Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 5: Our Customs and Traditions - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 5 về chủ đề Our Customs and Traditions, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 5 our customs and traditions global success

Trong Tiếng Anh 8 Unit 5: Our Customs and Traditions sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, các từng vựng xoay quanh những hoạt động diễn ra và cảm xúc của mọi người trong các ngày lễ truyền thống.

Bài viết này tổng hợp các từng vựng Unit 5 lớp 8 nổi bật và thông dụng liên quan đến chủ đề phong tục và truyền thống, bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng, đồng thời cung cấp một số bài luyện tập giúp học sinh củng cố và ghi nhớ từ vựng được liệt kê trong bài. 

Key takeaways:

  • 30 từ vựng trong sách: 

  • Danh từ: acrobatics, spirit, value, laughter, ceremony, contestant, festival, atmosphere, tourist, awareness, luck, dance, celebration, tradition   

  • Động từ: admire, pray, preserve, worship

  • Tính từ: decorative, ornamental

  • Cụm từ: take part in, chase away, family bonding, family reunion, come up with, look forward to, martial arts, table manners, wake up, take place

  • 10 từ vựng mở rộng: culture, custom, historic, nostalgic, eliminate, assimilation, identity, enjoy, health, peace

  • Bài tập vận dụng: 

  • Nối từ với nghĩa thích hợp

  • Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn 

  • Đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions

Phần từ vựng trong sách

  1. acrobatics /ˌækrəˈbætɪks/(n): nhào lộn, xiếc.

Ví dụ: Acrobatics requires flexibility and precise movements. (Nhào lộn đòi hỏi sự linh hoạt và chuyển động chính xác.)

  • acrobat (n): người nhào lộn, diễn xiếc

  • acrobatic (adj): liên quan đến nhào lộn

  1. admire /ədˈmaɪər/ (v): khâm phục

Ví dụ: I admire her talent and determination. (Tôi ngưỡng mộ tài năng và quyết tâm của cô ấy.) 

  • admirable (n): đáng khâm phục

  • admiration (n): sự khâm phục

  • admiring (adj): khâm phục

  1. spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần

Ví dụ: The team displayed a strong spirit throughout the competition. (Toàn đội đã thể hiện tinh thần mạnh mẽ trong suốt cuộc thi.) 

  • spirited (adj): hăng hái

  • spiritual (adj): tâm linh

  1. value /ˈvælju/ (n): giá trị

Ví dụ: Honesty is a core value that should be upheld. (Honesty is a core value that should be upheld.)

  • valuable (adj): có giá trị

  • valuation (n): sự đánh giá

  1. laughter /ˈlɑːftə(r)/ (n): tiếng cười

Ví dụ: Laughter is contagious and brings joy to everyone. (Tiếng cười là truyền nhiễm và mang lại niềm vui cho mọi người.)

  • laugh (v): cười

  1. take part in /teɪk pɑːt in/ (phr verb): tham gia

Ví dụ: I would love to take part in the upcoming talent show. (Tôi rất muốn tham gia vào cuộc thi tài năng sắp tới.)

  1. ceremony /ˈserəməni/ (n): nghi thức

Ví dụ: The wedding ceremony was filled with love and happiness. (Lễ cưới tràn ngập tình yêu và hạnh phúc.)

  • ceremonial (adj): thuộc về nghi thức

  • ceremonious (adj): câu nệ, kiểu cách

  1. chase away /tʃeɪs əˈweɪ/ (phr verb): xua đuổi

Ví dụ: The scarecrow helps chase away birds from the crops. (Bù nhìn giúp xua đuổi chim khỏi cánh đồng.) 

  1. contestant /kənˈtestənt/ (n): thí sinh

Ví dụ: The contestant impressed the judges with her singing skills. (Thí sinh gây ấn tượng với ban giám khảo bằng kỹ năng ca hát của mình.) 

  • contest (n): cuộc thi

  1. decorative /ˈdekərətɪv/ (adj): mang tính trang trí

Ví dụ: The decorative lights added a festive touch to the room. (Những chiếc đèn trang trí đã tạo thêm nét lễ hội cho căn phòng.)

  • decorate (v): trang trí

  • decoration (n): đồ trang trí

  1. familiy bonding /ˈfæməli ˈbɒndɪŋ/ (collo): sự gắn kết tình cảm gia đình

Ví dụ: Family bonding activities strengthen relationships and create lasting memories. (Các hoạt động gắn kết gia đình củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)

  • family (n): gia đình

  • bonding (n): sự gắn kết tình cảm

  • bond (n): sự kết nối

  1. family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ (collo): cuộc sum họp gia đình

Ví dụ: We all gathered for a family reunion during the holidays. (Tất cả chúng tôi tụ tập để đoàn tụ gia đình trong những ngày nghỉ.)

  • family (n): gia đình

  • reunion (n): sự sum họp

  1. festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội

Ví dụ: The city hosts an annual festival celebrating local traditions. (Thành phố tổ chức lễ hội hàng năm tôn vinh truyền thống địa phương.) 

  • festive (adj): thuộc về lễ hội

  • festivity (n): hoạt động trong lễ hội

  1. come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr verb): nghĩ ra

Ví dụ: Can you come up with a creative solution to this problem? (Bạn có thể đưa ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề này không?)

  1. look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tə/ (phr verb): mong đợi

Ví dụ: I look forward to spending time with my loved ones during the holidays. (Tôi mong được dành thời gian bên những người thân yêu của mình trong những ngày nghỉ.) 

  1. martial arts /ˌmɑːʃl ˈɑːt/ (collocation): võ thuật

Ví dụ: Martial arts require discipline and focus. (Võ thuật đòi hỏi kỷ luật và tập trung.)

  • martial (adj): liên quan đến đánh đấm

  • art (n): nghệ thuật

  1. atmosphere  /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí

Ví dụ: The atmosphere at the beach was relaxing and peaceful. (Không khí ở bãi biển thật thư giãn và yên bình.)

  • atmospheric (adj): liên quan đến bầu không khí

  • atmospherics (n): cuộc đua

  1. tourist /ˈtʊərɪst/ (n): du khách

Ví dụ: The tourist was amazed by the beauty of the ancient ruins. (Khách du lịch ngạc nhiên trước vẻ đẹp của di tích cổ.)

  • tour (n): chuyến du lịch

  1. awareness /əˈweənəs/ (n): nhận thức

Ví dụ: Environmental awareness is crucial for a sustainable future. (Nhận thức về môi trường là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.)

  • aware (adj): nhận thức

  1. ornamental /ˌɔːnəˈmentl/ (adj): trang trí

Ví dụ: The garden was filled with ornamental plants and flowers. (Khu vườn tràn ngập cây cảnh và hoa.)

  • ornament (n): đồ trang trí

  • ornamentation (n): sự trang trí

  1. pray /preɪ/ (v): cầu nguyện

Ví dụ: People gathered at the temple to pray for good fortune. (Người dân tập trung tại chùa để cầu may mắn.)

  • prayer (n): người cầu nguyện

  1. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn

Ví dụ: It is important to preserve our natural resources for future generations. (Điều quan trọng là phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)

  • preservation (n): sự bảo tồn

  1. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (collo): phép tắc ăn uống

Ví dụ: Good table manners show respect and consideration for others. (Phép tắc ăn uống tốt thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác.)

  • table (n): cái bàn

  • manner (n): cách cư xử

  1. worship /ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phụng

Ví dụ: Cách cư xử tốt trên bàn ăn thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác. (Nhiều người tập trung tại nhà thờ để thờ phụng vào mỗi Chủ Nhật.)

  • worshipper (n): người thờ phụng

  1. luck /lʌk/ (n): sự may mắn

Ví dụ: Some believe that black cats bring bad luck. (Một số người tin rằng mèo đen mang lại xui xẻo.)

  • lucky (adj): may mắn

  • unlucky (adj): không may mắn

  1. dance /dɑːns/ (n): điệu nhảy

Ví dụ: The traditional dance performance was mesmerizing. (Buổi biểu diễn khiêu vũ truyền thống là mê hoặc.) 

  • dancer (n): vũ công

  1. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): bạn cùng lớp

Ví dụ: A birthday celebration is a special occasion to rejoice and have fun. (Lễ kỷ niệm sinh nhật là một dịp đặc biệt để vui mừng)

  • celebrate (v): tổ chức

  1. tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống

Ví dụ: It's a tradition in our family to have a big feast during the holidays. (Truyền thống trong gia đình chúng tôi là tổ chức một bữa tiệc lớn trong những ngày nghỉ lễ.)

  • traditional (adj): truyền thống

  • traditionally (adv): một cách truyền thống

  1. wake up /weɪk ʌp/ (phr verb): thức dậy

Ví dụ: I usually wake up early to start my day with a cup of coffee. (Tôi thường thức dậy sớm để bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê.)

  1. take place /teɪk pleɪs/ (phr verb): diễn ra

Ví dụ: The festival will take place in the town square. (Lễ hội sẽ diễn ra tại Quảng trường thị trấn.)

Phần từ vựng mở rộng:

  1. culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa

Ví dụ: The country's culture is rich and diverse, with vibrant traditions. (Nền văn hóa của đất nước rất phong phú và đa dạng, với những truyền thống sôi động.)

  • cultural (adj): thuộc về văn hóa

  • acculturate (v): tiếp biến văn hóa

  • acculturation (n): sự hòa nhập 

  1. custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục

Ví dụ: The custom of exchanging wedding rings symbolizes eternal love. (Tục trao nhẫn cưới tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.) 

  • customary (adj): phong tục

  • customarily (adv): thông thường

  1. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): mang tính lịch sử

Ví dụ: The historic building stood as a reminder of the past. (Tòa nhà lịch sử đứng đó như một lời nhắc nhở về quá khứ.)

  • history (n): truyền thống

  • historical (adj): cổ kính, lâu đời

  1. nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ (adj): hoài niệm

Ví dụ: Visiting my childhood home evokes nostalgic memories. (Về thăm ngôi nhà thời thơ ấu của tôi gợi lên những kỷ niệm hoài niệm.)

  • nostalgia (n): sự hoài niệm 

  1. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): loại bỏ 

Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet help eliminate health issues. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng giúp loại bỏ các vấn đề sức khỏe.) 

  • elimination (n): sự loại bỏ

  1. assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n): sự đồng hóa

Ví dụ: Cultural assimilation occurs when different cultures blend together. (Sự đồng hóa văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau hòa quyện với nhau.)

  • assimilate (v): đồng hóa

  1. identity /aɪˈdentəti/ (n): danh tính

Ví dụ: Our identity is shaped by our experiences and beliefs. (Bản sắc của chúng tôi được hình thành bởi kinh nghiệm và niềm tin của chúng tôi.)

  • identify (v): nhận dạng

  1. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): hưởng thụ

Ví dụ: I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)

  • enjoyable (adj): thú vị

  • enjoyment (v): sự hưởng thụ

  1. health /helθ/ (n): sức khỏe

Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are essential for good health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.)

  • healthy (adj): tốt cho sức khỏe 

  • health-concious (adj): quan tâm đến sức khỏe

  1. peace /piːs/ (n): hòa bình

Ví dụ: Meditation helps me find inner peace and tranquility. (Thiền giúp tôi tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng bên trong.)

  • peaceful (adj): hòa bình

  • pacify (v): làm yên bình

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1. acrobatics

a. gắn kết tình cảm gia đình

2. spirit

b. nhào lộn

3. value

c. xua đuổi

4. admire

d. tinh thần

5. pray

e. tham gia

6. preserve

f. giá trị

7. decorative

g. trang trí

8. take part in

h. khâm phục

9. chase away

i.  bảo tồn

10. family bonding

j. cầu nguyện

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - …..     6 - ….      7 - ….     8 - ….    9 - ….     10 - …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

ceremony

festival

ornamental

look forward to

table manners

contestant

worship

family reunion

martial arts

take place

  1. The graduation __________ marked the end of our academic journey.

  2. The talented __________ impressed the judges with her singing abilities.

  3. The annual music __________ attracts thousands of attendees from around the world.

  4. People gather at the church to __________ and express their faith.

  5. The garden was adorned with beautiful __________ plants and flowers.

  6. We are excited about our upcoming __________  and cannot wait to see everyone.

  7. I __________  my vacation every year as it provides a break from work.

  8. __________  require discipline, focus, and physical endurance.

  9. Good __________  show respect and etiquette during meals.

  10. The concert will__________  at the city's main stadium next week.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. atmosphere: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. tourist: ………………………………………………………………………………………………………….………………………………………….

  3. awareness: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. luck: ………………………………………………………………………………………………………………………….………………………………

  5. dance: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. celebration: …………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  7. historic: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  8. nostalgic: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  9. assimilation: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  10. identity: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - b 2 - d     3 - f     4 - h      5 - j      6 - i       7 - g       8 - e       9 - c       10 - a

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. The graduation __________ marked the end of our academic journey.

  • Đáp án: ceremony

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ liên quan đến tốt nghiệp (graduation) mà đánh dấu sự kết thúc chặng đường học tập (mark the end of our academic journey). Vì vậy, từ thích hợp là “ceremony” (nghi lễ).

  • Dịch nghĩa: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc chặng đường học tập của chúng tôi.

  1. The talented __________ impressed the judges with her singing abilities.

  • Đáp án: contestant

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ người mà gây ấn tượng với ban giám khảo (impress the judges) bằng khả năng ca hát của mình (with her singing abilities). Vì vậy, từ thích hợp là “contestant” (thí sinh).

  • Dịch nghĩa: Thí sinh tài năng đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng khả năng ca hát của mình.

  1. The annual music __________ attracts thousands of attendees from around the world.

  • Đáp án: festival

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít do đứng trước động từ “attracts” chia ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ liên quan đến âm nhạc (music) được tổ chức thường niên (annual) thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới (attract thousands of attendees from around the world). Vì vậy, từ thích hợp là “festival” (lễ hội).

  • Dịch nghĩa: Lễ hội âm nhạc hàng năm thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.

  1. People gather at the church to __________ and express their faith.

  • Đáp án: worship

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “to” để chỉ mục đích của mọi người khi đến nhà thờ (gather at the church). Vì vậy, từ thích hợp là “worship” (thờ phụng).

  • Dịch nghĩa: Mọi người tập trung tại nhà thờ để thờ phụng và bày tỏ đức tin của mình.

  1. The garden was adorned with beautiful __________ plants and flowers.

  • Đáp án: ornamental

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả chức năng của cây và hoa (plants and flowers) trong vườn. Vì vậy, từ thích hợp là “ornamental” (trang trí).

  • Dịch nghĩa: Khu vườn được trang trí bằng những cây cảnh và hoa đẹp.

  1. We are excited about our upcoming __________  and cannot wait to see everyone.

  • Đáp án: family reunion

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ liên quan đến một dịp hoặc sự kiện mà người nói có thể gặp tất cả mọi người (see everyone). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “family reunion” (sum họp gia đình).

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi rất vui mừng về cuộc đoàn tụ gia đình sắp tới của mình và rất nóng lòng được gặp mọi người.

  1. I __________  my vacation every year as it provides a break from work.

  • Đáp án: look forward to

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể do đứng sau chủ ngữ “I” trong thì hiện tại đơn (every year), liên quan đến thái độ tích cực của người nói nói đối với kì nghỉ (vacation) bởi vì nó cho người nói được nghỉ làm (provide a break from work). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “look forward to” (mong đợi). 

  • Dịch nghĩa: Tôi mong chờ kỳ nghỉ hàng năm của mình vì nó giúp tôi được nghỉ làm.

  1. __________  require discipline, focus, and physical endurance.

  • Đáp án: martial arts

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số nhiều do đứng trước động từ nguyên thể “require” trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ đòi hỏi kỷ luật, sự tập trung và sức bền thể chất (require discipline, focus, and physical endurance). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “martial arts” (võ thuật).

  • Dịch nghĩa: Võ thuật đòi hỏi kỷ luật, sự tập trung và sức bền thể chất.

  1. Good __________  show respect and etiquette during meals.

  • Đáp án: table manners

  • Dịch nghĩa: Phép tắc ăn uống tốt thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự trong bữa ăn.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số nhiều do đứng trước động từ nguyên thể “show” trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ mà khi làm tốt (good) thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự (show respect and etiquette) trong bữa ăn (during meals). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “table manners” (phép tắc ăn uống).

  1. The concert will__________  at the city's main stadium next week.

  • Đáp án: take place

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “will” liên quan đến hoạt động của buổi hòa nhạc (the concert). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “take place” (diễn ra).

  • Dịch nghĩa: Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động chính của thành phố vào tuần tới.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Đáp án tham khảo:

  1. The atmosphere at the beach was calm and serene, perfect for relaxation.

Dịch nghĩa: Bầu không khí ở bãi biển rất yên tĩnh và thanh bình, hoàn hảo để thư giãn.

  1. The tourist marveled at the magnificent architecture of the ancient temple.

Dịch nghĩa: Du khách ngạc nhiên trước kiến ​​trúc tráng lệ của ngôi chùa cổ.

  1. Environmental awareness is crucial in preserving our planet for future generations.

Dịch nghĩa: Nhận thức về môi trường là rất quan trọng trong việc bảo tồn hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.

  1. She believed in the power of luck and carried a lucky charm with her everywhere.

Dịch nghĩa: Cô tin vào sức mạnh của sự may mắn và luôn mang theo bùa may mắn bên mình đi khắp mọi nơi.

  1. The dance performance was energetic and captivating, leaving the audience mesmerized.

Dịch nghĩa: Tiết mục múa tràn đầy năng lượng và lôi cuốn, khiến khán giả bị mê hoặc.

  1. The community came together for a joyous celebration to mark the milestone.

Dịch nghĩa: Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một buổi lễ vui vẻ để đánh dấu cột mốc quan trọng.

  1. The historic landmark served as a testament to the city's rich heritage.

Dịch nghĩa: Địa danh lịch sử này là minh chứng cho di sản phong phú của thành phố.

  1. Visiting her childhood neighborhood brought back nostalgic memories of her youth.

Dịch nghĩa: Đến thăm khu phố thời thơ ấu của cô, cô nhớ lại những kỷ niệm hoài niệm về tuổi trẻ.

  1. Cultural assimilation occurs when different cultures merge and adapt to one another.

Dịch nghĩa: Sự đồng hóa văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau hợp nhất và thích nghi với nhau.

  1. Our identity is shaped by our experiences, beliefs, and personal values.

Dịch nghĩa: Bản sắc của chúng ta được hình thành bởi kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân của chúng ta.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 5: Our Customs and Traditions trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế cho các từ vựng đã học.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 6

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Mi 


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS THCS tại ZIM cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng phù hợp với độ tuổi, giúp học sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu