Banner background

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success đầy đủ kèm phát âm

Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit, cùng hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng và bài tập phù hợp với trình độ lớp 4.
tu vung tieng anh lop 4 global success day du kem phat am

Tiếng Anh đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình học tập của trẻ ở mọi lứa tuổi và cấp học. Nhằm đem lại nguồn tài liệu học tập miễn phí và phù hợp với học sinh, Trung tâm ZIM sẽ tổng hợp đầy đủ những từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng chủ đề kèm bài tập ôn luyện các từ vựng đã học. Ngoài ra, ZIM cũng gợi ý các phương pháp dạy từ vựng cho trẻ để phụ huynh và giáo viên có thể tham khảo và áp dụng cho con em và học sinh của mình.

Key Takeaways

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit

  • Unit 1: My friends

  • Unit 2: Time and daily routines

  • Unit 3: My week

  • Unit 4: My birthday party

  • Unit 5: Things we can do

  • Unit 6: Our school facilities

  • Unit 7: Our timetables

  • Unit 8: My favourite subjects

  • Unit 9: Our sports day

  • Unit 10: Our summer holidays

  • Unit 11: My home

  • Unit 12: Jobs

  • Unit 13: Appearance

  • Unit 14: Daily activities

  • Unit 15: My family’s weekends

  • Unit 16: Weather

  • Unit 17: In the city

  • Unit 18: At the shopping centre

  • Unit 19: The animal world

  • Unit 20: At summer camp

Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng

  • Học theo chủ đề

  • Flashcard

  • Trò chơi với từ vựng 

  • Gắn nhãn xung quanh lớp học và nhà 

Bài tập ứng dụng kèm đáp án

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit

Unit 1: My friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Age

n

/eɪdʒ/

Audio icon

Tuổi

America

n

/əˈmerɪkə/

Audio icon

Nước Mỹ

Australia

n

/ɒˈstreɪliə/

Audio icon

Nước Úc

Britain

n

/ˈbrɪtən/

Audio icon

Vương quốc Anh

Country

n

/ˈkʌntri/

Audio icon

Quốc gia

Friend

n

/frend/

Audio icon

Bạn bè

Friendly

adj

/ˈfrendli/

Audio icon

Thân thiện

From

preposition

/frəm/

Audio icon

Đến từ

Japan

n

/dʒəˈpæn/

Audio icon

Nhật Bản

Malaysia

n

/məˈleɪziə/

Audio icon

Nước Malaysia

New

adj

/njuː/

Audio icon

Mới

Singapore

n

/ˌsɪŋəˈpɔː/

Audio icon

Nước Singapore

Thailand

n

/ˈtaɪlænd/

Audio icon

Thái Lan

Where

adv

/weər/

Audio icon

Ở đâu

Who

pronoun

/huː/

Audio icon

Ai

Years old

adjective phrase

/jɪəz əʊld/

Audio icon

Tuổi

Unit 2: Time and daily routines

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

AM

n

/ˌeɪ ˈem/

Audio icon

Sáng (giờ từ nửa đêm đến trưa)

Break

n

/breɪk/

Audio icon

Giờ giải lao

Breakfast

n

/ˈbrekfəst/

Audio icon

Bữa sáng

Classroom

n

/ˈklɑːsruːm/

Audio icon

Lớp học

Daily

adj

/ˈdeɪli/

Audio icon

Hàng ngày

Dinner

n

/ˈdɪnər/

Audio icon

Bữa tối

Get up

phrasal verb

/ɡet ʌp/

Audio icon

Thức dậy

Homework

n

/ˈhəʊmwɜːk/

Audio icon

Bài tập về nhà

Lunch

n

/lʌntʃ/

Audio icon

Bữa trưa

O’clock

adv

/əˈklɒk/

Audio icon

Giờ

PM

n

/ˌpiː ˈem/

Audio icon

Chiều (giờ từ trưa đến nửa đêm)

Primary school

n

/ˈpraɪməri skuːl/

Audio icon

Trường tiểu học

Pupil

n

/ˈpjuːpəl/

Audio icon

Học sinh

Routine

n

/ruːˈtiːn/

Audio icon

Thói quen hàng ngày

Time

n

/taɪm/

Audio icon

Thời gian

Unit 3: My week

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

At

preposition

/æt/

Audio icon

Vào lúc

Day

n

/deɪ/

Audio icon

Ngày

Housework

n

/ˈhaʊswɜːk/

Audio icon

Việc nhà

Listen

v

/ˈlɪsən/

Audio icon

Nghe

Music

n

/ˈmjuːzɪk/

Audio icon

Âm nhạc

Study

v

/ˈstʌdi/

Audio icon

Học

Weekend

n

/ˌwiːkˈend/

Audio icon

Cuối tuần

Monday

n

/ˈmʌndeɪ/

Audio icon

Thứ 2

Tuesday

n

/ˈtjuːzdeɪ/

Audio icon

Thứ 3

Wednesday

n

/ˈwenzdeɪ/

Audio icon

Thứ 4

Thursday

n

/ˈθɜːzdeɪ/

Audio icon

Thứ 5

Friday

n

/ˈfraɪdeɪ/

Audio icon

Thứ 6

Saturday

n

/ˈsætədeɪ/

Audio icon

Thứ 7

Sunday

n

/ˈsʌndeɪ/

Audio icon

Chủ nhật

Unit 4: My birthday party

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Birthday

n

/ˈbɜːθdeɪ/

Audio icon

Sinh nhật

Chips

n

/tʃɪps/

Audio icon

Khoai tây chiên

Drink

n, v

/drɪŋk/

Audio icon

Uống, thức uống

Eat

v

/iːt/

Audio icon

Ăn

Grapes

n

/ɡreɪps/

Audio icon

Nho

Invitation

n

/ˌɪnvɪˈteɪʃən/

Audio icon

Lời mời

Jam

n

/dʒæm/

Audio icon

Mứt

Lemonade

n

/ˌleməˈneɪd/

Audio icon

Nước chanh

Party

n

/ˈpɑːti/

Audio icon

Tiệc

Some

determiner

/sʌm/

Audio icon

Một ít, một vài

Want

v

/wɒnt/

Audio icon

Muốn

Water

n

/ˈwɔːtər/

Audio icon

Nước

When

adv

/wen/

Audio icon

Khi nào

Tham khảo thêm: Thứ ngày tháng tiếng Anh | Hướng dẫn cách đọc chuẩn nhất

Unit 5: Things we can do

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Badminton

n

/ˈbædmɪntən/

Audio icon

Cầu lông

Bike

n

/baɪk/

Audio icon

Xe đạp

Can

v

/kæn/

Audio icon

Có thể

Cook

v

/kʊk/

Audio icon

Nấu ăn

Dance

v

/dɑːns/

Audio icon

Nhảy múa

Draw

v

/drɔː/

Audio icon

Vẽ

Football

n

/ˈfʊtbɔːl/

Audio icon

Bóng đá

Guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

Audio icon

Đàn guitar

Piano

n

/piˈænəʊ/

Audio icon

Đàn piano

Play

v

/pleɪ/

Audio icon

Chơi

Ride

v

/raɪd/

Audio icon

Lái

Roller skate

np

/ˈrəʊlə skeɪt/

Audio icon

Trượt patin

Sing

v

/sɪŋ/

Audio icon

Hát

Swim

v

/ˈswɪm/

Audio icon

Bơi lội

Unit 6: Our school facilities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Building

n

/ˈbɪldɪŋ/

Audio icon

Tòa nhà

City

n

/ˈsɪti/

Audio icon

Thành phố

Computer room

np

/kəmˈpjuːtər ruːm/

Audio icon

Phòng máy tính

Facility

n

/fəˈsɪlɪti/

Audio icon

Cơ sở vật chất

Flower

n

/ˈflaʊər/

Audio icon

Hoa

Garden

n

/ˈɡɑːdən/

Audio icon

Vườn

Mountain

n

/ˈmaʊntɪn/

Audio icon

Núi

Playground

n

/ˈpleɪɡraʊnd/

Audio icon

Sân chơi

Sports

n

/spɔːts/

Audio icon

Thể thao

Town

n

/taʊn/

Audio icon

Thị trấn

Village

n

/ˈvɪlɪdʒ/

Audio icon

Làng

Volleyball

n

/ˈvɒlibɔːl/

Audio icon

Bóng chuyền

Unit 7: Our timetables

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Art

n

/ɑːt/

Audio icon

Môn Mỹ thuật

Geography

n

/dʒiˈɒɡrəfi/

Audio icon

Môn Địa lí

History

n

/ˈhɪstəri/

Audio icon

Môn Lịch sử

Like

v

/laɪk/

Audio icon

Thích

Maths

n

/mæθs/

Audio icon

Môn Toán học

Science

n

/ˈsaɪəns/

Audio icon

Khoa học

Subject

n

/ˈsʌbdʒɪkt/

Audio icon

Môn học

Timetable

n

/ˈtaɪmˌteɪbəl/

Audio icon

Thời khóa biểu

Today

n, adv

/təˈdeɪ/

Audio icon

Hôm nay

Very

adv

/ˈveri/

Audio icon

Rất

Unit 8: My favourite subjects

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Favourite

adj

/ˈfeɪvərɪt/

Audio icon

Yêu thích

Good

adj

/ɡʊd/

Audio icon

Tốt

IT (Information technology)

n

/ˌaɪˈtiː/ 

(/ɪnfəˌmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/)

Audio icon

Công nghệ thông tin

Painter

n

/ˈpeɪntər/

Audio icon

Họa sĩ

PE (Physical education)

n

/ˌpiːˈiː/

(/ˌfɪzɪkəl edjʊˈkeɪʃən/)

Audio icon

Giáo dục thể chất

Singer

n

/ˈsɪŋər/

Audio icon

Ca sĩ

Teacher

n

/ˈtiːtʃər/

Audio icon

Giáo viên

Why

adv

/waɪ/

Audio icon

Tại sao

Write

v

/raɪt/

Audio icon

Viết

Unit 9: Our sports day

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Basketball

n

/ˈbæskɪtˌbɔːl/

Audio icon

Bóng rổ

Different

adj

/ˈdɪfərənt/

Audio icon

Khác biệt

Fun

adj

/fʌn/

Audio icon

Vui

Game

n

/ɡeɪm/

Audio icon

Trò chơi

Lot

n

/lɑːt/

Audio icon

Nhiều

Many

adj

/ˈmeni/

Audio icon

Nhiều

Picture

n

/ˈpɪktʃər/

Audio icon

Bức tranh

Poster

n

/ˈpəʊstər/

Audio icon

Áp phích

School gym

np

/skuːl ɡɪm/

Audio icon

Phòng tập thể dục của trường

Sports day

np

/spɔːrts deɪ/

Audio icon

Ngày thể thao

Unit 10: Our summer holidays

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Bay

n

/beɪ/

Audio icon

Vịnh

Beach

n

/biːtʃ/

Audio icon

Bãi biển

Beautiful

adj

/ˈbjuːtɪfəl/

Audio icon

Đẹp

Big

adj

/bɪɡ/

Audio icon

To

Campsite

n

/ˈkæmpˌsaɪt/

Audio icon

Khu cắm trại

Countryside

n

/ˈkʌntrɪsaɪd/

Audio icon

Khu vực nông thôn

Excellent

adj

/ˈɛksələnt/

Audio icon

Xuất sắc

Food

n

/fuːd/

Audio icon

Thức ăn

Great

adj

/ɡreɪt/

Audio icon

Tuyệt vời

Helpful

adj

/ˈhɛlpfl/

Audio icon

Hữu ích

Holiday

n

/ˈhɒlɪdeɪ/

Audio icon

Kỳ nghỉ

Summer

n

/ˈsʌmər/

Audio icon

Mùa hè

Yesterday

adv

/ˈjɛstərdeɪ/

Audio icon

Hôm qua

Zoo

n

/zuː/

Audio icon

Sở thú

Unit 11: My home

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Busy

adj

/ˈbɪzi/

Audio icon

Bận rộn 

Come

v

/kʌm/

Audio icon

Đến

Flat

n

/flæt/

Audio icon

Căn hộ

Hotel

n

/hoʊˈtɛl/

Audio icon

Khách sạn

House

n

/haʊs/

Audio icon

Nhà

Live

v

/lɪv/

Audio icon

Sống

Noisy

adj

/ˈnɔɪzi/

Audio icon

Ồn ào

Quiet

adj

/ˈkwaɪət/

Audio icon

Yên tĩnh

Road

n

/roʊd/

Audio icon

Đường

Small

adj

/smɔːl/

Audio icon

Nhỏ

Street

n

/striːt/

Audio icon

Phố

Unit 12: Jobs

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Family

n

/ˈfæmɪli/

Audio icon

Gia đinh

Mother

n

/ˈmʌðər/

Audio icon

Mẹ

Father

n

/ˈfɑːðər/

Audio icon

Cha

Sister

n

/ˈsɪstər/

Audio icon

Chị/em gái

Brother

n

/ˈbrʌðər/

Audio icon

Anh/em trai

Job

n

/dʒɒb/

Audio icon

Công việc

Farmer

n

/ˈfɑːrmər/

Audio icon

Nông dân

Policeman

n

/pəˈliːsmən/

Audio icon

Cảnh sát

Office worker

np

/ˈɒfɪs ˈwɜːrkər/

Audio icon

Nhân viên văn phòng

Actor

n

/ˈæktər/

Audio icon

Diễn viên

Worker

n

/ˈwɜːrkər/

Audio icon

Công nhân

Doctor

n

/ˈdɒktər/

Audio icon

Bác sĩ

Nurse

n

/nɜːrs/

Audio icon

Y tá

Factory

n

/ˈfæktəri/

Audio icon

Nhà máy

Nursing home

np

/ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/

Audio icon

Viện dưỡng lão

Unit 13: Appearance

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Appearance

n

/əˈpɪərəns/

Audio icon

Ngoại hình

Face

n

/feɪs/

Audio icon

Khuôn mặt

Eyes

n

/aɪz/

Audio icon

Đôi mắt

Hair

n

/heər/

Audio icon

Tóc

Hand(s)

n

/hænd(z)/

Audio icon

Bàn tay

Long

adj

/lɒŋ/

Audio icon

Dài

Round

adj

/raʊnd/

Audio icon

Tròn

Short

adj

/ʃɔːt/

Audio icon

Ngắn

Slim

adj

/slɪm/

Audio icon

Thon thả

Tall

adj

/tɔːl/

Audio icon

Cao

Unit 14: Daily activities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Activity

n

/ækˈtɪvəti/

Audio icon

Hoạt động

Hobby

n

/ˈhɒbi/

Audio icon

Sở thích

Morning

n

/ˈmɔːnɪŋ/

Audio icon

Buổi sáng

Noon

n

/nuːn/

Audio icon

Buổi trưa

Afternoon

n

/ˌɑːftəˈnuːn/

Audio icon

Buổi chiều

Evening

n

/ˈiːvnɪŋ/

Audio icon

Buổi tối

Watch

v

/wɒtʃ/

Audio icon

Xem (TV, phim)

Read

v

/riːd/

Audio icon

Đọc

Clean

v

/kliːn/

Audio icon

Dọn dẹp

Wash

v

/wɒʃ/

Audio icon

Giặt/ rửa

Clothes

n

/kləʊðz/

Audio icon

Quần áo

Unit 15: My family’s weekends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Cinema

