Banner background

Từ vựng TOEIC chủ đề Contract (Hợp đồng) và bài tập ứng dụng

Bài viết cung cấp danh sách từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng thông dụng, kèm theo giải thích nghĩa, phiên âm, ví dụ và bài tập ứng dụng trong TOEIC Reading.
tu vung toeic chu de contract hop dong va bai tap ung dung

Key takeaways

  • Từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng: agreement, clause, condition, obligation, party, provision, termination, breach, liability, renewal, confidentiality, indemnity, amendment, arbitration, force majeure, assignment, consideration, dispute, execution, binding,…

  • Collocation TOEIC chủ đề hợp đồng: reach an agreement, mutual agreement, under certain conditions, fulfill an obligation, contracting party, binding agreement,…

Chủ đề hợp đồng là một trong những nội dung quan trọng và thường xuất hiện trong bài thi TOEIC, đặc biệt là phần Listening và Reading. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp người học dễ dàng hiểu được nội dung các đoạn hội thoại hoặc bài đọc mà còn nâng cao khả năng xử lý câu hỏi một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng, bao gồm các từ vựng, cụm từ và collocations phổ biến. Ngoài ra, bài viết còn đi kèm với các bài tập vận dụng bám sát format bài thi TOEIC, giúp người học áp dụng chúng một cách linh hoạt.

Từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng

Agreement

Phiên âm: /əˈɡriː.mənt/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Thỏa thuận, hợp đồng hoặc sự đồng ý giữa các bên.

Ví dụ: They finally reached an agreement after hours of negotiation. (Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.)

Word family:

  • Agree /əˈɡriː/ (động từ): Đồng ý

  • Agreed /əˈɡriːd/ (tính từ): Đã được đồng ý

  • Disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (danh từ): Sự bất đồng

Collocation:

  • Reach an agreement (đạt được thỏa thuận)

  • Mutual agreement (thỏa thuận đôi bên)

Clause

Phiên âm: /klɔːz/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Điều khoản trong hợp đồng hoặc văn bản pháp lý.

Ví dụ: The penalty clause was added to the contract for late delivery. (Điều khoản phạt đã được thêm vào hợp đồng cho việc giao hàng muộn.)

Collocation:

  • Penalty clause (điều khoản phạt)

  • Confidentiality clause (điều khoản bảo mật)

Condition

Phiên âm: /kənˈdɪʃ.ən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Điều kiện trong hợp đồng hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: The contract specifies the conditions for termination. (Hợp đồng quy định các điều kiện để chấm dứt.)

Word family:

  • Conditional /kənˈdɪʃ.ən.əl/ (tính từ): Có điều kiện

Collocation:

  • Under certain conditions (dưới một số điều kiện nhất định)

  • Meet the conditions (đáp ứng các điều kiện)

Obligation

Phiên âm: /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý.

Ví dụ: Employees have an obligation to follow company policies. (Nhân viên có nghĩa vụ tuân thủ các chính sách của công ty.)

Word family:

  • Obligatory /əˈblɪɡ.ə.tɔːr.i/ (tính từ): Bắt buộc

  • Obligate /ˈɒb.lɪ.ɡeɪt/ (động từ): Bắt buộc

Collocation:

  • Legal obligation (nghĩa vụ pháp lý)

  • Fulfill an obligation (thực hiện nghĩa vụ)

Party

Phiên âm: /ˈpɑː.ti/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Bên tham gia trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

Ví dụ: Both parties agreed to the terms of the contract. (Cả hai bên đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

Word family:

  • Partisan /ˈpɑː.tɪ.zæn/ (danh từ): Người ủng hộ

  • Participation /ˌpɑː.tɪ.sɪˈpeɪ.ʃən/ (danh từ): Sự tham gia

Collocation:

  • Contracting party (bên ký hợp đồng)

  • Interested party (bên có liên quan)

Provision

Phiên âm: /prəˈvɪʒ.ən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Điều khoản hoặc quy định trong hợp đồng.

