Banner background

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng & mẫu câu thông dụng

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp cho người học bộ từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng. Từ vựng này sẽ hữu ích cho những người làm trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc, hay kỹ thuật, giúp họ nắm vững các thuật ngữ cần thiết để giao tiếp và làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh. Người học có thể ứng dụng vào thực tiễn công việc như báo cáo, thảo luận dự án, hoặc tham gia vào các hội thảo chuyên môn.
tu vung tieng anh ve vat lieu xay dung mau cau thong dung

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng cơ bản:

  • Concrete - Bê tông

  • Cement - Xi măng

  • Bricks - Gạch

Các vật liệu xây dựng bằng tiếng Anh phổ biến khác:

  • Wood - Gỗ

  • Glass - Kính

  • Insulation - Vật liệu cách nhiệt

Từ vựng về các sản phẩm phụ trợ và vật liệu hoàn thiện:

  • Plaster - Thạch cao

  • Paint - Sơn

  • Tiles - Gạch lát

Cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành:

  • Reinforcement - Gia cố

  • Load-bearing wall - Tường chịu lực

  • Blueprint - Bản vẽ thiết kế

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế:

  • "Please verify the quality of the steel beams."

  • "The concrete mix should be robust and durable." 

  • "Can you clarify the instructions on the blueprint?" 

Phương pháp lặp lại ngắt quãng:

  • Học từ vựng với ứng dụng hỗ trợ lặp lại ngắt quãng như Anki.

  • Ôn luyện từ vựng qua các bài tập viết câu hoặc trắc nghiệm hàng ngày.

  • Kết hợp từ vựng đã học vào tình huống giao tiếp thực tế để ghi nhớ sâu hơn.

từ vựng về vật liệu xây dựng

Nhóm từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng cơ bản

Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các loại vật liệu xây dựng cơ bản, bao gồm bê tông, gạch, đá, thép và kim loại. Những từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và dự án xây dựng.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Concrete

noun

/ˈkɒŋkriːt/Audio icon

Bê tông

Cement

noun

/sɪˈmɛnt/Audio icon

Xi măng

Reinforced concrete

noun

/rɪnˈfɔːst ˈkɒŋkriːt/Audio icon

Bê tông cốt thép

Aggregate

noun

/ˈæɡrɪɡət/Audio icon

Cốt liệu (đá, sỏi)

Brick

noun

/brɪk/Audio icon

Gạch

Clay brick

noun

/kleɪ brɪk/Audio icon

Gạch đất sét

Stone

noun

/stəʊn/Audio icon

Đá

Granite

noun

/ˈɡrænɪt/Audio icon

Đá granite

Steel

noun

/stiːl/Audio icon

Thép

Iron

noun

/ˈaɪən/Audio icon

Sắt

Aluminum

noun

/əˈluːmɪnəm/Audio icon

Nhôm

Copper

noun

/ˈkɒpə/Audio icon

Đồng

Reinforcement

noun

/rɪˈɪn.fɔːs.mənt/Audio icon

Cốt thép (dùng trong xây dựng)

Nhóm từ vựng về vật liệu xây dựng phổ biến khác

Dưới đây là nhóm từ vựng liên quan đến các loại vật liệu xây dựng phổ biến khác như gỗ, kính và các vật liệu cách nhiệt. Các từ vựng này giúp người học làm quen với nhiều vật liệu thường xuyên sử dụng trong kiến trúc và xây dựng.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Wood

noun

/wʊd/Audio icon

Gỗ

Timber

noun

/ˈtɪm.bər/Audio icon

Gỗ xẻ, gỗ xây dựng

Plywood

noun

/ˈplaɪ.wʊd/Audio icon

Gỗ dán

Hardwood

noun

/ˈhɑːd.wʊd/Audio icon

Gỗ cứng (gỗ từ cây lá rộng)

Glass

noun

/ɡlɑːs/Audio icon

Kính

Tempered glass

noun

/ˈtɛmpəd ɡlɑːs/Audio icon

Kính cường lực

Fiberglass

noun

/ˈfaɪ.bərˌɡlæs/Audio icon

Sợi thủy tinh

Insulation

noun

/ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən/Audio icon

Vật liệu cách nhiệt

Mineral wool

noun

/ˈmɪnərəl wʊl/Audio icon

Bông khoáng cách nhiệt

Foam board

noun

/fəʊm bɔːd/Audio icon

Xốp cách nhiệt

Polystyrene

noun

/ˌpɒl.iˈstaɪ.riːn/Audio icon

Xốp Polystyrene

Insulating glass

noun

/ˈɪn.sjʊˌleɪ.tɪŋ ɡlɑːs/Audio icon

Kính cách nhiệt

vật liệu xây dựng bằng tiếng anh

Từ vựng về các sản phẩm phụ trợ và vật liệu hoàn thiện

Những sản phẩm phụ trợ và vật liệu hoàn thiện đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn tất các công trình xây dựng, giúp đảm bảo cả tính thẩm mỹ lẫn công năng. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến các loại thạch cao, sơn, và vật liệu trải sàn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Plaster

noun

/ˈplɑː.stər/Audio icon

Thạch cao

Drywall

noun

/ˈdraɪ.wɔːl/Audio icon

Tường thạch cao

Gypsum board

noun

/ˈdʒɪp.səm bɔːd/Audio icon

Tấm thạch cao

Paint

noun

/peɪnt/Audio icon

Sơn

Primer

noun

/ˈpraɪ.mər/Audio icon

Lớp sơn lót

Enamel paint

noun

/ɪˈnæm.əl peɪnt/Audio icon

Sơn men

Coating

noun

/ˈkəʊ.tɪŋ/Audio icon

Lớp phủ

Tile

noun

/taɪl/Audio icon

Gạch lát

Ceramic tile

noun

/səˈræm.ɪk taɪl/Audio icon

Gạch men

Porcelain tile

noun

/ˈpɔː.səl.ɪn taɪl/Audio icon

Gạch sứ

Vinyl flooring

noun

/ˈvaɪ.nəl ˈflɔː.rɪŋ/Audio icon

Sàn vinyl

Laminate flooring

noun

/ˈlæm.ɪ.nət ˈflɔː.rɪŋ/Audio icon

Sàn gỗ công nghiệp

Hardwood flooring

noun

/ˈhɑːd.wʊd ˈflɔː.rɪŋ/Audio icon

Sàn gỗ tự nhiên

Grout

noun

/ɡraʊt/Audio icon

Vữa xi măng (để trám khe gạch)

Sealant

noun

/ˈsiː.lənt/Audio icon

Chất trám, keo chống thấm

Cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xây dựng

Trong ngành xây dựng, việc sử dụng các cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp, báo cáo kỹ thuật và quá trình thi công. Dưới đây là một số cụm từ và thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực này.

Thuật ngữ

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

Construction site

noun

/kənˈstrʌkʃn saɪt/Audio icon

Công trường xây dựng

Structural integrity

noun

/ˈstrʌktʃərəl ɪnˈteɡrəti/Audio icon

Độ bền kết cấu

Load-bearing wall

noun

/ləʊd ˈbɛərɪŋ wɔːl/Audio icon

Tường chịu lực

Building permit

noun

/ˈbɪldɪŋ ˈpɜːrmɪt/Audio icon

Giấy phép xây dựng

Project management

noun

/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/Audio icon

Quản lý dự án

Blueprints

noun

/ˈbluːˌprɪnts/Audio icon

Bản vẽ kỹ thuật

Safety regulations

noun

/ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/Audio icon

Quy định an toàn

Quality control

noun

/ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/Audio icon

Kiểm soát chất lượng

Cost estimation

noun

/kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃən/Audio icon

Ước tính chi phí

Foundation

noun

/faʊnˈdeɪʃən/Audio icon

Móng

Reinforced concrete

noun

/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒŋkriːt/Audio icon

Bê tông cốt thép

Thermal insulation

noun

/ˈθɜːrməl ˌɪnsjʊˈleɪʃən/Audio icon

Cách nhiệt

Acoustic insulation

noun

/əˈkuːstɪk ˌɪnsjʊˈleɪʃən/Audio icon

Cách âm

Fireproof material

noun

/ˈfaɪərpruːf məˈtɪəriəl/Audio icon

Vật liệu chống cháy

Waterproofing membrane

noun

/ˈwɔːtəpruːfɪŋ ˈmɛmbreɪn/Audio icon

Màng chống thấm

Sustainable construction

noun

/səˈsteɪnəbl kənˈstrʌkʃən/Audio icon

Xây dựng bền vững

từ vựng vật liệu xây dựng tiếng anh

Xem thêm:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về vật liệu xây dựng và tình huống thực tế

Trong ngành xây dựng, giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học dễ dàng trao đổi thông tin với đồng nghiệp quốc tế mà còn hỗ trợ trong việc đọc tài liệu kỹ thuật và tham gia các dự án đa quốc gia. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp trong các tình huống giao tiếp tại công trường và trong văn phòng kỹ thuật:

  • Hỏi về tiến độ và công việc:

    • "How is the construction work progressing?" (Công việc xây dựng đang tiến triển như thế nào?)

    • "When will the foundation be completed?" (Khi nào thì phần móng sẽ hoàn thành?)

    • "What materials are required for this phase of the project?" (Những vật liệu nào cần cho giai đoạn này của dự án?)

  • Yêu cầu hỗ trợ hoặc làm rõ:

    • "Could you clarify the details of the blueprint?" (Bạn có thể làm rõ các chi tiết của bản vẽ kỹ thuật không?)

    • "Please check the quality of the concrete before we proceed." (Vui lòng kiểm tra chất lượng của bê tông trước khi chúng ta tiến hành.)

  • Thảo luận về kế hoạch và giải pháp:

    • "We need to come up with a solution for the drainage system." (Chúng ta cần tìm giải pháp cho hệ thống thoát nước.)

    • "Let's schedule a meeting to discuss the safety regulations for the construction site." (Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về các quy định an toàn tại công trường.)

  • Giải quyết vấn đề kỹ thuật:

    • "There seems to be a problem with the load-bearing wall." (Dường như có vấn đề với bức tường chịu lực.)

    • "We need to reinforce the beams to ensure structural stability." (Chúng ta cần gia cố các dầm để đảm bảo độ ổn định kết cấu.)

  • Đưa ra chỉ dẫn hoặc đề xuất:

    • "The steel framework should be completed by next week." (Khung thép cần hoàn thành trước tuần sau.)

    • "I suggest we use fireproof materials for better safety." (Tôi đề nghị chúng ta sử dụng vật liệu chống cháy để đảm bảo an toàn hơn.)

từ vựng vật liệu xây dựng tiếng trung

Bài tập ôn tập từ vựng và mẫu câu

Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ hoặc cụm từ đã cho

  1. The construction work is behind schedule. (delay)

  2. We should check the quality of the steel beams before installation. (verify)

  3. The foundation will be completed next week. (finished)

  4. Can you clarify the instructions on the blueprint? (explain)

  5. We need to ensure that the materials are delivered on time. (guarantee)

  6. The walls were painted with a special coating to protect them. (apply)

  7. The workers need to lay the bricks properly. (install)

  8. Insulation materials help keep the building warm. (retain heat)

  9. The concrete mix should be strong and durable. (robust)

  10. The plans for the building were detailed and clear. (comprehensive)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

  1. "site / the / foundation / being / the / laid / is / at."

  2. "for / need / we / better / to / use / materials / the / insulation."

  3. "completed / by / structure / will / next / week / the / be."

  4. "clarify / details / the / can / of / blueprint / you / the?"

  5. "to / the / materials / they / delivered / have / construction / site."

  6. "concrete / the / mix / should / be / durable / and / robust."

  7. "the / applied / was / coating / to / the / walls / protect / them."

  8. "the / building / are / delivered / on / the / time / materials / not."

  9. "using / we / the / new / insulation / installed / materials."

  10. "clear / the / and / the / were / plans / very / detailed."

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau

  1. What material is commonly used for building load-bearing walls?

a) Glass

b) Concrete

c) Plastic

d) Insulation

  1. Which of the following materials is mainly used for insulation in construction?

a) Steel

b) Glass

c) Foam

d) Stone

  1. Which term refers to the process of strengthening a structure for stability?

a) Reinforcement

b) Coating

c) Painting

d) Designing

  1. When discussing building plans, the term “blueprint” refers to:

a) A construction schedule

b) A detailed design of the building

c) A type of building material

d) A safety regulation

  1. Which material is commonly used for flooring in construction projects?

a) Plaster

b) Wood

c) Metal

d) Cement

  1. What type of material is used to cover and protect walls from weather?

a) Paint

b) Brick

c) Wood

d) Glass

  1. The process of mixing cement, sand, and aggregate to create a solid structure is known as:

a) Coating

b) Reinforcing

c) Concrete Mixing

d) Drywall Installation

  1. Which material is primarily used for thermal insulation in walls?

a) Metal

b) Foam

c) Stone

d) Paint

  1. What do you call the material used to cover the floors of a building?

a) Tile

b) Steel

c) Insulation

d) Cement

  1. What is the main purpose of using plaster in construction?

a) To reinforce the structure

b) To create a smooth surface for painting

c) To insulate the building

d) To protect the building from water

Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây

  1. The builders decided to use ___ for the outer walls of the building. 

    1. bricks

    2. insulation

    3. steel

  2. To prevent heat loss, they installed ___ between the walls. 

    1. plaster

    2. insulation

    3. glass

  3. Before we start painting, make sure to apply a ___ to protect the surface. 

    1. coating

    2. tile

    3. stone

  4. The engineer asked the workers to ___ the steel beams to ensure they can hold the load. 

    1. reinforce

    2. measure

    3. cut

  5. The ___ of the construction site includes the basic foundation and framework. 

    1. layout

    2. floor

    3. wall

  6. The ___ on the building must be durable to withstand weather conditions. 

    1. foam 

    2. tile

    3. coating

  7. ___ is used to make sure that the building remains warm in winter. 

    1. Steel

    2. Insulation

    3. Glass

  8. The architects used detailed ___ to show the building’s design. 

    1. blueprints

    2. coatings

    3. beams

  9. The construction crew is ___ the concrete to ensure it sets properly. 

    1. mixing

    2. painting

    3. insulating

  10. We need to ___ the installation of the drywall to make sure it is done correctly. 

    1. paint

    2. cut

    3. inspect

các từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng

Đáp án

Bài tập 1:

  1. The construction work is delayed.

  2. We should verify the quality of the steel beams before installation.

  3. The foundation will be finished next week.

  4. Can you explain the instructions on the blueprint?

  5. We need to guarantee that the materials are delivered on time.

  6. A special coating was applied to the walls to protect them.

  7. The workers need to install the bricks properly.

  8. Insulation materials help retain heat in the building.

  9. The concrete mix should be robust.

  10. The plans for the building were comprehensive.

Bài tập 2: 

  1. The foundation is being laid at the site.

  2. We need to use better materials for the insulation.

  3. The structure will be completed by next week.

  4. Can you clarify the details of the blueprint?

  5. They have delivered the materials to the construction site.

  6. The concrete mix should be durable and robust.

  7. The coating was applied to the walls to protect them.

  8. The materials for the building are not delivered on time.

  9. We installed the new insulation materials.

  10. The plans were very clear and detailed.

Bài tập 3: 

  1. b) Concrete

  2. c) Foam

  3. a) Reinforcement

  4. b) A detailed design of the building

  5. b) Wood

  6. a) Paint

  7. c) Concrete Mixing

  8. b) Foam

  9. a) Tile

Bài tập 4:

  1. a) bricks

  2. b) insulation

  3. a) coating

  4. a) reinforce

  5. a) layout

  6. c) coating

  7. b) Insulation

  8. a) blueprints

  9. a) mixing

  10. c) inspect

Ứng dụng phương pháp Spaced repetition để tối ưu hóa việc học từ vựng 

Một phương pháp khoa học đang ngày càng được trọng dụng trong việc học từ vựng và ứng dụng thực tế là phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Đây là một kỹ thuật dựa trên nguyên tắc khoa học về cách trí nhớ hoạt động, nhằm giúp học viên ghi nhớ thông tin lâu hơn bằng cách lặp lại từ vựng trong những khoảng thời gian hợp lý.

Cơ chế hoạt động

Phương pháp này yêu cầu học viên ôn tập lại từ vựng theo từng khoảng thời gian dài dần. Những từ mới hoặc khó nhớ sẽ được ôn tập thường xuyên hơn, trong khi những từ đã được ghi nhớ sẽ xuất hiện thưa dần. Điều này tối ưu hóa thời gian học và tăng cường hiệu quả ghi nhớ từ vựng dài hạn.

Cách ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng vào việc học từ vựng về vật liệu xây dựng

  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet có tích hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng. Người học có thể tạo các thẻ từ vựng với định nghĩa, phiên âm, và ví dụ để học.

  • Thiết lập mục tiêu học từ hàng ngày: Mỗi ngày, học viên có thể đặt mục tiêu học từ 5-10 từ vựng mới, kèm theo các lần ôn tập theo lịch trình của phương pháp.

  • Kết hợp với việc áp dụng thực tế: Không chỉ học thuộc từ vựng, học viên cần sử dụng từ đã học trong các bài tập hoặc trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến lĩnh vực xây dựng.

Lợi ích

  • Tối ưu hóa thời gian học: Người học không cần phải ôn tập toàn bộ từ vựng cùng một lúc mà tập trung vào những từ chưa nhớ.

  • Tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài: Lặp lại theo chu kỳ giúp củng cố trí nhớ và giảm thiểu khả năng quên từ vựng theo thời gian.

  • Ứng dụng hiệu quả: Bằng cách kết hợp phương pháp này với việc thực hành, học viên có thể nhanh chóng ứng dụng từ vựng vào các ngữ cảnh thực tế trong ngành xây dựng.

Tổng kết

Bài viết vừa rồi đã giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng, hỗ trợ người học trong việc ứng dụng vào thực tế và học từ vựng hiệu quả hơn với phương pháp Spaced repetition. Người học có nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...