Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến giáo dục

Bài viết giới thiệu một số từ vựng liên quan đến chủ đề "Giáo dục" thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 và một số bài tập vận dụng để người học có thể thực hành.
tu vung part 2 toeic listening tu vung lien quan den giao duc

Từ vựng liên quan đến giáo dục thường gặp trong TOEIC Listening Part 2

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

College (n)

/ˈkɑːlɪdʒ/

Trường đại học

I'm excited to attend college next semester.

Tôi rất háo hức để đi học ở trường đại học vào học kỳ tới.

University (n)

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

Đại học

You should apply to a university to pursue a degree in computer science.

Bạn nên nộp đơn vào đại học để theo đuổi bằng cử nhân khoa học máy tính.

Campus (n)

 

/ˈkæmpəs/

Khuôn viên trường học

Living on the campus can be noisy and crowded.

Sống tại khuôn viên trường có thể ồn ào và đông đúc.

Locker room (np)

/ˈlɑkər rum/

Phòng thay đồ

I left my phone in my gym bag in the locker room.

Tôi để quên điện thoại trong túi đựng đồ tập thể dục của mình trong phòng thay đồ.

Certificate (n)

/səˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ

You need a certificate of completing the Marketing course to be able apply for that company.

Bạn cần có chứng chỉ công nhận hoàn thành khóa học Marketing để có thể ứng tuyển vào công ty đó.

Qualification  (n)

/ˌkwɑləfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp, trình độ chuyên môn

This document contains all the information about candidates’ qualifications.

Tài liệu này chứa tất cả thông tin về trình độ và bằng cấp của ứng viên.

Faculty (n)

/ˈfækəlti/

Khoa, giảng viên của một khoa

You should interact with the faculty to discuss your academic goals.

Bạn nên tương tác với các giảng viên của khoa để thảo luận về mục tiêu học tập của bạn.

Professor (n)

/prəˈfesər/

Giáo sư

You should email Professor Jay to schedule a meeting during his office hours if you have any questions or concerns about the course material.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc mối quan tâm nào về nội dung khóa học, bạn nên gửi email cho Giáo sư Jay để đặt lịch hẹn gặp trong giờ làm việc của ông ấy.

Scholarship (n)

 

/ˈskɒləʃɪp/

Học bổng

Receiving a scholarship can provide students with the financial support they need.

Nhận được học bổng có thể cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên.

Research paper (np)

/rɪˈsɜːtʃ ˈpeɪpər/

Bài nghiên cứu

I will need to write a research paper on a topic related to my field of study to complete my degree.

Tôi sẽ cần viết một bài nghiên cứu về một chủ đề liên quan đến lĩnh vực học của mình Để hoàn thành bằng cử nhân của mình.

Bachelor (n)

/ˈbætʃələr/



Bằng cử nhân / Cử nhân

The job advertisement mentioned that a bachelor's degree in computer science is required to qualify for the position.

Thông báo tuyển dụng đề cập rằng để đủ điều kiện cho vị trí đó, ứng viên cần có bằng cử nhân chuyên ngành khoa học máy tính.

Major (n)

/ˈmeɪdʒər/

Chuyên ngành

It's important to choose a major that aligns with your interests and career goals.

Việc lựa chọn chuyên ngành phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn là rất quan trọng.

Curriculum (n)

/kəˈrɪkjələm/

Chương trình giảng dạy

The curriculum for the advanced mathematics course is so intense.

Chương trình giảng dạy cho khóa học toán cao cấp rất áp lực.

Syllabus (n)

/ˈsɪləbəs/

Chương trình học (của một môn)

Principles of Accounting will be on the syllabus next semester.

Nguyên lý kế toán sẽ có trong chương trình học của học kỳ tới.

Seminar (n)

/ˈsɛmənɑr/

Hội thảo

The seminar brought together experts in the field to discuss the latest research and trends.

Hội thảo đã tập hợp các chuyên gia trong lĩnh vực để thảo luận về những nghiên cứu và xu hướng mới nhất.

Lecture hall (np)

/ˈlektʃər hɔl/

Giảng đường

The lecture hall was filled with students eager to learn from the renowned guest speaker.

Giảng đường được lấp đầy bởi những sinh viên háo hức học hỏi từ diễn giả khách mời nổi tiếng.

Instructor (n)

/ɪnˈstrʌktər/

Giảng viên, người giảng dạy

You should ask our instructor for clear explanations and helpful feedback.

Bạn nên hỏi giảng viên của chúng ta để được giải thích rõ ràng và phản hồi hữu ích

Tutorial (n)

/tuːˈtɔriəl/

Khóa hướng dẫn cá nhân ở đại học

I signed up for a tutorial to receive personalized guidance on how to improve my writing skills.

Tôi đã đăng ký một khóa hướng dẫn được cá nhân hóa để nhận được sự chỉ dẫn về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.

Schedule (n)

/ˈskɛdʒul/

Lịch trình

Creating a study schedule will help you manage your time effectively and stay on track with your academic goals.

Tạo một lịch học tập có thể giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả và giữ được mục tiêu học tập của mình.

Turn-out (n)

/ˈtɜrnˌaʊt/

Số lượng người tham gia

The turn-out for the study group was lower than expected due to conflicting schedules.

Số lượng người tham gia nhóm học tập thấp hơn dự kiến do lịch trình bận rộn.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

  1. Certificate

a. A person who has earned a bachelor's degree from a college or university, or the degree itself.

  1. Qualification

b. A document or award that certifies that someone has completed a course of study or training, or has met certain requirements.

  1. Faculty

c. An outline or summary of the topics to be covered in a course of study, typically including the schedule of classes, assignments, and exams.

  1. Bachelor

d. A quality or accomplishment that makes someone suitable for a particular job or activity.

  1. Syllabus

e. The number of people who attend an event or activity, such as a lecture or a class.

  1. Lecture hall

f. A period of instruction given by a tutor to an individual or to a small group of students, often providing more personalized attention or assistance than a regular class or lecture.

  1. Turn-out

g. A large room or auditorium used for lectures, presentations, or other academic events.

  1. Tutorial

h. The teaching staff of a university or college, or the academic department or division of a university or college.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

university                                          campus                                      qualification

major                                                 scholarship                                curriculum

professors                                        tutorial                                        schedule

Before attending 1.____________, students must meet certain 2.____________ requirements, such as having a high school diploma or equivalent. Once admitted, students will attend face-to-face classes on the 3.____________ and follow a 4.____________ set by the institution. This includes attending lectures according to their 5.____________, participating in seminars and 6.____________ sessions, and completing assignments according to a 7.____________. In order to deepen their understanding of a subject, students may also attend seminars that allow for more in-depth discussions with their peers and 8.____________. For those who need financial assistance, 9.____________ programs are available to help pay for tuition and other expenses related to attending university.

Bài tập 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1.   Where can I find the coach of the basketball team?

(A) He used to be a professional player.

(B) He is the best coach in town.

(C) He is in the locker room.

2. What are the qualifications needed to work for that prestigious company?

(A) No, I am a third-year student.

(B) They worked with a prestigious university.

(C) They only hire eligible bachelors.

3. When is the deadline for submitting the research paper?

(A) That is exhaustive research.

(B) Why don’t you ask Professor Lee?

(C) I am looking forward to receiving the newspaper.

4. Did she win a scholarship to study at Stanford?

(A) Yes, she did. And she is doing a Master’s Degree in Maths there.

(B) No, it was a scholarly article.

(C) She comes from Stanford.

5. Who will be leading the tutorial session next Thursday?

(A) It is designed for first-year students only.

(B) He is the most qualified tutor here.

(C) A member of the faculty.

6. The curriculum is designed for freshmen only, isn’t it?

(A) (A) Yes, it provides first-year students with basic economic principles.

(B) (B) Yes, they should participate in extracurricular activities.

(C) (C) No, it is not my major.

7. Whom should I contact if I need advice on my profession?

(A) You should email your faculty.

(B) I went there on the advice of Mr. Kim.

(C) It needs adjusting prior to submission.

8. I need to improve my critical thinking skills.

(A) I think you should sign up for a tutorial.

(B) No, I need to attend a lecture now.

(C) Yes, the professor did.

9. What was your major at university?

(A) The English are very friendly.

(B) I studied Economics.

(C) No, it’s just a minor.

10. Do you know if the schedule for next semester's classes has been released yet??

(A) Yes, you can find it on the bulletin board.

(B) In Cape Town Campus.

(C) Most of the students find the lecture interesting.

11. Sorry but I can’t find the library here.

(A) We only have one at the main campus.

(B) It has different kinds of books.

(C) Here is your book.

12. To whom can I talk about my misunderstanding about the subject?

(A) The instructor is inside.

(B) I mistook her for her sister.

(C) Yes, she can.

13. Who will be the keynote speaker at next month’s seminar?

(A) It was professor Jane.

(B) Mr. Johnathan, a scientific expert.

(C) I am a sophomore.

14. What was the turn-out like at the tutorial last week?

(A) There were only 12.

(B) It’s your turn.

(C) It turned out that they were wrong.

15. What time does the lecture in the main lecture hall start?

(A) In ten minutes.

(B) I had to go to the hall.

(C) It took us 20 minutes to get to the locker room.

Đáp án và giải thích:

Bài tập 1:

1 - b

Một giấy chứng nhận hoặc giải thưởng xác nhận rằng người đó đã hoàn thành một khóa học hoặc đào tạo, hoặc đã đáp ứng các yêu cầu nhất định.

2 - d

Bằng cấp - Một phẩm chất hoặc thành tích chứng nhận cho ai đó phù hợp cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

3 - h

Khoa - Bộ phận hoặc phân ban học thuật của một trường đại học hoặc cao đẳng.

4 - a

Cử nhân đại học/bằng cử nhân - Một người đạt được bằng cử nhân từ một trường đại học hoặc cao đẳng / bằng cử nhân.

5 - c

Giáo trình - Một bản tóm tắt hoặc tổng quan về các chủ đề sẽ được bao gồm trong một khóa học, thường bao gồm lịch trình các buổi học, bài tập và kỳ thi. 

6 - g

Giảng đường - Một phòng lớn được sử dụng cho các bài giảng, thuyết trình hoặc các sự kiện học thuật khác.

7 - e

Số lượng người tham gia một sự kiện hoặc hoạt động, chẳng hạn như một bài giảng hoặc một lớp học.

8 - f

Một giai đoạn hướng dẫn được cung cấp bởi một người hướng dẫn cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ các sinh viên, thường cung cấp sự chú ý hoặc hỗ trợ cá nhân hơn so với một lớp học hoặc bài giảng thông thường.

Bài tập 2:

Before attending 1.university, students must meet certain 2.qualification requirements, such as having a high school diploma or equivalent. Once admitted, students will attend face-to-face classes on the 3.campus and follow a 4.curriculum set by the institution. This includes attending lectures related to their 5.major, participating in seminars and 6.tutorial sessions, and completing assignments according to a 7.schedule. In order to deepen their understanding of a subject, students may also attend seminars that allow for more in-depth discussions with their peers and 8.professors. For those who need financial assistance, 9.scholarship programs are available to help pay for tuition and other expenses related to attending university.

Trước khi tham gia 1.đại học, sinh viên phải đáp ứng các yêu cầu về 2.trình độ/bằng cấp tuyển sinh nhất định, chẳng hạn như có bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương. Sau khi được nhận, sinh viên sẽ tham gia các lớp học trực tiếp trên 3.khuôn viên trường và tuân theo 4.chương trình giảng dạy do trường đặt ra. Điều này bao gồm tham gia các bài giảng liên quan đến 5.chuyên ngành của sinh viên, tham gia các buổi hội thảo, 6.các buổi thảo luận cá nhân hóa, và hoàn thành các bài tập theo 7.lịch trình được đặt ra. Để củng cố sự hiểu biết về một chủ đề, sinh viên cũng có thể tham gia các buổi hội thảo cho phép thảo luận sâu hơn với các bạn học và 8.giảng viên. Đối với những sinh viên cần hỗ trợ tài chính, các chương trình 9.học bổng được cung cấp để giúp trả học phí và các chi phí khác liên quan đến việc học tập tại trường đại học.

Bài tập 3:

1.

Where can I find the coach of the basketball team?

  1. He used to be a professional player.

  2. He is the best coach in town.

  3. He is in the locker room.

Tôi có thể tìm huấn luyện viên của đội bóng rổ ở đâu?

  1. Ông ấy từng là một cầu thủ chuyên nghiệp.

  2. Ông ấy là huấn luyện viên giỏi nhất trong thị trấn.

  3. Ông ấy đang ở trong phòng thay đồ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “Ông ấy từng là một cầu thủ chuyên nghiệp.” không liên quan đến việc “Nơi có thể tìm ông ấy”. 

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “coach” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

2.

What are the qualifications needed to work for that prestigious company?

(A) No, I am a third-year student.

(B) They worked with a prestigious university.

(C) They only hire eligible bachelors.

Trình độ chuyên môn cần thiết để làm việc cho công ty danh tiếng đó là gì?

(A) Không, tôi là sinh viên năm thứ ba.

(B) Họ từng hợp tác với một trường đại học danh tiếng.

(C) Họ chỉ thuê những cử nhân đủ điều kiện.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “prestigious” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

3.

When is the deadline for submitting the research paper?

  1. That is exhaustive research.

  2. Why don’t you ask Professor Lee?

  3. I am looking forward to receiving the newspaper.

Hạn nộp bài nghiên cứu là khi nào?

  1. Đó là một nghiên cứu toàn diện.

  2. Tại sao bạn không hỏi giáo sư Lee?

  3. Tôi rất mong nhận được tập báo.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “research” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C)  Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “newspaper” có phát âm gần giống với từ “paper” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

4.

Did she win a scholarship to study at Stanford?

(A) Yes, she did. And she is doing a Master’s Degree in Maths there.

(B)  No, it was a scholarly article.

(C) She comes from Stanford.

Cô ấy đã giành được học bổng để học tại Stanford phải không?

(A) Vâng, đúng vậy. Và cô ấy đang lấy bằng Thạc sĩ Toán học ở đó.

(B) Không, đó là một bài báo học thuật.

(C) Cô ấy đến từ Stanford.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “scholarly”, cùng gốc từ với “scholarship” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “Stanford” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

5.

Who will be leading the tutorial session next Thursday?

  1. It is designed for first-year students only.

  2. He is the most qualified tutor here.

  3. A member of the faculty.

Ai sẽ là người hướng dẫn buổi hướng dẫn vào thứ Năm tới?

  1. Nó được thiết kế chỉ dành cho sinh viên năm thứ nhất.

  2. Anh ấy là gia sư có trình độ nhất ở đây.

  3. Một thành viên của khoa.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “tutor”, trong câu hỏi có từ “tutorial” là từ phát sinh của từ “tutor”, nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

6.

The curriculum is designed for freshmen only, isn’t it?

  1. Yes, it provides first-year students with basic economic principles.

  2. Yes, they should participate in extracurricular activities.

  3. No, it is not my major.

Chương trình giảng dạy được biên soạn chỉ dành cho sinh viên năm nhất phải không?

  1. Vâng, nó cung cấp cho sinh viên năm thứ nhất những nguyên tắc kinh tế cơ bản.

  2. Vâng, họ nên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.

  3. Không, nó không phải là chuyên ngành của tôi.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “extracurricular”, có cùng gốc từ với từ “curriculum” trong câu hỏi, nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

7.

Whom should I contact if I need advice on my profession?

  1. You should email your faculty.

  2. I went there on the advice of Mr. Kim.

  3. It needs adjusting prior to submission.

Tôi nên liên hệ với ai nếu cần lời khuyên về nghề nghiệp của mình?

  1. Bạn nên gửi email cho khoa của bạn.

  2. Tôi đến đó theo lời khuyên của ông Kim.

  3. Nó cần điều chỉnh trước khi gửi.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “advice” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

8.

I need to improve my critical thinking skills.

  1. I think you should sign up for a tutorial.

  2. No, I need to attend a lecture now.

  3. Yes, the professor did.

Tôi cần cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của mình.

  1. Tôi nghĩ bạn nên đăng ký để được hướng dẫn.

  2. Không, tôi cần phải tham dự một bài giảng ngay bây giờ.

  3. Vâng, giáo sư đã làm việc đó.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

9.

What was your major at university?

  1. The English are very friendly.

  2. I studied Economics.

  3. No, it’s just a minor.

Chuyên ngành của bạn ở trường đại học là gì?

  1. Người Anh rất thân thiện.

  2. Tôi học Kinh tế.

  3. Không, nó chỉ là môn học tự chọn.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “English”, là một ngành học khi không có mạo từ, “The English” trong câu mang nghĩa “người Anh”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “minor” (môn học thứ yếu), trong câu hỏi có từ “major” (ngành học, môn học chính), cùng chủ đề nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

10.

Do you know if the schedule for next semester's classes has been released yet?

  1. Yes, you can find it on the bulletin board.

  2. In Cape Town Campus.

  3. Most of the students find the lecture interesting.

Bạn có biết lịch học của học kỳ tới đã được công bố hay chưa?

  1. Có, bạn có thể tìm thấy nó trên bảng thông báo.

  2. Trong khuôn viên Cape Town.

  3. Hầu hết các sinh viên thấy bài giảng thú vị.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “lecture” (buổi học), câu hỏi sử dụng từ “classes” (những buổi học) giống nhau về nghĩa nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

11.

Sorry but I can’t find the library here.

  1. We only have one at the main campus.

  2. It has different kinds of books.

  3. Here is your book.

Xin lỗi nhưng tôi không thể tìm thấy thư viện ở đây.

  1. Chúng tôi chỉ có một tại khuôn viên chính.

  2. Nó có nhiều loại sách khác nhau.

  3. Đây là cuốn sách của bạn.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “books” (sách), câu hỏi sử dụng từ “library” (thư viện) có liên quan mật thiết với nhau nhưng nội dung phương án không phù hợp ý hỏi. 

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “book” (sách), câu hỏi sử dụng từ “library” (thư viện) có liên quan mật thiết với nhau nhưng nội dung phương án không phù hợp ý hỏi.

12.

To whom can I talk about my misunderstanding about the subject?

  1. The instructor is inside.

  2. I mistook her for her sister.

  3. Yes, she can.

Tôi có thể nói với ai về sự hiểu lầm của mình về chủ đề này?

  1. Người hướng dẫn đang ở bên trong.

  2. Tôi đã nhầm cô ấy với em gái của cô ấy.

  3. Vâng, cô ấy có thể.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Phương án sử dụng cấu trúc “mistake sb for sb else” (nhầm ai đó với một người khác), “Tôi đã nhầm cô ấy với chị của cô ấy” (= đó là cô ấy mà tôi tưởng là chị cô ấy).

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Phương án sử dụng”yes”, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi xác nhận thông tin “Yes/No”, không phù hợp với câu hỏi về người với “whom”.

13.

Who will be the keynote speaker at next month’s seminar?

  1. It was professor Jane.

  2. Mr. Johnathan, a scientific expert.

  3. I am a sophomore.

Ai sẽ là diễn giả chính tại hội thảo tháng tới?

  1. Đó là giáo sư Jane.

  2. Ông Johnathan, một chuyên gia khoa học.

  3. Tôi là sinh viên năm hai.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án có nội dung liên quan đến ý hỏi nhưng Thì động từ chưa hợp lý: câu hỏi sử dụng thì tương lai trong khi phương án sử dụng thì quá khứ.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

14.

What was the turn-out like at the tutorial last week?

  1. There were only 12.

  2. It’s your turn.

  3. It turned out that they were wrong.

Số lượng người tham dự buổi thảo luận tuần trước là bao nhiêu?

  1. Chỉ có 12 người tham dự.

  2. Đến lượt bạn đấy.

  3. Hóa ra là họ đã sai.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp tại từ “turn” của câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “turned out” có phát âm gần tương tự với từ “turn-out” trong câu hỏi, nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi. Cấu trúc “Turn out to be…” ở phương án mang nghĩa “hóa ra…”, trong khi người hỏi muốn biết về “the turn-out” - “số lượng người tham dự”.

15.

What time does the lecture in the main lecture hall start?

  1. In ten minutes.

  2. I had to go to the hall.

  3. It took us 20 minutes to get to the locker room.

Bài giảng ở giảng đường chính bắt đầu lúc mấy giờ?

  1. Trong mười phút nữa.

  2. Tôi đã phải đi đến hội trường.

  3. Chúng tôi mất 20 phút để đến phòng thay đồ.

Loại trừ phương án sai:

- (B)  Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “hall” giống trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi về thời gian “when", nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham khảo thêm khóa học ôn thi TOEIC tại ZIM, học viên được luyện tập sát đề thi, sửa lỗi sai, giải thích chi tiết. Giáo viên theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu