dịch nghĩa: Ảo thuật gia biểu diễn một màn ảo thuật khó tin khiến người xem không khỏi kinh ngạc.

  1. Đáp án tham khảo: She carefully folded her clothes and placed them neatly in the drawer.

Dịch nghĩa: Cô cẩn thận gấp quần áo lại và xếp gọn gàng vào ngăn kéo.

  1. Đáp án tham khảo: He is keen on learning new languages and has already mastered four of them.

Dịch nghĩa: Anh ấy rất thích học các ngôn ngữ mới và đã thành thạo bốn ngôn ngữ đó.

  1. Đáp án tham khảo: Despite living far apart, we always make sure to keep in touch through phone calls and video chats.

Dịch nghĩa: Dù sống xa nhau nhưng chúng tôi luôn đảm bảo giữ liên lạc bằng các cuộc gọi điện thoại và trò chuyện video.

  1. Đáp án tham khảo: During weekends, I enjoy relaxing and pursuing leisure activities like reading or painting.

Dịch nghĩa: Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn và theo đuổi các hoạt động giải trí như đọc sách hoặc vẽ tranh.

  1. Đáp án tham khảo: Regular exercise helps strengthen muscles and keeps the body healthy.

Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp và giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

  1. Đáp án tham khảo: The melody of the song was so mesmerizing that it brought tears to my eyes.

Dịch nghĩa: Giai điệu của bài hát quá mê hoặc đến nỗi khiến tôi rơi nước mắt.

  1. Đáp án tham khảo: After a long day at work, he felt satisfied with his accomplishments and decided to treat himself to a delicious meal.

Dịch nghĩa: Sau một ngày dài làm việc, anh cảm thấy hài lòng với thành quả mình đạt được và quyết định tự thưởng cho mình một bữa ăn thật ngon.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng anh 8 Unit 2

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 1: Leisure Time trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế cho các từ vựng đã học.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...