Từ vựng TOEIC 900 theo chủ đề và phương pháp học từ vựng hiệu quả

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh bộ từ vựng TOEIC trình độ 900 theo từng chủ đề kèm theo phương pháp học từ vựng hiệu quả.
tu vung toeic 900 theo chu de va phuong phap hoc tu vung hieu qua

Để đạt điểm cao trong bài thi TOEIC, việc học từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì nó không chỉ giúp tăng cường khả năng nghe và đọc hiểu của thí sinh mà còn giúp tiết kiệm thời gian làm bài. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh bộ từ vựng TOEIC 900 theo từng chủ đề kèm theo phương pháp học từ vựng hiệu quả.

Key takeaways

1. Tổng hợp từ vựng TOEIC 900 theo 6 chủ đề chính: Marketing, Personnel, Management Issues, Travel, Entertainment, Health.

2. Hướng dẫn học từ vựng TOEIC trình độ 900 hiệu quả bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

Cùng chủ đề: Lộ trình học TOEIC 900 cho người mới bắt đầu.

Từ vựng TOEIC 900 theo chủ đề

Chủ đề Marketing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. advertising campaign

np

/ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/

chiến dịch quảng cáo

2. brand loyalty

np

/brænd ˈlɔɪəlti/

lòng trung thành thương hiệu

3. competitive analysis

np

/kəmˈpetɪtɪv əˈnælɪsɪs/

phân tích cạnh tranh

4. consumer behavior

np

/kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/

hành vi người tiêu dùng

5. customer retention

np

/ˈkʌstəmə rɪˈtenʃən/

giữ chân khách hàng

6. market segmentation

np

/ˈmɑːkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/

phân khúc thị trường

7. product differentiation

np

/ˈprɒdʌkt ˌdɪfəˌrɛnʃɪˈeɪʃən/

sự khác biệt hóa sản phẩm

8. strategic marketing

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/

tiếp thị chiến lược

9. target audience

np

/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/

khán giả mục tiêu

10. customer acquisition

np

/ˈkʌstəmə ˌækwɪˈzɪʃən/

thu hút khách hàng

11. competitive

adj

/kəmˈpetɪtɪv/

cạnh tranh

12. innovative

adj

/ˈɪnəvətɪv/

sáng tạo

13. promotional

adj

/prəˈməʊʃənl/

khuyến mãi

14. effective

adj

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả

15. potential

adj

/pəˈtenʃl/

tiềm năng

16. appealing

adj

/əˈpiːlɪŋ/

hấp dẫn

17. influential

adj

/ˌɪnfluˈɛnʃəl/

có ảnh hưởng

18. lucrative

adj

/ˈluːkrətɪv/

có lợi

19. strategic

adj

/strəˈtiːdʒɪk/

chiến lược

20. substantial

adj

/səbˈstænʃl/

đáng kể

21. articulate

adj

/ɑːˈtɪkjʊlət/

rõ ràng

22. diverse

adj

/daɪˈvɜːs/

đa dạng

23. persuasive

adj

/pəˈsweɪsɪv/

thuyết phục

24. consistent

adj

/kənˈsɪstənt/

nhất quán

25. responsive

adj

/rɪˈspɒnsɪv/

phản hồi nhanh

26. analyze

v

/ˈænəlaɪz/

phân tích

27. capitalize

v

/ˈkæpɪtəlaɪz/

tận dụng

28. implement

v

/ˈɪmplɪmənt/

thực hiện

29. launch

v

/lɔːntʃ/

ra mắt

30. leverage

v

/ˈlevərɪdʒ/

tận dụng

31. promote

v

/prəˈməʊt/

quảng bá

32. target

v

/ˈtɑːɡɪt/

nhắm mục tiêu

33. assess

v

/əˈsɛs/

đánh giá

34. optimize

v

/ˈɒptɪmaɪz/

tối ưu hóa

35. streamline

v

/ˈstriːmˌlaɪn/

đơn giản hóa

36. allocate

v

/ˈæləˌkeɪt/

phân bổ

37. collaborate

v

/kəˈlæbəˌreɪt/

hợp tác

38. differentiate

v

/ˌdɪfəˈrɛnʃɪeɪt/

phân biệt

39. endorse

v

/ɪnˈdɔːrs/

chứng thực

40. establish

v

/ɪˈstæblɪʃ/

thành lập

41. maximize

v

/ˈmæksɪmaɪz/

tối đa hóa

42. refine

v

/rɪˈfaɪn/

tinh chỉnh

43. pioneer

v

/ˌpaɪəˈnɪər/

tiên phong

44. innovate

v

/ˈɪnəˌveɪt/

đổi mới

45. gauge

v

/ɡeɪdʒ/

đo lường

46. implement a strategy

vp

/ˈɪmplɪmənt ə ˈstrætədʒi/

thực hiện chiến lược

47. conduct market research

vp

/kənˈdʌkt ˈmɑːkɪt ˈriːsɜːtʃ/

tiến hành nghiên cứu thị trường

48. launch a campaign

vp

/lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/

khởi động chiến dịch

49. assess the market

vp

/əˈsɛs ðə ˈmɑːkɪt/

đánh giá thị trường

50. target a demographic

vp

/ˈtɑːɡɪt ə ˌdɛməˈɡræfɪk/

nhắm vào nhóm khách hàng

51. evaluate effectiveness

vp

/ɪˈvæljueɪt ɪˈfɛktɪvnɪs/

đánh giá hiệu quả

52. craft a message

vp

/krɑːft ə ˈmɛsɪdʒ/

tạo thông điệp

53. penetrate the market

vp

/ˈpɛnɪˌtreɪt ðə ˈmɑːkɪt/

thâm nhập thị trường

54. drive engagement

vp

/draɪv ɪnˈɡeɪdʒmənt/

thúc đẩy sự tham gia

55. adapt to trends

vp

/əˈdæpt tə trɛndz/

thích ứng với xu hướng

56. pricing strategy

np

/ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/

chiến lược định giá

57. brand awareness

np

/brænd əˈwɛənɪs/

nhận thức về thương hiệu

58. digital marketing

np

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ/

tiếp thị số

59. conversion rate

np

/kənˈvɜːʃən reɪt/

tỷ lệ chuyển đổi

60. content creation

np

/ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/

sáng tạo nội dung

61. sales funnel

np

/seɪlz ˈfʌnl/

phễu bán hàng

62. user experience

np

/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm người dùng

63. influencer partnership

np

/ˈɪnflʊənsər ˈpɑːtnəʃɪp/

hợp tác với người ảnh hưởng

64. market penetration

np

/ˈmɑːkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/

thâm nhập thị trường

65. brand ambassador

np

/brænd æmˈbæsədər/

đại sứ thương hiệu

66. return on investment

np

/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/

lợi tức đầu tư

67. lead generation

np

/liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

tạo khách hàng tiềm năng

68. market share

np

/ˈmɑːkɪt ʃeə/

thị phần

69. product launch

np

/ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/

ra mắt sản phẩm

70. public relations

np

/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/

quan hệ công chúng

71. sales target

np

/seɪlz ˈtɑːɡɪt/

mục tiêu doanh số

72. marketing budget

np

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈbʌdʒɪt/

ngân sách tiếp thị

73. market leader

np

/ˈmɑːkɪt ˈliːdə/

dẫn đầu thị trường

74. advertising revenue

np

/ˈædvətaɪzɪŋ ˈrɛvənjuː/

doanh thu quảng cáo

75. customer feedback

np

/ˈkʌstəmə ˈfiːdbæk/

phản hồi khách hàng

76. engagement rate

np

/ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/

tỷ lệ tham gia

77. market positioning

np

/ˈmɑːkɪt pəˈzɪʃənɪŋ/

định vị thị trường

78. product lifecycle

np

/ˈprɒdʌkt ˈlaɪfsɪkl/

vòng đời sản phẩm

79. value proposition

np

/ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/

giá trị đề xuất

80. direct marketing

np

/dəˈrɛkt ˈmɑːkɪtɪŋ/

tiếp thị trực tiếp

81. advertising strategy

np

/ˈædvətaɪzɪŋ ˈstrætədʒi/

chiến lược quảng cáo

82. conversion funnel

np

/kənˈvɜːʃən ˈfʌnl/

phễu chuyển đổi

83. customer insight

np

/ˈkʌstəmə ˈɪnsaɪt/

thông tin chi tiết về khách hàng

84. digital presence

np

/ˈdɪdʒɪtl ˈprɛzəns/

sự hiện diện kỹ thuật số

85. marketing channel

np

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænəl/

kênh tiếp thị

86. brand perception

np

/brænd pəˈsɛpʃən/

nhận thức thương hiệu

87. customer journey

np

/ˈkʌstəmə ˈʤɜːni/

hành trình của khách hàng

88. influencer marketing

np

/ˈɪnflʊənsə ˈmɑːkɪtɪŋ/

tiếp thị qua người ảnh hưởng

89. social media strategy

np

/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈstrætədʒi/

chiến lược truyền thông xã hội

90. market analysis

np

/ˈmɑːkɪt əˈnælɪsɪs/

phân tích thị trường

91. competitive advantage

np

/kəmˈpetɪtɪv ædˈvæntɪdʒ/

lợi thế cạnh tranh

92. product portfolio

np

/ˈprɒdʌkt pɔːtˈfəʊliəʊ/

danh mục sản phẩm

93. sales promotion

np

/seɪlz prəˈməʊʃən/

khuyến mại bán hàng

94. brand positioning

np

/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/

định vị thương hiệu

95. marketing mix

np

/ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks/

phối hợp tiếp thị

96. advertising budget

np

/ˈædvətaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/

ngân sách quảng cáo

97. market forecast

np

/ˈmɑːkɪt ˈfɔːkɑːst/

dự báo thị trường

98. value-added service

np

/ˈvæljuː-ˈædɪd ˈsɜːvɪs/

dịch vụ gia tăng giá trị

99. product development

np

/ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt/

phát triển sản phẩm

100. brand recognition

np

/brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/

nhận diện thương hiệu

Xem thêm: Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing.

