Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success đầy đủ kèm phát âm
Tiếng Anh đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình học tập của trẻ ở mọi lứa tuổi và cấp học. Nhằm đem lại nguồn tài liệu học tập miễn phí và phù hợp với học sinh, Trung tâm ZIM sẽ tổng hợp đầy đủ những từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng chủ đề kèm bài tập ôn luyện các từ vựng đã học. Ngoài ra, ZIM cũng gợi ý các phương pháp dạy từ vựng cho trẻ để phụ huynh và giáo viên có thể tham khảo và áp dụng cho con em và học sinh của mình.
Key Takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit
Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng
Bài tập ứng dụng kèm đáp án |
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit
Unit 1: My friends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Age | n | /eɪdʒ/ | Tuổi | |
America | n | /əˈmerɪkə/ | Nước Mỹ | |
Australia | n | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc | |
Britain | n | /ˈbrɪtən/ | Vương quốc Anh | |
Country | n | /ˈkʌntri/ | Quốc gia | |
Friend | n | /frend/ | Bạn bè | |
Friendly | adj | /ˈfrendli/ | Thân thiện | |
From | preposition | /frəm/ | Đến từ | |
Japan | n | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản | |
Malaysia | n | /məˈleɪziə/ | Nước Malaysia | |
New | adj | /njuː/ | Mới | |
Singapore | n | /ˌsɪŋəˈpɔː/ | Nước Singapore | |
Thailand | n | /ˈtaɪlænd/ | Thái Lan | |
Where | adv | /weər/ | Ở đâu | |
Who | pronoun | /huː/ | Ai | |
Years old | adjective phrase | /jɪəz əʊld/ | Tuổi |
Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
AM | n | /ˌeɪ ˈem/ | Sáng (giờ từ nửa đêm đến trưa) | |
Break | n | /breɪk/ | Giờ giải lao | |
Breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng | |
Classroom | n | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học | |
Daily | adj | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày | |
Dinner | n | /ˈdɪnər/ | Bữa tối | |
Get up | phrasal verb | /ɡet ʌp/ | Thức dậy | |
Homework | n | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà | |
Lunch | n | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | |
O’clock | adv | /əˈklɒk/ | Giờ | |
PM | n | /ˌpiː ˈem/ | Chiều (giờ từ trưa đến nửa đêm) | |
Primary school | n | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học | |
Pupil | n | /ˈpjuːpəl/ | Học sinh | |
Routine | n | /ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày | |
Time | n | /taɪm/ | Thời gian |
Unit 3: My week
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
At |
| /æt/ | Vào lúc | |
Day |
| /deɪ/ | Ngày | |
Housework |
| /ˈhaʊswɜːk/ | Việc nhà | |
Listen |
| /ˈlɪsən/ | Nghe | |
Music |
| /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | |
Study |
| /ˈstʌdi/ | Học | |
Weekend |
| /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần | |
Monday |
| /ˈmʌndeɪ/ | Thứ 2 | |
Tuesday |
| /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ 3 | |
Wednesday |
| /ˈwenzdeɪ/ | Thứ 4 | |
Thursday |
| /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 | |
Friday |
| /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ 6 | |
Saturday |
| /ˈsætədeɪ/ | Thứ 7 | |
Sunday |
| /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Unit 4: My birthday party
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Birthday | n | /ˈbɜːθdeɪ/ | Sinh nhật | |
Chips | n | /tʃɪps/ | Khoai tây chiên | |
Drink | n, v | /drɪŋk/ | Uống, thức uống | |
Eat | v | /iːt/ | Ăn | |
Grapes | n | /ɡreɪps/ | Nho | |
Invitation | n | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | Lời mời | |
Jam | n | /dʒæm/ | Mứt | |
Lemonade | n | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh | |
Party | n | /ˈpɑːti/ | Tiệc | |
Some | determiner | /sʌm/ | Một ít, một vài | |
Want | v | /wɒnt/ | Muốn | |
Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước | |
When | adv | /wen/ | Khi nào |
Tham khảo thêm: Thứ ngày tháng tiếng Anh | Hướng dẫn cách đọc chuẩn nhất
Unit 5: Things we can do
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Badminton | n | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | |
Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp | |
Can | v | /kæn/ | Có thể | |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn | |
Dance | v | /dɑːns/ | Nhảy múa | |
Draw | v | /drɔː/ | Vẽ | |
Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | |
Guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | |
Piano | n | /piˈænəʊ/ | Đàn piano | |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi | |
Ride | v | /raɪd/ | Lái | |
Roller skate | np | /ˈrəʊlə skeɪt/ | Trượt patin | |
Sing | v | /sɪŋ/ | Hát | |
Swim | v | /ˈswɪm/ | Bơi lội |
Unit 6: Our school facilities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà | |
City | n | /ˈsɪti/ | Thành phố | |
Computer room | np | /kəmˈpjuːtər ruːm/ | Phòng máy tính | |
Facility | n | /fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở vật chất | |
Flower | n | /ˈflaʊər/ | Hoa | |
Garden | n | /ˈɡɑːdən/ | Vườn | |
Mountain | n | /ˈmaʊntɪn/ | Núi | |
Playground | n | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | |
Sports | n | /spɔːts/ | Thể thao | |
Town | n | /taʊn/ | Thị trấn | |
Village | n | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng | |
Volleyball | n | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Unit 7: Our timetables
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Art | n | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật | |
Geography | n | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Môn Địa lí | |
History | n | /ˈhɪstəri/ | Môn Lịch sử | |
Like | v | /laɪk/ | Thích | |
Maths | n | /mæθs/ | Môn Toán học | |
Science | n | /ˈsaɪəns/ | Khoa học | |
Subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | |
Timetable | n | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời khóa biểu | |
Today | n, adv | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | |
Very | adv | /ˈveri/ | Rất |
Unit 8: My favourite subjects
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Favourite | adj | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích | |
Good | adj | /ɡʊd/ | Tốt | |
IT (Information technology) | n | /ˌaɪˈtiː/ (/ɪnfəˌmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/) | Công nghệ thông tin | |
Painter | n | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ | |
PE (Physical education) | n | /ˌpiːˈiː/ (/ˌfɪzɪkəl edjʊˈkeɪʃən/) | Giáo dục thể chất | |
Singer | n | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ | |
Teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | |
Why | adv | /waɪ/ | Tại sao | |
Write | v | /raɪt/ | Viết |
Unit 9: Our sports day
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Basketball | n | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ | |
Different | adj | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt | |
Fun | adj | /fʌn/ | Vui | |
Game | n | /ɡeɪm/ | Trò chơi | |
Lot | n | /lɑːt/ | Nhiều | |
Many | adj | /ˈmeni/ | Nhiều | |
Picture | n | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh | |
Poster | n | /ˈpəʊstər/ | Áp phích | |
School gym | np | /skuːl ɡɪm/ | Phòng tập thể dục của trường | |
Sports day | np | /spɔːrts deɪ/ | Ngày thể thao |
Unit 10: Our summer holidays
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Bay | n | /beɪ/ | Vịnh | |
Beach | n | /biːtʃ/ | Bãi biển | |
Beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp | |
Big | adj | /bɪɡ/ | To | |
Campsite | n | /ˈkæmpˌsaɪt/ | Khu cắm trại | |
Countryside | n | /ˈkʌntrɪsaɪd/ | Khu vực nông thôn | |
Excellent | adj | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc | |
Food | n | /fuːd/ | Thức ăn | |
Great | adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | |
Helpful | adj | /ˈhɛlpfl/ | Hữu ích | |
Holiday | n | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ | |
Summer | n | /ˈsʌmər/ | Mùa hè | |
Yesterday | adv | /ˈjɛstərdeɪ/ | Hôm qua | |
Zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
Unit 11: My home
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Busy | adj | /ˈbɪzi/ | Bận rộn | |
Come | v | /kʌm/ | Đến | |
Flat | n | /flæt/ | Căn hộ | |
Hotel | n | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn | |
House | n | /haʊs/ | Nhà | |
Live | v | /lɪv/ | Sống | |
Noisy | adj | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào | |
Quiet | adj | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh | |
Road | n | /roʊd/ | Đường | |
Small | adj | /smɔːl/ | Nhỏ | |
Street | n | /striːt/ | Phố |
Unit 12: Jobs
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Family | n | /ˈfæmɪli/ | Gia đinh | |
Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ | |
Father | n | /ˈfɑːðər/ | Cha | |
Sister | n | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái | |
Brother | n | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai | |
Job | n | /dʒɒb/ | Công việc | |
Farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân | |
Policeman | n | /pəˈliːsmən/ | Cảnh sát | |
Office worker | np | /ˈɒfɪs ˈwɜːrkər/ | Nhân viên văn phòng | |
Actor | n | /ˈæktər/ | Diễn viên | |
Worker | n | /ˈwɜːrkər/ | Công nhân | |
Doctor | n | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ | |
Nurse | n | /nɜːrs/ | Y tá | |
Factory | n | /ˈfæktəri/ | Nhà máy | |
Nursing home | np | /ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/ | Viện dưỡng lão |
Unit 13: Appearance
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Appearance | n | /əˈpɪərəns/ | Ngoại hình | |
Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt | |
Eyes | n | /aɪz/ | Đôi mắt | |
Hair | n | /heər/ | Tóc | |
Hand(s) | n | /hænd(z)/ | Bàn tay | |
Long | adj | /lɒŋ/ | Dài | |
Round | adj | /raʊnd/ | Tròn | |
Short | adj | /ʃɔːt/ | Ngắn | |
Slim | adj | /slɪm/ | Thon thả | |
Tall | adj | /tɔːl/ | Cao |
Unit 14: Daily activities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Activity | n | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động | |
Hobby | n | /ˈhɒbi/ | Sở thích | |
Morning | n | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng | |
Noon | n | /nuːn/ | Buổi trưa | |
Afternoon | n | /ˌɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều | |
Evening | n | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối | |
Watch | v | /wɒtʃ/ | Xem (TV, phim) | |
Read | v | /riːd/ | Đọc | |
Clean | v | /kliːn/ | Dọn dẹp | |
Wash | v | /wɒʃ/ | Giặt/ rửa | |
Clothes | n | /kləʊðz/ | Quần áo |
Unit 15: My family’s weekends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Cinema | n | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim | |
Film | n | /fɪlm/ | Phim | |
Go | v | /ɡəʊ/ | Đi | |
Gym | n | /dʒɪm/ | Phòng tập tạ, tập thể dục | |
Meal | n | /miːl/ | Bữa ăn | |
Tennis | n | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | |
Shopping centre | np | /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/ | Trung tâm mua sắm | |
Sports centre | np | /ˈspɔːts ˌsentə/ | Trung tâm thể thao | |
Swimming pool | np | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi | |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Unit 16: Weather
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Weather | n | /ˈweðər/ | Thời tiết | |
Sunny | adj | /ˈsʌni/ | Nắng | |
Rainy | adj | /ˈreɪni/ | Mưa | |
Windy | adj | /ˈwɪndi/ | Gió | |
Cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây | |
Water park | np | /ˈwɔːtə pɑːrk/ | Công viên nước | |
Food stall | np | /fuːd stɔːl/ | Quầy bán đồ ăn | |
Bookshop | n | /ˈbʊkˌʃɒp/ | Hiệu sách | |
Bakery | n | /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh | |
Supermarket | n | /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ | Siêu thị | |
Bread | n | /brɛd/ | Bánh mì |
Unit 17: In the city
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Buy | v | /baɪ/ | Mua | |
Cross | v | /krɒs/ | Băng qua | |
How | adv | /haʊ/ | Như thế nào | |
Left | adj | /lɛft/ | Bên trái | |
Right | adj | /raɪt/ | Bên phải | |
Light | n | /laɪt/ | Đèn | |
Say | v | /seɪ/ | Nói | |
Stop | v | /stɒp/ | Dừng lại | |
Straight | adv | /streɪt/ | Thẳng |
Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Opposite | preposition | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện | |
Near | preposition | /nɪər/ | Gần | |
Behind | preposition | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau | |
Between | preposition | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa | |
Food shop | np | /fuːd ʃɒp/ | Cửa hàng thực phẩm | |
Gift shop | np | /ɡɪft ʃɒp/ | Cửa hàng quà lưu niệm | |
Pet shop | np | /pɛt ʃɒp/ | Cửa hàng thú cưng | |
Shirt | n | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi | |
Skirt | n | /skɜːt/ | Váy | |
School bag | np | /skuːl bæɡ/ | Cặp sách | |
Nice | adj | /naɪs/ | Dễ thương, đẹp | |
Price | n | /praɪs/ | Giá cả |
Unit 19: The animal world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Giraffe | n | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ | |
Hippo | n | /ˈhɪpəʊ/ | Hà mã | |
Lion | n | /ˈlaɪən/ | Sư tử | |
Bird | n | /bɜːd/ | Chim | |
Crocodile | n | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu | |
Peacock | n | /ˈpiːkɒk/ | Con công | |
Brave | adj | /breɪv/ | Dũng cảm | |
Strong | adj | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ | |
Roar | v | /rɔːr/ | Gầm, rống | |
Merrily | adv | /ˈmerɪli/ | Vui vẻ, hân hoan | |
Quickly | adv | /ˈkwɪkli/ | Nhanh chóng |
Unit 20: At summer camp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Build | v | /bɪld/ | Xây dựng | |
Put up | phrasal verb | /pʊt ʌp/ | Dựng lên | |
Tell | v | /tel/ | Kể, nói | |
v | /ˈiːmeɪl/ | Gửi Email | ||
Visit | v | /ˈvɪzɪt/ | Thăm | |
Tent | n | /tent/ | Lều trại | |
Campfire | n | /ˈkæmpfaɪər/ | Lửa trại | |
Photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | Ảnh | |
Song | n | /sɒŋ/ | Bài hát | |
Card games | n | /kɑːd ɡeɪmz/ | Trò chơi bài | |
Tug of war | n | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò kéo co |
Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng
Học theo chủ đề
Trẻ ở lứa tuổi nhỏ và trình độ sơ cấp nên học các từ vựng theo một chủ đề. Thông qua đó, trẻ có thể tạo ra mối liên hệ giữa các từ, giúp tăng khả năng hiểu và ghi nhớ. Ví dụ, dạy từ vựng theo chủ đề như "weather", "jobs" hoặc "family" theo từng Unit mà tác giả đã nêu trên cho phép trẻ thấy rõ sự liên quan của các từ vựng.
Flashcard
Thẻ học từ vựng bằng hình ảnh rất hiệu quả vì giúp trẻ liên kết từ với hình ảnh. Với trẻ em, hình ảnh trực quan giúp đơn giản hóa những khái niệm khó hiểu và hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn bằng cách làm cho từ ngữ dễ hiểu. Thẻ này cũng có thể dùng để ôn tập nhanh một cách dễ dàng. Vì nhiều ưu điểm nên Flashcard là phương pháp học ngôn ngữ phổ biến nhất, được ưa chuộng bởi hầu hết giáo viên và trường học.
Phụ huynh và giáo viên có thể tự sáng tạo hình ảnh cùng trẻ hoặc thông qua ứng dụng học từ vựng Quizlet.
Trò chơi với từ vựng
Phụ huynh và giáo viên có thể chọn các trò chơi quen thuộc như ghép chữ, tìm chữ và bingo để việc học từ vựng trở nên vui nhộn hơn. Với trẻ nhỏ và khi mới bắt đầu học tiếng Anh, việc vừa chơi vừa học qua các trò chơi lặp lại giúp trẻ dễ dàng liên kết từ với nghĩa của chúng và củng cố kiến thức một cách tự nhiên hơn.
Kể chuyện: Khi trẻ nghe hoặc đọc truyện, trẻ sẽ tiếp xúc từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó sẽ hiểu cách dùng từ phù hợp với mỗi tình huống thực tế. Phụ huynh hãy khuyến khích trẻ đọc hoặc nghe những câu chuyện đơn giản trước nhằm làm quen với câu, nghĩa của từ và cách phát âm chuẩn nhất.
Tham khảo thêm:
Gắn nhãn xung quanh lớp học và nhà
Gắn nhãn đồ vật bằng tiếng Anh trong lớp học và tại nhà tạo ra một môi trường học tập phong phú. Chiến lược này yêu cầu phụ huynh và giáo viên dán những tờ giấy có ghi từ vựng tiếng Anh lên những món đồ tương ứng như "door", "table" hoặc "windows". Bằng cách thường xuyên liên kết từ vựng với các đồ vật thực tế, trẻ sẽ dễ nhận biết và ghi nhớ từ một cách tự nhiên chứ không cần học thuộc lòng gây áp lực và nhàm chán trong quá trình học tập.
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Đọc gợi ý và điền chữ vào ô trống để tạo thành từ
Gợi ý
1. A place with sand where you can play and swim
2. Opposite of “tall” and “long”
3. A tall animal with a long neck that lives in Africa.
4. A place where you can see animals like lions, elephants, and hippos.
5. The part of the day when the sun rises and you start your day
6. The subject where you learn about numbers and shapes
7. A person who sings
8. The day that comes after Wednesday
9. What do you do when you are thirsty?
10. In the middle of 2 things. Example:
An: Where is your book?
Linh: It’s ___________ the school bag and the guitar.
Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng
Country | |
1) _________ | A. Singapore |
2) _________ | B. Malaysia |
3) _________ | C. Thailand |
4) _________ | D. Australia |
Sports | |
1) _________ | A. badminton |
2) _________ | B. basketball |
3) _________ | C. tennis |
4) _________ | D. football |
Jobs | |
1) _________ | A. policeman |
2) _________ | B. teacher |
3) _________ | C. actors |
4) _________ | D. doctor |
Đáp án
Bài 1
1. beach (Một nơi có cát, nơi bạn có thể vui chơi và bơi lội)
2. short (Từ trái nghĩa của “tall” và “long”)
3. giraffe (Một loài động vật cao với cổ dài sống ở Châu Phi)
4. zoo (Một nơi mà bạn có thể nhìn thấy các loài động vật như sư tử, voi và hà mã)
5. morning (Thời điểm trong ngày khi mặt trời mọc và bạn bắt đầu một ngày của mình)
6. maths (Môn học mà bạn học về các con số và hình dạng, hình học)
7. singer (Một người ca hát)
8. thursday (Ngày đứng sau thứ 4)
9. drink (Bạn làm gì khi khát nước?)
10. between (Ở giữa 2 thứ. Ví dụ:
An: Sách của bạn đâu?
Linh: Nó ___________ cặp sách và cây đàn ghi-ta.)
Bài 2
Country
1 - C. Thailand
2 - A. Singapore
3 - D. Australia
4 - B. Malaysia
Sports
1 - A. badminton
2 - D. football
3 - B. basketball
4 - C. tennis
Jobs
1 - D. doctor
2 - A. policeman
3 - B. teacher
4 - C. actors
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp hơn 20 chủ đề mà học sinh thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh lớp 4 [1]. ZIM hy vọng rằng các phương pháp học và bài tập thực hành đã mang đến cho phụ huynh, giáo viên và học sinh những kiến thức hữu ích trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 4 Global Success.” NXB Giáo Dục Việt Nam., 31/12/2022. https://gs.hoclieu.vn/. Accessed 16 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp