Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí

Bài viết giới thiệu một số từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 và một số bài tập vận dụng để người học có thể thực hành.
tu vung toeic listening part 2 tu vung lien quan den cac hoat dong giai tri

Từ vựng liên quan đến hoạt động giải trí TOEIC Part 2

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Entertainment (n)

/ˌɛntərˈteɪnmənt/

Giải trí

I'm in the mood for some entertainment.

Tôi đang có hứng làm gì đó để giải trí

Photography (n)

/fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh

I just got a new camera and I'm really into photography lately.

→ Tôi vừa có một chiếc máy ảnh mới và gần đây tôi thực sự thích chụp ảnh.

Cinematography (n)

 

/ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/

Điện ảnh, kỹ xảo điện ảnh

The cinematography in that movie was amazing.

Kỹ xảo điện ảnh trong bộ phim đó thật tuyệt vời.

Performance (n)

/pərˈfɔːrməns/

Buổi biểu diễn, màn trình diễn

Did you see that performance last night?

Bạn có xem buổi biểu diễn đó tối qua không?

Release (n)

/rɪˈli:s/

Việc phát hành

I'm so excited for the release of the new Harry Potter book.

Tôi rất vui mừng về việc phát hành cuốn sách Harry Potter mới.

Box office (n)

/ˈbɑːks ˌɔːfɪs/

Quầy bán vé

You can complain about your problem at the box office.

Bạn có thể phàn nàn về vấn đề của mình tại phòng vé.

Auditorium (n)

/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

1. Khu vực ghế ngồi (của rạp hát, rạp phim, concert…)

2. Rạp hát, khán phòng

You can find the auditorium at the end of this street.

Bạn có thể tìm thấy nhà hát ở cuối con phố này.

Rehearsal (n)

/rɪˈhɜːrsəl/

Buổi diễn tập, buổi tổng duyệt

The band I'm in has a rehearsal tonight.

Ban nhạc của tôi tối nay có một buổi tổng duyệt.

Opening (n)

/ˈoʊpənɪŋ/

Mở màn

The movie has an exciting opening that really hooks you in.

Bộ phim có phần mở đầu thú vị thực sự rất cuốn.

Genre (n)

/ˈʒɑːnrə/

Thể loại

I don't usually listen to that genre of music, but I'm really enjoying this new album.

Tôi không thường nghe thể loại nhạc đó, nhưng tôi thực sự thích album mới này.

Band (n)

/bænd/

Nhóm nhạc

My friend's band is playing at a local bar tonight.

Ban nhạc của bạn tôi sẽ trình diễn ở một quán bar địa phương tối nay.

Hit (n)

/hɪt/



Bản hit

I know that song is such a hit right now since I hear it everywhere I go.

Tôi biết bài hát ấy là bản một bản hit ngay lúc này vì tôi nghe thấy nó bất kỳ đâu tôi đến.

Album (n)

/ˈælbəm/

Album nhạc

I just bought the new Taylor Swift album and it's amazing.

Tôi vừa mua album nhạc mới của Taylor Swift và nó thật tuyệt vời.

Compilation (n)

/ˌkɑːmpəˈleɪʃən/

Tuyển tập

You can ask Donna if you also want to have a compilation playlist  like that.

Bạn có thể hỏi Donna nếu bạn cũng muốn có một danh sách nhạc tuyển tập như vậy.

Cheerleader (n)

/ˈtʃɪrlidər/

Đội cổ vũ

My little sister is a cheerleader for her school's football team.

Em gái tôi là đội cổ vũ cho đội bóng đá của trường.

Coach (n)

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

My basketball coach is really tough.

Huấn luyện viên bóng rổ của tôi thực sự rất khó tính.

Stand (n)

/stænd/

Khán đài

I had a great view of the game from the stand, I could see everything perfectly.

→ Tôi đã có một góc nhìn tuyệt vời về trận đấu từ khán đài, tôi có thể thấy mọi thứ một cách hoàn hảo.

Spectator (n)

/ˈspɛktətər/

Khán giả xem trực tiếp (tại sân vận động)

I'm not really a sports fan, but I like going to games as a spectator to people-watch.

→ Tôi không thực sự thích thể thao, nhưng tôi thích đến các trận đấu với tư cách là khán giả để xem mọi người tương tác.

Referee (n)

/ˌrɛfəˈri/

Trọng tài

The referee made a really bad call during the game and everyone was really upset.

Trọng tài đã đưa ra quyết định rất tệ trong trận đấu và mọi người thực sự khó chịu.

Captain (n)

/ˈkæptən/

Đội trưởng

My friend is the captain of the soccer team.

→ Bạn tôi là đội trưởng đội bóng đá.

Console (n)

/kənˈsoʊl/

Máy chơi trò chơi

I love playing video games on my console.

Tôi thích chơi trò chơi điện tử trên con máy chơi game của mình.

Để có lộ trình học tốt hơn, hiệu quả hơn người học có thể tham khảo khoá học TOEIC - Cam kết đầu ra Zero - Risk với các khoá học từ cơ bản và nâng cao, hệ thống kiến thức chặt chẽ - chi tiết giúp người học nắm vững nền tảng và phát triển các kỹ năng phân tích logic ứng dụng trong bài thi thực tế.

Ngoài ra hãy kết hợp với việc luyện tập thường xuyên và tham gia thi thử TOEIC tại ZIM để hiểu rõ tình độ TOEIC hiện tại và có cái nhìn tổng quát về trình độ năng lực và phương hướng để cải thiện điểm yếu của bản thân khi làm bài thực chiến.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

  1. Cinematography

a. The place where tickets are sold for movies, plays, or other performances, and where revenue is tracked.

  1. Release

b. A collection of various works or pieces that are gathered together and presented as a single unit.

  1. Box office

c. An area designated for spectators or fans to watch and cheer for a sports team or event.

  1. Rehearsal

d. A person who watches a performance or event, typically as part of an audience.

  1. Compilation

e. The art and techniques of capturing and creating motion pictures on film or digital media.

  1. Stand

f. A person who trains, guides, and instructs athletes or performers to achieve their best performance.

  1. Coach

g. The act of making something available to the public, such as a movie, album, or video game.

  1. Spectator.

h. A practice session held before a live performance or recording, during which performers prepare their acts or pieces.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

performances                                          album                                       releases

hits                                                             genre                                       entertainment 

compilations                                            auditoriums                            bands

The entertainment industry is constantly evolving, with new 1.____________from bands and artists across various categories. It isn't just about music - movies, TV shows, and video games provide endless hours of recreational entertainment for people of all ages. No matter what your preferred 2.____________, there's always something new and exciting to discover. And each individual has his or her own way of consuming products from this industry. Take music, for example, where fans eagerly await each new hit 3.____________, while others enjoy 4.____________of the greatest 5.____________of their favorite 6.____________. Music is of great interest everywhere in the world. 7.____________around the globe host live 8.____________from both established and up-and-coming artists, providing 9.____________for all. Whether it's a rock concert or a classical performance, the auditorium offers a space for people to experience the thrill of being a part of the audience.

Bài tập 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1.   Which stand provides the best view in the stadium?

(A) I’m in the middle of a conversation.

(B) The West one.

(C) I’m standing in front of the stadium.

2. What makes you so excited?

(A) I find the concert so exciting.

(B) I just bought a new games console.

(C) Yes, it is.

3. When will your favorite band release their new album?

(A) They are my favorite band.

(B) Next Friday would be good.

(C) They haven’t announced yet.

4. Who is the referee for the town’s soccer match tonight?

(A) A former professional player.

(B) It was Mr. Lee.

(C) It must have been a good match.

5. How was last night’s concert?

(A) It will be amazing.

(B) Excellent, I really enjoyed the live performances there.

(C) It’s bad to stay so late at night.

6. Huang gave a speech after your team won the championship, didn't he?

(A) Yes, he will.

(B) No, it was the captain of the team.

(C) He is a good speaker.

7. Whom should I contact if I need to cancel my reservation for the movie?

(A) Mr. Kim’s in charge of maintenance.

(B) The box office may help you with that.

(C) I canceled my appointment, too.

8. It is such a catchy hit, isn’t it?

(A) Yes, I was hit in the leg.

(B) No, I need to hit the gym.

(C) Definitely. It was the singer’s first song, too.

9. They did really well in their match last night, didn’t they?

(A) The captain said it was thanks to the great support of the cheerleaders.

(B) Well done, please.

(C) I think they did match.

10. Do you like listening to pop songs?

(A) Yes, you can.

(B) I am not a big fan of this genre.

(C) I don’t like pop, they are too fizzy.

11. Where should I find Donna? I have been looking for her for hours.

(A) She’s at the auditorium, in the middle of the rehearsal.

(B) I find her a really good singer.

(C) She’s fine.

12. To whom can I get some pieces of advice on my swimming schedule?

(A) It’s a good piece of advice

(B) I am heading towards the swimming pool.

(C) Why don’t you try and reach the coach?

13. It is such a great movie, right?

(A) Yes, it will.

(B) I am going to be an actor.

(C) Yes, and I really like its cinematography.

14. What was held at the auditorium last week?

(A) A concert will be held there.

(B) It’s a great song.

(C) Live performances by local artists.

15. What time did the rehearsal start?

(A) In ten minutes.

(B) It’s been an hour.

(C) 20 minutes is enough.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - e

Điện ảnh - Nghệ thuật và kỹ thuật chụp và tạo hình ảnh chuyển động trên phim hoặc phương tiện kỹ thuật số.

2 - g

Sự ra mắt - Hành động cung cấp thứ gì đó cho công chúng, chẳng hạn như phim, album hoặc trò chơi điện tử.

3 - a

Quầy vé, phòng vé - Nơi bán vé xem phim, vở kịch hoặc các buổi biểu diễn khác và nơi theo dõi doanh thu.

4 - h

Buổi diễn tập - Một buổi luyện tập được tổ chức trước một buổi biểu diễn hoặc ghi âm trực tiếp, trong đó những người biểu diễn chuẩn bị các tiết mục hoặc tác phẩm của họ.

5 - b

Tuyển tập - Một bộ sưu tập các tác phẩm hoặc tác phẩm khác nhau được tập hợp lại với nhau và được trình bày dưới dạng một đơn vị duy nhất.

6 - c

Khán đài - Một khu vực dành riêng cho khán giả hoặc người hâm mộ đến xem và cổ vũ cho một đội thể thao hoặc sự kiện.

7 - f

Huấn luyện viên - Một người đào tạo, hướng dẫn và chỉ dẫn các vận động viên hoặc người biểu diễn để họ đạt được thành tích tốt nhất.

8 - d

Khán giả xem trực tiếp - Một người xem một buổi biểu diễn hoặc sự kiện, thường là một phần của khán giả.

Bài tập 2:

The entertainment industry is constantly evolving, with new 1. releases from bands and artists across various categories. It isn't just about music - movies, TV shows, and video games provide endless hours of recreational entertainment for people of all ages. No matter what your preferred 2. genre, there's always something new and exciting to discover. And each individual has his or her own way of consuming products from this industry. Take music, for example, where fans eagerly await each new hit 3. album, while others enjoy 4. compilations of the greatest 5. hits of their favorite 6. bands. Music is of great interest everywhere in the world. 7. Auditoriums around the globe host live 8. performances from both established and up-and-coming artists, providing 9. entertainment for all. Whether it's a rock concert or a classical performance, the auditorium offers a space for people to experience the thrill of being a part of the audience.

Ngành công nghiệp giải trí không ngừng phát triển, với các 1. bản phát hành mới từ các ban nhạc và nghệ sĩ thuộc nhiều thể loại khác nhau. Nó không chỉ là về âm nhạc - phim ảnh, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử cũng mang đến những giờ phút giải trí vô tận cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Bất kể 2. thể loại ưa thích của bạn là gì, luôn có điều mới mẻ và thú vị để khám phá. Và mỗi cá nhân lại có cách tiêu thụ sản phẩm của ngành này theo cách riêng của mình. Lấy ví dụ về âm nhạc, nơi người hâm mộ háo hức chờ đợi từng 3. album mới, trong khi những người khác thưởng thức 4. tuyển tập các 5. bản hit hay nhất của 6. ban nhạc yêu thích của họ. Âm nhạc được yêu thích ở khắp mọi nơi trên thế giới. Các 7. khán phòng trên khắp thế giới tổ chức 8. các buổi biểu diễn trực tiếp của các nghệ sĩ đã thành danh và sắp ra mắt, mang đến 9. sự giải trí cho tất cả mọi người. Cho dù đó là buổi hòa nhạc rock hay buổi biểu diễn cổ điển, khán phòng đều mang đến không gian để mọi người trải nghiệm cảm giác phiêu lưu khi trở thành một phần của khán giả.

Bài tập 3:

1.

Which stand provides the best view in the stadium?

  1. I’m in the middle of a conversation.

  2. The West one.

  3. I’m standing in front of the stadium.

Khán đài nào cung cấp tầm nhìn tốt nhất trong sân vận động?

  1. Tôi đang ở giữa một cuộc trò chuyện.

  2. Khán đài ở phía Tây.

  3. Tôi đang đứng trước sân vận động.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. 

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “stadium” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. 

2.

What makes you so excited?

  1. She finds the concert so exciting.

  2. I just bought a new games console.

  3. Yes, it is.

Điều gì khiến bạn hào hứng quá vậy?

  1. Tôi thấy buổi hòa nhạc rất thú vị.

  2. Tôi vừa mua một bảng điều khiển trò chơi mới.

  3. Vâng, đúng vậy.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Câu trả lời chứa từ “exciting”, câu hỏi chứa từ “excited” cùng thuộc một gốc từ “excite”, nhưng phương án sử dụng chủ từ “she” không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

3.

When will your favorite band release their new album?

  1. They are my favorite band.

  2. Next Friday would be good.

  3. They haven’t announced yet.

Khi nào ban nhạc yêu thích của bạn sẽ phát hành album mới của họ?

  1. Họ là ban nhạc yêu thích của tôi.

  2. Thứ Sáu tới sẽ tốt.

  3. Họ vẫn chưa công bố.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm “favorite band” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B)  Phương án bẫy. Phương án chứa cụm “Next Friday”, có thể trả lời cho ý hỏi nhưng tổng thể cả câu mang hàm ý “Thứ sáu tới sẽ tốt (cho tôi) làm gì đấy”, không phù hợp với ý hỏi.

4.

Who is the referee for the town’s soccer match tonight?

  1. A former professional player.

  2. It was Mr. Lee.

  3. It must have been a good match.

Ai là trọng tài cho trận bóng đá ở thị trấn vào tối nay?

  1. Một cựu cầu thủ chuyên nghiệp.

  2. Đó là ông Lee.

  3. Đó hẳn là một trận đấu hay.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án có chứa “Mr. Lee” có thể là nội dung trả lời cho ý hỏi, nhưng câu trả lời dùng thì quá khứ, không phù hợp với ý hỏi “tonight” (tối nay).

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “match” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

5.

How was last night’s concert?

  1. It will be amazing.

  2. Excellent, I really enjoyed the live performances there.

  3. It’s bad to stay so late at night.

Buổi hòa nhạc tối qua thế nào?

  1. Nó sẽ tuyệt lắm.

  2. Tuyệt vời, tôi thực sự rất thích các tiết mục biểu diễn trực tiếp ở đó.

  3. Thật tệ khi ở lại quá muộn vào ban đêm.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “amazing”, có thể trả lời cho ý hỏi nhưng được dùng ở thì tương lai “will be”, không phù hợp với thì quá khứ của câu hỏi “how was”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “night” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

6.

Huang gave a speech after your team won the championship, didn't he?

  1. Yes, he will.

  2. No, it was the captain of the team.

  3. He is a good speaker.

Huang đã có bài phát biểu sau khi đội của bạn giành chức vô địch phải không?

  1. Vâng, anh ấy sẽ phát biểu.

  2. Không, đó là đội trưởng của đội.

  3. Anh ấy là một diễn giả giỏi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án có nội dung phù hợp với ý hỏi nhưng được dùng ở thì tương lai, không phù hợp với thì quá khứ của câu hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “speaker” (người phát biểu), liên quan đến từ “speech” (bài phát biểu) trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

7.

Whom should I contact if I need to cancel my reservation for the movie?

  1. Mr. Kim’s in charge of maintenance.

  2. The box office may help you with that.

  3. I canceled my appointment, too.

Tôi nên liên hệ với ai nếu cần hủy đặt chỗ trước cho bộ phim?

  1. Ông Kim phụ trách bảo trì.

  2. Phòng vé có thể giúp bạn điều đó.

  3. Tôi cũng đã hủy cuộc hẹn của mình.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “Mr. Kim” có thể là nội dung trả lời cho câu hỏi, nhưng tổng thể nội dung của câu trả lời không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “cancel” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

8.

It is such a catchy hit, isn’t it?

  1. Yes, I was hit in the leg.

  2. No, I need to hit the gym.

  3. Definitely. It was the singer’s first song, too.

Đó là một bản hit hấp dẫn phải không?

  1. Vâng, tôi đã bị đánh vào chân.

  2. Không, tôi cần tập gym.

  3. Đúng rồi. Đó cũng là bài hát đầu tiên của ca sĩ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy, từ “Yes” trong câu trả lời có thể trả lời cho câu hỏi và sử dụng từ “hit” tương tự câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. Từ “hit” trong câu hỏi mang nghĩa “bản hit”, người hỏi bày tỏ ý kiến về một bài hát, trong khi từ “hit” ở phương án mang nghĩa “va chạm”, không liên quan đến nội dung câu hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “hit” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. Từ “hit” trong câu hỏi mang nghĩa “bản hit”, người hỏi bày tỏ ý kiến về một bài hát, trong khi từ “hit” trong cụm “hit the gym” ở phương án mang nghĩa “đi đến”, không liên quan đến nội dung câu hỏi.

9.

They did really well in their match last night, didn’t they?

  1. The captain said it was thanks to the great support of the cheerleaders.

  2. Well done, please.

  3. I think they did match.

Họ đã chơi rất tốt trong trận đấu đêm qua phải không?

  1. Đội trưởng cho biết đó là nhờ sự hỗ trợ đắc lực của đội cổ vũ.

  2. Làm ơn cho tôi món chín kỹ.

  3. Tôi nghĩ rằng chúng phù hợp với nhau.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “well” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “did” và “match” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

10.

Do you like listening to pop songs?

  1. Yes, you can.

  2. I am not a big fan of this genre.

  3. I don’t like pop, they are too fizzy.

Bạn có thích nghe nhạc pop không?

  1. Vâng, bạn có thể.

  2. Tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của thể loại này.

  3. Tôi không thích nước ngọt có gas, chúng quá nhiều gas.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án đề cập “I don’t like pop” phù hợp với ý hỏi, nhưng “they are too fizzy” cho thấy “pop” ở câu trả lời đang đề cập đến “nước có gas” nên nội dung không phù hợp với ý hỏi.

11.

Where should I find Donna?

  1. She’s at the auditorium, in the middle of the rehearsal.

  2. I find her a really good singer.

  3. She’s fine.

Tôi nên tìm Donna ở đâu?

  1. Cô ấy đang ở khán phòng, giữa buổi diễn tập.

  2. Tôi thấy cô ấy là một ca sĩ thực sự tốt.

  3. Cô ấy ổn.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “find” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “fine” có phát âm gần giống với từ “find” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

12.

To whom can I get some pieces of advice on my swimming schedule?

  1. It’s a good piece of advice.

  2. I am heading towards the swimming pool.

  3. Why don’t you try and reach the coach?

Tôi có thể nhận được một số lời khuyên về lịch trình bơi lội của mình với ai?

  1. Đó là một lời khuyên tốt.

  2. Tôi đang hướng tới bể bơi.

  3. Tại sao bạn không thử gặp huấn luyện viên?

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm “piece of advice” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “swimming” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

13.

It is such a great movie, right?

  1. Yes, it will.

  2. I am going to be an actor.

  3. Yes, and I really like its cinematography.

Đó là một bộ phim tuyệt vời, phải không?

  1. Nó sẽ được thôi.

  2. Tôi sẽ trở thành một diễn viên.

  3. Vâng, và tôi thực sự thích kỹ xảo điện ảnh của nó.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án có chứa từ “actor”, câu hỏi chứa từ “movie” cùng chung chủ đề phim ảnh nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

14.

What was held at the auditorium last week?

  1. A concert will be held there.

  2. It’s a great song.

  3. Live performances by local artists.

Điều gì đã được tổ chức tại khán phòng vào tuần trước?

  1. Một buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức ở đó.

  2. Đó là một bài hát tuyệt vời.

  3. Biểu diễn trực tiếp của các nghệ sĩ địa phương.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án có nội dung phù hợp với ý hỏi nhưng sử dụng cấu trúc “will + V0” chỉ tương lai, không phù hợp với thì quá khứ của câu hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

15.

What time did the rehearsal start?

  1. The film will start in ten minutes.

  2. It’s been an hour.

  3. 20 minutes is enough.

Buổi diễn tập bắt đầu lúc mấy giờ?

  1. Bộ phim sẽ diễn ra trong mười phút nữa.

  2. Được 1 giờ rồi.

  3. 20 phút là đủ.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án chứa “ten minutes” có thể trả lời cho câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về “buổi diễn tập” trong khi phương án đề cập đến “bộ phim”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa “20 minutes” có thể trả lời cho câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...