Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2 - Office work
Việc trau dồi từ vựng liên tục cho kĩ năng Reading để chuẩn bị cho kì thi TOEIC Reading là vô cùng cần thiết nếu người học muốn đạt điểm cao trong kì thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề Office work cũng với những bài luyện tập để ghi nhớ các từ vừng này.
Key takeaways |
---|
|
Tham khảo thêm: TOEIC Part 5: Các dạng bài và điểm ngữ pháp thường gặp
Từ vựng
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| /dəˈmɛstɪk/ | nội địa | Employees are encouraged to book domestic flights through the company's travel portal. Nhân viên được khuyến khích đặt vé máy bay nội địa qua cổng thông tin du lịch của công ty. |
| /ˈsɔftwɛər/ | phần mềm | Updating the software regularly is crucial for maintaining the security of our office systems. Cập nhật phần mềm định kỳ là rất quan trọng để duy trì an ninh cho hệ thống văn phòng của chúng tôi. |
| /dres kəʊd/ | quy định trang phục | Adhering to the dress code is important for maintaining a professional image in the office. Tuân thủ quy định trang phục là quan trọng để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp tại văn phòng. |
| /ɛnˌθuːziˈæstɪkli/ | một cách nhiệt tình | The team enthusiastically welcomed the new project manager to the office. Đội ngũ đã chào đón giám đốc dự án mới tới văn phòng một cách nhiệt tình. |
| /ɪnˈspɛkʃən/ | sự kiểm tra | Regular inspections of office equipment ensure that everything is in working order. Việc kiểm tra định kỳ thiết bị văn phòng đảm bảo mọi thứ đều hoạt động tốt. |
| /dɪˈlɪvəri/ | giao hàng | The delivery of new office chairs is expected by the end of the week. Việc giao ghế văn phòng mới dự kiến sẽ được hoàn thành vào cuối tuần. |
| /proʊˈhɪbɪt/ | cấm | The company prohibits the use of social media on office computers during work hours. Công ty cấm sử dụng mạng xã hội trên máy tính văn phòng trong giờ làm việc. |
| / tiːmˈbɪldɪŋ ɪˈvɛnt/ | sự kiện xây dựng đội nhóm | During the team-building event, employees developed stronger professional relationships. Trong sự kiện xây dựng đội nhóm, nhân viên đã phát triển mối quan hệ chuyên nghiệp mạnh mẽ hơn. |
| /ˈsɛpərət/ | riêng biệt | Each department has a separate budget for office supplies. Mỗi phòng ban có một ngân sách riêng cho vật tư văn phòng. |
| /səbˈmɪʃən/ | nộp, gửi | Accidentally deleting important files caused a delay in the report submission. Việc xóa nhầm các tệp quan trọng đã gây ra sự chậm trễ trong việc nộp báo cáo. |
| /ˈstændərd/ | tiêu chuẩn | Maintaining high standards of work is essential for our team's reputation. Duy trì tiêu chuẩn công việc cao là thiết yếu cho danh tiếng của đội nhóm chúng tôi. |
| /ɪkˈstɛnd ə ˈdɛdˌlaɪn/ | gia hạn thời hạn | Due to unforeseen circumstances, the project manager decided to extend the deadline by one week. Do những hoàn cảnh không lường trước được, quản lý dự án đã quyết định gia hạn thời hạn thêm một tuần. |
| /ˈtel.ɪ.kəˌmjuː.t/ | làm việc từ xa | Telecommuting offers flexibility, allowing employees to work outside traditional office settings. Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt, cho phép nhân viên làm việc ngoài môi trường văn phòng truyền thống. |
| /rɪˈmoʊt wɜːrk / | làm việc từ xa | The remote work has been updated to include guidelines on virtual meetings. Chính sách làm việc từ xa đã được cập nhật để bao gồm hướng dẫn về cuộc họp ảo. |
| /ˈfaɪ.lɪŋ ˈkæb.ɪ.nɪt/ | tủ hồ sơ | Filing cabinets in the office are color-coded to facilitate quick document retrieval. Tủ hồ sơ trong văn phòng được mã hóa theo màu để thuận tiện trong việc truy xuất tài liệu nhanh chóng. |
| /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ | trục trặc | A malfunction in the air conditioning system caused discomfort during the heatwave. Một sự cố trong hệ thống điều hòa không khí đã gây ra sự khó chịu trong đợt nắng nóng. |
| /ˈtaɪm ˌmæn.ədʒ.mənt/ | quản lý thời gian | Effective time management enables employees to complete tasks more efficiently and reduce stress. Quản lý thời gian hiệu quả giúp nhân viên hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn và giảm căng thẳng. |
| /ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈælɪti/ | bảo mật | Regular use of the shredder for sensitive documents maintains our client confidentiality commitment. Sử dụng máy hủy tài liệu định kỳ cho các tài liệu nhạy cảm giữ vững cam kết bảo mật thông tin của chúng tôi với khách hàng. |
| /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | sự hợp tác | Collaboration between departments has led to a successful project launch. Sự hợp tác giữa các bộ phận đã dẫn đến việc ra mắt dự án thành công. |
| /ˈpeɪpərwɜːk/ | giấy tờ, công việc giấy tờ | Completing the paperwork on time is crucial for the project's audit. Hoàn thành công việc giấy tờ đúng hạn là rất quan trọng cho việc kiểm toán dự án. |
| /ˈvɜːtʃuəl ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp ảo | Virtual meetings have become a staple in our daily communication strategy. Các cuộc họp ảo đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược giao tiếp hàng ngày của chúng tôi. |
| /ˈskɛdʒʊlɪŋ ˈkɒnflɪkt/ | xung đột lịch trình | There was a scheduling conflict between the team meeting and the client presentation, requiring us to reschedule the meeting. Có một xung đột lịch trình giữa cuộc họp nhóm và bài thuyết trình với khách hàng, yêu cầu chúng tôi phải lên lịch họp lại. |
| /ˈaʊtlaɪn/ | đề cương, bản tóm tắt | Before starting the project, the manager requested an outline of the proposed process. Trước khi bắt đầu dự án, quản lý đã yêu cầu một bản tóm tắt của quy trình đề xuất. |
| /teɪk ɒn/ | đảm nhận | The department decided to take on more responsibilities to help with the project's completion. Bộ phận đã quyết định đảm nhận thêm nhiều trách nhiệm để giúp hoàn thành dự án. |
| /ˈdʌb.əl tʃɛk/ | kiểm tra lại | It's important to double-check all reports for accuracy before submission. Việc kiểm tra lại tất cả các báo cáo về độ chính xác trước khi nộp là rất quan trọng. |
Tham khảo thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề Office và ứng dụng vào bài thi TOEIC Reading.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ develop ⓑ grow) a software
2. ( ⓐ clothing ⓑ dress) code required for the ceremony
3. ( ⓐ extend ⓑ expand) a deadline
4. ( ⓐ distant ⓑ remote) work policy
5. a small ( ⓐ filling ⓑ documenting) cabinet on the desk
6. time ( ⓐ management ⓑ control) skills
7. fill (ⓐ out ⓑ up) the paperwork
8. conduct a ( ⓐ unreal ⓑ virtual) meeting
9. have scheduling ( ⓐ conflict ⓑ combat)
10. take ( ⓐ on ⓑ into) a new role
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
separate enthusiatically submit extend delivery collaboration outline double-check standard domestic |
In our office, teamwork is key. We often work on projects together, which we call (1) ___________ . It helps us share ideas and get the job done faster. When we start a new project, we first create an (2) ___________. This is like a plan that shows what steps we need to take. Everyone has their (3) ___________ tasks, so it's clear who needs to do what. Sometimes, we need more time to finish our work. When this happens, we might ask to (4) ___________ a deadline. This gives us a chance to improve our work and make sure everything is right. Before we (5) ___________ our final work, we always (6) ___________ everything. Making sure there are no mistakes is very important for us.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1. To comply with the company's dress code, employees are required to wear formal -------- during business hours. (A) accessories (B) attire (C) cosmetic (D) nametags 2. The latest -------- update has greatly improved the functionality of our online shopping platform. (A) software (B) inspection (C) submission (D) malfunction | 3. The team participated -------- in the team-building event, which fostered a strong sense of unity. (A) separately (B) confidentially (C) enthusiastically (D) virtually 4. The -------- of the newly installed air conditioning system is scheduled for next Monday. (A) malfunction (B) inspection (C) development (D) generation |
5. The courier guaranteed the --------- of the package by the next business morning. (A) arrival (B) delivery (C) shipment (D) transport 6. The company decided to --------- smoking in all its offices nationwide. (A) prohibit (B) permit (C) promote (D) propose 7. It is essential for safety equipment to operate without --------- to prevent workplace accidents. (A) malfunction (B) function (C) conjunction (D) functionary 8. To keep projects on track, the team leader --------- additional responsibilities. (A) took off (B) took over (C) took on (D) took up | 9. The recent --------- between departments has resulted in a more streamlined workflow. (A) separation (B) collaboration (C) isolation (D) secession 10. The legal documents required her --------- before they could be processed further. (A) participation (B) signature (C) handwriting (D) inscription 11. Given the --------- nature of the documents, they were locked in the CEO's office. (A) confidential (B) public (C) published (D) known 12. To reduce commuting issues, the company has started to promote ---------. (A) telecommuting (B) telescoping (C) telegraphing (D) televising |
13. Her ability to organize and resolve scheduling --------- was key to her promotion to project manager. (A) conflicts (B) oppositions (C) objectives (D) appointments 14. All participants are required to --------- in to the virtual meeting at 9 am sharp. (A) log (B) come (C) visit (D) attend 15. The new telecommuting policy led to an increase in employee satisfaction and ---------. (A) standard (B) nomination (C) celebration (D) productivity 16. Managers are expected to lead team-building events to build better --------- and communication skills. (A) awareness (B) partnership (C) teamwork (D) competence | 17. It is the secretary's job to organize the filing cabinets, --------- all important documents are easy to find. (A) including (B) ensuring (C) securing (D) keeping 18. Due to a --------- in the payment system, some transactions were not processed on time. (A) standards (B) software (C) transactions (D) deliveries 19. Despite working ---------, she was always present for the weekly virtual meetings thanks to reliable internet connectivity. (A) remotely (B) consistently (C) externally (D) hardly 20. The project manager requested the --------- of project documents by the end of the week to review progress. (A) submission (B) omission (C) transmission (D) permission |
21. All employees are encouraged to --------- in virtual meetings if they are unable to attend in person. (A) telecommute (B) telecommunicate (C) telecommunications (D) telecommuting 22. The team leader --------- a comprehensive outline of the project phases by the end of the week. (A) has to submit (B) has submitted (C) has to be submitted (D) submitted 23. Because of a malfunction in the payment system, some transactions --------- on time. (A) will not process (B) not processing (C) were not processed (D) is not processed 24. The customer service department has seen an improvement since implementing a new --------- for handling inquiries. (A) standard (B) standards (C) standardized (D) standardize | 25. After the --------- of new safety regulations, the factory's accident rate dropped significantly. (A) submission (B) submissional (C) submitter (D) submit 26. --------- a scheduling conflict, the meeting was postponed until the following week. (A) Apart from (B) Instead of (C) In lieu of (D) Due to 27. Before the audit, the finance team must ensure that they have submitted the budget report to --------- compliance standards. (A) meet (B) be met (C) meeting (D) met 28. For successful team projects, it is crucial that --------- is established to foster understanding and cooperation among all members. (A) collaboration (B) collaborator (C) collaborative (D) collaborating |
29. The company's policy --------- to prohibit the use of personal devices for work-related communication due to security concerns. (A) to change (B) will change (C) has changed (D) was changing | 30. Employees --------- have a scheduling conflict with the proposed meeting time should notify their supervisors as soon as possible. (A) whom (B) when (C) who (D) which |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - e | liên quan hoặc tồn tại trong một quốc gia cụ thể; không phải nước ngoài |
2 - h | sự kiểm tra hoặc đánh giá cái gì đó về chất lượng, độ chính xác, hoặc tuân thủ tiêu chuẩn |
3 - f | cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó; làm cho cái gì đó trở nên bất hợp pháp |
4 - d | hành động trình bày hoặc nộp cái gì đó để xem xét hoặc đánh giá |
5 - a | một mức độ chất lượng, thành tựu, hoặc kỳ vọng được coi là bình thường hoặc chấp nhận được |
6 - c | làm việc từ xa hoặc từ một địa điểm xa văn phòng, sử dụng công nghệ viễn thông |
7 - g | sự cố hoặc hoạt động không đúng cách của máy móc, thiết bị, hoặc hệ thống |
8 - b | tình trạng giữ thông tin riêng tư hoặc bí mật để ngăn chặn truy cập hoặc tiết lộ không được phép |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ develop ⓑ grow) brand awareness among car owners
2. ( ⓐ clothing ⓑ dress) code required for the ceremony => quy định trang phục cần thiết cho lễ kỷ niệm
3. ( ⓐ extend ⓑ expand) a deadline => gia hạn thời hạn
4. ( ⓐ distant ⓑ remote) work policy => chính sách làm việc từ xa
5. a small ( ⓐ filling ⓑ documenting) cabinet on the desk => một tủ hồ sơ nhỏ trên bàn
6. time ( ⓐ management ⓑ control) skills => kỹ năng quản lý thời gian
7. fill (ⓐ out ⓑ up) the paperwork => điền vào giấy tờ
8. conduct a ( ⓐ unreal ⓑ virtual) meeting => tiến hành một cuộc họp ảo
9. have scheduling ( ⓐ conflict ⓑ combat) => có xung đột lịch trình
10. take ( ⓐ on ⓑ into) a new role => đảm nhận một vai trò mới
Bài tập 3:
In our office, teamwork is key. We often work on projects together, which we call (1) collaboration. It helps us share ideas and get the job done faster. When we start a new project, we first create an (2) outline. This is like a plan that shows what steps we need to take. Everyone has their (3) separate tasks, so it's clear who needs to do what. Sometimes, we need more time to finish our work. When this happens, we might ask to (4) extend a deadline. This gives us a chance to improve our work and make sure everything is right. Before we (5) submit our final work, we always (6) double-check everything. Making sure there are no mistakes is very important for us.
Trong văn phòng của chúng tôi, làm việc nhóm là chìa khóa. Chúng tôi thường xuyên làm việc chung trên các dự án, điều mà chúng tôi gọi là (1) sự hợp tác. Điều này giúp chúng tôi chia sẻ ý tưởng và hoàn thành công việc nhanh hơn. Khi chúng tôi bắt đầu một dự án mới, chúng tôi đầu tiên tạo ra một (2) bản tóm tắt. Đây giống như một kế hoạch chỉ ra những bước chúng tôi cần thực hiện. Mỗi người đều có nhiệm vụ (3) riêng biệt, vì vậy biết rõ ràng ai cần làm gì. Đôi khi, chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành công việc. Khi điều này xảy ra, chúng tôi có thể yêu cầu (4) gia hạn thời hạn. Điều này cho chúng tôi cơ hội để cải thiện công việc và đảm bảo mọi thứ đều đúng. Trước khi chúng tôi (5) nộp kết quả công việc cuối cùng, chúng tôi luôn (6) kiểm tra lại mọi thứ. Đảm bảo không có lỗi nào là rất quan trọng đối với chúng tôi.
Bài tập 4:
1. B | 6. A | 11. A | 16. C | 21. A | 26. D |
2. A | 7. A | 12. A | 17. B | 22. A | 27. A |
3. C | 8. C | 13. A | 18. C | 23. C | 28. A |
4. B | 9. B | 14. A | 19. A | 24. A | 29. C |
5. B | 10. B | 15. D | 20. A | 25. A | 30. C |
1. To comply with the company's dress code, employees are required to wear formal -------- during business hours.
(A) accessories
(B) attire
(C) cosmetic
(D) nametags
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng tính từ “formal”, kết hợp với “formal” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “wear”.
Nghĩa các phương án:
(A) accessories: phụ kiện
(B) attire: trang phục
(C) cosmetic: mỹ phẩm
(D) nametags: bảng tên
Tạm dịch: Để tuân thủ quy định về trang phục của công ty, nhân viên được yêu cầu mặc trang phục trang trọng trong giờ làm việc.
2. The latest -------- update has greatly improved the functionality of our online shopping platform.
(A) software
(B) inspection
(C) submission
(D) malfunction
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước danh từ “update”, đóng vai trò là danh từ bổ nghĩa cho “update”.
Nghĩa các phương án:
(A) software: phần mềm
(B) inspection: sự kiểm tra
(C) submission: việc nộp
(D) malfunction: sự cố
Tạm dịch: Bản cập nhật phần mềm mới đã cải thiện đáng kể chức năng của nền tảng mua sắm trực tuyến của chúng tôi.
3. The team participated -------- in the team-building event, which fostered a strong sense of unity.
(A) separately
(B) confidentially
(C) enthusiastically
(D) virtually
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của trạng từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ “participated”.
Nghĩa các phương án:
(A) separately: một cách riêng biệt
(B) confidentially: một cách bí mật, kín đáo
(C) enthusiastically: một cách nhiệt tình
(D) virtually: ảo, trực tuyến
Tạm dịch: Đội ngũ đã tham gia nhiệt tình vào sự kiện xây dựng tinh thần đồng đội, tạo ra một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ.
4. The -------- of the newly installed air conditioning system is scheduled for next Monday.
(A) malfunction
(B) inspection
(C) development
(D) generation
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) malfunction: sự cố
(B) inspection: việc kiểm tra
(C) development: sự phát triển
(D) generation: sự tạo ra
Tạm dịch: Việc kiểm tra hệ thống điều hòa mới lắp đặt được lên lịch vào thứ Hai tuần tới.
5. The courier guaranteed the --------- of the package by the next business morning.
(A) arrival
(B) delivery
(C) shipment
(D) transport
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “guaranteed”.
Nghĩa các phương án:
(A) arrival: đến
(B) delivery: việc giao hàng
(C) shipment: sự vận chuyển
(D) transport: sự vận tải
Tạm dịch: Người giao hàng đảm bảo việc giao hàng của gói hàng vào sáng hôm sau..
6. The company decided to --------- smoking in all its offices nationwide.
(A) prohibit
(B) permit
(C) promote
(D) propose
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau “to”, tác động lên đối tượng “smoking”.
Nghĩa các phương án:
(A) prohibit: cấm
(B) permit: cho phép
(C) promote: thúc đẩy
(D) propose: đề xuất
Tạm dịch: Công ty đã quyết định cấm hút thuốc trong tất cả các văn phòng trên toàn quốc.
7. It is essential for safety equipment to operate without --------- to prevent workplace accidents.
(A) malfunction
(B) function
(C) conjunction
(D) functionary
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau giới từ “without”.
Nghĩa các phương án:
(A) malfunction: sự cố
(B) function: chức năng
(C) conjunction: sự kết hợp
(D) functionary: công chức, viên chức
Tạm dịch: Rất quan trọng để thiết bị an toàn hoạt động mà không gặp sự cố để ngăn chặn tai nạn nơi làm việc.
8. To keep projects on track, the team leader --------- additional responsibilities.
(A) took off
(B) took over
(C) took on
(D) took up
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là cụm động-giới từ, đóng vai trò là động từ chính của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) took off: bắt đầu
(B) took over: tiếp quản
(C) took on: đảm nhận
(D) took up: bắt tay vào
Tạm dịch: Để giữ các dự án theo đúng kế hoạch, người lãnh đạo nhóm đã đảm nhận thêm trách nhiệm.
9. The recent --------- between departments has resulted in a more streamlined workflow.
(A) separation
(B) collaboration
(C) isolation
(D) secession
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau mạo từ và tính từ “recent”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) separation: sự tách biệt
(B) collaboration: sự hợp tác
(C) isolation: sự cách ly, cô lập
(D) secession: sự ly khai
Tạm dịch: Sự hợp tác gần đây giữa các bộ phận đã dẫn đến một quy trình làm việc hiệu quả hơn.
10. The legal documents required her --------- before they could be processed further.
(A) participation
(B) signature
(C) handwriting
(D) inscription
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “her”, là tân ngữ của động từ “required”.
Nghĩa các phương án:
(A) participation: sự tham gia
(B) signature: chữ ký
(C) handwriting: chữ viết tay
(D) inscription: ghi chú
Tạm dịch: Các tài liệu pháp lý yêu cầu chữ ký của cô ấy trước khi chúng có thể được xử lý thêm.
