Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2 về chủ đề Life in the countryside, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 2 life in the countryside global success

Tiếng Anh 8 - Unit 2 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Life in the countryside - Đời sống ở vùng nông thôn.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng unit 2 lớp 8 nổi bật và thông dụng trong Unit 2: My House, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài. 

Key takeaways:

  • Từ vựng trong sách: harvest, herd, plough, milk, feed, hospitable, well-trained, vast,...

  • Từ vựng mở rộng: guests, poultry, speciality, historical, grain, observe,...

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside - Global Success

Phần từ vựng trong sách

  1. harvest /ˈhɑː.vɪst/ (v): gặt, thu hoạch 

Ví dụ: People in my village usually harvest crops between June to August. (Người ở làng tôi thường thu hoạch vụ mùa vào giữa tháng 6 và tháng 8.)

  • harvest (n): việc thu hoạch, mùa gặt 

  • harvester (n): máy gặt 

  • harvestman (n): người gặt 

  1. herd /hɜrd/ (v): chăn 

Ví dụ: The boy is herding buffaloes near the river. (Cậu bé đang chăn trâu gần con sông.) 

  • herd (n): bầy, đàn 

  • herdman (n): người chăn gia súc 

  1. paddy field /ˈpædi fild/ (n): cánh đồng lúa

Ví dụ: The paddy fields in the countryside turned green during the rainy season. (Những cánh đồng lúa ở miền quê chuyển màu xanh trong mùa mưa.) 

  1. bamboo dancing /bæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ (n): nhảy sạp 

Ví dụ: Bamboo dancing is a traditional dance of many ethnic groups. (Nhảy sạp là một điệu nhảy truyền thống của nhiều nhóm dân tộc.)

  • dance (v): nhảy 

  • bamboo (n): tre

  1. dragon-snake (n): trò rồng rắn lên mây 

Ví dụ: When I was a child, I used to play dragon-snake with children in my neighborhood. (Khi tôi còn nhỏ, tôi từng chơi trò rồng rắn lên mây với những đứa trẻ trong xóm.)

  • dragon (n): con rồng

  • snake (n): con rắn

  1. envy /ˈen.vi/ (v): ghen tị 

Ví dụ: I envy her talent for drawing. (Tôi ghen tị với tài năng hội họa của cô ấy.) 

  • envious (adj): đố kỵ, ghen tị

  • enviously (adv): một cách ganh tị 

  1. combine harvester /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ (n): máy gặt liên hợp 

Ví dụ: During the harvest season, you can often see many combine harvesters working in the fields. (Trong mùa thu hoạch, bạn có thể thường thấy nhiều máy gặt liên hợp hoạt động trên cánh đồng.)

  • harvest (v): thu hoạch 

  • combine (v): kết hợp, gộp lại

  1. load /ləʊd/ (v): tải lên, chất lên 

Ví dụ: How long will it take to load this sand onto the lorry? (Tốn bao lâu để tải cát này nên xe tải?) 

  • load (n): sự tải, gánh nặng 

  • unload (v): dỡ hàng 

  1. plough /plaʊ/ (v): cày

Ví dụ: Early in the morning, farmers take buffaloes to plough through the fields. (Vào buổi sáng sớm, nông dân mang trâu ra để cày ruộng.) 

  • unploughed (adj): không được cày (ruộng)

  • ploughable (adj): có thể cày được  

  1. milk /mɪlk/ (v): vắt sữa 

Ví dụ: She learned how to milk goats during her visit to the countryside. (Cô ấy học cách vắt sữa dê trong chuyến thăm vùng quê của cô ấy.)

  • milk (n): sữa

  • milky (adj): nhiều sữa

  1. feed /fiːd/ (v): cho ăn 

Ví dụ: The farmer feeds his livestock every morning. (Người nông dân cho gia súc của mình ăn vào mỗi buổi sáng.)

  • feeding (n): sự cho ăn

  • underfed (adj): bị bỏ đói

  • overfeed (v): cho ăn quá mức

  1. dry /draɪ/ (v): phơi khô 

Ví dụ: She hung her wet clothes on the line to dry in the sun. (Cô ấy đã treo đồ ướt trên dây để phơi khô dưới nắng.)

