Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 và bài tập ứng dụng

Bài viết này dành cho các bạn học sinh lớp 3 hoặc phụ huynh và giáo viên muốn tìm tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 3 global success chất lượng cho con em.
tong hop tu vung tieng anh lop 3 va bai tap ung dung

Key takeaways

  • Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo Unit với các chủ đề: Hello, Our names, Our friends, Our bodies, My hobbies,..

  • Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng

    • Học qua hình ảnh và âm thanh: Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, video hay các ứng dụng học tập có âm thanh thu hút sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng liên kết từ với ngữ cảnh thực tế.

    • Sử dụng trò chơi từ vựng: Các trò chơi không chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ mà còn khuyến khích trẻ phát triển khả năng tư duy logic.

    • Tạo ngữ cảnh thực tế: Đặt từ vựng vào những câu văn đơn giản hoặc tình huống hàng ngày giúp trẻ hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.

    • Sử dụng âm nhạc và bài hát: Âm nhạc và bài hát là công cụ mạnh mẽ giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo Unit

Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản theo các Unit được trích xuất từ sách tiếng Anh lớp 3 tập 1. Các từ vựng này bao gồm từ loại, phiên âm, phát âm, và nghĩa tiếng Việt giúp phụ huynh và giáo viên có cái nhìn toàn diện về nội dung học tập của các em.

Unit 1: Hello

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

hello

Thán từ

/həˈloʊ/

Audio icon

Xin chào

bye

Thán từ

/baɪ/

Audio icon

Tạm biệt

thank

Động từ

/θæŋk/

Audio icon

Cảm ơn

how

Trạng từ

/haʊ/

Audio icon

Như thế nào

Unit 2: Our Names

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

name

Danh từ

/neɪm/

Audio icon

Tên

old

Tính từ

/oʊld/

Audio icon

Cũ, già

your

Đại từ sở hữu

/jɔːr/

Audio icon

Của bạn

my

Đại từ sở hữu

/maɪ/

Audio icon

Của tôi

Unit 3: Our Friends

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

friend

Danh từ

/frɛnd/

Audio icon

bạn bè

teacher

Danh từ

/ˈtiːtʃər/

Audio icon

giáo viên

this

Đại từ chỉ định

/ðɪs/

Audio icon

cái này, này

that

Đại từ chỉ định

/ðæt/

Audio icon

cái kia, kia

Unit 4: Our Bodies

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

eye

Danh từ

/aɪ/

Audio icon

mắt

face

Danh từ

/feɪs/

Audio icon

khuôn mặt

hair

Danh từ

/hɛər/

Audio icon

tóc

hand

Danh từ

/hænd/

Audio icon

bàn tay

mouth

Danh từ

/maʊθ/

Audio icon

miệng

nose

Danh từ

/noʊz/

Audio icon

mũi

Unit 5: My Hobbies

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

dancing

Danh động từ

/ˈdænsɪŋ/

Audio icon

nhảy múa

drawing

Danh động từ

/ˈdrɔːɪŋ/

Audio icon

vẽ

running

Danh động từ

/ˈrʌnɪŋ/

Audio icon

chạy

singing

Danh động từ

/ˈsɪŋɪŋ/

Audio icon

hát

swimming

Danh động từ

/ˈswɪmɪŋ/

Audio icon

bơi lội

Unit 6: Our School

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

classroom

Danh từ

/ˈklɑːs.rʊm/

Audio icon

phòng học

school

Danh từ

/skuːl/

Audio icon

trường học

playground

Danh từ

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Audio icon

sân chơi

library

Danh từ

/ˈlaɪ.brer.i/

Audio icon

thư viện

Unit 7: Classroom instructions

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

open

Động từ

/ˈoʊ.pən/

Audio icon

mở

close

Động từ

/kloʊz/

Audio icon

đóng

stand up

Động từ

/stænd ʌp/

Audio icon

đứng lên

sit down

Động từ

/sɪt daʊn/

Audio icon

ngồi xuống

Unit 8: My school things

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

pencil case

Danh từ

/ˈpɛn.səl keɪs/

Audio icon

hộp bút

ruler

Danh từ

/ˈruː.lər/

Audio icon

thước kẻ

notebook

Danh từ

/ˈnoʊt.bʊk/

Audio icon

vở

bag

Danh từ

/bæɡ/

Audio icon

cặp sách

Unit 9: Colours

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

red

Tính từ

/rɛd/

Audio icon

đỏ

blue

Tính từ

/bluː/

Audio icon

xanh dương

yellow

Tính từ

/ˈjɛ.loʊ/

Audio icon

vàng

green

Tính từ

/ɡriːn/

Audio icon

xanh lá

black

Tính từ

/blæk/

Audio icon

đen

white

Tính từ

/waɪt/

Audio icon

trắng

Unit 10: Break time activities

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

play

Động từ

/pleɪ/

Audio icon

chơi

chat

Động từ

/tʃæt/

Audio icon

trò chuyện

break time

Danh từ

/ˈbreɪk ˌtaɪm/

Audio icon

giờ ra chơi

badminton

Danh từ

/ˈbæd.mɪn.tən/

Audio icon

cầu lông

volleyball

Danh từ

/ˈvɑː.li.bɑːl/

Audio icon

bóng chuyền

Unit 11: My Family

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

brother

Danh từ

/ˈbrʌðər/

Audio icon

anh/em trai

father

Danh từ

/ˈfɑːðər/

Audio icon

cha

mother

Danh từ

/ˈmʌðər/

Audio icon

mẹ

sister

Danh từ

/ˈsɪstər/

Audio icon

chị/em gái

Unit 12: Jobs

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

doctor

Danh từ

/ˈdɑːktər/

Audio icon

bác sĩ

teacher

Danh từ

/ˈtiːʧər/

Audio icon

giáo viên

nurse

Danh từ

/nɜːrs/

Audio icon

y tá

singer

Danh từ

/ˈsɪŋər/

Audio icon

ca sĩ

Unit 13: My House

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

kitchen

Danh từ

/ˈkɪʧən/

Audio icon

nhà bếp

bedroom

Danh từ

/ˈbɛdruːm/

Audio icon

phòng ngủ

table

Danh từ

/ˈteɪbəl/

Audio icon

cái bàn

chair

Danh từ

/ʧɛr/

Audio icon

ghế

Unit 14: My Bedroom

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

bed

Danh từ

/bɛd/

Audio icon

giường

desk

Danh từ

/dɛsk/

Audio icon

bàn học

window

Danh từ

/ˈwɪndoʊ/

Audio icon

cửa sổ

room

Danh từ

/ruːm/

Audio icon

phòng

Unit 15: At the Dining Table

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

meat

Danh từ

/miːt/

Audio icon

thịt

chicken

Danh từ

/ˈʧɪkɪn/

Audio icon

fish

Danh từ

/fɪʃ/

Audio icon

drink

Danh từ

/drɪŋk/

Audio icon

uống

eat

Danh từ

/iːt/

Audio icon

ăn

Unit 16: My Pets

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

cat

Danh từ

/kæt/

Audio icon

mèo

dog

Danh từ

/dɔːg/

Audio icon

chó

rabbit

Danh từ

/ˈræbɪt/

Audio icon

thỏ

parrot

Danh từ

/ˈper.ət/

Audio icon

vẹt

Unit 17: Our Toys

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

doll

Danh từ

/dɔːl/

Audio icon

búp bê

toy

Danh từ

/tɔɪ/

Audio icon

đồ chơi

teddy bear

Danh từ

/ˈted·i ˌbeər/

Audio icon

gấu bông

kite

Danh từ

/kaɪt/

Audio icon

diều

Unit 18: Playing and Doing

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

watching TV

Danh động từ

/ˈwɑːtʃɪŋ ˌtiːˈviː/

Audio icon

xem TV

drawing a picture

Danh động từ

/ˈdrɔːɪŋ ə ˈpɪkʧər/

Audio icon

vẽ tranh

playing basketball

Danh động từ

/ˈpleɪɪŋ ˈbæskɪtbɔːl/

Audio icon

chơi bóng rổ

listening to music

Danh động từ

/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/

Audio icon

nghe nhạc

Unit 19: Outdoor Activities

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

park

Danh từ

/pɑːrk/

Audio icon

công viên

flying a kite

Danh động từ

/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/

Audio icon

thả diều

singing a song

Danh động từ

/ˈsɪŋɪŋ ə sɔːŋ/

Audio icon

hát 1 bài hát

Unit 20: At the Zoo

peacock công

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

monkey

Danh từ

/ˈmʌŋki/

Audio icon

khỉ

elephant

Danh từ

/ˈɛlɪfənt/

Audio icon

voi

tiger

Danh từ

/ˈtaɪɡər/

Audio icon

hổ

peacock

Danh từ

/ˈpiː.kɑːk/

Audio icon

công

Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng

Việc giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả đòi hỏi không chỉ sự kiên nhẫn mà còn cần những phương pháp sáng tạo, phù hợp với tâm lý lứa tuổi. Dưới đây là một số cách tiếp cận hữu ích:

Học qua hình ảnh và âm thanh

Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú và khả năng ghi nhớ tốt hơn khi kết hợp hình ảnh và âm thanh. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, video hay các ứng dụng học tập có âm thanh thu hút sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng liên kết từ với ngữ cảnh thực tế.

Hoạt động gợi ý:

  • Sử dụng flashcards có hình ảnh: Chuẩn bị các thẻ từ vựng kèm hình ảnh minh họa rõ ràng và màu sắc bắt mắt. Khi học từ “apple,” hãy sử dụng flashcard có hình quả táo và phát âm từ một cách rõ ràng. Kích thích trẻ nhắc lại và chỉ vào hình ảnh.

  • Video minh họa: Các video ngắn với hình ảnh và âm thanh phù hợp với lứa tuổi giúp trẻ dễ tiếp thu. Hãy chọn những video học từ vựng có giọng phát âm chuẩn và nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ.

image-alt

Sử dụng trò chơi từ vựng

Trò chơi từ vựng biến việc học thành trải nghiệm thú vị và không gây áp lực, giúp trẻ tiếp cận từ mới một cách tự nhiên. Các trò chơi không chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ mà còn khuyến khích trẻ phát triển khả năng tư duy logic.

Hoạt động gợi ý:

  • Flashcard Quiz: Sử dụng flashcards để chơi trò “Đoán từ.” Giáo viên hoặc phụ huynh giơ hình ảnh lên và yêu cầu trẻ gọi tên, hoặc đưa ra từ và yêu cầu trẻ tìm thẻ tương ứng.

  • Word Bingo: Tạo bảng bingo từ vựng và cho trẻ đánh dấu khi nghe thấy từ được đọc lên. Trò chơi này kích thích sự tập trung và lắng nghe của trẻ.

  • Memory Game: Sắp xếp các cặp thẻ từ vựng (từ và hình ảnh) úp xuống và cho trẻ lật từng thẻ để tìm cặp tương ứng. Trò chơi này vừa giúp trẻ ghi nhớ từ vừa phát triển kỹ năng quan sát.

Tạo ngữ cảnh thực tế

Đặt từ vựng vào những câu văn đơn giản hoặc tình huống hàng ngày giúp trẻ hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Việc áp dụng từ vào ngữ cảnh giúp trẻ liên kết từ với kinh nghiệm cá nhân, từ đó tạo ra sự ghi nhớ mạnh mẽ hơn.

Hoạt động gợi ý:

  • Dạy qua câu đơn giản: Ví dụ, với từ “swim,” hãy nói “I like to swim in the pool” và minh họa bằng hình ảnh bể bơi hoặc hoạt động bơi lội.

  • Đặt câu hỏi tình huống: Hỏi trẻ “What do you eat for breakfast?” và khuyến khích trẻ trả lời sử dụng từ mới như “cereal”, “tomato” hoặc “milk”.

  • Role-play (Đóng vai): Tạo ra các tình huống giả định như mua bán tại cửa hàng, đi học, hay dã ngoại để trẻ áp dụng từ vào các cuộc hội thoại nhỏ.

Sử dụng âm nhạc và bài hát

Âm nhạc và bài hát là công cụ mạnh mẽ giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn. Các bài hát thiếu nhi với giai điệu vui tươi và lời đơn giản thường chứa đựng từ vựng cơ bản mà trẻ dễ dàng hát theo và ghi nhớ.

Hoạt động gợi ý:

  • Học qua bài hát: Mở các bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em như “Twinkle, Twinkle, Little Star,” “The Wheels on the Bus,” hay “If You’re Happy and You Know It”… Cùng hát và khuyến khích trẻ nhảy theo nhịp điệu.

  • Chế tạo nhạc cụ đơn giản: Sử dụng nhạc cụ tự làm từ vật liệu sẵn có như trống từ hộp đựng hoặc lục lạc từ lon rỗng, kết hợp hát và chơi nhạc giúp trẻ thêm phần hứng thú.

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Nối từ vựng ở cột bên trái với nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Từ vựng

Nghĩa

  1. meat

a. voi

  1. teacher

b. thịt

  1. dancing

c. giáo viên

  1. kitchen

d. nhảy

  1. elephant

e. phòng bếp

  1. tiger

f. hổ

  1. swim

g. bơi

  1. park

h. công viên

Bài tập 2: Nối từ với hình ảnh tương ứng

peacock

image-alt

dog


image-alt

swimming

image-alt

milk


image-alt

Đáp án

Bài tập 1

  1. meat - b

  2. teacher - c

  3. dancing - d

  4. kitchen - e

  5. elephant - a

  6. tiger - f

  7. swim - g

  8. park - h

Bài tập 2

swimming

image-alt

milk

image-alt

peacock


image-alt

dog

image-alt

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 3, các phương pháp dạy học từ vựng hiệu quả cho trẻ và bài tập ứng dụng thiết thực. Phụ huynh và giáo viên có thể tìm hiểu thêm về ZIM Kids để mang đến cho trẻ những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và bổ ích. Khóa học ZIM Kids được thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển từ vựng một cách toàn diện và phù hợp với lứa tuổi, đảm bảo mang lại hiệu quả học tập cao nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu