Từ vựng tiếng Anh thương mại chi tiết và đầy đủ | Từ vựng, idioms & mẫu câu
Ngành tiếng Anh thương mại chứa nhiều thuật ngữ phức tạp, gây tương đối nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh do những từ mang tính đặc thù chỉ dùng trong chuyên ngành. Tuy vậy, có không ít từ vựng thông dụng vẫn có thể được áp dụng trong những cuộc hội thoại về ngành kiến trúc. Qua bài viết này, tác giả sẽ giúp học viên nắm được vốn từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản.
Key takeaways |
---|
|
Ngành tiếng Anh thương mại tiếng Anh là gì?
Ngành tiếng Anh thương mại trong tiếng Anh gọi là Business English. Đây là một ngành ngôn ngữ Anh nhưng được đặt trong bối cảnh kinh doanh thương mại.
Tiếng Anh thương mại thường được dùng trong các tình huống thực tế như:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Business meetings | / ˈbɪznəs ˈmiːtɪŋz / | Các buổi họp của doanh nghiệp |
Sales presentations | /seɪlz ˌpreznˈteɪʃn̩z / | Các buổi thuyết trình bán hàng |
Negotiations | /nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃn̩z / | Các cuộc đàm phán |
Business correspondence | /ˈbɪznəs ˌkɒrɪˈspɒndəns / | Thư từ kinh doanh |
Business reports | /ˈbɪznəs rɪˈpɔːts / | Báo cáo kinh doanh |
Executive summary | /ɪɡˈzekjʊtɪv ˈsʌməri / | Tóm tắt dự án. |
Từ vựng tiếng Anh thương mại từ A - Z
Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
(Big) corporation | /bɪg ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ | tập đoàn (lớn |
Affiliate company | /əˈfɪl.i.eɪt ˈkʌm.pə.ni/ | công ty liên kết |
Enterprise | /ˈentəpraiz/ | tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
Holding company | /ˈhoʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/ | công ty mẹ |
Joint stock company | /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/ | công ty cổ phần |
Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ ˈkʌm.pə.ni/ | công ty liên doanh |
Limited company | /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd ˈkʌm.pə.ni/ | công ty trách nhiệm hữu hạn |
Private company | /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/ | công ty tư nhân |
Startup company | /ˈstär ˌdəp ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty khởi nghiệp |
Subsidiary company | /səbˈsɪd.i.er.i ˈkʌm.pə.ni/ | công ty con |
Xem thêm:
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng
Từ vựng về các phòng ban trong doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accounting department | /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng kế toán |
Administration department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng hành chính |
Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | đại lý, đại diện |
Branch office: | / brɑːntʃ ˈɒfɪs / | chi nhánh |
Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng, ban |
Headquarters | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | trụ sở chính |
Human resources department (HR) | /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt / | phòng nhân sự |
Marketing department | /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng marketing |
Outlet | /ˈaʊt.let/ | cửa hàng bán lẻ |
Regional office: | / ˈriːdʒənl̩ ˈɒfɪs / | văn phòng địa phương |
Representative office: | /reprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs / | văn phòng đại diện |
Sales department | /seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt / | phòng kinh doanh |
Shipping department | /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng vận chuyển |
Từ vựng về ngành thương mại điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Affiliate marketing | / əˈfɪlieɪt ˈmɑːkɪtɪŋ / | Tiếp thị liên kết |
Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý |
Auction online | / ˈɔːkʃn̩ ˈɒnˌlaɪn / | Đấu giá trên mạng |
Authentication | /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/ | Xác thực |
Autoresponder | /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/ | Trả lời tự động |
Back-end system | / ˈbækˈend ˈsɪstəm / | Hệ thống tuyến sau |
e-businese | / ɪˈbɪznəs / | Kinh doanh điện tử |
e-enterprise | / ɪˈentəpraɪz / | Doanh nghiệp điện tử |
Ebook | /ˈiːbʊk/ | Sách điện tử |
Electronic bill | / ˌɪlekˈtrɒnɪk bɪl / | Hóa đơn điện tử |
Electronic broker (e-broker) | /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ/ | Nhà môi giới điện tử |
Electronic data interchange | / ˌɪlekˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntəˈtʃeɪndʒ / | Trao đổi dữ liệu điện tử |
Electronic distributor | /iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ | Nhà phân phối điện tử |
Encryption | /ɪnˈkrip.ʃən/ | Mã hóa |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Nơi giao dịch, trao đổi |
