Từ vựng Part 2 TOEIC Listening chủ đề về mua sắm & hàng hóa

Bài viết giới thiệu đến người học một số từ vựng liên quan đến chủ đề mua sắm, hàng hóa thường được xuất hiện trong phần thi TOEIC Listening Part 2. Cùng với đó là một số bài tập luyện tập được lồng ghép các từ vựng mới vào để giúp người học luyện tập và ghi nhớ dễ dàng hơn.
tu vung part 2 toeic listening chu de ve mua sam hang hoa

Tiếp nối chuỗi các bài viết về từ vựng của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 liên quan đến chủ đề mua sắm/hàng hóa. Tác giả cũng đưa ra các bài tập để người học luyện tập cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh một cách dễ dàng hơn.

image-alt

Từ vựng liên quan đến mua sắm/hàng hóa trong TOEIC Listening Part 2

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Mall (n)

/mɑːl/

Trung tâm thương mại

There are plans to build a new mall in the middle of town.
→ Có kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới ở giữa thị trấn.

Merchandise (n)

/ˈmɝː.tʃən.daɪz/

Hàng hóa

Shoppers complained about poor quality merchandise and high prices.
→ Khách hàng phàn nàn về hàng kém chất lượng và giá cao.

Quality (n)

/ˈkwɑː.lə.t̬i/

Chất lượng

The quality of the picture on our television isn't very good.
→ Chất lượng hình ảnh trên tivi của chúng tôi không tốt lắm.

On sale (np)

/ɑːn ˌseɪl/

Đang khuyến mãi

All tickets for this movie are on sale this weekend.
→ Tất cả vé cho bộ phim này được khuyến mãi vào cuối tuần này.

Receipt (n)

/rɪˈsiːt/

Biên lai

If you've got your receipt, you can usually exchange the goods.
→ Nếu bạn có biên lai của mình, bạn thường có thể trao đổi hàng hóa.

Purchase (n/v)

/ˈpɝː.tʃəs/

Đơn mua / Mua

Tickets must be purchased two weeks in advance.
→ Vé phải được mua trước hai tuần.

Brand (n/v)

/brænd/

Thương hiệu/ Đóng nhãn

The company spent a lot of money and energy establishing its brand.
→ Công ty đã dành rất nhiều tiền và năng lượng để thiết lập thương hiệu của mình.

Shelf (n)

/ʃelf/

Cái kệ

The books were organized on the shelves according to their size.
→ Những cuốn sách được sắp xếp trên kệ theo kích thước của chúng.

Cart (n)

/kɑːrt/

Xe đẩy

Every 30 minutes or so, the flight attendant would wheel the drinks cart down the aisle.
→ Cứ sau khoảng 30 phút, tiếp viên hàng không sẽ đẩy xe đẩy đồ uống xuống lối đi.

Return policy (np)

/rɪˈtɝːn ˌˈpɑː.lə.si/

Chính sách trả hàng

According to our return policy, you can return purchased items within 7 days.
→ Theo như chính sách trả hàng của chúng tôi, bạn có thể trả lại sản phẩm đã mua trong vòng 7 ngày.

Exchange (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

This shirt is too small – can I exchange it for one in a larger size?
→ Chiếc áo này quá nhỏ - tôi có thể đổi nó lấy một chiếc áo có kích thước lớn hơn không?

Inventory (n)

/ˈɪn.vən.tɔːr.i/

Hàng tồn kho

Businesses are increasing their spending on plants, equipment and inventories.
→ Các doanh nghiệp đang tăng chi tiêu cho nhà máy, thiết bị và hàng tồn kho.

In stock/Out of stock (adj)

/ɪn ˌstɑːk/
/aʊt ˌəv ˌstɑːk/

Còn hàng/ hết hàng

The new edition is in/out of stock in major bookshops.
→ Ấn bản mới đã có/hết hàng tại các hiệu sách lớn.

Order (n/v)

/ˈɔːr.dɚ/

Đơn hàng/Đặt hàng

Can you help me place an order for a large pine table?
→ Bạn có thể giúp tôi đặt hàng một chiếc bàn gỗ thông lớn không?

Sample (n)

/ˈsæm.pəl/

Mẫu

Please bring some samples of your work to the interview.
→ Vui lòng mang theo một số mẫu thành phẩm của bạn đến cuộc phỏng vấn.

Grocery store (np)

/ˈɡroʊ.sɚ.i ˌstɔːr/

Cửa hàng tạp hóa

She used to work as a cashier at a grocery store.
→ Cô ấy đã từng làm việc thu ngân ở cửa hàng tạp hóa.

Catalog (n)

/ˈkæt.əl.ɒɡ/

Danh mục

Our autumn catalog is now available from our usual stockists.
→ Danh mục mùa thu của chúng tôi hiện đã có sẵn ở các kho dự trữ thông thường của chúng tôi.

Refund (n/v)

/ˈriː.fʌnd/

Số tiền hoàn/
Hoàn tiền

The holiday was canceled so the travel agency had to refund everybody the price of the tickets.
→ Kỳ nghỉ bị hủy nên công ty du lịch phải hoàn lại tiền vé cho mọi người.

Deliver (v)

/dɪˈlɪv.ɚ/

Giao hàng

The furniture store is delivering our new bed on Thursday.
→ Cửa hàng nội thất sẽ giao chiếc giường mới của chúng ta vào thứ Năm.

Customer satisfaction survey (np)

/ˈæl.ə.keɪt/

Khảo sát sự hài lòng của khách hàng

After the meeting, the manager decided to conduct the customer satisfaction survey quarterly.
→ Sau cuộc họp, giám đốc quyết định thực hiện khảo sát sự hài lòng của khách hàng hàng quý.

Xem thêm:

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

  1. Out of stock

a. Refers to goods or products that are bought and sold in the retail market

  1. On sale

b. A wheeled device used by customers to transport their selected items while shopping in a store.

  1. Merchandise

c. A small portion or representative piece of a product that is provided to customers or potential customers to try or experience before making a purchase.

  1. Mall

d. The condition that items are currently not available for purchase or unavailable in the inventory.

  1. Cart

e. A publication or a digital platform that lists and describes various products or services offered by a company or retailer. 

  1. Catalog

f. A retail store where customers can purchase a variety of food and household items for their everyday needs.

  1. Sample

g. When a product is being offered at a discounted price or special promotion for a limited time.

  1. Grocery store

h. A large building that houses multiple retail stores, boutiques, restaurants, entertainment facilities, and other amenities. 

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

development                 grocery stores                      catalogs                        shelves

on sale                            items                                     purchasing

“Going” shopping

In the past, most people shopped by visiting 1.________  on the weekend.  Some even regularly spent hours checking out all the 2.________  looking to see if the 3.________  they often use are 4.________. Everyone loves finding that their favorite items are discounted to a lower price. However, that is somehow a time consuming activity.  Nowadays, a growing trend is 5.________  from the comfort of home. Many people like to shop by 6.________  and over the Internet. You can get almost everything, from books to apparel, by mail with many discounts. Thanks to the 7.________  of e-commerce platforms, people now don’t need to get out of their homes to go shopping!

Bài tập 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. What time is your appointment?

(A) I believe that the timing was perfect.

(B) At the airport.

(C) This afternoon at 3.

2. Would you like to taste a free sample of our new soft drink?

(A) No, it’s quite hard.

(B) The example was quite complicated.

(C) Sure, it looks refreshing.

3. How was this parcel delivered from New York city?

(A) Luckily, it arrived on time.

(B) By airmail.

(C) These parcels will arrive at the destination on 6th June.

4. How was the customer satisfaction survey we conducted last month?

(A) I’m completely satisfied with the service they offered.

(B) The survey was designed by Mr.Hook - head of marketing department.

(C) The result surprised me a lot.

5. Where can I find the store’s return policy?

(A) I find it difficult to get to the store.

(B) The policymakers are examining the reactions of citizens.

(C) Please visit our website at www.simmyshop.com.

6. Can I make an order, please?

(A) No, the order wasn’t complete.

(B) Sure, I’m so happy to help.

(C) Ms.Jennie is in charge of ordering office supplies.

7. Do you still have the receipt with you?

(A) Oh no, I might have thrown it away.

(B) Here is your receipt.

(C) Do you want to receive an online receipt via email?

8. Could you tell me how to get a refund for my canceled order?

(A) Firstly, I would like to have your order number.

(B) If you cancel your order before delivery, you can receive a refund.

(C) Sure, I will cancel your order now.

9. There are some problems with my recent purchase at your store.

(A) The problem is that I can’t exchange it.

(B) So sorry to hear that. How can I assist you, sir?

(C) I have purchased at this store several times.

10. Where is the latest edition of this book?

(A) You can find it on the top shelf over there.

(B) The last book I read was “Rich Dad, Poor Dad”.

(C) This book was published for the first time in 2008.

11. All items in our store will be on sale only on this Christmas day.

(A) It is our biggest sale this year, isn’t it?

(B) This sofa is not for sale.

(C) I visited Canada last Christmas holiday.

12. Would you mind filling in this form to help us improve our service quality?

(A) Their service is outstanding.

(B) Certainly, I would be happy to.

(C) The service quality can be improved by regular staff-training.

13. The limited budget doesn’t allow us to buy things from luxury brands.

(A) I think we should discuss the budget again with the manager.

(B) This bag is from a luxury brand, isn’t it?

(C) I was not allowed to transfer to another branch.

14. Why didn’t Harry join the client meeting yesterday?

(A) The client meeting is at 4 pm.

(B) He was busy verifying the number of items in stock in our store.

(C) The client was satisfied with our offer.

15. Where can I purchase the cruise ticket in advance?

(A) The cruise ticket includes a complimentary meal.

(B) It’s an advanced lesson.

(C) Our new policy doesn’t allow customers to book tickets in advance.

Đáp án và giải thích:

Bài tập 1:

1 - d

Hết hàng - Tình trạng các mặt hàng hiện không có sẵn để mua hoặc không có sẵn trong kho.

2 - g

Khuyến mãi - Khi một sản phẩm đang được chào bán với giá chiết khấu hoặc khuyến mãi đặc biệt trong thời gian giới hạn.

3 - a

Hàng hóa - Đề cập đến hàng hóa hoặc sản phẩm được mua và bán trên thị trường bán lẻ.

4 - h

Trung tâm thương mại - Một tòa nhà lớn chứa nhiều cửa hàng bán lẻ, cửa hàng nhỏ, nhà hàng, cơ sở giải trí và các tiện nghi khác.

5 - b

Xe đẩy - Một thiết bị có bánh xe được khách hàng sử dụng để vận chuyển các mặt hàng đã chọn khi mua sắm tại cửa hàng.

6 - e

Danh mục - Ấn phẩm giấy hoặc kỹ thuật số mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau do một công ty hoặc nhà bán lẻ cung cấp.

7 - c

Mẫu - Một phần nhỏ của sản phẩm được cung cấp cho khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng để dùng thử hoặc trải nghiệm trước khi mua hàng.

8 - f

Tiệm tạp hóa - Một cửa hàng bán lẻ nơi khách hàng có thể mua nhiều loại thực phẩm và đồ gia dụng cho nhu cầu hàng ngày của họ.

Bài tập 2:

“Going” shopping

In the past, most people shopped by visiting 1. grocery stores on the weekend.  Some even regularly spent hours checking out all the 2. shelves looking to see if the 3. items they often use are 4. on sale. Everyone loves finding that their favorite items are discounted to a lower price. However, that is somehow a time consuming activity.  Nowadays, a growing trend is 5. purchasing from the comfort of home. Many people like to shop by 6. catalogs and over the Internet. You can get almost everything, from books to apparel, by mail with many discounts. Thanks to the 7. development of e-commerce platforms, people now don’t need to get out of their homes to go shopping!

Dịch nghĩa:

“Đi” mua sắm

Trong quá khứ, hầu hết mọi người mua sắm bằng cách ghé thăm 1. cửa hàng tạp hóa vào cuối tuần. Một số thậm chí còn thường xuyên dành hàng giờ để kiểm tra tất cả 2. các kệ để xem liệu 3. món đồ họ thường sử dụng có đang được 4. giảm giá hay không. Mọi người đều thích thấy rằng các mặt hàng yêu thích của họ được giảm giá xuống mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, đó bằng cách nào đó là một hoạt động tốn thời gian. Ngày nay, một xu hướng đang phát triển là 5. mua hàng thoải mái như ở nhà. Nhiều người thích mua sắm qua 6. catalog và qua Internet. Bạn có thể có hầu hết mọi thứ, từ sách đến quần áo, qua đường bưu điện với nhiều khoản giảm giá. Nhờ 7. sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử, giờ đây mọi người không cần phải ra khỏi nhà để đi mua sắm!

Bài tập 3:

1.

What time is your appointment?

  1. I believe that the timing was perfect.

  2. At the airport.

  3. This afternoon at 3.

Cuộc hẹn của bạn lúc mấy giờ?

  1. Tôi tin rằng căn thời gian này là hoàn hảo.

  2. Tại sân bay.

  3. Chiều nay lúc 3 giờ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “timing” có phát âm gần giống với từ “time” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin về địa điểm, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi về nơi chốn với “where”, không phù hợp với câu hỏi về thời gian với “what time”.

2. 

Would you like to taste a free sample of our new soft drink?

  1. No, it’s quite hard.

  2. The example was quite complicated.

  3. Sure, it looks refreshing.

Bạn có muốn nếm thử miễn phí loại nước ngọt mới của chúng tôi không?

  1. Không, nó khá khó.

  2. Ví dụ khá phức tạp.

  3. Chắc chắn, nó trông có vẻ sảng khoái.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. 

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “example” có phát âm gần giống với từ “sample” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

3. 

How was this parcel delivered from New York city?

  1. Luckily, it arrived on time.

  2. By airmail.

  3. These parcels will arrive at the destination on 6th June.

Làm thế nào mà bưu kiện này được gửi từ thành phố New York?

  1. May mắn thay, nó đến đúng giờ.

  2. Bằng đường hàng không.

  3. Những bưu kiện này sẽ đến đích vào ngày 6 tháng Sáu.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “arrived” liên quan đến từ “delivered” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “parcels” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

4. 

How was the customer satisfaction survey we conducted last month?

  1. I’m completely satisfied with the service they offered.

  2. The survey was designed by Mr. Hook - head of marketing department.

  3. The result surprised me alot.

Cuộc khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng mà chúng ta đã tiến hành vào tháng trước như thế nào?

  1. Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ mà họ cung cấp.

  2. Cuộc khảo sát được thiết kế bởi Mr. Hook - trưởng bộ phận tiếp thị.

  3. Kết quả làm tôi rất ngạc nhiên.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “satisfied” thuộc cùng họ từ với “satisfaction” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “survey” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

5. 

Where can I find the store return policy?

  1. I find it difficult to get to the store.

  2. The policy makers are examining the reaction of citizens.

  3. Please visit our website at www.simmyshop.com.

Tôi có thể tìm chính sách hoàn trả của cửa hàng ở đâu?

  1. Tôi cảm thấy khó khăn khi đến cửa hàng.

  2. Các nhà hoạch định chính sách đang kiểm tra phản ứng của công dân.

  3. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại www.simmyshop.com.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ  “find”  trong câu hỏi nhưng có nghĩa khác nhau. Từ “find” ở câu hỏi có nghĩa “tìm thấy”, trong khi từ “find” ở phương án này mang nghĩa “cảm thấy”. 

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “policy” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

6.

Can I make an order please?

  1. No, the order wasn’t complete.

  2. Sure, I’m so happy to help.

  3. Ms. Jennie is in charge of ordering office supplies.

Tôi có thể gọi món được không?

  1. Không, đơn hàng chưa hoàn thành.

  2. Chắc chắn rồi, tôi rất vui được giúp đỡ.

  3. Ms. Jennie phụ trách đặt hàng văn phòng phẩm.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “order” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “ordering” phát sinh từ “order” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

7.

Do you still have the receipt with you?

  1. Oh no, I might have thrown it away.

  2. Here is your receipt.

  3. Do you want to receive an online receipt via email?

Bạn vẫn còn có hóa đơn chứ?

  1. Ồ không, tôi có thể đã ném nó đi.

  2. Đây là biên nhận của bạn.

  3. Bạn có muốn nhận biên nhận trực tuyến qua email không?

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “receipt” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “receipt” trong  câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

8. 

Could you tell me how to get a refund for my canceled order?

  1. Firstly, I would like to have your order number.

  2. If you cancel your order before delivery, you can receive a refund.

  3. Sure, I will cancel your order now.

Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để được hoàn lại tiền cho đơn đặt hàng bị hủy của tôi không?

  1. Đầu tiên, tôi muốn có mã đơn hàng của bạn.

  2. Nếu bạn hủy đơn đặt hàng trước khi giao hàng, bạn có thể được hoàn lại tiền.

  3. Chắc chắn rồi, tôi sẽ hủy đơn đặt hàng của bạn ngay bây giờ.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “order”, “refund” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “cancel” liên quan đến “canceled” ở câu hỏi và lặp lại từ “order” nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

9.

There are some problems with my recent purchase at your store.

  1. The problem is that I can’t exchange it.

  2. So sorry to hear that. How can I assist you, sir?

  3. I have purchased at this store several times.

Có một số vấn đề với việc mua hàng gần đây của tôi tại cửa hàng của bạn.

  1. Vấn đề là tôi không thể trao đổi nó.

  2. Rất tiếc khi nghe điều đó. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn, thưa ông?

  3. Tôi đã mua ở cửa hàng này nhiều lần.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “problem” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “purchased” phát sinh từ “purchase” ở câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

10.

Where is the latest edition of this book?

  1. You can find it on the top shelf over there.

  2. The last book I read was “Rich Dad, Poor Dad”.

  3. This book was published for the first time in 2008.

Ấn bản mới nhất của cuốn sách này ở đâu?

  1. Bạn có thể tìm thấy nó trên kệ trên cùng ở đó.

  2. Cuốn sách cuối cùng tôi đọc là “Cha giàu, cha nghèo”.

  3. Cuốn sách này được xuất bản lần đầu tiên vào năm 2008.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “last” phát âm gần giống với “latest” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “when”, không phù hợp với câu hỏi về vị trí với “where”.

11.

  All items in our store will be on sale only on this Christmas day.

  1. It is our biggest sale this year, isn’t it?

  2. This sofa is not for sale.

  3. I visited Canada last Christmas holiday.

Tất cả các mặt hàng trong cửa hàng của chúng tôi sẽ được bán chỉ vào ngày Giáng sinh này.

  1. Đây là đợt giảm giá lớn nhất của chúng ta trong năm nay, phải không?

  2. Ghế sofa này không phải để bán.

  3. Tôi đã đến thăm Canada vào kỳ nghỉ Giáng sinh năm ngoái.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “for sale” (để bán) có phát âm gần giống với “on sale” (giảm giá) trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý trên.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa “Christmas holiday” phát âm gần giống với “Christmas day” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý trên.

12.

Would you mind filling in this form to help us improve our service quality?

  1. Their service is outstanding.

  2. Certainly, I would be happy to.

  3. The service quality can be improved by regular staff-training.

Bạn có phiền khi điền vào biểu mẫu này để giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ của mình không?

  1. Dịch vụ của họ thì xuất sắc.

  2. Chắc chắn, tôi rất vui lòng.

  3. Chất lượng dịch vụ có thể được cải thiện bằng cách đào tạo nhân viên thường xuyên.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “service” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm từ “service quality” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

13.

The limited budget doesn’t allow us to buy things from luxury brands.

  1. I think we should discuss the budget again with the manager.

  2. This bag is from a luxury brand, isn’t it?

  3. I was not allowed to transfer to another branch.

Ngân sách eo hẹp không cho phép chúng ta mua đồ của những thương hiệu xa xỉ.

  1. Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận lại về ngân sách với Giám đốc.

  2. Túi này là của một thương hiệu sang trọng, phải không?

  3. Tôi không được phép chuyển sang chi nhánh khác.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm từ “luxury brand” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa “branch” phát âm gần giống với “brand” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

14.

Why didn’t Harry join the client meeting yesterday?

  1. The client meeting is at 4 pm.

  2. He was busy verifying the number of items in stock in our store.

  3. The client was satisfied with our offer.

Tại sao Harry không tham gia cuộc họp khách hàng ngày hôm qua?

  1. Cuộc họp khách hàng là lúc 4 giờ chiều.

  2. Anh ấy đang bận kiểm tra số lượng hàng trong kho của cửa hàng chúng tôi.

  3. Khách hàng đã hài lòng với lời đề nghị của chúng tôi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi về thời gian với “when”, không phù hợp với câu hỏi về nguyên do với “why”. Ngoài ra, phương án sử dụng thì động từ chưa phù hợp: Câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn trong khi phương án sử dụng thì hiện tại đơn.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “client” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

15.

Where can I purchase the cruise ticket in advance?

  1. The cruise ticket includes a complimentary meal.

  2. It’s an advanced lesson.

  3. Our new policy doesn’t allow customers to book tickets in advance.

Tôi có thể mua trước vé tàu ở đâu?

  1. Vé du thuyền bao gồm một bữa ăn miễn phí.

  2. Đó là một bài học nâng cao.

  3. Chính sách mới của chúng tôi không cho phép khách hàng đặt vé trước.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm từ “cruise ticket” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “advanced” phát sinh từ “advance” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

Tổng Kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu đến người học 20 từ vựng liên quan đến chủ đề mua sắm/hàng hóa thường hay gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 2. Người học cần làm các bài tập thực hành trong bài để nắm được rõ ý nghĩa và cách dùng của các từ vựng mới. Ngoài ra, người học cần tự luyện thêm các bài tập nghe mô phỏng Listening Part 2 để nhận dạng được từ.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham khảo thêm khóa học ôn thi TOEIC tại ZIM, học viên được luyện tập sát đề thi, sửa lỗi sai, giải thích chi tiết. Giáo viên theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu