Vocab for TOEIC Part 5: Unit 10 - Tourism
Key takeaways
Các từ vựng liên quan đến chủ đề Tourism bao gồm: board, relocate, exhibit, vacate, amenity, lost luggage, quality of service, souvenir, scenic view, v.v.
Các bài tập đi kèm đa dạng: nối từ, điền từ, trắc nghiệm.
Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng quan trọng trong Unit 10: Tourism (du lịch) của phần TOEIC Reading Part 5, kèm theo giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và bài tập giúp người học ghi nhớ và vận dụng hiệu quả.
Xem phần trước: Vocab for TOEIC Part 5: Unit 9 - Transportation
Từ vựng
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. board (v.) | /bɔːd/ | lên tàu/lên máy bay | Passengers are requested to board the cruise ship at least one hour before departure. Hành khách được yêu cầu lên tàu du lịch ít nhất một giờ trước khi khởi hành. |
2. overbooking (n.) | /ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/ | tình trạng đặt chỗ quá mức | The airline apologized for the inconvenience caused by overbooking and offered compensation to affected passengers. Hãng hàng không xin lỗi về sự bất tiện do việc đặt chỗ quá mức gây ra và đề xuất bồi thường cho hành khách bị ảnh hưởng. |
3. relocate (v.) | /ˌriː.ləˈkeɪt/ | di dời | Due to overbooking, some guests had to be relocated to another hotel nearby. Do việc đặt chỗ quá mức, một số khách hàng đã phải được di dời đến một khách sạn khác gần đó. |
4. lost luggage (np.) | /lɒst/ /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý bị thất lạc | The airline compensated passengers for lost luggage during their vacation. Hãng hàng không đã bồi thường cho hành khách về hành lý bị thất lạc trong chuyến du lịch của họ. |
5. exhibit (v.) | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | trưng bày | The museum exhibits artifacts showcasing the region's rich cultural heritage. Bảo tàng trưng bày các hiện vật thể hiện di sản văn hóa phong phú của vùng. |
6. credentials (n.) | /krɪˈden.ʃəlz/ | bằng cấp, giấy tờ chứng minh | Tour guides must provide credentials demonstrating their expertise in the local area. Các hướng dẫn viên du lịch phải cung cấp bằng cấp chứng minh khả năng chuyên môn của họ trong khu vực địa phương. |
7. vacate (v.) | /vəˈkeɪt/ | rời đi, trả phòng | Guests must vacate the hotel rooms by 11 a.m. on the day of departure. Khách hàng phải trả phòng khách sạn trước 11 giờ sáng vào ngày khởi hành. |
8. amenity (n.) | /əˈmiː.nə.ti/ | tiện nghi | The resort offers various amenities including a spa, gym, and swimming pool. Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều tiện nghi bao gồm spa, phòng tập thể dục và hồ bơi. |
9. quality of service (np.) | /ˈkwɒl.ə.ti/ | chất lượng dịch vụ | The tour agency prides itself on its high-quality of service and customer satisfaction. Công ty du lịch tự hào về dịch vụ chất lượng cao và sự hài lòng của khách hàng. |
10. make a reservation online (v.) | /meɪk ə ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˌɒn.laɪn/ | đặt chỗ trực tuyến | Travelers can easily make a reservation online for hotels and tours through the company's website. Du khách có thể dễ dàng đặt chỗ trực tuyến cho khách sạn và tour qua trang web của công ty. |
11. charge by hour (v.) | /tʃɑːdʒ baɪ ˈaʊər/ | tính phí theo giờ | The car rental agency charges by hour for short-term rentals. Công ty tính phí thuê xe theo giờ cho thuê ngắn hạn. |
12. estimate expenses (v.) | /ˈɛstɪmeɪt ɪkˈspɛnsɪz/ | dự trù chi phí | Before traveling, it's important to estimate expenses to avoid overspending. Trước khi đi du lịch, việc dự trù chi phí là quan trọng để tránh việc tiêu quá nhiều. |
13. upon arrival (prep. phrase) | /əˈpɒn əˈraɪvəl/ | ngay sau khi đến | Upon arrival at the hotel, guests are greeted with a refreshing welcome drink. Ngay sau khi đến khách sạn, khách hàng được chào đón bằng một ly nước chào mừng sảng khoái. |
14. local cuisine (np.) | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ | đặc sản địa phương | Travelers often enjoy trying the local cuisine when visiting a new destination. Du khách thường thích thử đặc sản địa phương khi đến thăm một điểm đến mới. |
15. guided tour (np.) | /ˈɡaɪdɪd tʊər/ | tour có hướng dẫn viên | The guided tour of the historical sites provided valuable insights into the region's past. Tour có hướng dẫn viên tại các địa điểm lịch sử cung cấp cái nhìn quý giá về quá khứ của vùng. |
16. cultural immersion (np.) | /ˈkʌlʧərəl ɪˈmɜːrʒəns/ | hòa nhập văn hóa | For a deeper understanding of the country, travelers seek cultural immersion experiences such as homestays or traditional festivals. Để hiểu sâu hơn về đất nước, du khách có thể tìm kiếm những trải nghiệm hòa nhập văn hóa như ở nhà dân hoặc tham gia các lễ hội truyền thống. |
17. tourist attraction (np.) | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | địa điểm thu hút khách du lịch | The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris, drawing millions of visitors each year. Tháp Eiffel là một địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Paris, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm. |
18. souvenir (n.) | /ˌsuːvəˈnɪər/ | quà lưu niệm | Tourists often purchase souvenirs to remember their trip. Du khách thường mua những quà lưu niệm để nhớ về chuyến đi của mình. |
19. local customs (np.) | /ˈləʊkəl ˈkʌstəmz/ | phong tục địa phương | Respecting local customs and traditions is important when visiting foreign countries. Tôn trọng phong tục địa phương và truyền thống là điều rất quan trọng khi đi du lịch nước ngoài. |
20. adventure tourism (np.) | /ədˈventʃər ˈtʊərɪzəm/ | du lịch phiêu lưu | Adventure tourism activities such as hiking and bungee jumping appeal to thrill-seekers. Các hoạt động du lịch phiêu lưu như leo núi và nhảy bungee thu hút những người tìm kiếm cảm giác mạnh. |
21. historical landmark (np.) | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈlændˌmɑːk/ | di tích lịch sử | The Great Wall of China is a historical landmark that attracts millions of tourists annually. Vạn Lý Trường Thành là một di tích lịch sử được hàng triệu du khách đến tham quan hàng năm. |
22. eco-tourism (np.) | /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪz.əm/ | du lịch sinh thái | Eco-tourism promotes sustainable travel practices that minimize the impact on the environment. Du lịch sinh thái khuyến khích các thực hành du lịch bền vững nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường. |
23. travel itinerary (np.) | /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ərɪ/ | lịch trình du lịch | Having a detailed travel itinerary helps travelers make the most of their time in a new destination. Sở hữu một lịch trình du lịch chi tiết giúp du khách tận dụng tối đa thời gian của họ tại điểm đến mới. |
24. travel insurance (np.) | /ˈtræv.əl ɪnˈʃʊər.əns/ | bảo hiểm du lịch | Travel insurance provides coverage for unexpected events such as medical emergencies or trip cancellations. Bảo hiểm du lịch cung cấp bảo hiểm cho các sự kiện bất ngờ như khẩn cấp y tế hoặc hủy chuyến đi. |
25. scenic view (np.) | /ˈsiː.nɪk vjuː/ | cảnh đẹp | The hotel room offers a stunning scenic view of the ocean. Phòng khách sạn có một cảnh đẹp tuyệt vời của biển. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
1. board | a. the act of leaving a place or position |
2. exhibit | b. a practice that has become like a law because everyone in a certain place has been doing it for a long time |
3. souvenir | c. the process of showing something publicly, such as artwork or artifacts |
4. relocate | d. a type of tourism involving travel to remote or exotic locations in order to take part in physically challenging outdoor activities. |
5. quality of service | e. the act of getting on a vehicle or aircraft |
6. local customs | f. items purchased to remember a specific place or experience |
7. adventure tourism | g. the level of satisfaction provided by a service or product |
8. travel insurance | h. insurance coverage that protects against unexpected events during travel |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
(ⓐ overbooking ⓑ overestimating) flights
(ⓐ finding ⓑ lost) luggage
(ⓐ credentials ⓑ certificates) for a tour guide
(ⓐ vacate ⓑ occupy) the hotel
(ⓐ facility ⓑ amenity) in the hotel
(ⓐ make ⓑ conduct) a reservation online
(ⓐ cost ⓑ charge) by hour
(ⓐ estimate ⓑ calculate) expenses
(ⓐ regional ⓑ local) cuisine
(ⓐ instructed ⓑ guided) tour
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
relocate | historical landmark | board | eco-tourism | amenity |
local customs | cultural immersion | charge by hour | quality of service | travel itinerary |
Tourism offers a gateway to (1) __________. It opens up a world of opportunities to learn about diverse cultures, traditions, and ways of life. When tourists (2) __________ their flights, they anticipate the adventure that awaits. The thrill of travel begins even before they set foot in their destination. It’s the promise of new experiences, new sights, and new discoveries that fuels their excitement.
