Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 7 về chủ đề Environmental Protection, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 7 environmental protection global success

Trong Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental Protection sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, các từng vựng xoay quanh các vấn đề môi trường và những cách bảo vệ môi trường.

Bài viết này tổng hợp các từng vựng nổi bật và thông dụng liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường, bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng, đồng thời cung cấp một số bài luyện tập giúp học sinh củng cố và ghi nhớ từ vựng được liệt kê trong bài. 

Key takeaways:

  • 30 từ vựng trong sách: 

  • Danh từ: carbon dioxide, carbon footprint, extinction, habitat, oxygen, product, resident, pollution, transport, forest, risk, movement

  • Động từ: endanger, participate, protect, reduce, absorb, reuse, recycle, conserve, plant

  • Tính từ: toxic, plastic, renewable, environmental, wild

  • Cụm từ: turn off, cut down on, clean up, pick up

  • 10 từ vựng mở rộng: illegal logging, natural disaster, disposable, punishment, destroy, global warming, climate change, health, threat, responsible

  • Bài tập vận dụng: 

  • Nối từ với nghĩa thích hợp

  • Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn 

  • Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp Unit 4: Musics and Arts

Phần từ vựng trong sách:

  1. carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n): khí CO2 (một loại khí được con người và động vật thở ra từ phổi hoặc được tạo ra bằng cách đốt cháy carbon, theo từ điển Oxford)

Ví dụ: Carbon dioxide is released when we burn fossil fuels. (Khí CO2 được giải phóng khi chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch.)

  1. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): dấu chân các-bon (thước đo lượng CO2 được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc công ty, theo từ điển Oxford)

Ví dụ: Reduce your carbon footprint by using public transportation. (Hãy giảm lượng dấu chân các-bon của bạn bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

  1. endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ (v): de dọa

Ví dụ: Pollution can endanger the health of animals and plants. (Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của động vật và thực vật.)

  • danger (n): sự nguy hiển

  • dangerous (adj): nguy hiểm

  • endangered (adj): bị đe dọa

  • endangerment (n): sự đe dọa

  1. extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng

Ví dụ: Deforestation is a major cause of species extinction. (Phá rừng là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.)

extinct (adj): tuyệt chủng

  1. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống

Ví dụ: The destruction of natural habitats threatens biodiversity. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa đa dạng sinh học.)

  • habitable (adj): có thể sống được

  • habitation (n): việc sinh sống

  1. oxygen /ˈɒksɪdʒən/ (n): khí ô-xi

Ví dụ: Trees produce oxygen through the process of photosynthesis. (Cây tạo ra khí ô-xi thông qua quá trình quang hợp.)

  • oxygenate (v): sản xuất khí ô-xi

  • oxygenation (n): sự sản xuất khí ô-xi

  1. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia

Ví dụ: Everyone should participate in recycling efforts. (Mọi người nên tham gia vào các nỗ lực tái chế.)

participation (n): sự tham gia

  1. product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm

Ví dụ: Choose eco-friendly products to minimize environmental impact. (Hãy chọn sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động đến môi trường.)

production (n): sự sản xuất

  1. protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

Ví dụ: It is our duty to protect the planet for future generations. (Nhiệm vụ của chúng ta là bảo vệ hành tinh này cho các thế hệ tương lai.)

  • protection (n): sự bảo vệ

  • protective (adj): mang tính bảo vệ

  1. resident /ˈrezɪdənt/ (n): người dân

Ví dụ: As a responsible resident, conserve water and energy. (Là một cư dân có trách nhiệm, hãy tiết kiệm nước và năng lượng.)

  • reside (v): định cư

  • residence (n): khu dân cư

  1. toxic /ˌtɒksɪk/ (adj): độc hại

Ví dụ: Toxic chemicals can be harmful to our health. (Hóa chất độc hại có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.)

  • toxicity (n): sự độc hại

  • toxicology (n): chất độc học

  1. turn off /tɜːn ɒf/ (phr verb): tắt 

Ví dụ: Remember to turn off the lights when you leave a room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

  1. pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm

Ví dụ: Pollution from factories and vehicles affects air quality. (Ô nhiễm từ các nhà máy và xe cộ ảnh hưởng đến chất lượng không khí.)

  • pollute (v): gây ô nhiễm

  • polluted (adj): ô nhiễm

  1. reduce /rɪˈdjuːs/ (v): giảm

Ví dụ: We should all make an effort to reduce waste. (Chúng ta nên nỗ lực để giảm chất thải.)

reduction (n): sự cắt giảm

  1. plastic /ˈplæstɪk/ (adj): nhựa

Ví dụ: Single-use plastic is a major contributor to pollution. (Nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm.)

  • plasticise (v): làm dẻo

  • plasticity (n): độ dẻo

  1. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): có thể tái tạo

Ví dụ: Renewable energy sources like solar and wind power are sustainable. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió là bền vững.)

  • renew (v): đổi mới, tái tạo

  • renewal (n): sự đổi mới, tái tạo

  • non-renewable (adj): không thể tái tạo

  1. transport /ˈtrænspɔːt/(n): phương tiện giao thông

Ví dụ: Using public transport helps reduce carbon emissions. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm lượng khí thải các-bon.)

  • transportable (adj): có thể vận chuyển được

  • transporter (n): người vận chuyển

  1. cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phr verb): cắt giảm

Ví dụ: We should all cut down on our energy consumption to reduce our carbon footprint. (Chúng ta nên cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng để giảm lượng khí thải các-bon.)

  1. absorb /əbˈzɔːb/ (v): hấp thụ

Ví dụ: Plants absorb carbon dioxide and release oxygen. (Thực vật hấp thụ khí CO2 và giải phóng khí ô-xi.)

  • absorbable (adj): có thể hấp thụ

  • absorption (n): sự hấp thụ

  1. environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj): thuộc về môi trường

Ví dụ: Environmental organizations work to clean up polluted areas. (Các tổ chức môi trường làm việc để làm sạch các khu vực bị ô nhiễm.)

  • environment (n): môi trường

  • environmentalist (n): nhà môi trường học

  • environmentally-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  1. clean up /kliːn ʌp/ (phr verb): dọn sạch

Ví dụ: Volunteers gathered to clean up the beach and remove trash from the shoreline. (Các tình nguyện viên tập trung dọn dẹp bãi biển và dọn rác ven bờ.)

  1. pick up /pɪk ʌp/ (phr verb): nhặt lên

Ví dụ: Remember to pick up after yourself and keep the environment clean. (Hãy nhớ tự chăm sóc bản thân và giữ gìn môi trường sạch sẽ.)

  1. forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng

Ví dụ: Forests are home to a diverse range of wildlife. (Rừng là nơi sinh sống của một loạt các động vật hoang dã.)

  • forestry (n): lâm nghiệp

  • deforestation (n): sự phá hoại rừng

  1. conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn

Ví dụ: Conserving water and energy helps protect the environment. (Bảo tồn nước và năng lượng giúp bảo vệ môi trường.)

conservation (n): sự bảo tồn

  1. wild /waɪld/ (adj): hoang dã

Ví dụ: Wild animals are at risk due to habitat destruction. (Động vật hoang dã có nguy cơ bị phá hủy môi trường sống.)

  • wildlife (n): động vật hoang dã

  • wildfire (n): cháy rừng

  • wilderness (n): vùng đất hoang

  • wildness (n): sự hoang dã

  1. risk /rɪsk/ (n): rủi ro

Ví dụ: There is a risk of irreversible damage to ecosystems if we continue to pollute the environment. (Có nguy cơ thiệt hại không thể khắc phục được đối với hệ sinh thái nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường.)

  • risky (adj): rủi ro

  • riskiness (n): sự rủi ro

  1. movement /ˈmuːvmənt/ (n): phong trào

Ví dụ: The environmental movement advocates for sustainable practices. (Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.)

  • move (v): di chuyển

  • moveable (adj): có thể di chuyển

  1. reuse /ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụng

Ví dụ: Reusing items reduces waste and saves resources. (Việc tái sử dụng các mặt hàng làm giảm chất thải và tiết kiệm tài nguyên.)

  • reusable (adj): có thể tái sử dụng

  • usage (n): cách sử dụng

  1. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế

Ví dụ: Recycling helps to minimize the amount of waste sent to landfills. (Tái chế giúp giảm thiểu lượng chất thải được gửi đến các bãi chôn lấp.)

  • recyclable (adj): có thể tái chế

  • non-recyclable (adj): không thể tái chế

  1. plant /plɑːnt/ (v): trồng cây

Ví dụ: Planting trees helps to combat climate change and improve air quality. (Trồng cây giúp chống biến đổi khí hậu và cải thiện chất lượng không khí.)

  • plant-based (adj): chay

  • plantation (n): đồn điền

Phần từ vựng mở rộng 

  1. illegal logging /ɪˈliːɡl ˈlɒɡɪŋ/ (collo): khai thác gỗ bất hợp pháp

Ví dụ: Illegal logging is destroying our forests and harming the environment. (Khai thác gỗ bất hợp pháp đang phá hủy rừng của chúng ta và gây hại cho môi trường.)

  • illegal (adj): bất hợp pháp

  • logging (n): việc chặt cây lấy gỗ

  1. natural disaster /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ (collo): thiên tai

Ví dụ: Natural disasters like hurricanes can cause widespread damage and destruction. (Thiên tai như bão có thể gây ra thiệt hại và tàn phá trên diện rộng.)

  • natural (adj): tự nhiên

  • disaster (n): thảm họa

  1. disposable /dɪˈspəʊzəbl/ (adj): dùng một lần

Ví dụ: Disposable plastic bags are harmful to the environment and should be avoided. (Túi nhựa dùng một lần có hại cho môi trường và nên tránh.)

  • dispose (v): vứt bỏ

  • disposal (n): sự xử lý

  1. punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): hình phạt

Ví dụ: The punishment for stealing can vary depending on the severity of the crime. (Hình phạt cho hành vi trộm cắp có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)

punish (v): phạt

  1. destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy

Ví dụ: The earthquake destroyed many buildings and left the city in ruins. (Trận động đất đã phá hủy nhiều tòa nhà và khiến thành phố trở thành đống đổ nát.)

  • destruction (n): sự phá hủy

  • destructible (adj): có thể bị phá hủy

  • destructive (adj): mang tính phá hủy

  1. global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (collo): sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Global warming is causing changes in weather patterns around the world. (Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra những thay đổi về kiểu thời tiết trên khắp thế giới.)

  • global (adj): toàn cầu

  • warming (n): sự nóng lên

  1. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (collo): sự biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change is a pressing issue that requires immediate action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách cần phải hành động ngay lập tức.)

  • climate (n): khí hậu

  • change (n): sự thay đổi

  1. health /helθ/ (n): sức khỏe

Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are important for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

  • healthy (adj): tốt cho sức khỏe

  • health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe

  1. threat /θret/ (n): mối đe dọa

Ví dụ: The threat of cybercrime has increased with the rise of technology. (Mối đe dọa của tội phạm mạng ngày càng gia tăng cùng với sự phát triển của công nghệ.)

  • threaten (v): đe dọa

  • threatening (adj): mang tính đe dọa

  1. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm

Ví dụ: It is important to be responsible and clean up after ourselves to keep our environment clean. (Điều quan trọng là phải có trách nhiệm và tự dọn dẹp để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)

  • irresponsible (adj): không có trách nhiệm

  • responsibility (n): trách nhiệm

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1. extinction

a. sự biến đổi khí hậu

2. habitat

b. thiên tai

3. product

c. sự tuyệt chủng

4. endanger

d. môi trường sống

5. participate

e. bất hợp pháp

6. toxic

f. nhựa

7. plastic

g. sản phẩm

8. illegal

h. đe dọa

9. natural disaster

i.  tham gia

10. climate change

j. độc hại

1 - …. 2 - ….  3 - ….  4 - …. 5 - …..  6 - …. 7 - ….  8 - ….  9 - …. 10 - …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

resident

pollution

forest

protect

absorb

renewable

wild

cut down on

carbon footprint

global warming

  1. The __________ of the neighborhood complained about the noise from the construction site.

  2. __________ energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.

  3. __________  is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.

  4. Plants __________ carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.

  5. Air __________ from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.

  6. I love going on safaris to see __________ animals in their natural habitat.

  7. Reducing our __________  can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.

  8. Deforestation is a major threat to the world's __________ and biodiversity.

  9. To combat climate change, we should all make an effort to __________  our energy consumption.

  10. It is important to __________ endangered species from extinction.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. disposable: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. punishment: ………………………………………………………………………………………………………….…………………………………

  3. destroy: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  4. health: ………………………………………………………………………………………………………………………….…………………………..

  5. threat: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  6. responsible: …………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  7. conserve: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  8. cut down on: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  9. clean up: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  10. pick up: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - c 2 - d     3 - g     4 - h      5 - i      6 - j     7 - f       8 - e      9 - b     10 - a

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. The __________ of the neighborhood complained about the noise from the construction site.

Đáp án: resident

Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ người trong khu xóm (neighborhood) mà phàn nàn (complain) về tiếng ồn từ công trường xây dựng ( noise construction noise). Vì vậy, từ thích hợp là “resident” (người dân).

Dịch nghĩa:  Người dân khu phố phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.

  1. __________ energy sources such as solar and wind power are essential for a sustainable future.

  • Đáp án: renewable

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả tính chất của những nguồn năng lượng (energy sources) mà cần thiết (essential) cho một tương lai bền vững (a sustainable future).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “renewable” (có thể tái tạo).

  • Dịch nghĩa: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió rất cần thiết cho một tương lai bền vững.

  1. __________  is a pressing issue that requires immediate action to mitigate its effects.

  • Đáp án: global warming

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ tobe “is”, chỉ một vấn đề cấp bách (pressing issue) đòi hỏi hành động lập tức (immediate action) để giảm thiểu tác động (mitigate its effects).

→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “global warming” (sự nóng lên toàn cầu).

  • Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu tác động của nó. 

  1. Plants __________ carbon dioxide during photosynthesis, helping to reduce greenhouse gas emissions.

  • Đáp án: absorb

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ chỉ một hoạt động hoặc chức năng của thực vật (plants) liên quan đến khí CO2 (carbon dioxide) thông qua quá trình quang hợp (photosynthesis).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “absorb” (hấp thụ).

  • Dịch nghĩa: Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp, giúp giảm phát thải khí nhà kính.

  1. Air __________ from factories and vehicles has a detrimental impact on human health.

  • Đáp án: pollution

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít hoặc không đếm được do đứng trước động từ “has” chia ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, liên quan đến không khí (air), có nguồn gốc từ nhà máy và phương tiện giao đông (factories and vehicles) và có tác động xấu đến sức khỏe con người (has a detrimental impact on human health).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “pollution” (sự ô nhiễm).

  • Dịch nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có tác động bất lợi đến sức khỏe con người. 

  1. I love going on safaris to see __________ animals in their natural habitat.

  • Đáp án: wild

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ liên quan đến những động vật (animals) sống trong môi trường tự nhiên (natural habitat) xuất hiện trong những cuộc đi săn (safaris).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “wild” (hoang dã).

  • Dịch nghĩa: Tôi thích đi săn để ngắm nhìn các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng. 

  1. Reducing our __________  can be achieved by using energy-efficient appliances and practicing sustainable habits.

  • Đáp án: carbon footprint

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ có thể giảm (reduce) bằng việc sử dụng các thiết bị tiết kiện năng lượng (energy-efficient appliances) và thực hành các thói quen bền vững (sustainable habits).

→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “carbon footprint” (dấu chân các-bon). 

  • Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giảm dấu chân các-bon bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành các thói quen bền vững. 

  1. Deforestation is a major threat to the world's __________ and biodiversity.

  • Đáp án: forest

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ bị đe dọa (threat) bởi nạn phá rừng (deforestation), bên cạnh sự đa dạng sinh học (biodiversity).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “forest” (rừng).

  • Dịch nghĩa: Phá rừng là mối đe dọa lớn đối với rừng và đa dạng sinh học của thế giới.

  1. To combat climate change, we should all make an effort to __________  our energy consumption.

  • Đáp án: cut down on

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “make an effort to” (nỗ lực làm gì) chỉ một giải pháp chống lại sự biến đổi khí hậu (climate change) liên quan đến sự tiêu thụ năng lượng (energy consumption).

→ Vì vậy, cụm từ thích hợp là “cut down on” (cắt giảm).

  • Dịch nghĩa: Để chống lại biến đổi khí hậu, tất cả chúng ta nên nỗ lực cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng. 

  1. It is important to __________ endangered species from extinction.

  • Đáp án: protect

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ liên quan đến việc khiến các loài bị đe dọa (endangered species) thoát khỏi sự tuyệt chủng (extinction).

→ Vì vậy, từ thích hợp là “protect” (bảo vệ).

  • Dịch nghĩa: Điều quan trọng là bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng. 

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Đáp án tham khảo:

  1. Disposable plastic products contribute to environmental pollution and should be reduced.

Dịch nghĩa: Các sản phẩm nhựa dùng một lần góp phần gây ô nhiễm môi trường và cần được giảm thiểu.

  1. The punishment for breaking the law varies depending on the severity of the crime.

Dịch nghĩa: Hình phạt cho hành vi vi phạm pháp luật khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

  1. Careless actions can destroy fragile ecosystems and disrupt the balance of nature.

Dịch nghĩa: Những hành động bất cẩn có thể phá hủy hệ sinh thái mỏng manh và phá vỡ sự cân bằng của thiên nhiên.

  1. Maintaining good health requires a balanced diet and regular exercise.

Dịch nghĩa: Duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.

  1. Climate change is a significant threat to our planet and requires collective action.

Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là mối đe dọa đáng kể đối với hành tinh của chúng ta và đòi hỏi phải có hành động tập thể.

  1. We are all responsible for taking care of our environment and reducing our carbon footprint.

Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm chăm sóc môi trường và giảm lượng khí thải carbon.

  1. Conserving water is essential for sustainable living and protecting our natural resources.

Dịch nghĩa: Tiết kiệm nước là điều cần thiết cho cuộc sống bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.

  1. To reduce waste, we should cut down on single-use items and opt for reusable alternatives.

Dịch nghĩa: Để giảm thiểu rác thải, chúng ta nên cắt giảm những vật dụng dùng một lần và lựa chọn những vật dụng thay thế có thể tái sử dụng.

  1. We need to clean up our beaches and oceans to protect marine life.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần làm sạch các bãi biển và đại dương để bảo vệ sinh vật biển.

  1. Volunteers gathered to pick up litter in the park and make it a cleaner space for everyone.

Dịch nghĩa: Các tình nguyện viên tụ tập nhặt rác trong công viên và biến nơi đây thành một không gian sạch sẽ hơn cho mọi người.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 7: Environmental Protection trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 và cung cấp thêm một số từ liên quan đến chủ đề. Bên cạnh đó, học sinh có thể trau dồi kiến thức và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các bài luyện tập được thiết kế cho các từ vựng đã học.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 8

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Mi


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...