Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 và bài tập cho trẻ
Key takeaways
Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 thuộc chủ đề bản thân, gia đình, bạn bè, công việc, ngày lễ, sức khoẻ, thời tiết, giao thông,…
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 được tổng hợp theo 20 unit, bao gồm: All about me, Our homes, My foreign friends, Our free-time
activities, My future job,…
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, học sinh được học các từ vựng xoay quanh những chủ đề quen thuộc như bản thân, gia đình, bạn bè, các ngày lễ, sức khoẻ, thời tiết, giao thông,… Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả là học các bộ từ vựng theo chủ đề. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 5 và gợi ý một số cách học phù hợp, qua đó phụ huynh và giáo viên có thể giúp trẻ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo Unit
Unit 1: All about me
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
countryside | noun | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | miền quê, nông thôn | |
city | noun | /ˈsɪt.i/ | thành phố | |
grade | noun | /ɡreɪd/ | điểm số | |
yourself | pronoun | /jɔːrˈself/ | bản thân bạn | |
favourite | adjective | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích nhất | |
basketball | noun | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ | |
swimming | noun | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi lội | |
table tennis | noun phrase | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | bóng bàn | |
animal | noun | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật | |
dolphin | noun | /ˈdɒl.fɪn/ | cá heo | |
sandwich | noun | /ˈsæn.wɪdʒ/ | bánh mì kẹp | |
panda | noun | /ˈpæn.də/ | gấu trúc | |
football | noun | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá | |
fish and chips | noun phrase | /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ | món cá và khoai tây chiên | |
baseball | noun | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày | |
introduce | verb | /ˌɪn.trəˈdjuːs/ | giới thiệu | |
beautifully | adverb | /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ | một cách đẹp đẽ |
Unit 2: Our homes
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
building | noun | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà | |
flat | noun | /flæt/ | căn hộ | |
tower | noun | /ˈtaʊ.ər/ | tháp | |
address | noun | /əˈdres/ | địa chỉ | |
street | noun | /striːt/ | đường phố | |
kilometre | noun | /ˈkɪl.əˌmiː.tər/ | ki-lô-mét | |
district | noun | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện | |
far | adjective | /fɑːr/ | xa | |
near | adjective | /nɪər/ | gần | |
live | verb | /lɪv/ | sống, cư trú | |
house | noun | /haʊs/ | ngôi nhà |
Unit 3: My foreign friends
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
foreign | adjective | /ˈfɒr.ən/ | nước ngoài | |
nationality | noun | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch | |
Australian | noun | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | người Úc | |
Malaysian | noun | /məˈleɪ.zi.ən/ | người Malaysia | |
American | noun | /əˈmer.ɪ.kən/ | người Mỹ | |
Japanese | noun | /ˌdʒæp.əˈniːz/ | người Nhật | |
British | noun | /ˈbrɪt.ɪʃ/ | người Anh | |
Indian | noun | /ˈɪn.di.ən/ | người Ấn Độ | |
Chinese | noun | /tʃaɪˈniːz/ | người Trung Quốc | |
friendly | adjective | /ˈfrend.li/ | thân thiện | |
helpful | adjective | /ˈhelp.fəl/ | hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ | |
clever | adjective | /ˈklev.ər/ | thông minh | |
active | adjective | /ˈæk.tɪv/ | năng động | |
classmate | noun | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp | |
age | noun | /eɪdʒ/ | tuổi tác | |
appearance | noun | /əˈpɪə.rəns/ | ngoại hình | |
personality | noun | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | tính cách |
Unit 4: Our free-time activities
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
watch cartoons | phrase | /wɒtʃ kɑːˈtuːnz/ | xem phim hoạt hình | |
play the violin | phrase | /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ | chơi đàn vi-ô-lông | |