n

/ˈsɪnəmə/

Audio icon

Rạp chiếu phim

Film

n

/fɪlm/

Audio icon

Phim

Go

v

/ɡəʊ/

Audio icon

Đi

Gym

n

/dʒɪm/

Audio icon

Phòng tập tạ, tập thể dục

Meal

n

/miːl/

Audio icon

Bữa ăn

Tennis

n

/ˈtɛnɪs/

Audio icon

Quần vợt

Shopping centre

np

/ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/

Audio icon

Trung tâm mua sắm

Sports centre

np

/ˈspɔːts ˌsentə/

Audio icon

Trung tâm thể thao

Swimming pool

np

/ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/

Audio icon

Hồ bơi

Yoga

n

/ˈjəʊɡə/

Audio icon

Yoga

Unit 16: Weather

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Weather

n

/ˈweðər/

Audio icon

Thời tiết

Sunny

adj

/ˈsʌni/

Audio icon

Nắng

Rainy

adj

/ˈreɪni/

Audio icon

Mưa

Windy

adj

/ˈwɪndi/

Audio icon

Gió

Cloudy

adj

/ˈklaʊdi/

Audio icon

Nhiều mây

Water park

np

/ˈwɔːtə pɑːrk/

Audio icon

Công viên nước

Food stall

np

/fuːd stɔːl/

Audio icon

Quầy bán đồ ăn

Bookshop

n

/ˈbʊkˌʃɒp/

Audio icon

Hiệu sách

Bakery

n

/ˈbeɪkəri/

Audio icon

Tiệm bánh

Supermarket

n

/ˈsuːpəmɑːrkɪt/

Audio icon

Siêu thị

Bread

n

/brɛd/

Audio icon

Bánh mì

Unit 17: In the city

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Buy

v

/baɪ/

Audio icon

Mua

Cross

v

/krɒs/

Audio icon

Băng qua

How

adv

/haʊ/

Audio icon

Như thế nào

Left

adj

/lɛft/

Audio icon

Bên trái

Right

adj

/raɪt/

Audio icon

Bên phải

Light

n

/laɪt/

Audio icon

Đèn

Say

v

/seɪ/

Audio icon

Nói

Stop

v

/stɒp/

Audio icon

Dừng lại

Straight

adv

/streɪt/

Audio icon

Thẳng

Unit 18: At the shopping centre

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Opposite

preposition

/ˈɒpəzɪt/

Audio icon

Đối diện

Near

preposition

/nɪər/

Audio icon

Gần

Behind

preposition

/bɪˈhaɪnd/

Audio icon

Phía sau

Between

preposition

/bɪˈtwiːn/

Audio icon

Ở giữa

Food shop

np

/fuːd ʃɒp/

Audio icon

Cửa hàng thực phẩm

Gift shop

np

/ɡɪft ʃɒp/

Audio icon

Cửa hàng quà lưu niệm

Pet shop

np

/pɛt ʃɒp/

Audio icon

Cửa hàng thú cưng

Shirt

n

/ʃɜːt/

Audio icon

Áo sơ mi

Skirt

n

/skɜːt/

Audio icon

Váy

School bag

np

/skuːl bæɡ/

Audio icon

Cặp sách

Nice

adj

/naɪs/

Audio icon

Dễ thương, đẹp

Price

n

/praɪs/

Audio icon

Giá cả

Unit 19: The animal world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Giraffe

n

/dʒɪˈrɑːf/

Audio icon

Hươu cao cổ

Hippo

n

/ˈhɪpəʊ/

Audio icon

Hà mã

Lion

n

/ˈlaɪən/

Audio icon

Sư tử

Bird

n

/bɜːd/

Audio icon

Chim

Crocodile

n

/ˈkrɒkədaɪl/

Audio icon

Cá sấu

Peacock

n

/ˈpiːkɒk/

Audio icon

Con công

Brave

adj

/breɪv/

Audio icon

Dũng cảm

Strong

adj

/strɒŋ/

Audio icon

Mạnh mẽ

Roar

v

/rɔːr/

Audio icon

Gầm, rống

Merrily

adv

/ˈmerɪli/

Audio icon

Vui vẻ, hân hoan

Quickly

adv

/ˈkwɪkli/

Audio icon

Nhanh chóng

Unit 20: At summer camp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Phát âm 

Dịch nghĩa

Build

v

/bɪld/

Audio icon

Xây dựng

Put up

phrasal verb

/pʊt ʌp/

Audio icon

Dựng lên

Tell

v

/tel/

Audio icon

Kể, nói

Email

v

/ˈiːmeɪl/

Audio icon

Gửi Email

Visit

v

/ˈvɪzɪt/

Audio icon

Thăm

Tent

n

/tent/

Audio icon

Lều trại

Campfire

n

/ˈkæmpfaɪər/

Audio icon

Lửa trại

Photo

n

/ˈfəʊtəʊ/

Audio icon

Ảnh

Song

n

/sɒŋ/

Audio icon

Bài hát

Card games

n

/kɑːd ɡeɪmz/

Audio icon

Trò chơi bài

Tug of war

n

/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/

Audio icon

Trò kéo co

Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng

Học theo chủ đề

Trẻ ở lứa tuổi nhỏ và trình độ sơ cấp nên học các từ vựng theo một chủ đề. Thông qua đó, trẻ có thể tạo ra mối liên hệ giữa các từ, giúp tăng khả năng hiểu và ghi nhớ. Ví dụ, dạy từ vựng theo chủ đề như "weather", "jobs" hoặc "family" theo từng Unit mà tác giả đã nêu trên cho phép trẻ thấy rõ sự liên quan của các từ vựng.

Flashcard 

Thẻ học từ vựng bằng hình ảnh rất hiệu quả vì giúp trẻ liên kết từ với hình ảnh. Với trẻ em, hình ảnh trực quan giúp đơn giản hóa những khái niệm khó hiểu và hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn bằng cách làm cho từ ngữ dễ hiểu. Thẻ này cũng có thể dùng để ôn tập nhanh một cách dễ dàng. Vì nhiều ưu điểm nên Flashcard là phương pháp học ngôn ngữ phổ biến nhất, được ưa chuộng bởi hầu hết giáo viên và trường học.

Phụ huynh và giáo viên có thể tự sáng tạo hình ảnh cùng trẻ hoặc thông qua ứng dụng học từ vựng Quizlet.

Trò chơi với từ vựng

Phụ huynh và giáo viên có thể chọn các trò chơi quen thuộc như ghép chữ, tìm chữ và bingo để việc học từ vựng trở nên vui nhộn hơn. Với trẻ nhỏ và khi mới bắt đầu học tiếng Anh, việc vừa chơi vừa học qua các trò chơi lặp lại giúp trẻ dễ dàng liên kết từ với nghĩa của chúng và củng cố kiến thức một cách tự nhiên hơn.

Kể chuyện: Khi trẻ nghe hoặc đọc truyện, trẻ sẽ tiếp xúc từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó sẽ hiểu cách dùng từ phù hợp với mỗi tình huống thực tế. Phụ huynh hãy khuyến khích trẻ đọc hoặc nghe những câu chuyện đơn giản trước nhằm làm quen với câu, nghĩa của từ và cách phát âm chuẩn nhất.

Tham khảo thêm:

Gắn nhãn xung quanh lớp học và nhà

Gắn nhãn đồ vật bằng tiếng Anh trong lớp học và tại nhà tạo ra một môi trường học tập phong phú. Chiến lược này yêu cầu phụ huynh và giáo viên dán những tờ giấy có ghi từ vựng tiếng Anh lên những món đồ tương ứng như "door", "table" hoặc "windows". Bằng cách thường xuyên liên kết từ vựng với các đồ vật thực tế, trẻ sẽ dễ nhận biết và ghi nhớ từ một cách tự nhiên chứ không cần học thuộc lòng gây áp lực và nhàm chán trong quá trình học tập.

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Đọc gợi ý và điền chữ vào ô trống để tạo thành từ

Bài 1: Đọc gợi ý và điền chữ vào ô trống để tạo thành từ

Gợi ý

1. A place with sand where you can play and swim

2. Opposite of “tall” and “long” 

3. A tall animal with a long neck that lives in Africa.

4. A place where you can see animals like lions, elephants, and hippos.

5. The part of the day when the sun rises and you start your day

6. The subject where you learn about numbers and shapes

7. A person who sings

8. The day that comes after Wednesday

9. What do you do when you are thirsty?

10. In the middle of 2 things. Example: 

An: Where is your book?

Linh: It’s ___________ the school bag and the guitar.

Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng

Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng - Chủ đề Country

Country

1) _________

A. Singapore

2) _________

B. Malaysia

3) _________

C. Thailand

4) _________

D. Australia

Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng - Chủ đề Sport

Sports

1) _________

A. badminton

2) _________

B. basketball

3) _________

C. tennis

4) _________

D. football

Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng - Chủ đề Jobs

Jobs

1) _________

A. policeman

2) _________

B. teacher

3) _________

C. actors

4) _________

D. doctor

Đáp án

Bài 1

1. beach (Một nơi có cát, nơi bạn có thể vui chơi và bơi lội)

2. short (Từ trái nghĩa của “tall” và “long”)

3. giraffe (Một loài động vật cao với cổ dài sống ở Châu Phi)

4. zoo (Một nơi mà bạn có thể nhìn thấy các loài động vật như sư tử, voi và hà mã)

5. morning (Thời điểm trong ngày khi mặt trời mọc và bạn bắt đầu một ngày của mình)

6. maths (Môn học mà bạn học về các con số và hình dạng, hình học)

7. singer (Một người ca hát)

8. thursday (Ngày đứng sau thứ 4)

9. drink (Bạn làm gì khi khát nước?)

10. between (Ở giữa 2 thứ. Ví dụ:

An: Sách của bạn đâu? 

Linh: Nó ___________ cặp sách và cây đàn ghi-ta.)

Bài 2

Country

1 - C. Thailand

2 - A. Singapore

3 - D. Australia

4 - B. Malaysia

Sports

1 - A. badminton

2 - D. football

3 - B. basketball

4 - C. tennis

Jobs

1 - D. doctor

2 - A. policeman

3 - B. teacher

4 - C. actors

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp hơn 20 chủ đề mà học sinh thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh lớp 4 [1]. ZIM hy vọng rằng các phương pháp học và bài tập thực hành đã mang đến cho phụ huynh, giáo viên và học sinh những kiến thức hữu ích trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...