Banner background

Những từ vựng TOEIC Listening - Reading thiết yếu & Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Để chinh phục trọn vẹn các kỹ năng của bài thi TOEIC thì thí sinh cần cân bằng giữa việc nắm bắt kiến thức, ghi nhớ mẹo làm bài và nằm lòng các từ vựng thường gặp trong đề. Việc học một số từ vựng thường gặp trong các đề thi TOEIC là một chiến lược hiệu quả đặc biệt cho người học mới bắt đầu bước vào quá trình ôn tập cho kỳ thi TOEIC.
nhung tu vung toeic listening reading thiet yeu cach ghi nho tu vung hieu qua

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc các từ vựng thường xuất hiện trong bài thi kèm ví dụ minh họa cụ thể. Đồng thời các phương pháp học từ vựng hữu ích cũng sẽ được điểm qua.

Các cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Học từ vựng thì không chỉ đơn giản là nghe và đọc vài ba lần là có thể ghi nhớ và sử dụng thuần thục. Để nắm vững những từ vựng thì người đọc cần linh hoạt vận dụng những phương pháp sau đây để nâng cao tính hiệu quả.

image-alt

Học qua cách liên tưởng

Não bộ có xu hướng ghi nhớ những gì có liên quan đến bản thân. Vì vậy, việc lập ra một danh sách hoặc bộ flashcard từ vựng tiếng Anh một cách máy móc sẽ không phải là cách học tối ưu nhất để ghi nhớ và sử dụng các từ đó. Cho nên, cách tốt nhất để ghi nhớ một từ mới là hãy thử liên kết nó với một cái gì đó có ý nghĩa với bản thân. Tức là người đọc sẽ đặt từ vựng ấy vào trong ngữ cảnh cụ thể mà người đọc cảm thấy thú vị hoặc gắn liền với sở thích.

Ví dụ học giả có niềm đam mê với nhảy và muốn ghi nhớ từ “flexible” thì hãy thử đặt ngay câu với từ vựng đó.

  • I have flexible dance moves (Tôi có những bước nhảy linh hoạt.)

Học qua các đoạn văn, bài báo hoặc bài hát

Con người sẽ ghi nhớ từ vựng tốt hơn khi học theo từng phần nhỏ (các đoạn văn nhỏ được xây dựng bởi một vài từ vựng) và bài hát (các câu hát nhỏ). Ví dụ, thay vì ghi nhớ cụm động từ “to keep up with”, hãy ghi nhớ cả cụm to keep up with my sister. Bằng cách này, người học sẽ chắc chắn biết cách sử dụng động từ “to keep up with” trong ít nhất một câu. Bên cạnh đó có thể dễ dàng tìm thấy các đoạn văn ngắn, bài báo hay bản nhạc trong những video, phim ảnh trên internet.

Hình dung từ hoặc cụm từ

Hãy ghi lại định nghĩa của từ vựng ra giấy hoặc trong trí tưởng tượng, điều này sẽ giúp gợi nhớ lại ý nghĩa của từ vựng đó bất cứ khi nào người học nghe thấy. Phương pháp này còn hoạt động tốt với các thành ngữ tiếng Anh:

  • give sombedy a hand = to give someone help

  • make yourself scare = to go away from a dificult situation in order to avoid trouble

Vận dụng trí tưởng tượng để đơn giản hóa từ vựng

Cố gắng tạo ra một cụm từ hoặc điều gì đó thú vịs ẽ tăng cường kết nối giữa từ vựng và nghĩa của nó (phương pháp mnemonic). Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả khi cần nhớ lại những từ vựng tiếng Anh khó đánh vần.

Ví dụ như đọc giả muốn học từ “gainsay”, hãy tách từ này ra thành gain-say, vận dụng trí tưởng tượng đến từ gain trong against. Vì từ againstchống lại là một từ đã biết nghĩa và tương đối dễ nhớ. Như vậy người học đã tìm được một “đối tượng” để đánh dấu từ mới “gainsay” bằng cách kết hợp đối tượng đó với chữ say – nói.

Khai thác sâu từ gốc

Thay vì học 1 từ đơn lẻ, hãy tìm hiểu thêm về word form và từ đông/trái nghĩa của nó để mở rộng vốn từ.

Ví dụ: người học dang cần ghi nhớ từ “beauty (n): sắc đẹp, người đẹp”, vậy thì hãy học thêm word form của từ

  • beautiful (adj): đẹp

  • beautifully (adv): tốt đẹp, đáng hài lòng

  • beautify (v): làm đẹp, tô điểm

  • beautifier (n): người làm đẹp

Một số trang web tra cứu từ đồng/trái nghĩa hiệu quả người học có thể tham khảo:

1. Thesaurus https://www.thesaurus.com/

Ưu điểm của Thesaurus:

  • Có rất nhiều sự lựa chọn về từ vựng

  • Những từ thường được sử dụng sẽ được highlight bằng màu cam sáng, dễ nhìn

  • Có đầy đủ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Nhược điểm của Thesaurus:

  • Các từ đồng nghĩa quá nhiều, không có ý nghĩa đi kèm và thường không thể thay thế cho nhau.

  • Không phân biệt các ngữ cảnh khác nhau của từ, trang web này đơn giản chỉ liệt kê, và liệt kê.

  • Không có ví dụ minh hoạ cụ thể

2. Oxford dictionary https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Ưu điểm của Oxford Dictionary:

  • Số lượng từ khá đầy đủ

  • Giao diện dễ nhìn, thân thiện với người dùng

  • Mỗi từ sẽ được phân chia thành các ngữ cảnh khác nhau và từ đồng nghĩa sẽ được cung cấp với từng ngữ cảnh

  • Có các ví dụ minh hoạ cụ thể

Nhược điểm của Oxford Dictionary:

  • Không có phần so sánh ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa

3. Lexico (ứng dụng)

Ưu điểm của Lexico:

  • Bao gồm các nghĩa và cách sử dụng từ

  • Trong trường hợp các từ có nhiều hơn một nghĩa, các nghĩa quan trọng và phổ biến nhất được đưa ra đầu tiên

  • Có các ví dụ minh hoạ cụ thể

Nhược điểm của Lexico:

  • Sau khi nhập từ cần tìm, bạn phải nhấn vào dòng "See synonyms for ..." để hiển thị các từ đồng nghĩa tương ứng.

4. Synonyms https://www.synonym.com/

Ưu điểm của Synonyms:

  • Có số lượng lớn từ đồng nghĩa và trái nghĩa 

  • Có các ví dụ minh hoạ cụ thể

  • Giao diện đơn giản, dễ sử dụng

Nhược điểm của Synonyms:

  • Có nhiều quảng cáo xuất hiện

5. Macmillion dictionary https://www.macmillandictionary.com/

Ưu điểm của Macmillan Dictionary:

  • Cập nhật nội dung thường xuyên với các từ và nghĩa mới

  • Cho phép người dùng tìm từ đồng nghĩa cho bất kỳ từ, cụm từ hoặc nghĩa nào

  • Cho biết cách mà từ vựng được sử dụng để diễn đạt các khái niệm thông thường

  • Có các ví dụ minh hoạ cụ thể

Nhược điểm của Macmillan Dictionary:

  • Sau khi nhập từ cần tìm, bạn phải nhấn vào dòng "Explore Thesaurus" để hiển thị thêm nhiều từ đồng nghĩa hơn

Viết ra giấy những từ vựng mới

Hãy viết ra những từ vựng cần ghi nhớ hoặc đặt chúng trong một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp hiểu hơn về nghĩa của từ vựng đó và ghi nhớ chính tả trong bộ nhớ của đọc giả. Đồng thời có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên giúp sửa lỗi ngữ pháp hoặc chính tả cho những câu văn tiếng Anh.

Người học có thể tham khảo một số app luyện từ vựng như: Elsa Speak, Doulingo…

Tập nói trong những tình huống đời thường

Không dễ để chủ động nhớ một từ hoặc cụm từ tiếng Anh trong lúc đang nói, ngay cả khi người học đã cố gắng. Để thay đổi điều này, hãy ghi âm những điều đọc giả nói từ 2 - 4 phút mà không dừng lại. Chủ đề có thể là mô tả cuộc sống hàng ngày hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề cụ thể. Tiếp theo, hãy nghe đoạn ghi âm lời nói của chính mình và chú ý những từ được sử dụng. Hãy thay thế từ vựng cũ bằng những từ mới hoặc tự đưa ra câu trả lời và bắt đầu tạo ra một bản ghi âm mới với những từ mới.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi TOEIC 2023 | Chi tiết 7 phần Nghe & Đọc

Tổng hợp từ vựng thiết yếu TOEIC Listening - Reading

Phần dưới đây cung cấp một phần tổng hợp các từ vựng thiết yếu, thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening và Reading, được lựa chọn dựa trên kinh nghiệm dạy và học của tác giả.

foresee /fɔːrˈsiː/ (v): dự đoán = anticipate = forecast

  • I could have foreseen (that) things would turn out this way. (Tôi có thể đoán trước (rằng) mọi thứ sẽ diễn ra theo cách này).

  • Additionally, the government foresaw that forthcoming population aging would only make matters worse. (Ngoài ra, chính phủ đã thấy trước rằng tình trạng già hóa dân số sắp tới sẽ chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn).

Xem thêm: Chiến thuật làm bài thi TOEIC Listening chinh phục điểm tuyệt đối

considerable /kənˈsɪdərəbl/ (adj): đáng kể = substantial

  • As such it is a practical guide which yields considerable insight into the culture and craft of orchestral playing. (Vì vậy, nó là một hướng dẫn thực tế mang lại cái nhìn sâu sắc đáng kể về văn hóa và kỹ thuật chơi trong dàn nhạc.)

  • The country has experienced considerable policy and political change over the past decades.(Đất nước này đã trải qua những thay đổi chính sách và chính trị đáng kể trong những thập kỷ qua.)

emerge /iˈmɜːrdʒ/ (v): nổi lên, xuất hiện = appear

  • He was already thirty before his artistic talent emerged. (Anh ấy đã ba mươi tuổi trước khi tài năng nghệ thuật của anh ấy xuất hiện.)

  • During the experiment, weeds that emerged were removed. (Trong quá trình thí nghiệm, cỏ dại mọc lên đã bị loại bỏ.)

image-alt

merge /mɜːrdʒ/ (v) sáp nhập, hợp nhất = affiliate, join

  • Similar cases marked by only one or two markers were merged into a single more general case.(Các trường hợp tương tự được đánh dấu chỉ bằng một hoặc hai điểm đánh dấu đã được hợp nhất thành một trường hợp tổng quát hơn.)

  • Her company will merge with mine. (Công ty của cô ta sẽ hợp nhất với công ty của tôi.)

vital /ˈvaɪtl/ (adj) quan trọng, cần thiết, bắt buộc = essential, important, mandatory

  • Speed is vital to the success of our plan. (Tốc độ rất quan trọng đối với sự thành công của kế hoạch của chúng tôi.)

  • It is vital that we arrive at the cpmpany soon. (Điều quan trọng là chúng tôi đến công ty sớm.)

Xem thêm: Thời gian thi TOEIC bao lâu? Kỹ thuật chia thời gian làm bài hiệu quả

persist /pərˈsɪst/ (v) = kiên trì, khăng khăng = persevere

  • It will not be easy but you will succeed if you persist. (Nó sẽ không dễ dàng nhưng bạn sẽ thành công nếu bạn kiên trì.)

  • Tom persisted in his refusal to admit responsibility. (Tom kiên trì từ chối thừa nhận trách nhiệm.)

image-alt

initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v) bắt đầu, đề xướng = commence

  • But if you'd also been able to identify yourself then we would certainly have initiated an investigation. (Nhưng nếu bạn cũng có thể xác định được danh tính của bản thân thì chắc chắn chúng tôi sẽ bắt đầu một cuộc điều tra.)

  • He initiated a scheme for helping old people with their shopping. (Anh ấy đã khởi xướng một kế hoạch giúp đỡ người già đi mua sắm.)

enhance /ɪnˈhæns/ (v) nâng cao = strengthen, boost

  • This is an opportunity to enhance the reputation of the organization. (Đây là cơ hội để nâng cao uy tín của cơ quan.)

  • The book greatly enhanced her reputation. (Cuốn sách đã nâng cao danh tiếng của cô rất nhiều)

minutes /ˈmɪnɪt/ (n) biên bản

  • I agreed to circulate the minutes to everyone present at the meeting. (Tôi đồng ý chuyển biên bản cho mọi người có mặt tại cuộc họp.)

  • Reporters were given a copy of the minutes of the company's board meeting. (Phóng viên được phát biên bản họp hội đồng quản trị công ty.)

waive /weɪv/ (v) miễn, từ bỏ, bãi bỏ = abandon.

  • The bank manager waived the charge as we were old and valued customers. (Giám đốc ngân hàng đã miễn phí vì chúng tôi là những khách hàng cũ và có giá trị.)

  • He persuaded the delegates to waive their objections. (Ông thuyết phục các đại biểu từ bỏ sự phản đối của họ.)

image-alt

authority /əˈθɔːrəti/ (n) có thẩm quyền, nhà chức trách, sự ủy quyền

  • The prime minister succeeded in surviving the challenge to his authority. (Thủ tướng đã thành công trong việc sống sót qua thách thức đối với quyền lực của mình)

  • They've been acting illegally and without authority from the council. (Họ đã hành động bất hợp pháp và không có thẩm quyền từ hội đồng.)

acquire /əˈkwaɪər/ (v) có được, dành được, mua = purchase

  • From humble beginnings she went on to acquire great wealth. (Từ những khởi đầu khiêm tốn, cô ất đã đạt được sự giàu có lớn.)

  • The airline will acquire a 30 percent share of its rival. (Hãng hàng không này sẽ mua 30% cổ phần của đối thủ.)

surpass /sərˈpæs/ (v) hơn, vượt qua = exceed.

  • Her time for the 200 metres surpassed the previous world record by one hundredth of a second (Thời gian chạy 100 mét của cô ấy đã vượt qua kỷ lục thế giới trước đó một phần trăm giây.)

  • The latest figures surpassed the previous peak of 205 foreclosures in the third quarter of 2022. (Các số liệu mới nhất đã vượt qua mức cao nhất trước đó là 205 nhà bị tịch thu trong quý 3 năm 2022.)

run /rʌn/ (v) thực hiện, điều hành, tiến hàng, diễn ra = carry out

  • The government took desperate measures to keep the economy running. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp tuyệt vọng để giữ cho nền kinh tế hoạt động.)

  • Do you know how to run this sort of machinery? (Bạn có biết làm thế nào để chạy loại máy móc này?)

  • We're running an experiment. (Chúng tôi đang tiến hành một cuộc thử nghiệm.)

improbable /ɪmˈprɑːbəbl/ (Adj) không thể xảy ra

  • It's highly improbable that Harry will agree. (Rất khó có khả năng Harry sẽ đồng ý.)

  • This is so improbable that it can be dismissed as part of a explanation. (Điều này khó xảy ra đến mức nó có thể bị loại bỏ như một phần của lời giải thích)

image-alt

simultaneously /ˌsaɪmlˈteɪniəsli (adv) đồng thời, xảy ra cùng một lúc = concurrently

  • Two children answered the parents’ question simultaneously. (Hai đứa trẻ đồng thanh trả lời câu hỏi của bố mẹ.)

  • He was cooking a meal while simultaneously holding a business meeting via her mobile phone. (Anh ấy đang nấu một bữa ăn đồng thời tổ chức một cuộc họp kinh doanh qua điện thoại di động của mình.

reveal /rɪˈviːl/ (v) tiết lộ, = release, uncover

  • Her biography revealed that she was not as poor as everyone thought. (Tiểu sử của cô tiết lộ rằng cô không nghèo như mọi người nghĩ.)

  • He would not reveal where he had hidden her caramel cookies. (Anh ấy sẽ không tiết lộ nơi anh ấy đã giấu những chiếc bánh quy caramel của cô ấy.)

productivity /ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ (n) năng suất, hiệu suất = efficiency

  • Studies show that if a working environment is pleasant, productivity increases. (Các nghiên cứu cho thấy rằng nếu một môi trường làm việc dễ chịu, năng suất sẽ tăng lên.)

  • The introduction of new working practices has dramatically improved productivity. (Việc giới thiệu các phương thức làm việc mới đã cải thiện đáng kể năng suất.)

agenda /əˈdʒɛndə/ (n) chương trình nghị sự/kế hoạch = schedule, program, timetable

  • Education was placed firmly on the political agenda in the prime minister's weekend speech. (Giáo dục đã được đưa vào chương trình nghị sự chính trị trong bài phát biểu cuối tuần của thủ tướng.)

  • The question of security is high on the agenda for this afternoon's meeting. (Câu hỏi về an ninh là vấn đề quan trọng trong chương trình nghị sự của cuộc họp chiều nay.)

convene /kənˈvin/ (v) tụ họp lại, tập hợp = gather, meet.

  • The vice prime minister convened his cabinet to discuss the matter. (Phó thủ tướng đã triệu tập nội các của mình để thảo luận về vấn đề này.)

  • The council will be convening on the morning of the 2nd. (Hội đồng sẽ được triệu tập vào sáng ngày 2.)

image-alt

refute /rɪˈfjuːt/ (v) = bác bỏ/phủ nhận = deny

  • Are you refuting the evidence? (Bạn đang bác bỏ bằng chứng?)

  • He has refuted all accusations from the media. (Anh ta đã bác bỏ mọi cáo buộc từ truyền thông.)

unanimous /juːˈnæn.ə.məs/ (adj) = thống nhất, nhất trí

  • The school board was unanimous in its support of the decision. (Hội đồng nhà trường nhất trí ủng hộ quyết định này.)

  • This is a sound plan that enjoys the unanimous support of the Board of Directors. (Đây là một kế hoạch hợp lý nhận được sự ủng hộ nhất trí của Hội đồng quản trị.)

consensus /kənˈsen.səs/ (n): sự đồng lòng, nhất trí

  • They’re trying to build a consensus on the need to improve the city’s hospitals. (Họ đang cố gắng xây dựng sự đồng thuận về nhu cầu cải thiện các bệnh viện của thành phố.)

  • The consensus among economists is that interest rates will be held at 2%. (Sự đồng thuận giữa các nhà kinh tế là lãi suất sẽ được giữ ở mức 2%.)

defer /dɪˈfɝː/ (v): hoãn = postpone = delay

  • Our bank has agreed to defer the repayments on your loan. (Ngân hàng của chúng tôi đã đồng ý hoãn thanh toán khoản vay của bạn.)

  • You can order the device now and defer payment until March. (Bạn có thể đặt hàng thiết bị ngay bây giờ và hoãn thanh toán cho đến tháng Ba.)

phase /feɪz/ (n): giai đoạn = stage, period

  • The project is only in its initial phase as yet, but it's looking quite promising. (Bản thiết kế mới chỉ ở giai đoạn ban đầu, nhưng nó có vẻ khá hứa hẹn.)

  • We're entering a new phase in the international market. (Chúng ta đang bước vào một giai đoạn mới trên thị trường quốc tế.)

image-alt

coincidentally /koʊˌɪn.səˈden.t̬əl.i/ (adv): tình cờ, ngẫu nhiên, trùng hợp

  • He met a student in Los Angeles who, coincidentally, came from his home state of Houston. (Anh ấy đã gặp một sinh viên ở Los Angeles, người tình cờ đến từ bang Houston, quê hương của anh ấy.)

  • Coincidentally, I also have a sister called Tam. (Thật trùng hợp, tôi cũng có một người chị tên là Tâm.)

preside /prɪˈzɑɪd/ (v): chịu trách nhiệm, chủ trì = in charge of

  • The chairman will preside at today’s training. (Chủ tịch sẽ chủ trì buổi đào tạo hôm nay.)

  • The vice president shall preside at meetings of the stockholders. (Phó chủ tịch sẽ chủ trì các cuộc họp của các cổ đông.)

assent /əˈsent/ (v/n): đồng ý, tán thành

  • The committee, with the assent of the two smaller opposition parties, pushed through the bill this week.

    (Ủy ban, với sự đồng ý của hai đảng đối lập nhỏ hơn, đã thông qua dự luật trong tuần này.)

  • Have they assented to the terms of the contract? (Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng?)

tentative /ˈten.t̬ə.t̬ɪv/ (adj): tạm thời, dự kiến = provisional

  • We have tentative plans to go to Bangkok in January. (Chúng tôi có kế hoạch dự kiến để đi đến Bangkok vào tháng Giêng.)

  • The automobile company and the union reached a tentative agreement. (Công ty ô tô và công đoàn đã đạt được một thỏa thuận tạm thời.)

commence /kəˈmens/ (v): bắt đầu = begin/start

  • Unfortunately, she commenced speaking before all the guests had finished eating. (Thật không may, cô ấy bắt đầu nói trước khi tất cả các vị khách ăn xong.)

  • We will commence building work in September of this year. (Chúng tôi sẽ bắt đầu công việc xây dựng vào tháng 9 năm nay.)

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Lựa chọn các từ vựng thích hợp trong bảng sau để hoàn thiện câu

coincidentally

initiate

merge

run

foresee

minutes

enhance

improbable

tentative

vital

acquire

surpass

  1. The extent of the damage could not ____________.

  2. The government __________ a programme of economic reform.

  3. We made a ___________ arrangement to meet on Friday.

  4. The company has just _______ new premises.

  5. Good financial accounts are _______ to the success of any enterprise.

  6. The company was formed by ______ three smaller firms.

  7. The sales figures show that Mr.Kane is capable of ______ the business.

  8. Its success ________ all expectations.

  9. This is an opportunity to _______ the reputation of the company.

  10. I wrote up the _______ of the meeting and circulated them by email.

  11. It seems ______ that the current situation will continue.

  12. _________, they had both studied in Paris.

Bài 2: Ghép các từ vựng sau đây đúng với định nghĩa

  1. emerge

a. the power to give orders to people

  1. persist

b. at the same time as something else

  1. waive

c. to move out of or away from something and become possible to see

  1. authority

d. to make something known to somebody

  1. simultaneously

e. a list of items to be discussed at a meeting

  1. reveal

f. to arrange for people to come together for a formal meeting

  1. productivity

g. to say that something is not true or fair

  1. agenda

h. to continue to do something despite difficulties or opposition, in a way that can seem unreasonable

  1. convene

l. the rate at which a worker, a company or a country produces goods, and the amount produced, compared with how much time, work and money is needed to produce them

  1. refute

m. if a decision or an opinion is undisputed, it is agreed or shared by everyone in a group

  1. unanimous

n. to choose not to demand something in a particular case, even though you have a legal or official right to do so

(Oxford Dictionary)

Đáp án:

Bài 1:

  1. The extent of the damage could not have been foreseen. (Mức độ thiệt hại không thể lường trước được.)

  2. The government has initiated a programme of economic reform. (Chính phủ đã bắt đầu một chương trình cải cách kinh tế.)

  3. We made a tentative arrangement to meet on Friday. (Chúng tôi đã sắp xếp cuộc gặp dự kiến với nhau vào thứ Sáu.)

  4. The company has just acquired new premises. (Công ty vừa mua lại cơ sở mới)

  5. Good financial accounts are vital to the success of any enterprise. (Các tài khoản tài chính tốt rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)

  6. The company was formed by merging three smaller firms. (Công ty được thành lập bằng cách sáp nhập ba công ty nhỏ hơn.)

  7. The sales figures show that Mr.Kane is capable of running the business. (Các số liệu bán hàng cho thấy Mr.Kane đủ khả năng điều hành công việc kinh doanh.)

  8. Its success has surpassed all expectations. (Thành công của nó đã vượt qua mọi sự mong đợi.)

  9. This is an opportunity to enhance the reputation of the company. (Đây là cơ hội để nâng cao uy tín của công ty.)

  10. I wrote up the minutes of the meeting and circulated them by email. (Tôi đã viết biên bản cuộc họp và lưu hành chúng qua email.)

  11. It seems improbable that the current situation will continue. (Có vẻ như không thể xảy ra tình hình việc như hiện tại sẽ tiếp diễn.)

  12. Coincidentally, they had both studied in Paris. (Thật trùng hợp, cả hai đều đã học ở Paris.)

Bài 2:

1 - c

2 - h

3 - n

4 - a

5 - b

6 - d

7 - l

8 - e

9 - f

10 - g

11 - m

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả dã cung cấp cho người học những từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC Listening và Reading. Bên cạnh đó việc luyện tập với các đề thi thử là hết sức quan trọng và ZIm Academy luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với với kho đề thi phong phú.


Nguồn tham khảo:

Lewis, Benny. "Imagination: Your Key to Enjoying Memorizing Hundreds of Words Quickly." Fluent in 3 Months, 15 Oct. 2021, www.fluentin3months.com/imagination-your-key-to-memorizing-hundreds-of-words-quickly/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...