Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit kèm bài tập
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho học sinh. Ở cấp độ này, chương trình cung cấp lượng từ vựng phong phú và đa dạng hơn, giúp các em phát triển khả năng ghi nhớ và hiểu biết từ ngữ. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit trong chương trình Global Success, nhằm hỗ trợ phụ huynh và giáo viên đồng hành cùng con em trong quá trình học tập.
Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo Unit:
|
Giới thiệu tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 2 Global Success
Chương trình tiếng Anh lớp 2 được thiết kế để giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, với trọng tâm đặc biệt vào việc học từ vựng theo chủ đề. Các bài học được xây dựng theo hướng giao tiếp, lấy học sinh làm trung tâm, giúp các em khám phá và tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Với sự hợp tác giữa Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Macmillan Education, nội dung chương trình bám sát theo chương trình phổ thông mới 2018 và đảm bảo tính liên thông giữa các cấp học. Sách cung cấp một hệ thống học liệu phong phú và đa dạng, như sách mềm, bài giảng điện tử, giáo án mẫu và audio chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu giảng dạy và học tập.
Bên cạnh đó, chương trình kết hợp hài hòa văn hóa Việt Nam và quốc tế, đồng thời đòi hỏi cao hơn ở việc học từ vựng và ngữ pháp. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp trẻ yêu thích tiếng Anh mà còn phát triển khả năng tư duy logic, kết nối ngôn ngữ với các môn học khác như Toán và Tiếng Việt.
Tham khảo thêm:
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tổng hợp kiến thức trọng tâm
Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 2 có đáp án chi tiết
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 theo unit
Unit 1: At my birthday party
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Pasta | Danh từ | /ˈpæstə/ | mì ống | |
Popcorn | Danh từ | /ˈpɒpkɔːrn/ | bỏng ngô | |
Pizza | Danh từ | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza | |
Cake | Danh từ | /keɪk/ | bánh kem | |
Balloon | Danh từ | /bəˈluːn/ | bóng bay | |
Present | Danh từ | /ˈpreznt/ | quà tặng | |
Party | Danh từ | /ˈpɑːrti/ | bữa tiệc | |
Hat | Danh từ | /hæt/ | mũ | |
Gift | Danh từ | /ɡɪft/ | quà |
Unit 2: In the backyard
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Kite | Danh từ | /kaɪt/ | diều | |
Bike | Danh từ | /baɪk/ | xe đạp | |
Kitten | Danh từ | /ˈkɪtn/ | mèo con | |
Tree | Danh từ | /triː/ | cây | |
Grass | Danh từ | /ɡrɑːs/ | cỏ | |
Flower | Danh từ | /ˈflaʊər/ | hoa | |
Ball | Danh từ | /bɔːl/ | quả bóng | |
Bench | Danh từ | /bentʃ/ | ghế dài | |
Fence | Danh từ | /fens/ | hàng rào | |
Swing | Danh từ | /swɪŋ/ | xích đu |
Unit 3: At the seaside
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Sail | Danh từ | /seɪl/ | cánh buồm | |
Sand | Danh từ | /sænd/ | cát | |
Sea | Danh từ | /siː/ | biển | |
Beach | Danh từ | /biːtʃ/ | bãi biển | |
Sand | Danh từ | /sænd/ | cát | |
Sun | Danh từ | /sʌn/ | mặt trời | |
Shell | Danh từ | /ʃel/ | vỏ sò | |
Fish | Danh từ | /fɪʃ/ | cá | |
Wave | Danh từ | /weɪv/ | sóng | |
Boat | Danh từ | /bəʊt/ | thuyền |
Unit 4: In the countryside
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Rainbow | Danh từ | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng | |
River | Danh từ | /ˈrɪvər/ | sông | |
Road | Danh từ | /roʊd/ | đường phố | |
Field | Danh từ | /fiːld/ | cánh đồng | |
Farm | Danh từ | /fɑːrm/ | trang trại | |
Cow | Danh từ | /kaʊ/ | con bò | |
Horse | Danh từ | /hɔːrs/ | con ngựa | |
Tractor | Danh từ | /ˈtræktər/ | máy kéo | |
Barn | Danh từ | /bɑːrn/ | chuồng trại |
Unit 5: In the classroom
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Question | Danh từ | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi | |
Square | Danh từ | /skwɛər/ | hình vuông | |
Quiz | Danh từ | /kwɪz/ | trắc nghiệm | |
Desk | Danh từ | /desk/ | bàn học | |
Book | Danh từ | /bʊk/ | sách | |
Chair | Danh từ | /tʃeər/ | ghế | |
Blackboard | Danh từ | /ˈblækbɔːrd/ | bảng đen | |
Pencil | Danh từ | /ˈpensl/ | bút chì | |
Ruler | Danh từ | /ˈruːlər/ | thước kẻ | |
Teacher | Danh từ | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
Unit 6: On the farm

Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Box | Danh từ | /bɒks/ | hộp | |
Fox | Danh từ | /fɒks/ | cáo | |
Ox | Danh từ | /ɒks/ | bò đực | |
Chicken | Danh từ | /ˈtʃɪkɪn/ | con gà | |
Pig | Danh từ | /pɪɡ/ | con lợn | |
Sheep | Danh từ | /ʃiːp/ | con cừu | |
Duck | Danh từ | /dʌk/ | con vịt | |
Barn | Danh từ | /bɑːrn/ | chuồng trại | |
Farmer | Danh từ | /ˈfɑːrmər/ | nông dân | |
Hay | Danh từ | /heɪ/ | cỏ khô |
Unit 7: In the kitchen
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Juice | Danh từ | /dʒuːs/ | nước trái cây | |
Jelly | Danh từ | /ˈdʒɛli/ | thạch | |
Jam | Danh từ | /dʒæm/ | mứt trái cây | |
Spoon | Danh từ | /spuːn/ | cái thìa | |
Fork | Danh từ | /fɔːrk/ | cái dĩa | |
Plate | Danh từ | /pleɪt/ | cái đĩa | |
Knife | Danh từ | /naɪf/ | con dao | |
Pot | Danh từ | /pɒt/ | nồi | |
Stove | Danh từ | /stəʊv/ | bếp | |
Fridge | Danh từ | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
Unit 8: In the village
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Village | Danh từ | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng | |
Van | Danh từ | /væn/ | xe tải nhỏ | |
Volleyball | Danh từ | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền | |
Road | Danh từ | /rəʊd/ | con đường | |
Tree | Danh từ | /triː/ | cây | |
Shop | Danh từ | /ʃɒp/ | cửa hàng | |
Market | Danh từ | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ | |
Car | Danh từ | /kɑːr/ | xe ô tô | |
School | Danh từ | /skuːl/ | trường học |
Unit 9: In the grocery store
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Yogurt | Danh từ | /ˈjoʊɡərt/ | sữa chua | |
Yams | Danh từ | /jæmz/ | khoai lang | |
Yo-yos | Danh từ | /ˈjoʊjoʊz/ | đồ chơi yo-yo | |
Bread | Danh từ | /bred/ | bánh mì | |
Milk | Danh từ | /mɪlk/ | sữa | |
Apple | Danh từ | /ˈæpl/ | quả táo | |
Orange | Danh từ | /ˈɒrɪndʒ/ | quả cam | |
Butter | Danh từ | /ˈbʌtər/ | bơ | |
Egg | Danh từ | /eɡ/ | trứng | |
Sugar | Danh từ | /ˈʃʊɡər/ | đường |
Unit 10: At the zoo
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Zoo | Danh từ | /zuː/ | sở thú | |
Zebu | Danh từ | /ˈziːbuː/ | bò zebu | |
Zebra | Danh từ | /ˈziːbrə/ | ngựa vằn | |
Lion | danh từ | /ˈlaɪən/ | sư tử | |
Tiger | danh từ | /ˈtaɪɡər/ | hổ | |
Monkey | danh từ | /ˈmʌŋki/ | khỉ | |
Elephant | danh từ | /ˈelɪfənt/ | voi | |
Giraffe | danh từ | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ | |
Penguin | danh từ | /ˈpɛŋɡwɪn/ | chim cánh cụt |
Unit 11: In the playground
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Eleven | Danh từ | /ɪˈlɛvən/ | mười một | |
Thirteen | Danh từ | /ˌθɜːrˈtiːn/ | mười ba | |
Fourteen | Danh từ | /ˌfɔːrˈtiːn/ | mười bốn | |
Fifteen | Danh từ | /ˌfɪfˈtiːn/ | mười lăm | |
Slide | Danh từ | /slaɪd/ | cầu trượt | |
Swing | Danh từ | /swɪŋ/ | xích đu | |
Seesaw | Danh từ | /ˈsiːsɔː/ | bập bênh | |
Sandbox | Danh từ | /ˈsændbɒks/ | hộp cát | |
Climbing frame | Danh từ | /ˈklaɪmɪŋ freɪm/ | khung leo | |
Merry-go-round | Danh từ | /ˈmɛri ɡoʊ raʊnd/ | vòng quay ngựa gỗ | |
Basketball | Danh từ | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Unit 12: At the cafe
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Grapes | Danh từ | /ɡreɪps/ | nho | |
Cake | Danh từ | /keɪk/ | bánh | |
Table | Danh từ | /ˈteɪbl/ | bàn | |
Coffee | Danh từ | /ˈkɒfi/ | cà phê | |
Tea | Danh từ | /tiː/ | trà | |
Juice | Danh từ | /dʒuːs/ | nước ép | |
Sandwich | Danh từ | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh sandwich | |
Waiter | Danh từ | /ˈweɪtər/ | bồi bàn | |
Menu | Danh từ | /ˈmenjuː/ | thực đơn |
Unit 13: In the maths class
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Eleven | Danh từ | /ɪˈlɛvən/ | mười một | |
Thirteen | Danh từ | /ˌθɜːrˈtiːn/ | mười ba | |
Fourteen | Danh từ | /ˌfɔːrˈtiːn/ | mười bốn | |
Fifteen | Danh từ | /ˌfɪfˈtiːn/ | mười lăm | |
Number | Danh từ | /ˈnʌmbər/ | số | |
Addition | Danh từ | /əˈdɪʃn/ | phép cộng | |
Subtraction | Danh từ | /səbˈtrækʃn/ | phép trừ | |
Multiplication | Danh từ | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | phép nhân | |
Division | Danh từ | /dɪˈvɪʒən/ | phép chia | |
Equation | Danh từ | /ɪˈkweɪʒən/ | phương trình | |
Calculator | Danh từ | /ˈkælkjʊleɪtər/ | máy tính |
Unit 14: At home
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Brother | Danh từ | /ˈbrʌðər/ | anh trai | |
Sister | Danh từ | /ˈsɪstər/ | chị gái hoặc em gái | |
Grandmother | Danh từ | /ˈɡrændˌmʌðər/ | bà | |
Living room | Danh từ | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách | |
Bedroom | Danh từ | /ˈbɛdruːm/ | phòng ngủ | |
Kitchen | Danh từ | /ˈkɪtʃɪn/ | bếp | |
Bathroom | Danh từ | /ˈbæθruːm/ | phòng tắm | |
Garden | Danh từ | /ˈɡɑːrdən/ | vườn | |
Chair | Danh từ | /tʃɛr/ | ghế | |
Table | Danh từ | /ˈteɪbl/ | bàn |
Unit 15: In the clothes shop

Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Shirts | Danh từ | /ʃɜːrts/ | áo sơ mi | |
Shoes | Danh từ | /ʃuːz/ | giày | |
Shorts | Danh từ | /ʃɔːrts/ | quần đùi | |
Pants | Danh từ | /pænts/ | quần | |
Dress | Danh từ | /drɛs/ | váy | |
Shoes | Danh từ | /ʃuːz/ | giày | |
Hat | Danh từ | /hæt/ | mũ | |
Coat | Danh từ | /koʊt/ | áo khoác | |
Scarf | Danh từ | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
Unit 16: At the campsite
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Tent | Danh từ | /tɛnt/ | lều | |
Teapot | Danh từ | /ˈtiːpɒt/ | ấm trà | |
Blanket | Danh từ | /ˈblæŋkɪt/ | chăn | |
Campfire | danh từ | /ˈkæmpfaɪər/ | lửa trại | |
Sleeping bag | danh từ | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | túi ngủ | |
Flashlight | danh từ | /ˈflæʃlaɪt/ | đèn pin | |
Backpack | danh từ | /ˈbækpæk/ | ba lô | |
Hike | động từ | /haɪk/ | đi bộ đường dài | |
Nature | danh từ | /ˈneɪtʃər/ | thiên nhiên |
Hướng dẫn cách dạy trẻ học học từ vựng
Khi dạy từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số phương pháp sau để giúp trẻ học và ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và vui vẻ.
Trước tiên, hãy sử dụng hình ảnh sinh động và các công cụ trực quan. Cụ thể hơn, chúng ta có thể sử dụng thẻ từ, hình ảnh, và video để minh họa cho từng từ vựng. Ví dụ, khi dạy trẻ học từ "zoo", phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng hình ảnh của một sở thú và các động vật trong đó. Điều này không chỉ giúp trẻ dễ dàng nhận diện từ mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học.
Tiếp theo, phụ huynh và giáo viên nên kết hợp từ vựng mới vào các hoạt động thực tế và trò chơi. Trẻ em học tốt hơn khi từ vựng được sử dụng trong các câu cụ thể và tình huống thực tế. Ví dụ, có thể tổ chức các trò chơi đóng vai hoặc các hoạt động như "Tìm từ" trong lớp học để trẻ thực hành từ vựng mới.
Hãy khuyến khích trẻ sử dụng các từ này trong các câu và tình huống hàng ngày, như miêu tả các món đồ chơi hoặc đồ vật trong lớp học. Sự lặp lại và thực hành thường xuyên sẽ giúp trẻ ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.
Đọc thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh con vật cho bé và phương pháp dạy
Cách dạy tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu – Phương pháp, lộ trình & lưu ý
Bài tập ứng dụng học từ vựng Tiếng Anh lớp 2
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau
I see a lot of animals at the ________.
a) zoo
b) teapot
c) blanket
She is reading a book under the ________.
a) tent
b) shoes
c) shirt
We use a ________ to keep warm at night.
a) blanket
b) cake
c) shorts
He is riding his bike and wearing new ________.
a) shoes
b) yams
c) yo-yos
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp
tent | cake | yo-yos |
We will have a birthday party and eat a big ________.
When we go camping, we sleep in a ________.
Children love to play with ________ during recess.
Đáp án
Bài tập 1
a) zoo
I see a lot of animals at the zoo.
(Tôi thấy rất nhiều động vật ở sở thú.)
a) tent
She is reading a book under the tent.
(Cô ấy đang đọc sách dưới lều.)
a) blanket
We use a blanket to keep warm at night.
(Chúng tôi dùng chăn để giữ ấm vào ban đêm.)
a) shoes
He is riding his bike and wearing new shoes.
(Anh ấy đang đạp xe và đi giày mới.)
Bài tập 2
cake
We will have a birthday party and eat a big cake.
(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật và ăn một chiếc bánh lớn.)
tent
When we go camping, we sleep in a tent.
(Khi chúng tôi đi cắm trại, chúng tôi ngủ trong lều.)
yo-yos
Children love to play with yo-yos during recess.
(Trẻ em thích chơi yo-yo trong giờ ra chơi.)
Tác giả: Nguyễn Trọng Hoàng Tú
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp và giới thiệu chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Global success, phân loại theo chủ đề như gia đình, trang phục, vật dụng hàng ngày, và các hoạt động ngoài trời. Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Sách giáo khoa Tiếng Anh 2.” Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2018, 31/12/2017. Accessed 15 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp