Banner background

Từ vựng toán tiếng Anh tiểu học đơn giản và nâng cao kèm bài tập

Bài viết này hướng tới mục tiêu cung cấp nền tảng từ vựng toán tiếng Anh tiểu học cơ bản, minh họa để học sinh dễ dàng áp dụng các thuật ngữ trong học tập.
tu vung toan tieng anh tieu hoc don gian va nang cao kem bai tap

Key takeaways

  • Các từ vựng toán tiếng anh tiểu học: number, addition, subtraction, equal, plus,….

  • Các nhóm từ vựng phép tính cơ bản: plus, minus, equal,…

  • Các nhóm từ vựng số và định lượng: number, more, less…

  • Các nhóm từ vựng hình học: circle, square, cube, triangle,…

Việc học từ vựng toán tiếng Anh tiểu học giữ vai trò quan trọng, không chỉ giúp học sinh làm bài tập và đọc hiểu đề thi chính xác hơn mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với bạn bè và thầy cô khi thảo luận về các khái niệm toán học. Tuy nhiên, nhiều học sinh thường gặp khó khăn trong việc nhớ cách viết, phát âm và vận dụng những thuật ngữ này trong thực tế.

Vì vậy, bài viết này hướng tới mục tiêu cung cấp nền tảng từ vựng cơ bản, cách đọc đúng, cùng ví dụ minh họa để học sinh tiểu học dễ dàng áp dụng các thuật ngữ toán tiếng Anh trong học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày.

Bài viết liên quan: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé

Từ vựng toán tiếng Anh cho học sinh tiểu học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

number

/ˈnʌmbər/

số

The number seven is lucky. (Số bảy là số may mắn.)

addition

/əˈdɪʃn/

phép cộng

Addition makes numbers bigger. (Phép cộng làm số lớn hơn.)

subtraction

/səbˈtrækʃn/

phép trừ

We practice subtraction today. (Hôm nay chúng ta luyện phép trừ.)

multiplication

/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/

phép nhân

Multiplication is repeated addition. (Phép nhân là cộng lặp lại.)

division

/dɪˈvɪʒn/

phép chia

Division helps us share equally. (Phép chia giúp chia đều.)

equal

/ˈiːkwəl/

bằng nhau

Two plus two is equal to four. (Hai cộng hai bằng bốn.)

more

/mɔːr/

nhiều hơn

Eight is more than five. (Tám nhiều hơn năm.)

less

/les/

ít hơn

Three is less than six. (Ba ít hơn sáu.)

greater

/ˈɡreɪtər/

lớn hơn

Ten is greater than seven. (Mười lớn hơn bảy.)

smaller

/ˈsmɔːlər/

nhỏ hơn

Two is smaller than four. (Hai nhỏ hơn bốn.)

fraction

/ˈfrækʃn/

phân số

One-third is a fraction. (Một phần ba là một phân số.)

half

/hæf/

một nửa

A pizza cut in two is a half. (Cái bánh pizza chia đôi là một nửa.)

shape

/ʃeɪp/

hình dạng

A square is a common shape. (Hình vuông là một hình dạng phổ biến.)

circle

/ˈsɜːrkl/

hình tròn

The moon looks like a circle. (Mặt trăng trông giống hình tròn.)

square

/skwer/

hình vuông

The box is a square. (Chiếc hộp là hình vuông.)

triangle

/ˈtraɪæŋɡl/

hình tam giác

A slice of pizza looks like a triangle. (Miếng pizza trông như hình tam giác.)

rectangle

/ˈrektæŋɡl/

hình chữ nhật

The door is a rectangle. (Cánh cửa là hình chữ nhật.)

line

/laɪn/

đường thẳng

Draw a straight line. (Hãy vẽ một đường thẳng.)

point

/pɔɪnt/

điểm

Mark a point on the paper. (Đánh dấu một điểm trên giấy.)

angle

/ˈæŋɡl/

góc

A triangle has three angles. (Hình tam giác có ba góc.)

Các nhóm từ vựng toán tiếng Anh tiểu học cơ bản

Nhóm phép tính cơ bản

  • addition (phép cộng), subtraction (phép trừ), multiplication (phép nhân), division (phép chia).

  • Ký hiệu và từ thường gặp: plus (+), minus (–), times (×), divided by (÷), equal (=).

  • Đây là nhóm nền tảng, thường xuyên xuất hiện trong bài tập tiểu học.

  • Ví dụ: Two plus three equals five (Hai cộng ba bằng năm).

Khi học nhóm này, học sinh có thể đọc, viết và diễn đạt phép tính bằng tiếng Anh dễ dàng hơn.

Nhóm số và định lượng

  • Từ vựng cơ bản: number (số), digit (chữ số), fraction (phân số), decimal (số thập phân), percent (phần trăm).

  • Các từ so sánh thường dùng: more (nhiều hơn), less (ít hơn), greater (lớn hơn), smaller (nhỏ hơn), half (một nửa).

  • Nhóm này rất quan trọng khi giải bài toán liên quan đến phân số, so sánh giá trị, hoặc tính toán phần trăm.

  • Ví dụ: One-half is less than three-fourths (Một phần hai nhỏ hơn ba phần tư).

Việc nắm chắc nhóm số và định lượng giúp học sinh hiểu rõ mối quan hệ giữa các con số trong nhiều dạng toán khác nhau.

Nhóm hình học và hình dạng

  • Hình phẳng: circle (hình tròn), square (hình vuông), triangle (hình tam giác), rectangle (hình chữ nhật).

  • Hình khối: cube (hình lập phương), sphere (hình cầu), cone (hình nón).

  • Các khái niệm khác: line (đường thẳng), point (điểm), angle (góc), shape (hình dạng).

  • Ví dụ: A cube has six square faces (Một khối lập phương có sáu mặt vuông).

Đây là nhóm gắn liền với trực quan, giúp học sinh mô tả, so sánh và phân tích các đặc điểm hình học bằng tiếng Anh.

Thuật ngữ toán tiếng Anh tiểu học cơ bản

Đọc thêm:

Đoạn văn miêu tả hoặc ứng dụng từ vựng toán tiếng Anh tiểu học

Đoạn văn mẫu đơn giản

Yesterday, I played a game with my friends at school. We had ten apples on the table. First, I did addition: I had three apples, and my friend gave me two more. Three plus two is equal to five, so I had five apples in total. Then, we tried subtraction: I gave one apple to my teacher. Five minus one is four, so I still had four apples left. After that, we counted the apples together. We said the numbers out loud: one, two, three, four. We also compared the apples. My friend had six apples, which is more than my four apples. I had less than him, but we shared, so we both had the same. In the end, we put the apples into different shapes on the table. We made a circle, a square, and even a small triangle. Math made our game more fun, and we all learned how to use English words like addition, subtraction, and shape.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Hôm qua, em chơi một trò chơi với bạn ở trường. Chúng em có mười quả táo trên bàn. Trước tiên, em làm phép cộng: em có ba quả táo, và bạn cho thêm hai quả. Ba cộng hai bằng năm, vậy là em có năm quả táo. Sau đó, chúng em thử phép trừ: em đưa một quả cho cô giáo. Năm trừ một còn bốn, em vẫn còn bốn quả táo. Kế tiếp, chúng em cùng nhau đếm táo, đọc to các số: một, hai, ba, bốn. Chúng em cũng so sánh số lượng táo. Bạn em có sáu quả, nhiều hơn bốn quả của em. Em có ít hơn bạn, nhưng sau đó chúng em chia đều, vậy là cả hai bằng nhau. Cuối cùng, chúng em xếp táo thành các hình dạng khác nhau trên bàn. Chúng em làm thành một hình tròn, một hình vuông, và thậm chí cả một hình tam giácnhỏ. Toán học làm trò chơi vui hơn, và chúng em học được cách dùng từ tiếng Anh như addition, subtraction, và shape.

Đoạn văn nâng cao

Today, I wrote in my math journal about the school garden. We counted one hundred and fifty roses and seventy tulips. Using addition, one hundred and fifty plus seventy equals two hundred and twenty flowers. For the trees, there were forty mango trees and twenty banana trees. By subtraction, forty minus twenty is twenty, so mango trees are greaterthan banana trees.

I also tried multiplication and division. If each mango tree gives ten mangoes, forty times ten is four hundred. If we share them among twenty students, each gets twenty mangoes. Then, I drew shapes: a rectangle for roses, a square for tulips, a triangle for mango trees, and a circle for the whole garden. I used fractions, decimals, and percentages: roses are more than one-half (about 0.68 or 68%), while tulips are less (0.32 or 32%). Math helped me explain the data clearly with words like equal, greater, less, fraction, and percentage.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Hôm nay em viết nhật ký toán về vườn trường. Chúng em đếm được 150 bông hồng và 70 bông tulip. Dùng phép cộng, 150 cộng 70 bằng 220 bông hoa. Với cây, có 40 cây xoài và 20 cây chuối. Làm phép trừ, 40 trừ 20 bằng 20, vậy cây xoài nhiều hơn cây chuối.

Em cũng thử nhânchia. Nếu mỗi cây xoài cho 10 quả, 40 nhân 10 bằng 400. Nếu chia cho 20 bạn, mỗi bạn được 20 quả. Sau đó em vẽ các hình: chữ nhật cho hoa hồng, vuông cho tulip, tam giác cho cây xoài, và hình tròn cho cả khu vườn. Em dùng phân số, số thập phânphần trăm: hoa hồng nhiều hơn một nửa (khoảng 0,68 hay 68%), còn tulip ít hơn (0,32 hay 32%). Toán học giúp em giải thích dữ liệu rõ ràng với các từ như equal, greater, less, fraction, và percentage.

Toán tiếng Anh tiểu học

Bài tập ứng dụng

Exercise 1. Điền từ vào chỗ trống

Fill the blank with words: (addition, subtraction, multiplication, division, equal, more, less, fraction, circle, square)

  1. 5 + 3 = 8 → This is  __________.

  2. 10 – 6 = 4 → This is __________.

  3. 4 × 2 = 8 → This is  __________.

  4. 20 ÷ 5 = 4 → This is  __________.

  5. 2 + 2 = 4 → Two plus two __________ bốn.

  6. 7 is __________ than 4.

  7. 3 is __________ than 9.

  8. ½ is a  __________.

  9. The sun looks like a __________.

  10. A window is usually a __________.

Exercise 2. Match the words with the right symbols

A

B

a. plus

1. =

b. minus

2. –

c. times

3. +

d. divided by

4. ÷

e. equal

5. x

Exercise 3. Make a sentence with the words

  1. (plus) 

  2. (minus).

  3. (circle)

  4. (rectangle)

  5. (triangle) 

Đáp án

Exercise 1:

Đáp án:

  1. addition

  2. subtraction

  3. multiplication

  4. division

  5. equal

  6. more

  7. less

  8. fraction

  9. circle

  10. square

Exercise 2: a–3 / b–2 / c–5 / d–4 / e–1.

Exercise 3: Đáp án gợi ý:

  1. Two plus three equals five books on the shelf.

  2. I had five candies, but one was gone, five minus one is four.

  3. The classroom clock is a circle.

  4. The window in my room is a rectangle.

  5. We drew a triangle on the blackboard.

Đọc tiếp: Các bước dạy từ vựng tiếng Anh tiểu học và những lưu ý

Tổng kết

Từ vựng toán tiếng Anh tiểu học có thể chia thành ba nhóm chính: phép tính cơ bản (addition, subtraction, multiplication, division, plus, minus…), số và định lượng (number, digit, fraction, decimal, more, less…), và hình học – hình dạng (circle, square, triangle, rectangle, cube, sphere…). Việc học theo nhóm giúp học sinh dễ ghi nhớ, liên hệ và áp dụng trong bài tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày với thầy cô hoặc bạn bè.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...