Chủ đề Personnel

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. human resources

np

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/

nguồn nhân lực

2. performance appraisal

np

/pəˈfɔːməns əˈpreɪzəl/

đánh giá hiệu suất

3. employee benefits

np

/ɪmˈplɔɪi ˈbɛnɪfɪts/

phúc lợi nhân viên

4. job satisfaction

np

/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng công việc

5. recruitment process

np

/rɪˈkruːtmənt ˈprəʊsɛs/

quy trình tuyển dụng

6. training and development

np

/ˈtreɪnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt/

đào tạo và phát triển

7. talent acquisition

np

/ˈtælɪnt ˌækwɪˈzɪʃən/

thu hút nhân tài

8. workforce diversity

np

/ˈwɜːkfɔːs daɪˈvɜːsɪti/

sự đa dạng lao động

9. compensation package

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈpækɪʤ/

gói đền bù

10. employee engagement

np

/ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự gắn kết của nhân viên

11. organizational culture

np

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl ˈkʌlʧə/

văn hóa tổ chức

12. career advancement

np

/kəˈrɪə ədˈvɑːnsmənt/

thăng tiến trong sự nghiệp

13. leadership development

np

/ˈliːdəʃɪp dɪˈvɛləpmənt/

phát triển lãnh đạo

14. succession planning

np

/səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/

kế hoạch kế nhiệm

15. employee turnover

np

/ɪmˈplɔɪi ˈtɜːnəʊvə/

tỷ lệ thay thế nhân viên

16. performance metrics

np

/pəˈfɔːməns ˈmɛtrɪks/

chỉ số hiệu suất

17. job description

np

/ʤɒb dɪˈskrɪpʃən/

mô tả công việc

18. onboarding process

np

/ˈɒnbɔːdɪŋ ˈprəʊsɛs/

quá trình hội nhập

19. conflict resolution

np

/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/

giải quyết xung đột

20. team building

np

/tiːm ˈbɪldɪŋ/

xây dựng đội ngũ

21. employee retention

np

/ɪmˈplɔɪi rɪˈtɛnʃən/

giữ chân nhân viên

22. compensation and benefits

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ænd ˈbɛnɪfɪts/

tiền lương và phúc lợi

23. performance improvement

np

/pəˈfɔːməns ɪmˈpruːvmənt/

cải thiện hiệu suất

24. human capital

np

/ˈhjuːmən ˈkæpɪtl/

vốn nhân lực

25. compensation structure

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈstrʌkʧə/

cấu trúc đền bù

26. employee advocacy

np

/ɪmˈplɔɪi ˈædvəkəsi/

sự ủng hộ nhân viên

27. performance evaluation

np

/pəˈfɔːməns ɪˌvæljʊˈeɪʃən/

đánh giá hiệu suất

28. leadership skills

np

/ˈliːdəʃɪp skɪlz/

kỹ năng lãnh đạo

29. talent management

np

/ˈtælɪnt ˈmænɪdʒmənt/

quản lý nhân tài

30. employee recognition

np

/ɪmˈplɔɪi rɪkəɡˈnɪʃən/

sự công nhận nhân viên

31. job enrichment

np

/ʤɒb ɪnˈrɪʧmənt/

làm phong phú công việc

32. succession planning

np

/səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/

kế hoạch kế thừa

33. leadership pipeline

np

/ˈliːdəʃɪp ˈpaɪplaɪn/

chuỗi lãnh đạo

34. performance management

np

/pəˈfɔːməns ˈmænɪdʒmənt/

quản lý hiệu suất

35. skills assessment

np

/skɪlz əˈsɛsmənt/

đánh giá kỹ năng

36. career development

np

/kəˈrɪə dɪˈvɛləpmənt/

phát triển sự nghiệp

37. employee morale

np

/ɪmˈplɔɪi məˈræl/

tinh thần nhân viên

38. competency model

np

/ˈkɒmpɪtənsi ˈmɒdl/

mô hình năng lực

39. employee handbook

np

/ɪmˈplɔɪi ˈhændˌbʊk/

sổ tay nhân viên

40. compensation analysis

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən əˈnælɪsɪs/

phân tích tiền lương

41. employee orientation

np

/ɪmˈplɔɪi ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

định hướng nhân viên

42. workforce planning

np

/ˈwɜːkfɔːs ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch lao động

43. conflict management

np

/ˈkɒnflɪkt ˈmænɪdʒmənt/

quản lý xung đột

44. leadership coaching

np

/ˈliːdəʃɪp ˈkəʊʧɪŋ/

huấn luyện lãnh đạo

45. employee performance

np

/ɪmˈplɔɪi pəˈfɔːməns/

hiệu suất nhân viên

46. job satisfaction survey

np

/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən ˈsɜːveɪ/

khảo sát sự hài lòng công việc

47. talent pool

np

/ˈtælɪnt puːl/

nguồn nhân tài

48. workforce optimization

np

/ˈwɜːkfɔːs ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

tối ưu hóa lực lượng lao động

49. employee productivity

np

/ɪmˈplɔɪi ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/

năng suất lao động

50. diversity training

np

/daɪˈvɜːsɪti ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo đa dạng

51. job rotation

np

/ʤɒb rəʊˈteɪʃən/

luân chuyển công việc

52. employee satisfaction

np

/ɪmˈplɔɪi ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng của nhân viên

53. leadership assessment

np

/ˈliːdəʃɪp əˈsɛsmənt/

đánh giá lãnh đạo

54. workforce analytics

np

/ˈwɜːkfɔːs əˈnælɪtɪks/

phân tích lực lượng lao động

55. performance improvement plan

np

/pəˈfɔːməns ɪmˈpruːvmənt plæn/

kế hoạch cải thiện hiệu suất

56. employee assistance program

np

/ɪmˈplɔɪi əˈsɪstəns ˈprəʊɡræm/

chương trình hỗ trợ nhân viên

57. compensation planning

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈplænɪŋ/

kế hoạch tiền lương

58. job evaluation

np

/ʤɒb ɪˈvæljʊeɪʃən/

đánh giá công việc

59. talent retention

np

/ˈtælɪnt rɪˈtɛnʃən/

giữ chân nhân tài

60. employee health and safety

np

/ɪmˈplɔɪi hɛlθ ænd ˈseɪfti/

sức khỏe và an toàn nhân viên

61. organizational development

np

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl dɪˈvɛləpmənt/

phát triển tổ chức

62. employee grievance

np

/ɪmˈplɔɪi ˈɡriːvəns/

khiếu nại của nhân viên

63. compensation benchmarking

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈbɛntʃˌmɑːkɪŋ/

so sánh tiền lương

64. employee alignment

np

/ɪmˈplɔɪi əˈlaɪnmənt/

sự phù hợp của nhân viên

65. job performance

np

/ʤɒb pəˈfɔːməns/

hiệu suất công việc

66. leadership potential

np

/ˈliːdəʃɪp pəˈtɛnʃəl/

tiềm năng lãnh đạo

67. employee handbook

np

/ɪmˈplɔɪi ˈhændˌbʊk/

sổ tay nhân viên

68. job classification

np

/ʤɒb ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại công việc

69. employee advocacy

np

/ɪmˈplɔɪi ˈædvəkəsi/

bảo vệ quyền lợi nhân viên

70. talent strategy

np

/ˈtælɪnt ˈstrætədʒi/

chiến lược nhân tài

71. performance improvement

np

/pəˈfɔːməns ɪmˈpruːvmənt/

cải thiện hiệu suất

72. job redesign

np

/ʤɒb ˌriːdɪˈzaɪn/

tái thiết kế công việc

73. workforce engagement

np

/ˈwɜːkfɔːs ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự gắn kết của lực lượng lao động

74. compensation review

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən rɪˈvjuː/

xem xét đền bù

75. employee relations

np

/ɪmˈplɔɪi rɪˈleɪʃənz/

quan hệ nhân viên

76. leadership capability

np

/ˈliːdəʃɪp ˌkeɪpəˈbɪlɪti/

khả năng lãnh đạo

77. employee turnover rate

np

/ɪmˈplɔɪi ˈtɜːnəʊvə reɪt/

tỷ lệ thay thế nhân viên

78. job rotation program

np

/ʤɒb rəʊˈteɪʃən ˈprəʊɡræm/

chương trình luân chuyển công việc

79. employee development

np

/ɪmˈplɔɪi dɪˈvɛləpmənt/

phát triển nhân viên

80. skills inventory

np

/skɪlz ˈɪnvənˌtɔri/

danh mục kỹ năng

81. workforce integration

np

/ˈwɜːkfɔːs ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

tích hợp lực lượng lao động

82. compensation policy

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈpɒlɪsi/

chính sách tiền lương

83. employee recognition program

np

/ɪmˈplɔɪi rɪkəɡˈnɪʃən ˈprəʊɡræm/

chương trình công nhận nhân viên

84. job restructuring

np

/ʤɒb ˌriːˈstrʌkʧərɪŋ/

tái cấu trúc công việc

85. workforce mobility

np

/ˈwɜːkfɔːs məʊˈbɪlɪti/

sự di chuyển lực lượng lao động

86. leadership training

np

/ˈliːdəʃɪp ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo lãnh đạo

87. employee value proposition

np

/ɪmˈplɔɪi ˈvæljuː prɒpəˈzɪʃən/

đề xuất giá trị nhân viên

88. performance review

np

/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/

đánh giá hiệu suất

89. job competency

np

/ʤɒb ˈkɒmpɪtənsi/

năng lực công việc

90. workforce assessment

np

/ˈwɜːkfɔːs əˈsɛsmənt/

đánh giá lực lượng lao động

91. employee satisfaction survey

np

/ɪmˈplɔɪi ˌsætɪsˈfækʃən ˈsɜːveɪ/

khảo sát sự hài lòng của nhân viên

92. job performance standards

np

/ʤɒb pəˈfɔːməns ˈstændədz/

tiêu chuẩn hiệu suất công việc

93. leadership competencies

np

/ˈliːdəʃɪp ˈkɒmpɪtənsi/

các năng lực lãnh đạo

94. employee training program

np

/ɪmˈplɔɪi ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/

chương trình đào tạo nhân viên

95. compensation survey

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈsɜːveɪ/

khảo sát tiền lương

96. workforce engagement strategy

np

/ˈwɜːkfɔːs ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈstrætədʒi/

chiến lược gắn kết lực lượng lao động

97. job role clarity

np

/ʤɒb rəʊl ˈklærɪti/

rõ ràng vai trò công việc

98. employee experience

np

/ɪmˈplɔɪi ɪksˈpɪəriəns/

trải nghiệm của nhân viên

99. workforce flexibility

np

/ˈwɜːkfɔːs ˌflɛksɪˈbɪlɪti/

sự linh hoạt của lực lượng lao động

100. compensation and rewards

np

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ænd rɪˈwɔːdz/

tiền lương và phần thưởng

Xem thêm: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources.

Chủ đề Management Issues

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. corporate governance

np

/ˈkɔːpərɪt ˈɡʌvənəns/

quản trị doanh nghiệp

2. strategic planning

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch chiến lược

3. risk management

np

/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/

quản lý rủi ro

4. stakeholder engagement

np

/ˈsteɪkhəʊldə ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự tham gia của các bên liên quan

5. organizational change

np

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl ʧeɪndʒ/

thay đổi tổ chức

6. project management

np

/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/

quản lý dự án

7. crisis management

np

/ˈkraɪsɪs ˈmænɪdʒmənt/

quản lý khủng hoảng

8. operational efficiency

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả vận hành

9. leadership succession

np

/ˈliːdəʃɪp səkˈsɛʃən/

kế nhiệm lãnh đạo

10. financial performance

np

/faɪˈnænʃəl pəˈfɔːməns/

hiệu suất tài chính

11. corporate social responsibility

np

/ˈkɔːpərɪt ˈsəʊʃəl rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/

trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

12. regulatory compliance

np

/ˌrɛɡjʊˈleɪtəri kəmˈplaɪəns/

tuân thủ quy định

13. talent development

np

/ˈtælɪnt dɪˈvɛləpmənt/

phát triển nhân tài

14. succession planning

np

/səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/

kế hoạch kế thừa

15. performance metrics

np

/pəˈfɔːməns ˈmɛtrɪks/

chỉ số hiệu suất

16. corporate restructuring

np

/ˈkɔːpərɪt rɪˈstrʌkʧərɪŋ/

tái cấu trúc doanh nghiệp

17. change management

np

/ʧeɪndʒ ˈmænɪdʒmənt/

quản lý sự thay đổi

18. strategic alignment

np

/strəˈtiːdʒɪk əˈlaɪnmənt/

sự liên kết chiến lược

19. operational risk

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl rɪsk/

rủi ro vận hành

20. business continuity

np

/ˈbɪznɪs kənˈtɪnjʊɪti/

tính liên tục trong kinh doanh

21. management accountability

np

/ˈmænɪdʒmənt əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

trách nhiệm quản lý

22. strategic initiatives

np

/strəˈtiːdʒɪk ɪˈnɪʃɪətɪvz/

sáng kiến chiến lược

23. performance improvement

np

/pəˈfɔːməns ɪmˈpruːvmənt/

cải thiện hiệu suất

24. business strategy

np

/ˈbɪznɪs ˈstrætədʒi/

chiến lược kinh doanh

25. regulatory environment

np

/ˌrɛɡjʊˈleɪtəri ɪnˈvaɪərənmənt/

môi trường pháp lý

26. performance benchmarking

np

/pəˈfɔːməns ˈbɛnʧmɑːkɪŋ/

so sánh hiệu suất

27. business transformation

np

/ˈbɪznɪs ˌtrænsfəˈmeɪʃən/

chuyển đổi kinh doanh

28. organizational resilience

np

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl rɪˈzɪliəns/

khả năng phục hồi của tổ chức

29. stakeholder management

np

/ˈsteɪkhəʊldə ˈmænɪdʒmənt/

quản lý các bên liên quan

30. performance targets

np

/pəˈfɔːməns ˈtɑːɡɪts/

mục tiêu hiệu suất

31. strategic goals

np

/strəˈtiːdʒɪk ɡəʊlz/

mục tiêu chiến lược

32. management efficiency

np

/ˈmænɪdʒmənt ɪˈfɪʃənsi/

hiệu quả quản lý

33. operational performance

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl pəˈfɔːməns/

hiệu suất vận hành

34. management innovation

np

/ˈmænɪdʒmənt ˌɪnəˈveɪʃən/

đổi mới quản lý

35. corporate ethics

np

/ˈkɔːpərɪt ˈɛθɪks/

đạo đức doanh nghiệp

36. strategic vision

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈvɪʒən/

tầm nhìn chiến lược

37. regulatory framework

np

/ˌrɛɡjʊˈleɪtəri ˈfreɪmwɜːk/

khung pháp lý

38. operational oversight

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈəʊvəsaɪt/

giám sát vận hành

39. financial oversight

np

/faɪˈnænʃəl ˈəʊvəsaɪt/

giám sát tài chính

40. corporate transparency

np

/ˈkɔːpərɪt trænsˈpærənsi/

minh bạch doanh nghiệp

41. management controls

np

/ˈmænɪdʒmənt kənˈtrəʊlz/

kiểm soát quản lý

42. strategic resources

np

/strəˈtiːdʒɪk rɪˈzɔːsɪz/

nguồn lực chiến lược

43. risk assessment

np

/rɪsk əˈsɛsmənt/

đánh giá rủi ro

44. management hierarchy

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈhaɪərɑːki/

hệ thống quản lý

45. stakeholder analysis

np

/ˈsteɪkhəʊldə əˈnælɪsɪs/

phân tích các bên liên quan

46. performance indicators

np

/pəˈfɔːməns ˈɪndɪkeɪtəz/

chỉ số hiệu suất

47. operational strategy

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈstrætədʒi/

chiến lược vận hành

48. crisis response

np

/ˈkraɪsɪs rɪˈspɒns/

phản ứng khủng hoảng

49. management principles

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈprɪnsəplz/

nguyên tắc quản lý

50. business ethics

np

/ˈbɪznɪs ˈɛθɪks/

đạo đức kinh doanh

51. strategic decision-making

np

/strəˈtiːdʒɪk dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ/

ra quyết định chiến lược

52. management practices

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈpræktɪsɪz/

thực hành quản lý

53. operational improvements

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ɪmˈpruːvmənts/

cải thiện vận hành

54. business objectives

np

/ˈbɪznɪs əbˈdʒɛktɪvz/

mục tiêu kinh doanh

55. stakeholder communication

np

/ˈsteɪkhəʊldə kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

giao tiếp với các bên liên quan

56. performance optimization

np

/pəˈfɔːməns ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

tối ưu hóa hiệu suất

57. corporate compliance

np

/ˈkɔːpərɪt kəmˈplaɪəns/

tuân thủ doanh nghiệp

58. management reporting

np

/ˈmænɪdʒmənt rɪˈpɔːtɪŋ/

báo cáo quản lý

59. strategic assessment

np

/strəˈtiːdʒɪk əˈsɛsmənt/

đánh giá chiến lược

60. financial planning

np

/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch tài chính

61. management accountability

np

/ˈmænɪdʒmənt əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

trách nhiệm quản lý

62. organizational culture

np

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl ˈkʌlʧə/

văn hóa tổ chức

63. management innovation

np

/ˈmænɪdʒmənt ˌɪnəˈveɪʃən/

đổi mới quản lý

64. business sustainability

np

/ˈbɪznɪs səˌsteɪnəˈbɪlɪti/

tính bền vững của kinh doanh

65. stakeholder interests

np

/ˈsteɪkhəʊldə ˈɪntrɪsts/

lợi ích của các bên liên quan

66. management philosophy

np

/ˈmænɪdʒmənt fɪˈlɒsəfi/

triết lý quản lý

67. strategic foresight

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈfɔːsaɪt/

dự đoán chiến lược

68. operational risk management

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl rɪsk ˈmænɪdʒmənt/

quản lý rủi ro vận hành

69. financial stability

np

/faɪˈnænʃəl stəˈbɪlɪti/

sự ổn định tài chính

70. management integrity

np

/ˈmænɪdʒmənt ɪnˈtɛɡrɪti/

tính liêm chính trong quản lý

71. business processes

np

/ˈbɪznɪs ˈprɒsɛsɪz/

các quy trình kinh doanh

72. stakeholder value

np

/ˈsteɪkhəʊldə ˈvæljuː/

giá trị của các bên liên quan

73. management framework

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈfreɪmwɜːk/

khung quản lý

74. strategic objectives

np

/strəˈtiːdʒɪk əbˈdʒɛktɪvz/

mục tiêu chiến lược

75. operational excellence

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈɛksələns/

sự xuất sắc trong vận hành

76. corporate accountability

np

/ˈkɔːpərɪt əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

trách nhiệm doanh nghiệp

77. management policies

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈpɒlɪsiz/

chính sách quản lý

78. performance review process

np

/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː ˈprəʊsɛs/

quy trình đánh giá hiệu suất

79. strategic management

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈmænɪdʒmənt/

quản lý chiến lược

80. operational strategy

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈstrætədʒi/

chiến lược vận hành

81. business goals

np

/ˈbɪznɪs ɡəʊlz/

các mục tiêu kinh doanh

82. stakeholder priorities

np

/ˈsteɪkhəʊldə praɪˈɒrɪtiz/

ưu tiên của các bên liên quan

83. management skills

np

/ˈmænɪdʒmənt skɪlz/

kỹ năng quản lý

84. strategic partnerships

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈpɑːtnəʃɪps/

đối tác chiến lược

85. operational audits

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈɔːdɪts/

kiểm toán vận hành

86. corporate ethics programs

np

/ˈkɔːpərɪt ˈɛθɪks ˈprəʊɡræmz/

chương trình đạo đức doanh nghiệp

87. management goals

np

/ˈmænɪdʒmənt ɡəʊlz/

các mục tiêu quản lý

88. strategic insights

np

/strəˈtiːdʒɪk ˈɪnsaɪts/

những hiểu biết chiến lược

89. operational cost management

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl kɒst ˈmænɪdʒmənt/

quản lý chi phí vận hành

90. financial performance metrics

np

/faɪˈnænʃəl pəˈfɔːməns ˈmɛtrɪks/

chỉ số hiệu suất tài chính

91. management responsibility

np

/ˈmænɪdʒmənt rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

trách nhiệm quản lý

92. strategic investment

np

/strəˈtiːdʒɪk ɪnˈvɛstmənt/

đầu tư chiến lược

93. operational risk assessment

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl rɪsk əˈsɛsmənt/

đánh giá rủi ro vận hành

94. corporate objectives

np

/ˈkɔːpərɪt əbˈdʒɛktɪvz/

các mục tiêu doanh nghiệp

95. management competencies

np

/ˈmænɪdʒmənt ˈkɒmpɪtənsi/

các năng lực quản lý

96. strategic imperatives

np

/strəˈtiːdʒɪk ɪmˈpɛrətɪvz/

những điều bắt buộc chiến lược

97. operational standards

np

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈstændədz/

các tiêu chuẩn vận hành

98. financial governance

np

/faɪˈnænʃəl ˈɡʌvənəns/

quản trị tài chính

99. management directives

np

/ˈmænɪdʒmənt dɪˈrɛktɪvz/

chỉ thị quản lý

100. strategic implementation

np

/strəˈtiːdʒɪk ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/

triển khai chiến lược

Xem thêm: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2: Office work.

