List Từ vựng về Hình Khối trong tiếng Anh đầy đủ kèm Audio phát âm
Trong quá trình học tập và trong cuộc sống hằng ngày, đôi khi người học có thể bắt gặp một số từ vựng liên quan đến hình khối như: hình tam giác, hình vuông, hình tròn,… Tuy nhiên, người học thường ít biết được những từ vựng này trong tiếng Anh vì đây là một chủ đề khá hiếm gặp.
Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học tổng hợp từ vựng về hình khối trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
Key takeaways: |
---|
|
Từ vựng về hình khối
Từ vựng về hình khối 2D
Circle /ˈsɜːrkl/ (n): hình tròn
Ví dụ: The children sat in a circle for story time. (Các em nhỏ ngồi thành một vòng tròn để nghe truyện.)
Ellipse /ɪˈlɪps/ (n): hình elip
Ví dụ: The orbits of planets around the sun are often described as ellipses. (Quỹ đạo của các hành tinh xung quanh mặt trời thường được mô tả là các hình elip.)
Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/ (n): hình tam giác
Ví dụ: The roof of the house has a triangular shape. (Mái nhà có hình dạng tam giác.)
Isosceles triangle /ˌaɪsəʊˈsiːlz ˈtraɪˌæŋɡəl/ (n): hình tam giác cân
Ví dụ: An isosceles triangle is a triangle with two sides of equal length. (Một tam giác cân là một tam giác có hai cạnh bằng nhau.)
Equilateral triangle /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪˌæŋɡəl/ (n): hình tam giác đều
Ví dụ: An equilateral triangle is a triangle with all three sides of equal length. (Một tam giác đều là một tam giác có ba cạnh bằng nhau.)
Right triangle /raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ (n): hình tam giác vuông
Ví dụ: A right triangle is a triangle that has one angle equal to 90 degrees. (Một tam giác vuông là một tam giác có một góc bằng 90 độ.)
Quadrilateral /kwɒˈdrɪˌlætərəl/ (n): hình tứ giác
Ví dụ: The park has a large quadrilateral playground area with various play equipment. (Công viên có một khu vực chơi rộng lớn hình tứ giác với nhiều thiết bị chơi khác nhau.)
Trapezoid /ˈtræpəˌzɔɪd/ (n): hình thang
Ví dụ: The roof of the house has a trapezoid shape, with one side longer than the other. (Mái nhà có hình dạng hình thang, với một cạnh dài hơn cạnh còn lại.)
Square /skwɛr/ (n): hình vuông
Ví dụ: The shape of the playing board is a square, divided into equal - sized squares. (Hình dạng của bảng chơi là một hình vuông, được chia thành các ô vuông có kích thước bằng nhau.)
Rectangle /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ (n): hình chữ nhật
Ví dụ: The whiteboard in the classroom is in the shape of a rectangle. (Bảng trắng trong lớp học có hình dạng hình chữ nhật.)
Parallelogram /ˌpærəˈlɛləɡræm/ (n): hình bình hành
Ví dụ: The opposite sides of a parallelogram are parallel to each other. (Các cạnh đối diện của một hình bình hành song song với nhau.)
Diamond /ˈdaɪmənd/ (n): hình thoi
Ví dụ: The baseball field has a diamond shape, with bases placed at each corner. (Sân bóng chày có hình dạng hình kim cương, với các cơ sở được đặt ở mỗi góc.)
Xem thêm:
Từ vựng về hình đa diện
Sphere /sfɪər/ (n): hình cầu
Ví dụ: The crystal ball had a perfectly smooth and reflective surface, resembling a sphere. (Quả cầu pha lê có bề mặt hoàn toàn mịn và phản xạ, giống một hình cầu.)
Cone /koʊn/ (n): hình nón
Ví dụ: The speaker at the conference used a megaphone shaped like a cone to amplify their voice. (Người diễn thuyết tại hội nghị sử dụng một loa kéo hình nón để khuếch đại giọng nói của mình.)
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n): hình kim tự tháp
Ví dụ: The children built a sand pyramid at the beach. (Những đứa trẻ xây dựng một kim tự tháp bằng cát trên bãi biển.)
Tetrahedron /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ (n): hình tứ diện
Ví dụ: The architect designed a futuristic building with a tetrahedron-shaped structure. (Kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà tương lai có cấu trúc tứ diện.)
Cube /kjuːb/ (n): hình lập phương
Ví dụ: The building's design featured a glass cube as its central element, creating a modern and transparent aesthetic. (Thiết kế của tòa nhà có một khối hình vuông kính làm yếu tố trung tâm, tạo ra một vẻ đẹp hiện đại và trong suốt.)
Prism /ˈprɪzəm/ (n): khối lăng trụ
Ví dụ: The architecture of the modern building features sleek and angular prisms, giving it a distinct and contemporary look. (Kiến trúc của tòa nhà hiện đại có các lăng trụ kiểu dáng đẹp và góc cạnh, tạo cho nó một cái nhìn khác biệt và hiện đại.)
Octahedron /ˌɒktəˈhiːdrən/ (n): khối bát diện
Ví dụ: The architect designed a futuristic building inspired by the octahedron, incorporating its geometric patterns into the structure. (Kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà tương lai lấy cảm hứng từ hình bát diện, tích hợp các mẫu hình học của nó vào cấu trúc.)
Cylinder /ˈsɪlɪndər/ (n): hình trụ
Ví dụ: The sculpture in the park is a tall cylinder, standing gracefully amidst the greenery. (Tác phẩm điêu khắc trong công viên là một hình trụ cao, đứng duyên dáng giữa cây xanh.)
Các thuật ngữ hình học cơ bản
Point /pɔɪnt/ (n): điểm
Ví dụ: The teacher used a laser pointer to indicate specific points on the map. (Giáo viên sử dụng một thiết bị chỉnh laser để chỉ ra các điểm cụ thể trên bản đồ.)
Line segment /laɪn ˈsɛɡmənt/ (n): đoạn thẳng
Ví dụ: The line segment AB connects points A and B on the coordinate plane. (Đoạn thẳng AB nối các điểm A và B trên mặt phẳng tọa độ.)
Angle /ˈæŋɡəl/ (n): góc
Ví dụ: The carpenter used a protractor to measure the angle between two wooden boards. (Thợ mộc sử dụng ổ góc để đo góc giữa hai tấm gỗ.)
Perimeter /pəˈrɪmɪtər/ (n): chu vi
Ví dụ: The perimeter of a square can be calculated by multiplying the length of one side by four. (Chu vi của một hình vuông có thể được tính bằng cách nhân chiều dài một cạnh với bốn.)
Area /ˈɛəriə/ (n): diện tích
Ví dụ: The area of a rectangle can be calculated by multiplying its length by its width. (Diện tích của một hình chữ nhật có thể được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của nó.)
Volume /ˈvɒljuːm/ (n): thể tích
Ví dụ: The swimming pool has a volume of 100,000 liters. (Bể bơi có thể tích là 100.000 lít.)
Cách học từ vựng thông qua hình ảnh
Để có thể ghi nhớ được các từ vựng chủ đề hình khối, cách tốt nhất người học nên sử dụng là phương pháp học từ vựng thông qua hình ảnh. Khi sử dụng phương pháp này, người học có thể liên kết được các từ vựng về hình khối với hình dáng của nó, từ đó có thể gia tăng khả năng ghi nhớ tốt hơn.
Các bước để áp dụng phương pháp học từ vựng qua hình ảnh:
Tạo danh sách từ vựng: Bắt đầu, người học tổng hợp các từ vựng cần học, bao gồm phiên âm, nghĩa và cả câu ví dụ. Đối với chủ đề hình khối, người học có thể sử dụng danh sách từ vựng ở phía trên.
Tìm hình ảnh: Tiếp theo, người học tìm kiếm những hình ảnh liên quan đến từ vựng đã học. Hình ảnh càng chi tiết, càng liên quan càng có thể gia tăng khả năng ghi nhớ của người học.
Tạo thẻ từ: In hoặc viết các từ vựng lên một mặt của thẻ từ, và dán hình ảnh tương ứng lên mặt còn lại. Nếu người học không muốn sử dụng thẻ từ giấy, có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc trang web để tạo thẻ từ kỹ thuật số.
Xem và ghi nhớ: Xem từ vựng và hình ảnh trên thẻ từ một cách chủ động. Nhìn vào từ vựng và cố gắng liên kết ý nghĩa của nó với hình ảnh tương ứng. Người học có thể đặt câu hỏi với bản thân, như "Hình ảnh này liên quan đến từ vựng nào?" hoặc "Tôi có thể diễn tả hình ảnh này bằng từ vựng nào?".
Luyện tập thường xuyên: Sử dụng thẻ từ để luyện tập từ vựng hàng ngày. Xem từ vựng và cố gắng gợi nhớ ý nghĩa của chúng từ hình ảnh. Người học cũng có thể sắp xếp thẻ từ theo cấp độ khó dần và thực hiện bài kiểm tra để đánh giá sự tiến bộ của mình.
Tổng kết
Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học tổng hợp các từ vựng về hình khối một cách đầy đủ và chi tiết. Hy vọng người học có thể áp dụng những kiến thức ở trên để có thể nhanh chóng gia tăng khả năng tiếng anh của bản thân.
Nguồn tham khảo:
“Shapes Vocabulary.” Oyster English, www.oysterenglish.com/shapes-vocabulary.html. Accessed 22 May 2023.
Bình luận - Hỏi đáp