Gateway | /ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng nối |
Look-to-book ratio | / ˈlʊk tu bʊk ˈreɪʃɪəʊ / | Tỉ lệ xem |
Merchant account | /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán doanh nghiệp |
Paid listing | / peɪd ˈlɪstɪŋ / | Niêm yết phải trả tiền |
Payment gateway | / ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ / | Cổng thanh toán |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Billing cost: | / ˈbɪlɪŋ kɒst / | chi phí hóa đơn |
Customs barrier: | / ˈkʌstəmz ˈbæriə / | hàng rào thuế quan |
Depreciation | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Khấu hao |
Earnest money: | / ˈɜ:nɪst ˈmʌni / | tiền đặt cọc |
Foreign currency: | / ˈfɒrən ˈkʌrənsi / | Ngoại tệ |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | sự lạm phát |
Speculation | /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ | đầu cơ/ người đầu cơ |
Surplus | /ˈsɝː.pləs/ | thặng dư |
Treasurer | /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/ | thủ quỹ |
Turnover | /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ | doanh số, doanh thu |
Những từ vựng thông dụng xoay quanh hoạt động doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Advertise | /ˈæd.və.taɪz/ | Quảng cáo |
Agenda | /əˈdʒen.də/ | Lịch trình chương trình |
Authorization | /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự ủy quyền |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | Tiền hoa hồng |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh |
Competitor | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Đối thủ cạnh tranh |
Confirmation | /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Sự xác nhận |
Cost | /kɒst/ | (n) Chi phí - (v) Tiêu tốn |
Creditor | /ˈkred.ɪ.tər/ | Chủ nợ |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót, ngày mà nhiệm vụ phải được hoàn thành |
Debt | /det/ | Nợ |
Department | /dɪˈpɑːt.mənt/ | Bộ phận |
Discount | /dɪˈskaʊnt/ | Sự giảm giá |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Sự phân phối |
Employ | /ɪmˈplɔɪ/ | Tuyển dụng |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ hoặc /ˌem.plɔɪˈiː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Chủ lao động |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi, sự trao đổi, sự đổi hàng |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm, trải nghiệm |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộng |
Facility | /fəˈsɪl.ə.ti/ | Cơ sở vật chất |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi, sự hồi đáp |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Growth | /ɡrəʊθ/ | Sự tăng trưởng |
Guarantee | /ˌɡær.ənˈtiː/ | Đảm bảo |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Gia tăng, sự gia tăng |
Inform | /ɪnˈfɔːm/ | Thông báo |
Instruction | /ɪnˈstrʌk.ʃən/ | Hướng dẫn |
Interest | /ˈɪn.trəst/ | Tiền lãi |
Inventory | /ˈɪn.vən.tər.i/ | Hàng tồn kho |
Invest | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
Lend | /lend/ | Cho vay |
Limit | /ˈlɪm.ɪt/ | Giới hạn, sự giới hạn |
Loss | /lɒs/ | Mất mát, thiệt hại, hao hụt |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Offer | /ˈɒf.ər/ | (n, v) (sự) đề nghị, đề xuất |
Order | /ˈɔː.dər/ | Yêu cầu, lệnh, đơn hàng |
Payment | /ˈpeɪ.mənt/ | Sự thanh toán |
Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Hình phạt |
Permission | /pəˈmɪʃ.ən/ | Sự cho phép |
Possibility | /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng (thành sự thực) |
Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
Price | /praɪs/ | Giá cả |
Process | /ˈprəʊ.ses/ | Quy trình |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sự sản xuất |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm |
Refund | /ˈriː.fʌnd/ | (n, v) (sự) hoàn tiền |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Report | /rɪˈpɔːt/ | (n, v) (sự) báo cáo |
Resign | /rɪˈzaɪn/ | Thôi việc |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | Trả lời, phản hồi |
Retailer | /ˈriː.teɪ.lər/ | Nhà bán lẻ |
Return | /rɪˈtɜːn/ | (n, v) (sự) quay lại, trả hàng |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Tiền lương |
Sales | /seɪlz/ | Doanh số |
Schedule | /ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình |
Signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | Chữ ký |
Stock | /stɒk/ | Chứng khoán |
Supply | /səˈplaɪ/ | Cung cấp |
Target | /ˈtɑː.ɡɪt/ | Mục tiêu |
Thuật ngữ và từ viết tắt thuộc từ vựng tiếng Anh thương mại
Các từ viết tắt về các chức vụ trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
CAO (Chief Accounting Officer) | /ˌsiː.eɪˈəʊ/ | Kế toán trưởng |
CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː.iːˈəʊ/ | Giám đốc điều hành |
CFO (Chief Financial Officer) | /ˌsiː.efˈəʊ/ | Giám đốc tài chính |
CIO (Chief Information Officer) | /ˌsiː.aɪˈəʊ/ | Giám đốc thông tin |
CMO (Chief Marketing Officer) | /ˌsiː.emˈəʊ/ | Giám đốc tiếp thị |
COO (Chief Operating Officer) | /ˌsiː.əʊːˈəʊ/ | Giám đốc phụ trách điều hành, giám đốc quản lý |
CTO (Chief Technology Officer) | /ˌsiː.tiːˈəʊ/ | Giám đốc công nghệ |
Các từ viết tắt phổ biến dùng thuộc từ vựng tiếng Anh thương mại
Từ viết tắt | Viết tắt của | Ý nghĩa |
---|---|---|
@ | at | Ký tự thường xuất hiện trong địa chỉ email. |
a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
a/c | account | Tài khoản |
a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể thường niên |
AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
approx | approximately | Xấp xỉ |
ASAP | As Soon As Possible | Càng nhanh càng tốt |
ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
attn | for the attention of | Gửi cho ai (đặt ở đầu thư) |
bcc | blind carbon copy | chuyển tiếp email cho nhiều người (người nhận không thấy được email của nhau) |
c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
cc | carbon copy | chuyển tiếp email cho nhiều người (Người nhận thấy được email của những người còn lại) |
Co | company | Công ty |
COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ |
dept | department | Phòng, ban |
doc. | document | Tài liệu |
e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian nhận hàng dự kiến |
etc | et caetera | Vân vân |
GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
mo | month | Tháng |
N/A | Not Applicable | Dữ liệu không xác định |
NB | Nota Bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
no. | number | Số |
obs. | obsolete | Quá hạn |
p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
p.p. | per pro | Vắng mặt |
p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…) |
p.w. | per week | Hàng tuần |
PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
pls | please | Làm ơn |
PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
PTO | Please Turn Over | Lật sang trang sau |
qty | quantity | Chất lượng |
R&D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
re / ref | with reference to | Nguồn tham khảo |
ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
VIP | very important person | Khách quan trọng, khách VIP |
vol | volume | Khối lượng |
wkly | weekly | Hàng tuần |
yr | year | Năm |
Các thuật ngữ thông dụng ngành tiếng Anh thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Balance sheet | /ˈbæl.əns ˌʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Business plan | /ˈbɪz.nɪs ˌplæn/ | Kế hoạch kinh doanh |
Due diligence | /ˌdjuː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ | Thẩm định, điều tra |
Expedite | /ˈek.spə.daɪt/ | tăng tốc, thúc giục |
Proactive | /ˌprəʊˈæk.tɪv/ | Chủ động |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng |
Streamline | /ˈstriːm.laɪn/ | Sắp xếp hợp lý |
Upskill | /ʌpˈskɪl/ | Nâng cao kỹ năng |
USP (Unique Selling Proposition) | /ˌjuː.esˈpiː/ | Lợi điểm bán hàng độc nhất |
Workflow | /ˈwɜːk.fləʊ/ | Quy trình làm việc |
Các idioms thông dụng thuộc từ vựng tiếng Anh thương mại
A learning curve
Nghĩa đen: Một đường cong học tập
Ý nghĩa: Thể hiện xu hướng học tập từ giai đoạn mới bắt đầu tới khi thành thạo một thứ gì đó
"This platform has a steep learning curve." (Nền tảng này khá khó dùng.)
A long shot
Nghĩa đen: Một cú sút xa
Ý nghĩa: Là một thứ gì đó viển vông, xa vời
VD: "It’s a long shot, but we're going to try our best." (Việc này hơi viển vông đấy, nhưng chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.)
Back to the drawing board
Nghĩa đen: Trở về với bản vẽ nháp
Ý nghĩa: Làm lại từ đầu vì kế hoạch cũ đã thất bại
VD: "We need to go back to the drawing board." (Chúng ta cần quay lại với ý tưởng ban đầu.)
Between a rock and a hard place
Nghĩa đen: Giữa một tảng đá và một nơi khó khăn
Ý nghĩa: Tiến thoái lưỡng nan
VD: "She was between a rock and a hard place." (Cô ấy đang đối diện với tình huống rất khó khăn không bỏ được bên nào xuống.)
Bring to the table
Nghĩa đen: Mang lên bàn
Ý nghĩa: Đề cập tới cái gì đó, đem đến
VD: "What unique skills do you bring to the table?" (Bạn có để mang đến kỹ năng độc đáo nào?)
By the book
Nghĩa đen: Theo sách
Ý nghĩa: Theo luật
VD: "Make sure we do everything by the book to avoid any legal issues." (Chúng ta cần đảm bảo tuân theo đúng quy trình để tránh mọi vấn đề pháp lý.)
Hands are tied
Nghĩa đen: Tay bị trói
Ý nghĩa: Bó tay, không thể làm gì nữa
VD: "My hands are tied due to company policy." (Tôi chịu sự ràng buộc bởi chính sách của công ty.)
It’s not rocket science
Nghĩa đen: Nó không phải là khoa học tên lửa
Ý nghĩa: Một thứ gì đó phức tạp hoặc khó hiểu
VD: "I know using this software is not rocket science." (Tôi biết là việc sử dụng phần mềm này không phải là việc khó.)
The bottom line
Nghĩa đen: Vạch cuối cùng
Ý nghĩa: Điểm kết luận, vấn đề chính
VD: "The bottom line is that we need to increase sales." (Vấn đề chính là chúng ta cần tăng doanh số.)
To cut corners
Nghĩa đen: Cắt xén các góc
Ý nghĩa: Đi tắt, đốt cháy giai đoạn, bớt xén để tiết kiệm thời gian và tiền bạc
VD: "We can't cut corners and sacrifice quality." ("Chúng ta không thể đốt cháy giai đoạn mà lại hy sinh chất lượng.")
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh thương mại
Các đầu sách học tiếng Anh thương mại
Dưới đây là các đầu sách thuộc chuyên ngành tiếng Anh thương mại:
Market Leader của Pearson Longman
Business One-One của Oxford Business English
Business Vocabulary In Use của Cambridge University Press
Check Your Vocabulary For Business And Administration của A & C Black
Total Business của Cengage
Check Your Vocabulary For Banking And Finance của A & C Black
Essential Business Grammar Builder của Macmillan
Các trang web học tiếng Anh thương mại
Một số trang web học tiếng Anh ngành thương mại gồm:
Các ứng dụng học tiếng Anh thương mại
Ứng dụng học tiếng Anh thương mại hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Coursera: App Store | Google Play
CNBC Business News and Finance: App Store | Google Play
FluentU: App Store | Google Play
Speak English Like an American: App Store | Google Play
The Wall Street Journal: App Store | Google Play
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại
Dưới đây là một số mẫu câu bằng tiếng Anh mà người học có thể sử dụng trong bối cảnh thương mại:
I always need to be proactive to get more sales.
(Tôi luôn cần phải chủ động để có được nhiều doanh số hơn.)
How do you propose we handle this?
(Theo bạn, chúng tôi nên xử lý vấn đề này như thế nào?)
I did my due diligence before accepting the deal.
(Họ đã thẩm định trước khi chấp nhận thỏa thuận.)
I am having some workflow issues and won’t be able to help you until next week.
(Tôi đang gặp một số vấn đề về quy trình làm việc và sẽ không thể giúp bạn cho đến tuần sau.)
We would really appreciate it if you could be proactive in attracting new clients.
(Chúng tôi thực sự đánh giá cao nếu bạn có thể chủ động thu hút khách hàng mới.)
We chose to upskill our interns rather than hire seniors to save money.
(Chúng tôi đã chọn nâng cao kỹ năng cho thực tập sinh của mình thay vì thuê ngay một nhân viên cấp cao.)
All prices quoted are valid for 3 days from the date stated on the quotation .
(Tất cả giá mà chúng tôi đưa ra chỉ có giá trị trong 3 ngày kể từ ngày bắt đầu.)
Could you tell me something about your price?
(Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)
We will get another lower offer.
(Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
Our order fulfillment process needs to be streamlined.
(Quy trình xử lý đơn hàng của chúng tôi cần được sắp xếp hợp lý.)
Bài tập từ vựng tiếng Anh thương mại
Bài 1: Dịch nghĩa các từ sau:
Balance sheet: ___________________
Stock: ___________________
Guarantee: ___________________
Streamline: ___________________
Recruitment: ___________________
CA (Chartered Account): ___________________
Agenda: ___________________
Retailer: ___________________
workflow: ___________________
Due diligence: ___________________
Đáp án:
Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
Stock: Chứng khoán
Guarantee: Đảm bảo
Streamline: Sắp xếp hợp lý
Recruitment: Tuyển dụng
CA (Chartered Account): Tài khoản đặc quyền
Agenda: Chương trình nghị sự
Retailer: nhà bán lẻ
workflow: Quy trình làm việc
Due diligence: Thẩm định, điều tra
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã chia sẻ với người học bộ từ vựng và nguồn tài liệu tiếng Anh về chủ đề Từ vựng tiếng anh thương mại để có thể giúp người học chủ động tìm hiểu và phát triển vốn từ thuộc chủ đề này. Với nguồn tài liệu này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học theo phương pháp ghi nhớ phù hợp và có thể áp dụng vào trong thực tế.
Nguồn tham khảo:
"Free Sheet: the 30 Most Commonly Used English Acronyms in Business." GlobalExam Blog, 17 May 2021, global-exam.com/blog/en/business-english-free-sheet-acronyms-in-business/.
Royale, Oxford. "35 Terms to Enhance Your Business English Vocabulary." Oxford Royale Academy, 12 Apr. 2022, www.oxford-royale.com/articles/business-english-vocabulary/.
"Top 140 Business English Vocabulary 👔 With Tests and Exercises." Learn English, 24 Oct. 2022, www.learnenglish.com/vocabulary/top-business-english/learn-business-english-vocabulary/.
Bình luận - Hỏi đáp