11. Given the --------- nature of the documents, they were locked in the CEO's office.
(A) confidential
(B) public
(C) published
(D) known
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “nature”.
Nghĩa các phương án:
(A) confidential: bảo mật
(B) public: công cộng
(C) published: được xuất bản
(D) known: được biết
Tạm dịch: Do bản chất bảo mật của các tài liệu, chúng được khóa trong văn phòng của giám đốc điều hành.
12. To reduce commuting issues, the company has started to promote ---------.
(A) telecommuting
(B) telescoping
(C) telegraphing
(D) televising
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh động từ, là tân ngữ của động từ “promote”.
Nghĩa các phương án:
(A) telecommuting: làm việc từ xa
(B) telescoping: kính viễn vọng
(C) telegraphing: điện báo
(D) televising: truyền hình
Tạm dịch: Để giảm vấn đề đi lại, công ty đã bắt đầu khuyến khích làm việc từ xa.
13. Her ability to organize and resolve scheduling --------- was key to her promotion to project manager.
(A) conflicts
(B) oppositions
(C) objectives
(D) appointments
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ được bổ nghĩa bởi “scheduling”, là tân ngữ của động từ “resolve” .
Nghĩa các phương án:
(A) conflicts: sự xung đột
(B) oppositions: sự đối lập
(C) objectives: mục tiêu
(D) appointments: cuộc hẹn
Tạm dịch: Khả năng tổ chức và giải quyết xung đột lịch trình của cô ấy là chìa khóa cho việc cô ấy được thăng chức làm quản lý dự án.
14. All participants are required to --------- in to the virtual meeting at 9 am sharp.
(A) log
(B) come
(C) visit
(D) attend
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau “to”, đứng trước giới từ “in”.
Nghĩa các phương án:
(A) log: đăng nhập
(B) come: đến
(C) visit: ghé qua
(D) attend: tham gia
Tạm dịch: Tất cả các thành viên đều phải đăng nhập vào cuộc họp ảo đúng 9 giờ sáng.
15. The new telecommuting policy led to an increase in employee satisfaction and ---------.
(A) standard
(B) nomination
(C) celebration
(D) productivity
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, có quan hệ bổ sung với danh từ “satisfaction “phía trước.
Nghĩa các phương án:
(A) standard: tiêu chuẩn
(B) nomination: sự đề cử
(C) celebration: lễ kỷ niệm
(D) productivity: năng suất
Tạm dịch: Chính sách làm việc từ xa mới đã dẫn đến việc tăng sự hài lòng và năng suất của nhân viên.
16. Managers are expected to lead team-building events to build better --------- and communication skills.
(A) awareness
(B) partnership
(C) teamwork
(D) competence
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, được bổ nghĩa bởi tính từ “better”, đóng vai trò là danh từ bổ nghĩa của danh từ “skills”.
Nghĩa các phương án:
(A) awareness: nhận thức
(B) partnership: quan hệ đối tác
(C) teamwork: làm việc nhóm
(D) competence: năng lực
Tạm dịch: Các quản lý được mong đợi dẫn dắt các sự kiện xây dựng tinh thần đội nhóm để xây dựng kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp tốt hơn.
17. It is the secretary's job to organize the filing cabinets, --------- all important documents are easy to find.
(A) including
(B) ensuring
(C) securing
(D) keeping
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ ở dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ.
Nghĩa các phương án:
(A) including: bao gồm
(B) ensuring: đảm bảo
(C) securing: giữ, bảo vệ
(D) keeping: giữ
Tạm dịch: Nhiệm vụ của thư ký là tổ chức tủ hồ sơ, đảm bảo tất cả các tài liệu quan trọng dễ để tìm.
18. Due to a malfunction in the payment system, some --------- were not processed on time.
(A) standards
(B) software
(C) transactions
(D) deliveries
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau lượng từ “some”m đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) standards: tiêu chuẩn
(B) software: phần mềm
(C) transactions: giao dịch
(D) deliveries: việc giao hàng
Tạm dịch: Do một sự cố trong hệ thống thanh toán, một số giao dịch không được xử lý kịp thời.
19. Despite working ---------, she was always present for the weekly virtual meetings thanks to reliable internet connectivity.
(A) remotely
(B) consistently
(C) externally
(D) hardly
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của trạng từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “working”
Nghĩa các phương án:
(A) remotely: từ xa
(B) consistently: liên tục
(C) externally: bên ngoài
(D) hardly: hầu như không
Tạm dịch: Mặc dù làm việc từ xa, cô ấy luôn có mặt trong các cuộc họp ảo hàng tuần nhờ kết nối internet đáng tin cậy.
20. The project manager requested the --------- of project documents by the end of the week to review progress.
(A) submission
(B) omission
(C) transmission
(D) permission
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau mạo từ “a” và là tân ngữ của động từ “requested”.
Nghĩa các phương án:
(A) submission: việc nộp
(B) omission: sự bỏ qua
(C) transmission: sự truyền đạt
(D) permission: sự cho phép
Tạm dịch: Quản lý dự án yêu cầu nộp tài liệu dự án trước cuối tuần để xem xét tiến độ.
21. All employees are encouraged to --------- in virtual meetings if they are unable to attend in person.
(A) telecommute
(B) telecommunicate
(C) telecommunications
(D) telecommuting
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau “to”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “encouraged”.
- Nghĩa câu: Tất cả nhân viên được khuyến khích tham gia làm việc từ xa trong các cuộc họp ảo nếu họ không thể tham dự trực tiếp..
→ Đáp án là động từ ở dạng nguyên mẫu, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) telecommute: động từ ở dạng nguyên mẫu, mang nghĩa “tham gia làm việc từ xa”
(B) telecommunicate: động từ ở dạng nguyên mẫu, mang nghĩa “truyền thông từ xa”
(C) telecommunications: danh từ số nhiều
(D) telecommuting: động từ ở dạng thêm -ing
22. The team leader --------- a comprehensive outline of the project phases by the end of the week.
(A) has to submit
(B) has submitted
(C) has to be submitted
(D) submitted
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số ít “The team leader”, dấu hiệu thời gian “by the end of the week”.
- Nghĩa câu: Người lãnh đạo nhóm phải nộp một bản phác thảo toàn diện về các giai đoạn dự án vào cuối tuần.
→ Câu diễn tả một yêu cầu, nhiệm vụ giao cho trưởng nhóm.
→ Đáp án là động từ chia theo cấu trúc “has to + V0” (phải làm gì).
Lựa chọn đáp án:
(A) has to submit: động từ chia theo cấu trúc “has to + V0”
(B) has submitted: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành
(C) has to be submitted: động từ chia theo cấu trúc “has to + be V3/ed” (thể bị động)
(D) submitted: động từ chia theo thì quá khứ đơn
23. Because of a malfunction in the payment system, some transactions --------- on time.
(A) will not process
(B) not processing
(C) were not processed
(D) is not processed
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “some transactions”.
- Nghĩa câu: Do một sự cố trong hệ thống thanh toán, một số giao dịch đã không được xử lý đúng thời gian.
→ Câu diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn đơn, ở dạng số nhiều, thể bị động.
Lựa chọn đáp án:
(A) will not process: động từ chia theo thì tương lai đơn
(B) not processing: động từ ở dạng V-ing
(C) were not processed: động từ chia theo thì quá khứ đơn đơn, ở dạng số nhiều, thể bị động
(D) is not processed: động từ chia theo thì hiện tại đơn, thể bị động
24. The customer service department has seen an improvement since implementing a new --------- for handling inquiries.
(A) standard
(B) standards
(C) standardized
(D) standardize
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau mạo từ và tính từ “new”, đứng trước giới từ “for”.
- Nghĩa câu: Phòng dịch vụ khách hàng đã thấy cải thiện kể từ khi triển khai một tiêu chuẩn mới để xử lý các yêu cầu.
→ Đáp án là danh từ ở dạng số ít.
Lựa chọn đáp án:
(A) standard: danh từ số ít
(B) standards: danh từ số nhiều
(C) standardized: động từ ở dạng thêm -ed
(D) standardize: động từ nguyên mẫu
25. After the --------- of new safety regulations, the factory's accident rate dropped significantly.
(A) submission
(B) submissional
(C) submitter
(D) submit
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau mạo từ “the”, đứng trước giới từ “of”.
- Nghĩa câu: Sau khi trình quy định an toàn mới, tỷ lệ tai nạn tại nhà máy đã giảm đáng kể.
→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc.
Lựa chọn đáp án:
(A) submission: danh từ (sự nộp)
(B) submissional: từ không đúng trong tiếng Anh
(C) submitter: danh từ (người phục tùng, quy thuận)
(D) submit: động từ (nộp)
26. --------- a scheduling conflict, the meeting was postponed until the following week.
(A) Apart from
(B) Instead of
(C) In lieu of
(D) Due to
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền trước cụm danh từ ” a scheduling conflict”.
- Nghĩa câu: Do một xung đột lịch trình, cuộc họp được hoãn lại cho đến tuần sau.
→ Đáp án là giới từ chỉ nguyên nhân.
Lựa chọn đáp án:
(A) Apart from: ngoài
(B) Instead of: thay vì
(C) In lieu of: thay cho
(D) Due to: bởi vì
27. Before the audit, the finance team must ensure that they have submitted the budget report to --------- compliance standards.
(A) meet
(B) be met
(C) meeting
(D) met
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau “to”.
- Nghĩa câu: Trước khi kiểm toán, nhóm tài chính phải đảm bảo rằng họ đã nộp báo cáo ngân sách để đáp ứng tiêu chuẩn tuân thủ.
→ Đáp án là động từ nguyên mẫu, sau “to” nhằm chỉ mục đích.
Lựa chọn đáp án:
(A) meet: động từ ở dạng nguyên mẫu
(B) be met: động từ ở dạng nguyên mẫu thể bị động
(C) meeting: động từ ở dạng thêm -ing
(D) met: động từ ở dạng V2/ed
28. For successful team projects, it is crucial that --------- is established to foster understanding and cooperation among all members.
(A) collaboration
(B) collaborator
(C) collaborative
(D) collaborating
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau liên từ “that”, đứng trước cụm động từ “is established”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “that”.
- Nghĩa câu: Đối với các dự án nhóm thành công, điều quan trọng là sự hợp tác được thiết lập để thúc đẩy sự thấu hiểu và hợp tác giữa tất cả các thành viên.
→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc.
Lựa chọn đáp án:
(A) collaboration: danh từ (sự hợp tác)
(B) collaborator: danh từ (người cộng tác, cộng tác viên)
(C) collaborative: tính từ (mang tính hợp tác)
(D) collaborating: động từ ở dạng thêm -ing
29. The company's policy --------- to prohibit the use of personal devices for work-related communication due to security concerns.
(A) to change
(B) will change
(C) has changed
(D) was changing
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau cụm danh từ số ít The company's policy”.
- Nghĩa câu: Chính sách của công ty đã thay đổi để cấm sử dụng thiết bị cá nhân cho giao tiếp liên quan đến công việc do lo ngại về bảo mật.
→ Câu diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành.
Lựa chọn đáp án:
(A) to change: động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”
(B) will change: động từ chia theo thì tương lai đơn
(C) has changed: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành
(D) was changing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn
30. Employees --------- have a scheduling conflict with the proposed meeting time should notify their supervisors as soon as possible.
(A) whom
(B) when
(C) who
(D) which
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Đại từ quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau danh từ “Employees”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “-------- have a scheduling conflict with the proposed meeting time”.
- Nghĩa câu: Nhân viên người mà có xung đột lịch trình với thời gian họp được đề xuất nên thông báo cho cấp trên của họ càng sớm càng tốt.
→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Lựa chọn đáp án:
(A) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
(B) when: trạng từ quan hệ
(C) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
(D) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ/tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Xem tiếp: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting.
Tổng kết
Trong bài thi TOEIC, việc nắm được các từ vựng có thể giúp người học làm bài hiệu quả cho các phần thi. Bên cạnh việc trau dồi từ vựng, người học cũng cần tìm hiểu thêm về các chiến lược làm bài cho từng phần thi để có thể làm bài tốt hơn. Hy vọng bài viết trên đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp người học đạt được điểm số cao trong kì thi của mình.
- Từ vựng TOEIC Reading Part 5
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2 - Office work
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting
- Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
Bình luận - Hỏi đáp