Chủ đề Travel

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. itinerary

n

/aɪˈtɪnərəri/

lịch trình

2. accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

chỗ ở

3. excursion

n

/ɪkˈskɜːʃən/

chuyến du ngoạn

4. embarkation

n

/ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/

sự lên tàu

5. disembarkation

n

/ˌdɪsɪmˈbɑːkeɪʃən/

sự xuống tàu

6. transit

n

/ˈtrænzɪt/

quá cảnh

7. layover

n

/ˈleɪˌəʊvər/

thời gian nghỉ ngắn

8. repatriation

n

/ˌriːˌpætrɪˈeɪʃən/

hồi hương

9. concierge

n

/ˌkɒnsɪˈeəʒ/

nhân viên hướng dẫn khách sạn

10. amenities

n

/əˈmɛnɪtiz/

tiện nghi

11. excursion

n

/ɪkˈskɜːʃən/

chuyến du ngoạn

12. jet lag

n

/ˈdʒɛt læɡ/

mệt mỏi do lệch múi giờ

13. passport

n

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

14. customs

n

/ˈkʌstəmz/

hải quan

15. visa

n

/ˈviːzə/

thị thực

16. terminal

n

/ˈtɜːmɪnəl/

nhà ga

17. departure

n

/dɪˈpɑːʧər/

sự khởi hành

18. arrival

n

/əˈraɪvəl/

sự đến nơi

19. reservation

n

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

sự đặt chỗ

20. tourism

n

/ˈtʊərɪzəm/

du lịch

21. backpacker

n

/ˈbækˌpækər/

du khách ba lô

22. hospitality

n

/ˌhɒspɪˈtæləti/

lòng hiếu khách

23. cruise

n

/kruːz/

chuyến du thuyền

24. expedition

n

/ˌɛkspɪˈdɪʃən/

cuộc thám hiểm

25. landmark

n

/ˈlændmɑːrk/

điểm mốc

26. sightseeing

n

/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

tham quan

27. voyage

n

/ˈvɔɪɪdʒ/

hành trình

28. cancellation

n

/ˌkænsəˈleɪʃən/

sự hủy bỏ

29. travel agency

np

/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/

công ty du lịch

30. travel insurance

np

/ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm du lịch

31. guided tour

np

/ˈɡaɪdɪd tʊə/

chuyến tham quan có hướng dẫn

32. group tour

np

/ɡruːp tʊə/

du lịch theo đoàn

33. cultural heritage

np

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản văn hóa

34. tourist attraction

np

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

điểm thu hút khách du lịch

35. travel itinerary

np

/ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/

lịch trình du lịch

36. foreign currency

np

/ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/

ngoại tệ

37. flight schedule

np

/flaɪt ˈʃɛdjuːl/

lịch bay

38. cabin crew

np

/ˈkæbɪn kruː/

phi hành đoàn

39. boarding pass

np

/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

thẻ lên máy bay

40. baggage claim

np

/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

khu nhận hành lý

41. departure lounge

np

/dɪˈpɑːʧər laʊnʤ/

phòng chờ khởi hành

42. international terminal

np

/ˌɪntəˈnæʃənl ˈtɜːmɪnəl/

ga quốc tế

43. travel destination

np

/ˈtrævəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du lịch

44. business travel

np

/ˈbɪznɪs ˈtrævəl/

chuyến công tác

45. holiday package

np

/ˈhɒlɪdeɪ ˈpækɪdʒ/

gói kỳ nghỉ

46. travel voucher

np

/ˈtrævəl ˈvaʊʧə/

phiếu du lịch

47. frequent flyer

np

/ˈfriːkwənt ˈflaɪər/

khách hàng bay thường xuyên

48. budget airline

np

/ˈbʌdʒɪt ˈeəlaɪn/

hãng hàng không giá rẻ

49. travel advisory

np

/ˈtrævəl ədˈvaɪzəri/

cảnh báo du lịch

50. package tour

np

/ˈpækɪdʒ tʊə/

chuyến du lịch trọn gói

51. travel brochure

np

/ˈtrævəl ˈbrəʊʃə/

sách hướng dẫn du lịch

52. travel arrangements

np

/ˈtrævəl əˈreɪndʒmənts/

sắp xếp du lịch

53. check-in counter

np

/ʧɛk-ɪn ˈkaʊntə/

quầy làm thủ tục

54. travel companion

np

/ˈtrævəl kəmˈpænjən/

bạn đồng hành du lịch

55. hotel reservation

np

/həʊˈtɛl ˌrɛzəˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

56. rental car

np

/ˈrɛntl kɑː/

xe thuê

57. travel agency

np

/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/

công ty du lịch

58. all-inclusive resort

np

/ɔːl-ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng trọn gói

59. travel reimbursement

np

/ˈtrævəl ˌriːɪmˈbɜːsmənt/

hoàn trả chi phí du lịch

60. flight cancellation

np

/flaɪt ˌkænsəˈleɪʃən/

hủy chuyến bay

61. scenic route

np

/ˈsiːnɪk ruːt/

tuyến đường ngắm cảnh

62. departure gate

np

/dɪˈpɑːʧər ɡeɪt/

cổng khởi hành

63. in-flight entertainment

np

/ɪn-flaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/

giải trí trên chuyến bay

64. baggage allowance

np

/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/

mức hành lý cho phép

65. travel itinerary

np

/ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/

lịch trình du lịch

66. round-trip ticket

np

/raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/

vé khứ hồi

67. public transportation

np

/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

phương tiện giao thông công cộng

68. tourist visa

np

/ˈtʊərɪst ˈviːzə/

thị thực du lịch

69. currency exchange

np

/ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/

trao đổi ngoại tệ

70. travel destination

np

/ˈtrævəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du lịch

71. travel policy

np

/ˈtrævəl ˈpɒlɪsi/

chính sách du lịch

72. travel itinerary

np

/ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/

lịch trình du lịch

73. travel portal

np

/ˈtrævəl ˈpɔːtəl/

cổng thông tin du lịch

74. eco-friendly travel

np

/ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli ˈtrævəl/

du lịch thân thiện với môi trường

75. holidaymaker

n

/ˈhɒlɪdeɪˌmeɪkə/

người đi nghỉ mát

76. accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

chỗ ở

77. backpacker

n

/ˈbækˌpækər/

du khách ba lô

78. jetsetter

n

/ˈdʒɛtˌsɛtər/

người hay đi du lịch

79. resort

n

/rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng

80. itinerary

n

/aɪˈtɪnərəri/

lịch trình

81. sojourn

n

/ˈsɒdʒɜːn/

sự lưu lại

82. vacationer

n

/vəˈkeɪʃənər/

người đi nghỉ mát

83. wayfarer

n

/ˈweɪˌfɛrər/

người lữ hành

84. wanderlust

n

/ˈwɒndərˌlʌst/

sự thích du lịch

85. tourist trap

n

/ˈtʊərɪst træp/

bẫy du lịch

86. passport control

np

/ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/

kiểm tra hộ chiếu

87. travel documents

np

/ˈtrævəl ˈdɒkjʊmənts/

giấy tờ du lịch

88. travel light

np

/ˈtrævəl laɪt/

du lịch nhẹ

89. off the beaten path

np

/ɒf ðə ˈbiːtn pɑːθ/

ngoài lộ trình du lịch chính

90. local cuisine

np

/ˈləʊkəl kwɪˈziːn/

ẩm thực địa phương

91. cultural immersion

np

/ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃən/

sự hòa nhập văn hóa

92. guided tour

np

/ˈɡaɪdɪd tʊə/

chuyến tham quan có hướng dẫn

93. group tour

np

/ɡruːp tʊə/

du lịch theo đoàn

94. hotel reservation

np

/həʊˈtɛl ˌrɛzəˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

95. local attraction

np

/ˈləʊkəl əˈtrækʃən/

điểm thu hút địa phương

96. travel insurance

np

/ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm du lịch

97. visa application

np

/ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/

đơn xin thị thực

98. travel restrictions

np

/ˈtrævəl rɪˈstrɪkʃənz/

hạn chế du lịch

99. travel destination

np

/ˈtrævəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du lịch

100. guided sightseeing tour

np

/ˈɡaɪdɪd ˈsaɪtsiːɪŋ tʊə/

chuyến tham quan có hướng dẫn

Xem thêm: Từ vựng TOEIC Listening Part 2 chủ đề du lịch/phương tiện vận chuyển.

Chủ đề Entertainment

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. blockbuster

n

/ˈblɒkbʌstər/

phim bom tấn

2. soundtrack

n

/ˈsaʊndˌtræk/

nhạc phim

3. premiere

n

/prɪˈmɪər/

buổi công chiếu

4. entertainment

n

/ˌɛntəˈteɪnmənt/

giải trí

5. documentary

n

/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/

phim tài liệu

6. genre

n

/ˈʒɒnrə/

thể loại

7. screenplay

n

/ˈskriːnˌpleɪ/

kịch bản

8. animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃən/

hoạt hình

9. cinematography

n

/ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/

nghệ thuật quay phim

10. director

n

/dɪˈrɛktər/

đạo diễn

11. producer

n

/prəˈdjuːsər/

nhà sản xuất

12. cast

n

/kɑːst/

dàn diễn viên

13. actor

n

/ˈæktər/

nam diễn viên

14. actress

n

/ˈæktrɪs/

nữ diễn viên

15. award

n

/əˈwɔːrd/

giải thưởng

16. nominee

n

/ˌnɒmɪˈniː/

người được đề cử

17. festival

n

/ˈfɛstɪvəl/

lễ hội

18. choreography

n

/ˌkɒriˈɒɡrəfi/

vũ đạo

19. rehearsal

n

/rɪˈhɜːrsəl/

buổi diễn tập

20. performance

n

/pərˈfɔːrməns/

màn biểu diễn

21. venue

n

/ˈvɛnjuː/

địa điểm tổ chức

22. audience

n

/ˈɔːdiəns/

khán giả

23. applause

n

/əˈplɔːz/

tiếng vỗ tay

24. broadcast

n

/ˈbrɔːdˌkæst/

phát sóng

25. episode

n

/ˈɛpɪsəʊd/

tập phim

26. season

n

/ˈsiːzn/

mùa (phim)

27. finale

n

/fɪˈnɑːli/

phần kết

28. subscription

n

/səbˈskrɪpʃən/

đăng ký

29. host

n

/həʊst/

người dẫn chương trình

30. presenter

n

/prɪˈzɛntər/

người thuyết trình

31. viewer

n

/ˈvjuːər/

người xem

32. critic

n

/ˈkrɪtɪk/

nhà phê bình

33. review

n

/rɪˈvjuː/

bài đánh giá

34. ratings

n

/ˈreɪtɪŋz/

xếp hạng

35. streaming

n

/ˈstriːmɪŋ/

phát trực tuyến

36. box office

np

/bɒks ˈɒfɪs/

phòng vé

37. red carpet

np

/rɛd ˈkɑːpɪt/

thảm đỏ

38. sound effects

np

/saʊnd ɪˈfɛkts/

hiệu ứng âm thanh

39. visual effects

np

/ˈvɪʒuəl ɪˈfɛkts/

hiệu ứng hình ảnh

40. special effects

np

/ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/

hiệu ứng đặc biệt

41. costume design

np

/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪn/

thiết kế trang phục

42. stage design

np

/steɪdʒ dɪˈzaɪn/

thiết kế sân khấu

43. script writer

np

/skrɪpt ˈraɪtər/

biên kịch

44. leading role

np

/ˈliːdɪŋ rəʊl/

vai chính

45. supporting role

np

/səˈpɔːtɪŋ rəʊl/

vai phụ

46. film festival

np

/fɪlm ˈfɛstɪvəl/

liên hoan phim

47. opening night

np

/ˈəʊpənɪŋ naɪt/

đêm khai mạc

48. closing ceremony

np

/ˈkləʊzɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

lễ bế mạc

49. box office hit

np

/bɒks ˈɒfɪs hɪt/

phim đạt doanh thu cao

50. music video

np

/ˈmjuːzɪk ˈvɪdiəʊ/

video âm nhạc

51. television series

np

/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈsɪəriːz/

loạt phim truyền hình

52. reality show

np

/riˈælɪti ʃəʊ/

chương trình thực tế

53. talent show

np

/ˈtælɪnt ʃəʊ/

chương trình tìm kiếm tài năng

54. game show

np

/ɡeɪm ʃəʊ/

chương trình trò chơi

55. live performance

np

/laɪv pəˈfɔːməns/

biểu diễn trực tiếp

56. ticket sales

np

/ˈtɪkɪt seɪlz/

doanh số bán vé

57. film adaptation

np

/fɪlm ˌædæpˈteɪʃən/

chuyển thể phim

58. audience rating

np

/ˈɔːdiəns ˈreɪtɪŋ/

đánh giá của khán giả

59. online streaming

np

/ˈɒnlaɪn ˈstriːmɪŋ/

phát trực tuyến qua mạng

60. entertainment industry

np

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp giải trí

61. animation studio

np

/ˌænɪˈmeɪʃən ˈstjuːdiəʊ/

xưởng phim hoạt hình

62. behind the scenes

np

/bɪˈhaɪnd ðə siːnz/

hậu trường

63. film director

np

/fɪlm dɪˈrɛktər/

đạo diễn phim

64. film producer

np

/fɪlm prəˈdjuːsər/

nhà sản xuất phim

65. screen adaptation

np

/skriːn ˌædæpˈteɪʃən/

chuyển thể kịch bản

66. media coverage

np

/ˈmiːdiə ˈkʌvərɪʤ/

đưa tin truyền thông

67. news anchor

np

/njuːz ˈæŋkər/

phát thanh viên

68. variety show

np

/vəˈraɪəti ʃəʊ/

chương trình tạp kỹ

69. entertainment venue

np

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈvɛnjuː/

địa điểm giải trí

70. television network

np

/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈnɛtwɜːk/

mạng lưới truyền hình

71. theatrical release

np

/θiˈætrɪkəl rɪˈliːs/

phát hành phim tại rạp

72. video on demand

np

/ˈvɪdiəʊ ɒn dɪˈmɑːnd/

video theo yêu cầu

73. box office revenue

np

/bɒks ˈɒfɪs ˈrɛvəˌnjuː/

doanh thu phòng vé

74. audience engagement

np

/ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự tham gia của khán giả

75. media outlet

np

/ˈmiːdiə ˈaʊtlɛt/

kênh truyền thông

76. subscription service

np

/səbˈskrɪpʃən ˈsɜːvɪs/

dịch vụ đăng ký

77. production company

np

/prəˈdʌkʃən ˈkʌmpəni/

công ty sản xuất

78. film production

np

/fɪlm prəˈdʌkʃən/

sản xuất phim

79. entertainment content

np

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈkɒntɛnt/

nội dung giải trí

80. theatrical performance

np

/θiˈætrɪkəl pərˈfɔːməns/

biểu diễn sân khấu

81. concert hall

np

/ˈkɒnsət hɔːl/

phòng hòa nhạc

82. film critic

np

/fɪlm ˈkrɪtɪk/

nhà phê bình phim

83. media consumption

np

/ˈmiːdiə kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ phương tiện truyền thông

84. press conference

np

/prɛs ˈkɒnfərəns/

họp báo

85. box office flop

np

/bɒks ˈɒfɪs flɒp/

phim thất bại phòng vé

86. film distributor

np

/fɪlm dɪˈstrɪbjʊtər/

nhà phân phối phim

87. audience demographics

np

/ˈɔːdiəns ˌdɛməˈɡræfɪks/

nhân khẩu học khán giả

88. media landscape

np

/ˈmiːdiə ˈlændskeɪp/

bối cảnh truyền thông

89. publicist

n

/ˈpʌblɪsɪst/

người phụ trách truyền thông

90. live streaming

np

/laɪv ˈstriːmɪŋ/

phát trực tiếp

91. content creator

np

/ˈkɒntɛnt kriˈeɪtər/

người sáng tạo nội dung

92. entertainment news

np

/ˌɛntəˈteɪnmənt njuːz/

tin tức giải trí

93. interactive media

np

/ˌɪntərˈæktɪv ˈmiːdiə/

phương tiện truyền thông tương tác

94. ticket reservation

np

/ˈtɪkɪt ˌrɛzəˈveɪʃən/

đặt vé

95. film rights

np

/fɪlm raɪts/

quyền phim

96. celebrity gossip

np

/sɪˈlɛbrɪti ˈɡɒsɪp/

tin đồn người nổi tiếng

97. media franchise

np

/ˈmiːdiə ˈfræntʃaɪz/

thương hiệu truyền thông

98. online platform

np

/ˈɒnlaɪn ˈplætfɔːrm/

nền tảng trực tuyến

99. ticketing system

np

/ˈtɪkɪtɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống bán vé

100. live broadcast

np

/laɪv ˈbrɔːdkɑːst/

phát sóng trực tiếp

Xem thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment.

Chủ đề Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. diagnosis

n

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

chẩn đoán

2. treatment

n

/ˈtriːtmənt/

điều trị

3. prescription

n

/prɪˈskrɪpʃən/

đơn thuốc

4. symptom

n

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

5. chronic

adj

/ˈkrɒnɪk/

mãn tính

6. acute

adj

/əˈkjuːt/

cấp tính

7. vaccination

n

/ˌvæksɪˈneɪʃən/

tiêm chủng

8. prevention

n

/prɪˈvɛnʃən/

phòng ngừa

9. rehabilitation

n

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/

phục hồi chức năng

10. nutrition

n

/njuːˈtrɪʃən/

dinh dưỡng

11. allergy

n

/ˈælədʒi/

dị ứng

12. inflammation

n

/ˌɪnfləˈmeɪʃən/

viêm

13. immune system

np

/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

hệ miễn dịch

14. medical history

np

/ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/

tiền sử bệnh

15. general practitioner

np

/ˈdʒɛnərəl prækˈtɪʃənər/

bác sĩ đa khoa

16. specialist

n

/ˈspɛʃəlɪst/

chuyên gia

17. mental health

np

/ˈmɛntəl hɛlθ/

sức khỏe tinh thần

18. physical therapy

np

/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/

vật lý trị liệu

19. medical insurance

np

/ˈmɛdɪkəl ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm y tế

20. blood pressure

np

/blʌd ˈprɛʃə/

huyết áp

21. cholesterol

n

/kəˈlɛstərɒl/

cholesterol

22. heart disease

np

/hɑːt dɪˈziːz/

bệnh tim

23. stroke

n

/strəʊk/

đột quỵ

24. diabetes

n

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

tiểu đường

25. hypertension

n

/ˌhaɪpəˈtɛnʃən/

cao huyết áp

26. arthritis

n

/ɑːˈθraɪtɪs/

viêm khớp

27. osteoporosis

n

/ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/

loãng xương

28. respiratory

adj

/ˈrɛspərətəri/

hô hấp

29. dermatology

n

/ˌdɜːməˈtɒlədʒi/

da liễu

30. pediatrics

n

/ˌpiːdiˈætrɪks/

nhi khoa

31. neurology

n

/njʊˈrɒlədʒi/

thần kinh học

32. oncology

n

/ɒnˈkɒlədʒi/

ung thư học

33. pathology

n

/pəˈθɒlədʒi/

bệnh lý học

34. surgery

n

/ˈsɜːdʒəri/

phẫu thuật

35. anesthesia

n

/ˌænəsˈθiːziə/

gây mê

36. intensive care

np

/ɪnˈtɛnsɪv kɛə/

chăm sóc đặc biệt

37. organ transplant

np

/ˈɔːɡən trænsˈplɑːnt/

cấy ghép nội tạng

38. genetic disorder

np

/ʤɪˈnɛtɪk dɪsˈɔːdə/

rối loạn di truyền

39. cardiovascular

adj

/ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə/

tim mạch

40. infectious disease

np

/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz/

bệnh truyền nhiễm

41. rehabilitation center

np

/ˌriːəbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntə/

trung tâm phục hồi chức năng

42. dental care

np

/ˈdɛntl kɛə/

chăm sóc răng miệng

43. holistic medicine

np

/həˈlɪstɪk ˈmɛdɪsɪn/

y học toàn diện

44. immune response

np

/ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/

phản ứng miễn dịch

45. pain management

np

/peɪn ˈmænɪdʒmənt/

quản lý đau

46. palliative care

np

/ˈpælɪeɪtɪv kɛə/

chăm sóc giảm nhẹ

47. public health

np

/ˈpʌblɪk hɛlθ/

y tế công cộng

48. telemedicine

n

/ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/

y học từ xa

49. clinical trial

np

/ˈklɪnɪkəl traɪəl/

thử nghiệm lâm sàng

50. pharmaceutical

adj

/ˌfɑːməˈsuːtɪkəl/

dược phẩm

51. preventive care

np

/prɪˈvɛntɪv kɛə/

chăm sóc phòng ngừa

52. medical breakthrough

np

/ˈmɛdɪkəl ˈbreɪkθruː/

đột phá y học

53. health insurance

np

/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm y tế

54. clinical research

np

/ˈklɪnɪkəl rɪˈsɜːʧ/

nghiên cứu lâm sàng

55. general practitioner

np

/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃənə/

bác sĩ đa khoa

56. emergency room

np

/ɪˈmɜːʤənsi ruːm/

phòng cấp cứu

57. healthcare provider

np

/ˈhɛlθˌkeə prəˈvaɪdə/

nhà cung cấp dịch vụ y tế

58. medical record

np

/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːd/

hồ sơ y tế

59. health and wellness

np

/hɛlθ ænd ˈwɛlnɪs/

sức khỏe và thể chất

60. primary care

np

/ˈpraɪməri kɛə/

chăm sóc ban đầu

61. healthcare system

np

/ˈhɛlθˌkeə ˈsɪstəm/

hệ thống chăm sóc sức khỏe

62. mental illness

np

/ˈmɛntəl ˈɪlnɪs/

bệnh tâm thần

63. medical examination

np

/ˈmɛdɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám sức khỏe

64. physical examination

np

/ˈfɪzɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám sức khỏe thể chất

65. prescription drug

np

/prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/

thuốc kê đơn

66. over-the-counter medication

np

/ˌəʊvəðəˈkaʊntə ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

thuốc không kê đơn

67. outpatient care

np

/ˈaʊtˌpeɪʃənt kɛə/

chăm sóc ngoại trú

68. inpatient care

np

/ˈɪnˌpeɪʃənt kɛə/

chăm sóc nội trú

69. healthcare facility

np

/ˈhɛlθˌkeə fəˈsɪlɪti/

cơ sở chăm sóc sức khỏe

70. physical fitness

np

/ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnɪs/

thể dục thể chất

71. stress management

np

/strɛs ˈmænɪdʒmənt/

quản lý căng thẳng

72. weight management

np

/weɪt ˈmænɪdʒmənt/

quản lý cân nặng

73. disease prevention

np

/dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən/

phòng ngừa bệnh

74. health checkup

np

/hɛlθ ˈʧɛkʌp/

kiểm tra sức khỏe

75. dental hygiene

np

/ˈdɛntl ˈhaɪdʒiːn/

vệ sinh răng miệng

76. preventive medicine

np

/prɪˈvɛntɪv ˈmɛdɪsɪn/

y học phòng ngừa

77. medical consultation

np

/ˈmɛdɪkəl ˌkɒnsəlˈteɪʃən/

tư vấn y tế

78. health monitoring

np

/hɛlθ ˈmɒnɪtərɪŋ/

giám sát sức khỏe

79. prenatal care

np

/priːˈneɪtl kɛə/

chăm sóc trước sinh

80. postnatal care

np

/pəʊstˈneɪtl kɛə/

chăm sóc sau sinh

81. healthcare costs

np

/ˈhɛlθˌkeə kɒsts/

chi phí chăm sóc sức khỏe

82. medical expenses

np

/ˈmɛdɪkəl ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí y tế

83. health campaign

np

/hɛlθ kæmˈpeɪn/

chiến dịch y tế

84. health promotion

np

/hɛlθ prəˈməʊʃən/

khuyến khích sức khỏe

85. chronic condition

np

/ˈkrɒnɪk kənˈdɪʃən/

tình trạng mãn tính

86. healthy lifestyle

np

/ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống lành mạnh

87. lifestyle disease

np

/ˈlaɪfˌstaɪl dɪˈziːz/

bệnh do lối sống

88. health policy

np

/hɛlθ ˈpɒlɪsi/

chính sách y tế

89. healthcare provider

np

/ˈhɛlθˌkeə prəˈvaɪdə/

nhà cung cấp dịch vụ y tế

90. health risk

np

/hɛlθ rɪsk/

rủi ro sức khỏe

91. health assessment

np

/hɛlθ əˈsɛsmənt/

đánh giá sức khỏe

92. public health initiative

np

/ˈpʌblɪk hɛlθ ɪˈnɪʃɪətɪv/

sáng kiến y tế công cộng

93. health outcomes

np

/hɛlθ ˈaʊtkʌmz/

kết quả sức khỏe

94. patient care

np

/ˈpeɪʃənt kɛə/

chăm sóc bệnh nhân

95. health literacy

np

/hɛlθ ˈlɪtərəsi/

hiểu biết về y tế

96. preventive services

np

/prɪˈvɛntɪv ˈsɜːvɪsɪz/

dịch vụ phòng ngừa

97. health disparity

np

/hɛlθ dɪsˈpærɪti/

chênh lệch sức khỏe

98. health equity

np

/hɛlθ ˈɛkwɪti/

công bằng y tế

99. health advocacy

np

/hɛlθ ˈædvəkəsi/

vận động y tế

100. health screening

np

/hɛlθ ˈskriːnɪŋ/

tầm soát sức khỏe

Xem thêm: Từ vựng chủ đề sức khỏe/y tế - TOEIC Listening Part 2.

Phương pháp học từ vựng TOEIC 900 hiệu quả

Một trong những phương pháp học từ vựng TOEIC 900 được ưa chuộng nhất hiện nay là phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Đây là một kỹ thuật học tập dựa trên nguyên tắc ôn tập thông tin tại các khoảng thời gian tăng dần. Thay vì ôn tập một cách liên tục và dày đặc, người học sẽ ôn lại từ vựng TOEIC 900 sau những khoảng thời gian nhất định, giúp củng cố trí nhớ dài hạn.

Cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng:

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu.

Người học tạo danh sách từ vựng cần học, bao gồm từ vựng, định nghĩa, phiên âm và câu ví dụ. Sau đó, nhập dữ liệu vào các ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc tạo flashcards thủ công.

Bước 2: Thực hành ghi nhớ và ôn tập từ vựng.

Đối với phương thức tạo flashcard thủ công, người học sẽ chuẩn bị sẵn 5 ngăn từ vựng và tiến hành ôn tập theo quy tắc: Lấy các thẻ từ ngăn 1 ra ôn tập → Các thẻ được nhớ sẽ chuyển sang ngăn 2 → Lấy các thẻ từ ngăn 2 nếu đúng ngày ôn tập. Các thẻ được nhớ sẽ chuyển sang ngăn 3 → Tiếp tục làm tương tự với các ngăn 3, 4 và 5.

Đối với phương thức ghi nhớ từ vựng bằng phần mềm Anki: người học chỉ cần mở Anki, nhấn vào nút “Create Deck” để tạo bộ thẻ mới, sau đó đặt tên cho bộ thẻ theo chủ đề mà mình muốn học, phần mềm sẽ tự động điều chỉnh khoảng thời gian ôn tập dựa trên khả năng ghi nhớ của người học.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp danh sách từ vựng TOEIC 900 theo từng chủ đề thường xuất hiện trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa. Tác giả hy vọng đây sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích giúp thí sinh tiết kiệm thời gian tổng hợp từ vựng và đạt được điểm số cao trong kỳ thi sắp tới.

Hiện nay, ZIM Academy đang tổ chức các khóa học luyện thi TOEIC 900 giúp học viên làm chủ vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để đạt mục tiêu điểm số 900/990. Thí sinh có thể tham gia khoá học này để có sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC sắp tới.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu