Banner background

Vocab for TOEIC Part 5: Unit 1 - Business and Commerce

Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thuộc chủ đề Business and Commerce, thường được xuất hiện trong bài thi TOEIC Reading Part 5, cùng với một số bài luyện tập thực hành có đáp án và giải thích chi tiết.
vocab for toeic part 5 unit 1 business and commerce

Key takeaways

  • Từ vựng Business and Commerce trong TOEIC Part 5: Gồm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa giúp hiểu sâu và áp dụng hiệu quả.

  • Bài tập vận dụng: Hỗ trợ ghi nhớ từ vựng, làm quen với dạng đề thi thực tế.

  • Đáp án & Giải thích chi tiết: Giúp nắm rõ cách tư duy và phương pháp giải quyết câu hỏi TOEIC Part 5.

Để nâng cao khả năng đọc hiểu và xử lý hiệu quả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Reading Part 5, việc trau dồi vốn từ vựng một cách có hệ thống là điều cần thiết. Một trong những phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề, giúp người học ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách logic.

Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng chủ đề Business and Commerce, thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Reading Part 5. Mỗi từ vựng đi kèm với nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Ngoài ra, các bài tập thực hành được thiết kế nhằm củng cố khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng, giúp người học tự tin hơn khi làm bài thi.

Từ vựng

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. revenue (n)

/ˈrev.ə.nuː/

doanh thu

The company's revenue has significantly increased due to the successful launch of their new product.

Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể do việc ra mắt sản phẩm mới thành công.

  1. expenditure (n)

/ɪkˈspen.dɪ.tʃər/

sự chi tiêu

The annual expenditure on research and development has surpassed the initial budget.

Chi tiêu hàng năm cho nghiên cứu và phát triển đã vượt quá ngân sách ban đầu.

  1. inventory (n)

/ˈɪn.vən.tɔːr.i/

hàng tồn kho

The inventory levels must be carefully managed to meet customer demand without overstocking.

Mức hàng tồn kho phải được quản lý cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không dư thừa.

  1. asset (n)

/ˈæs.et/

tài sản

The company's assets include both tangible and intangible resources crucial for its operation.

Tài sản của công ty bao gồm cả nguồn lực hữu hình và vô hình, quan trọng cho hoạt động của công ty.

  1. merger (n)

/ˈmɜːr.dʒər/

sự sáp nhập

The merger between the two firms will create one of the largest entities in the industry.

Việc sáp nhập giữa hai công ty sẽ tạo ra một trong những tổ chức lớn nhất trong ngành.

  1. liability (n)

/ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/

khoản nợ

The company's tax liabilities are due at the end of the fiscal year.

Các khoản nợ thuế của công ty đến hạn vào cuối năm tài chính.

  1. negotiation (n)

/nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/

đàm phán

The negotiation for the new contract took several weeks to conclude with favorable terms.

Việc đàm phán cho hợp đồng mới mất vài tuần để kết thúc với các điều khoản thuận lợi.

  1. partnership (n)

/ˈpɑːrt.nər.ʃɪp/

quan hệ đối tác

The partnership between the two companies has led to innovative solutions and market expansion.

Quan hệ đối tác giữa hai công ty đã dẫn đến các giải pháp đổi mới và mở rộng thị trường.

  1. stakeholder (n)

/ˈsteɪkˌhoʊldər/

bên liên quan

Stakeholders in the project include investors, local communities, and government agencies.

Các bên liên quan trong dự án bao gồm nhà đầu tư, cộng đồng địa phương và cơ quan chính phủ.

  1. benchmark (n)

/ˈbɛnʧˌmɑrk/

chuẩn mực

The company uses international benchmarks to measure its performance against global competitors.

Công ty sử dụng các chuẩn mực quốc tế để đo lường hiệu suất của mình so với các đối thủ toàn cầu.

  1. launch (v)

/lɔːntʃ/

ra mắt

The marketing team planned a campaign to launch the new product globally.

Nhóm tiếp thị đã lên kế hoạch cho một chiến dịch để ra mắt sản phẩm mới toàn cầu.

  1. analyze (v)

/ˈæn.ə.laɪz/

phân tích

The consultant will analyze the data to improve our next sales strategy.

Các nhà cố vấn sẽ phân tích dữ liệu để cải thiện chiến lược bán hàng tiếp theo của chúng tôi.

  1. manage (v)

/ˈmæn.ɪdʒ/

quản lý

The managing director has to manage several teams across different time zones.

Tổng giám đốc phải quản lý nhiều nhóm ở các múi giờ khác nhau.

  1. operate (v)

/ˈɑː.pə.reɪt/

vận hành

The factory operates 24/7 to meet the high demand for the product.

Nhà máy vận hành 24/7 để đáp ứng nhu cầu cao cho sản phẩm.

  1. invest (v)

/ɪnˈvest/

đầu tư

After several discussions, the company decided to invest more in renewable energy resources.

Sau nhiều cuộc thảo luận, công ty quyết định đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.

  1. collaborate (v)

/kəˈlæb.ə.reɪt/

hợp tác

They will collaborate with international partners to complete the project successfully.

Họ sẽ hợp tác với các đối tác quốc tế để hoàn thành dự án một cách thành công.

  1. optimize (v)

/ˈɑːp.tɪ.maɪz/

tối ưu

We need to optimize our website in order to improve the user experience.

Chúng tôi cần tối ưu hóa trang web để cải thiện trải nghiệm người dùng.

  1. efficient (adj)

/ɪˈfɪʃ.ənt/

hiệu quả

The new software has made our accounting process far more efficient and streamlined.

Phần mềm mới đã làm cho quy trình kế toán của chúng tôi hiệu quả và hợp lý hơn rất nhiều.

  1. profitable (adj)

/ˈprɑː.fɪ.tə.bəl/

có lợi nhuận

After changing strategies, the once-struggling shop became highly profitable.

Sau khi thay đổi chiến lược, cửa hàng từng gặp khó khăn nay trở nên rất có lợi nhuận.

  1. competitive (adj)

/kəmˈpet.ɪ.tɪv/

mang tính cạnh tranh

To stay competitive in the market, the firm regularly updates its product line.

Để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường, công ty thường xuyên cập nhật dòng sản phẩm của mình.

  1. innovative (adj)

/ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/

tính đổi mới

Their innovative approach to online sales has significantly doubled their overall revenue.

Cách tiếp cận sáng tạo của họ đối với hoạt động bán hàng trực tuyến đã tăng gấp đôi tổng doanh thu của họ.

  1. strategic (adj)

/strəˈtiː.dʒɪk/

chiến lược

A strategic review of the company's operations is scheduled for the next quarter.

Một bài đánh giá chiến lược về hoạt động của công ty sẽ được tiến hành vào quý tới.

  1. globally (adv)

/ˈɡloʊ.bəl.i/

toàn cầu

Their brand is recognized globally for its high-quality and innovative products.

Thương hiệu của họ được công nhận toàn cầu với những sản phẩm chất lượng cao và sáng tạo.

  1. jointly (adv)

/ˈdʒɔɪnt.li/

cùng nhau

The companies worked jointly to develop a new technology platform.

Các công ty đã làm việc cùng nhau để phát triển một nền tảng công nghệ mới.

  1. subsequently (adv)

/ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/

sau này

The decision was made, and the new policy was subsequently implemented.

Quyết định đã được đưa ra và chính sách mới đã được thực hiện sau đó.

Business and Commerce

Tham khảo thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề Office và ứng dụng vào bài thi TOEIC Reading.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.

Word

Definition

  1. revenue

  1. to make something as effective, efficient, or functional as possible; to improve or enhance.

  1. merger

  1. relating to the long-term planning and direction of an organization or project.

  1. launch

  1. the total amount of money that is spent or disbursed by an individual, organization, or government.

  1. invest

  1. characterized by introducing new ideas, methods, or technologies; creative and original.

  1. strategic

  1. the combining of two or more companies into a single entity.

  1. expenditure

  1. to introduce a new product, service, or initiative to the public.

  1. optimize

  1. the total income generated by a business from its operations and sales

  1. innovative

  1. using your money, time, or energy on something, like a project, business, or education, to gain more money or benefits later.

Store

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. to ( ⓐ create ⓑ purchase) an inventory

2. to ( ⓐ calculate ⓑ count) estimated corporate tax liabilities

3. to be ( ⓐ in ⓑ on) negotiations with an investment firm

4. to ( ⓐ form ⓑ create) a partnership with another company

5. to invest time and effort ( ⓐ for ⓑ in) his education

6. to offer products at ( ⓐ completed ⓑ competitive) prices

7. to develop (ⓐ tragedy ⓑ strategic) plans for growth

8. an innovative( ⓐ approaching ⓑ approach)

9. to ( ⓐ compromise ⓑ optimize) the production process

10. to be among the most ( ⓐ profitable ⓑ capable ) companies

Online delivery

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.

subsequently merger stakeholder benchmarks launch

analyze operate collaborate global jointly

To successfully (1) ___________ a new product globally, it's critical for every (2) ___________ to collaborate closely. Initially, we establish clear (3) ___________ that guide our operations, ensuring alignment with our international business plan. By opting to work (4) ___________, we leverage the diverse strengths of our stakeholders, enhancing our approach to international markets. (5) ___________, we rigorously analyze our performance against these benchmarks, fine-tuning our strategy to meet the dynamic needs of our (6) ___________ market. This process underscores the importance of a cohesive team effort in the international arena, where collective insights and actions pave the way for achieving worldwide success.

image-alt

Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.

1. The company's -------- for the last quarter has exceeded projections and resulted in increased bonuses for employees.

(A) revenue

(B) insight

(C) retention

(D) audit

2. Regular -------- tracking is essential for a balanced budget and financial health of a company.

(A) collaboration

(B) expenditure

(C) expectation

(D) liability

3. To manage our -------- efficiently, we implemented new software that automates data entry and stock updates.

(A) purpose

(B) revenue

(C) inventory

(D) partnership

4. Intellectual property is a critical company -------- that we need to protect with robust legal strategies.

(A) merger

(B) asset

(C) negotiation

(D) elaborator

5. The -------- between two leading software companies has created a new market leader in cybersecurity solutions.

(A) acquisition

(B) merger

(C) partner

(D) protection

6. Understanding the company's financial -------- is key to assessing its long-term financial obligations.

(A) resources

(B) tasks

(C) liabilities

(D) alignment

7. The -------- with our suppliers ensures we receive materials at a reduced cost due to bulk purchasing.

(A) partnership

(B) merger

(C) objection

(D) formation

8. It's important to recognize the influence of every -------- in the business, including employees, investors, and customers.

(A) asset

(B) attribution

(C) liability

(D) stakeholder

9. We need to set a new benchmark for sales this year to -------- the team and drive performance.

(A) motivate

(B) compliment

(C) advise

(D) generate

10. The marketing team plans to -------- a new product line next month, hoping to capitalize on the upcoming holiday season.

(A) launch

(B) manage

(C) collaborate

(D) optimize

11. After the --------, the company saw an increase in assets and a broader range of services offered.

(A) purchase

(B) bankruptcy

(C) joint

(D) merger

12. Continuous -------- with our international partners is crucial to the project's success.

(A) collaboration

(B) revenue

(C) efficiency

(D) management

image-alt

13. The startup aimed to -------- its processes, seeking the highest level of productivity.

(A) protect

(B) launch

(C) optimize

(D) invest

14. To stay --------, the company always integrates the latest technological advancements into its products.

(A) strategic

(B) competitive

(C) profitable

(D) innovative

15. By acting --------, the two companies were able to reach an agreement that benefited both parties.

(A) globally

(B) subsequently

(C) jointly

(D) efficiently

16. The CEO's decision to expand -------- into new markets was a bold move that paid off.

(A) inconsistently

(B) approximately

(C) globally

(D) innovatively

17. Our innovative product has -------- all sales expectations within its first year.

(A) surpassed

(B) declined

(C) encouraged

(D) boosted

18. The company's strategic growth plan has proven -------- over the past five years.

(A) active

(B) competitive

(C) effective

(D) time-consuming



19. The CFO ------ the financial report thoroughly before presenting it to the board.

(A) analyzes

(B) submits

(C) gathers

(D) devise

20. A partnership in our investment portfolio would help diversify our assets and -------- risks.

(A) optimize

(B) realize

(C) cut down

(D) minimize

21. The research department -------- the market data next week to understand the recent drop in sales.

(A) will analyze

(B) analyze

(C) was analyzing

(D) had analyzed



22. Effective leaders manage multiple tasks -------- maintaining a clear focus on strategic goals.

(A) if

(B) because

(C) as

(D) while

23. Our overseas factories -------- efficiently despite the significant time zone differences.

(A) operate

(B) operates

(C) was operated

(D) operating

24. We encourage employees to invest -------- ongoing education programs to enhance their skills.

(A) on

(B) for

(C) in

(D) at

25. Departments should -------- with each other to share resources and streamline the completion of projects.

(A) collaborate

(B) be collaborated

(C) collaborating

(D) collaborative

26. The engineers are working to -------- the performance of our cloud services to ensure faster access times.

(A) optimize

(B) optimized

(C) optimizing

(D) be optimized

27. To maintain an -------- work environment, we have implemented new project management software.

(A) efficient

(B) efficiency

(C) efficiently

(D) inefficient

28. The latest product has proven to be --------, surpassing sales expectations within the first month.

(A) profit

(B) profitable

(C) profitably

(D) unprofitable

29. The design team is known for creating innovative products -------- often set trends in the industry.

(A) when

(B) that

(C) who

(D) whom

30. Our -------- advantage is due to our focus on customer service and innovative product features.

(A) competition

(B) competitive

(C) competitively

(D) competent

image-alt

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - g

tổng thu nhập được doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh và bán hàng

2 - e

sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty để tạo thành một thực thể đơn lẻ

3 - f

đưa ra một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sáng kiến mới cho công chúng

4 - h

sử dụng tiền, thời gian, hoặc năng lượng vào một điều gì đó, như một dự án, kinh doanh, hoặc giáo dục, để kiếm được nhiều tiền hơn hoặc có thêm lợi ích sau này

5 - b

liên quan đến kế hoạch và hướng dẫn lâu dài của một tổ chức hoặc dự án

6 - c

tổng số tiền được chi tiêu hoặc giải ngân bởi một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ

7 - a

làm cho cái gì đó có hiệu quả, có hiệu suất, hoặc phát huy chức năng hết sức có thể; cải thiện hoặc tăng cường

8 - d

đặc trưng bởi việc giới thiệu ý tưởng, phương pháp, hoặc công nghệ mới; sáng tạo và độc đáo

Bài tập 2:

1. to ( ⓐ create ⓑ purchase) an inventory => lập danh sách hàng tồn kho

2. to ( ⓐ calculate ⓑ count) estimated corporate tax liabilities => tính toán các khoản thuế doanh nghiệp ước tính

3. to be ( ⓐ in ⓑ on) negotiations with the board of directors => đang trong quá trình đàm phán một công ty đầu tư

4. to ( ⓐ form ⓑ create) a partnership with another company => hình thành một mối quan hệ đối tác với một công ty khác

5. to invest time and effort ( ⓐ for ⓑ in) his education => đầu tư thời gian và công sức vào việc học của anh ấy

6. to offer products at ( ⓐ completed ⓑ competitive) prices => cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh

7. to develop ( ⓐ tragedy ⓑ strategic) plans for growth => phát triển các kế hoạch chiến lược cho sự tăng trưởng

8. aninnovative( ⓐ approach ⓑ approaching) => một cách tiếp cận đổi mới

9. to ( ⓐ compromize ⓑ optimize) theproductionprocess=> tối ưu hóa quy trình sản xuất

10. to be among the most ( ⓐ profitable ⓑ capable) companies=> trở thành một trong những công ty có lợi nhuận cao

image-alt

Bài tập 3:

To successfully (1) launch a new product globally, it's critical for every (2) stakeholder to collaborate closely. Initially, we establish clear (3) benchmarks that guide our operations, ensuring alignment with our international business plan. By opting to work (4) jointly, we leverage the diverse strengths of our stakeholders, enhancing our approach to international markets. (5) Subsequently, we rigorously analyze our performance against these benchmarks, fine-tuning our strategy to meet the dynamic needs of our (6) global market. This process underscores the importance of a cohesive team effort in the international arena, where collective insights and actions pave the way for achieving worldwide success.

Để (1) ra mắt sản phẩm mới thành công trên toàn cầu, việc tất cả (2) các bên liên quan cộng tác chặt chẽ là rất quan trọng. Ban đầu, chúng tôi thiết lập (3) các tiêu chuẩn rõ ràng để hướng dẫn hoạt động, đảm bảo sự phù hợp với kế hoạch kinh doanh quốc tế của mình. Bằng cách chọn làm việc (4) cùng nhau, chúng tôi tận dụng sức mạnh đa dạng của các bên liên quan, nâng cao cách tiếp cận của mình với thị trường quốc tế. (5) Sau đó, chúng tôi phân tích nghiêm ngặt hiệu suất của mình so với các tiêu chuẩn này, điều chỉnh chiến lược của mình để đáp ứng nhu cầu động của của thị trường (6) toàn cầu của chúng tôi. Quy trình này nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực nhóm đồng bộ trong khu vực quốc tế, nơi mà sự hiểu biết và hành động chung mở đường cho sự thành công trên toàn thế giới.

Bài tập 4:

1. A

6. C

11. D

16. C

21. A

26. A

2. B

7. A

12. A

17. A

22. D

27. A

3. C

8. D

13. C

18. C

23. A

28. B

4. B

9. A

14. B

19. A

24. C

29. B

5. B

10. A

15. C

20. D

25. A

30. B

image-alt

1. The company's -------- for the last quarter has exceeded projections and resulted in increased bonuses for employees.

(A) revenue

(B) insight

(C) retention

(D) audit

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án:Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, kết hợp với “the company’s” tạo thành cụm danh từ.

Nghĩa các phương án:

(A) revenue: doanh thu

(B) insight: sự hiểu biết sâu sắc

(C) retention: sự giữ lại, duy trì

(D) audit: sự kiểm toán

Tạm dịch:Doanh thu của công ty trong quý cuối cùng đã vượt qua dự kiến và dẫn đến việc tăng thưởng cho nhân viên.

2. Regular -------- tracking is essential for a balanced budget and financial health of a company.

(A) collaboration

(B) expenditure

(C) expectation

(D) liability

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án:Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “regular”, đứng trước danh từ “tracking”, kết hợp với “tracking” tạo thành cụm danh từ ghép, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) collaboration: sự kết hợp

(B) expenditure: sự chi tiêu

(C) expectation: sự trông đợi

(D) liability: khoản nợ

Tạm dịch:Việc theo dõi chi tiêu định kỳ là điều cần thiết cho ngân sách cân đối và sức khỏe tài chính của công ty.

3. To manage our -------- efficiently, we implemented new software that automates data entry and stock updates.

(A) purpose

(B) revenue

(C) inventory

(D) partnership

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “our”, kết hợp với “our” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “manage”.

Nghĩa các phương án:

(A) purpose: mục đích

(B) revenue: doanh thu

(C) inventory: hàng tồn kho

(D) partnership: quan hệ đối tác

Tạm dịch: Để quản lý hàng tồn kho của chúng tôi một cách hiệu quả, chúng tôi đã triển khai một phần mềm mới tự động hóa việc nhập dữ liệu và cập nhật hàng tồn.

4. Intellectual property is a critical company -------- that we need to protect with robust legal strategies.

(A) merger

(B) asset

(C) negotiation

(D) elaborator

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “critical” và danh từ bổ nghĩa “company”, là bổ ngữ của chủ ngữ “intellectual property”.

Nghĩa các phương án:

(A) merger: sự sáp nhập

(B) asset: tài sản

(C) negotiation: sự thương lượng

(D) elaborator: người phát triển

Tạm dịch: Sở hữu trí tuệ là tài sản quan trọng của công ty mà chúng ta cần bảo vệ bằng các chiến lược pháp lý vững chắc.

5. The -------- between two leading software companies has created a new market leader in cybersecurity solutions.

(A) acquisition

(B) merger

(C) partner

(D) protection

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) acquisition: sự mua lại

(B) merger: sự sáp nhập

(C) partner: đối tác

(D) protection: sự bảo vệ

Tạm dịch: Sự sáp nhập giữa hai công ty phần mềm hàng đầu đã tạo ra một nhà lãnh đạo thị trường mới trong lĩnh vực giải pháp an ninh mạng.

6. Understanding the company's financial -------- is key to assessing its long-term financial obligations.

(A) resources

(B) tasks

(C) liabilities

(D) alignment

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ financial và sở hữu cách, kết hợp với “the company’s financial” tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “understanding”.

Nghĩa các phương án:

(A) resources: tài nguyên

(B) tasks: nhiệm vụ

(C) liabilities: nghĩa vụ, trách nhiệm

(D) alignment: sự phối hợp

Tạm dịch: Hiểu rõ các khoản nợ tài chính của công ty là chìa khóa để đánh giá nghĩa vụ tài chính lâu dài của nó.

7. The -------- with our suppliers ensures we receive materials at a reduced cost due to bulk purchasing.

(A) partnership

(B) merger

(C) objection

(D) formation

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) partnership: quan hệ đối tác

(B) merger: sự sáp nhập

(C) objection: sự phản đối

(D) formation: sự hình thành

Tạm dịch: Mối quan hệ đối tác với nhà cung cấp của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi nhận được vật liệu với chi phí giảm do mua hàng số lượng lớn.

8. It's important to recognize the influence of every -------- in the business, including employees, investors, and customers.

(A) asset

(B) attribution

(C) liability

(D) stakeholder

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau lượng từ “every”, đóng vai trò là tân ngữ của giới từ “of”.

Nghĩa các phương án:

(A) asset: tài sản

(B) attribution: sự quy cho

(C) liability: trách nhiệm

(D) stakeholder: bên liên quan

Tạm dịch: Quan trọng là phải nhận ra ảnh hưởng mỗi bên liên quan trong doanh nghiệp, bao gồm nhân viên, nhà đầu tư và khách hàng.

9. We need to set a new benchmark for sales this year to -------- the team and drive performance.

(A) motivate

(B) compliment

(C) advise

(D) generate

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ sau “to” nhằm chỉ mục đích, tác động lên đối tượng tân ngữ là “the team”.

Nghĩa các phương án:

(A) motivate: động viên, kích thích

(B) compliment: khen ngợi

(C) advise: tư vấn

(D) generate: tạo ra

Tạm dịch: Chúng tôi cần thiết lập một tiêu chuẩn mới về doanh số trong năm nay để động viên đội ngũ và thúc đẩy hiệu suất.

10. The marketing team plans to -------- a new product line next month, hoping to capitalize on the upcoming holiday season.

