Banner background

Từ vựng TOEIC chủ đề business planning (Kế hoạch kinh doanh)

Bài viết tổng hợp từ vựng TOEIC theo chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh), giúp thí sinh hiểu rõ cách sử dụng và nâng cao điểm số trong kỳ thi TOEIC.
tu vung toeic chu de business planning ke hoach kinh doanh

Key takeaways

  • Các từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh) cơ bản, phổ biến: objective, strategy, projection, allocate, milestone,…

  • Mỗi từ vựng gồm phiên âm, từ loại, ví dụ và dịch nghĩa.

  • Thí sinh cần luyện tập thường xuyên để nâng cao điểm số với những câu hỏi liên quan đến các từ vựng này.

Chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh) không chỉ thường xuyên xuất hiện trong phần thi Listening & Reading của kỳ thi TOEIC, mà còn đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động lập kế hoạch tại doanh nghiệp. Bài viết dưới đây cung cấp những từ vựng phổ biến về chủ đề này, cùng phiên âm, hướng dẫn sử dụng và cách luyện tập, giúp thí sinh thành thạo các từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh), từ đó tự tin nâng cao điểm số bài thi TOEIC.

Tổng quan về chủ đề Business Planning trong kì thi TOEIC

Business Planning (Kế hoạch kinh doanh) là quá trình xác định mục tiêu, chiến lược phát triển kinh doanh, sử dụng nguồn lực nhằm đạt được kết quả mong muốn. Trong môi trường kinh doanh, kế hoạch kinh doanh gồm một số việc như đánh giá rủi ro, dự báo tài chính, xác định nhóm khách hàng tiềm năng, …

Trong bài thi TOEIC, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh) có thể xuất hiện trong các tình huống:

  • Phần 3 (Đoạn hội thoại ngắn): Cuộc trao đổi giữa hai đồng nghiệp về việc lập kế hoạch cho dự án mới, thảo luận về deadline, phân công nhiệm vụ

  • Phần 4 (Bài nói đơn): Một giám đốc trình bày chiến lược quý tới trong buổi họp toàn công ty.

  • Phần 6-7 (Đọc hiểu): Một email gửi cho nhóm marketing về điều chỉnh mục tiêu kinh doanh, thông báo tới các nhân viên về kế hoạch thay đổi mở rộng thị trường.

Bởi vậy, việc nắm vững từ vựng chủ đề này không chỉ giúp người học đạt điểm số mong muốn trong kỳ thi TOEIC, mà còn giúp trang bị kiến thức ngôn ngữ để vận dụng và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh.

Tổng quan về chủ đề Business Planning trong kì thi TOEIC

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh)

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

objective

/əbˈdʒektɪv/

danh từ

mục tiêu

We need to define our main objectives for this quarter. (Chúng ta cần xác định mục tiêu chính cho quý này)

strategy

/ˈstræt.ə.dʒi/

danh từ

chiến lược

This company adopted a new marketing strategy. (Công ty này đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới)

tactic

/ˈstræt.ə.dʒi/

danh từ

chiến thuật

They used brilliant tactics to outperform competitors. (Họ sử dụng những chiến thuật thông minh để vượt qua đối thủ)

forecast

/ˈfɔː.kɑːst/

danh từ, động từ

dự báo

My team forecast a 5% increase in sales next month. (Đội của tôi dự báo doanh thu tăng 5% tháng tới)

projection

/prəˈdʒek.ʃən/

danh từ

sự dự đoán

The financial projection shows positive growth. (Dự đoán tài chính cho thấy sự tăng trưởng tích cực.)

proposal

/prəˈpəʊ.zəl/

danh từ

sự đề xuất

The proposal will be considered at the next meeting. (Đề xuất sẽ được xem xét trong buổi họp tới)mile

milestone

/ˈmaɪl.stəʊn/

deanh từ

cột mốc

They have reached a major milestone in the project. (Họ đã đạt được một cột mốc quan trọng trong dự án)

stakeholder

/ˈsteɪkˌhəʊl.dər/

danh từ

bên liên quan

It is important that all stakeholders agree before proceeding. (Quan trọng là các bên liên quan đồng ý trước khi tiến hành)

allocate

/ˈæl.ə.keɪt/

động từ

phân bổ

Funds have been allocated for recruiting new staff. (Ngân sách đã được phân bổ để tuyển mộ nhân viên mới)

resource

/rɪˈzɔːs/

danh từ

nguồn lực

We lack the resources to complete this project. (Chúng tôi thiếu nguồn lực để hoàn thành dự án này)

timeline

/ˈtaɪm.laɪn/

danh từ

mốc thời gian

The project is behind the initial timeline. (Dự án đang chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu)

implement

/ˈɪm.plɪ.ment/

động từ

triển khai

The new system will be implemented next week. (Hệ thống mới sẽ được triển khai vào tuần sau)

budget

/ˈbʌdʒ.ɪt/

danh từ

ngân sách

Unfortunately, we have a tight budget this quarter. (Không may, chúng tôi có ngân sách eo hẹp trong quý này)

evaluate

/ɪˈvæl.ju.eɪt/

động từ

đánh giá

This suggestion should be evaluated before being approved. (Đề xuất này nên được đánh giá trước khi được phê duyệt)

assess

/əˈses/

động từ

thẩm định

The risk of this plan must be assessed thoroughly. (Rủi ro của kế hoạch này phải được thẩm định kỹ lưỡng)

initiate

/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/

động từ

khởi xướng, bắt đầu

The tech giant initiated a new approach this year. (Công ty công nghệ này khởi xướng một cách tiếp cận mới năm nay)

benchmark

/ˈbentʃ.mɑːk/

danh từ, động từ

tiêu chuẩn, chuẩn hóa

His performance last year set a new benchmark for his colleagues. (Màn thể hiện năm ngoái của anh ta đạt ra tiêu chuẩn mới cho các đồng nghiệp)

contingency

/kənˈtɪn.dʒən.si/

danh từ

sự dự phòng

We had better prepare a contingency plan. (Chúng ta nên chuẩn bị một kế hoạch dự phòng)

Các từ vựng TOEIC phổ biến của chủ đề kế hoạch kinh doanh

Tham khảo thêm:

Phân biệt các thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn

Trong các từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning, xuất hiện những từ vựng có nghĩa tương đồng nhau, tuy vậy khác nhau về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số trường hợp các từ vựng dễ bị nhầm lẫn với nhau, cùng điểm khác biệt chính để tránh nhầm lẫn.

Cặp từ

Sự khác biệt

Ví dụ minh họa

Strategy và Tactic

Strategy là kế hoạch tổng thế, Tactic là hành động cụ thể để thực hiện chiến lược.

Strategy: Expand to Southeast Asia.

Tactic: Launch a localized ad campaign in Vietnam.

Forecast và Projection

Forecast thường mang tính ngắn hạn và ước lượng, trong khi Projection thường dựa trên dữ liệu, có cơ sở logic và mang tính dài hạn.

Forecast: Sales will increase next month.

Projection: Based on this data, annual revenue will rise 8%.

Plan và Proposal

Plan là kế hoạch đã được thống nhất hoặc đang thực hiện, Proposal là bản kế hoạch đề xuất đang chờ xét duyệt.

Plan: We need to finalize the plan as soon as possible.

Proposal: I submitted a proposal to expand the team.

Allocate và Assign

Allocate dùng cho phân bổ nguồn lực, Assgin thường dùng để giao việc cụ thể cho ai đó.

Allocate: The company has allocated 10% of the budget for employees’ welfare.

Assing: The manager assigned this important to John.

Evaluate và Assess

Evaluate là đánh giá giá trị tổng thể, Assess mang tính xem xét, đo lường một yếu tố cụ thể.

Evaluate: The team had to evaluate the project’s effectiveness before making the final decision.

Assess: We assessed the potential risks of that suggestion.

Ghi nhớ sự khác biệt về mức độ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp thí sinh vận dụng chính xác các từ vựng chủ đề này, từ đó trả lời các câu hỏi Reading chính xác cũng như hoàn thành phần Wriitng tốt hơn.

Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh)

Các tình huống thường gặp từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (kế hoạch kinh doanh)

Các từ vựng trong chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh) xuất hiện thường xuyên nhất trong các phần:

  • Part 3 (Hội thoại): giữa nhân viên – quản lý, quản lý – khách hàng, đồng nghiệp cùng lên kế hoạch.

  • Part 4 (Bài nói): các bài thuyết trình của CEO, quản lý nhân sự, báo cáo tài chính...

  • Part 6–7 (Đoạn văn): email, thông báo, bài báo kinh doanh, bản đề xuất, kế hoạch ngân sách…

Dưới đây là một số mẫu đoạn hội thoại/đoạn văn sát đề TOEIC minh họa việc sử dụng các từ đã học:

Tình huống 1 – Part 3: Đoạn hội thoại ngắn

Man: Hi Emily, have you reviewed the proposal for the marketing campaign yet? (Chào Emily, bạn đã xem bản đề xuất chiến dịch marketing chưa?)

Woman: Yes, I have. I think the objectives are crystal clear, but we need to adjust the budget allocation. (Rồi, mình nghĩ mục tiêu đã rất rõ ràng, nhưng cần điều chỉnh cách phân bổ ngân sách)

Man: Agreed. Let’s discuss it at the 3 p.m. meeting. (Đồng ý. Gặp nhau lúc 3 giờ để bàn chi tiết nhé.)

Từ vựng xuất hiện: proposal, objectives, budget allocation

Tình huống 2 – Part 4: Bài trình bày của quản lý dự án

As part of our strategic plan, we are going to open two new branches in Hanoi and Da Nang in the next quarter. This decision was based on market analysis and revenue projections. We are setting high expectations of reaching important milestones by the end of the year. (Như là một phần trong kế hoạch chiến lược, chúng tôi sẽ mở hai chi nhánh mới ở Hà Nội và Đà Nẵng vào quý tiếp theo. Quyết định này dựa trên phân tích thị trường và dự đoán doanh thu. Chúng tôi đang đặt kỳ vọng cao sẽ đạt được những cột mốc quan trọng vào cuối năm)

Từ vựng: strategic plan, market analysis, projection, milestone

Tình huống 3 – Part 6, 7: Đoạn email nội bộ cho các thành viên ban lãnh đạo

Subject: Approval for New Budget Proposal

Dear Board Members,

Please read the new proposal for the IT upgrade project. We have conducted a thorough assessment of current systems and believe this plan will significantly improve operational efficiency. Your approval is kindly requested before implementation begins next month.

Best regards,

CEO

(Tiêu đề: Phê duyệt đề xuất mới cho ngân sách

Kính gửi các Thành viên Hội đồng Quản trị,

Vui lòng xem bản đề xuất mới cho dự án nâng cấp công nghệ thông tin. Chúng tôi đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng các hệ thống hiện tại và tin rằng kế hoạch này sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động. Chúng tôi rất mong nhận được sự chấp thuận của bạn trước khi triển khai vào tháng tới.

Trân trọng,

CEO)

Từ vựng: proposal, assessment, efficiency, approval, implementation

⇒ Một số lưu ý khi luyện đề:

  • Thí sinh nên học từ vựng theo cụm (budget allocation, strategic objective, risk assessment…) giúp ghi nhớ và liên hệ các từ vựng với nhau tốt hơn.

  • Thí sinh cần chú ý các collocations và từ loại (noun đi với verb nào).

  • Thí sinh nên luyện nghe thêm các đoạn audio có tốc độ vừa phải để làm quen từ trong ngữ cảnh thực tế.

Bài tập

Bài 1. Chọn từ phù hợp điền vào ô trống (mỗi từ chỉ dùng một lần):

objective | strategy | forecast | allocate | stakeholder | assess | contingency | budget | proposal

  1. The marketing team presented a detailed _______ to increase brand awareness in the upcoming quarter.

  2. We need to _______ more resources to the IT department to meet the new project deadline.

  3. A sudden drop in sales forced the company to implement a _______ plan to reduce losses.

  4. Before launching the product, the board of directors will _______ its potential risks.

  5. The manager outlined the key performance _______ for each department at the beginning of the year.

  6. The company is preparing its annual financial _______ for the next fiscal year.

  7. In order to gain a competitive edge, we must rethink our entire marketing _______.

  8. The sales team provided a sales _______ that turned out to be inaccurate due to unexpected market shifts.

  9. The CEO emphasized the importance of listening to every _______ when making major changes.

Bài 2: Chuyển từ trong ngoặc sang dạng đúng để hoàn thành câu.

  1. The team needs to make an accurate sales __________. (PROJECT)

  2. Before signing the deal, all __________ must be consulted. (STAKE)

  3. One of the key __________ in the new business plan is to expand to Southeast Asia. (OBJECT)

  4. The CEO expects departments to use funds wisely and avoid any unnecessary __________. (ALLOCATE)

  5. The budget __________ process usually takes place in the fourth quarter. (EVALUATE)

Bài tập

Bài 3: Chọn một trong các đáp án A, B, C, D để hoàn thành câu.

  1. The manager asked the team to __________ the feasibility of expanding to a new market.

A. initiate
B. assess
C. allocate
D. implement

  1. A(n) __________ is a point that marks a significant stage in a project timeline.

A. proposal
B. stakeholder
C. milestone
D. benchmark

  1. In the early phase of the plan, we need to __________ the necessary resources for each task.

A. budget
B. assess
C. allocate
D. project

  1. The CEO rejected the __________ due to insufficient data and vague objectives.

A. strategy
B. forecast
C. proposal
D. evaluation

Đáp án

Bài 1:

  1. proposal: đề xuất kế hoạch, phù hợp với động từ present (trình bày)

  2. allocate: phân bổ, đi với giới từ “to” và phù hợp với danh từ resources (nguồn lực)

  3. contingency: kế hoạch dự phòng khi có rủi ro thua lỗ

  4. assess: đánh giá rủi ro

  5. objectives: mục tiêu, kết hợp với perfomance trở thành performance objectives (mục tiêu hiệu suốt)

  6. budget: kế hoạch ngân sách

  7. strategy: chiến lược marketing

  8. forecast: dự đoán doanh số

  9. stakeholder: người có quyền lợi liên quan

Bài 2:

  1. projection – danh từ đếm được (sales projection = dự báo doanh số)

  2. stakeholders – những người có quyền lợi liên quan

  3. objectives – mục tiêu trong bản kế hoạch

  4. misallocation – sự phân bổ sai (thêm tiền tố “mis-”)

  5. evaluation – quá trình đánh giá ngân sách

Bài 3:

  1. B – assess feasibility (đánh giá tính khả thi)

  2. C – milestone (cột mốc trong tiến trình)

  3. C – allocate resources

  4. C – proposal bị từ chối do thiếu dữ liệu

Bài viết cùng chủ đề:

Tổng kết

Trên đây là danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh), với các từ vựng, cách phân biệt những cụm từ hay nhầm lẫn, cùng các bài tập thực tế giúp thí sinh luyện tập và khắc sâu kiến thức. Đồng thời, việc luyện tập thường xuyên cũng giúp thí sinh thành thạo các từ vựng trong giao tiếp, từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong môi trường kinh doanh. Mong rằng, thông qua bài viết, thí sinh có thể tự tin cải thiện điểm số khi gặp phải những dạng câu hỏi liên quan trong kỳ thi TOEIC, đạt được điểm số mong muốn và tự tin vận dụng vốn từ vào ngữ cảnh thực tế trong bối cảnh kinh doanh.

Chinh phục kỳ thi TOEIC không chỉ đòi hỏi nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập hiệu quả. Khóa học TOEIC tại ZIM cung cấp lộ trình tối ưu, giúp người học cải thiện điểm số nhanh chóng với chiến lược luyện thi khoa học. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành, đảm bảo học viên nắm vững kỹ năng cần thiết để đạt mục tiêu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được hỗ trợ chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...