  • dried (adj): khô cằn 

  • dryness (n): sự khô cạn, sự khô ráo 

  1. catch /kætʃ/ (v): bắt 

Ví dụ: Catching fish is a popular activity for many locals during the summer months. (Đánh cá là một hoạt động phổ biến cho nhiều người địa phương trong những tháng mùa hè.)

  • catchy (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

  • catching (adj): truyền nhiễm 

  1. cattle /ˈkætl̩/ (n): gia súc 

Ví dụ: A herd of cattle is grazing peacefully under the clear blue sky. (Một đàn gia súc gặm cỏ một cách yên bình dưới bầu trời trong xanh.) 

  • cattle farm (n) : trại gia súc 

  • raise cattle (v): nuối gia súc

  1. pick /pɪk/ (v): hái

Ví dụ: She decided to pick apples from the orchard. (Cô ấy quyết định hái táo từ vườn cây táo.)

  • unpick (v): tháo (mũi khâu, đan,...)

  • picking (n): đồ thừa, đồ nhặt mót được  

  1. vast /vɑːst/ (adj): rộng lớn, bao la

Ví dụ: The vast mountain over there is so stunning. (Ngọn núi rộng lớn đằng kia thật hùng vĩ.) 

  • vastness (n): sự bao la, rộng lớn 

  • vastly (adv): vô cùng, cực kỳ 

  1. hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ (adj): hiếu khách 

Ví dụ: The people in that village are really hospitable. They welcomed me and offered me a place to stay. (Người ở khu làng đó rất hiếu khách. Họ chào đón tôi và cho tôi nơi để ở.)

  • hospitality (n): lòng hiếu khách  

  • inhospitable (adj): không mến khách 

  1. well-trained /wel treɪnd/: được đào tạo bài bản 

Ví dụ: The well-trained staff provided good service to the hotel guests. (Nhân viên được đào tạo tốt đã cung cấp dịch vụ tốt cho khách trong khách sạn.)

  • train (v): huấn luyện, đào tạo 

  • training (n): sự huấn luyện 

  1. surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh

Ví dụ: The trees surround the pond. (Những cái cây bao quanh cái hồ.)

  • surrounding (n): cảnh vật xung quanh

  1. picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/: đẹp như tranh 

Ví dụ: The small, picturesque village is a favorite destination for tourists finding natural beauty. ( Ngôi làng nhỏ đẹp như tranh là một điểm đến yêu thích cho du khách tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên.)

  • picture (n): bức tranh 

  • picturesqueness (n): vẻ đẹp yên bình như tranh

  1. old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ (adj): cũ, lạc hậu 

Ví dụ: My sister loves listening to old-fashioned music. (Chị tôi thích nghe nhạc xưa.)

  • old-fashionedly (adv): một cách lạc hậu 

  • fashion (n): thời trang 

  • fashionable (adj): hợp thời trang 

  1. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng 

Ví dụ: The generous donation from the community helped to build a new playground for the local children. (Sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng đã giúp xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em địa phương) 

  • generosity (n): sự hào phóng

  • generously (adv): một cách hào phóng 

  1. scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật 

Ví dụ: The scenery during our mountain hike was breathtaking, with lush forests and clear, blue skies. (Phong cảnh trong chuyến leo núi của chúng tôi thật ngoạn mục, với những khu rừng tươi tốt và bầu trời trong xanh.)

  • scenic (adj): thuộc cảnh vật 

  • scene (n): cảnh 

  1. orchard /ˈɔːrtʃərd/: vườn cây ăn quả

Ví dụ: We visited the apple orchard last weekend and picked some delicious fruit. (Chúng tôi đã ghé thăm một vườn táo vào cuối tuần trước và hái được một vài trái cây ngon.)

  • orchardist (n): người trồng cây ăn quả 

  • orcharding (n): cách làm vườn cây ăn quả 

  1. ancient /ˈeɪnʃənt/: cổ 

Ví dụ: My family visits Hoi An ancient town once a year. (Gia đình tôi đến phố cổ Hội An mỗi năm một lần.)

  • anciently (adj): một cách xưa cũ 

  • ancientry (n): kiểu cổ 

  1. pagoda /pəˈɡoʊdə/: chùa 

Ví dụ: There is a famous pagoda in my city. (Có một ngôi chùa nổi tiếng ở thành phố của tôi.)

  1. temple /ˈtɛmpəl/: đền thờ

Ví dụ: Thailand is a country that has a lot of temples. (Thái Lan là nước có nhiều đền thờ.) 

  1. stretch /strɛtʃ/ (v): duỗi ra, trải dài 

Ví dụ: Stop stretching your sweater like that! (Đừng làm giãn áo lạnh của bạn như vậy nữa!)

  • stretch (n): sự căng ra, tính co giãn 

  • stretchy (adj): căng, co giãn 

  1. canal /kəˈnæl/ (n): con kênh 

Ví dụ: My grandparents’ house is close to a canal. (Nhà của ông bà tôi gần một con kênh.)

  1. cultivate /ˈkʌl.tə.veɪt/ (v): trồng trọt 

Ví dụ: Farmers in this village mostly cultivate corns. (Nông dân ở làng này hầu hết đều trồng ngô.)

  • cultivation (n): sự trồng trọt 

  • cultivable (adj): có thể trồng trọt, canh tác

Phần từ vựng mở rộng

  1. dull /dʌl/ (adj): tẻ nhạt, buồn chán 

Ví dụ: Some people think that life in the countryside is dull and uninteresting. (Một vài người nghĩ rằng đời sống ở vùng quê thì tẻ nhạt và không thú vị.)

  • dully (adv): một cách tẻ nhạt 

  • dullness (n): sự tẻ nhạt, vẻ buồn tẻ 

  1. sight /saɪt/ (n): ánh nhìn, cảnh 

Ví dụ: When we reached the top of the mountain, we experienced a stunning sight of the city. (Khi chúng tôi đến đỉnh núi, chúng tôi đã trải nghiệm một cảnh tuyệt đẹp của thành phố.) 

  • see (v): thấy 

  • insight (n): sự thấu hiểu, hiểu biết sâu sắc 

  1. historical /hɪˈstɔrɪkəl/ (adj): có liên quan đến quá khứ 

Ví dụ: I love reading historical novels because I can get more knowledge about the past. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử vì tôi có thể có thêm kiến thức về quá khứ.)

  • history (n): lịch sử 

  • historic (adj): nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử 

  1. local /ˈloʊkəl/ (n): người địa phương

Ví dụ: The locals here are very kind and friendly. (Người địa phương ở đây rất tốt bụng và thân thiện.) 

  • local (adj): thuộc về địa phương

  • locality (n): vị trí, khu vực 

  1. speciality /ˌspɛʃiˈæləti/ (n): đặc sản

Ví dụ: I love trying specialities in places where I visit. (Tôi thích thử những đặc sản ở những nơi mà tôi ghé đến.)

  • special (adj): đặc biệt 

  • specialize (v): chuyên về 

  • specialist (n): chuyên gia

  1. guest /ɡest/ (n): khách 

Ví dụ: My mom always prepares good food to welcome guests when they visit my home. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị đồ ăn ngon để chào đón khách khi họ ghé thăm nhà tôi.) 

  1. poultry /ˈpoʊltri/ (n): gia cầm 

Ví dụ: The farm specializes in raising poultry, including chickens and turkeys, to supply fresh eggs and meat to the local market. (Trang trại chuyên chăn nuôi gia cầm, bao gồm gà và gà tây, để cung cấp trứng và thịt tươi cho thị trường địa phương.) 

  1. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, vui vẻ

Ví dụ: The party last night was enjoyable. (Bữa tiệc tối qua rất vui.)

  • enjoy (v): tận hưởng, thích

  • enjoyment (n): sự thích thú

  1. grain /ɡreɪn/ (n): lúa thóc, ngũ cốc 

Ví dụ: She harvested a crop of grain from her fields this year. (Cô ấy thu hoạch được một vụ mùa lúa từ ruộng của mình trong năm nay.)

  1. observe /əbˈzɜrv/ (v): quan sát 

Ví dụ: I could observe many activities taking place in the field on my last summer vacation. (Tôi có thể quan sát nhiều hoạt động diễn ra trên cánh đồng vào kì nghỉ hè trước.)

  • observer (n): người quan sát 

  • observance (n): sự tuân theo, sự tuân thủ 

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1. cultivate 

a. đặc sản 

2. hospitable

b. được đào tạo tốt 

3. generous

c. hiếu khách

4. speciality 

d. cày 

5. stretch 

e. trồng trọt 

6. well-trained 

f. vườn cây ăn quả 

7. cattle 

g. gia súc 

8. canal 

h.con kênh

9. orchard 

i. trải dài

10. plough

j. hào phóng 

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - …..     6 - ….      7 - ….     8 - ….    9 - ….     10 - …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

dull 

load

cattle

paddy field 

harvest 

scenery

guests 

surround

old-fashioned

feed 

  1. The ___________ in the countryside is absolutely picturesque with its green fields and mountains.

  2. After a long day of work in the ___________, the farmers were ready to bring in the rice crops.

  3. She invited her ___________ to her traditional wedding.

  4. In the evening, they would ___________ the cattle and prepare them for the night.

  5. He found the history lesson to be quite ___________ and uninteresting.

  6. The workers began to ___________ the ripe apples from the orchard.

  7. The ___________ house had a thatched roof and wooden beams.

  8. They had to ___________ the truck with supplies before embarking on the long journey.

  9. The mountains ____________ the small village, creating a breathtaking view.

  10. The farmer takes great care of his ___________, ensuring they are well-fed and healthy.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. historical: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. well-trained: ………………………………………………………………………………………………………….…………………………………

  3. dry: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. milk: ………………………………………………………………………………………………………………………….………………………………

  5. enjoyable: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. herd: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  7. envy: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  8. poultry: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  9. paddy field: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  10. vast: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - e 2 - c      3 - j      4 - a      5 - i      6 - b       7 - g       8 - h       9 - f       10 - d

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. The ___________ in the countryside is absolutely picturesque with its green fields and mountains.

  • Đáp án: scenery 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này được mô tả là đẹp như tranh (picturesque) cùng với cánh đồng xanh và những ngọn núi (green fields and mountains). Trong các từ được cho, danh từ “scenery” (quang cảnh) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Cảnh quang ở vùng quê thật sự đẹp như tranh với những cánh đồng xanh và những ngọn núi.

  1. After a long day of work in the ___________, the farmers were ready to bring in the rice crops.

  • Đáp án: paddy field

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này chỉ vị trí mà người nông dân làm việc (work in the …). Công việc của họ là mang lúa vào (bring in the rice crops). Trong các từ được cho, danh từ “paddy field” (cánh đồng lúa) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Sau một ngày dài làm việc trên cánh đồng lúa, những người nông dân sẵn sàng mang lúa về. 

  1. She invited her ___________ to her traditional wedding.

  • Đáp án: guests 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau từ sở hữu “her”. Danh từ này chỉ người mà cô ấy mời (she invited her …) đến lễ cưới (traditional wedding). Trong các từ được cho, danh từ “guests” (khách mời) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã mời khách của cô ấy đến lễ cưới truyền thông. 

  1. In the evening, they would ___________ the cattle and prepare them for the night.

  • Đáp án: feed 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau từ “would”. Động từ này chỉ hành động đối với gia súc (cattle) . Trong các từ được cho, danh từ “feed” (cho ăn) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Vào buổi tối, họ sẽ cho gia súc ăn và chuẩn bị cho buổi tối.

  1. He found the history lesson to be quite ___________ and uninteresting.

  • Đáp án: dull 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng sau trạng từ “quite” và sau “and” là một tính từ (uninteresting) nên trước “and” cũng là một tính từ. Tính từ này chỉ tính chất của tiết học lịch sử và mang nghĩa tương đương với “uninteresting”. Trong các từ được cho, tính từ “dull” (tẻ nhạt) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Anh ấy thấy tiết học lịch sử khá chán và không thú vị. 

  1. The workers began to ___________ the ripe apples from the orchard.

  • Đáp án: harvest 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “began to”. Động từ này chỉ hành động đối với những quả táo chín (the ripe apples). Trong các từ được cho, tính từ “harvest” (thu hoạch) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Những người công nhân bắt đầu thu hoạch táo chính từ vườn cây.

  1. The ___________ house had a thatched roof and wooden beams.

  • Đáp án: old-fashioned

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền tính từ vì đứng trước danh từ “house”. Tính từ này dùng để miêu tả ngôi nhà mà có mái tranh và sườn nhà bằng gỗ (thatched roof and wooden beams.) Có thể suy ra đây là ngôi nhà theo kiểu cũ, không hiện đại. Trong các từ được cho, tính từ “old-fashioned” (cũ, lạc hậu) phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Ngôi nhà kiểu cổ có mái tranh và dầm gỗ.

  1. They had to ___________ the truck with supplies before embarking on the long journey.

  • Đáp án: load

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “have to”. Động từ này dùng để chỉ hành động đối với xe tải (truck) cùng với hàng hóa (supplies) và hành động này xảy ra trước một chặng đường dài (before embarking on the long journey). Trong các từ được cho, động từ “load” (chất lên, tải lên) phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Họ phải chất đồ lên xe tải trước khi bắt đầu cuộc hành trình dài.

  1. The mountains ____________ the small village, creating a breathtaking view.

  • Đáp án: surround

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng giữa chủ ngữ “the mountains” và tân ngữ “the small village”. Động từ này dùng để chỉ hành động của núi với ngôi làng nhỏ (the small village). Và hành động này tạo ra một quang cảnh ngoạn mục (creating a breathtaking view). Trong các từ được cho, động từ “surround” (bao phủ, bao quanh) phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Những ngọn núi bao quanh ngôi làng nhỏ, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.

  1. The farmer takes great care of his ___________, ensuring they are well-fed and healthy.

  • Đáp án: cattle 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau từ sở hữu “his”. Danh từ này chỉ người/ vật/ con vật mà được chăm sóc tốt (takes good care of). Việc chăm sóc này đảm bảo chúng được cho ăn tốt và khỏe mạnh  (ensuring they are well-fed and healthy). Trong các từ được cho, danh từ “cattle” (gia súc) phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Người nông dân chăm sóc tốt những gia súc của ông ấy, đảm bảo chúng được cho ăn tốt và khỏe mạnh. 

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: The historical museum in our town is very famous.

Dịch nghĩa: Bảo tàng lịch sử ở thị trấn của chúng tôi rất nổi tiếng.

  1. Đáp án tham khảo: She is a well-trained chef, and her dishes are always delicious. 

Dịch nghĩa: Cô ấy là một đầu bếp được đào tạo tốt, và các món ăn của cô ấy luôn ngon miệng.

  1. Đáp án tham khảo: After washing the clothes, she hung them outside to dry in the sun.

Dịch nghĩa: Sau khi giặt quần áo, cô ấy treo chúng bên ngoài để phơi khô dưới nắng. 

  1. Đáp án tham khảo: She carefully milks the cow every morning to provide fresh milk for her family. 

Dịch nghĩa: Cô ấy cẩn thận vắt sữa con bò mỗi buổi sáng để cung cấp sữa tươi cho gia đình cô ấy.

  1. Đáp án tham khảo: The movie we watched last night was really enjoyable; we all had a great time. 

Dịch nghĩa: Bộ phim chúng ta xem tối qua thật sự thú vị; tất cả chúng ta đều có một thời gian tuyệt vời.

  1. Đáp án tham khảo: An old woman is herding the goats near the viver. 

Dịch nghĩa: Một người phụ nữ lớn tuổi đang chăn dê gần con sông. 

  1. envy: She envies her friend's success in the competition. 

Dịch nghĩa: Cô ấy ghen tị với sự thành công của bạn của cô ấy trong cuộc thi.

  1. Đáp án tham khảo: They have a poultry farm where they raise chickens and ducks. 

Dịch nghĩa: Họ có một trang trại gia cầm nơi họ nuôi gà và vịt.

  1. Đáp án tham khảo: The farmers work in the paddy fields to cultivate rice. 

Dịch nghĩa: Những người nông dân làm việc trên cánh đồng lúa để trồng lúa.

  1. Đáp án tham khảo: The vast ocean stretched out before them when they stood on the beach.

Dịch nghĩa: Đại dương bát ngát trải dài trước họ khi họ đứng trên bãi biển.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Unit 2 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Life in the countryside.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...