Ví dụ: The contract includes a provision for early termination. (Hợp đồng bao gồm một điều khoản cho việc chấm dứt sớm.)

Word family:

  • Provisional /prəˈvɪʒ.ən.əl/ (tính từ): Tạm thời

Collocation:

  • Under the provisions of (theo quy định của)

  • Specific provision (điều khoản cụ thể)

Xem thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề General Business

Termination

Phiên âm: /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự chấm dứt hoặc kết thúc hợp đồng.

Ví dụ: Termination of the contract can occur if either party breaches it. (Việc chấm dứt hợp đồng có thể xảy ra nếu một bên vi phạm.)

Word family:

  • Terminate /ˈtɜː.mɪ.neɪt/ (động từ): Chấm dứt

  • Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (tính từ): Cuối cùng

Collocation:

  • Contract termination (sự chấm dứt hợp đồng)

Termination

Breach

Phiên âm: /briːtʃ/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự vi phạm hợp đồng hoặc luật lệ.

Ví dụ: The company was sued for breach of contract. (Công ty bị kiện vì vi phạm hợp đồng.)

Collocation:

  • Breach of contract (vi phạm hợp đồng)

  • Material breach (vi phạm nghiêm trọng)

Liability

Phiên âm: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ phải thực hiện.

Ví dụ: The company accepts no liability for damages caused by misuse. (Công ty không chịu trách nhiệm pháp lý về những tổn thất do sử dụng sai cách.)

Word family:

  • Liable /ˈlaɪ.ə.bəl/ (tính từ): Chịu trách nhiệm

  • Liability-free (không có trách nhiệm pháp lý)

Collocation:

  • Legal liability (trách nhiệm pháp lý)

  • Accept liability (chấp nhận trách nhiệm)

Renewal

Phiên âm: /rɪˈnjuː.əl/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự gia hạn hợp đồng hoặc làm mới.

Ví dụ: The contract is up for renewal next year. (Hợp đồng sẽ được gia hạn vào năm tới.)

Word family:

  • Renew /rɪˈnjuː/ (động từ): Gia hạn

  • Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ (tính từ): Có thể gia hạn

Collocation:

  • Contract renewal (gia hạn hợp đồng)

  • Automatic renewal (gia hạn tự động)

Confidentiality

Phiên âm: /ˌkɒn.fɪ.den.ʃiˈæl.ə.ti/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Tính bảo mật hoặc sự giữ kín thông tin.

Ví dụ: Confidentiality is a crucial part of the agreement. (Bảo mật là một phần quan trọng của thỏa thuận.)

Word family:

  • Confidential /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ (tính từ): Bí mật

  • Confide /kənˈfaɪd/ (động từ): Thổ lộ

Collocation:

  • Confidentiality agreement (thỏa thuận bảo mật)

  • Maintain confidentiality (duy trì bảo mật)

Confidentiality

Indemnity

Phiên âm: /ɪnˈdem.nɪ.ti/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự bồi thường hoặc bảo đảm không chịu trách nhiệm pháp lý.

Ví dụ: The contract includes an indemnity clause for third-party claims. (Hợp đồng bao gồm điều khoản bồi thường cho các khiếu nại của bên thứ ba.)

Word family:

  • Indemnify /ɪnˈdem.nɪ.faɪ/ (động từ): Bồi thường

  • Indemnification (danh từ): Sự bồi thường

Collocation:

  • Indemnity clause (điều khoản bồi thường)

  • Provide indemnity (cung cấp bồi thường)

Amendment

Phiên âm: /əˈmend.mənt/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự sửa đổi hoặc bổ sung văn bản pháp lý, hợp đồng.

Ví dụ: An amendment to the contract was made to include the new terms. (Một sửa đổi trong hợp đồng đã được thực hiện để thêm các điều khoản mới.)

Word family:

  • Amend /əˈmend/ (động từ): Sửa đổi

  • Amended /əˈmendɪd/ (tính từ): Đã được sửa đổi

Collocation:

  • Contract amendment (sửa đổi hợp đồng)

  • Propose an amendment (đề xuất sửa đổi)

Arbitration

Phiên âm: /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Quy trình phân xử hoặc giải quyết tranh chấp giữa các bên thông qua trung gian.

Ví dụ: The dispute will be resolved through arbitration rather than court. (Tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài thay vì ra tòa.)

Word family:

  • Arbitrate /ˈɑː.bɪ.treɪt/ (động từ): Phân xử

  • Arbitrator /ˈɑː.bɪ.treɪ.tər/ (danh từ): Trọng tài viên

Collocation:

  • Arbitration process (quy trình phân xử)

Force majeure

Phiên âm: /ˌfɔːrs mæˈʒɜːr/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự kiện bất khả kháng, chẳng hạn thiên tai hoặc chiến tranh.

Ví dụ: The contract includes a force majeure clause covering natural disasters. (Hợp đồng bao gồm điều khoản bất khả kháng áp dụng cho thiên tai.)

Assignment

Phiên âm: /əˈsaɪn.mənt/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Việc chuyển nhượng quyền hoặc trách nhiệm trong hợp đồng.

Ví dụ: The assignment of rights requires prior approval from both parties. (Việc chuyển nhượng quyền cần có sự chấp thuận trước từ cả hai bên.)

Word family:

  • Assign /əˈsaɪn/ (động từ): Chuyển nhượng

  • Assignee /ˌæs.ɪˈniː/ (danh từ): Người được chuyển nhượng

Collocation:

  • Assignment of rights (chuyển nhượng quyền lợi)

  • Contract assignment (chuyển nhượng hợp đồng)

Consideration

Phiên âm: /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Sự cân nhắc hoặc lợi ích được trao đổi trong hợp đồng.

Ví dụ: Consideration must be provided for a contract to be legally binding. (Phải có sự trao đổi lợi ích để hợp đồng có giá trị pháp lý.)

Word family:

  • Consider /kənˈsɪd.ər/ (động từ): Cân nhắc

  • Considerable /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ (tính từ): Đáng kể

Collocation:

  • In consideration of (để đổi lại)

  • Adequate consideration (sự cân nhắc phù hợp)

Dispute

Phiên âm: /dɪˈspjuːt/

Từ loại: danh từ/động từ

Định nghĩa: (Danh từ) Tranh chấp hoặc bất đồng. (Động từ) Phản đối, tranh luận.

Ví dụ: The dispute was settled amicably between the two companies. (Tranh chấp đã được giải quyết một cách hòa bình giữa hai công ty.)

Word family:

  • Disputable /ˈdɪs.pjuː.tə.bəl/ (tính từ): Có thể tranh cãi

  • Undisputed /ˌʌn.dɪˈspjuː.tɪd/ (tính từ): Không thể tranh cãi

Collocation:

  • Resolve a dispute (giải quyết tranh chấp)

  • Arise a dispute (nảy sinh tranh chấp)

Execution

Phiên âm: /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən/

Từ loại: danh từ

Định nghĩa: Việc thực thi hoặc thực hiện hợp đồng.

Ví dụ: The execution of the contract took place in the presence of witnesses. (Việc thực hiện hợp đồng diễn ra trước sự chứng kiến của các nhân chứng.)

Word family:

  • Execute /ˈek.sɪ.kjuːt/ (động từ): Thực thi

  • Executable /ˈek.sɪ.kjuː.tə.bəl/ (tính từ): Có thể thực thi

Collocation:

  • Execution of duties (thực hiện nhiệm vụ)

  • Proper execution (thực thi đúng đắn)

Binding

Phiên âm: /ˈbaɪn.dɪŋ/

Từ loại: tính từ

Định nghĩa: Có tính ràng buộc pháp lý.

Ví dụ: This contract is legally binding on both parties.
(Hợp đồng này có tính ràng buộc pháp lý với cả hai bên.)

Word family:

  • Bind /baɪnd/ (động từ): Ràng buộc

  • Bound /baʊnd/ (tính từ): Bị ràng buộc

Collocation:

  • Legally binding (có tính ràng buộc pháp lý)

  • Binding agreement (thỏa thuận có ràng buộc)

Từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng

Xem thêm: 100+ từ vựng TOEIC theo chủ đề

Luyện tập từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng

Bài 1: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.

1. The contract includes a ________ specifying the rights and responsibilities of both parties.

A. termination
B. clause
C. renewal
D. execution

2. If either ________ fails to fulfill their obligations under this agreement, the other may seek legal action.

A. arbitration
B. party
C. consideration
D. dispute

3. The supplier has an ________ to deliver the products by the specified deadline.

A. obligation
B. assignment
C. amendment
D. condition

4. Due to unforeseen circumstances, the company invoked the ________ clause to delay performance.

A. liability
B. provision
C. force majeure
D. confidentiality

5. The two companies agreed to an ________ of the existing contract to reflect the new terms.

A. arbitration
B. indemnity
C. amendment
D. dispute

6. The confidentiality agreement contains a strict ________ ensuring that proprietary information is not disclosed.

A. binding
B. breach
C. confidentiality
D. clause

7. The contract's ________ requires that both parties participate in mediation before taking legal action.

A. arbitration
B. consideration
C. assignment
D. renewal

8. Failure to comply with the terms will be considered a ________ of the agreement.

A. provision
B. breach
C. termination
D. execution

9. The customer requested the ________ of the rental agreement for another six months.

A. liability
B. renewal
C. dispute
D. condition

10. The damages clause specifies that the supplier must provide ________ for any losses incurred by the buyer.

A. indemnity
B. execution
C. obligation
D. dispute

Bài 2: Chọn từ thích hợp trong bảng điền vào chỗ trống

agreement

breach

provision

confidentiality

party

clause

arbitration

force majeure

obligation

amendment

When two companies enter into an (1) __________, they must carefully review each (2) __________ to ensure that all terms are fair and clearly defined. One crucial aspect is the (3) __________, which outlines the responsibilities each (4) __________ must fulfill. If one party fails to meet its (5) __________, it could result in a (6) __________ of contract, leading to legal consequences. To avoid potential conflicts, many agreements include a (7) __________ clause that ensures disputes are resolved through mediation or legal proceedings. Additionally, a well-drafted contract should contain a (8) __________ clause to protect sensitive business information. If unforeseen circumstances arise, a (9) __________ provision may allow parties to delay or modify their obligations. Finally, if both sides agree to make changes, they must follow the proper process for (10) __________ to officially update the contract.

Contract

Xem thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề Personnel (Nhân sự) và ứng dụng vào TOEIC Reading (Phần 1)

Đáp án

Bài 1

1. B

Clause (điều khoản) là một phần của hợp đồng quy định quyền và trách nhiệm của các bên. Các phương án khác không phù hợp vì:

  • Termination (chấm dứt) đề cập đến việc kết thúc hợp đồng.

  • Renewal (gia hạn) liên quan đến việc kéo dài thời gian hợp đồng.

  • Execution (thi hành) đề cập đến việc thực hiện hợp đồng.

2. B

Party (bên tham gia hợp đồng) chỉ một trong hai bên ký kết hợp đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Arbitration (trọng tài) là phương pháp giải quyết tranh chấp.

  • Consideration (sự xem xét, thù lao) là lợi ích mà các bên trao đổi trong hợp đồng.

  • Dispute (tranh chấp) là mâu thuẫn giữa các bên.

3. A

Obligation (nghĩa vụ) là trách nhiệm pháp lý mà nhà cung cấp phải thực hiện. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Assignment (chuyển nhượng) liên quan đến việc chuyển quyền hoặc trách nhiệm.

  • Amendment (sửa đổi) là thay đổi nội dung hợp đồng.

  • Condition (điều kiện) là một điều khoản cụ thể nhưng không thể hiện nghĩa vụ của nhà cung cấp.

4. C

Force majeure (bất khả kháng) là điều khoản cho phép trì hoãn thực hiện hợp đồng do các tình huống ngoài tầm kiểm soát. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Liability (trách nhiệm pháp lý) không liên quan đến việc trì hoãn hợp đồng.

  • Provision (điều khoản) là một phần của hợp đồng nhưng không đặc biệt chỉ ra yếu tố bất khả kháng.

  • Confidentiality (bảo mật) liên quan đến bảo vệ thông tin.

5. C

Amendment (sửa đổi) là việc thay đổi nội dung hợp đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Arbitration (trọng tài) là phương thức giải quyết tranh chấp.

  • Indemnity (bồi thường) liên quan đến tổn thất, không phải sửa đổi hợp đồng.

  • Dispute (tranh chấp) không phù hợp với ngữ cảnh.

6. D

Clause (điều khoản) chỉ một quy định cụ thể trong hợp đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Binding (ràng buộc) không phải là một điều khoản mà là tính chất của hợp đồng.

  • Breach (vi phạm) xảy ra khi điều khoản bị phá vỡ.

  • Confidentiality (bảo mật) là nội dung của điều khoản chứ không phải bản thân điều khoản.

7. A

Arbitration (trọng tài) là điều khoản yêu cầu các bên giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài trước khi khởi kiện. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Consideration (thù lao) không liên quan đến giải quyết tranh chấp.

  • Assignment (chuyển nhượng) không phù hợp.

  • Renewal (gia hạn) không liên quan đến điều khoản giải quyết tranh chấp.

8. B

Breach (vi phạm) là khi một bên không tuân thủ điều khoản trong hợp đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Provision (điều khoản) không thể là hành động vi phạm.

  • Termination (chấm dứt) là hậu quả của vi phạm chứ không phải bản thân hành vi vi phạm.

  • Execution (thi hành) trái nghĩa với vi phạm hợp đồng.

9. B

Renewal (gia hạn) là việc kéo dài thời gian hợp đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Liability (trách nhiệm pháp lý) không liên quan đến việc gia hạn.

  • Dispute (tranh chấp) không phù hợp.

  • Condition (điều kiện) không mang ý nghĩa gia hạn hợp đồng.

10. A

Indemnity (bồi thường) là khoản tiền nhà cung cấp phải trả khi gây tổn thất cho bên mua. Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • Execution (thi hành) không liên quan đến bồi thường.

  • Obligation (nghĩa vụ) không diễn tả rõ trách nhiệm bồi thường.

  • Dispute (tranh chấp) không có ý nghĩa bồi thường.

Bài 2

  1. agreement

  2. clause

  3. provision

  4. party

  5. obligation

  6. breach

  7. arbitration

  8. confidentiality

  9. force majeure

  10. amendment

Xem thêm: 1500 từ vựng TOEIC thường xuất hiện trong bài thi

Tổng kết

Trên đây là danh sách từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng, bao gồm các từ vựng, cụm từ và collocations phổ biến, cùng với các bài tập vận dụng thực tế để người học rèn luyện hiệu quả. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với các dạng câu hỏi liên quan trong bài thi TOEIC.

Nếu người học mong muốn nâng cao điểm số TOEIC một cách hiệu quả, khóa học TOEIC tại ZIM chính là lựa chọn phù hợp. Với lộ trình học cá nhân hóa, khóa học giúp tiết kiệm 80% thời gian tự học và cam kết đầu ra cho cả 4 kỹ năng. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...