Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng liên quan đến thời tiết

Bài viết giới thiệu một số từ vựng liên quan đến chủ đề thời tiết thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 và một số bài tập vận dụng để người học có thể thực hành.
tu vung toeic listening part 2 tu vung lien quan den thoi tiet

Từ vựng về thời tiết thường gặp trong TOEIC Listening Part 2

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Temperature (n)

/ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ

The temperature is dropping, so make sure to bring a jacket.

Nhiệt độ đang giảm, vì vậy hãy mang theo áo khoác. 

Weather forecast (np)

/ˈwɛðər ˈfɔrkæst/

Dự báo thời tiết

According to the weather forecast, it's going to be sunny tomorrow.

→ Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ nắng ấm.

Tropical (adj)

 

/ˈtrɑpɪkəl/

Nhiệt đới

The tropical climate of the region makes it a popular tourist destination.

→ Khí hậu nhiệt đới của khu vực này làm nơi này trở thành điểm du lịch phổ biến.

Temperate (adj)

/ˈtɛmpərɪt/

Ôn đới

The temperate climate in this area is perfect for those who love winter sports.

→ Khí hậu ôn đới ở khu vực này rất thích hợp cho những người thích thể thao mùa đông.

Drizzle (v/n)

/ˈdrɪzəl/

Mưa phùn

It’s drizzling outside so make sure to bring a hat when you go out.

→ Ngoài trời đang mưa phùn nên hãy chắc chắn rằng bạn mang theo nón khi ra ngoài nhé.

Shower (n)

/ˈʃaʊər/

Mưa rào

I got caught in a sudden shower on my way to work this morning.

→ Tôi bị mắc mưa bởi cơn mưa rào bất chợt trên đường đi làm vào sáng nay.

Heavy rain (np)

/ˈhɛvi reɪn/

Mưa to

She was late because of the heavy rain.

→ Cô ấy trễ vì trời mưa to.

Downpour (n)

Pour down (v)

/ˈdaʊnpɔr/

Mưa như trút nước (rất to)

The downpour was so intense that I had to pull over and wait it out.

Cơn mưa như trút nước làm cho tôi phải dừng lại và đợi cho hết mưa.

Torrential rain (np)

 

/tɔˈrɛnʃəl reɪn/

Mưa xối xả, mưa như thác đổ và thường gây ra ngập úng

We should stay in and wait until the torrential rain stops.

→ Chúng ta nên ở trong nhà và đợi cho đến khi cơn mưa xối xả này dừng hẳn.

Get flooded (vp)

/get flʌdid/

Xảy ra ngập úng

The road got flooded after the torrential rain and I got stuck in the traffic.

→ Đường phố bị ngập sau cơn mưa to và tôi đã bị kẹt xe.

Gentle breeze (np)

/ˈdʒɛntl bri:z/

Gió nhẹ dễ chịu

It would be a relief on such a hot day if there is a gentle breeze coming through the window, right?

→ Nếu có một cơn gió nhẹ thổi qua cửa sổ thì sẽ thật là một sự giải tỏa trong ngày nắng nóng như vầy nhỉ?

Strong/high wind (np)

/strɔŋ/haɪ wɪnd/

Gió mạnh

The strong wind knocked over several trees in the park.

→ Cơn gió mạnh đã làm đổ gãy một số cây trong công viên.

Gale (n)

/geɪl/

Gió giật

The gale made it difficult to walk or drive outside.

→ Cơn gió giật khủng khiếp làm cho việc đi bộ hoặc lái xe ngoài trời trở nên khó khăn.

Hurricane (n)

/ˈhɜrɪkən/

Bão lớn

The hurricane caused widespread damage and power outages in the area.

Bão lớn gây nên thiệt hại lan rộng và cúp điện trong khu vực.

Overcast (adj)

/ˌoʊvərˈkæst/

Nhiều mây, u ám

The overcast sky made everything feel gray and gloomy.

→ Bầu trời u ám khiến cho mọi thứ trở nên xám và ảm đạm.

Boiling hot (adj phr)

/ˈbɔɪlɪŋ hɑt/

Rất nóng, nóng đổ mồ hôi

It’s such a bad idea to go out on such a boiling hot day like today.

→ Thật là một ý tưởng tồi tệ khi ra ngoài vào một ngày trời nắng nóng đổ mồ hôi như hôm nay.

Humid (adj)

/ˈhjumɪd/

Nóng ẩm

The humid weather made it feel like we were swimming through the air.

→ Khí hậu nóng ẩm khiến cho chúng tôi cảm thấy như đang bơi trong không khí.

Muggy (adj)

/ˈmʌɡi/

Oi bức

I couldn’t sleep last night because of the muggy heat.

→ Tối qua tôi không thể ngủ vì thời tiết quá oi bức.

Mild (adj)

/maɪld/

Ôn hòa

The mild weather in the spring is perfect for outdoor activities.

→ Khí hậu ôn hòa vào mùa xuân rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.

Chilly (adj)

/ˈtʃɪli/

Lạnh giá

It’s so chilly and I  wish I had brought a sweater.

→ Thời tiết quá lạnh giá và tôi ước mình đã mang theo chiếc áo len.

Bitterly cold (adj phr)

/ˈbɪtərli koʊld/

Rét buốt.

It was bitterly cold outside, so I decided to stay indoors and read a book.

→ Bên ngoài trời rất rét buốt, vì vậy tôi quyết định ở trong nhà và đọc sách.

Xem thêm:

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

  1. Drizzle 

a. A condition where the sky is covered with clouds and no direct sunlight is visible.

  1. Shower 

b. A word used to describe cold weather or temperatures that are uncomfortably low.

  1. Torrential rain

c. A light and refreshing wind that is mild and soothing.

  1. Gentle breeze

d. A very strong wind that blows in gusts and can cause damage or destruction.

  1. Gale 

e. A brief period of rain or precipitation that is heavier than drizzle and usually lasts for a short time.

  1. Overcast 

f. A phrase used to describe very hot weather or temperatures that are uncomfortably high.

  1. Boiling hot

g. Light rain falling in very fine drops.

  1. Chilly 

h. Heavy and prolonged rain that falls rapidly and often causes flooding or other hazardous conditions.

Bài 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

boiling                                                  breeze                                             bitterly 

torrential                                             downpour                                        muggy

flooding                                               gale                                                  forecast 

Good morning, here's your tropical weather 1.____________ for the next 24 hours. Expect a few scattered showers throughout the day, with a possible 2.____________ in the afternoon. Due to the 3.____________ rain, there is a risk of 4.____________ in low-lying areas. The winds will be calm with a gentle 5.____________ in the morning, but will pick up in the afternoon, leading to strong and gusty conditions with a possible 6.____________ later in the day. It will be mostly humid throughout the day, with temperatures reaching 7.____________ hot levels and high levels of humidity, making it feel 8.____________ and uncomfortable. As night falls, expect mild temperatures, but be prepared for 9.____________ cold conditions in some areas. Stay safe and stay dry!

Bài 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1.   Isn’t the manager supposed to be here this afternoon?

(A) I managed to get here on time.

(B) Mr. Lee was.

(C) His flight was delayed due to the torrential rain.

2. Why do you bring the umbrella?

(A) It rained last week.

(B) The sky is overcast.

(C) I don’t think so.

3. When will the restaurant open again?

(A) They are my favorite restaurants.

(B) A lot of things are on sale on Black Friday.

(C) It depends on the weather.

4. It is such a muggy day today, isn’t it?

(A) Yes, it’s boiling hot.

(B) No, it was raining yesterday.

(C) Yes, it’s bitterly cold outside.

5. How was your last trip?

(A) It will be amazing.

(B) The gale on the last day boiled everything.

(C) Thanks for the gift.

6. Why do you change the date of tonight’s party?

(A) I don’t date anyone.

(B) We expect a downpour this evening.

(C) I took part in the competition.

7. Is there any chance of showers this afternoon?

(A) Yes, I’ve already taken a shower.

(B) No, but the forecast said there would be drizzle.

(C) No, I don’t have any change.

8. How about going to the park tonight?

(A) There are many cars parked along the street.

(B) We’d better stay indoors because we expect a downpour.

(C) No, I don’t.

9. Why didn’t you go to the concert?

(A) I think it was a great book.

(B) Just because I won’t do it.

(C) It was raining torrentially.

10. Do you think we’ll get a downpour later?

(A) I’m pouring some tea.

(B) I think I’m going to be late.

(C) It can't rain this time of the year.

11. What time is the arrival for our flight?

(A) It’s 11 a.m now.

(B) It may vary due to unexpected weather conditions.

(C) It’s high time we arrived at the airport.

12. Have you received confirmation for your flight yet?

(A) It was canceled because of the hurricane.

(B) It must have been an exciting flight.

(C) Yes, I do.

13. I need to get to the office as soon as possible.

(A) You should wait until the gale stops.

(B) I am, too.

(C) We ran out of office supplies.

14. Why don’t we go for a picnic tomorrow morning?

(A) It would be perfect in this mild weather..

(B) Because I was panicking.

(C) Thanks for the present.

15. Why were you late for work this morning?

(A) I’m working on it.

(B) It’s been an hour.

(C) The gale knocked over several trees on my way to the office.

Đáp án:

Bài tập 1:

1 - g

Mưa phùn - Mưa nhẹ rơi thành những giọt nhỏ.

2 - e

Mưa rào - Một đợt mưa ngắn hoặc lượng mưa lớn hơn mưa phùn và thường kéo dài trong thời gian ngắn.

3 - h

Mưa như thác đổ - Mưa lớn và kéo dài, đổ xuống nhanh và thường gây ra lũ lụt hoặc các điều kiện nguy hiểm khác.

4 - c

GIó nhẹ - Một cơn gió nhẹ và sảng khoái nhẹ nhàng và êm dịu.

5 - d

Gió giật - Một cơn gió rất mạnh thổi theo gió giật và có thể gây ra thiệt hại hoặc phá hủy.

6 - a

Nhiều mây - Tình trạng bầu trời bị mây bao phủ và không nhìn thấy ánh sáng mặt trời trực tiếp.

7 - f

Nóng gay gắt - Một cụm từ được sử dụng để mô tả thời tiết rất nóng hoặc nhiệt độ cao một cách khó chịu.

8 - b

Lạnh buốt - Một từ được sử dụng để mô tả thời tiết lạnh hoặc nhiệt độ thấp một cách khó chịu.

Bài tập 2:

Good morning, here's your tropical weather 1.forecast for the next 24 hours. Expect a few scattered showers throughout the day, with a possible 2.downpour in the afternoon. Due to the 3.torrential rain, there is a risk of 4.flooding in low-lying areas. The winds will be calm with a gentle 5.breeze in the morning, but will pick up in the afternoon, leading to strong and gusty conditions with a possible 6.gale later in the day. It will be mostly humid throughout the day, with temperatures reaching 7.boiling hot levels and high levels of humidity, making it feel 8.muggy and uncomfortable. As night falls, expect mild temperatures, but be prepared for 9.bitterly cold conditions in some areas. Stay safe and stay dry!

Dịch nghĩa:

Xin chào, đây là 1.dự báo thời tiết nhiệt đới của bạn trong 24 giờ tới. Dự báo sẽ có một vài cơn mưa rào rải rác trong suốt cả ngày, có thể có 2.mưa lớn vào buổi chiều. Do mưa 3.xối xả nên có nguy cơ xảy ra 4.ngập úng ở vùng trũng thấp. Gió sẽ lặng với 5.gió nhẹ vào buổi sáng, nhưng sẽ mạnh lên vào buổi chiều, dẫn đến tình trạng gió mạnh và có thể có 6.gió giật vào cuối ngày. Thời tiết sẽ gần như nóng ẩm suốt cả ngày, với nhiệt độ đạt đến mức 7.nóng như sôi và độ ẩm cao, khiến bạn cảm thấy 8.oi bức và khó chịu. Khi màn đêm buông xuống, nhiệt độ sẽ dịu nhẹ, nhưng hãy chuẩn bị cho điều kiện 9.lạnh giá ở một số khu vực. Giữ an toàn và luôn khô ráo!

Bài tập 3:

1.

Isn’t the manager supposed to be here this afternoon?

  1. I managed to get here on time.

  2. Mr. Lee was.

  3. His flight was delayed due to the torrential rain.

Không phải người quản lý phải ở đây chiều nay sao?

  1. Tôi đã xoay sở để đến đây đúng giờ.

  2. Ông Lee.

  3. Chuyến bay của anh ấy bị hoãn do trời mưa xối xả.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “manager”, câu hỏi sử dụng từ “managed” có cùng gốc từ nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. 

2.

Why do you bring the umbrella?

  1. It rained last week.

  2. The sky is overcast.

  3. I don’t think so.

Tại sao bạn mang theo ô?

  1. Trời mưa tuần trước.

  2. Bầu trời quá nhiều mây.

  3. Tôi không nghĩ vậy.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Câu trả lời chứa từ “rained” (trời mưa) phù hợp với ý hỏi nhưng được dùng ở thì quá khứ, không phù hợp với thì hiện tại của câu hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

3.

When will the restaurant open again?

  1. They are my favorite restaurants.

  2. A lot of things are on sale on Black Friday.

  3. It depends on the weather.

Khi nào nhà hàng mở cửa trở lại?

  1. Chúng là những nhà hàng yêu thích của tôi.

  2. Rất nhiều thứ được giảm giá vào Thứ Sáu Đen Tối.

  3. Nó phụ thuộc vào thời tiết.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “restaurant” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B)  Phương án bẫy. Phương án chứa cụm “on Black Friday” (vào Thứ Sáu Đen Tối), có thể trả lời cho ý hỏi nhưng tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi.

4.

It is such a muggy day today, isn’t it?

  1. Yes, it’s boiling hot.

  2. No, it was raining yesterday.

  3. Yes, it’s bitterly cold outside.

Hôm nay trời oi bức nhỉ?

  1. Vâng, nó đang sôi sục.

  2. Không, hôm qua trời mưa.

  3. Vâng, bên ngoài trời rất lạnh.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án có chứa từ “No” có thể trả lời cho câu hỏi, nhưng tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Câu hỏi chứa từ “muggy” mang nghĩa nóng bức, câu trả lời “Yes” đồng tình với câu hỏi nhưng chứa cụm “bitterly cold” miêu tả thời tiết lạnh buốt nên tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi. Người học lưu ý những tính từ miêu tả thời tiết ngoài “hot” và “cold” (như humid, mild, muggy, chilly,...) để nắm bắt được ý hỏi và tránh bẫy.

5.

How was your last trip?

  1. It will be amazing.

  2. The gale on the last day spoiled everything.

  3. Thanks for the gift.

Buổi hòa nhạc tối qua thế nào?

  1. Nó sẽ tuyệt lắm đây.

  2. Cơn gió mạnh vào ngày cuối cùng đã phá hỏng mọi thứ.

  3. Cảm ơn về món quà.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “amazing”, có thể trả lời cho ý hỏi nhưng được dùng ở thì tương lai “will be”, không phù hợp với thì quá khứ của câu hỏi “how was”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “gift”, có phát âm gần giống với từ “trip” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

6.

Why do you change the date of tonight’s party?

  1. I don’t date anyone.

  2. We expect a downpour this evening.

  3. I took part in the competition.

Tại sao bạn thay đổi ngày của bữa tiệc tối nay?

  1. Tôi không hẹn hò với bất cứ ai.

  2. Dự báo sẽ có một trận mưa lớn tối nay.

  3. Tôi đã tham gia cuộc thi.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “date” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “part”, câu hỏi sử dụng từ “party”, có phát âm gần giống với nhau nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

7.

Is there any chance of showers this afternoon?

  1. Yes, I’ve already taken a shower.

  2. No, but the forecast said there would be drizzle.

  3. No, I don’t have any change.

Chiều nay có thể có mưa rào không?

  1. Vâng, tôi đã tắm rồi.

  2. Không, nhưng dự báo nói sẽ có mưa phùn.

  3. Không, tôi không có tiền lẻ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “Yes” dùng để trả lời cho câu hỏi, cùng lúc đó lặp lại từ “shower” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. Người học lưu ý “shower” cũng mang nghĩa “vòi sen tắm”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “change”, có phát âm gần giống với từ “chance” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

8.

How about going to the park tonight?

  1. There are many cars parked along the street.

  2. We’d better stay indoors because we expect a downpour.

  3. No, I don’t.

Tối nay đi công viên nhé?

  1. Có rất nhiều ô tô đậu dọc theo đường phố.

  2. Tốt hơn chúng ta nên ở trong nhà vì dự sẽ có một trận mưa như trút nước.

  3. Không, tôi không.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “parked”, câu hỏi sử dụng từ “park”, có cùng gốc từ nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. Từ “parked” trong phương án mang nghĩa “đỗ xe” trong khi từ “park” ở câu trả lời mang nghĩa “công viên”.

- (C) Phương án chứa nội dung không phù hợp ý hỏi.

9.

Why didn’t you go to the concert?

  1. I think it was a great book.

  2. Just because I won’t do it.

  3. It was raining torrentially.

Tại sao bạn không đến buổi hòa nhạc?

  1. Tôi nghĩ đó là một quyển sách tuyệt vời.

  2. Bởi vì tôi sẽ không làm việc ấy.

  3. Trời mưa xối xả.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng cụm từ “a great book” để bày tỏ quan điểm về “quyển sách tuyệt vời”, trong khi người hỏi muốn biết “nguyên nhân tại sao không đi đêm nhạc”.

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “because”, câu trả lời thường thấy cho câu hỏi “Why” nhưng được dùng ở thì tương lai, không phù hợp với thì quá khứ đơn của câu hỏi.

10.

Do you think we’ll get a downpour later?

  1. I’m pouring some tea.

  2. I think I’m going to be late.

  3. It can't rain this time of the year.

Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có một trận mưa như trút nước sau đó không?

  1. Tôi đang rót một ít trà.

  2. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bị trễ.

  3. Trời không thể mưa vào thời điểm này trong năm.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “pouring” có phát âm tương tự “pour” trong danh từ “downpour” được dùng ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “think” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

11.

What time is the arrival for our flight?

  1. It’s 11 a.m now.

  2. It may vary due to unexpected weather conditions.

  3. It’s high time we arrived at the airport.

Chuyến bay của chúng tôi đến lúc mấy giờ?

  1. Bây giờ là 11 giờ sáng.

  2. Nó có thể thay đổi do điều kiện thời tiết bất ngờ.

  3. Đã đến lúc chúng ta cần đến sân bay.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “11 a.m” có thể trả lời cho câu hỏi “What time” nhưng nội dung cả câu trả lời không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “time” trong câu hỏi; bên cạnh đó sử dụng từ “arrived” chung gốc từ với từ “arrival” của câu hỏi và từ “airport” (sân bay) chung chủ đề với từ “flight” (chuyến bay) của câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

12.

Have you received confirmation for your flight yet?

  1. It was canceled because of the hurricane.

  2. It must have been an exciting flight.

  3. Yes, I do.

Bạn đã nhận được xác nhận cho chuyến bay của mình chưa?

  1. Nó đã bị hủy bỏ vì cơn bão.

  2. Đó hẳn là một chuyến bay thú vị.

  3. Tôi đồng ý.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “flight” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “Yes” có thể trả lời cho câu hỏi nhưng sử dụng trợ động từ “do” - thì hiện tại đơn, không phù hợp với trợ động từ “have” - thì hoàn thành của câu hỏi.

13.

I need to get to the office as soon as possible.

  1. You should wait until the gale stops.

  2. I am, too.

  3. We ran out of office supplies.

Tôi cần đến văn phòng càng sớm càng tốt.

  1. Bạn nên đợi cho đến khi cơn gió giật dừng hẳn.

  2. Tôi cũng vậy.

  3. Chúng tôi đã hết đồ dùng văn phòng.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án có nội dung phù hợp với ý hỏi nhưng sử dụng trợ động từ “to be” (am) không phù hợp với động từ “need” ở câu hỏi. Với “need” - động từ thường, người học cần sử dụng trợ động từ “do”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “office” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

14.

Why don’t we go for a picnic tomorrow morning?

  1. It would be perfect in this mild weather.

  2. Because I was panicking.

  3. Thanks for the present.

Tại sao chúng ta không đi dã ngoại vào sáng mai?

  1. Nó sẽ là hoàn hảo trong thời tiết nhẹ nhàng này.

  2. Bởi vì tôi đang hoảng loạn.

  3. Cảm ơn vì món quà.

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “because” - trả lời cho câu hỏi “why”, từ “panicking” có phát âm gần giống từ “picnic” ở câu trả lời nhưng nội dung không phù với ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

15.

Why were you late for work this morning?

  1. I’m working on it.

  2. It’s been an hour.

  3. The gale knocked over several trees on my way to the office.

Tại sao sáng nay bạn đi làm muộn?

  1. Tôi đang giải quyết nó.

  2. Đã một giờ trôi qua.

  3. Cơn gió làm đổ một số cây trên đường tôi đến văn phòng.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án chứa từ “working” là từ phát sinh của từ “work” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi.

Việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocab for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ ZIM biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...