Từ vựng chủ đề Electronics - Ứng dụng trong bài thi TOEIC
Key takeaways
Các từ vựng TOEIC chủ đề electronics: device, circuit, adapter, voltage, power supply, resistor, compatible,…
Sự khác biệt giữa các từ vựng dễ nhầm lẫn như: device vs. appliance; electronic vs. electrical,…
Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là ở các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật, bán hàng thiết bị điện tử hay hỗ trợ khách hàng, việc sử dụng thành thạo từ vựng TOEIC chủ đề Electronics là một yêu cầu thiết yếu. Trong bài thi TOEIC, chủ đề này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả sự cố kỹ thuật, hướng dẫn cài đặt hoặc trao đổi với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
Việc nắm vững các thuật ngữ như device, malfunction, adapter, firmware không chỉ giúp thí sinh xử lý tốt phần Listening và Reading, mà còn có thể áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế như tiếp nhận thông tin lỗi, tư vấn sản phẩm hoặc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp hệ thống từ vựng, cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn, ví dụ ứng dụng và hướng luyện tập theo ngữ cảnh thực tế.
Tổng quan về chủ đề “Electronics” trong bài thi TOEIC
“Electronics” (thiết bị điện tử) là một chủ đề phổ biến trong bài thi TOEIC, đặc biệt thuộc lĩnh vực tiếng Anh thương mại và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh này, “electronics” không chỉ đơn thuần đề cập đến các thiết bị như TV, máy tính bảng, điện thoại thông minh, mà còn bao gồm cả quy trình kỹ thuật, bảo trì, hỗ trợ khách hàng, và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Listening – đặc biệt là Part 3 (đoạn hội thoại) và Part 4 (bài nói đơn) – nơi các cuộc trao đổi liên quan đến việc mua bán, sửa chữa hoặc tư vấn kỹ thuật diễn ra tại cửa hàng điện tử, trung tâm bảo hành, hoặc giữa nhân viên và khách hàng. Trong phần Reading, Electronics thường được nhắc đến ở Part 6 (điền vào đoạn văn) và Part 7 (đọc hiểu), với các văn bản như email nội bộ, thông báo kỹ thuật, quảng cáo sản phẩm, hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị.
Việc làm quen với từ vựng TOEIC chủ đề electronics như manual, warranty, technical support, electronic device, malfunction, replacement, specifications,… giúp thí sinh hiểu nhanh nội dung và lựa chọn đáp án chính xác hơn.

Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|---|---|
Device | /dɪˈvaɪs/ | Danh từ | Thiết bị điện tử dùng cho mục đích cụ thể | This device can connect to the Internet. (Thiết bị này có thể kết nối Internet.) |
Circuit | /ˈsɜː.kɪt/ | Danh từ | Mạch điện cho dòng điện chạy qua | The circuit is damaged and needs repair. (Mạch điện bị hỏng và cần sửa chữa.) |
Adapter | /əˈdæp.tər/ | Danh từ | Bộ chuyển đổi điện hoặc cổng kết nối | You need an adapter for this plug. (Bạn cần một bộ chuyển đổi cho phích cắm này.) |
Voltage | /ˈvəʊl.tɪdʒ/ | Danh từ | Điện áp, mức chênh lệch điện | The voltage here is too high. (Điện áp ở đây quá cao.) |
Power supply | /ˈpaʊər səˌplaɪ/ | Danh từ | Nguồn cung cấp điện | The power supply unit has failed. (Bộ nguồn đã bị hỏng.) |
Malfunction | /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ | Danh từ | Lỗi kỹ thuật hoặc hoạt động không đúng | The system malfunctioned during the test. (Hệ thống bị lỗi trong lúc kiểm tra.) |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Động từ | Cài đặt hoặc lắp thiết bị/phần mềm | We need to install a new printer driver. (Chúng ta cần cài driver máy in mới.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Động từ | Nâng cấp lên phiên bản cao hơn | She upgraded her phone last week. (Cô ấy đã nâng cấp điện thoại tuần trước.) |
Component | /kəmˈpəʊ.nənt/ | Danh từ | Bộ phận cấu thành thiết bị | This component controls the display. (Bộ phận này điều khiển màn hình.) |
Resistor | /rɪˈzɪs.tər/ | Danh từ | Điện trở | The resistor regulates current in the circuit. (Điện trở điều chỉnh dòng điện trong mạch.) |
Current | /ˈkʌr.ənt/ | Danh từ | Dòng điện | Too much current can damage devices. (Quá nhiều dòng điện có thể làm hỏng thiết bị.) |
Battery | /ˈbæt.ər.i/ | Danh từ | Pin | My phone battery drains quickly. (Pin điện thoại tôi hết nhanh.) |
Recharge | /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ | Động từ | Sạc lại pin | I need to recharge my laptop. (Tôi cần sạc lại máy tính xách tay.) |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Danh từ | Màn hình hiển thị | The display is not working properly. (Màn hình không hoạt động đúng cách.) |
Touchscreen | /ˈtʌtʃ.skriːn/ | Danh từ | Màn hình cảm ứng | This tablet has a responsive touchscreen. (Máy tính bảng này có màn hình cảm ứng nhạy.) |
Processor | /ˈprəʊ.ses.ər/ | Danh từ | Bộ xử lý | This laptop has a powerful processor. (Máy tính này có bộ xử lý mạnh.) |
Short circuit | /ˌʃɔːt ˈsɜː.kɪt/ | Danh từ | Chập điện | The device stopped due to a short circuit. (Thiết bị dừng lại do chập điện.) |
Outlet | /ˈaʊt.let/ | Danh từ | Ổ cắm điện | Plug it into the nearest outlet. (Cắm nó vào ổ điện gần nhất.) |
Function | /ˈfʌŋk.ʃən/ | Danh từ | Chức năng | The copy function is not available. (Chức năng sao chép không khả dụng.) |
Technical support | /ˈtek.nɪ.kəl səˈpɔːt/ | Danh từ | Hỗ trợ kỹ thuật | Contact technical support if needed. (Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu cần.) |
Firmware | /ˈfɜːm.weər/ | Danh từ | Phần mềm cài sẵn trong thiết bị | We updated the firmware last night. (Chúng tôi đã cập nhật firmware tối qua.) |
USB port | /ˌjuː.es ‘biː pɔːt/ | Danh từ | Cổng kết nối USB | Connect the cable to the USB port. (Kết nối cáp vào cổng USB.) |
Lag | /læɡ/ | Danh từ | Độ trễ | There is noticeable lag in the game. (Có độ trễ rõ rệt trong trò chơi.) |
Overheat | /ˌəʊ.vəˈhiːt/ | Động từ | Quá nhiệt | The processor can overheat easily. (Bộ xử lý có thể bị quá nhiệt dễ dàng.) |
Storage | /ˈstɔː.rɪdʒ/ | Danh từ | Dung lượng lưu trữ | The phone has 256GB of storage. (Điện thoại có 256GB dung lượng lưu trữ.) |
Connectivity | /kəˌnek.tɪˈvɪt.i/ | Danh từ | Khả năng kết nối | Connectivity issues may slow you down. (Sự cố kết nối có thể làm bạn chậm lại.) |
Reboot | /ˌriːˈbuːt/ | Động từ | Khởi động lại | Try rebooting the system first. (Hãy thử khởi động lại hệ thống trước.) |
Settings | /ˈset.ɪŋz/ | Danh từ | Cài đặt | Go to settings to change the language. (Vào phần cài đặt để đổi ngôn ngữ.) |
Resolution | /ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Danh từ | Độ phân giải màn hình | This monitor has high resolution. (Màn hình này có độ phân giải cao.) |
Compatible | /kəmˈpæt.ə.bəl/ | Tính từ | Tương thích | This software is not compatible with Windows 7. (Phần mềm này không tương thích với Windows 7.) |
Digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Tính từ | Kỹ thuật số | He prefers reading digital books. (Anh ấy thích đọc sách kỹ thuật số.) |
Router | /ˈruː.tər/ | Danh từ | Thiết bị kết nối Internet cho máy tính, điện thoại | The Wi-Fi router is placed in the living room. (Bộ phát Wi-Fi được đặt trong phòng khách.) |
Phân biệt từ đồng nghĩa & dễ gây nhầm trong chủ đề Electronics
Cặp từ | Khác biệt chính | Ví dụ minh họa + Dịch |
Electronic vs. Electrical | - Electronic: Thiết bị có bảng mạch, vi xử lý, dùng tín hiệu số để xử lý thông tin | - A smartphone is an electronic device. (Điện thoại thông minh là thiết bị điện tử.) - She studies electronic engineering. (Cô ấy học ngành kỹ thuật điện tử.) |
- Electrical: Liên quan đến dòng điện hoặc hệ thống truyền tải điện | - This factory produces electrical cables. (Nhà máy này sản xuất dây cáp điện.) - There is an electrical problem in the building. (Có sự cố điện trong tòa nhà.) | |
Device vs. Appliance | - Device: Dụng cụ điện tử nhỏ gọn, phục vụ nhiều mục đích khác nhau | - The new device can scan documents in seconds. (Thiết bị mới có thể quét tài liệu trong vài giây.) - She carries several digital devices. (Cô ấy mang theo nhiều thiết bị kỹ thuật số.) |
- Appliance: Thiết bị điện gia dụng, thường có chức năng rõ ràng | - A washing machine is a household appliance. (Máy giặt là một thiết bị gia dụng.) - The kitchen is full of modern appliances. (Nhà bếp đầy các thiết bị hiện đại.) | |
Malfunction vs. Breakdown | - Malfunction: Lỗi kỹ thuật hoặc hoạt động không đúng cách, thường ở thiết bị điện tử | - The printer had a malfunction and stopped responding. (Máy in bị lỗi và ngừng phản hồi.) - The machine’s malfunction delayed production. (Lỗi máy móc khiến việc sản xuất bị trì hoãn.) |
- Breakdown: Hư hỏng hoàn toàn, ngưng hoạt động; dùng rộng hơn, kể cả phương tiện hoặc hệ thống | - The server broke down during the meeting. (Máy chủ bị hỏng trong cuộc họp.) - A car breakdown caused traffic delays. (Xe bị hỏng gây tắc nghẽn giao thông.) | |
Install vs. Set up | - Install: Cài đặt phần mềm, hoặc gắn thiết bị mới vào hệ thống | - He installed antivirus software. (Anh ấy đã cài phần mềm chống virus.) - They installed a new air conditioner. (Họ đã lắp điều hòa mới.) |
- Set up: Thiết lập, chuẩn bị sẵn sàng để sử dụng | - I need to set up my email account. (Tôi cần thiết lập tài khoản email của mình.) - She set up the projector before the meeting. (Cô ấy đã chuẩn bị máy chiếu trước buổi họp.) | |
Reboot vs. Restart | - Reboot: Khởi động lại toàn bộ hệ thống hoặc thiết bị điện tử (mạnh hơn restart) | - Please reboot your laptop after the update. (Vui lòng khởi động lại máy tính sau khi cập nhật.) - The router needs to be rebooted. (Bộ định tuyến cần được khởi động lại.) |
- Restart: Dừng và chạy lại một ứng dụng hoặc hệ điều hành, thường nhẹ hơn reboot | - I had to restart the application. (Tôi đã phải khởi động lại ứng dụng.) - Restart the system to apply the changes. (Khởi động lại hệ thống để áp dụng thay đổi.) | |
Component vs. Part | - Component: Bộ phận kỹ thuật có chức năng riêng biệt trong thiết bị điện tử | - The processor is a key component of the computer. (Bộ xử lý là thành phần quan trọng của máy tính.) - We replaced the damaged component. (Chúng tôi đã thay thế linh kiện bị hỏng.) |
- Part: Phần hoặc chi tiết của bất kỳ vật thể nào, không giới hạn ở thiết bị điện tử | - The mechanic ordered new car parts. (Thợ sửa xe đã đặt mua các bộ phận mới.) - One part of the plan was missing. (Một phần của kế hoạch đã bị thiếu.) | |
Storage vs. Memory | - Storage: Dung lượng lưu trữ lâu dài (như ổ cứng, USB...) | - The phone has 128GB of storage. (Chiếc điện thoại có 128GB dung lượng lưu trữ.) - External storage is required for backups. (Cần bộ nhớ ngoài để sao lưu dữ liệu.) |
- Memory: Bộ nhớ tạm thời để xử lý dữ liệu (RAM); mất khi tắt thiết bị | - The laptop has 16GB of memory. (Chiếc laptop có 16GB RAM.) - Running too many apps can slow down memory. (Chạy quá nhiều ứng dụng có thể làm chậm bộ nhớ.) |

Đọc thêm:
Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Electronics trong bài thi
Ngữ cảnh xuất hiện trong đề thi
Trong bài thi TOEIC, đặc biệt ở Listening Part 3 – 4 và Reading Part 6 – 7, các từ vựng thuộc chủ đề Electronics thường xuất hiện trong những ngữ cảnh gắn liền với môi trường công sở hoặc dịch vụ kỹ thuật như:
Mua bán hoặc bảo hành thiết bị điện tử: điện thoại, máy in, máy tính bảng, router...
Hỗ trợ kỹ thuật: lỗi phần mềm, không kết nối mạng, thiết bị không nhận nguồn điện,…
Cài đặt, nâng cấp hệ thống: phần mềm, màn hình, máy chủ, thiết bị ngoại vi,...
Thông báo nội bộ về bảo trì, thay thế thiết bị, cập nhật chương trình làm việc.
Những từ như device, malfunction, reboot, upgrade, firmware, setup, compatible, adapter... thường được sử dụng để mô tả tình huống cụ thể và là căn cứ quan trọng để chọn đáp án đúng trong bài thi.
Cách nhận biết câu hỏi có chứa từ vựng TOEIC chủ đề Electronics
Trong đề thi TOEIC, thí sinh có thể dễ dàng nhận biết dạng câu hỏi có liên quan đến chủ đề Electronics khi có các dấu hiệu sau:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Nhắc đến tên thiết bị hoặc lỗi kỹ thuật | "Why is the printer not working?" (“Tại sao máy in không hoạt động?”) |
Câu hỏi về thao tác cài đặt hoặc xử lý lỗi | "What does the man suggest the woman do with the router?" (“Người đàn ông đã khuyên người phụ nữ làm gì với thiết bị kết nối?”) |
Đề cập hỗ trợ kỹ thuật hoặc cập nhật phần mềm | "Who should employees contact if a malfunction occurs?" (“Nhân viên nên liên lạc với ai nếu như có lỗi kỹ thuật xảy ra?”) |
Mô tả quy trình lắp đặt, khởi động, nâng cấp | "What is the purpose of the new adapter installation?" (“Mục đích lắp đặt bộ chuyển đổi mới là gì?”) |
Từ khóa thường gặp trong câu hỏi có từ vựng TOEIC chủ đề electronics:
power supply, technical support, installation, setup, adapter, unplug, faulty, reboot, upgrade, firmware, feature, warranty, compatibility, configuration…

Gợi ý cách luyện tập từ vựng TOEIC chủ đề Electronics theo ngữ cảnh
Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng chủ đề Electronics, thí sinh nên luyện tập thông qua các bước sau:
1. Phân loại từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể
Chia từ vựng thành nhóm như:
Nhóm lỗi thiết bị: malfunction, broken, error, disconnect, lag
Nhóm thao tác kỹ thuật: install, set up, reboot, upgrade, reset
Nhóm sản phẩm: printer, router, adapter, appliance, processor
2. Nghe – nói theo kịch bản thực tế
Tự tạo đoạn hội thoại ngắn: hỏi nhân viên kỹ thuật về một thiết bị bị lỗi.
Thực hành nghe chép chính tả từ video hoặc podcast có đề cập đến thiết bị điện tử.
3. Tập viết lại email hoặc đoạn văn theo mẫu TOEIC
Viết email thông báo nâng cấp phần mềm hoặc sự cố hệ thống.
Tạo đoạn văn tóm tắt nội dung buổi trao đổi với bộ phận kỹ thuật.
4. Sử dụng app luyện TOEIC có chức năng phân tích chủ đề
Chọn bài luyện Listening hoặc Reading có chứa các từ như "device", "install", "error"... để làm quen với tốc độ nói và cấu trúc đề thật.
Đọc thêm: Cách học từ vựng TOEIC hiệu quả và tối ưu thời gian

Ví dụ mẫu bài tập Listening và Reading về từ vựng TOEIC chủ đề Electronics
Ví dụ 1 - TOEIC Listening
Câu 1: What is the woman’s problem?
A. Her files were accidentally deleted.
B. Her computer is overheating.
C. Her device is not being detected.
D. Her screen is flickering.
Câu 2: What does the man offer to do?
A. Restart the woman’s computer.
B. Upgrade her hard drive.
C. Repair the damaged files.
D. Replace or refund the device.
Câu 3: What has the woman already tried?
A. Using a different cable.
B. Restarting her router.
C. Rebooting her computer.
D. Changing her hard drive.
Câu 4: What does the woman imply about the product?
A. It is under warranty.
B. It may be defective.
C. It was installed incorrectly.
D. It has been replaced before.
Đáp án ví dụ 1
Từ vựng chuyên ngành:
external hard drive: ổ cứng ngoài
USB port: cổng kết nối
reboot: khởi động lại
recognized: được máy tính nhận diện
faulty: lỗi kỹ thuật
replace/refund: thay thế/hoàn tiền
under warranty: còn trong thời hạn bảo hành
[Đoạn hội thoại]
W: Hello, I bought this external hard drive two days ago, but it's not being recognized by my laptop.
M: Hmm, have you tried using a different USB port or rebooting your computer?
W: Yes, I’ve done that. I think the device might be faulty.
M: No problem. If it's under warranty, we can replace it or issue a refund.
Câu 1 – Đáp án đúng: C. Her device is not being detected
Giải thích chi tiết:
Trong hội thoại, cô ấy nói "it's not being recognized by my laptop". Từ recognized trong bối cảnh thiết bị đồng nghĩa với detected (được nhận diện bởi hệ thống).
Đây là vấn đề chính được đề cập.
Các đáp án khác
A. Her files were accidentally deleted → Không có thông tin nào nói về việc mất dữ liệu.
B. Her computer is overheating → Không ai nói máy tính quá nóng.
D. Her screen is flickering → Không có đề cập đến màn hình hay hiển thị.
Câu 2 – Đáp án đúng: D. Replace or refund the device
Giải thích chi tiết:
Người đàn ông nói: "we can replace it or issue a refund" → Đây là đề nghị cụ thể.
D là lựa chọn thể hiện chính xác nhất nội dung.
Các đáp án khác
A. Restart the woman’s computer → Đây là điều ông ấy hỏi cô đã thử chưa, không phải là đề xuất của ông ấy.
B. Upgrade her hard drive → Không có nâng cấp nào được đề cập.
C. Repair the damaged files → Không có bằng chứng nào về việc hư file hoặc sửa file.
Câu 3 – Đáp án đúng: C. Rebooting her computer
Giải thích chi tiết:
Người nam hỏi: "have you tried... rebooting your computer?"
Nữ trả lời: "Yes, I’ve done that." → Cô ấy đã thử khởi động lại.
Các đáp án khác
A. Using a different cable → Không đề cập đến dây cáp.
B. Restarting her router → Không liên quan, router không được đề cập.
D. Changing her hard drive → Cô ấy đang phản ánh vấn đề với thiết bị, không nói gì về việc đã thay nó.
Câu 4 – Đáp án đúng: B. It may be defective
Giải thích chi tiết:
Nữ nói: "I think the device might be faulty." → faulty = defective → cô nghi ngờ sản phẩm có lỗi.
Các đáp án khác
A. It is under warranty → Người nam là người nhắc đến bảo hành, không phải cô ấy.
C. It was installed incorrectly → Không có đề cập đến lỗi cài đặt.
D. It has been replaced before → Cô ấy chỉ mới mua 2 ngày trước, không nhắc gì đến việc thay trước đó.

Ví dụ 2 - TOEIC Reading
Subject: Upcoming System Upgrade and Temporary Service Suspension
Dear All,
This is to inform you that the IT Department will be performing a system-wide software upgrade on all office computers and servers this Friday, from 6:00 p.m. to 10:00 p.m. During this time, most network services including email access, shared drives, and database systems will be temporarily unavailable.
The upgrade is necessary to enhance system security, stability, and to install the latest firmware updates required for compatibility with new applications. Please ensure that you save all open files, close applications, and log off your workstation before leaving the office on Friday.
After the upgrade is complete, if you experience any issues such as device malfunction, system lag, or missing configurations, please contact Technical Support at ext. 214 or email “helpdesk@hitech.com”We apologize for any inconvenience this may cause and thank you for your cooperation.
Best regards,
IT Services Team
Câu 1. What is the purpose of this email?
A. To announce a server replacement project
B. To notify employees about a scheduled system upgrade
C. To explain new IT policies and password rules
D. To advertise a new software for external clients
Câu 2. What should employees do before Friday evening?
A. Disconnect all power cables from their computers
B. Uninstall outdated applications
C. Save work and log off their devices
D. Update their login credentials
Câu 3. Which of the following will be affected during the upgrade?
A. Physical hardware like monitors and keyboards
B. Employee access to the company cafeteria
C. Internet connections in the building
D. Email, shared drives, and database access
Câu 4. What should staff do if they face technical problems after the upgrade?
A. Restart their computers three times
B. Wait until Monday to report the issue
C. Contact the Technical Support team
D. Reinstall the old version of the software

Đáp án ví dụ 2
Từ vựng chuyên ngành cần lưu ý:
system-wide software upgrade: nâng cấp phần mềm trên toàn hệ thống
firmware update: cập nhật phần mềm điều khiển phần cứng
log off workstation: đăng xuất khỏi thiết bị làm việc
shared drives / database systems: ổ đĩa dùng chung / hệ thống cơ sở dữ liệu
malfunction / lag / missing configurations: lỗi kỹ thuật / chậm / thiếu cài đặt
Technical Support: bộ phận hỗ trợ kỹ thuật
Câu 1: Đáp án đúng: B. To notify employees about a scheduled system upgrade
Giải thích chi tiết:
Câu đầu tiên của email ghi rõ: “the IT Department will be performing a system-wide software upgrade...”
Mục tiêu email là thông báo nâng cấp hệ thống, với ngày giờ cụ thể, phạm vi ảnh hưởng, và hướng dẫn hành động.
Các đáp án khác
A. To announce a server replacement project → Không nói đến thay server, chỉ cập nhật phần mềm.
C. To explain new IT policies and password rules → Không có nội dung nào nói về chính sách hay mật khẩu.
D. To advertise a new software for external clients → Không nhắc đến khách hàng hay quảng cáo.
Câu 2: Đáp án đúng: C. Save work and log off their devices
Giải thích chi tiết:
Phần giữa email viết rõ: “save all open files, close applications, and log off your workstation before leaving the office on Friday.”
Các đáp án khác
A. Disconnect all power cables → Không có hướng dẫn nào về việc rút dây điện.
B. Uninstall outdated applications → Không đề cập đến việc gỡ bỏ phần mềm cũ.
D. Update their login credentials → Không liên quan đến mật khẩu hay thông tin đăng nhập.
Câu 3: Đáp án đúng: D. Email, shared drives, and database access
Giải thích chi tiết:
Email nêu rõ: “most network services including email access, shared drives, and database systems will be temporarily unavailable.”
Các đáp án khác
A. Physical hardware → Không nói đến thiết bị vật lý như màn hình, bàn phím.
B. Cafeteria access → Hoàn toàn không liên quan.
C. Internet connections → Không nhắc đến việc mất Internet toàn bộ, mà chỉ là ngắt dịch vụ mạng nội bộ.
Câu 4: Đáp án đúng: C. Contact the Technical Support team
Giải thích chi tiết:
Cuối email viết: “contact Technical Support at ext. 214 or email helpdesk@hitech.com” nếu gặp sự cố như malfunction, lag, missing configurations.
Các đáp án khác
A. Restart their computers three times → Không có hướng dẫn cụ thể như vậy.
B. Wait until Monday → Trái với chỉ đạo: liên hệ ngay lập tức.
D. Reinstall the old version → Không cho phép hoặc khuyến khích hoàn nguyên hệ thống.
Tham khảo thêm: Lộ trình học TOEIC từ con số 0 và cách học cho từng giai đoạn
Tổng kết
Chủ đề Electronics trong TOEIC thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lỗi kỹ thuật, nâng cấp hệ thống và hỗ trợ thiết bị. Thí sinh cần nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Electronics, bao gồm các từ thiết yếu như device, malfunction, upgrade, firmware, adapter, đồng thời phân biệt các cặp từ dễ nhầm như electronic vs. electrical, malfunction vs. breakdown, device vs. appliance.
Thông qua các ví dụ Listening và Reading, thí sinh có thể rèn kỹ năng nhận biết từ khóa, xác định mục tiêu câu hỏi và lựa chọn đáp án chính xác. Để ôn luyện hiệu quả hơn, hãy học theo ngữ cảnh giao tiếp thực tế và thử sức với các đề thi mô phỏng. Nếu người học mong muốn nâng cao điểm số TOEIC một cách hiệu quả, Khóa học TOEIC tại ZIM chính là lựa chọn phù hợp. Với lộ trình học cá nhân hóa, khóa học giúp tiết kiệm 80% thời gian tự học và cam kết đầu ra cho cả 4 kỹ năng. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp