Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Vietnam - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng về chủ đề Ethnic groups of Vietnam, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
06/08/2023
tu vung tieng anh 8 unit 4 ethnic groups of vietnam global success

Tiếng Anh 8 - Unit 4 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Ethnic groups of Viet Nam - Các nhóm dân tộc ở Việt Nam.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Unit 4 lớp 8 nổi bật và thông dụng trong Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài.

Key takeaways:

  • Từ vựng trong sách: overlook, traditional, stilt house, terraced field, communal house, livestock,.…

  • Từ vựng mở rộng: majority, role, hunt, plantation, flute, multi-storey, technique,.…

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, chọn phương án trắc nghiệm, đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Musics and Arts

Phần từ vựng trong sách

  1. overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (v): nhìn ra

Ví dụ: My room overlooks the garden. (Phòng của tôi nhìn ra khu vườn.) 

  • look (v): nhìn 

  • look up: tìm kiếm 

  1. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): thuộc về truyền thống

Ví dụ: Every year, our family gathers to celebrate the traditional New Year's Eve. (Hàng năm, gia đình chúng tôi tụ họp để ăn mừng ngày Tết giao thừa truyền thống.)

  • tradition (n)

  • traditionally (adv)

  1. ethnic groups /ˈɛθnɪk ɡruːps/ (n): nhóm dân tộc

Ví dụ: There are 54 ethnic groups in Vietnam. (Có 54 nhóm dân tộc ở Việt Nam.)

  • ethnic (adj): thuộc dân tộc

  • ethnically (adv): về mặt dân tộc

  1. musical instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ (n): nhạc cụ 

Ví dụ: My sister can play some musical instruments such as piano and guitar. (Chị tôi có thể chơi một số nhạc cụ như đàn piano và đàn ghi-ta.)

  • music: âm nhạc 

  • instrument: dụng cụ, công cụ

  1. stilt house /stɪlt haʊs/ (n): nhà sàn 

Ví dụ: Many people in the riverside village live in stilt houses to protect their homes from flooding during the rainy season. (Nhiều người ở làng ven sông sống ở nhà sàn để bảo vệ nhà của họ khỏi lũ lụt trong mùa mưa.) 

  1. terraced field /ˈtɛrəst fiːld/ (n): ruộng bậc thang 

Ví dụ: Farmers in hilly regions cultivate rice on terraced fields for generations. (Nông dân ở các vùng đồi núi trồng lúa trên ruộng bậc thang suốt nhiều thế hệ.) 

  • terrace (n): bậc thang 

  • field (n): cánh đồng

  1. sticky rice /ˈstɪki raɪs/ (n): xôi 

Ví dụ: Sticky rice was my favourite food when I was a child. (Xôi là món ăn yêu thích của tôi khi tôi còn nhỏ.) 

  • sticky (adj): dính 

  • rice (n): lúa, gạo 

  1. gong /ɡɒŋ/ (n): cái gồng 

Ví dụ: My grandfather can play the gong. (Ông tôi có thể đánh gồng)

  1. wooden /ˈwʊdn/ (adj): bằng gỗ 

Ví dụ: My father like wooden furniture. (Bố tôi thích nội thất làm bằng gỗ.)

  • wood (n): gỗ 

  • woody (adj): có nhiều cây 

  1. statue /ˈstætʃu/ (n): tượng 

Ví dụ: There is a statue of Ho Chi Minh President at my school. (Có một bức tượng chủ tịch Hồ Chí Minh ở trường của tôi.) 

  1. weave /wiːv/ (v): đan, dệt  

Ví dụ: Most mountainous girls know how to weave clothing. (Hầu hết các bé gái miền núi đều biết cách dệt vải.)

  •  weaving (n): sự dệt 

  • weaver (n): người đan vải, thợ dệt 

  1. livestock /ˈlaɪvˌstɑk/ (n): vật nuôi

Ví dụ: Because of this bad weather, many of the livestock died. (Bởi vì thời tiết xấu, nhiều vật nuôi đã chết.)

  1. gardening /ˈɡɑrdənɪŋ/ (n): làm vườn

Ví dụ: Doing gardening is one of the most popular hobbies. (Làm vườn là một trong những sở thích phổ biến nhất.)

  • garden (n): khu vườn 

  1. communal house /ˈkəˈmjuːnəl haʊs/ (n): nhà rông, nhà cộng đồng 

Ví dụ: The communal house is the biggest and tallest house in a village. (Nhà rông là ngôi nhà to và cao nhất làng.)

  • communal (adj): chung, công cộng 

  • community (n): cộng đồng

  1. unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo 

Ví dụ: She has a unique style of fashion. (Cô ấy có một phong cách thời trang độc đáo.)

  • uniquely (adv): đơn nhất, chỉ có một 

  • unique (n): vật duy nhất, vật chỉ có một không hai

  1. raise /reɪz/ (v): nuôi 

Ví dụ: I raised a fish when I was a kid. (Tôi đã nuôi một con cá khi tôi còn nhỏ.)

  • raising (n): sự chăn nuôi

  • raiser (n): người chăn nuôi

  1. feature /ˈfiːtʃər/ (n): đặc điểm 

Ví dụ: The car has some excellent design features. (Chiếc xe có một vài điểm thiết kế tuyệt vời.)

  • featured (adj): có đường nét

  • feature (v): có sự góp mặt của ai đó

  1. open fire /ˈoʊpən ˈfaɪr/: bếp lửa

Ví dụ: Open fire is an important part of every house in mountainous areas during winter. (Bếp lửa là một phần quan trọng trong mọi ngôi nhà ở miền núi trong mùa đông.)

  1. post /poʊst/ (n): cây cột 

Ví dụ: A stilt house must have strong posts. (Một ngôi nhà sàn cần phải có những cây cột vững chắc.)

  1. staircase /ˈstɛrˌkeɪs/ (n): cầu thang

Ví dụ: It’s dangerous for a baby to crawl in staircases. (Nó nguy hiểm cho em bé khi bò trên cầu thang.)

  1. folk dance /foʊk dæns/ (n): điệu nhảy dân gian 

Ví dụ: Mua sap is a folk dance of some ethnic groups in Vietnam. (Múa sạp là một điệu nhảy dân gian của một vài nhóm dân tộc ở Việt Nam.) 

  • folk (n): dân gian 

  • dance (v): nhảy 

  1. culture /ˈkʌlʧər/ (n): văn hóa 

Ví dụ: I love exploring the cultures of countries where I go to. (Tôi thích khám phá văn hóa của các nước tôi đến.) 

  • cultural (adj): thuộc về văn hóa 

  • culturally (adv): theo văn hóa

  1. face /feɪs/ (v): đối mặt 

Ví dụ: My grandparents’ house faces a river. (Nhà của ông bà tôi đối mặt một con sông.) 

  • face (n): khuôn mặt 

  1. minority /maɪˈnɔrɪti/: thiểu số 

Ví dụ: She suffered from only minor injuries. (Cô ấy chỉ chịu những chấn thương nhỏ.)

minor (adj): nhỏ 

  1. highland /ˈhaɪˌlænd/ (n): cao nguyên 

Ví dụ: Life in highland is so quiet and peaceful. (Đời sống ở cao nguyên thật yên tĩnh và thanh bình.)

  1. gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (n): cuộc sum họp, tụ tập 

Ví dụ: Tet holiday is one of the occasions when people join in family gatherings. (Tết là một trong những dịp mà mọi người tham gia vào các buổi sum họp gia đình.) 

gather (v): tụ tập, xum họp 

  1. material /məˈtɪriəl/ (n): chất liệu, vật liệu 

Ví dụ: What materials do we need to make shoes? (Chúng ta cần chất liệu gì để làm giày?)

  • materialistic (adj): mang tính vật chất 

  • materially (adv): cốt yếu, thiết yếu 

  1. leave /liːv/ (n): lá 

Ví dụ: Traditional houses’ roofs are usually made from leaves. (Mái của nhà truyền thống thường được làm từ lá.) 

  1. roof /ruːf/ (n): mái, trần (nhà) 

Ví dụ: Put the luggage on the roof on the roof of the car. (Đặt hành lý lên mái của chiếc xe.)

  1. nature /ˈneɪtʃər/ (n): tự nhiên, thiên nhiên 

Ví dụ: I like living close to nature. (Tôi thích sống gần thiên nhiên.)

  • natural (adj): thuộc về thiên nhiên

  • naturally (adv): một cách tự nhiên 

  1. be made from /meɪd frəm/ (v): được làm từ 

Ví dụ: The delicious chocolate cake is made from high-quality cocoa beans. (Chiếc bánh sô cô la ngon lành này được làm từ hạt cacao chất lượng cao.)

make (V): làm, tạo ta 

  1. dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj): chiếm ưu thế 

Ví dụ: Brazil is a dominant exporting country in coffee. (Brazil là nước xuất khẩu cà phê chiếm ưu thế.) 

  • dominance (n): sự thống trị, sự trội hơn 

Phần từ vựng mở rộng:

  1. costume /ˈkɒstjuːm/ (n): trang phục 

Ví dụ:  Ao dai is a traditional costume of Vietnam. (Áo dài là một trang phục truyền thống của Việt Nam.)

customize (v): tùy chỉnh 

  1. role /roʊl/ (n): vai trò

Ví dụ: In the past, doing housework is the role of women. (Trong quá khứ, làm việc nhà là vai trò của phụ nữ.)

→ play a role in: đóng vai trò trong 

  1. majority /məˈdʒɔrəti/ (n): đa số 

Ví dụ: The Kinh is the majority group in Vietnam. (Dân tộc Kinh là nhóm dân tộc đa số ở Việt Nam.)

  • major (adj): chính, chủ yếu 

  • major (n): ngành học 

  1. mainly /ˈmeɪnli/ (adv): hầu hết, chủ yếu 

Ví dụ: People in this village mainly grow coffee. (Người ở làng này chủ yếu trồng cà phê.)

  • main (adj): chính

  1. hunt /hʌnt/ (v): sắn bắt 

Ví dụ: Does your father know how to hunt animals? (Bố bạn có biết săn bắt động vật không?)

  • hunting (n): việc săn bắt 

  • hunter (n): thợ săn 

  1. plantation /plænˈteɪʃən/: đồn điền, khu đất trồng 

Ví dụ: My friend’s family has a really big coffee plantation. (Gia đình bạn tôi có một đồn điền cà phê rất lớn.)

  • plant (n): cây cối 

  • plantable (adj): có thể trồng được 

  1. waterwheel /ˈwɔtərˌwil/ (n): bánh xe nước 

Ví dụ: There are some waterwheels in the area. (Có một vài bánh xe nước ở khu vực này.) 

  1. technique /tɛkˈnik/ (n): chiến thuật, kỹ thuật 

Ví dụ: They do not have much land and they use simple farming techniques. (Họ không có nhiều đất và họ sử dụng các kỹ thuật làm nông đơn giản.)

  • technical (adj): thuộc về kỹ thuật 

  • technician (n): kỹ thuật viên 

  1. multi-storey /ˌmʌltiˈstɔri/ (adj): nhiều tầng 

Ví dụ: He lives on the tenth floor of a multi-story apartment. (Anh ấy sống trên tầng 10 của một căn hộ nhiều tầng.) 

  • multiple (adj): nhiều 

  • story (n): tầng

  1. flute /fluːt/ (n): cây sáo 

Ví dụ: She knew how to play the flute when she was 10 years old. (Cô ấy đã biết chơi sáo khi cô ấy 10 tuổi.)

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A

B

1. statue 

a. trang phục

2. material 

b. đặc điểm 

3. feature 

c. tượng 

4. minority 

d. thiểu số 

5. costume 

e. chất liệu

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - ….. 

Bài 2. Chọn đáp án phù hợp

  1. ____________ refers to animals such as cows, sheep, and goats that are raised on a farm.

a) Minority group 

b) Staircase

c) Livestock

  1. During the cultural ____________, local artists performed traditional songs and dances.

a) gathering

b) dominant

c) technique 

  1. The tiger is a ____________ animal in wildlife.

a) traditional 

b) cultural 

c) dominant

  1. People wear traditional ____________ during the New Year celebrations.

a) costume

b) post

c) open fire 

  1. The village’s  ____________ was filled with laughter and music as the locals celebrated their harvest season.

a) role 

b) communal house

c) mainly 

  1. She loves doing ____________  in her backyard.

a) statue

b) roof

c) gardening

  1. This region is known for its ____________ cultural traditions.

a) unique

b) material

c) wooden

  1. The annual ____________ attracted people from all over the country to celebrate their heritage.

a) gardening

b) gathering

c) feature

  1. The local community organized a ____________ to celebrate their cultural heritage and traditions.

a) livestock

b) terraced field 

c) folk dance

  1. She had to ____________ many difficulties during her journey, but she never gave up.

a) raise

b) weave

c) face

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. hunt: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. nature: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  3. wooden: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. weave: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  5. unique: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. role: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  7. material: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………… 

  8. gardening: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………… 

  9. terraced field: ………………………………………………………………………………………………………………………………………… 

  10. musical instrument: ………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - c 2 - e      3 - b      4 - d     5 - a

Bài 2. Chọn đáp án phù hợp

  1. ____________ refers to animals such as cows, sheep, and goats that are raised on a farm.

  • Đáp án: c) livestock 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó có chức năng là chủ ngữ. Danh từ này chỉ những con vật như bò, cừu, dê (animals such as cows, sheep, and goats) và những con vật này được nuôi ở nông trại (raised on a farm). Trong các phương án, danh từ “livestock” (vật nuôi) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Vật nuôi là những con vật như bò, cừu và dê được nuôi trong nông trại. 

  1. During the cultural ____________, local artists performed traditional songs and dances.

  • Đáp án: a) gathering

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đứng sau tính từ “cultural”. Danh từ này chỉ thời gian hoặc sự kiện nào đó vì nó đứng sau giới từ “during”. Trong thời gian/ sự kiện này, các nghệ sĩ địa phương (local artists) trình diễn các bài hát và điệu nhảy truyền thống. Trong các phương án, danh từ “gathering” (buổi tụ họp) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Trong buổi tụ họp giao lưu văn hóa, các nghệ sĩ địa phương đã biểu diễn các bài hát và điệu múa truyền thống.

  1. The tiger is a ____________ animal in wildlife.

  • Đáp án: c) dominant

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì nó đứng trước danh từ “animal”. Tính từ này chỉ đặc điểm/ tính chất của con vật, cụ thể là con hổ trong môi trường hoang dã (in wildlife). Trong các phương án, tính từ “dominant” (chiếm ưu thế, thống trị) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Hổ là động vật thống trị trong môi trường hoang dã. 

  1. People wear traditional ____________ during the New Year celebrations.

  • Đáp án: a) costume

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đứng sau tính từ “traditional” (truyền thống). Danh từ này chỉ quần áo/ phụ kiện vì chỗ trống đứng sau động từ “wear” (mặc, đeo). Trong các phương án, danh từ “costume” (trang phục) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Mọi người mặc trang phục truyền thống trong dịp mừng năm mới. 

  1. The village’s  ____________ was filled with laughter and music as the locals celebrated their harvest season.

  • Đáp án: b) communal house

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đứng sau từ sở hữu “the village’s” (của ngôi làng.) Danh từ này chỉ nơi chốn mà được lấp đầy bởi tiếng cười và âm nhạc (filled with laughter and music) vì người địa phương ăn mừng mùa thu hoạch (the locals celebrated their harvest season) . Trong các phương án, danh từ “communal house” (nhà rông, nhà cộng đồng) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Nhà rông trong làng được lấp đầy bởi tiếng cười và âm nhạc vì người địa phương ăn mừng mùa thu hoạch của họ. 

  1. She loves doing ____________  in her backyard.

  • Đáp án: c) gardening

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau động từ “doing”. Danh từ này chỉ hoạt động mà cô ấy thích làm (she loves doing) và nơi diễn ra hoạt động là sân sau (in her backyard). Trong các phương án, danh từ “gardening” (làm vườn) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy thích làm vườn ở sân sau. 

  1. This region is known for its ____________ cultural traditions.

  • Đáp án: a) unique

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng trước danh từ “traditions” hoặc trạng từ vì đứng trước tính từ “cultural” (văn hóa). Từ này bổ sung nghĩa cho “cultural traditions” (những truyền thống văn hóa) mà khu vực này nổi tiếng vì những truyền thống văn hóa này. Trong các phương án, tính từ “unique” (độc đáo) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Khu vực này được biết đến vì truyền thống văn hóa độc đáo của nó. 

  1. The annual ____________ attracted people from all over the country to celebrate their heritage.

  • Đáp án: b) gathering

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đứng sau tính từ “annual” (hằng năm). Danh từ này chỉ sự kiện/ hoạt động mà thu hút người từ khắp đất nước (attracted people from all over the country) để mừng di sản của họ. Trong các phương án, danh từ “gathering” (cuộc tụ họp) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cuộc tụ họp hằng năm thu hút người từ khắp đất nước để mừng di sản của họ. 

  1. The local community organized a ____________ to celebrate their cultural heritage and traditions.

  • Đáp án: c) folk dance 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì nó đứng sau mạo từ “a”. Danh từ này chỉ sự kiện/ hoạt động mà cộng đồng địa phương tổ chức (the local community organized) để mừng di sản văn hóa và truyền thống của họ (celebrate their cultural heritage and traditions). Trong các phương án, danh từ “folk dance” (điệu nhảy dân gian) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi nhảy dân gian để mừng di sản văn hóa và truyền thống của họ. 

  1. She had to ____________ many difficulties during her journey, but she never gave up.

  • Đáp án: c) face

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì nó đứng sau “had to”. Động từ này chỉ hành động đối với nhiều khó khăn (many difficulties). Trong câu còn có thông tin cô ấy không bao giờ từ bỏ (she never gave up). Trong các phương án, động từ “face” (đối mặt) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn trong hành trình của cô nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ. 

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: He likes to go on a weekend trip to the countryside to hunt for deer. 

Dịch nghĩa: Anh ấy thích đi du lịch cuối tuần ra quê để săn hươu.

  1. Đáp án tham khảo: Spending time in nature can be very relaxing.

Dịch nghĩa: Dành thời gian ở trong thiên nhiên có thể rất thư giãn.

  1. Đáp án tham khảo: The old house has cozy wooden furniture.

Dịch nghĩa: Căn nhà cũ có nội thất gỗ ấm cúng. 

  1. Đáp án tham khảo: She learned to weave beautiful baskets from her grandmother.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã học cách dệt những cái giỏ đẹp từ bà của cô ấy.

  1. Đáp án tham khảo: Every country has its different unique culture. 

Dịch nghĩa: Mỗi quốc gia có mỗi văn hóa độc đáo khác nhau. 

  1. Đáp án tham khảo: In the past, the husband played the leading role in the family.

Dịch nghĩa: Ngày xưa, người chồng đóng vai trò chủ đạo trong gia đình.

  1. Đáp án tham khảo: To make a house, we need a lot of materials. 

Dịch nghĩa: Để làm ra một ngôi nhà, chúng ta cần nhiều nguyên vật liệu. 

  1. Đáp án tham khảo: She enjoys spending her weekends doing gardening in her backyard. 

Dịch nghĩa: Cô ấy thích dành cuối tuần để làm vườn trong sân sau của mình.

  1. Đáp án tham khảo: I used to visit a terraced field in Ha Giang. 

Dịch nghĩa: Tôi đã từng ghé thăm một khu ruộng bậc thang ở Hà Giang. 

  1. Đáp án tham khảo: Learning to play a musical instrument can be very difficult for somebody. 

Dịch nghĩa: Học chơi một nhạc cụ có thể sẽ rất khó đối với một số người. 

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Unit 4 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Ethnic groups of Vietnam.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Xem tiếp: Từ vựng tiếng anh 8 Unit 5

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu