Banner background

Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến sức khỏe/y tế

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quán đến sức khỏe, y tế thường hay gặp trong phần thi TOEIC Listening Part 2. Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra một số bài tập vận dụng giúp người học ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của từ vựng mới dễ dàng hơn.
tu vung part 2 toeic listening tu vung lien quan den suc khoey te

Tiếp nối chuỗi các bài viết về từ vựng của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 liên quan đến chủ đề sức khỏe/y tế. Tác giả cũng đưa ra các bài tập để người học luyện tập cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng liên quan đến sức khỏe/y tế

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Dental Clinic (np)

/ˈden.t̬əl ˌˈklɪn.ɪk/

Phòng khám nha khoa

There's a well-equipped dental clinic at the health center on Wednesday afternoons.

→ Có một phòng khám nha khoa tốt tại trung tâm y tế vào các buổi chiều thứ Tư.

Appointment (n)

/əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn

Unfortunately, she had to cancel her dental appointment.

→ Thật không may, cô đã phải hủy bỏ cuộc hẹn nha khoa của mình.

Prescription (n)

/prɪˈskrɪp.ʃən/

Toa thuốc

These drugs are only available on prescription.

→ Những loại thuốc này chỉ có sẵn theo toa.

Medicine (n)

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

She knows a lot about herbal medicines.

→ Cô ấy biết rất nhiều về các loại thuốc thảo dược.

Treatment (n)

/ˈtriːt.mənt/

Sự điều trị

One of the benefits for employees in this dental clinic is that everyone has free dental treatment.

→ Một trong những phúc lợi dành cho nhân viên tại phòng khám nha khoa này là mọi người đều được điều trị nha khoa miễn phí.

Surgery (n)

/ˈsɝː.dʒər.i/

Phẫu thuật

He made a good recovery after surgery to remove a brain tumor.

→ Anh ấy đã hồi phục tốt sau ca phẫu thuật cắt bỏ khối u não.

Symptom (n)

/ˈsɪmp.təm/

Triệu chứng

Muscle aches and fever are symptoms of the flu.

→ Đau cơ và sốt là triệu chứng của bệnh cúm.

Pharmacy (n)

/ˈfɑːr.mə.si/

Cái kệ

He got his medicines in the pharmacy of a Manhattan hospital.

→ Anh ta mua thuốc ở hiệu thuốc của một bệnh viện ở Manhattan.

Therapist (n)

/ˈθer.ə.pɪst/

Nhà trị liệu

He's been seeing a therapist to try to control his anger.

→ Anh ấy đã gặp một nhà trị liệu để cố gắng kiểm soát cơn giận của mình.

Insurance (n)

/ɪnˈʃɜ.r.əns/

Bảo hiểm

It's worth your while taking out travel insurance before you travel.

→ Bạn nên mua bảo hiểm du lịch trước khi đi du lịch.

Healthcare (np)

/ˈhelθ.ker/

Chăm sóc sức khỏe

Healthcare professionals are warning about the dangers of obesity.

→ Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đang cảnh báo về sự nguy hiểm của bệnh béo phì.

Condition (n)

/kənˈdɪʃ.ən/

Tình trạng

The hospital said she was in a stable condition following the operation.

→ Bệnh viện cho biết cô đang trong tình trạng ổn định sau ca phẫu thuật.

Recovery (n)

/rɪˈkʌv.ɚ.i/

Sự hồi phục

The doctors were astonished at the speed of her recovery.

→ Các bác sĩ đã rất ngạc nhiên về tốc độ hồi phục của cô ấy.

Allergic (adj)

/əˈlɝː.dʒɪk/

Sự dị ứng

I'm allergic to cats.

→ Tôi bị dị ứng với mèo.

Checkup(n)

/ˈtʃek.ʌp/

Khám sức khỏe

She goes to her doctor bimonthly for regular check-ups.

→ Cô ấy gặp bác sĩ hai tháng một lần để khám sức khỏe định kỳ.

Diagnose (v)

/ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/

Chẩn đoán

Despite undergoing several tests, doctors were unable to diagnose her condition.

→ Mặc dù trải qua một số xét nghiệm, các bác sĩ đã không thể chẩn đoán tình trạng của cô.

Reschedule (v)

/ˌriːˈskedʒ.uːl/

Sắp xếp lại

I would like to reschedule my appointment with Dr. Jay for later in the week.

→ Tôi muốn sắp xếp lại cuộc hẹn với Dr. Jay vào cuối tuần.

Dietary (adj)

/ˈdaɪ.ə.ter.i/

(thuộc) chế độ ăn kiêng

Dietary habits can be very difficult to change.

→ Thói quen ăn kiêng có thể rất khó thay đổi.

Infect (v)

/ɪnˈfekt/

Truyền nhiễm

All the tomato plants are infected with a virus.

→ Tất cả các cây cà chua đều bị nhiễm virus.

Wellness (n)

/ˈwel.nəs/

Sự khỏe mạnh

Yoga is said to promote the wellness of the mind and body.

→ Yoga được cho là thúc đẩy sự khỏe mạnh của tâm trí và cơ thể.

Addiction (n)

/əˈdɪk.ʃən/

Sự nghiện

John struggles with his addiction to sugary foods and is working towards healthier choices.

→ John đấu tranh với chứng nghiện đồ ngọt và đang hướng tới những lựa chọn lành mạnh hơn."

Tham khảo thêm:

Người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

Appointment

a. To recognize and name the exact character of a disease or a problem, by examining it.

Dental clinic

b. Someone whose job is to treat a particular type of mental or physical illness or disability, usually with a particular type of therapy.

Prescription

c. Medical care given to a patient for an illness or injury.

Treatment

d. A place where a dentist performs oral health treatments and dental procedures

Recovery

e. A formal arrangement to meet or visit someone at a particular time and place

Therapist

f. a condition that makes a person become sick or develop skin or breathing problems because they have eaten certain foods or been near certain substances.

Diagnose

g. An instruction written by a medical practitioner that authorizes a patient to be provided medicine or treatment.

Allergic

h. A return to a normal state of health, mind, or strength.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

recover                              checkups                            pharmacy                           isolate

symptoms                        healthcare                             medicine 

In the past, cough or fever was a telltale sign of flu. You would go to the 1.________ and pick up your 2.________, all symptoms will gradually decrease until it is completely gone within 1 week. Since the COVID-19 pandemic, if you have the above 3.________, you will be advised to buy a test-kit and 4.________ yourself from the public. People with COVID-19 virus will take longer to 5.________ compared to people with normal flu. Especially, there have been many recorded cases of reduced resistance as a sequel. After being infected with COVID-19 virus, patients need special 6.________ to improve resistance, especially regular 7.________ to detect any risks at the earliest stage.

Bài tập 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. Didn’t you go over the medical report?

(A) He took some medicine this morning.

(B) Let’s go to the hospital.

(C) Yes, I’ve checked it over three times.

2. Have you all attended the first-aid course?

(A) Three million dollars in aid.

(B) Yes, they have been there several times.

(C) I was busy that day. Is it helpful?

3. I need to reschedule my doctor’s appointment to this Saturday.

(A) I was so disappointed.

(B) Ms. Liso was just appointed as Purchasing manager.

(C) The doctor isn’t available that day.

4. When will Dr. Stick be available tomorrow?

(A) I’ll have him call to let you know.

(B) He’s busy with a client now.

(C) It's an invaluable thing to me.

5. Where can I buy some medicine?

(A) Remember to take your medicine on time.

(B) There’s a pharmacy at the corner of this road.

(C) 3 days ago.

6. Is there a limited number of refills I can have on this prescription?

(A) Yes, as long as you fill in this form before 9 pm.

(B) Yes, here’s your prescription. 

(C) You can only get three.

7. What are the potential side effects of this medication?

(A) It’s proved to be one of the most effective methods.

(B)  Not really, it’s not necessary.

(C) You may feel sleepy after using it.

8. How is his health after the surgery?

(A) He studied plastic surgery at the university.

(B) He has a speedy recovery.

(C) It’s  a healthy habit.

9. Do you have any special dietary requirements?

(A) No, nothing special.

(B) Yes, you should meet the minimum requirements.

(C) A healthy diet includes fresh vegetables

10. How much does this healthcare insurance cost?

(A) About two hours.

(B) At JMK hospital.

(C) $200 with no other charges.

11. Her condition is still stable, isn’t she?

(A) Certain conditions must be met before the aid will be provided.

(B) Yes, she can leave the hospital in a week.

(C) No, she has never been to Sweden before.

12. Is there anything that you’re allergic to?

(A) This is my first time here.

(B) The city healthcare center.

(C) Humid weather makes me itchy.

13. What are your symptoms?

(A) I can’t stop coughing.

(B) These items are on sale.

(C) It started a week ago.

14. Are there any dental clinics near here?

(A) I don’t know much about this place.

(B) I used to work at a dental clinic.

(C) Keep going.

15. Who is the work shop intended for?

(A) Many people attended the workshop.

(B) It will be held on August 28th.

(C) Only people who have special health concerns.

Đáp án và giải thích:

Bài tập 1:

1 - e

Cuộc hẹn - một sự sắp xếp chính thức để gặp hoặc thăm ai đó vào một thời gian và địa điểm cụ thể.

2 - d

Phòng khám nha khoa - một nơi nha sĩ thực hiện điều trị sức khỏe răng miệng và các thủ tục nha khoa.

3 - g

Toa thuốc - một hướng dẫn được viết bởi một bác sĩ y khoa cho phép bệnh nhân được cung cấp một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị.

4 - c

Điều trị - Chăm sóc y tế cho một bệnh nhân bị bệnh hoặc bị thương.

5 - h

Sự hồi phục - sự trở lại trạng thái bình thường về sức khỏe, tâm trí hoặc sức mạnh.

6 - b

Nhà trị liệu - Một người nào đó có công việc là điều trị một loại bệnh hoặc khuyết tật về tâm thần hoặc thể chất cụ thể, thường là bằng một loại trị liệu cụ thể.

7 - a

Chẩn đoán - Nhận biết và gọi tên chính xác đặc điểm của một căn bệnh hoặc một vấn đề bằng cách kiểm tra nó.

8 - f

Dị ứng - một tình trạng khiến một người bị bệnh hoặc phát triển các vấn đề về da hoặc hô hấp vì họ đã ăn một số loại thực phẩm hoặc ở gần một số chất.

Bài tập 2:

In the past, cough or fever was a telltale sign of flu. You would go to the 1. pharmacy and pick up your 2. medicine, all symptoms will gradually decrease until it is completely gone within 1 week. Since the COVID-19 pandemic, if you have the above 3. symptoms, you will be advised to buy a test-kit and 4. isolate yourself from the public. People with COVID-19 virus will take longer to 6. recover compared to people with normal flu. Especially, there have been many recorded cases of reduced resistance as a sequel. After being infected with COVID-19virus, patients need special 6.healthcare to improve resistance, especially regular 7.checkups to detect any risks at the earliest stage.

Dịch nghĩa:

Trước đây, ho hoặc sốt là dấu hiệu nhận biết của bệnh cúm. Bạn sẽ ra 1. nhà thuốc mua 2. thuốc, mọi triệu chứng sẽ giảm dần cho đến khi khỏi hẳn trong vòng 1 tuần. Kể từ đại dịch Covid 19, nếu bạn có các 3. triệu chứng trên, bạn sẽ được khuyên nên mua bộ dụng cụ xét nghiệm và 4. tự cách ly khỏi nơi công cộng. Người mắc covid 19 sẽ mất nhiều thời gian hơn để hồi phục so với người mắc cúm thông thường. Đặc biệt đã ghi nhận nhiều trường hợp suy giảm sức đề kháng như một di chứng. Sau khi nhiễm virus Covid-19, người bệnh cần 6.chăm sóc sức khỏe đặc biệt để nâng cao sức đề kháng, đặc biệt là 7.khám bệnh định kỳ để phát hiện sớm nhất mọi nguy cơ bệnh.

Bài tập 3:

1.

Didn’t you go over the medical report?

  1. He took some medicine this morning.

  2. Let’s go to the hospital.

  3. Yes, I’ve checked it over three times.

Bạn đã xem qua báo cáo y tế chưa?

  1. Anh ấy đã uống thuốc sáng nay.

  2. Hãy đến bệnh viện.

  3. Vâng, tôi đã kiểm tra nó hơn ba lần.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “medicine” liên quan đến “medical” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “hospital” liên quan đến “medical” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

2.

Have you all attended the first-aid course?

  1. Three million dollars in aid.

  2. Yes, they have been there several times.

  3. I was busy that day. Was it helpful?

Tất cả các bạn đã tham gia khóa học sơ cấp cứu chưa?

  1. Ba triệu đô la viện trợ.

  2. Vâng, họ đã ở đó nhiều lần.

  3. Hôm đó tôi bận. Nó có hữu ích không?

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “aid” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “Yes” phù hợp để trả lời cho câu hỏi Yes/No, nhưng chủ từ “they” không phù hợp để trả lời cho câu hỏi với chủ từ “you”.

3.

I need to reschedule my doctor’s appointment to this Saturday.

  1. I was so disappointed.

  2. Ms. Liso was just appointed as Purchasing manager.

  3. The doctor isn’t available that day.

Tôi cần sắp xếp lại cuộc hẹn với bác sĩ của mình vào thứ Bảy này.

  1. Tôi đã rất thất vọng.

  2. Ms. Liso vừa được bổ nhiệm làm Giám đốc mua hàng.

  3. Bác sĩ không rảnh vào ngày hôm đó.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “disappointed” phát âm gần giống với “appointment” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “appointed” phát âm gần giống với “appointment” trong câu hỏi nhưng có ý nghĩa khác nhau. Từ “appointment” trong câu hỏi có nghĩa là “cuộc hẹn”, còn từ “appointed” mang nghĩa “bổ nhiệm”.

4.

When will Dr. Stick be available tomorrow?

  1. I’ll have him call to let you know.

  2. He’s busy with a client now.

  3. It's an invaluable thing to me.

Khi nào Dr. Stick sẽ rảnh vào ngày mai?

  1. Tôi sẽ nhờ anh ấy gọi để báo cho bạn biết.

  2. Bây giờ ông ấy đang bận với một khách hàng.

  3. Đó là một thứ vô giá đối với tôi.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Ngoài ra, phương án sử dụng thì động từ chưa phù hợp: Câu hỏi sử dụng thì tương lai đơn trong khi phương án sử dụng thì hiện tại đơn.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “invaluable” phát âm gần giống với “available” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

5.

Where can I buy some medicine?

  1. Remember to take your medicine on time.

  2. There’s a pharmacy at the corner of this road.

  3. 3 days ago.

Tôi có thể mua thuốc ở đâu?

  1. Nhớ uống thuốc đúng giờ.

  2. Có một hiệu thuốc ở góc đường này.

  3. 3 ngày trước.


Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “medicine” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “when”, không phù hợp với câu hỏi về vị trí với “where”.

6.

Is there a limited number of refills I can have on this prescription?

  1. Yes, as long as you fill in this form before 9 pm.

  2. Yes, here’s your prescription. 

  3. You can only get three.

Toa thuốc này có giới hạn số lần mua thuốc không?

  1. Có, miễn là bạn điền vào mẫu đơn này trước 9 giờ tối.

  2. Vâng, đây là đơn thuốc của bạn.

  3. Bạn chỉ có thể mua được ba lần.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa cụm từ “fill in” phát âm gần giống với “refill” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “prescription” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

7.

What are the potential side effects of this medication?

  1. It’s proved to be one of the most effective methods.

  2.  Not really, it’s not necessary.

  3. You may feel sleepy after using it.

Các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc này là gì?

  1. Nó đã được chứng minh là một trong những phương pháp hiệu quả nhất.

  2. Không thực sự, nó không cần thiết.

  3. Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ sau khi sử dụng nó.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “effective” phát sinh từ “effects” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B)  Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. 

8.

How is his health after the surgery?

  1. He studied plastic surgery at the university.

  2. He has a speedy recovery.

  3. It’s a healthy habit.

Sức khỏe của anh ấy thế nào sau ca phẫu thuật?

  1. Anh ấy học phẫu thuật thẩm mỹ tại trường đại học.

  2. Anh ấy có một sự phục hồi nhanh chóng. 

  3. Đó là một thói quen lành mạnh.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “surgery” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “healthy” phát sinh từ “health” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

9.

Do you have any special dietary requirements?

  1. No, nothing special.

  2. Yes, you should meet the minimum requirements.

  3. A healthy diet includes fresh vegetables.

Bạn có bất kỳ yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt nào không?

  1. Không, không có gì đặc biệt.

  2. Có, bạn phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu.

  3. Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm các loại rau tươi.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “requirements” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “diet” liên quan đến “dietary” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

10.

How much does this healthcare insurance cost?

  1. About two hours.

  2. At JMK hospital.

  3. $200 with no other charges.

Chi phí bảo hiểm chăm sóc sức khỏe này là bao nhiêu?

  1. Khoảng hai giờ.

  2. Tại bệnh viện JMK.

  3. $200 mà không có khoản phí thêm nào.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “when”, không phù hợp với câu hỏi về giá tiền với “how much”.

- (B) Phương án cung cấp thông tin về địa điểm, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “where”, không phù hợp với câu hỏi về giá tiền với “how much”.

11.

Her condition is still stable, isn’t she?

  1. Certain conditions must be met before the aid will be provided.

  2. Yes, she can leave the hospital in a week.

  3. No, she has never been to Sweden before.

Tình trạng của cô ấy vẫn ổn định phải không?

(A) Một số điều kiện phải được đáp ứng trước khi viện trợ được cung cấp.

(B) Vâng, cô ấy có thể rời khỏi bệnh viện trong một tuần.

(C) Không, cô ấy chưa bao giờ đến Thụy Điển trước đây.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “conditions” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “cô ấy chưa bao giờ đến Thụy Điển trước đây” không liên quan đến “tình trạng của cô ấy”.

12.

Is there anything that you’re allergic to?

  1. This is my first time here.

  2. The city healthcare center.

  3. Humid weather makes me itchy.

Bạn có dị ứng với thứ gì không?

(A) Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

(B) Trung tâm y tế thành phố.

(C) Thời tiết ẩm ướt khiến tôi bị ngứa.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “đây là lần đầu tiên tôi đến đây” không liên quan đến “bạn có dị ứng với thứ gì không”.

- (B) Phương án cung cấp thông tin về địa điểm, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “where”, không phù hợp với câu hỏi xác nhận thông tin với “Is there”.

13.

What are your symptoms?

  1. I can’t stop coughing.

  2. These items are on sale.

  3. It started a week ago.

Triệu chứng của bạn là gì?

(A) Tôi không thể ngừng ho.

(B) Những mặt hàng này đang được giảm giá.

(C) Nó bắt đầu từ một tuần trước.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “items” có phát âm gần giống với “symptoms” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “when”, không phù hợp với câu hỏi về thông tin với “what”.

14.

Are there any dental clinics near here?

  1. I don’t know much about this place.

  2. I used to work at a dental clinic.

  3. Keep going.

Có phòng khám nha khoa nào gần đây không?

  1. Tôi không biết nhiều về nơi này.

  2. Tôi đã từng làm việc tại một phòng khám nha khoa.

  3. Tiếp tục đi.

Loại trừ phương án sai:

- (B)  Phương án bẫy. Phương án lặp cụm từ “dental clinic” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án cung cấp thông tin không phù hợp với ý hỏi.

15.

Who is the workshop intended for?

  1. Many people attended the workshop.

  2. It will be held on August 28th.

  3. Only people who have special health concerns.

Hội thảo sẽ dành cho ai?

  1. Nhiều người đã tham dự hội thảo.

  2. Nó sẽ được tổ chức vào ngày 28 tháng 8.

  3. Chỉ những người có vấn đề sức khỏe đặc biệt.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp từ “workshop” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi. Ngoài ra, phương án sử dụng thì động từ chưa phù hợp: Câu hỏi sử dụng thì tương lai đơn trong khi phương án sử dụng thì quá khứ đơn.

- (B) Phương án cung cấp thông tin về thời gian, phù hợp để phản hồi cho câu hỏi với “when”, không phù hợp với câu hỏi về thông tin người với “who”.

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu đến người học 21 từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe/y tế thường hay gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 2. Người học cần làm các bài tập thực hành trong bài để nắm được rõ ý nghĩa và cách dùng của các từ vựng mới. Ngoài ra, người học cần tự luyện thêm các bài tập nghe mô phỏng Listening Part 2 để nhận dạng được từ.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...