Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Getting started - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 3 về chủ đề Teenagers, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
21/08/2023
tieng anh lop 8 unit 3 getting started global success

Trong Tiếng Anh Unit 3: Teenagers sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, các từng vựng xoay quanh những hoạt động, sở thích và cảm xúc của những người trong độ tuổi thanh thiếu niên.

Bài viết này tổng hợp các từng vựng Unit 3 lớp 8 nổi bật và thông dụng liên quan đến chủ đề thanh thiếu niên, bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng, đồng thời cung cấp một số bài luyện tập giúp học sinh củng cố và ghi nhớ từ vựng được liệt kê trong bài. 

Key takeaways:

  • 30 từ vựng trong sách: 

  • Danh từ: account, craft, expectation, notification, highland, stress, freedom, interest, competition, classmate

  • Động từ: browse, bully, concentrate, connect, upload, participate, scare

  • Tính từ: enjoyable, focused, mature, diverse, midterm, unforgettable, user-friendly, tolerant, sensitive, relaxing, lonely

  • Cụm từ: log on to, peer pressure

  • 10 từ vựng mở rộng: youngster, adolescence, psychological, parental, personality, aware, responsible, sociable, enthusiastic, energetic

  • Bài tập vận dụng: 

  • Nối từ với nghĩa thích hợp

  • Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn 

  • Đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Teenagers

Phần từ vựng trong sách

  1. account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản

Ví dụ: I need to create a new online account. (Tôi cần tạo một tài khoản trực tuyến mới.)

  • accountancy (n): nghề kế toán 

  • accountant (n): kế toán 

  1. browse /braʊz/ (v): lướt (mạng)

Ví dụ: I like to browse through different websites in my free time. (Tôi thích duyệt qua các trang web khác nhau trong thời gian rảnh.) 

  • browser (n): người lướt mạng

  1. bully /ˈbʊli/ (v): bắt nạt

Ví dụ: We should never bully others; it's important to be kind and respectful. (Chúng ta không bao giờ nên bắt nạt người khác; điều quan trọng là phải tử tế và tôn trọng.) 

  • bullying (n): sự bắt nạt

  1. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung 

Ví dụ: In order to do well on my exams, I need to concentrate on studying. (Để làm tốt bài thi, tôi cần phải tập trung vào việc học.)

  • concentrated (adj): tập trung

  • concentration (n): sự tập trung

  1. connect /kəˈnekt/ (v): kết nối

Ví dụ: I want to connect with old friends on social media. (Tôi muốn kết nối với những người bạn cũ trên mạng xã hội.)

  • connected (adj): được kết nốii

  • connection (n): sự kết nối

  1. craft /krɑːft/ (n): đồ thủ công

Ví dụ: She enjoys making crafts. (Cô ấy làm những món đồ thủ công.) 

  • craftman (n): thợ thủ công

  • craftsmanship (n): nghề thủ công

  • craftily (adv): một cách khéo léo

  • craftiness (n): sự khéo léo

  1. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (v): thú vị, gây hứng thú

Ví dụ: Spending time with loved ones is always enjoyable. (Dành thời gian với những người thân yêu luôn luôn thú vị.)

  • enjoy (v): hứng thú

  • enjoyment (n): sự hứng thú

  1. expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n): sự mong đợi

Ví dụ: I have high expectations for myself when it comes to my academic performance. (Tôi đặt kỳ vọng cao vào bản thân khi nói đến kết quả học tập của mình.) 

  • expect (v): mong đợi

  • expected (adj): được mong đợi

  1. focused /ˈfəʊkəst/ (adj): tập trung

Ví dụ: He stayed focused on his goals and worked hard to achieve them. Anh ấy luôn tập trung vào mục tiêu của mình và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.) 

  • focus (v): tập trung

  1. log on to /lɒɡ ɒn tə/ (phr verb): đăng nhập

Ví dụ: I will log on to the website to check my email. (Tôi sẽ đăng nhập vào trang web để kiểm tra email của tôi.)

  • log out of (phr verb): đăng xuất

  1. mature /məˈtʃʊə(r)/ (adj): trưởng thành

Ví dụ: As we grow older, we become more mature and responsible. (Càng lớn chúng ta càng trưởng thành và có trách nhiệm hơn.)

  • immature (adj): chưa trưởng thành

  • maturity (n): sự trưởng thành

  1. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng

Ví dụ: Our school has a diverse student population from various backgrounds. (Trường chúng tôi có một lượng học sinh đa dạng đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.)

  • diversify (v): đa dạng hóa

  • diversity (n): sự đa dạng

  1. midterm /ˌmɪdˈtɜːm/ (adj): giữa kì

Ví dụ: The upcoming midterm exams are causing some stress among students. (Kỳ thi giữa kỳ sắp tới đang gây ra một số căng thẳng cho học sinh.) 

  • half term (n): kì nghỉ ngắn giữa 2 kì học

  1. notification /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ (n): sự thông báo

Ví dụ: I received a notification about an upcoming event. (Tôi đã nhận được một thông báo về một sự kiện sắp tới.)

  • notifiable (adj): đáng chú ý

  • notify (v): thông báo

  1. peer pressure /ˈpɪə preʃə(r)/ (collo): áp lực cùng trang lứa

Ví dụ: Peer pressure can sometimes influence us to make unwise choices. (Áp lực từ bạn bè đôi khi có thể khiến chúng ta đưa ra những lựa chọn thiếu khôn ngoan.) 

  • peer (n): bạn đồng lứa

  • pressure (n): áp lực

  1. unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ (adj): không thể quên được

Ví dụ: My trip to Paris was unforgettable; I have many fond memories. (Chuyến đi Paris của tôi thật khó quên; Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp.)

  • forget (v): quên

  • forgetful (adj): đãng trí

  1. highland /ˈhaɪlənd/ (n): cao nguyên

Ví dụ: The highland region offers breathtaking views of the mountains. (Vùng cao nguyên có tầm nhìn ngoạn mục ra những ngọn núi.)

  • land (n): đất

  • lowland (n): vùng đất thấp

  • mainland (n): đất liền

  1. stress/stres/ (n): sự căng thẳng

Ví dụ: Excessive stress can have negative effects on our health. (Căng thẳng quá mức có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của chúng ta.)

  • stressed (adj): cảm thấy căng thẳng

  • stressful (adj): gây căng thẳng

  1. upload /ˌʌpˈləʊd/ (v): tải lên

Ví dụ: I need to upload my assignment before the deadline. (Tôi cần tải bài tập của mình lên trước thời hạn.)

  • download (v): tải xuống

  1. user-friendly /ˌjuːzə ˈfrendli/ (adj): thân thiện với người dùng

Ví dụ: The website's interface is user-friendly and easy to navigate. (Giao diện của trang web thân thiện với người dùng và dễ dàng điều hướng.)

  • user (n): người dùng

  • friendly (adj): thân thiện

  1. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia

Ví dụ: I actively participate in class discussions to enhance my learning. (Tôi tích cực tham gia thảo luận trong lớp để nâng cao việc học của mình.)

  • participation (n): sự tham gia

  • participant (n): người tham gia

  1. freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do

Ví dụ: Having the freedom to express ourselves is essential in a democratic society. (Có quyền tự do thể hiện bản thân là điều cần thiết trong một xã hội dân chủ.)

  • free (adj): tự do

  • freely (adv): một cách tự do

  1. tolerant /ˈtɒlərənt/ (adj): khoan dung

Ví dụ: It's important to be tolerant and accepting of people's differences. (Điều quan trọng là phải khoan dung và chấp nhận sự khác biệt của mọi người.)

  • tolerate (v): chịu đựng 

  • tolerance (n): sự khoan dung

  1. interest /ˈɪntrəst/ (n): sở thích

Ví dụ: Science has always been an area of interest for me. (Khoa học luôn là lĩnh vực tôi thích.)

  • interested (adj): thích thú

  • interesting (adj): thú vị

  1. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi

Ví dụ: The competition was fierce, but I managed to secure the first place. (Cuộc thi rất cạnh tranh nhưng tôi đã giành được vị trí đầu tiên.)

  • compete (v): thi đấu

  • competitive (adj): cạnh tranh

  1. sensitive /ˈsensətɪv/ (adj): nhạy cảm

Ví dụ: He is very sensitive and gets emotional easily. (Anh ấy rất nhạy cảm và dễ dàng cảm xúc.) 

  • sensitivity (n): sự nhảy cảm

  • desensitize (v): giảm mẫn cảm

  1. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

Ví dụ: My classmates and I often study together and help each other. (Tôi và các bạn cùng lớp thường học cùng nhau và giúp đỡ lẫn nhau.)

  • deskmate (n): bạn cùng bàn

  • schoolmate (n): bạn cùng trường

  • roommate (n): bạn cùng phòng

  1. relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj): mang tính thư giãn 

Ví dụ: Taking a walk in nature is a relaxing way to unwind after a long day. (Đi dạo trong thiên nhiên là một cách thư giãn để thư giãn sau một ngày dài.)

  • relax (v): thư giãn

  • relaxation (n): sự thư giãn

  1. scare /skeə(r)/ (v): làm sợ hãi

Ví dụ: Horror movies can sometimes scare me, but I still enjoy watching them. (Phim kinh dị đôi khi có thể khiến tôi sợ hãi nhưng tôi vẫn thích xem chúng.)

  • scared (adj): sợ hãi

  • scary (adj): đáng sợ

  1. lonely /ˈləʊnli/ (adj): cô đơn

Ví dụ: Feeling lonely can be difficult, but reaching out to friends can help alleviate it. (Cảm giác cô đơn có thể khó khăn nhưng việc tiếp cận bạn bè có thể giúp giảm bớt cảm giác đó.)

  • loneliness (v): sự cô đơn

  • lonesome (adj): buồn vì cô đơn

Phần từ vựng mở rộng:

  1. youngster /ˈjʌŋstə(r)/ (n): người trẻ

Ví dụ: The playground is filled with energetic youngsters playing on the swings and slides. (Sân chơi tràn ngập những bạn trẻ năng động chơi xích đu và cầu trượt.)

  • young (adj): trẻ

  • youth (n): tuổi trẻ

  1. adolescence /ˌædəˈlesns/ (n): tuổi thiếu niên

Ví dụ: Adolescence is a period of rapid growth and development both physically and emotionally. (Tuổi vị thành niên là giai đoạn tăng trưởng và phát triển nhanh chóng cả về thể chất và tinh thần.) 

  • adolescent (n): thiếu niên

  1. psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc về tâm lý

Ví dụ: Psychological well-being is important for overall mental health. (Sức khỏe tâm lý rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần tổng thể.)

  • psychology (n): tâm lý học

  • psychologist (n): nhà tâm lý học

  1. parental /pəˈrentl/ (adj): thuộc về cha mẹ

Ví dụ: Parental guidance and support play a crucial role in shaping a child's future. (Sự hướng dẫn và hỗ trợ của cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của trẻ.)

  • parent (n): cha mẹ

  • parenting (n): nuôi dạy con cái

  1. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n): tính cách

Ví dụ: Each person has a unique personality that makes them special. (Mỗi người có một tính cách riêng khiến họ trở nên đặc biệt.) 

  • personal (adj): cá nhân

  • personalize (v): cá nhân hóa

  1. aware /əˈweə(r)/ (adj): nhận thức

Ví dụ: It's important to be aware of our surroundings and the impact we have on others. (Điều quan trọng là phải nhận thức được môi trường xung quanh và tác động của chúng ta đối với người khác.)

  • awareness (n): nhận thức

  1. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm

Ví dụ: Being responsible means taking ownership of our actions and their consequences. (Chịu trách nhiệm có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành động của mình và hậu quả của chúng.)

  • responsibility (n): trách nhiệm

  1. sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj): hòa đồng

Ví dụ: Some people are naturally sociable and enjoy being around others. (Một số người có bản tính hòa đồng và thích ở gần người khác.)

  • social (adj): thuộc về xã hội

  • socialise (v): giao lưu

  1. enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình

Ví dụ: She is always enthusiastic about trying new activities and exploring different hobbies. (Cô ấy luôn nhiệt tình thử các hoạt động mới và khám phá những sở thích khác nhau.)

  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình

  • enthusiast (n): người nhiệt tình

  1. energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): năng động

Ví dụ: He has an energetic personality that brings excitement to any gathering. (Anh ấy có một tính cách tràn đầy năng lượng, mang lại sự phấn khích cho bất kỳ cuộc tụ họp nào.)

  • energy (n): năng lượng

  • energize (v): tạo năng lượng

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1. account

a. áp lực cùng trang lứa

2. bully 

b. trưởng thành

3. connect 

c. thú vị

4. highland 

d. bắt nạt

5. enjoyable 

e. tải lên

6. focused 

f. tài khoản

7. mature 

g. kết nối

8. midterm 

h. tập trung

9. peer pressure

i.  giữa kì

10. upload 

j. cao nguyên

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - …..     6 - ….      7 - ….     8 - ….    9 - ….     10 - …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

freedom

sensitive

lonely

youngster

psychological

responsible

personality

relaxing

interest

user-friendly

  1. The __________ interface of the app makes it easy for anyone to navigate.

  2. __________ is a fundamental human right that should be protected and cherished.

  3. Her __________ in photography grew after taking a few classes at the local community center.

  4. He avoided discussing __________ topics during dinner to maintain a peaceful atmosphere.

  5. The soothing music played in the background created a __________ ambiance in the spa.

  6. Living alone in a new city can sometimes make you feel __________ , but it also provides opportunities for self-discovery.

  7. Many __________ enjoy playing video games as a form of entertainment and relaxation.

  8. The therapist helped her understand the __________ factors contributing to her anxiety.

  9. Each person has a unique __________ that shapes their thoughts, behaviors, and interactions with others.

  10. Being __________ means fulfilling your obligations and being accountable for your actions.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. browse : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. concentrate : ………………………………………………………………………………………………………….………………………………

  3. craft : ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. expectation : ………………………………………………………………………………………………………………………….………………

  5. keen: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. log (on to): ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  7. diverse : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  8. notification : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  9. unforgettable : …………………………………………………………………………………………………………………………………………

  10. stress: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án:

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - f 2 - d     3 - g     4 - j      5 - c      6 - h       7 - b       8 - i       9 - a       10 - e

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. The __________ interface of the app makes it easy for anyone to navigate.

  • Đáp án: user-friendly

  • Dịch nghĩa: Giao diện thân thiện với người dùng của ứng dụng giúp mọi người dễ dàng điều hướng.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả giao diện (interface) khiến ứng dụng trở nên dễ điều hướng (easier to navigate). Vì vậy, từ thích hợp là “user-friendly” (thân thiện với người dùng).

  1. __________ is a fundamental human right that should be protected and cherished.

  • Đáp án: freedom

  • Dịch nghĩa: Tự do là một quyền cơ bản của con người cần được bảo vệ và trân trọng.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ một quyền cơ bản của con người ( a fundamental human right) mà cần được bảo vệ và trân trọng (protected and cherished). Vì vậy, từ thích hợp là “freedom” (tự do).

  1. Her __________ in photography grew after taking a few classes at the local community center.

  • Đáp án: interest 

  • Dịch nghĩa: Niềm đam mê nhiếp ảnh của cô ngày càng lớn sau khi tham gia một vài lớp học tại trung tâm cộng đồng địa phương.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ liên quan đến thái độ của người nói đối với nhiếp ảnh (photograohy). Vì vậy, từ thích hợp là “interest” (sự yêu thích).

  1. He avoided discussing __________ topics during dinner to maintain a peaceful atmosphere.

  • Đáp án: sensitive 

  • Dịch nghĩa: Anh tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm trong bữa tối để duy trì bầu không khí yên bình.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả các chủ đề (topics) mà người nói muốn tránh thảo luận (avoid discussing) trong bữa tối để duy trì bầu không khí hòa bình (maintain a peaceful atmosphere). Vì vậy, từ thích hợp là “sensitive” (nhạy cảm).

  1. The soothing music played in the background created a __________ ambiance in the spa.

  • Đáp án: relaxing

  • Dịch nghĩa: m nhạc êm dịu được phát trong nền đã tạo ra bầu không khí thư giãn trong spa.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả bầu không khí (ambience) được tạo ra mở âm nhạc êm dịu (soothing music). Vì vậy, từ thích hợp là “relaxing” (mang tính thư giãn).

  1. Living alone in a new city can sometimes make you feel __________ , but it also provides opportunities for self-discovery.

  • Đáp án: lonely

  • Dịch nghĩa: Sống một mình ở thành phố mới đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy cô đơn nhưng nó cũng mang đến cơ hội khám phá bản thân.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả cảm xúc khi sống một mình (living alone) ở một thành phố mới (a new city). Vì vậy, từ thích hợp là “lonely” (cô đơn).

  1. Many __________ enjoy playing video games as a form of entertainment and relaxation.

  • Đáp án: youngsters

  • Dịch nghĩa: Nhiều bạn trẻ thích chơi trò chơi điện tử như một hình thức giải trí và thư giãn.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số nhiều đứng sau “many” chỉ những người thích chơi trò chơi điện tử (enjoy playing video games). Vì vậy, từ thích hợp là “youngsters” (người trẻ). 

  1. The therapist helped her understand the __________ factors contributing to her anxiety.

  • Đáp án: psychological

  • Dịch nghĩa: Nhà trị liệu đã giúp cô hiểu được các yếu tố tâm lý góp phần khiến cô lo lắng.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến các yếu tố (factors) gây nên sự lo lắng (anxiety). Vì vậy, từ thích hợp là “psychological” (thuộc về tâm lý).

  1. Each person has a unique __________ that shapes their thoughts, behaviors, and interactions with others.

  • Đáp án: personality

  • Dịch nghĩa: Mỗi người có một tính cách riêng, hình thành nên suy nghĩ, hành vi và sự tương tác của họ với người khác.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít đứng sau “a” chỉ thứ hình thành suy nghĩ, hành vi và tương tác (thoughts, behaviors, and interactions) của một người. Vì vậy, từ thích hợp là “personality” (tính cách).

  1. Being __________ means fulfilling your obligations and being accountable for your actions.

  • Đáp án: responsible

  • Dịch nghĩa: Chịu trách nhiệm có nghĩa là thực hiện nghĩa vụ của mình và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ đứng sau “be” liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ (fulfil your obligations) và chịu trách nhiệm về hành động (be accountable for your actions). Vì vậy, từ thích hợp là “responsible” (có trách nhiệm).

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: I like to browse online stores for new clothing options.

Dịch nghĩa: Tôi thích duyệt qua các cửa hàng trực tuyến để tìm các lựa chọn quần áo mới.

  1. Đáp án tham khảo: In order to finish my work on time, I need to concentrate and avoid distractions.

Dịch nghĩa: Để hoàn thành công việc đúng thời hạn, tôi cần tập trung và tránh bị phân tâm.

  1. Đáp án tham khảo: She enjoys spending her free time making beautiful crafts.

Dịch nghĩa: Cô thích dành thời gian rảnh của mình để làm những món đồ thủ công đẹp mắt.

  1. Đáp án tham khảo: The team had high expectations for the upcoming project presentation.

Dịch nghĩa: Nhóm đã đặt nhiều kỳ vọng vào buổi thuyết trình dự án sắp tới.

  1. Đáp án tham khảo: He has a keen interest in learning about different cultures and traditions.

Dịch nghĩa: Anh ấy rất quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.

  1. Đáp án tham khảo: I log on to my computer every morning to check my emails and start working.

Dịch nghĩa: Tôi đăng nhập vào máy tính mỗi sáng để kiểm tra email và bắt đầu làm việc.

  1. Đáp án tham khảo: Our office is proud of its diverse workforce, representing various backgrounds and experiences.

Dịch nghĩa: Văn phòng của chúng tôi tự hào về lực lượng lao động đa dạng, đại diện cho nhiều nền tảng và kinh nghiệm khác nhau.

  1. Đáp án tham khảo: I received a notification on my phone alerting me of an important meeting.

Dịch nghĩa: Tôi nhận được thông báo trên điện thoại thông báo về một cuộc họp quan trọng.

  1. Đáp án tham khảo: The vacation was truly unforgettable, with stunning views and exciting adventures.

Dịch nghĩa: Kỳ nghỉ thực sự khó quên với khung cảnh tuyệt đẹp và những cuộc phiêu lưu thú vị.

  1. Đáp án tham khảo: High levels of stress can negatively impact both mental and physical health.

Dịch nghĩa: Mức độ căng thẳng cao có thể tác động tiêu cực đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng anh 8 Unit 4

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 3: Teenagers trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế cho các từ vựng đã học.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Mi


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và phát triển trong tương lai.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu