Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 6 về chủ đề Lifestyles, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 6 lifestyles global success

Tiếng anh 8 Unit 6 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Lifestyles - Lối sống. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật và thông dụng trong Unit 6: Lifestyles, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài. 

Key takeaways:

  • Từ vựng trong sách: greet, lifestyle, serve, in the habit of, dogsled, native art, tribal dance, experience,...

  • Từ vựng mở rộng: diet, hygine, routine, stress, work-life balance, …

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, điền từ vào chỗ trống, đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Lifestyles

Phần từ vựng trong sách

  1. greet /ɡriːt/ (v): chào hỏi 

Ví dụ: In Vietnam, people greet each other by weaving their hands. (Ở Việt Nam, mọi người chào nhau bằng cách vẫy tay.) 

greeting (n): việc chào hỏi 

  1. serve /sɜːrv/ (v): phục vụ 

Ví dụ:  The waitress will serve you breakfast at the table. (Người phục vụ sẽ phục vụ bạn bữa sáng tại bàn.)

  • service (n): dịch vụ

  • server (n): máy chủ 

  1. common practice /ˈkɒmən ˈpræktɪs/ (n): thông lệ, thói quen

Ví dụ: In many cultures, it's a common practice to shake hands when you meet someone for the first time. (Ở nhiều văn hóa, việc bắt tay khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên là một thói quen phổ biến.)

  • practitioner (n): người hành nghề

  • uncommon (adj: không phổ biến

  1. to be in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt ʌv/: có thói quen 

Ví dụ: She is in the habit of going for a jog every morning. (Cô ấy có thói quen ra ngoài chạy bộ mỗi sáng.)

  • habitual (adj): theo thói quen 

  • habitually (adv): một cách quán tính, theo thói quen 

  1. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống, phong cách sống 

Ví dụ: A healthy lifestyle includes eating well and exercising regularly. (Lối sống lành mạnh bao gồm việc ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn.)

  • Live (v): sống 

  • livable (adj): đáng sống 

  1. dogsled /ˈdɒɡsled/(n): xe trượt tuyết chó kéo 

Ví dụ: In some Arctic regions, people use dogsleds for transportation. (Ở một số vùng Bắc Cực, người ta sử dụng xe trượt chó để đi lại.)

  • Sled (n): máng trượt 

  • sled dog (n): chó kéo xe 

  1. native /ˈneɪtɪv/ (adj): bản địa, bản xứ

Ví dụ: The kangaroo is native to Australia. (Kangaroo là động vật bản địa của nước Úc.)

natively (adv): một cách theo bản địa

  1. tribal /ˈtraɪbl/ (adj): thuộc về bộ lạc 

Ví dụ: The tribal leaders gathered to discuss important matters. (Các lãnh đạo bộ tộc tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng.)

  • tribe (n): bộ tộc, bộ lạc

  • tribally (adv): theo bộ tộc, bộ lạc 

  1. craft /kræft/ (n): nghề thủ công 

Ví dụ: Pottery is a traditional craft in many cultures. (Gốm là một nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.)

  • craftsman (n): người làm đồ thủ công

  • craftsmanship (n): tay nghề 

  1. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì 

Ví dụ: It's essential to maintain your car regularly to keep it in good condition. (Việc duy trì ô tô của bạn đều đặn là rất quan trọng để duy trì tình trạng tốt.)

maintenance (n): sự duy trì

  1. experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (v): trải nghiệm, trải qua 

Ví dụ: She wants to experience skydiving during her vacation. (Cô ấy muốn trải nghiệm nhảy dù từ trên không trong kỳ nghỉ của mình.)

  • experience (n): trải nghiệm, trải nghiệm 

  • experiential (adj): theo kinh nghiệm

  1. mushers /ˈmʌʃərz/ (n): người trượt xe chó kéo 

Ví dụ: The musher guided the sled dogs through the snowy wilderness. (Người lái xe chó kéo trượt dẫn dắt các chú chó kéo xe qua vùng hoang dã tuyết phủ.)

mushing (n): trượt xe chó kéo 

  1. street food /striːt fuːd/ (n): đồ ăn đường phố 

Ví dụ: Bangkok is famous for its delicious street food. (Bangkok nổi tiếng với đồ ăn đường phố ngon miệng.)

  1. leisurely /ˈleʒ.ə.li/ (adj): nhàn rỗi, thong thả

Ví dụ: We enjoyed a leisurely walk in the park on a sunny day. (Chúng tôi thích thú với một buổi đi dạo nhàn rỗi trong công viên vào một ngày nắng đẹp.)

  • leisure (n): thời gian rảnh rỗi

  • leisureliness (n): sự nhàn nhã

  1. waiter /ˈweɪ.tər/ (n): bồi bàn nam

Ví dụ: The waiter brought the menu and took our drink orders. (Người phục vụ nam mang menu và ghi lại đơn đặt đồ uống của chúng tôi.)

  1. waitress /ˈweɪ.trəs/(n): bồi bàn nữ 

Ví dụ: The waitress was friendly and provided excellent service. (Người phục vụ nữ rất thân thiện và cung cấp dịch vụ xuất sắc.)

  1. shake hands /ʃeɪk hændz/ (v): bắt tay 

Ví dụ: In many cultures, people shake hands as a greeting. (Trong nhiều văn hóa, người ta bắt tay nhau để chào hỏi.)

  • handshake (n): cái bắt tay

  • handshaking (n): việc bắt tay

  1. bow /baʊ/ (v): cúi 

Ví dụ: In Japan, it's customary to bow as a sign of respect. (Ở Nhật Bản, cúi chào là thói quen để thể hiện sự tôn trọng.)

  1. hug /hʌɡ/ (v): ôm 

Ví dụ: Friends often hug when they haven't seen each other for a long time. (Bạn bè thường ôm nhau khi họ không gặp nhau trong một thời gian dài.)

  • hug (n): cái ôm

  • hugging (n): sự ôm ấp 

  1. means of transport /miːnz əv ˈtræn.spɔːt/ (n): phương tiện giao thông

Ví dụ: Bicycles and buses are common means of transport in this city. (Xe đạp và xe buýt là phương tiện giao thông phổ biến trong thành phố này.)

  • transportation (n): giao thông

  • transportable (adj): có thể vận chuyển được 

  1. well-known  /ˌwel ˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng, được biết đến 

Ví dụ: The Eiffel Tower in Paris is a well-known landmark. (Tháp Eiffel ở Paris là một biểu tượng nổi tiếng.)

  • well (adv): tốt

  • know: biết 

  1. concentrate on /ˈkɑn.sənˌtreɪt ɒn/ (v): tập trung vào 

Ví dụ: To succeed in school, you should concentrate on your studies. (Để thành công ở trường, bạn nên tập trung vào việc học.)

  • concentration (n): sự tập trung

  • concentrated (adj): tập trung, tăng cường 

  1. impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng, tác động 

Ví dụ: The new law will impact the way businesses operate. (Luật mới sẽ tác động đến cách hoạt động của các doanh nghiệp.)

  • impact (n): sự ảnh hưởng

  • impactful (adj): có sự tác động mạnh 

  1. entertain /ˌɪn.tərˈteɪn/ (v): giúp ai đó giải trí  

Ví dụ: We like to entertain our guests with music and games. (Chúng tôi thích làm khách mời giải trí bằng âm nhạc và trò chơi.)

  • entertainment (n): giải trí

  • entertaining (adj): có tính giải trí 

  1. interact /ˌɪn.təˈrækt/ (v): tương tác 

Ví dụ: Social media platforms allow people to interact with each other online. (Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người tương tác với nhau trực tuyến.)

  • interaction (n): sự tương tác 

  • interactive (adj): có tính tương tác

  1. freedom /ˈfriː.dəm/ (n): sự tự do 

Ví dụ: Freedom of speech is a right in many countries. (Tự do ngôn luận là một quyền trong nhiều nước.)

  • free (adj): miễn phí, rảnh rỗi 

  • freely (adv): một cách tự do 

  1. harmful /ˈhɑrm.fəl/ (adj): có hại , gây hại 

Ví dụ: Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)

  • harm (n): sự thiệt hại, tổn hại

  • harmfully (adv): một cách có hại 

  1. convenient /kənˈviː.niənt/ (adj): tiện lợi, tiện ích 

Ví dụ: Online shopping is convenient because you can shop from home. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi vì bạn có thể mua hàng từ nhà.)

  • convenience (n): sự tiện lợi, tiện ích 

  • conveniently (adv): một cách tiện lợi 

  1. donate /ˈdoʊ.neɪt/ (v): Quyên góp

Ví dụ: Many people donate money to charity organizations. (Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.)

  • donation (n): vật tặng, vật quyên góp

  • donor (n): người quyên góp 

  1. resident /ˈrɛzɪdənt/(n): người dân, dân cư 

Ví dụ: The residents of this neighborhood are very friendly. (Các cư dân của khu vực này rất thân thiện.)

  • residence (n): khu dân cư

  • residential (adj): thuộc về dân cư

  1. nomadic /noʊˈmædɪk/ (adj): du mục, hay di cư

Ví dụ: Some tribes in Africa lead a nomadic lifestyle, moving from place to place. (Một số bộ tộc ở châu Phi sống một lối sống di cư, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.)

nomad (n): dân du mục

Phần từ vựng mở rộng

  1. Diet /daɪət/ (n): chế độ ăn 

Ví dụ: A balanced diet includes fruits, vegetables, and protein. (Một chế độ ăn uống cân đối bao gồm trái cây, rau cải và protein.)

  • dietary (adj): thuộc chế độ ăn 

  • dietitian (n): chuyên gia về chế độ dinh dưỡng 

  1. Routine /ruːˈtiːn/ (n): Thói quen hàng ngày

Ví dụ: My morning routine consists of brushing my teeth and having breakfast. (Thói quen buổi sáng của tôi bao gồm đánh răng và ăn sáng.)

routinely (adv): đều đặn, như thường lệ 

  1. Stress /strɛs/ (n): Căng thẳng

Ví dụ: Yoga can help reduce stress and increase relaxation. (Yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sự thư giãn.)

  • stressful (adj): căng thẳng 

  • stressed (adj): bị căng thẳng, lo lắng 

  1. Hygiene /ˈhaɪˌdʒin/ (n): Vệ sinh

Ví dụ: Proper hand hygiene is essential to prevent the spread of germs. (Việc vệ sinh tay đúng cách rất quan trọng để ngăn sự lây lan của vi khuẩn.)

  • hygienic (adj): hợp vệ sinh, sạch sẽ

  • hygienist (n): nhân viên vệ sinh

  1. Nutrition /nuːˈtrɪʃən/ (n): Dinh dưỡng

Ví dụ: Good nutrition is important for overall health. (Dinh dưỡng tốt là quan trọng cho sức khỏe.)

  • nutritional (adj): giàu dinh dưỡng 

  • nutrient (n): chất dinh dưỡng

  1. Sedentary /ˈsɛdənˌtɛri/ (adj): Ít vận động

Ví dụ: A sedentary lifestyle can lead to health problems. (Lối sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

  1. Social life /ˈsoʊʃəl laɪf/ (n): đời sống xã hội

Ví dụ: I enjoy spending time with friends and having an active social life. (Tôi thích dành thời gian cùng bạn bè và có đời sống xã hội sôi động.)

  • sociable (adj): hòa đồng, dễ gần gũi 

  • sociability (n): tính hòa đồng, thích kết bạn 

  1. Self-care /sɛlf kɛr/ (n): Tự chăm sóc bản thân

Ví dụ: Self-care includes activities like exercise and relaxation to promote well-being. (Tự chăm sóc bản thân bao gồm các hoạt động như tập thể dục và thư giãn để thúc đẩy sự khỏe mạnh.)

self-care routine (n): thói quen tự chăm sóc bản thân 

  1. Work-life balance /wɜrk laɪf ˈbæləns/ (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Ví dụ: Achieving a good work-life balance is essential for a healthy life. (Đạt được sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho một cuộc sống khỏe mạnh.)

  • balance (n): sự cân bằng, 

  • unbalanced (adj): bấp bênh, không cân bằng 

  1. customary /ˈkʌs.tə.mər.i/: truyền thống, thông thường

Ví dụ: It is customary to give gifts during the holiday season. (Thông thường mọi người tặng quà trong mùa lễ hội.)

  • custom (n): phong tục

  • customarily (adv): như thường lệ.

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A

B

1. maintain 

a. có thói quen

2. in the habit of

b. bản địa

3. greet

c. trải nghiệm 

4. experience 

d. duy trì

5. native

e. chào hỏi

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - ….. 

Bài 2. Điền từ thích hợp trong bảng vào chỗ trống.

convenient 

tribal

concentrate

social life

entertain

waiter

dogsled

common practice

interact

impact

  1. The restaurant has a friendly ____________ who always serves you with a smile.

  2. In some ___________  communities, it's common to celebrate their traditions through dance.

  3. The use of a ____________ is convenient for transportation in snowy regions.

  4. She likes to _______________ her studies to get good grades.

  5. They often ____________ their guests with music and dancing at their parties.

  6. It's a ________________ to tip your waiter when you dine out.

  7. Maintaining a healthy ____________ is important for your overall well-being.

  8. Using smartphones has had a significant _____________ on how we communicate.

  9. The ________________ location of the store makes it easy to shop for groceries.

  10. Nowadays, people often _____________ with each other through social media platforms.

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. donate: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. well-known: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  3. street food: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. leisurely: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  5. craft: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  6. shake hands: …………………………………………………………………………………………………………………………………………

  7. means of transport: ……………………………………………………………………………………………………………………………… 

  8. lifestyle: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………… 

  9. nutrition: ………………………………………………………………………………………………………………………………………… 

  10. self-care: ……………………………………………………………………………………………………………………………… 

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - d 2 - a      3 - e      4 - c     5 - b

Bài 2. Điền từ thích hợp trong bảng vào chỗ trống.

  1. The restaurant has a friendly ____________ who always serves you with a smile.

  • Đáp án: waiter

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “friendly”. Danh từ này chỉ người ở nhà hàng (the restaurant has …) và người này thân thiện (friendly). Người này còn luôn phục vụ với một nụ cười (always serves you with a smile). Trong các phương án, danh từ “waiter” (nhân viên bồi bàn nam) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Nhà hàng này có một nhân viên bồi bàn nam thân thiện, người luôn phục vụ với một nụ cười.

  1. In some ___________  communities, it's common to celebrate their traditions through dance.

  • Đáp án: tribal

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng sau giữa từ chỉ lượng (some) và danh từ “communities”. Tính từ này bổ nghĩa cho “communities” (cộng đồng). Trong những cộng đồng này, tổ chức truyền thống của họ qua điệu nhảy (celebrate their traditions through dance) là một điều bình thường (it’s common). Trong các phương án, tính từ “tribal” (du mục) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Ở một vài cộng đồng du mục, tổ chức truyền thống của họ qua điệu nhảy là một điều bình thường. 

  1. The use of a ____________ is convenient for transportation in snowy regions.

  • Đáp án: dogsled

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a”. Danh từ này chỉ một phương tiện tiện lợi để đi ở các vùng có tuyết (convenient for transportation in snowy region). Trong các phương án, danh từ “dogsled” (xe chó kéo) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Việc sử dụng xe chó kéo thì thuận tiện cho việc di chuyển ở những vùng có tuyết. 

  1. She likes to _______________ her studies to get good grades.

  • Đáp án: concentrate on 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “likes to”. Động từ này chỉ hành động mà cô ấy muốn làm (she likes to …) đối với việc học (her studies) và việc làm này có mục đích là có điểm cao (to get good marks). Trong các phương án, danh từ “concentrate on” (tập trung vào) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy muốn tập trung vào việc học để có điểm cao. 

  1. They often ____________ their guests with music and dancing at their parties.

  • Đáp án: entertain 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau “often”. Động từ này chỉ hành động đối với khách của họ (their guests) và việc làm này còn bao gồm âm nhạc và nhảy múa ở bữa tiệc (with music and dancing at their parties). Trong các phương án, động từ “entertain” (giúp ai đó giải trí) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Họ giúp khách của họ giải trí bằng âm nhạc và nhảy múa ở bữa tiệc. 

  1. It's a ________________ to tip your waiter when you dine out.

  • Đáp án: common practice 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a”. Danh từ này liên quan đến việc cho bồi bàn tiền típ ( tip your waiter) khi đi ăn ở ngoài (dine out) . Trong các phương án, danh từ “common practice” (thông lệ, việc làm phổ biến) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Cho bồi bàn của bạn tiền típ khi bạn đi ăn ngoài là một việc làm phổ biến. 

  1. Maintaining a healthy ____________ is important for your overall well-being.

  • Đáp án: social life

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “healthy”. Danh từ này chỉ một cái gì đó mà duy trì nó (maintain) thì quan trọng cho sức khỏe tổng thể của bạn (important for your overall well-being) . Trong các phương án, danh từ “social life” (đời sống xã hội) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa:Duy trì một đời sống xã hội tốt thì quan trọng cho sức khỏe tổng thể của bạn. 

  1. Using smartphones has had a significant _____________ on how we communicate.

  • Đáp án: impact

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “significant”. Danh từ này liên quan đến cách chúng ta giao tiếp (how we communicate) từ việc sử dụng điện thoại thông minh (using smartphones). Trong các phương án, danh từ “impact” (ảnh hưởng, tác động) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Sử dụng điện thoại thông minh có một ảnh hưởng to lớn lên cách chúng ta giao tiếp. 

  1. The ________________ location of the store makes it easy to shop for groceries.

  • Đáp án: convenient

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng giữa mạo từ “the” và danh từ “location”. Tính từ này mô tả vị trí của cửa hàng (location of the store) mà giúp việc mua đồ tạp hóa trở nên dễ dàng (makes it easy to shop for groceries). Trong các phương án, danh từ “impact” (ảnh hưởng, tác động) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Vị trí thuận tiện của cửa hàng giúp bạn dễ dàng mua sắm đồ tạp hóa.

  1. Nowadays, people often ______________  with each other through social media platforms.

  • Đáp án: interact 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ vì đứng sau trạng từ chỉ tần suất (often). Động từ này chỉ hành động mà mọi người làm với nhau thông qua các nền tảng mạng xã hội (through social media platforms). Trong các phương án, động từ “interact” (tương tác) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Ngày nay, mọi người thường tương tác với nhau thông qua các nền tảng mạng xã hội. 

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: She decided to donate some old clothes to the charity.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã quyết định quyên góp một vài quần áo cũ cho tổ chức từ thiện. 

  1. Đáp án tham khảo: The Eiffel Tower is a well-known landmark in Paris.

Dịch nghĩa: Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng tại Paris.

  1. Đáp án tham khảo: I love trying different kinds of street food when I travel.

Dịch nghĩa: Tôi thích thử các loại thức ăn đường phố khác nhau khi tôi du lịch.

  1. Đáp án tham khảo: We took a leisurely stroll through the park on Sunday.

Dịch nghĩa: Chúng tôi dạo chơi qua công viên một cách thong thả vào ngày Chủ Nhật.

  1. Đáp án tham khảo: She's very skilled at craft and can make beautiful pottery.

Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi trong nghệ thuật thủ công và có thể làm ra những sản phẩm gốm sứ đẹp.

  1. Đáp án tham khảo: When you meet someone for the first time, it's polite to shake hands.

Dịch nghĩa: Khi bạn gặp ai đó lần đầu, việc bắt tay là lịch sự.

  1. Đáp án tham khảo: In big cities, the subway is a common means of transport.

Dịch nghĩa: Ở các thành phố lớn, tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển phổ biến.

  1. Đáp án tham khảo: His lifestyle involves a lot of exercise and healthy eating.

Dịch nghĩa: Lối sống của anh ấy bao gồm rất nhiều việc tập thể dục và ăn uống lành mạnh.

  1. Đáp án tham khảo: Good nutrition is important for a healthy body.

Dịch nghĩa: Dinh dưỡng tốt quan trọng cho cơ thể khỏe mạnh.

  1. Đáp án tham khảo: Taking time for self-care helps reduce stress and improve well-being.

Dịch nghĩa: Dành thời gian cho việc chăm sóc bản thân giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Từ vựng Unit 6 lớp 8 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Lifestyle.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 7

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...