Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection - Global Success
Trong Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, các từng vựng xoay quanh các vấn đề môi trường và những cách bảo vệ môi trường.
Bài viết này tổng hợp các từng vựng nổi bật và thông dụng liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường, bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng, đồng thời cung cấp một số bài luyện tập giúp học sinh củng cố và ghi nhớ từ vựng được liệt kê trong bài.
Key takeaways: |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp Unit 4: Musics and Arts
Phần từ vựng trong sách:
carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n): khí CO2 (một loại khí được con người và động vật thở ra từ phổi hoặc được tạo ra bằng cách đốt cháy carbon, theo từ điển Oxford)
Ví dụ: Carbon dioxide is released when we burn fossil fuels. (Khí CO2 được giải phóng khi chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch.)
carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): dấu chân các-bon (thước đo lượng CO2 được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc công ty, theo từ điển Oxford)
Ví dụ: Reduce your carbon footprint by using public transportation. (Hãy giảm lượng dấu chân các-bon của bạn bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ (v): de dọa
Ví dụ: Pollution can endanger the health of animals and plants. (Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của động vật và thực vật.)
danger (n): sự nguy hiển
dangerous (adj): nguy hiểm
endangered (adj): bị đe dọa
endangerment (n): sự đe dọa
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng
Ví dụ: Deforestation is a major cause of species extinction. (Phá rừng là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.)
extinct (adj): tuyệt chủng
habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
Ví dụ: The destruction of natural habitats threatens biodiversity. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa đa dạng sinh học.)
habitable (adj): có thể sống được
habitation (n): việc sinh sống
oxygen /ˈɒksɪdʒən/ (n): khí ô-xi
Ví dụ: Trees produce oxygen through the process of photosynthesis. (Cây tạo ra khí ô-xi thông qua quá trình quang hợp.)
oxygenate (v): sản xuất khí ô-xi
oxygenation (n): sự sản xuất khí ô-xi
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia
Ví dụ: Everyone should participate in recycling efforts. (Mọi người nên tham gia vào các nỗ lực tái chế.)
participation (n): sự tham gia
product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm
Ví dụ: Choose eco-friendly products to minimize environmental impact. (Hãy chọn sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
production (n): sự sản xuất
protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
Ví dụ: It is our duty to protect the planet for future generations. (Nhiệm vụ của chúng ta là bảo vệ hành tinh này cho các thế hệ tương lai.)
protection (n): sự bảo vệ
protective (adj): mang tính bảo vệ
resident /ˈrezɪdənt/ (n): người dân
Ví dụ: As a responsible resident, conserve water and energy. (Là một cư dân có trách nhiệm, hãy tiết kiệm nước và năng lượng.)
reside (v): định cư
residence (n): khu dân cư
toxic /ˌtɒksɪk/ (adj): độc hại
Ví dụ: Toxic chemicals can be harmful to our health. (Hóa chất độc hại có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.)
toxicity (n): sự độc hại
toxicology (n): chất độc học
turn off /tɜːn ɒf/ (phr verb): tắt
Ví dụ: Remember to turn off the lights when you leave a room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
Ví dụ: Pollution from factories and vehicles affects air quality. (Ô nhiễm từ các nhà máy và xe cộ ảnh hưởng đến chất lượng không khí.)
pollute (v): gây ô nhiễm
polluted (adj): ô nhiễm
reduce /rɪˈdjuːs/ (v): giảm
Ví dụ: We should all make an effort to reduce waste. (Chúng ta nên nỗ lực để giảm chất thải.)
reduction (n): sự cắt giảm
plastic /ˈplæstɪk/ (adj): nhựa
Ví dụ: Single-use plastic is a major contributor to pollution. (Nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm.)
plasticise (v): làm dẻo
plasticity (n): độ dẻo
renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): có thể tái tạo
Ví dụ: Renewable energy sources like solar and wind power are sustainable. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió là bền vững.)
renew (v): đổi mới, tái tạo
renewal (n): sự đổi mới, tái tạo
non-renewable (adj): không thể tái tạo
transport /ˈtrænspɔːt/(n): phương tiện giao thông
Ví dụ: Using public transport helps reduce carbon emissions. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm lượng khí thải các-bon.)
transportable (adj): có thể vận chuyển được
transporter (n): người vận chuyển
cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phr verb): cắt giảm
Ví dụ: We should all cut down on our energy consumption to reduce our carbon footprint. (Chúng ta nên cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng để giảm lượng khí thải các-bon.)
absorb /əbˈzɔːb/ (v): hấp thụ
Ví dụ: Plants absorb carbon dioxide and release oxygen. (Thực vật hấp thụ khí CO2 và giải phóng khí ô-xi.)
absorbable (adj): có thể hấp thụ
absorption (n): sự hấp thụ
environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj): thuộc về môi trường
Ví dụ: Environmental organizations work to clean up polluted areas. (Các tổ chức môi trường làm việc để làm sạch các khu vực bị ô nhiễm.)
environment (n): môi trường
environmentalist (n): nhà môi trường học
environmentally-friendly (adj): thân thiện với môi trường
clean up /kliːn ʌp/ (phr verb): dọn sạch
Ví dụ: Volunteers gathered to clean up the beach and remove trash from the shoreline. (Các tình nguyện viên tập trung dọn dẹp bãi biển và dọn rác ven bờ.)
pick up /pɪk ʌp/ (phr verb): nhặt lên
Ví dụ: Remember to pick up after yourself and keep the environment clean. (Hãy nhớ tự chăm sóc bản thân và giữ gìn môi trường sạch sẽ.)
forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
Ví dụ: Forests are home to a diverse range of wildlife. (Rừng là nơi sinh sống của một loạt các động vật hoang dã.)
forestry (n): lâm nghiệp
deforestation (n): sự phá hoại rừng
conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn
Ví dụ: Conserving water and energy helps protect the environment. (Bảo tồn nước và năng lượng giúp bảo vệ môi trường.)
conservation (n): sự bảo tồn
wild /waɪld/ (adj): hoang dã
Ví dụ: Wild animals are at risk due to habitat destruction. (Động vật hoang dã có nguy cơ bị phá hủy môi trường sống.)
wildlife (n): động vật hoang dã
wildfire (n): cháy rừng
wilderness (n): vùng đất hoang
wildness (n): sự hoang dã
risk /rɪsk/ (n): rủi ro
Ví dụ: There is a risk of irreversible damage to ecosystems if we continue to pollute the environment. (Có nguy cơ thiệt hại không thể khắc phục được đối với hệ sinh thái nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường.)
risky (adj): rủi ro
riskiness (n): sự rủi ro
movement /ˈmuːvmənt/ (n): phong trào
Ví dụ: The environmental movement advocates for sustainable practices. (Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.)
move (v): di chuyển
moveable (adj): có thể di chuyển
reuse /ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụng
Ví dụ: Reusing items reduces waste and saves resources. (Việc tái sử dụng các mặt hàng làm giảm chất thải và tiết kiệm tài nguyên.)
reusable (adj): có thể tái sử dụng
usage (n): cách sử dụng
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
Ví dụ: Recycling helps to minimize the amount of waste sent to landfills. (Tái chế giúp giảm thiểu lượng chất thải được gửi đến các bãi chôn lấp.)
recyclable (adj): có thể tái chế
non-recyclable (adj): không thể tái chế
plant /plɑːnt/ (v): trồng cây
Ví dụ: Planting trees helps to combat climate change and improve air quality. (Trồng cây giúp chống biến đổi khí hậu và cải thiện chất lượng không khí.)
plant-based (adj): chay
plantation (n): đồn điền
Phần từ vựng mở rộng
illegal logging /ɪˈliːɡl ˈlɒɡɪŋ/ (collo): khai thác gỗ bất hợp pháp
Ví dụ: Illegal logging is destroying our forests and harming the environment. (Khai thác gỗ bất hợp pháp đang phá hủy rừng của chúng ta và gây hại cho môi trường.)
illegal (adj): bất hợp pháp
logging (n): việc chặt cây lấy gỗ
natural disaster /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ (collo): thiên tai
Ví dụ: Natural disasters like hurricanes can cause widespread damage and destruction. (Thiên tai như bão có thể gây ra thiệt hại và tàn phá trên diện rộng.)
natural (adj): tự nhiên
disaster (n): thảm họa
disposable /dɪˈspəʊzəbl/ (adj): dùng một lần
Ví dụ: Disposable plastic bags are harmful to the environment and should be avoided. (Túi nhựa dùng một lần có hại cho môi trường và nên tránh.)
dispose (v): vứt bỏ
disposal (n): sự xử lý
punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): hình phạt
Ví dụ: The punishment for stealing can vary depending on the severity of the crime. (Hình phạt cho hành vi trộm cắp có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)
punish (v): phạt
destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy
Ví dụ: The earthquake destroyed many buildings and left the city in ruins. (Trận động đất đã phá hủy nhiều tòa nhà và khiến thành phố trở thành đống đổ nát.)
destruction (n): sự phá hủy
destructible (adj): có thể bị phá hủy
destructive (adj): mang tính phá hủy
global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (collo): sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Global warming is causing changes in weather patterns around the world. (Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra những thay đổi về kiểu thời tiết trên khắp thế giới.)
global (adj): toàn cầu
warming (n): sự nóng lên
climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (collo): sự biến đổi khí hậu
Ví dụ: Climate change is a pressing issue that requires immediate action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách cần phải hành động ngay lập tức.)
climate (n): khí hậu
change (n): sự thay đổi
health /helθ/ (n): sức khỏe
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are important for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
healthy (adj): tốt cho sức khỏe
health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe
threat /θret/ (n): mối đe dọa
Ví dụ: The threat of cybercrime has increased with the rise of technology. (Mối đe dọa của tội phạm mạng ngày càng gia tăng cùng với sự phát triển của công nghệ.)
threaten (v): đe dọa
threatening (adj): mang tính đe dọa
responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm
Ví dụ: It is important to be responsible and clean up after ourselves to keep our environment clean. (Điều quan trọng là phải có trách nhiệm và tự dọn dẹp để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)
irresponsible (adj): không có trách nhiệm
responsibility (n): trách nhiệm
Luyện tập
Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B
A | B |
---|---|
1. extinction | a. sự biến đổi khí hậu |
2. habitat | b. thiên tai |
3. product | c. sự tuyệt chủng |
4. endanger | d. môi trường sống |
5. participate | e. bất hợp pháp |
6. toxic | f. nhựa |
7. plastic | g. sản phẩm |
8. illegal | h. đe dọa |
9. natural disaster | i. tham gia |
10. climate change | j. độc hại |
1 - …. 2 - …. 3 - …. 4 - …. 5 - ….. 6 - …. 7 - …. 8 - …. 9 - …. 10 - …..
Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.
resident | pollution | forest | protect | absorb |
renewable | wild | cut down on | carbon footprint | global warming |
The __________ of the neighborhood complained about the noise from the construction site.
__________ energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.
__________ is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.
Plants __________ carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.
Air __________ from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.
I love going on safaris to see __________ animals in their natural habitat.
Reducing our __________ can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.
Deforestation is a major threat to the world's __________ and biodiversity.
To combat climate change, we should all make an effort to __________ our energy consumption.
It is important to __________ endangered species from extinction.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
disposable: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………
punishment: ………………………………………………………………………………………………………….…………………………………
destroy: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
health: ………………………………………………………………………………………………………………………….…………………………..
threat: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
responsible: …………………………………………………………………………………………………………………………………………….
conserve: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
cut down on: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………
clean up: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
pick up: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Đáp án
Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B
1 - c 2 - d 3 - g 4 - h 5 - i 6 - j 7 - f 8 - e 9 - b 10 - a
Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.
The __________ of the neighborhood complained about the noise from the construction site.
Đáp án: resident
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ người trong khu xóm (neighborhood) mà phàn nàn (complain) về tiếng ồn từ công trường xây dựng ( noise construction noise). Vì vậy, từ thích hợp là “resident” (người dân).
Dịch nghĩa: Người dân khu phố phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.
__________ energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.
Đáp án: renewable
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả tính chất của những nguồn năng lượng (energy sources) mà cần thiết (essential) cho một tương lai bền vững (a sustainable future).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “renewable” (có thể tái tạo).
Dịch nghĩa: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió rất cần thiết cho một tương lai bền vững.
__________ is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.
Đáp án: global warming
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ tobe “is”, chỉ một vấn đề cấp bách (pressing issue) đòi hỏi hành động lập tức (immediate action) để giảm thiểu tác động (mitigate its effects).
→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “global warming” (sự nóng lên toàn cầu).
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu tác động của nó.
Plants __________ carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.
Đáp án: absorb
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ chỉ một hoạt động hoặc chức năng của thực vật (plants) liên quan đến khí CO2 (carbon dioxide) thông qua quá trình quang hợp (photosynthesis).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “absorb” (hấp thụ).
Dịch nghĩa: Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp, giúp giảm phát thải khí nhà kính.
Air __________ from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.
Đáp án: pollution
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ “has” chia ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, liên quan đến không khí (air), có nguồn gốc từ nhà máy và phương tiện giao đông (factories and vehicles) và có tác động xấu đến sức khỏe con người (has a detrimental impact on human health).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “pollution” (sự ô nhiễm).
Dịch nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có tác động bất lợi đến sức khỏe con người.
I love going on safaris to see __________ animals in their natural habitat.
Đáp án: wild
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến những động vật (animals) sống trong môi trường tự nhiên (natural habitat) xuất hiện trong những cuộc đi săn (safaris).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “wild” (hoang dã).
Dịch nghĩa: Tôi thích đi săn để ngắm nhìn các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Reducing our __________ can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.
Đáp án: carbon footprint
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ có thể giảm (reduce) bằng việc sử dụng các thiết bị tiết kiện năng lượng (energy-efficient appliances) và thực hành các thói quen bền vững (sustainable habits).
→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “carbon footprint” (dấu chân các-bon).
Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giảm dấu chân các-bon bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành các thói quen bền vững.
Deforestation is a major threat to the world's __________ and biodiversity.
Đáp án: forest
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ bị đe dọa (threat) bởi nạn phá rừng (deforestation), bên cạnh sự đa dạng sinh học (biodiversity).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “forest” (rừng).
Dịch nghĩa: Phá rừng là mối đe dọa lớn đối với rừng và đa dạng sinh học của thế giới.
To combat climate change, we should all make an effort to __________ our energy consumption.
Đáp án: cut down on
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “make an effort to” (nỗ lực làm gì) chỉ một giải pháp chống lại sự biến đổi khí hậu (climate change) liên quan đến sự tiêu thụ năng lượng (energy consumption).
→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “cut down on” (cắt giảm).
Dịch nghĩa: Để chống lại biến đổi khí hậu, tất cả chúng ta nên nỗ lực cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.
It is important to __________ endangered species from extinction.
Đáp án: protect
Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ liên quan đến việc khiến các loài bị đe dọa (endangered species) thoát khỏi sự tuyệt chủng (extinction).
→ Vì vậy, từ thích hợp là “protect” (bảo vệ).
Dịch nghĩa: Điều quan trọng là bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
Đáp án tham khảo:
Disposable plastic products contribute to environmental pollution and should be reduced.
Dịch nghĩa: Các sản phẩm nhựa dùng một lần góp phần gây ô nhiễm môi trường và cần được giảm thiểu.
The punishment for breaking the law varies depending on the severity of the crime.
Dịch nghĩa: Hình phạt cho hành vi vi phạm pháp luật khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Careless actions can destroy fragile ecosystems and disrupt the balance of nature.
Dịch nghĩa: Những hành động bất cẩn có thể phá hủy hệ sinh thái mỏng manh và phá vỡ sự cân bằng của thiên nhiên.
Maintaining good health requires a balanced diet and regular exercise.
Dịch nghĩa: Duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
Climate change is a significant threat to our planet and requires collective action.
Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là mối đe dọa đáng kể đối với hành tinh của chúng ta và đòi hỏi phải có hành động tập thể.
We are all responsible for taking care of our environment and reducing our carbon footprint.
Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm chăm sóc môi trường và giảm lượng khí thải carbon.
Conserving water is essential for sustainable living and protecting our natural resources.
Dịch nghĩa: Tiết kiệm nước là điều cần thiết cho cuộc sống bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
To reduce waste, we should cut down on single-use items and opt for reusable alternatives.
Dịch nghĩa: Để giảm thiểu rác thải, chúng ta nên cắt giảm những vật dụng dùng một lần và lựa chọn những vật dụng thay thế có thể tái sử dụng.
We need to clean up our beaches and oceans to protect marine life.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần làm sạch các bãi biển và đại dương để bảo vệ sinh vật biển.
Volunteers gathered to pick up litter in the park and make it a cleaner space for everyone.
Dịch nghĩa: Các tình nguyện viên tụ tập nhặt rác trong công viên và biến nơi đây thành một không gian sạch sẽ hơn cho mọi người.
Tổng kết
Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 7: Environmental Protection trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế cho các từ vựng đã học.
Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 8
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Hà Mi
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp