Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Chủ đề du lịch/phương tiện vận chuyển

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch, phương tiện vận chuyển thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 2. Ngoài ra, bài viết cũng có bao gồm các bài tập minh họa đẻ người học luyện tập các từ vựng vừa học.
tu vung toeic listening part 2 chu de du lichphuong tien van chuyen

Tiếp nối chuỗi các bài viết về từ vựng của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 liên quan đến chủ đề du lịch/phuơng tiện vận chuyển. Tác giả cũng đưa ra các bài tập để người học luyện tập cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng liên quan đến du lịch/phương tiện vận chuyển

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Destination (n)

/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/

Nơi đến

The shipment should arrive at its destination in three days.

Lô hàng sẽ đến đích sau ba ngày.

Bus/Train Station (np)

/bʌs,ˈsteɪ.ʃən/ /treɪn, ˈsteɪ.ʃən/

Trạm xe buýt/ Trạm tàu lửa

We looked on our map to find the nearest bus station.

→ Chúng tôi nhìn trên bản đồ để tìm trạm xe buýt gần nhất.

Subway (n)

/ˈsʌb.weɪ/

Tàu điện ngầm

I left my bag on the subway last week.

→ Tôi bỏ quên túi trên tàu điện ngầm tuần trước.

Ticket (n)

/ˈtɪk.ɪt/

If you've come to buy tickets for tonight's performance, please join the queue.

→ Nếu bạn đến để mua cho buổi biểu diễn tối nay, vui lòng xếp hàng.

Passport (n)

/ˈpæs.pɔːrt/

Hộ chiếu

May I see your passport, please?

→ Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?

Luggage (n)

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

Hành lý

The airline has increased the carry-on luggage allowance to 10 kilos.

→ Hãng bay đã tăng hạn mức hành lý xách tay lên 10 kg.

Suitcase (n)

/ˈsuːt.keɪs/

Vali

Have you packed your suitcase yet?

→ Bạn đã soạn đồ vào vali chưa?

Cruise (n)

/kruːz/

Chuyến du ngoạn biển

They spent the summer going on a cruise around the Mediterranean.

→ Họ đã dành cả mùa hè để du ngoạn quanh Địa Trung Hải.

Traffic jam (np)

/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

Kẹt xe

The snow caused traffic jams all over the city.

→ Tuyết gây tắc đường khắp thành phố.

Schedule (n)

/ˈskedʒ.uːl/

Lịch trình

The work schedule for this month is posted on the staff bulletin board.

Lịch làm việc của tháng này được dán trên bảng thông báo của nhân viên.

Itinerary (n)

/aɪˈtɪn.ə.rer.i/

Lộ trình

We planned our itinerary several weeks before the trip.

→ Chúng tôi đã lên lộ trình của mình vài tuần trước chuyến đi.

Fare (n)

/fer/

Tiền xe, tiền vé

The airline's decision to cut air fares is likely to unsettle the market.

→ Quyết định giảm giá vé máy bay của các hãng hàng không có khả năng gây xáo trộn thị trường.

Public transportation (np)

/ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/

Phương tiện giao thông công cộng

Is there any public transportation near here?

→ Gần đây có phương tiện giao thông công cộng nào không?

Airport (n)

/ˈer.pɔːrt/

Sân bay

We arrived at the airport just in time to catch the plane.

→ Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ lên máy bay.

Direct flight

(np)

/daɪˈrekt, flaɪt/

 /dɪˈrekt, flaɪt/

Chuyến bay thẳng

Could you help me book a direct flight to Japan?

→ Bạn có thể giúp tôi đặt chuyến bay thẳng đến Nhật Bản không?

Tourist (n)

/ˈtʊr.ɪst/

Du khách

The island is very busy during the tourist season.

→ Hòn đảo rất bận rộn trong mùa khách du lịch.

Ferry (n)

/ˈfer.i/

Phà

The ferry service has been suspended for the day because of bad weather.

→ Dịch vụ phà đã bị đình chỉ trong ngày vì thời tiết xấu.

Inclement weather (np)

/ɪnˈklem.ənt,ˈweð.ɚ/

/ˈɪn.klə.mənt,ˈweð.ɚ/

Thời tiết khắc nghiệt

The inclement weather deterred residents from going to the city center.

Thời tiết khắc nghiệt ngăn cản cư dân đến trung tâm thành phố.

Check in (v)

/tʃekɪn/

Làm thủ tục vào

Passengers are requested to check in two hours before the flight.

→ Hành khách được yêu cầu làm thủ tục hai giờ trước chuyến bay.

Board (v)

/bɔːrd/

Lên (phương tiện)

All passengers are boarding the plane.

→ Tất cả hành khách đang lên máy bay.

Detour (v)

/ˈdiː.tʊr/

Đường vòng

You'd be wise to make a detour to avoid the roadworks.

→ Bạn nên đi đường vòng để tránh  việc làm đường.

Alternative (adj)

/ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/

Thay thế

The opposition parties have so far failed to set out an alternative strategy.

→ Các đảng đối lập cho đến nay đã thất bại trong việc đề ra một chiến lược thay thế.

Xem thêm:

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải

  1. Traffic jam

a. Weather conditions that are either unsafe or undesirable for outdoor events.

  1. Public transportation

b. A case with a handle and a hinged lid, used for carrying clothes and other personal possessions.

  1. Itinerary

c. A voyage on a ship or boat taken for pleasure or as a vacation.

  1. Destination

d. A system of vehicles such as buses and trains that operate at regular times on fixed routes and are used by the public.

  1. Suitcase

e. A line of road traffic at or near a standstill because of road construction, an accident, or heavy congestion.

  1. Cruise

f. A detailed plan or route of a journey.

  1. Inclement weather

g. A place where aircraft regularly take off and land, with buildings for passengers to wait in.

  1. Airport

h. The place to which someone or something is going or being sent.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

Suitcase           Passport                  Flight                 Airport            Check-in              Luggage

              Itinerary                  Schedule             Traffic jam                              Destination

My first experience traveling alone

Last summer, I made my first solo trip to Hanoi, Vietnam. It was really fun, adventurous and educational as well. I planned the itinerary just 3 days before. I went to the 1.________ 45 minutes ahead to do the  2.________process which took only about 5 minutes. As my 3.________is a domestic one, I only showed my ID card along with a 4.________ instead of my  5.________. Then I was asked to place my  6.________ on a scale and unfortunately, it turned out that I had to pay more since it exceeded the maximum weight allowed for carry-on  7.________. After 2 hours of flying, I finally arrived at the  8.________. What I like most about traveling by airplane is that there is no 9.________ so everything goes well with the  10.________

Bài tập 3:

1. Is there a bus station near here?

(A) About half an hour ago.

(B) Sure, I can make it to the workshop.

(C) I’m afraid not.

2. Where can I have my baggage checked?

(A) The weight limit is 20 pounds.

(B) Check the destination

(C) At the counter over there.   

3. Do you have another copy of the schedule?

(A) Many destinations.

(B) In Friday morning.

(C) You can find it on my table.

4. Have you booked the flight ticket?

(A) My assistant has done it for me.

(B) A direct flight.

(C) I’ll text you when I arrive.  

5. I’m not sure we can drive in this inclement weather.

(A) Let’s celebrate it today.

(B) He spent half an hour driving to the city center.

(C) We’d better take a taxi. 

6. Do you like mountain climbing?

(A) No, I prefer going on a cruise.

(B) On the top of the mountain.

(C) It’s mounted on the wall.

7. I think we should take a detour.

(A) An hour or so.

(B) I got there by bus.

(C) Ok, there’s so many traffic jams in this city.  

8. Is ferry service still available?

(A) It's suspended temporarily.

(B) He will be available on Monday.

(C) The service is impressive.

 9. The domestic air fare has increased, hasn't it?

(A) No, I took a direct flight.

(B) By 5%.

(C) The company's official announcement about the domestic market.  

10. You have an alternative plan, don’t you?

(A) No, he plans to transfer to Canada.

(B) For 1 month.

(C) Yes, I always have a back-up one.

11. Do you like driving or do you like using public transportation?

(A) I love riding horses.

(B) I would prefer public transportation.

(C) My father used to be a driver.

12.  You went on a cruise last summer vacation, didn’t you?

(A) I think I don’t really want to go.

(B) Just for a few days but that was awesome.

(C) I will talk to him later. 

13. Can you tell me where to exchange money?

(A) I’m a tourist, too.

(B) It didn’t cost a lot of money.

(C) Could you do me a favor?

14. Why were you late for the conference in Toronto last week?

(A) I can make it to the conference.

(B) I have no idea.

(C) I forgot my passport so I had to wait nearly an hour.  

15. Who will pick our client up at the airport tomorrow?

(A) Richards was busy.

(B) I’ll call the manufacturer.

(C) John told me he will yesterday.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - e

Kẹt xe - Một dòng giao thông đường bộ đứng im hoặc khó di chuyển do xây dựng đường, tai nạn hoặc tắc nghẽn nghiêm trọng.

2 - d

Phương tiện công cộng - Một hệ thống phương tiện như xe buýt và xe lửa hoạt động theo thời gian cố định trên các tuyến đường cố định và được sử dụng bởi công chúng.

3 - f

Lộ trình - Một kế hoạch chi tiết hoặc tuyến đường của một cuộc hành trình

4 - h

Điểm đến - Nơi mà ai đó hoặc một cái gì đó đang đi hoặc được gửi đến.

5 - b

Vali - Hộp có tay cầm và nắp có bản lề, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khác.

6 - c

Chuyến du ngoạn biển - Một chuyến đi trên một con tàu hoặc thuyền được thực hiện để giải trí hoặc như một kỳ nghỉ.

7 - a

Thời tiết khắc nghiệt - Điều kiện thời tiết không an toàn hoặc không mong muốn cho các sự kiện ngoài trời.

8 - g

Sân bay - Nơi máy bay thường xuyên cất cánh và hạ cánh, có tòa nhà cho hành khách chờ vào.

Bài tập 2:

My first experience traveling alone

Last summer, I made my first solo trip to Hanoi, Vietnam. It was really fun, adventurous and educational as well. I planned the itinerary just 3 days before. I went to the 1. airport 45 minutes ahead to do the 2. check-in process which took only about 5 minutes. As my 3. flight is a domestic one, I only showed my ID card along with a 4. ticket instead of my 5. passport. Then I was asked to place my 6. suitcase on a scale and unfortunately, it turned out that I had to pay more since it exceeded the maximum weight allowed for carry-on 7. luggage. After 2 hours of flying, I finally arrived at the 8. destination. What I like most about traveling by airplane is that there is no 9. traffic jams so everything goes well with the 10. schedule

Trải nghiệm du lịch một mình lần đầu

Mùa hè năm ngoái, tôi đã thực hiện chuyến đi một mình đầu tiên đến Hà Nội, Việt Nam. Nó thực sự thú vị, phiêu lưu và mang tính giáo dục nữa. Tôi đã lên lộ trình cho hành trình chỉ 3 ngày trước đó. Tôi đến sân bay trước 45 phút để làm thủ tục check-in, chỉ mất khoảng 5 phút. Vì chuyến bay của tôi là chuyến bay nội địa nên tôi chỉ xuất trình chứng minh thư cùng với thay vì hộ chiếu. Sau đó, tôi được yêu cầu đặt vali của mình lên bàn cân và thật không may, tôi phải trả thêm tiền vì nó vượt quá trọng lượng tối đa cho phép đối với hành lý xách tay. Sau 2 giờ bay, cuối cùng tôi cũng đến điểm đến. Điều tôi thích nhất khi di chuyển bằng máy bay là không bị kẹt xe nên mọi thứ diễn ra rất đúng với lịch trình.

Bài tập 3:

1.

Is there a bus station near here?

(A) About half an hour ago.

(B) Yes, I can make it to the workshop.

(C) I’m afraid not.

Có trạm xe buýt nào gần đây không?

  1. Khoảng nửa giờ trước.

  2. Có, tôi có thể đến được buổi hội thảo.

  3. Tôi e là không.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Ở đây thông tin “nửa giờ trước” không liên quan đến việc “có xe buýt hay không”.

- (B) Phương án bẫy. Phương án có “Yes” phù hợp với câu hỏi dạng Yes/No nhưng vế sau “tôi có thể đến buổi hội thảo” không liên quan đến ý hỏi.

2.

Where can I have my baggage checked?

  1. The weight limit is 20 pounds.

  2. Check the destination.

  3. At the counter over there.

Tôi có thể ký gửi hành lý ở đâu?

  1. Giới hạn trọng lượng là 20 pound.

  2. Kiểm tra điểm đến.

  3. Ở quầy đằng kia.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Ở đây thông tin “ Giới hạn trọng lượng” có liên quan nhưng không phải thông tin thỏa mãn câu hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “check” là từ gốc của từ phát sinh “checked” trong câu hỏi nhưng việc “kiểm tra điểm đến” không liên quan đến ý hỏi “ký gửi hành lý ở đâu”. 

3. 

Do you have another copy of the schedule?

  1. Many destinations.

  2. In Friday morning.

  3. You can find it on my table.

Bạn có bản sao khác của lịch trình không?

  1. Nhiều điểm đến.

  2. Vào sáng thứ Sáu.

  3. Bạn có thể tìm thấy nó ở trên bàn của tôi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Ở đây thông tin “nhiều điểm đến” không thỏa mãn câu hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin về thời gian phù hợp để phản hồi cho câu hỏi cung cấp thông tin với “When”, không nhằm mục đích xác nhận thông tin.

4. 

Have you booked the flight ticket?

  1. My assistant has done it for me.

  2. A direct flight.

  3. I’ll text you when I arrive.

Bạn đã đặt vé máy bay chưa?

  1. Trợ lý của tôi đã làm điều đó cho tôi.

  2. Một chuyến bay thẳng.

  3. Tôi sẽ nhắn tin cho bạn khi tôi đến nơi.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “flight” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Thông tin không phù hợp với câu hỏi.  Việc “tôi sẽ nhắn tin cho bạn khi tôi đến nơi” không liên quan đến việc “bạn đã đặt vé máy bay chưa”.

5.

I’m not sure we can drive in this inclement weather.

  1. Let’s celebrate it today.

  2. He spent half an hour driving to the city center.

  3. We’d better take a taxi. 

Tôi không chắc chúng ta có thể lái xe trong thời tiết khắc nghiệt này không.

  1. Hãy ăn mừng ngày hôm nay.

  2. Anh ấy đã dành khoảng nửa giờ lái xe đến trung tâm thành phố.

  3. Chúng ta nên đi taxi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Ở đây việc “ăn mừng hôm nay” không liên quan đến ý “Tôi không chắc chúng ta có thể lái xe trong thời tiết khắc nghiệt này không” .

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “driving” là từ phát sinh của từ “drive” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

6. 

Do you like mountain climbing?

  1. No, I prefer going on a cruise.

  2. On the top of the mountain.

  3. It’s mounted on the wall.

Bạn có thích leo núi?

  1. Không, tôi thích đi du thuyền hơn.

  2. Trên đỉnh núi.

  3. Nó được gắn trên tường.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “mountain” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “mounted” có phát âm tương tự với từ “mountain” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

7.

I think we should take a detour.

  1. An hour or so.

  2. I got there by bus.

  3. Ok, there’s so many traffic jams in this city.

Tôi nghĩ chúng ta nên đi đường vòng.

  1. Một giờ hoặc lâu hơn.

  2. Tôi đến đó bằng xe buýt.

  3. Ok, thành phố này thường kẹt xe ở nhiều nơi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc đưa ra không tin về thời gian “một giờ hoặc lâu hơn” là thông tin chung chung và không có liên hệ với việc “đi đường vòng”.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “bus” liên quan đến từ việc di chuyển trong câu phát biểu nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý câu phát biểu. Ngoài ra, phương án sử dụng Thì động từ chưa hợp lý: câu phát biểu sử dụng thì hiện tại trong khi phương án sử dụng thì quá khứ đơn.

8.

Is ferry service still available?

  1. It's suspended temporarily.

  2. He will be available on Monday.

  3. The service is impressive.

Dịch vụ phà vẫn có sẵn chứ?

  1. Nó tạm thời bị đình chỉ.

  2. Anh ấy sẽ có mặt vào thứ Hai.

  3. Dịch vụ này rất ấn tượng.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “available” dễ gây nhầm lẫn nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại “service” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

9.

The domestic air fare has increased, hasn't it?

  1. No, I took a direct flight.

  2. By 5%.

  3. The company's official announcement about the domestic market.

Giá vé máy bay trong nước đã tăng, phải không?

  1. Không, tôi đã bay thẳng.

  2. Thêm 5%.

  3. Thông báo chính thức của công ty về thị trường nội địa.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại “domestic” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

10.

You have an alternative plan, don’t you?

  1. No, he plans to transfer to Canada.

  2. For 1 month.

  3. Yes, I always have a back-up one.

Bạn có một kế hoạch thay thế, phải không?

  1. Không, anh ấy dự định chuyển đến Canada.

  2. Trong 1 tháng.

  3. Vâng, tôi luôn có một phương án dự phòng.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án có “No” phù hợp để trả lời cho câu hỏi đuôi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Câu hỏi không yêu cầu thông tin về thời gian.

11. 

Do you like driving or do you like using public transportation?

  1. I love riding horses.

  2. I would prefer public transportation.

  3. My father used to be a driver.

Bạn thích lái xe hay bạn thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng?

  1. Tôi thích cưỡi ngựa.

  2. Tôi thích phương tiện công cộng hơn.

  3. Cha tôi từng là một tài xế.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án dùng từ “riding” có phát âm gần giống với “driving” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa “driver” (tài xế) thuộc cùng họ từ với từ “driving” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

12. 

You went on a cruise last summer vacation, didn’t you?

  1. I think I don’t really want to go.

  2. Just for a few days but that was awesome.

  3. I will talk to him later.

Bạn đã đi du thuyền vào kỳ nghỉ hè năm ngoái phải không?

  1. Tôi nghĩ tôi không thực sự muốn đi.

  2. Một vài ngày thôi nhưng nó thật tuyệt.

  3. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy sau.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án có chứa thông tin “tôi không thực sự muốn đi” có thể gây bối rối. Tuy nhiên, thì động từ chưa phù hợp. Câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn, còn câu trả lời dùng thì hiện tại đơn.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

13.

Can you tell me where to exchange money?

  1. I’m a tourist, too.

  2. It didn’t cost a lot of money.

  3. Could you do me a favor?

Bạn có thể cho tôi biết nơi nào để đổi tiền không?

  1. Tôi cũng là khách du lịch.

  2. Nó không tốn nhiều tiền đâu.

  3. Bạn có thể làm cho tôi một việc?

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “money” nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

14. 

Why were you late for the conference in Toronto last week?

  1. I can make it to the conference.

  2. I have no idea.

  3. I forgot my passport so I had to wait nearly an hour.

Tại sao bạn đến muộn hội nghị ở Toronto tuần trước?

  1. Tôi có thể đến hội nghị.

  2. Tôi không biết.

  3. Tôi quên hộ chiếu của mình nên tôi phải đợi gần một giờ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “the conference” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án là câu trả lời chung chung mà người nghe có thể chọn nhầm. Vì câu hỏi yêu cầu lý do trễ nên việc “không biết” là điều không hợp lý.

15.

Who will pick our client up at the airport tomorrow?

  1. Richards was busy.

  2. I’ll call the manufacturer.

  3. John told me he will yesterday.

Ai sẽ đón khách hàng của chúng ta tại sân bay vào ngày mai?

  1. Richards đang bận.

  2. Tôi sẽ gọi cho nhà sản xuất.

  3. Hôm qua John nói với tôi rằng anh ấy sẽ đón.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa một tên riêng “Richards” có thể trả lời cho câu hỏi với “Who” nhưng nội dung phương án không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án có chứa thông tin không liên quan đến câu hỏi. 

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu đến người học 22 từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch/phương tiện vận chuyển thường hay gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 2. Người học cần làm các bài tập thực hành trong bài để nắm được rõ ý nghĩa và cách dùng của các từ vựng mới. Ngoài ra, người học cần tự luyện thêm các bài tập nghe mô phỏng Listening Part 2 để nhận dạng được từ.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...