(A) launch

(B) manage

(C) collaborate

(D) optimize

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu sau “to”, tác động lên đối tượng tân ngữ là “the new product”.

Nghĩa các phương án:

(A) launch: ra mắt, giới thiệu

(B) manage: quản lý

(C) collaborate: hợp tác

(D) optimize: tối ưu hóa

Tạm dịch: Đội ngũ tiếp thị đang lên kế hoạch ra mắt một dòng sản phẩm mới vào tháng tới, hy vọng sẽ tận dụng được mùa lễ hội sắp đến.

image-alt

11. After the --------, the company saw an increase in assets and a broader range of services offered.

(A) purchase

(B) bankruptcy

(C) joint

(D) merger

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, kết hợp với giới từ “after” tạo thành cụm giới từ chỉ thời gian.

Nghĩa các phương án:

(A) purchase: mua lại

(B) bankruptcy: phá sản

(C) joint: chung

(D) merger: sáp nhập

Tạm dịch: Sau sự sáp nhập, công ty đã chứng kiến sự tăng lên trong tài sản và sự mở rộng của dải dịch vụ được cung cấp.

12. Continuous -------- with our international partners is crucial to the project's success.

(A) collaboration

(B) revenue

(C) efficiency

(D) management

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “continuous”, đóng vai trò là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) collaboration: sự hợp tác

(B) revenue: doanh thu

(C) efficiency: hiệu quả

(D) management: quản lý

Tạm dịch: Sự hợp tác liên tục với các đối tác quốc tế của chúng tôi là yếu tố quan trọng cho thành công của dự án.

13. The startup aimed to -------- its processes, seeking the highest level of productivity.

(A) protect

(B) launch

(C) optimize

(D) invest

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu sau “to”, tác động lên tân ngữ “its processes” .

Nghĩa các phương án:

(A) protect: bảo vệ

(B) launch: ra mắt

(C) optimize: tối ưu hóa

(D) invest: đầu tư

Tạm dịch: Công ty mới thành lập đã nhắm đến việc tối ưu hóa các quy trình của mình, tìm kiếm mức độ năng suất cao nhất.

14. To stay --------, the company always integrates the latest technological advancements into its products.

(A) strategic

(B) competitive

(C) profitable

(D) innovative

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau động từ liên kết “stay”.

Nghĩa các phương án:

(A) strategic: chiến lược

(B) competitive: cạnh tranh

(C) profitable: có lợi nhuận

(D) innovative: đổi mới

Tạm dịch: Để duy trì tính cạnh tranh, công ty luôn tích hợp những tiến bộ công nghệ mới nhất vào sản phẩm của mình.

15. By acting --------, the two companies were able to reach an agreement that benefited both parties.

(A) globally

(B) subsequently

(C) jointly

(D) efficiently

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của trạng từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đứng sau và bổ nghĩa cho động từ “acting”.

Nghĩa các phương án:

(A) globally: toàn cầu

(B) subsequently: sau đó

(C) jointly: chung, cùng nhau

(D) efficiently: hiệu quả

Tạm dịch: Bằng cách hành động cùng nhau, hai công ty đã có thể đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

16. The CEO's decision to expand -------- into new markets was a bold move that paid off.

(A) inconsistently

(B) approximately

(C) globally

(D) innovatively

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của trạng từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đứng sau và bổ nghĩa cho động từ “expand”.

Nghĩa các phương án:

(A) inconsistently: không nhất quán

(B) approximately: xấp xỉ

(C) globally: toàn cầu

(D) innovatively: một cách sáng tạo

Tạm dịch: Quyết định của CEO về việc mở rộng ra thị trường mới toàn cầu là một động thái táo bạo đã mang lại hiệu quả.

17. Our innovative product has -------- all sales expectations within its first year.

(A) surpassed

(B) declined

(C) encouraged

(D) boosted

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên tân ngữ “all sales expectation”.

Nghĩa các phương án:

(A) surpassed: vượt qua

(B) declined: giảm

(C) encouraged: khích lệ

(D) boosted: tăng cường

Tạm dịch: Sản phẩm đổi mới của chúng tôi đã vượt qua mọi kỳ vọng về doanh số trong năm đầu tiên.

18. The company's strategic growth plan has proven -------- over the past five years.

(A) active

(B) competitive

(C) effective

(D) time-consuming

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ sau động từ liên kết “proven”, đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ “the company's strategic growth plan”.

Nghĩa các phương án:

(A) active: năng động

(B) competitive: cạnh tranh

(C) effective: hiệu quả

(D) time-consuming: tốn thời gian

Tạm dịch: Kế hoạch tăng trưởng chiến lược của công ty đã chứng minh là hiệu quả trong năm năm qua.

19. The CFO ------ the financial report thoroughly before presenting it to the board.

(A) analyzes

(B) submits

(C) gathers

(D) devise

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ chính của câu, tác động lên tân ngữ “the financial report”.

Nghĩa các phương án:

(A) analyzes: phân tích

(B) submits: nộp, trình

(C) gathers: thu thập

(D) devise: phát minh, thiết kế

Tạm dịch: Giám đốc Tài chính phân tích báo cáo tài chính một cách kỹ lưỡng trước khi trình bày nó trước hội đồng quản trị.

20. A partnership in our investment portfolio would help diversify our assets and -------- risks.

(A) optimize

(B) realize

(C) cut down

(D) minimize

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên tân ngữ “risks”.

Nghĩa các phương án:

(A) optimize: tối ưu hóa

(B) realize: nhận ra

(C) cut down: cắt giảm (cần kết hợp với “on”)

(D) minimize: giảm thiểu

Tạm dịch: Một mối quan hệ đối tác trong danh mục đầu tư của chúng tôi sẽ giúp đa dạng hóa tài sản và giảm thiểu rủi ro.

image-alt

21. The research department -------- the market data next week to understand the recent drop in sales.

(A) will analyze

(B) analyze

(C) was analyzing

(D) had analyzed

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số ít “The research department”, câu có cụm từ chỉ thời gian “next week”.

- Nghĩa câu: Bộ phận nghiên cứu sẽ phân tích dữ liệu thị trường để hiểu nguyên nhân gần đây của sự sụt giảm trong doanh số bán hàng.

→ Câu diễn tả một sự việc sẽ xảy ra ở tương lai, nhằm nêu giải pháp để giải quyết một vấn đề.

→ Đáp án là động từ chia theo thì tương lai đơn.

Lựa chọn đáp án:

(A) will analyze: động từ chia theo thì tương lai đơn

(B) analyze: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(C) was analyzing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn

(D) had analyzed: động từ chia theo thì quá khứ hoàn thành

22. Effective leaders manage multiple tasks -------- maintaining a clear focus on strategic goals.

(A) if

(B) because

(C) as

(D) while

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền là liên từ liên kết mệnh đề “Effective leaders manage multiple tasks” và mệnh đề rút gọn “maintaining a clear focus on strategic goals”, có cùng chủ ngữ là “Effective leaders”.

- Nghĩa câu: Những nhà lãnh đạo hiệu quả quản lý nhiều nhiệm vụ nếu/ bởi vì/ khi/ trong khi vẫn giữ tập trung rõ ràng vào các mục tiêu chiến lược.

→ Đáp án là liên từ phụ thuộc chỉ hai hành động diễn ra song song.

Lựa chọn đáp án:

(A) if: nếu

(B) because: bởi vì

(C) as: khi/bởi vì

(D) while: trong khi

23. Our overseas factories -------- efficiently despite the significant time zone differences.

(A) operate

(B) operates

(C) was operated

(D) operating

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “Our overseas factories”.

- Nghĩa câu: Các nhà máy ở nước ngoài của chúng tôi hoạt động hiệu quả bất chấp sự chênh lệch múi giờ đáng kể.

→ Câu diễn tả sự thật ở hiện tại.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

(A) operate: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều

(B) operates: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số ít

(C) was operated: động từ chia theo thì quá khứ đơn, ở thể bị động

(D) operating: động từ chia ở dạng Ving

24. We encourage employees to invest -------- ongoing education programs to enhance their skills.

(A) on

(B) for

(C) in

(D) at

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền là giới từ đứng sau động từ “invest”, có thể kết hợp với “invest” và mang nghĩ phù hợp với câu.

- Nghĩa câu: Chúng tôi khuyến khích nhân viên đầu tư vào các chương trình giáo dục liên tục để nâng cao kỹ năng của họ.

→ Đáp án là (C) in.

Lựa chọn đáp án:

(A) on: trên (không kết hợp với “invest”)

(B) for: cho (không kết hợp với “invest”)

(C) in: vào (có thể kết hợp với “invest”)

(D) at: tại (không kết hợp với “invest”)

25. Departments should -------- with each other to share resources and streamline the completion of projects.

(A) collaborate

(B) be collaborated

(C) collaborating

(D) collaborative

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau động từ khuyết thiếu “should”.

- Nghĩa câu: Các bộ phận nên hợp tác với nhau để chia sẻ nguồn lực và tối ưu hóa việc hoàn thành dự án.

→ Đáp án là động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể chủ động

Lựa chọn đáp án:

(A) collaborate: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể chủ động

(B) be collaborated: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể bị động

(C) collaborating: động từ chia ở dạng Ving

(D) collaborative: tính từ

26. The engineers are working to -------- the performance of our cloud services to ensure faster access times.

(A) optimize

(B) optimized

(C) optimizing

(D) be optimized

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau “to”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “working”.

- Nghĩa câu: Các kỹ sư đang làm việc để tối ưu hóa hiệu suất của dịch vụ đám mây của chúng tôi nhằm đảm bảo thời gian truy cập nhanh hơn.

→ Đáp án là động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể chủ động, nhằm chỉ mục đích của “working”.

Lựa chọn đáp án:

(A) optimize: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể chủ động

(B) optimized: động từ chia ở dạng quá khứ phân từ V3/ed

(C) optimizing: động từ chia ở dạng Ving

(D) be optimized: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể bị động

27. To maintain an -------- work environment, we have implemented new project management software.

(A) efficient

(B) efficiency

(C) efficiently

(D) inefficient

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau “an”, đứng trước cụm danh từ “work environment”, là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ.

- Nghĩa câu: Để duy trì một môi trường làm việc hiệu quả, chúng tôi đã triển khai phần mềm quản lý dự án mới.

→ Đáp án là tính từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) efficient: tính từ mang nghĩa “hiệu quả”

(B) efficiency: danh từ mang nghĩa “sự hiệu quả”

(C) efficiently: trạng từ mang nghĩa “một cách hiệu quả”

(D) inefficient: tính từ mang nghĩa “không hiệu quả”

28. The latest product has proven to be --------, surpassing sales expectations within the first month.

(A) profit

(B) profitable

(C) profitably

(D) unprofitable

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau động từ “be”, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ “The latest product”.

- Nghĩa câu: Sản phẩm mới nhất đã chứng minh là có lợi nhuận, vượt qua kỳ vọng về doanh số ngay trong tháng đầu tiên.

→ Đáp án là tính từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) profit: danh từ mang nghĩa “lợi nhuận”

(B) profitable: tính từ mang nghĩa “có lợi nhuận”

(C) profitably: trạng từ mang nghĩa “một cách có lợi nhuận”

(D) unprofitable: danh từ mang nghĩa “không có lợi nhuận”

29. The design team is known for creating innovative products -------- often set trends in the industry.

(A) when

(B) that

(C) who

(D) whom

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Mệnh đề quan hệ)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau danh từ “products”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “-------- often set trends in the industry”.

- Nghĩa câu: Đội ngũ thiết kế được biết đến với việc tạo ra các sản phẩm đổi mới, sản phẩm mà thường xuyên thiết lập xu hướng trong ngành.

→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Lựa chọn đáp án:

(A) when: trạng từ quan hệ

(B) that: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

(C) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

(D) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

30. Our -------- advantage is due to our focus on customer service and innovative product features.

(A) competition

(B) competitive

(C) competitively

(D) competent

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án:

- Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “our”, đứng trước danh từ “advantage”, là tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

- Nghĩa câu: Lợi thế cạnh tranh của chúng tôi đến từ việc tập trung vào dịch vụ khách hàng và các tính năng sản phẩm đổi mới.

→ Đáp án là tính từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) competition: danh từ mang nghĩa “sự cạnh tranh”

(B) competitive: tính từ mang nghĩa “mang tính cạnh tranh”

(C) competitively: trạng từ mang nghĩa “một cách cạnh tranh”

(D) competent: tính từ mang nghĩa “đủ năng lực”

image-alt

Tham khảo thêm: TOEIC Part 5: Các dạng bài và điểm ngữ pháp thường gặp

Tổng kết

Bài viết này cung cấp cho người học bộ từ vựng chủ đề Business and Commerce, thường xuất hiện trong TOEIC Part 5 – Reading. Để vận dụng hiệu quả, ngoài việc hiểu nghĩa, người học nên chú ý đến phiên âm, từ loại, ngữ cảnh sử dụng và các cụm từ liên quan. Việc nắm vững toàn diện các khía cạnh này giúp nâng cao khả năng nhận diện và sử dụng từ vựng chính xác trong bài thi. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ hỗ trợ người học cải thiện điểm số TOEIC một cách đáng kể.

Phần thi Reading Part 5 trong bài thi TOEIC yêu cầu thí sinh có nền tảng ngữ pháp vững chắc và khả năng lựa chọn đáp án chính xác trong thời gian ngắn. Sách TOEIC UP Part 5 cung cấp hệ thống kiến thức ngữ pháp trọng tâm cùng chiến lược làm bài hiệu quả, giúp người học nâng cao khả năng xử lý câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác. Đọc thử tại đây.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...