surf the Internet | phrase | /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ | lướt Internet | |
water the flowers | phrase | /ˈwɔː.tər ðə ˈflaʊ.ərz/ | tưới hoa | |
go for a walk | phrase | /ɡəʊ fər ə wɔːk/ | đi dạo | |
read a book | phrase | /riːd ə bʊk/ | đọc sách | |
listen to music | phrase | /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ | nghe nhạc | |
ride a bike | phrase | /raɪd ə baɪk/ | đi xe đạp | |
weekend | noun | /ˈwiːk.end/ | cuối tuần | |
volleyball | noun | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền | |
entertain | verb | /ˌen.təˈteɪn/ | giải trí | |
shopping | noun | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | mua sắm | |
cooking | noun | /ˈkʊk.ɪŋ/ | nấu ăn | |
roller skating | noun phrase | /ˈrəʊ.lər ˌskeɪ.tɪŋ/ | trượt patin | |
always | adverb | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn | |
sometimes | adverb | /ˈsʌm.taɪmz/ | đôi khi | |
usually | adverb | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thường xuyên | |
rarely | adverb | /ˈreə.li/ | hiếm khi |
Unit 5: My future job
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
doctor | noun | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ | |
firefighter | noun | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | lính cứu hỏa | |
reporter | noun | /rɪˈpɔː.tər/ | phóng viên | |
gardener | noun | /ˈɡɑː.dən.ər/ | người làm vườn | |
writer | noun | /ˈraɪ.tər/ | nhà văn | |
job fair | noun phrase | /ˈdʒɒb feər/ | hội chợ việc làm | |
artist | noun | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ | |
dentist | noun | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ | |
farmer | noun | /ˈfɑː.mər/ | nông dân | |
prefer | verb | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn | |
survey | noun | /ˈsɜː.veɪ/ | khảo sát | |
take care of | phrase | /teɪk keər əv/ | chăm sóc |
Unit 6: Our schoolrooms
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
around | preposition | /əˈraʊnd/ | xung quanh | |
library | noun | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện | |
ground/first/second/… floor | noun phrase | /ɡraʊnd/ˈfɜːst/ˈsek.ənd flɔːr/ | tầng trệt/tầng 1/tầng 2/... | |
art | noun | /ɑːrt/ | nghệ thuật | |
music | noun | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc | |
computer | noun | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính | |
way | noun | /weɪ/ | con đường, cách | |
upstairs | adverb | /ˌʌpˈsteəz/ | trên lầu | |
downstairs | adverb | /ˌdaʊnˈsteəz/ | dưới lầu | |
along | preposition | /əˈlɒŋ/ | dọc theo | |
past | preposition | /pɑːst/ | ngang qua | |
corridor | noun | /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | hành lang | |
turn | verb | /tɜːn/ | rẽ, quay | |
break time | noun phrase | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao | |
left | adverb | /left/ | bên trái | |
right | adverb | /raɪt/ | bên phải |
Unit 7: Our favourite school activities
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
activity | noun | /ækˈtɪv.ɪ.ti/ | hoạt động | |
solve | verb | /sɒlv/ | giải quyết | |
math | noun | /mæθ/ | toán học | |
problem | noun | /ˈprɒb.ləm/ | vấn đề | |
project | noun | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án | |
game | noun | /ɡeɪm/ | trò chơi | |
guitar | noun | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar | |
group work | noun phrase | /ɡruːp wɜːk/ | làm việc nhóm | |
fun | adjective | /fʌn/ | vui vẻ | |
interesting | adjective | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | thú vị | |
useful | adjective | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích | |
enjoy | verb | /ɪnˈdʒɔɪ/ | tận hưởng | |
draw | verb | /drɔː/ | vẽ | |
paint | verb | /peɪnt/ | tô màu, vẽ tranh | |
dance | verb | /dɑːns/ | nhảy múa | |
sing | verb | /sɪŋ/ | hát | |
scientist | noun | /ˈsaɪən.tɪst/ | nhà khoa học | |
chess | noun | /tʃes/ | cờ vua | |
champion | noun | /ˈtʃæm.pi.ən/ | nhà vô địch |
Unit 8: In our classroom
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
map | noun | /mæp/ | bản đồ | |
board | noun | /bɔːd/ | bảng | |
pencil | noun | /ˈpen.səl/ | bút chì | |
book | noun | /bʊk/ | sách | |
eraser | noun | /ɪˈreɪ.zər/ | cục tẩy | |
desk | noun | /desk/ | bàn làm việc | |
picture | noun | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh | |
window | noun | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ | |
pen | noun | /pen/ | bút mực | |
clock | noun | /klɒk/ | đồng hồ | |
notebook | noun | /ˈnəʊt.bʊk/ | sổ tay, vở ghi chép | |
pencil sharpener | noun phrase | /ˈpen.səl ˈʃɑːp.nər/ | đồ gọt bút chì | |
bookcase | noun | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách | |
chair | noun | /tʃeər/ | ghế | |
crayon | noun | /ˈkreɪ.ɒn/ | bút sáp màu | |
glue stick | noun phrase | /ɡluː stɪk/ | keo dán dạng thỏi | |
set square | noun phrase | /ˈset skweər/ | thước ê ke | |
school bag | noun phrase | /ˈskuːl bæɡ/ | cặp sách | |
story book | noun phrase | /ˈstɔː.ri bʊk/ | sách truyện | |
tidy | adjective | /ˈtaɪ.di/ | gọn gàng | |
beside | preposition | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh | |
under | preposition | /ˈʌn.dər/ | dưới | |
above | preposition | /əˈbʌv/ | phía trên | |
in front of | preposition | /ɪn frʌnt əv/ | phía trước |
Unit 9: Our outdoor activities
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
campsite | noun | /ˈkæmp.saɪt/ | khu cắm trại | |
visit | verb | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm, viếng thăm | |
cook | verb | /kʊk/ | nấu ăn | |
lunch | noun | /lʌntʃ/ | bữa trưa | |
theatre | noun | /ˈθɪə.tər/ | nhà hát, rạp chiếu phim | |
aquarium | noun | /əˈkweə.ri.əm/ | thủy cung | |
funfair | noun | /ˈfʌn.feər/ | hội chợ giải trí | |
cinema | noun | /ˈsɪn.ɪ.mə/ | rạp chiếu phim | |
sports centre | noun phrase | /spɔːts ˈsen.tər/ | trung tâm thể thao | |
badminton | noun | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông | |
farm | noun | /fɑːm/ | trang trại | |
bakery | noun | /ˈbeɪ.kər.i/ | tiệm bánh | |
pagoda | noun | /pəˈɡəʊ.də/ | chùa | |
stadium | noun | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động | |
yesterday | adverb | /ˈjes.tə.deɪ/ | hôm qua | |
tomorrow | adverb | /təˈmɒr.əʊ/ | ngày mai | |
film | noun | /fɪlm/ | bộ phim | |
delicious | adjective | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon miệng | |
jog | verb | /dʒɒɡ/ | chạy bộ | |
party | noun | /ˈpɑː.ti/ | buổi tiệc | |
restaurant | noun | /ˈres.trɒnt/ | nhà hàng | |
wonderful | adjective | /ˈwʌn.də.fəl/ | tuyệt vời |
Unit 10: Our school trip
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
trip | noun | /trɪp/ | chuyến đi | |
hill | noun | /hɪl/ | đồi | |
lake | noun | /leɪk/ | hồ | |
theme park | noun phrase | /θiːm pɑːk/ | công viên giải trí | |
market | noun | /ˈmɑː.kɪt/ | chợ | |
eco-tour | noun | /ˈiː.kəʊ tʊər/ | du lịch sinh thái | |
arrive | verb | /əˈraɪv/ | đến nơi | |
vegetable | noun | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau củ | |
beautiful | adjective | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | xinh đẹp | |
great | adjective | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |

Unit 11: Family time
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
beach | noun | /biːtʃ/ | bãi biển | |
collect | verb | /kəˈlekt/ | thu thập, sưu tầm | |
seashell | noun | /ˈsiː.ʃel/ | vỏ sò | |
summer | noun | /ˈsʌm.ər/ | mùa hè | |
bay | noun | /beɪ/ | vịnh | |
postcard | noun | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp | |
boat trip | noun phrase | /bəʊt trɪp/ | chuyến du thuyền | |
seafood | noun | /ˈsiː.fuːd/ | hải sản | |
souvenir | noun | /ˌsuː.vənˈɪər/ | quà lưu niệm | |
stay | verb | /steɪ/ | ở lại | |
hotel | noun | /həʊˈtel/ | khách sạn | |
sunbath | verb | /ˈsʌn.bɑːθ/ | tắm nắng | |
explore | verb | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá | |
journey | noun | /ˈdʒɜː.ni/ | chuyến đi |
Unit 12: Our Tet holiday
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
pretty | adjective | /ˈprɪt.i/ | xinh đẹp | |
peach | noun | /piːtʃ/ | quả đào | |
blossom | noun | /ˈblɒs.əm/ | hoa | |
branch | noun | /brɑːntʃ/ | cành cây | |
luck | noun | /lʌk/ | may mắn | |
decorate | verb | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí | |
spring roll | noun phrase | /sprɪŋ rəʊl/ | chả giò, nem rán | |
rose | noun | /rəʊz/ | hoa hồng | |
grandparents | noun | /ˈɡræn.peə.rənts/ | ông bà | |
firework | noun | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa | |
festival | noun | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội | |
wear | verb | /weər/ | mặc, đeo | |
clothes | noun | /kləʊðz/ | quần áo | |
clean | adjective | /kliːn/ | sạch sẽ | |
excited | adjective | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | phấn khích, hào hứng |
Unit 13: Our special days
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Children’s Day | noun phrase | /ˈtʃɪl.drənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi | |
Teacher’s Day | noun phrase | /ˈtiː.tʃərz deɪ/ | Ngày Nhà giáo | |
Sports Day | noun phrase | /spɔːts deɪ/ | Ngày Thể thao | |
Mid-Autumn Festival | noun phrase | /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Trung Thu | |
birthday party | noun phrase | /ˈbɜːθ.deɪ ˈpɑː.ti/ | tiệc sinh nhật | |
fruit juice | noun phrase | /fruːt dʒuːs/ | nước ép trái cây | |
milk tea | noun phrase | /mɪlk tiː/ | trà sữa | |
pizza | noun | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza | |
burgers | noun | /ˈbɜː.ɡərz/ | bánh mì kẹp thịt | |
lemonade | noun | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh | |
cake | noun | /keɪk/ | bánh ngọt | |
sweet | noun | /swiːt/ | kẹo | |
bingo | noun | /ˈbɪŋ.ɡəʊ/ | trò chơi Bingo | |
tic-tac-toe | noun | /ˌtɪk.tækˈtəʊ/ | trò chơi caro | |
charade | noun | /ʃəˈrɑːd/ | trò chơi đố chữ |
Unit 14: Staying healthy
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
healthy | adjective | /ˈhel.θi/ | khỏe mạnh | |
morning exercise | noun phrase | /ˈmɔː.nɪŋ ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục buổi sáng | |
regularly | adverb | /ˈreɡ.jə.lə.li/ | thường xuyên | |
daily | adverb | /ˈdeɪ.li/ | hàng ngày | |
fresh | adjective | /freʃ/ | tươi mới | |
strong | adjective | /strɒŋ/ | mạnh mẽ | |
yoga | noun | /ˈjəʊ.ɡə/ | yoga | |
aerobics | noun | /eəˈrəʊ.bɪks/ | thể dục nhịp điệu | |
once | adverb | /wʌns/ | một lần | |
twice | adverb | /twaɪs/ | hai lần | |
judo | noun | /ˈdʒuː.dəʊ/ | môn võ judo | |
example | noun | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ | ví dụ |
Unit 15: Our health
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
matter | noun | /ˈmæt.ər/ | vấn đề | |
headache | noun | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu | |
toothache | noun | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng | |
sore throat | noun phrase | /sɔː θrəʊt/ | viêm họng, đau họng | |
stomach ache | noun phrase | /ˈstʌm.ək eɪk/ | đau bụng | |
tired | adjective | /taɪəd/ | mệt mỏi | |
advice | noun | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên | |
rest | noun, verb | /rest/ | sự nghỉ ngơi | |
medicine | noun | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc | |
salt water | noun phrase | /sɔːlt ˈwɔː.tər/ | nước muối |
Unit 16: Seasons and the weather
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
cold | adjective | /kəʊld/ | lạnh | |
hot | adjective | /hɒt/ | nóng | |
cool | adjective | /kuːl/ | mát mẻ | |
warm | adjective | /wɔːm/ | ấm áp | |
sunny | adjective | /ˈsʌn.i/ | có nắng | |
dry | adjective | /draɪ/ | khô | |
rainy | adjective | /ˈreɪ.ni/ | có mưa | |
snowy | adjective | /ˈsnəʊ.i/ | có tuyết | |
humid | adjective | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm ướt | |
spring | noun | /sprɪŋ/ | mùa xuân | |
summer | noun | /ˈsʌm.ər/ | mùa hè | |
autumn | noun | /ˈɔː.təm/ | mùa thu | |
winter | noun | /ˈwɪn.tər/ | mùa đông | |
jumper | noun | /ˈdʒʌm.pər/ | áo len chui đầu | |
blouse | noun | /blaʊz/ | áo sơ mi | |
trousers | noun | /ˈtraʊ.zəz/ | quần dài | |
jeans | noun | /dʒiːnz/ | quần jeans | |
shorts | noun | /ʃɔːts/ | quần ngắn | |
T-shirt | noun | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo phông | |
skirt | noun | /skɜːt/ | váy | |
coat | noun | /kəʊt/ | áo khoác | |
outfit | noun | /ˈaʊt.fɪt/ | trang phục | |
dress | noun | /dres/ | váy đầm | |
hat | noun | /hæt/ | mũ | |
scraf | noun | /skɑːf/ | khăn quàng cổ | |
climate | noun | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu | |
north | noun | /nɔːθ/ | miền bắc | |
south | noun | /saʊθ/ | miền nam | |
bloom | verb | /bluːm/ | nở hoa | |
ideal | noun | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
Unit 17: Stories for children
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
fairy tale | noun phrase | /ˈfeə.ri teɪl/ | truyện cổ tích | |
main character | noun phrase | /meɪn ˈkær.ɪk.tər/ | nhân vật chính | |
dwarf | noun | /dwɔːf/ | chú lùn | |
ant | noun | /ænt/ | con kiến | |
grasshopper | noun | /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ | con châu chấu | |
tortoise | noun | /ˈtɔː.təs/ | con rùa | |
hare | noun | /heər/ | con thỏ rừng | |
fox | noun | /fɒks/ | con cáo | |
crow | noun | /krəʊ/ | con quạ | |
asleep | adjective | /əˈsliːp/ | đang ngủ | |
race | noun | /reɪs/ | cuộc đua | |
prince | noun | /prɪns/ | hoàng tử | |
intelligent | adjective | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh | |
forest | noun | /ˈfɒr.ɪst/ | khu rừng | |
trick | noun | /trɪk/ | mánh khóe, trò lừa | |
lesson | noun | /ˈles.ən/ | bài học | |
trust | noun | /trʌst/ | sự tin tưởng | |
thought | noun | /θɔːt/ | suy nghĩ | |
action | noun | /ˈæk.ʃən/ | hành động |
Unit 18: Means of transport
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
bridge | noun | /brɪdʒ/ | cây cầu | |
square | noun | /skweər/ | quảng trường | |
museum | noun | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng | |
bus | noun | /bʌs/ | xe buýt | |
bicycle | noun | /ˈbaɪ.sɪ.kl/ | xe đạp | |
taxi | noun | /ˈtæk.si/ | xe taxi | |
on foot | phrase | /ɒn fʊt/ | đi bộ | |
island | noun | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo | |
hop-on hop-off | phrase | /hɒp ɒn hɒp ɒf/ | xe buýt du lịch | |
city centre | noun phrase | /ˈsɪt.i ˈsen.tər/ | trung tâm thành phố | |
ferry | noun | /ˈfer.i/ | phà | |
quay | noun | /kiː/ | bến cảng | |
sunset | noun | /ˈsʌn.set/ | hoàng hôn |
Unit 19: Places of interest
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
waterfall | noun | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước | |
old town | noun phrase | /əʊld taʊn/ | khu phố cổ | |
twin tower | noun phrase | /twɪn ˈtaʊər/ | tòa tháp đôi | |
post office | noun phrase | /pəʊst ˈɒf.ɪs/ | bưu điện | |
plane | noun | /pleɪn/ | máy bay | |
sandcastle | noun | /ˈsændˌkɑː.səl/ | lâu đài cát | |
peaceful | adjective | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình | |
exciting | adjective | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị | |
fantastic | adjective | /fænˈtæs.tɪk/ | tuyệt vời | |
famous | adjective | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
Unit 20: Our summer holidays
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
river | noun | /ˈrɪv.ər/ | con sông | |
cave | noun | /keɪv/ | hang động | |
mountain | noun | /ˈmaʊn.tɪn/ | ngọn núi | |
plan | noun, verb | /plæn/ | kế hoạch, lập kế hoạch | |
holiday | noun | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | kỳ nghỉ | |
join | verb | /dʒɔɪn/ | tham gia | |
music club | noun phrase | /ˈmjuː.zɪk klʌb/ | câu lạc bộ âm nhạc | |
guitar club | noun phrase | /ɡɪˈtɑː klʌb/ | câu lạc bộ guitar | |
camping | noun | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại | |
eco-farm | noun | /ˈiː.kəʊ fɑːm/ | nông trại sinh thái | |
practise | verb | /ˈpræk.tɪs/ | luyện tập | |
foreign language | noun phrase | /ˈfɒr.ɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngoại ngữ |

Xem thêm:
Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng
Hoạt động trên lớp
Sử dụng hình ảnh trực quan, câu chuyện sinh động
Các hình ảnh và câu chuyện thú vị giúp kích thích trí tò mò và cảm xúc hứng thú của trẻ, qua đó trẻ có thể dễ dàng tập trung vào bài học và ghi nhớ tốt hơn. Tại lớp, giáo viên có thể chuẩn bị hình ảnh, video minh họa, đồ vật cụ thể hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề từ vựng khi giới thiệu các từ vựng mới.
Ví dụ: Khi học về các vật dụng trong lớp thuộc Unit 8: In our Classroom, giáo viên có thể vừa di chuyển xung quanh lớp học vừa giới thiệu các từ vựng mới như “board”, “desk”, “eraser”,…
Tổ chức thảo luận nhóm
Giáo viên có thể tổ chức các buổi thảo luận nhóm và đưa ra một số câu hỏi hay chủ đề đơn giản xoay quanh nhóm từ vựng vừa giảng dạy. Hoạt động này khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế ngay sau khi học, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của trẻ.
Ví dụ: Đối với Unit 5: My future job, giáo viên có thể tổ chức thảo luận nhóm về câu hỏi “What is your dream job?” hay “Describe a doctor/teacher/firefighter/…”
Kết hợp các trò chơi, câu đố
Trò chơi và câu đố tạo ra môi trường học tập vui vẻ, kích thích sự cạnh tranh lành mạnh và động lực học tập của trẻ. Giáo viên có thể thiết kế nhiều hình thức trò chơi khác nhau như crossword, đuổi hình bắt chữ,… có liên quan đến các từ vựng mới.
Ví dụ: Trò chơi crossword cho Unit 13: Our special days có thể bao gồm các gợi ý mô tả nhiều ngày lễ khác nhau.
Hoạt động tại nhà
Ôn tập bằng flashcard
Flashcard là các thẻ từ vựng bao gồm hai mặt thể hiện từ vựng và định nghĩa của từ vựng đó. Phương pháp này giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tạo cơ hội cho việc ôn tập thường xuyên.
Phụ huynh có thể hướng dẫn trẻ viết các tấm flashcard dựa trên bảng tổng hợp từ vựng trong sách hoặc trong bài viết này và cùng trẻ ôn tập sau mõi buổi học trên lớp.
Ví dụ: Sau đây là một số flashcard cho Unit 18: Means of transport

Ứng dụng trong đời sống hàng ngày
Việc sử dụng từ vựng trong cuộc sống thực tế giúp trẻ hiểu rõ hơn ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ vựng, nhờ đó có thể ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn. Phụ huynh có thể khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng tiếng Anh trong một số hoạt động hàng ngày như khi đi chợ, nấu ăn hoặc miêu tả cảnh vật xung quanh.
Tuy nhiên, phụ huynh cần theo dõi trẻ cẩn thận để tránh trường hợp trẻ lạm dụng tiếng Anh gây ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp tiếng Việt.
Ví dụ: Phụ huynh có thể hỏi trẻ về các hoạt động mỗi ngày trên lớp để ôn tập từ vựng cho Unit 7: Our favourite school activities.
Làm các bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng giúp trẻ củng cố kiến thức và áp dụng từ mới vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, đồng thời phát triển kỹ năng viết. Sau khi trẻ hoàn thành các bài tập, phụ huynh cần giải thích rõ các câu trả lời sai để trẻ rút kinh nghiệm và ghi nhớ tốt hơn. Đối với hoạt động này, phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên trên lớp hoặc những người có chuyên môn.
Ví dụ: Một số bài tập giúp ôn tập từ vựng bao gồm trắc nghiệm, điền từ, đặt câu, viết đoạn văn,…
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn từ vựng thích hợp để mô tả các hình ảnh sau
toothache | waterfall | yoga | jumper |
grasshopper | firefighter | forest | medicine |

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
The students worked together to __________ a math problem.
A. solve | B. go | C. arrive | D. play |
We need to do a __________ about our future job.
A. champion | B. project | C. song | D. problem |
My brother loves to __________ the guitar in his free time.
A. sing | B. dance | C. play | D. do |
The fairy tale was very __________.
A. interest | B. interested | C. to interest | D. interesting |
The teacher showed us how to use the __________ for drawing 90-degree angles.
A. set square | B. pencil case | C. eraser | D. sharpener |
I used a __________ to attach the pictures to my poster.
A. set square | B. glue stick | C. crayon | D. pen |
We went to the __________ to watch a famous play last night.
A. stadium | B. pagoda | C. theatre | D. sports centre |
The children were excited to see the sharks at the __________.
A. farm | B. hill | C. mountain | D. aquarium |
My favorite dish at the restaurant is the fresh __________.
A. seafood | B. seashell | C. rose | D. blossom |
They went to the beach to relax and __________.
A. arrive | B. sunbath | C. collect | D. practise |
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau.
blossoms | spring rolls | decorate | visit |
luck | festival | fireworks | wear |
Tet is a (1) __________ in Vietnam that celebrates the Lunar New Year. During this time, families (2) __________ their homes with many flowers, including peach (3) __________. People (4) __________ new clothes and (5) __________ their grandparents, bringing gifts and delicious food like banh chung and (6) __________. On the night of Tet, (7) __________ light up the sky, creating an exciting atmosphere. Everyone feels happy and hopeful for the year ahead. The streets are clean and vibrant, filled with the spirit of celebration. Tet is a time for family, joy, and good (8) __________.
Bài tập 4: Vận dụng các từ vựng trong sách để trả lời những câu hỏi sau.
Where do you live?
……………………………………………………………………….Where are you from and what is your nationality?
……………………………………………………………………….What do you usually do in your freetime?
……………………………………………………………………….What is your dream job?
……………………………………………………………………….Where is the computer room of your schools?
……………………………………………………………………….What are your favourite activities at school?
……………………………………………………………………….How do you celebrate your birthday party?
……………………………………………………………………….What do you usually do to stay healthy?
……………………………………………………………………….What is your favourite season? Why?
……………………………………………………………………….What do you usually do during summer holidays?
……………………………………………………………………….
Bài tập 5: Viết đoạn văn khoảng 80-100 chữ về chủ đề sau
Describe a place of interest in your city.
……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….……………………………………………………………………….
Đáp án
Bài tập 1
firefighter
waterfall
grasshopper
forest
jumper
toothache
yoga
medicine
Bài tập 2
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
Bài tập 3
Tet is a (1) festival in Vietnam that celebrates the Lunar New Year. During this time, families (2) decorate their homes with many flowers, including peach (3) blossoms. People (4) wear new clothes and (5) visit their grandparents, bringing gifts and delicious food like banh chung and (6) spring rolls. On the night of Tet, (7) fireworks light up the sky, creating an exciting atmosphere. Everyone feels happy and hopeful for the year ahead. The streets are clean and vibrant, filled with the spirit of celebration. Tet is a time for family, joy, and good (8) luck.
Bài tập 4
Gợi ý:
I live in a flat at 114 Ngo Quyen street, district 7, Ho Chi Minh City.
I am from Vietnam, and my nationality is Vietnamese.
I usually read books or watch cartoons in my free time.
My dream job is to be a teacher.
The computer room is on the second floor of my school.
My favourite activities at school are playing sports and solving math problems.
I celebrate my birthday party with friends and family, usually with milk tea
,
pizza, cake, and sweets.
I do morning exercise regularly to stay healthy.
My favourite season is spring because the weather is warm.
I usually go camping at a eco-farm and join a guitar club during summer holidays.
Bài tập 5
Gợi ý:
One of the most exciting places in Ho Chi Minh City is the Ben Thanh Market. This vibrant market is famous for its variety of souvenirs and delicious street food. The atmosphere is always fantastic. Nearby, there is a peaceful corner to relax and enjoy a cup of Vietnamese coffee. The old town area surrounding the market is very beautiful, it is a perfect blend of history and culture. Visiting Ben Thanh Market is a must for anyone exploring the city.
Tổng kết
Qua bài viết trên, giáo viên và phụ huynh có thể giúp trẻ học và ôn tập các từ vựng tiếng Anh lớp 5 trên lớp và tại nhà. Cách học theo từng unit hay chủ đề như trên sẽ giúp trẻ dễ dàng liên hệ các từ vựng với nhau và với ngữ cảnh thực tế. Nhằm tạo cơ hội cho trẻ sớm phát triển các kỹ năng tiếng Anh, phụ huynh có thể đăng ký khoá học ZIM Kids được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao với các phương pháp học tập phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 5 Global Success.” Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, https://www.sachmem.vn/about/tieng-anh-5.html. Accessed 19 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp