Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 7: Law and Regulations
Xem phần trước: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. ensure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | đảm bảo, chắc chắn | To ensure the safety of the workers, helmets must be worn at all times. Để đảm bảo an toàn cho công nhân, bộ mũ bảo hiểm phải được đội suốt thời gian làm việc. |
2. permission (n) | /pɚˈmɪʃ.ən/ | sự cho phép, quyền | Visitors must obtain permission before entering the restricted area. Khách thăm cần phải xin phép trước khi vào khu vực hạn chế. |
3. policy (n) | /ˈpɑː.lə.si/ | chính sách | Company policy strictly prohibits the use of personal devices during working hours to ensure data security. Chính sách của công ty nghiêm ngặt cấm sử dụng thiết bị cá nhân trong giờ làm việc để đảm bảo an ninh dữ liệu. |
4. regulation (n) | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | quy định, luật lệ | Diligent adherence to company regulations is crucial for maintaining a secure and efficient workplace. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy định của công ty là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. |
5. term (n) | /tɝːm/ | điều khoản, điều kiện | During contract negotiations, both parties must agree on the terms regarding payment schedules and delivery deadlines. Trong quá trình đàm phán hợp đồng, cả hai bên phải đồng ý về các điều khoản liên quan đến lịch thanh toán và hạn chót giao hàng. |
6. approval (n) | /əˈpruː.vəl/ | sự phê duyệt, chấp thuận | The project requires approval from the regulatory authority before implementation to ensure compliance with industry standards." Dự án cần được sự phê duyệt từ cơ quan quản lý trước khi triển khai để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành công nghiệp. |
7. familiarize (v) | /fəˈmɪl·jəˌrɑɪz/ | làm quen, làm cho quen | New employees are provided with an orientation session to familiarize themselves with company policies and procedures. Nhân viên mới được cung cấp một buổi hướng dẫn để làm quen với các chính sách và thủ tục của công ty. |
8. contract (n) | /ˈkɑːn.trækt/ | hợp đồng | Before starting a new project, it's crucial to review and sign the contract outlining the terms and conditions of the agreement. Trước khi bắt đầu một dự án mới, việc xem xét và ký hợp đồng mô tả các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận là rất quan trọng. |
9. effective (adj) | /əˈfek.tɪv/ | có hiệu lực | The new policy will become effective starting next month, ensuring better management of resources. Chính sách mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng sau, đảm bảo quản lý tài nguyên tốt hơn. |
10. warranty (n) | ˈwɒrənti | sự bảo hành | The product comes with a one-year warranty, providing customers with assurance of its quality. Sản phẩm đi kèm bảo hành một năm, mang lại cho khách hàng sự đảm bảo về chất lượng của nó. |
11. allow (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép, cho cơ hội | The new company policy allows employees to work remotely up to two days per week, enhancing work-life balance. Chính sách mới của công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa tối đa hai ngày mỗi tuần, nâng cao cân bằng giữa công việc và cuộc sống. |
12. require (v) | /rɪˈkwaɪr/ | yêu cầu | Employees are required to attend the mandatory training session on workplace safety regulations next Friday. Nhân viên được yêu cầu tham dự buổi đào tạo bắt buộc về quy định an toàn lao động vào thứ Sáu tuần tới. |
13. requirement (n) | /rɪˈkwaɪr.mənt/ | yêu cầu, điều kiện | To apply for a driver's license, meeting the age requirement and passing the written test are necessary. Để xin giấy phép lái xe, việc đáp ứng yêu cầu về độ tuổi và qua bài kiểm tra bằng văn bản là cần thiết. |
14. mandatory (adj) | /ˈmæn.də.tɔːr.i/ | bắt buộc, cưỡng bức | Attending the safety briefing before starting work is mandatory for all employees. Tham dự buổi hướng dẫn về an toàn trước khi bắt đầu làm việc là bắt buộc đối với tất cả nhân viên. |
15. conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | tiến hành, thực hiện, cư xử | Before the event, the organizers will conduct a thorough inspection of the venue to ensure everything is in order. Trước sự kiện, các tổ chức sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về địa điểm để đảm bảo mọi thứ đều ổn định. |
16. prohibit (v) | /prəˈhɪb.ɪt/ | cấm | The company policy prohibits employees from disclosing confidential information to external parties without prior authorization. Chính sách của công ty cấm nhân viên tiết lộ thông tin bí mật cho bên ngoài mà không có sự cho phép trước đó. |
17. protocol (n) | /ˈproʊ.t̬ə.kɑːl/ | nghị định thư | Following the company protocol, all communication with clients must be conducted through official channels. Tuân theo nghị định thư của công ty, mọi giao tiếp với khách hàng phải được tiến hành qua các kênh chính thức. |
18. authorization (n) | /ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/ | sự cho phép, quyền | Before accessing sensitive company data, employees must obtain proper authorization from the IT department. Trước khi truy cập vào dữ liệu nhạy cảm của công ty, nhân viên phải có được sự cho phép đúng đắn từ phòng Công nghệ thông tin. |
19. submit (v) | /səbˈmɪt/ | nộp, đệ trình | Employees are required to submit their expense reports by the end of each month for reimbursement processing. Nhân viên phải nộp báo cáo chi phí của mình vào cuối mỗi tháng để xử lý việc hoàn lại chi phí. |
20. negotiate (v) | /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ | đàm phán | The HR department will negotiate with the labor union to reach a fair agreement on working conditions. Bộ phận nhân sự sẽ đàm phán với công đoàn lao động để đạt được một thỏa thuận công bằng về điều kiện làm việc. |
21. guarantee (v) | /ˌɡer.ənˈtiː/ | đảm bảo, bảo đảm | The warranty guarantees customers a replacement or repair if the product is defective within the specified period. Bảo hành đảm bảo khách hàng sẽ được đổi mới hoặc sửa chữa nếu sản phẩm bị lỗi trong thời gian được quy định. |
22. condition (n) | /kənˈdɪʃ.ən/ | điều kiện | The contract stipulates various conditions for partnership, including financial transparency and mutual trust. Hợp đồng quy định các điều kiện khác nhau cho mối quan hệ đối tác, bao gồm sự minh bạch tài chính và sự tin tưởng lẫn nhau. |
23. consider (v) | /kənˈsɪd.ɚ/ | xem xét, cân nhắc | The company will consider employee feedback before implementing any changes to the workplace policies. Công ty sẽ xem xét ý kiến phản hồi của nhân viên trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với chính sách làm việc. |
24. agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý | The management and the labor union need to agree on the terms of the new employment contract. Ban quản lý và công đoàn lao động cần đồng ý với các điều khoản của hợp đồng lao động mới. |
25. rule (n) | /ruːl/ | quy tắc, quy định, luật lệ | Failure to adhere to the safety rules may result in disciplinary action or termination of employment. Vi phạm các quy định an toàn có thể dẫn đến hành động kỷ luật hoặc chấm dứt hợp đồng lao động. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
Word | Definition |
1. ensure | a. official permission for something to happen, or the act of giving someone official permission to do something |
2. permission | b. the act of allowing someone to do something, or of allowing something to happen |
3. policy | c. make certain that something will occur |
4. negotiate | d. to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them |
5. conditions | e. have the same opinion about something |
6. consider | f. a set of agreed-upon ideas or plans for specific situations, officially endorsed by a group, organization, or government |
7. agree | g. an arrangement that must exist before something else can happen |
8. authorization | h. think carefully about (something), typically before making a decision |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
1. follow all safety ( ⓐ regulations ⓑ regular)
2. violate the ( ⓐ therm ⓑ terms) of the agreement
3. receive ( ⓐ approval ⓑ arrival) today
4. the new laws will become ( ⓐ effective ⓑ affection)
5. submit your ( ⓐ warranty ⓑ warrantee) claim
6. fill in an (ⓐ authorization ⓑ attention) form
7. a ( ⓐ mandatory ⓑ auditory) requirement
8. review an insurance ( ⓐ activity ⓑ policy) carefully
9. a general ( ⓐ rule ⓑ rude) to listen
10. ( ⓐ sure ⓑ ensure) the quality of products
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
rules submission | protocols policies | terms negotiate | guarantee require | mandatory permission |
In a financial company, it's important to follow (1)___________. Employees must behave according to company (2) ___________ and laws to keep financial transactions transparent and honest. Some actions may not be allowed because of company (3) ___________. Before doing any financial activities, employees may need (4) ___________ from their managers. Also, knowing how to discuss (5) ___________ or solve problems can be helpful at work. Timely (6) ___________ of required documentation is essential to follow the rules and keep things going well.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây
1. New employees are given a handbook to -------- themselves with company policies and procedures. (A) familiarize (B) prioritize (C) organize (D) resize 2. The construction company signed a -------- to build a new office complex downtown. (A) contract (B) construction (C) conversation (D) negotiation 3. The new -------- requires all visitors to sign in at the reception desk. (A) agreement (B) warranty (C) policy (D) submission (A) warranty (B) consideration (C) agreement (D) destruction 8. The contract specifies various -------- that must be met before either party can terminate the agreement. (A) conditions (B) compensation (C) allowances (D) exceptions 9. The new software update is expected to -------- productivity by streamlining processes. (A) conduct (B) guarantee (C) reject (D) ban 10. Employees are required to -------- all expenses with valid receipts. (A) act (B) consider (C) submit (D) comply (A) effective (B) mandatory (C) negative (D) impossible 16. The new laws are set to become ---------- next month, affecting all employees' working conditions. (A) effective (B) constant (C) severe (D) useful 17. Before finalizing the contract, both parties must ---------- the terms and conditions to reach a mutually beneficial agreement. (A) argue (B) mediate (C) negotiate (D) attribute 18. The dress code --------- stipulates that employees must wear business attire during working hours. (A) sentence (B) release (C) policy (D) approval (A) familiarize (B) familiarizing (C) familiarized (D) to familiarize 24. Before the new regulations were announced, the company ------- extensive research. (A) had conducted (B) conducted (C) conducting (D) conducts 25. ------- the new regulation, all vehicles must undergo annual safety inspections. (A) Due to (B) Despite (C) Because (D) Although 26. ------- the confidentiality agreement, employees are not allowed to share sensitive information. (A) According to (B) Except for (C) Thanks to (D) Near to | 4. Before purchasing the software, it's essential to -------- its compatibility with existing systems. (A) negotiate (B) ensure (C) authorize (D) enable 5. The manager's -------- of the budget proposal is necessary to ensure efficient resource allocation for the upcoming project. (A) approval (B) compliance (C) rejection (D) dimension 6. The company's policy -------- employees from using personal email for work-related matters. (A) prohibits (B) guarantees (C) enforces (D) compensates 11. Before signing the agreement, it's important to review all -------- and conditions carefully. (A) terms (B) arrangements (C) standards (D) orders 12. Ton the proposal to make sure the campaign runs well. (A) abide (B) agree (C) verify (D) conduct 13. The company's policy -------- all employees to attend the annual safety training session. (A) requires (B) repeats (C) abolishes (D) bans 14. The new safety --------- requires employees to wear protective gear at all times while on duty. (A) authorization (B) examination (C) regulation (D) argument (A) compliance (B) rule (C) confrontation (D) organization 20. The HR department is responsible for ensuring that employees -------- themselves professionally in the workplace. (A) concern (B) comply (C) conclude (D) conduct 21. The department updated its procedures, ------- resulted in improved efficiency. (A) who (B) whom (C) which (D) when 22. The company's -------- to the project proposal is still pending. (A) approval (B) approved (C) approving (D) approves (A) would face (B) will face (C) would have faced (D) faces 28. The proposal ------- by the board of directors at the last meeting. (A) was approved (B) approved (C) were approved (D) approves 29. The legal team is responsible for obtaining -------- before proceeding with the merger. (A) authorize (B) authorization (C) authorized (D) authorizes 30. The board of directors must -------- permission before the new policy can be implemented. (A) granted (B) granting (C) grant (D) to grant | ||
Tham khảo thêm:
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1 - c | đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra |
2 - b | hành động cho phép ai đó làm gì đó, hoặc cho phép điều gì đó xảy ra |
3 - f | một tập hợp các ý tưởng hoặc kế hoạch được thỏa thuận cho các tình huống cụ thể, được chính thức ủng hộ bởi một nhóm, tổ chức, hoặc chính phủ |
4 - d | có cuộc thảo luận chính thức với ai đó để đạt được thỏa thuận với họ |
5 - g | một việc phải tồn tại trước khi điều gì đó khác có thể xảy ra |
6 - h | suy nghĩ cẩn thận về (một điều gì đó), thường là trước khi đưa ra quyết định |
7 - e | có cùng ý kiến về một điều gì đó |
8 - a | sự cho phép chính thức cho một điều gì đó xảy ra, hoặc hành động cấp phép chính thức cho ai đó thực hiện một điều gì đó |
Bài tập 2
1. follow all safety ( ⓐ regulations ⓑ regular) => tuân theo tất cả các quy định về an toàn
2. violate the ( ⓐ therm ⓑ terms) of the agreement => vi phạm điều khoản của thỏa thuận
3. receive ( ⓐ approval ⓑ arrival) today => nhận được sự phê duyệt hôm nay
4. the new laws will become ( ⓐ effective ⓑ affection) => các luật mới sẽ trở nên hiệu quả
5. submit your ( ⓐ warranty ⓑ warrantee) claim=> gửi yêu cầu bảo hành của bạn
6. fill in an (ⓐ authorization ⓑ attention) form => điền vào một mẫu ủy quyền
7.a ( ⓐ mandatory ⓑ auditory) requirement => một yêu cầu bắt buộc
8. review an insurance ( ⓐ activity ⓑ policy) carefully => xem xét một chính sách bảo hiểm cẩn thận
9. a general ( ⓐ rule ⓑ rude) to listen => một quy tắc chung để lắng nghe
10. ( ⓐ sure ⓑ ensure) the quality of products=> đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Bài tập 3
In a financial company, it's important to follow (1) rules. Employees must behave according to company (2) policies and laws to keep financial transactions transparent and honest. Some actions may not be allowed because of company (3) protocols. Before doing any financial activities, employees may need (4) permission from their managers. Also, knowing how to discuss (5) terms or solve problems can be helpful at work. Timely (6) submission of required documentation is essential to follow the rules and keep things going well.
Trong một công ty tài chính, việc tuân thủ (1) các quy định rất quan trọng. Nhân viên phải ứng xử theo (2) chính sách và luật pháp của công ty để giữ cho các giao dịch tài chính minh bạch và trung thực. Một số hành động có thể không được phép do (3) các nghị định của công ty. Trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động tài chính nào, nhân viên có thể cần (4) sự cho phép từ quản lý của họ. Ngoài ra, việc biết cách thảo luận về (5) điều khoản hoặc giải quyết vấn đề có thể hữu ích trong công việc. (6) Việc nộp đúng hạn các tài liệu cần thiết là rất quan trọng để tuân theo các quy định và giữ cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Bài tập 4
1. A | 6. A | 11. A | 16. A | 21. C | 26. A |
2. A | 7. B | 12. B | 17. C | 22. A | 27. B |
3. C | 8. A | 13. A | 18. C | 23. D | 28. A |
4. B | 9. B | 14. C | 19. B | 24. A | 29. B |
5. A | 10. C | 15. B | 20. D | 25. A | 30. C |
1. New employees are given a handbook to -------- themselves with company policies and procedures.
(A) familiarize
(B) prioritize
(C) organize
(D) resize
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ sau “to", có tân ngữ là “themselves” và được theo sau bởi giới từ “with”, có ý nghĩa phù hợp với câu.
Nghĩa các phương án:
(A) familiarize: làm quen (thường đi kèm với “with” tạo thành cụm phrasal verb)
(B) prioritize: ưu tiên
(C) organize: tổ chức
(D) resize: thay đổi kích thước
Tạm dịch: Nhân viên mới được cung cấp một sách hướng dẫn để làm quen với các chính sách và thủ tục của công ty.
2. The construction company signed a -------- to build a new office complex downtown.
(A) contract
(B) construction
(C) conversation
(D) negotiation
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ số ít đứng sau mạo từ “a", đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “signed".
Nghĩa các phương án:
(A) contract: hợp đồng
(B) construction: công trình xây dựng
(C) conversation: cuộc trò chuyện
(D) negotiation: sự đàm phán
Tạm dịch: Công ty xây dựng đã ký một hợp đồng để xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.
3. The new -------- requires all visitors to sign in at the reception desk.
(A) agreement
(B) warranty
(C) policy
(D) submission
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ số ít đứng sau tính từ “new”, đứng trước động từ “requires”, tạo thành cụm danh từ ghép, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) agreement: sự đồng ý, hợp đồng
(B) warranty: bảo hành
(C) policy: chính sách
(D) submission: sự nộp
Tạm dịch: Chính sách mới yêu cầu tất cả khách tham quan phải ký tên tại bàn tiếp tân.
4. Before purchasing the software, it's essential to -------- its compatibility with existing systems.
(A) negotiate
(B) ensure
(C) authorize
(D) enable
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu sau “to", tác động lên tân ngữ “its compatibility”, phù hợp với ý nghĩa của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) negotiate: đàm phán
(B) ensure: đảm bảo
(C) authorize: cho phép, ủy quyền
(D) enable: làm cho có thể, kích hoạt
Tạm dịch: Trước khi mua phần mềm, việc đảm bảo tính tương thích của nó với các hệ thống hiện có là rất quan trọng.
5. The manager's -------- of the budget proposal is necessary to ensure efficient resource allocation for the upcoming project.
(A) approval
(B) compliance
(C) rejection
(D) dimension
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách "manager's", được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “of the budget proposal”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) approval: sự chấp thuận
(B) compliance: sự tuân thủ
(C) rejection: sự từ chối
(D) dimension: kích thước
Tạm dịch: Sự chấp thuận của quản lý đối với đề xuất ngân sách là cần thiết để đảm bảo việc phân bổ tài nguyên hiệu quả cho dự án sắp tới.
6. The company's policy -------- employees from using personal email for work-related matters.
(A) prohibits
(B) guarantees
(C) enforces
(D) compensates
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau chủ ngữ số ít "company's policy", có tân ngữ là “employees” và được theo sau bởi giới từ “from”, mang nghĩa phù hợp với ý nghĩa của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) prohibits: cấm (đi kèm với “from” trong câu trúc “prohibit + O + from Ving”)
(B) guarantees: đảm bảo
(C) enforces: áp dụng, thi hành
(D) compensates: bồi thường
Tạm dịch: Chính sách của công ty cấm nhân viên sử dụng email cá nhân cho các vấn đề liên quan đến công việc.
7. The CEO's -------- of the merger plan helped to create partnerships with big companies in the industry.
(A) warranty
(B) consideration
(C) agreement
(D) destruction
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách "CEO's", được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “of the merger plan”, là danh từ chính trong cụm danh từ , đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) warranty: bảo hành
(B) consideration: sự xem xét, cân nhắc
(C) agreement: sự đồng ý, hợp đồng
(D) destruction: sự phá hủy
Tạm dịch: Sự xem xét của Giám đốc điều hành về kế hoạch sáp nhập đã giúp tạo ra các quan hệ đối tác với các công ty lớn trong ngành.
8. The contract specifies various -------- that must be met before either party can terminate the agreement.
(A) conditions
(B) compensation
(C) allowances
(D) exceptions
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ "various", tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. N, nghĩa của từ phù hợp với nghĩa của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) conditions: điều kiện
(B) compensations: bồi thường
(C) allowances: sự cho phép, khoản trợ cấp
(D) exceptions: ngoại lệ
Tạm dịch: Hợp đồng quy định các điều kiện khác nhau phải được đáp ứng trước khi bất kỳ bên nào có thể chấm dứt thỏa thuận.
9. The new software update is expected to -------- productivity by streamlining processes.
(A) conduct
(B) guarantee
(C) reject
(D) ban
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau "expected to", tác động lên tân ngữ “productivity”.
Nghĩa các phương án:
(A) conduct: thực hiện
(B) guarantee: đảm bảo
(C) reject: từ chối
(D) ban: cấm
Tạm dịch: Bản cập nhật phần mềm mới được dự kiến sẽ đảm bảo hiệu quả công việc bằng cách tối ưu hóa quy trình.
10. Employees are required to -------- all expenses with valid receipts.
(A) act
(B) consider
(C) submit
(D) comply
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau "required to", tác động lên tân ngữ “all expenses”.
Nghĩa các phương án:
(A) act: hành động
(B) consider: xem xét
(C) submit: nộp
(D) comply: tuân thủ
Tạm dịch: Nhân viên được yêu cầu nộp tất cả các chi phí với hóa đơn hợp lệ.
11. Before signing the agreement, it's important to review all -------- and conditions carefully.
(A) terms
(B) arrangements
(C) standards
(D) orders
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau "all", tạo thành cụm danh từ ghép, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “review" trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) terms: điều khoản
(B) arrangement: sắp xếp, thỏa thuận
(C) standards: tiêu chuẩn
(D) orders: đơn đặt hàng
Tạm dịch: Trước khi ký kết thỏa thuận, việc xem xét kỹ lưỡng tất cả các điều khoản và điều kiện là rất quan trọng.
12. The committee needs to -------- on the proposal to make sure the campaign runs well.
(A) abide
(B) agree
(C) verify
(D) conduct
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau "needs to" và đi kèm giới từ “on", mô tả hành động cần thực hiện để đảm bảo chiến dịch diễn ra thuận lợi.
Nghĩa các phương án:
(A) abide: tuân thủ
(B) agree: đồng ý
(C) verify: xác nhận, kiểm tra
(D) conduct: tiến hành, thực hiện
Tạm dịch: Ban chỉ đạo cần phải đồng ý với đề xuất để đảm bảo chiến dịch diễn ra thuận lợi.
13. The company's policy -------- all employees to attend the annual safety training session.
(A) requires
(B) repeats
(C) abolishes
(D) bans
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau chủ từ " The company's policy", đóng vai trò là động từ chính.
Nghĩa các phương án:
(A) requires: yêu cầu
(B) repeats: lặp lại
(C) abolishes: huỷ bỏ, bãi bỏ
(D) bans: cấm
Tạm dịch: Chính sách của công ty yêu cầu tất cả nhân viên tham dự buổi đào tạo an toàn hàng năm.
14. The new safety --------- requires employees to wear protective gear at all times while on duty.
(A) authorization
(B) examination
(C) regulation
(D) argument
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau và được bổ nghĩa bởi "new” và “ safety", tạo thành cụm danh từ đứng trước động từ “requires", đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) authorization: sự cho phép
(B) examination: cuộc kiểm tra
(C) regulation: quy định
(D) argument: cuộc tranh luận
Tạm dịch: Quy định an toàn mới yêu cầu nhân viên phải mặc đồ bảo hộ vào bất kỳ lúc nào khi làm nhiệm vụ.
15. It is -------- for all employees to attend the annual compliance training session.
(A) effective
(B) mandatory
(C) negative
(D) impossible
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau động từ tobe “is", mô tả tính chất của việc tham gia buổi đào tạo hàng năm.
Nghĩa các phương án:
(A) effective: hiệu quả
(B) mandatory: bắt buộc
(C) negative: tiêu cực
(D) impossible: bất khả thi
Tạm dịch: Điều này là bắt buộc đối với tất cả nhân viên tham gia buổi đào tạo tuân thủ hàng năm.
16. The new laws are set to become ---------- next month, affecting all employees' working conditions.
(A) effective
(B) constant
(C) severe
(D) useful
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau “become", mô tả tính chất của việc các luật mới sẽ được áp dụng.
Nghĩa các phương án:
(A) effective: có hiệu lực
(B) constant: không đổi, liên tục
(C) severe: nghiêm trọng, nghiêm khắc
(D) useful: hữu ích
Tạm dịch: Các luật mới dự kiến sẽ có hiệu lực vào tháng sau, ảnh hưởng đến điều kiện làm việc của tất cả nhân viên.
17. Before finalizing the contract, both parties must ---------- the terms and conditions to reach a mutually beneficial agreement.
(A) argue
(B) mediate
(C) negotiate
(D) attribute
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau động từ khuyết thiếu “must", tác động lên tân ngữ “the terms and conditions”, có ý nghĩa phù hợp với câu.
Nghĩa các phương án:
(A) argue: tranh luận, cãi nhau
(B) mediate: hoà giải, làm trung gian
(C) negotiate: đàm phán
(D) attribute: gán cho, quy cho
Tạm dịch: Trước khi hoàn tất hợp đồng, cả hai bên phải đàm phán các điều khoản và điều kiện để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
18. The dress code --------- stipulates that employees must wear business attire during working hours.
(A) sentence
(B) release
(C) policy
(D) approval
Dang câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau danh từ "dress code", kết hợp với “dress code" tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Nghĩa các phương án:
(A) sentence: câu, câu lệnh
(B) release: sự phát hành
(C) policy: chính sách
(D) approval: sự chấp thuận
Tạm dịch: Chính sách về trang phục quy định nhân viên phải mặc trang phục công sở trong giờ làm việc.
19. It is a --------- to have a valid ID in order to access certain restricted areas of the building.
(A) compliance
(B) rule
(C) confrontation
(D) organization
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ, mô tả việc liên quan đến có thẻ ID hợp lệ.
Nghĩa các phương án:
(A) compliance: sự tuân thủ
(B) rule: quy tắc
(C) confrontation: sự đối đầu, xung đột
(D) organization: tổ chức
Tạm dịch: Quy định là phải có một thẻ ID hợp lệ để truy cập vào một số khu vực hạn chế của tòa nhà.
20. The HR department is responsible for ensuring that employees -------- themselves professionally in the workplace.
(A) concern
(B) comply
(C) conclude
(D) conduct
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau chủ ngữ "employees", đứng trước tân ngữ “themselves”, có nghĩa phù hợp với câu.
Nghĩa các phương án:
(A) concern: quan tâm
(B) comply: tuân thủ
(C) conclude: kết luận
(D) conduct: thực hiện, tổ chức, cư xử (conduct oneself)
Tạm dịch: Phòng nhân sự có trách nhiệm đảm bảo nhân viên cư xử một cách chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
21. The department updated its procedures, ------- resulted in improved efficiency.
(A) who
(B) whom
(C) which
(D) when
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Mệnh đề quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau danh từ “procedures”, đứng trước động từ “resulted”.
- Nghĩa câu: Bộ phận đã cập nhật các quy trình, điều này dẫn đến hiệu suất cải thiện.
→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Lựa chọn đáp án:
(A) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề
quan hệ
(B) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề
quan hệ
(C) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
(D) when: trạng từ quan hệ
22. The company's -------- to the project proposal is still pending.
(A) approval
(B) approved
(C) approving
(D) approves
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Loại từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau sở hữu cách "The company's", được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “to the project proposal”, tạo thành cụm danh từ làm chủ ngữ. Động từ chính “is” ở dạng số ít.
→ Đáp án là danh từ số ít.
Lựa chọn đáp án:
(A) approval: danh từ, mang nghĩa “sự phê duyệt, sự chấp thuận"
(B) approved: động từ chia theo thì quá khứ, mang nghĩa “đã chấp thuận”
(C) approving: động từ ở dạng thêm -ing, mang nghĩa “chấp thuận"
(D) approves: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số ít, mang nghĩa “chấp thuận"
Tạm dịch: Sự phê duyệt của công ty đối với đề xuất dự án vẫn đang chờ xử lý.
23. Employees are required ------- themselves with the company's code of conduct upon hiring.
(A) familiarize
(B) familiarizing
(C) familiarized
(D) to familiarize
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau động từ chia bị động “are required".
- Nghĩa câu: Nhân viên được yêu cầu làm quen với quy định về đạo đức của công ty khi được tuyển dụng.
→ Đáp án cần là động từ ở dạng nguyên thể có “to” theo đúng cấu trúc “be required + to V".
Lựa chọn đáp án:
(A) familiarize: động từ ở dạng nguyên thể
(B) familiarizing: động từ ở dạng thêm -ing
(C) familiarized: động từ ở dạng thêm -ed
(D) to familiarize: động từ ở dạng nguyên thể có “to”.
24. Before the new regulations were announced, the company ------- extensive research.
(A) had conducted
(B) conducted
(C) conducting
(D) conducts
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là động từ đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong mệnh đề chính “the company". Câu có mệnh đề chỉ thời gian “before + mệnh đề chia ở thì quá khứ đơn”.
- Nghĩa câu: Trước khi các quy định mới được công bố, công ty đã tiến hành nghiên cứu một cách tỉ mỉ.
→ Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Lựa chọn đáp án:
(A) had conducted: động từ chia theo thì quá khứ hoàn thành
(B) conducted: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(C) conducting: động từ ở dạng thêm ing
(D) conducts: động từ chia theo thì hiện tại đơn
25. ------- the new regulation, all vehicles must undergo annual safety inspections.
(A) Due to
(B) Despite
(C) Because
(D) Although
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ/Ggiới từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là một liên từ/giới từ đứng trước cụm danh từ “the new regulation".
- Nghĩa câu: Do/Mặc dù/Bởi vì/Dù quy định mới, tất cả các phương tiện phải trải qua kiểm tra an toàn hàng năm.
→ Đáp án là giới từ theo sau bởi cụm danh từ, thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Lựa chọn đáp án:
(A) Due to: giới từ đi với danh từ, thể hiện quan hệ nhân - quả (Do)
(B) Despite: giới từ đi kèm danh từ, thể hiện quan hệ tương phản (Mặc dù)
(C) Because: liên từ đi kèm mệnh đề, thể hiện quan hệ nhân - quả (Bởi vì)
(D) Although: liên từ đi kèm mệnh đề, thể hiện quan hệ tương phản (Dù)
26. ------- the confidentiality agreement, employees are not allowed to share sensitive information.
(A) According to
(B) Except for
(C) Thanks to
(D) Near to
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là giới từ trước cụm danh từ “the confidentiality agreement”
- Nghĩa câu: Theo thoả thuận bảo mật, nhân viên không được phép chia sẻ thông tin nhạy cảm.
→ Đáp án là một giới từ dùng để nêu lên căn cứ cho mệnh đề phía sau.
→ Đáp án là một giới từ có nghĩa "theo", "dựa vào".
Lựa chọn đáp án:
(A) According to: theo, dựa vào
(B) Except for: ngoại trừ
(C) Thanks to: nhờ vào
(D) Near to: gần với
27. The company ------- severe penalties if it fails to comply with environmental regulations.
(A) would face
(B) will face
(C) would have faced
(D) faces
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là động từ đứng sau danh từ số ít “the company”. Câu chứa mệnh đề chỉ điều kiện với “if”, có động từ được chia ở thì hiện đơn.
- Nghĩa câu: Công ty sẽ đối mặt với hình phạt nghiêm trọng nếu không tuân thủ các quy định về môi trường.
→ Câu diễn tả một sự việc sẽ xảy ra ở tương lai nếu một điều kiện được đáp ứng. (Cấu trúc câu điều kiện loại 1)
→ Đáp án là động từ chia theo thì tương lai đơn, diễn tả kết quả ở mệnh đề chính, phù hợp với mệnh đề phụ “if it fails to comply with environmental regulations”.
Lựa chọn đáp án:
(A) would face: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(B) will face: động từ chia theo thì tương lai đơn
(C) would have faced: dạng would" + "have" + quá khứ phân từ
(D) faces: động từ chia theo thì hiện tại đơn
28. The proposal ------- by the board of directors at the last meeting.
(A) was approved
(B) approved
(C) were approved
(D) approves
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Câu cần điền một động từ phù hợp với chủ ngữ số ít "The proposal". Câu chứa cụm giới từ chỉ sự kiện trong quá khứ “at the last meeting”.
- Nghĩa câu: Đề xuất được chấp thuận bởi ban giám đốc tại cuộc họp gần đây nhất.
→ Câu diễn tả một sự việc đã xảy ra ở quá khứ.
→ Đáp án là động từ chia số ít theo thì quá khứ đơn ở dạng bị động, vì chủ ngữ “the proposal" không thể tự thực hiện hành động.
Lựa chọn đáp án:
(A) was approved: động từ chia số ít theo thì quá khứ đơn, ở dạng bị động
(B) approved: động từ chia theo thì quá khứ đơn, ở dạng chủ động
(C) were approved: động từ chia số nhiều theo thì quá khứ đơn, ở dạng bị động
(D) approves: động từ chia theo thì hiện tại đơn
29. The legal team is responsible for obtaining -------- before proceeding with the merger.
(A) authorize
(B) authorization
(C) authorized
(D) authorizes
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Loại từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền sau "obtaining" là một danh từ.
- Nghĩa câu: Nhóm pháp lý chịu trách nhiệm trong việc thu thập sự ủy quyền trước khi tiến hành sáp nhập.
→ Đáp án cần là một danh từ làm tân ngữ cho động từ “obtaining".
Lựa chọn đáp án:
(A) authorize: động từ nguyên mẫu, mang nghĩa “uỷ quyền"
(B) authorization: danh từ, mang nghĩa “sự uỷ quyền"
(C) authorized: động từ chia theo thì quá khứ đơn, mang nghĩa “ đã uỷ quyền"
(D) authorizes: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít, mang nghĩa “uỷ quyền"
30. The board of directors must -------- permission before the new policy can be implemented.
(A) granted
(B) granting
(C) grant
(D) to grant
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là động từ nguyên mẫu đứng sau động từ khuyết thiếu “must".
- Nghĩa câu: Ban điều hành phải cấp phép trước khi chính sách mới có thể được triển khai.
→ Đáp án là động từ chia theo dạng đúng của cấu trúc "must + động từ nguyên mẫu".
Lựa chọn đáp án:
(A) granted: động từ thêm -ed
(B) granting: động từ thêm -ing
(C) grant: động từ nguyên thể
(D) to grant: động từ nguyên thể có “to”
Tổng kết
Để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC, việc có một phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả là vô cùng cần thiết. Khóa học TOEIC tại ZIM cung cấp cho bạn những tài liệu học tập phong phú và cập nhật, cùng với sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Đăng ký ngay để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tối ưu hóa quá trình học tập của bạn.
Bình luận - Hỏi đáp