Banner background

Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: Getting started - Tiếng Anh lớp 8 Global Success (trang 8, 9). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 8 Unit 1.
getting started unit 1 tieng anh 8 global success trang 8 9

1. Listen and read

  • leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian giải trí.

Ex: I like to spend my leisure time reading books. (Tôi thích dành thời gian giải trí để đọc sách.)

  • knitting kit (n) /ˈnɪtɪŋ kɪt /: bộ dụng cụ đan (len)

Ex: I love knitting, so my friend presented me with a knitting kit on my last birthday. (Tôi thích đan len nên bạn tôi đã tặng tôi một bộ dụng cụ đan len vào sinh nhật trước của tôi.)

  • hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi 

Ex: We usually hang out and chat at coffee shops. (Chúng tôi thường đi chơi và trò chuyện tại các quán cà phê)

  • comedy (n) /ˈkɒmədi/: phim hài

Ex: My mum and I love watching comedy at weekends. (Mẹ tôi và tôi thích xem phim hài vào cuối tuần)

  • DIY (Do-It-Yourself) (n) /duː ɪt jɔːˈself/: thủ công 

Ex: Doing DIY helps me save money and increase creativity. (Làm thủ công giúp tôi tiết kiệm tiền và tăng sự sáng tạo)

  • play sport (v) /pleɪ spɔːt/: chơi thể thao 

Ex: Playing sport is good for your health. (Chơi thể thao thì tốt cho sức khỏe của bạn.) 

  • surf the Internet (net) (v) /sɜːf ðə ˈɪntənet/: lướt mạng Internet

Ex: My dad surfs the Internet every morning to read news. 

  • do puzzles (v) /duː ˈpʌzlz/: chơi giải đố 

Ex: I don’t like doing puzzles because they are difficult to finish. (Tôi không thích chơi giải đố bởi vì chúng khó để hoàn thành.)

  • creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo 

Ex: Parents should  help their children increase creativity. (Bố mẹ nên giúp con của họ tăng sự sáng tạo.)

  • relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thư giãn

Ex: At the weekend, I find many ways to help me feel relaxed. (Vào cuối tuần, tôi tìm nhiều cách để giúp tôi thư giãn.)

2. Read the conversation again and complete the sentences

  1. Trang is looking for a ________________ 

Đáp án:  knitting kit 

→ Giải thích: 

  • Chỗ trống cần điền là một danh từ 

  • Dịch nghĩa: Trang đang tìm kiếm một ___________ 

  • Từ khóa: Trang is looking for a …. 

  • Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang “I’m looking for a knitting kit.” (Tớ đang tìm một bộ dụng cụ đan len) 

  1. She likes doing DIY in her _______________

Đáp án:  leisure time 

→ Giải thích: 

  • Chỗ trống cần điền là một danh từ 

  • Dịch nghĩa: Cô ấy thích làm DIY vào ____________ của cô ấy.  

  • Từ khóa: She likes doing DIY in her _______________

  • Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang “In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.” (Vào thời gian giải trí, tớ thường đan len, xây nhà búp bê và làm hoa giấy). “likes” tương ứng với “love”, “doing DIY” tương ứng với “knitting, building dollhouses, and making paper flowers.”

  1. Tom loves spending his free time with __________________ 

Đáp án:  other people 

→ Giải thích: 

  • Chỗ trống cần điền là một danh từ 

  • Dịch nghĩa: Tom thích dành thời gian rảnh cùng với ________________ .  

  • Từ khóa: Tom loves spending his free time with … 

  • Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang và Tom. Trang hỏi “You love spending free time with other people, don’t you?” (Bạn thích dành thời gian cùng với người khác đúng không?). Tom trả lời: “That’s right.” (Đúng vậy) 

  1. Tom and his friends usually __________________ together. 

Đáp án:  hang out  

→ Giải thích: 

  • Chỗ trống cần điền là một động từ

  • Dịch nghĩa: Tom và những người bạn của anh ấy thường ________ cùng nhau.  

  • Từ khóa: Tom and his friends usually … together. 

  • Vị trí thông tin: trong lời thoại của Tom “I usually hang out with my friends.” (Tớ thường đi chơi với bạn của tớ.)

  1. Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this __________________

Đáp án:  Sunday 

→ Giải thích: 

  • Chỗ trống cần điền là một danh từ (chỉ thời gian)

  • Dịch nghĩa: Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một bộ phim hài …. này. 

  • Từ khóa: Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this

  • Vị trí thông tin: trong lời thoại của Tom và Trang: Tom hỏi “By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There’s a new comedy at New World Cinema ” (Nhân tiện, bạn có muốn đi xem phim với tớ và Mark vào Chủ nhật này không? Có một bộ phim hài mới ở rạp phim Thế giới mới).

    Mai đồng ý “Yes. I’d love to” (Được. Tớ thích lắm) và hỏi “Can I ask Mai to join” (Tớ có thể rủ Mai cùng tham gia được không?). Tom đồng ý “Sure” (Chắc chắn rồi).  

3. Work in pairs. Write the activities from the box under the correct pictures

  1. messaging friends /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ frendz/ (nhắn tin với bạn)

  2. cooking /ˈkʊkɪŋ/ (nấu ăn)

  3. playing sport  /pleɪɪŋ spɔːt/ (chơi thể thao)

  4. doing puzzles /duːɪŋ ˈpʌzlz/(chơi giải đố)

  5. doing DIY /duːɪŋ ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (làm thủ công)

  6. surfing the net /ˈsɜːfɪŋ ðə net/ (lướt mạng)

4. Work in pairs. Read the phrases, and guess which activities in 3 are described 

  1. “improve memory” (cải thiện trí nhớ) và “a mental exercise” (một bài tập về trí não) là hai lợi ích có được khi “doing puzzles” (chơi giải đố)  

  2. “save money” (tiết kiệm tiền) và “increase creativity” (tăng sự sáng tạo) là hai lợi ích có được khi “doing DIY” (làm thủ công) 

  3. “improve physical health” (tăng cường sức khỏe thể chất) và “makes friends” (kết bạn) là hai lợi ích có được khi “playing sport” (chơi thể thao) 

  4. “keep in touch” (giữ liên lạc) và “be relaxed” (thư giãn) là hai lợi ích có được khi “messaging friends” (nhắn tin với bạn)

  5. “learn something about IT, computer skills” (học được một vài thứ về công nghệ thông tin và kỹ năng máy tính”) là lợi ích của “surfing the net” (lướt mạng Internet)

5. Work in groups. Ask one another the question below. Then report your friends’ answers to the class

If you have some free time this weekend, what will you do? (Nếu bạn có một vài thời gian rảnh vào cuối tuần này thì bạn sẽ làm gì?)

Câu trả lời gợi ý:

If I have some time this weekend, I’ll go swimming on the beach with my parents in the afternoon. I really love swimming. The beach is near my house. Then I’ll go to the Galaxy cinema with my sister to watch a comedy. I am going to ask my parents to have dinner at a famous restaurant because I love the food there. Before going to bed, I will read a comic book. It is my habit. 

Dịch nghĩa: 

Nếu mình có thời gian vào cuối tuần này, mình sẽ đi bơi ở biển với bố mẹ vào buổi chiều. Mình rất thích bơi lội. Bãi biển ở gần nhà mình. Sau đó, mình sẽ đến rạp chiếu phim Galaxy với chị gái để xem một bộ phim hài. Mình sẽ xin bố mẹ tôi ăn tối tại một nhà hàng nổi tiếng vì mình thích đồ ăn ở đó. Trước khi đi ngủ, mình sẽ đọc một cuốn truyện tranh. Đó là thói quen của mình.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 1: Getting started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 1 a closer look 1


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...