Upon arrival, they are eager to explore (3) __________ and the surrounding neighborhood. These landmarks, steeped in history and culture, offer a glimpse into the past and a deeper understanding of the place and its people. A well-planned (4) __________ enhances the quality of the journey, ensuring that each (5) __________ is savored. It’s not just about the destination, but also the journey and the experiences along the way.
Whether it’s the tranquility of (6) __________, with its scenic views and connection with nature, or the excitement of a bustling city with its vibrant nightlife and culinary delights, the essence of travel lies in the experiences that resonate long after the suitcases have been unpacked. It’s about the memories created, the friendships formed, and the stories to tell.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1. The hotel’s __________ for the weekend was much higher than usual due to a local event.
(A) occupancy
(B) brochures
(C) gathering
(D) hospitality
2. The tour guide provided interesting __________ about the historical significance of the temple.
(A) stories
(B) facilities
(C) songs
(D) accommodations
3. Travelers should always check the __________ policy of airlines before booking their tickets.
(A) refund
(B) itinerary
(C) cancellation
(D) return
4. The museum's latest __________ features artworks from emerging local artists.
(A) exhibit
(B) showcase
(C) adventure
(D) presentation
5. Tourists can purchase unique __________ such as handcrafted jewelry and traditional textiles.
(A) mementos
(B) adventures
(C) treasures
(D) souvenirs
6. It's essential to have valid __________ when applying for a visa to enter certain countries.
(A) eco-tourism
(B) credentials
(C) tours
(D) trips
7. The hotel's __________ include a swimming pool, spa, and complimentary breakfast.
(A) amenities
(B) utilities
(C) accommodations
(D) luxuries
8. The travel agency offers a variety of __________ to suit different preferences and budgets.
(A) backpacks
(B) flights
(C) packages
(D) bags
9. The __________ of the mountain range provides breathtaking views for hikers.
(A) scenery
(B) sights
(C) landscape
(D) panorama
10. Visitors are advised to be cautious of __________ at popular tourist destinations.
(A) incidents
(B) surprises
(C) mishaps
(D) dangers
11. The cruise ship offers various __________, including onboard entertainment and gourmet dining options.
(A) amenities
(B) activities
(C) treats
(D) experiences
12. Tourists can explore the __________ of the city on a guided walking tour.
(A) tastes
(B) noise
(C) trips
(D) landmarks
13. Travelers are advised to __________ their hotel rooms before noon on the day of checkout.
(A) leave
(B) empty
(C) vacate
(D) abandon
14. The local market is an excellent place to purchase unique __________ and handicrafts.
(A) artifacts
(B) products
(C) goods
(D) exhibitions
15. The tour guide will __________ interesting facts about the historical landmarks along the route.
(A) share
(B) tell
(C) provide
(D) give
16. The hotel staff __________ the rooms daily to ensure cleanliness and comfort for guests.
(A) clean
(B) maintain
(C) tidy
(D) prepare
17. The tour guide __________ about the history and culture of the region during the bus journey.
(A) complain
(B) speaks
(C) explains
(D) tells
18. Visitors are required to __________ their tickets in advance to secure their entry to the museum.
(A) sell
(B) purchase
(C) obtain
(D) change
19. Tourists should be mindful of local customs and __________ when visiting foreign countries.
(A) traditions
(B) etiquettes
(C) behaviors
(D) manners
20. The travel agency offers a wide range of __________ to cater to different travel preferences.
(A) vacations
(B) options
(C) delights
(D) instruments
21. The tourists walked __________ the narrow streets of the old town.
(A) through
(B) over
(C) of
(D) onto
22. She decided to stay in the hotel __________ of the bad weather.
(A) because
(B) due to
(C) owing to
(D) since
23. The travelers explored the ancient ruins, __________ they were fascinated by their history.
(A) and
(B) but
(C) so
(D) because
24. __________ the rain, the outdoor concert was still held.
(A) Even though
(B) Despite
(C) However
(D) Nevertheless
25. The local cuisine is delicious, __________ it's also quite spicy.
(A) so
(B) but
(C) nor
(D) because
26. The tour guide provided interesting information; __________, the group was attentive.
(A) therefore
(B) because
(C) since
(D) so
27. By next summer, she __________ to ten countries in total.
(A) will have been travelling
(B) has been travelling
(C) had been travelling
(D) travelled
28. Visitors should be respectful __________ local customs and traditions.
(A) for
(B) of
(C) to
(D) by
29. The travelers arrived at the airport __________ they immediately boarded the shuttle bus to the hotel.
(A) after
(B) before
(C) where
(D) which
30. The hotel staff __________ the guests with exceptional service throughout their stay.
(A) provided
(B) providing
(C) provide
(D) provides
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1-e | hành động lên phương tiện giao thông hoặc máy bay |
2-c | quá trình trưng bày công khai, như tác phẩm nghệ thuật hoặc cổ vật |
3-f | đồ được mua để ghi nhớ một địa điểm hoặc trải nghiệm cụ thể |
4-a | hành động rời khỏi một nơi hoặc địa điểm |
5-g | mức độ hài lòng được cung cấp bởi một dịch vụ hoặc sản phẩm |
6-b | bảo hiểm bảo vệ khỏi những sự cố bất ngờ trong chuyến du lịch |
7-d | một loại hình du lịch liên quan đến việc đi đến những địa điểm xa xôi hoặc xa lạ để tham gia các hoạt động ngoài trời đầy thử thách về thể chất. |
8-h | bảo hiểm bảo vệ khỏi những sự cố bất ngờ trong chuyến du lịch |
Bài tập 2
(ⓐ overbooking ⓑ overestimating) flights => chuyến bay bị đặt chỗ quá mức
(ⓐ finding ⓑ lost) luggage => hành lý thất lạc
(ⓐ credentials ⓑ certificates) for a tour guide => các bằng cấp chứng minh cho hướng dẫn viên du lịch
(ⓐ vacate ⓑ occupy) the hotel => trả phòng khách sạn
(ⓐ facility ⓑ amenity) in the hotel => các tiện ích tại khách sạn
(ⓐ make ⓑ conduct) a reservation online => đặt chỗ trực tuyến
(ⓐ cost ⓑ charge) by hour => tính phí theo giờ
(ⓐ estimate ⓑ calculate) expenses => dự trù chi phí
(ⓐ regional ⓑ local) cuisine => ẩm thực địa phương
(ⓐ instructed ⓑ guided) tour => Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
Bài tập 3
Tourism offers a gateway to (1) cultural immersion. It opens up a world of opportunities to learn about diverse cultures, traditions, and ways of life. When tourists (2) board their flights, they anticipate the adventure that awaits. The thrill of travel begins even before they set foot in their destination. It’s the promise of new experiences, new sights, and new discoveries that fuels their excitement.
Upon arrival, they are eager to explore (3) historical landmarks and the surrounding neighborhood. These landmarks, steeped in history and culture, offer a glimpse into the past and a deeper understanding of the place and its people. A well-planned (4) travel itinerary enhances the quality of the journey, ensuring that each (5) amenity is savored. It’s not just about the destination, but also the journey and the experiences along the way.
Whether it’s the tranquility of (6) eco-tourism, with its scenic views and connection with nature, or the excitement of a bustling city with its vibrant nightlife and culinary delights, the essence of travel lies in the experiences that resonate long after the suitcases have been unpacked. It’s about the memories created, the friendships formed, and the stories to tell.
Du lịch mở ra cánh cửa đến (1) sự đắm chìm văn hóa. Nó mở ra một thế giới đầy cơ hội để tìm hiểu về các nền văn hóa, truyền thống và lối sống đa dạng. Khi khách du lịch (2) lên máy bay, họ mong đợi cuộc phiêu lưu sắp tới. Sự hồi hộp của chuyến đi bắt đầu ngay cả trước khi họ đặt chân đến điểm đến. Đó là lời hứa về những trải nghiệm mới, những cảnh quan mới và những khám phá mới làm nhen nhóm sự hào hứng của họ.
Khi đến nơi, họ háo hức khám phá (3) các địa danh lịch sử và khu vực xung quanh. Những địa danh này, đầy lịch sử và văn hóa, mang lại cái nhìn vào quá khứ và sự hiểu biết sâu sắc hơn về nơi này và con người nơi đây. Một (4) lịch trình du lịch được lên kế hoạch tốt sẽ nâng cao chất lượng chuyến đi, đảm bảo rằng mỗi (5) tiện nghi đều được thưởng thức. Không chỉ là về điểm đến, mà còn là chuyến đi và những trải nghiệm trên đường đi.
Dù là sự yên bình của (6) du lịch sinh thái, với cảnh quan tuyệt đẹp và sự kết nối với thiên nhiên, hay sự hào hứng của một thành phố nhộn nhịp với đời sống về đêm sôi động và những món ăn ngon, bản chất của du lịch nằm ở những trải nghiệm còn vang vọng lâu sau khi đã gấp lại va li. Đó là về những kỷ niệm được tạo ra, những tình bạn được kết và những câu chuyện để kể.
Bài tập 4
1. The hotel’s __________ for the weekend was much higher than usual due to a local event.
(A) occupancy
(B) brochures
(C) gathering
(D) hospitality
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, kết hợp với “the hotel’s” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) occupancy: mức độ chiếm dụng
(B) brochures: tờ rơi, sách hướng dẫn
(C) gathering: sự tụ tập
(D) hospitality: lòng mến khách
Tạm dịch: Mức độ chiếm dụng của khách sạn vào cuối tuần cao hơn nhiều so với bình thường do một sự kiện địa phương.
2. The tour guide provided interesting __________ about the historical significance of the temple.
(A) stories
(B) facilities
(C) songs
(D) accommodations
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau động từ “provided”, kết hợp với “interesting” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) stories: câu chuyện
(B) facilities: cơ sở vật chất
(C) songs: bài hát
(D) accommodations: chỗ ở
Tạm dịch: Hướng dẫn viên du lịch đã cung cấp những câu chuyện thú vị về ý nghĩa lịch sử của ngôi đền.
3. Travelers should always check the __________ policy of airlines before booking their tickets.
(A) refund
(B) itinerary
(C) cancellation
(D) return
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “policy”.
Nghĩa các phương án:
(A) refund: hoàn tiền
(B) itinerary: lịch trình
(C) cancellation: hủy bỏ
(D) return: đổi trả
Tạm dịch: Du khách nên luôn kiểm tra chính sách hủy bỏ của hãng hàng không trước khi đặt vé của họ.
4. The museum's latest __________ features artworks from emerging local artists.
(A) exhibit
(B) showcase
(C) adventure
(D) presentation
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ “latest”, kết hợp với “the museum’s latest” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) exhibit: triển lãm
(B) showcase: trưng bày
(C) adventure: cuộc phiêu lưu
(D) presentation: bài thuyết trình
Tạm dịch: Triển lãm mới nhất của bảo tàng giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật từ các nghệ sĩ địa phương đang nổi lên.
5. Tourists can purchase unique __________ such as handcrafted jewelry and traditional textiles.
(A) mementos
(B) adventures
(C) treasures
(D) souvenirs
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “unique”, kết hợp với “unique” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của “purchase”.
Nghĩa các phương án:
(A) mementos: vật kỷ niệm
(B) adventures: cuộc phiêu lưu
(C) treasures: kho báu
(D) souvenirs: đồ lưu niệm
Tạm dịch: Du khách có thể mua các đồ lưu niệm độc đáo như trang sức thủ công và vải dệt truyền thống.
6. It's essential to have valid __________ when applying for a visa to enter certain countries.
(A) eco-tourism
(B) credentials
(C) tours
(D) trips
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ, kết hợp với “valid” tạo thành cụm danh từ,
Nghĩa các phương án:
(A) eco-tourism: du lịch sinh thái
(B) credentials: giấy tờ chứng thực
(C) tours: chuyến tham quan
(D) trips: chuyến đi
Tạm dịch: Việc phải có giấy tờ chứng thực hợp lệ khi nộp đơn xin visa để nhập cảnh vào một số quốc gia là rất quan trọng.
7. The hotel's __________ include a swimming pool, spa, and complimentary breakfast.
(A) amenities
(B) utilities
(C) accommodations
(D) luxuries
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, kết hợp với “the hotel’s” tạo thành cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) amenities: tiện nghi
(B) utilities: tiện ích (ví dụ điện, nước, gas)
(C) accommodations: chỗ ở
(D) luxuries: sự xa xỉ
Tạm dịch: Các tiện nghi của khách sạn bao gồm hồ bơi, spa và bữa sáng miễn phí.
8. The travel agency offers a variety of __________ to suit different preferences and budgets.
(A) backpacks
(B) flights
(C) packages
(D) bags
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau giới từ “of”, kết hợp với “a variety of” tạo thành cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ “offers”.
Nghĩa các phương án:
(A) backpacks: ba lô
(B) flights: chuyến bay
(C) packages: gói
(D) bags: túi
Tạm dịch: Công ty du lịch cung cấp một loạt các gói phù hợp với các sở thích và ngân sách khác nhau.
9. The __________ of the mountain range provides breathtaking views for hikers.
(A) scenery
(B) sights
(C) landscape
(D) panorama
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ, kết hợp với “the” và “of the mountain range” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Nghĩa các phương án:
(A) scenery: cảnh quan
(B) sights: cảnh đẹp
(C) landscape: phong cảnh
(D) panorama: toàn cảnh
Tạm dịch: Cảnh quan của dãy núi mang lại tầm nhìn hấp dẫn cho những người leo núi.
10. Visitors are advised to be cautious of __________ at popular tourist destinations.
(A) incidents
(B) surprises
(C) mishaps
(D) dangers
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “cautious” và giới từ “of”, mang nghĩa phù hợp với câu.
Nghĩa các phương án:
(A) incidents: sự cố
(B) surprises: sự bất ngờ
(C) mishaps: rủi ro
(D) dangers: nguy hiểm
Tạm dịch: Khách tham quan được khuyến nghị cẩn thận với những nguy hiểm tại các điểm du lịch phổ biến.
11. The cruise ship offers various __________, including onboard entertainment and gourmet dining options.
(A) amenities
(B) activities
(C) treats
(D) experiences
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ, kết hợp với “various” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “offers”.
Nghĩa các phương án:
(A) amenities: tiện nghi
(B) activities: hoạt động
(C) treats: món ăn ngon
(D) experiences: trải nghiệm
Tạm dịch: Tàu du lịch cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm giải trí trên tàu và các lựa chọn ẩm thực cao cấp.
12. Tourists can explore the __________ of the city on a guided walking tour.
(A) tastes
(B) noise
(C) trips
(D) landmarks
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ, kết hợp với “the” và “of the city on a guided walking tour” tạo thành cụm danh từ, làm tân ngữ của động từ “explore”.
Nghĩa các phương án:
(A) tastes: hương vị
(B) noise: tiếng ồn
(C) trips: chuyến đi
(D) landmarks: địa điểm nổi tiếng
Tạm dịch: Du khách có thể khám phá các địa điểm nổi tiếng của thành phố trong một chuyến đi bộ có hướng dẫn.
13. Travelers are advised to __________ their hotel rooms before noon on the day of checkout.
(A) leave
(B) empty
(C) vacate
(D) abandon
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to”, tác động lên “their hotel rooms”.
Nghĩa các phương án:
(A) leave: để lại
(B) empty: làm trống
(C) vacate: rời khỏi
(D) abandon: bỏ rơi
Tạm dịch: Du khách được khuyến nghị rời khỏi phòng khách sạn của họ trước buổi trưa vào ngày trả phòng.
14. The local market is an excellent place to purchase unique __________ and handicrafts.
(A) artifacts
(B) products
(C) goods
(D) exhibitions
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ, kết hợp với “unique” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của “purchase”.
Nghĩa các phương án:
(A) artifacts: đồ tạo tác
(B) products: sản phẩm
(C) goods: hàng hóa
(D) exhibitions: triển lãm
Tạm dịch: Chợ địa phương là nơi tuyệt vời để mua các đồ tạo tác độc đáo và đồ thủ công.
15. The tour guide will __________ interesting facts about the historical landmarks along the route.
(A) share
(B) tell
(C) provide
(D) give
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ chính của câu, tác động lên tân ngữ “interesting facts”.
Nghĩa các phương án:
(A) share: chia sẻ
(B) tell: kể (đi kèm “about”)
(C) provide: cung cấp
(D) give: đưa ra
Tạm dịch: Hướng dẫn viên sẽ chia sẻ những sự thật thú vị về các địa điểm lịch sử dọc theo tuyến đường.
16. The hotel staff __________ the rooms daily to ensure cleanliness and comfort for guests.
(A) clean
(B) maintain
(C) tidy
(D) prepare
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ trong câu, tác động lên tân ngữ “the room”.
Nghĩa các phương án:
(A) clean: dọn dẹp
(B) maintain: duy trì
(C) tidy: gọn gàng
(D) prepare: chuẩn bị
Tạm dịch: Nhân viên khách sạn dọn dẹp các phòng hàng ngày để đảm bảo sự sạch sẽ và thoải mái cho khách.
17. The tour guide __________ about the history and culture of the region during the bus journey.
(A) complain
(B) speaks
(C) explains
(D) tells
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) complain: phàn nàn
(B) speaks: nói (thường là diễn thuyết trước nhóm người hoặc nói một ngôn ngữ)
(C) explains: giải thích (không đi với giới từ “about”)
(D) tells: kể
Tạm dịch: Hướng dẫn viên kể về lịch sử và văn hóa của khu vực trong suốt chuyến đi bằng xe buýt.
18. Visitors are required to __________ their tickets in advance to secure their entry to the museum.
(A) sell
(B) purchase
(C) obtain
(D) change
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to”, tác động lên tân ngữ “their tickets”.
Nghĩa các phương án:
(A) sell: bán
(B) purchase: mua
(C) obtain: có được
(D) change: thay đổi
Tạm dịch: Khách tham quan được yêu cầu mua vé trước để đảm bảo quyền vào cửa bảo tàng.
19. Tourists should be mindful of local customs and __________ when visiting foreign countries.
(A) traditions
(B) etiquettes
(C) behaviors
(D) manners
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau “and”, có quan hệ bổ sung với danh từ “customs” ở phía trước.
Nghĩa các phương án:
(A) traditions: truyền thống
(B) etiquettes: phép lịch sự
(C) behaviors: hành vi
(D) manners: cách cư xử
Tạm dịch: Du khách nên chú ý đến phong tục và truyền thống địa phương khi đến thăm các quốc gia nước ngoài.
20. The travel agency offers a wide range of __________ to cater to different travel preferences.
(A) vacations
(B) options
(C) delights
(D) instruments
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “wide”, kết hợp với “range of” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) vacations: chuyến nghỉ mát
(B) options: sự lựa chọn
(C) delights: sự vui thích
(D) instruments: nhạc cụ
Tạm dịch: Công ty du lịch cung cấp một loạt các lựa chọn để phục vụ các sở thích du lịch khác nhau.
21. The tourists walked __________ the narrow streets of the old town.
(A) through
(B) over
(C) of
(D) onto
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là giới từ đứng sau động từ “walked”, đứng trước là cụm danh từ chỉ nơi chốn “the narrow streets”.
Nghĩa của câu: Du khách đi bộ xuyên qua những con phố hẹp của khu phố cổ.
→ Từ cần điền mang nghĩa đi xuyên qua.
Nghĩa các phương án:
(A) through: đi xuyên qua
(B) over: trên, vượt qua
(C) of: của (không kết hợp với “walk”)
(D) onto: lên trên
22. She decided to stay in the hotel __________ of the bad weather.
(A) because
(B) due to
(C) owing to
(D) since
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ/Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là đứng trước “of” và kết hợp với “of” để tạo thành cụm giới từ nhằm nối mệnh đề phía trước với cụm danh từ “the bad weather”.
Nghĩa câu: Cô ấy quyết định ở lại khách sạn bởi vì thời tiết xấu.
→ Từ cần điền là từ có thể kết hợp với “of”, tạo thành cụm giới từ thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Nghĩa các phương án:
(A) because: vì (có thể kết hợp được với từ of)
(B) due to: do (không thể kết hợp được với từ of)
(C) owing to: do (không thể kết hợp được với từ of)
(D) since: vì (không thể kết hợp được với từ of)
23. The travelers explored the ancient ruins, __________ they were fascinated by their history.
(A) and
(B) but
(C) so
(D) because
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là liên từ đứng giữa hai mệnh đề, nhằm nối 2 mệnh đề với nhau.
Nghĩa câu: Du khách đã khám phá những tàn tích cổ xưa, và họ bị thu hút bởi lịch sử của chúng.
→ Từ cần điền là liên từ kết hợp, thể hiện mối quan hệ bổ sung.
Lựa chọn đáp án:
(A) and: liên từ kết hợp (và)
(B) but: liên từ kết hợp (nhưng)
(C) so: liên từ kết hợp (vậy nên)
(D) because: liên từ phụ thuộc (bởi vì)
24. __________ the rain, the outdoor concert was still held.
(A) Even though
(B) Despite
(C) However
(D) Nevertheless
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ/Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là đứng trước cụm danh từ “the rain”, thể hiện mối quan hệ giữa 2 thành phần có trong câu.
Nghĩa câu: Mặc dù trời mưa, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn được diễn ra
→ Từ cần điền là một giới từ chỉ quan hệ đối lập.
Lựa chọn đáp án:
(A) Even though: liên từ phụ thuộc (mặc dù)
(B) Despite: giới từ (mặc dù)
(C) However: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
(D) Nevertheless: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
25. The local cuisine is delicious, __________ it's also quite spicy.
(A) so
(B) but
(C) nor
(D) because
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng giữa và liên kết 2 mệnh đề với nhau.
Nghĩa câu: Đặc sản địa phương ngon, nhưng lại khá cay.
→ Mệnh đề trước và mệnh đề sau của câu có mối quan hệ đối lập.
→ Từ cần điền là một liên từ kết hợp chỉ quan hệ đối lập giữa 2 mệnh đề.
Lựa chọn đáp án:
(A) so: liên từ kết hợp (vậy nên)
(B) but: liên từ kết hợp (nhưng)
(C) nor: liên từ kết hợp (cũng không)
(D) because: liên từ phụ thuộc (bởi vì)
26. The tour guide provided interesting information; __________, the group was attentive.
(A) therefore
(B) because
(C) since
(D) so
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy, thể hiện mối quan hệ giữa 2 mệnh đề có trong câu.
Nghĩa câu: Hướng dẫn viên cung cấp thông tin thú vị; vậy nên, nhóm đã chú ý lắng nghe.
→ Mệnh đề trước và mệnh đề sau chỗ trống của câu có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
→ Từ cần điền là trạng từ liên kết chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa 2 mệnh đề.
Lựa chọn đáp án:
(A) therefore: trạng từ liên kết (vậy nên)
(B) because: liên từ phụ thuộc (vì)
(C) since: liên từ phụ thuộc (vì)
(D) so: liên từ kết hợp (vì thế)
27. By next summer, she __________ to ten countries in total.
(A) will have been travelling
(B) has been travelling
(C) had been travelling
(D) travelled
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ “she”. Câu chứa cụm trạng từ chỉ thời gian “By next summer”.
Nghĩa câu: Đến mùa hè tới, cô ấy sẽ du lịch tới tổng cộng 10 quốc gia.
→ Câu đang diễn tả một hành động sẽ diễn ra trước một thời điểm tương lai.
→ Từ cần điền là động từ chia theo thì tương lai hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Lựa chọn đáp án:
(A) will have been travelling: động từ chia theo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
(B) has been travelling: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(C) had been travelling: động từ chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(D) travelled: động từ chia theo thì quá khứ đơn
28. Visitors should be respectful __________ local customs and traditions.
(A) for
(B) of
(C) to
(D) by
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là giới từ đứng sau tính từ “respectful”.
Nghĩa của câu: Khách tham quan nên tôn trọng phong tục và truyền thống của địa phương.
→ Đáp án là giới từ có thể kết hợp với “respectful”, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) for: cho (không kết hợp với “respectful”)
(B) of: của
(C) to: đối với (hiếm khi kết hợp với “respectful” và không đúng trong ngữ pháp chuẩn)
(D) by: bởi (không kết hợp với “respectful”)
29. The travelers arrived at the airport __________ they immediately boarded the shuttle bus to the hotel.
(A) after
(B) before
(C) where
(D) which
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Đại từ quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là đứng sau cụm danh từ chỉ nơi chốn “the airport”.
Nghĩa của câu: Những người du lịch đến sân bay, nơi họ ngay lập tức lên xe bus đưa đón đến khách sạn.
→ Từ cần điền là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn.
Lựa chọn đáp án:
(A) after: sau khi (liên từ)
(B) before: trước khi (liên từ)
(C) where: nơi (trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn)
(D) which: cái mà (đại từ quan hệ)
30. The hotel staff __________ the guests with exceptional service throughout their stay.
(A) provided
(B) providing
(C) provide
(D) provides
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ “The hotel staff”.
Nghĩa câu: Nhân viên khách sạn đã cung cấp cho du khách dịch vụ đặc biệt trong suốt thời gian lưu trú của họ.
→ Câu kể về một hành động đã xảy ra ở quá khứ.
→ Từ cần điền là động từ chia theo thì quá khứ đơn.
Lựa chọn đáp án:
(A) provided: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(B) providing: dạng động từ thêm -ing
(C) provide: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều
(D) provides: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số ít
Tổng kết
Trên đây là những từ vựng thiết yếu trong Unit 10: Tourism thuộc phần TOEIC Reading Part 5. Việc nắm vững các từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp học viên làm bài nhanh và chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Nếu đang tìm kiếm lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên có thể đăng ký tham gia khóa học TOEIC tại ZIM. Khóa học được thiết kế để giúp học viên cải thiện toàn diện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, củng cố từ vựng, ngữ pháp và chiến thuật làm bài, từ đó tự tin chinh phục mục tiêu TOEIC đã đề ra.
- Từ vựng TOEIC Reading Part 5
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2 - Office work
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting
- Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 7: Law and Regulations
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 9 - Transportation
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 10 - Tourism
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 1 - Business and Commerce
- Vocab for TOEIC Part 5 - Unit 8: Manufacturing and Quality control
Bình luận - Hỏi đáp