Banner background

Từ vựng TOEIC chủ đề Inventory (Quản lí kho) kèm bài tập

Bài viết tổng hợp và cung cấp cho người học từ vựng TOEIC chủ đề Inventory, đồng thời phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn và hướng dẫn cách ứng dụng từ vựng hiệu quả.
tu vung toeic chu de inventory quan li kho kem bai tap

Key takeaways

  • Inventory là từ vựng trọng tâm trong chủ đề kho hàng, thường xuất hiện trong các đoạn email, thông báo, báo cáo trong TOEIC Reading.

  • Hiểu rõ ngữ cảnh giúp phân biệt với các từ dễ gây nhầm lẫn như stock, storage, supply.

  • Ghi nhớ định nghĩa, cách dùng, ví dụ và luyện tập với câu hỏi mô phỏng giúp nâng cao kỹ năng làm bài TOEIC hiệu quả.

Trong bài thi TOEIC – đặc biệt là ở phần Listening và Reading – chủ đề liên quan đến quản lý hàng tồn kho (inventory) thường xuyên xuất hiện dưới dạng các cuộc hội thoại tại kho hàng, mô tả quy trình giao nhận, hoặc các báo cáo số liệu trong doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Inventory không chỉ giúp thí sinh hiểu nhanh và chính xác nội dung đề thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực quản lý kho, chuỗi cung ứng, hay bán lẻ. Từ việc kiểm kê sản phẩm đến theo dõi tình trạng giao hàng, vốn từ vựng về tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tình huống và ra quyết định hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.

Trong tiếng Anh thương mại, "inventory" được hiểu là hàng tồn kho hoặc việc kiểm kê hàng hóa, bao gồm toàn bộ quá trình quản lý số lượng, tình trạng và vị trí của sản phẩm trong kho. Trong bài thi, các từ vựng TOEIC chủ đề inventory thường xuất hiện trong các tình huống như kiểm kê định kỳ, báo cáo hàng hóa còn lại, xử lý sai sót dữ liệu kho hoặc đặt hàng bổ sung.

Ở các bài thi TOEIC, chủ đề này thường được khai thác ở cả hai kỹ năng Nghe và Đọc. Cụ thể, ở Listening Part 3 và 4, thí sinh dễ gặp các đoạn hội thoại hoặc bài nói liên quan đến việc cập nhật tình trạng hàng tồn, báo cáo thiếu hụt, hoặc các vấn đề phát sinh trong quản lý kho. Ở Reading Part 6 và 7, từ vựng inventory thường xuất hiện trong các email nội bộ, thông báo, hoặc báo cáo kiểm kê.

Việc hiểu rõ và ghi nhớ các từ vựng trong chủ đề này không chỉ giúp thí sinh làm bài TOEIC tốt hơn mà còn phục vụ hiệu quả cho công việc thực tiễn trong các lĩnh vực như logistics, bán lẻ, và chuỗi cung ứng.

Từ vựng TOEIC chủ đề Inventory

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Inventory

Từ vựng

Phiên âm /IPA/

Loại từ

Định nghĩa đơn giản

inventory

/ˈɪnvənˌtɔːri/

danh từ

Danh sách hàng tồn kho, sản phẩm đang có trong kho.

stock

/stɑːk/

danh từ

Hàng hóa có sẵn để bán hoặc sử dụng.

deliver

/dɪˈlɪvər/

động từ

Giao hàng đến nơi được yêu cầu.

deficiency

/dɪˈfɪʃnsi/

danh từ

Sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng, thường nói về khuyết điểm lâu dài.

supply

/səˈplaɪ/

danh từ

Vật tư hoặc hàng hóa được cung cấp.

warehouse

/ˈweəhaʊs/

danh từ

Kho lưu trữ hàng hóa.

shipment

/ˈʃɪpmənt/

danh từ

Việc gửi hoặc lô hàng được gửi đi.

dispatch

/dɪˈspætʃ/

động từ

Gửi đi, phân phối hàng hóa.

order

/ˈɔːrdər/

danh từ/động từ

Đơn đặt hàng hoặc hành động đặt mua.

backorder

/ˈbækˌɔːrdər/

danh từ

Đơn hàng bị trì hoãn do hết hàng.

reorder

/ˌriːˈɔːrdər/

động từ

Đặt hàng lại sau khi hàng đã được dùng hoặc bán hết.

restock

/ˌriːˈstɑːk/

động từ

Bổ sung thêm hàng vào kho.

out of stock

/aʊt əv stɑːk/

cụm từ

Hết hàng trong kho.

in stock

/ɪn stɑːk/

cụm từ

Hàng còn sẵn trong kho.

shortage

/ˈʃɔːrtɪdʒ/

danh từ

Thiếu hụt hàng hóa.

surplus

/ˈsɜːrpləs/

danh từ

Lượng hàng dư thừa.

overstock

/ˌəʊvərˈstɒk/

động từ

Nhập hàng quá mức cần thiết.

inventory check

/ˈɪnvənˌtɔːri tʃek/

cụm danh từ

Kiểm kê kho, kiểm tra số lượng hàng hóa.

inventory report

/ˈɪnvənˌtɔːri rɪˈpɔːrt/

cụm danh từ

Báo cáo tồn kho.

barcode

/ˈbɑːrkəʊd/

danh từ

Mã vạch để nhận diện và theo dõi sản phẩm.

label

/ˈleɪbl/

danh từ/động từ

Nhãn mác; dán nhãn cho sản phẩm.

logistics

/ləˈdʒɪstɪks/

danh từ

Hoạt động vận chuyển, lưu kho và phân phối hàng hóa.

storage

/ˈstɔːrɪdʒ/

danh từ

Việc cất giữ hàng hóa.

tracking

/ˈtrækɪŋ/

danh từ

Theo dõi hành trình hoặc vị trí của hàng hóa.

freight

/freɪt/

danh từ

Hàng hóa được vận chuyển (thường là số lượng lớn).

shelf life

/ʃelf laɪf/

cụm danh từ

Thời gian sản phẩm có thể lưu trữ và bán ra trước khi hết hạn.

expiration date

/ˌekspəˈreɪʃn deɪt/

cụm danh từ

Ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm.

damaged goods

/ˈdæmɪdʒd ɡʊdz/

cụm danh từ

Hàng hóa bị hư hỏng.

return

/rɪˈtɜːrn/

danh từ/động từ

Trả lại sản phẩm đã mua.

pick list

/pɪk lɪst/

cụm danh từ

Danh sách sản phẩm cần lấy từ kho để đóng gói/chuẩn bị giao hàng.

purchase order

/ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər/

cụm danh từ

Đơn đặt hàng chính thức từ khách hàng đến nhà cung cấp.

SKU (Stock Keeping Unit)

/ˌes keɪ ˈjuː/

danh từ

Mã số đơn vị lưu kho dùng để theo dõi hàng hóa riêng biệt.

batch number

/bætʃ ˈnʌmbər/

cụm danh từ

Mã lô sản xuất dùng để xác định hàng hóa sản xuất cùng đợt.

fulfillment

/fʊlˈfɪlmənt/

danh từ

Việc hoàn thành đơn hàng (gồm xử lý, đóng gói, giao hàng).

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/

danh từ

Việc phân phối sản phẩm đến các cửa hàng hoặc khách hàng.

cycle count

/ˈsaɪkl kaʊnt/

cụm danh từ

Kiểm kê một phần kho hàng theo chu kỳ.

count discrepancy

/kaʊnt dɪˈskrepənsi/

cụm danh từ

Sự chênh lệch giữa số lượng hàng thực tế và số liệu trên hệ thống.

loading dock

/ˈləʊdɪŋ dɒk/

cụm danh từ

Khu vực bốc dỡ hàng hóa trong kho.

handling

/ˈhændlɪŋ/

danh từ

Quá trình vận chuyển hoặc di chuyển hàng hóa.

container

/kənˈteɪnər/

danh từ

Thùng chứa, thường dùng trong vận chuyển hàng hóa.

package

/ˈpækɪdʒ/

danh từ/động từ

Gói hàng; đóng gói sản phẩm.

fragile

/ˈfrædʒaɪl/

tính từ

Dễ vỡ, cần xử lý cẩn thận khi vận chuyển.

Đọc thêm:

Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn

Trong từ vựng TOEIC chủ đề Inventory, có nhiều từ vựng tưởng chừng giống nhau nhưng lại khác biệt rõ rệt khi xét về ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu đúng sự khác nhau này sẽ giúp thí sinh chọn đúng từ trong bài thi TOEIC và vận dụng chính xác trong công việc thực tiễn.

Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn

1. Inventory vs. Stock

  • Inventory: là danh sách chi tiết toàn bộ hàng hóa đang có trong kho, thường được sử dụng trong các báo cáo kiểm kê, quản lý nội bộ hoặc hệ thống ERP.

  • Stock: đề cập đến số lượng hàng hóa thực tế có sẵn để bán hoặc sử dụng, phổ biến trong cửa hàng bán lẻ, trung tâm phân phối, hay các đoạn hội thoại liên quan đến đặt hàng.

Ví dụ:

  • The annual inventory showed a mismatch between physical stock and the database.
    Bản kiểm kê hàng năm cho thấy có sự chênh lệch giữa hàng tồn thực tế và dữ liệu trên hệ thống.

  • We’re out of stock on item #457. Should we reorder it?
    Chúng ta đã hết hàng mã số 457. Có nên đặt thêm không?

2. Shortage vs. Deficiency

  • Shortage: là sự thiếu hụt về số lượng — hàng hóa, nhân lực, vật tư.

  • Deficiency: là sự thiếu hụt mang tính chất lượng, như thiếu kỹ năng, thiếu quy trình, hoặc lỗi tiêu chuẩn.

Ví dụ:

  • There is a shortage of boxes for shipping.
    Hiện đang thiếu hộp đựng để vận chuyển hàng.

  • The inspector found a deficiency in the temperature control system.
    Thanh tra đã phát hiện một điểm thiếu sót trong hệ thống kiểm soát nhiệt độ.

3. Warehouse vs. Storage

  • Warehouse: là địa điểm vật lý để chứa hàng.

  • Storage: chỉ hành động lưu trữ hoặc không gian lưu trữ nói chung (bao gồm cả dữ liệu hoặc vật phẩm).

Ví dụ:

  • Please send the products to our new warehouse in Houston.
    Vui lòng gửi hàng đến kho mới của chúng tôi ở Houston.

  • We need additional storage for seasonal items.
    Chúng ta cần thêm không gian lưu trữ cho các mặt hàng theo mùa.

4. Ship vs. Deliver

  • Ship: nói đến việc gửi hàng đi từ kho hoặc nhà máy.

  • Deliver: là hành động giao hàng tận nơi cho khách hàng.

Ví dụ:

  • The order was shipped on July 28 via express service.
    Đơn hàng đã được gửi đi vào ngày 28 tháng 7 bằng dịch vụ chuyển phát nhanh.

  • We expect the courier to deliver the package tomorrow morning.
    Chúng tôi dự kiến đơn vị vận chuyển sẽ giao gói hàng vào sáng mai.

5. Return vs. Refund

  • Return: gửi lại hàng không mong muốn hoặc lỗi.

  • Refund: khoản tiền hoàn trả sau khi hàng được trả lại.

Ví dụ:

  • Customers can return items within 14 days of purchase.
    Khách hàng có thể trả lại sản phẩm trong vòng 14 ngày kể từ ngày mua.

  • You will receive a refund within five business days.
    Bạn sẽ nhận được tiền hoàn lại trong vòng năm ngày làm việc.

Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Inventory

Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Inventory

Dưới đây là một ví dụ điển hình ứng dụng của từ vựng chủ đề Inventory trong bài thi TOEIC:

Reading Passage

From: Rachel Tan
To: All Store Managers
Subject: Monthly Inventory Review
Date: March 2

Dear Team,

As part of our ongoing efforts to improve our supply chain management, all stores are required to complete their monthly inventory check by March 7. Please ensure that all product counts are accurate and up to date in the system. Any discrepancies must be reported immediately to the Inventory Control Department.

Additionally, if your store has experienced unexpected shortages or has overstocked items, please fill out the “Inventory Adjustment Form” attached to this email and submit it by March 8. This will help us adjust future orders accordingly and prevent waste or delays.

Should you have any questions regarding this process, feel free to contact me directly.

Best regards,
Rachel Tan
Inventory Manager
Urban Mart Ltd.

Questions

1. What is the main purpose of this email?
(A) To introduce a new product
(B) To request inventory data from store managers
(C) To notify staff about a company event
(D) To announce a promotion for overstocked items

2. What are store managers asked to do by March 7?
(A) Submit a new product order
(B) Schedule a team meeting
(C) Complete their inventory check
(D) Organize a promotional event

3. What should be done if there is a difference in product count?
(A) Ignore the discrepancy
(B) Delay the next shipment
(C) Call the warehouse manager
(D) Report it to Inventory Control

4. Why are store managers required to submit the “Inventory Adjustment Form”?
(A) To report damaged goods
(B) To request employee transfers
(C) To correct inaccurate pricing
(D) To document shortages or overstock

Answer Key

Q

Đáp án đúng

Giải thích

1

(B)

Câu đầu tiên của email nêu rõ mục đích: yêu cầu các cửa hàng hoàn thành kiểm kê tồn kho tháng.

2

(C)

Dòng thứ hai nêu rõ deadline kiểm kê: "complete their monthly inventory check by March 7."

3

(D)

“Any discrepancies must be reported immediately to the Inventory Control Department.”

4

(D)

Câu trong đoạn hai: “unexpected shortages or has overstocked items...submit Inventory Adjustment Form.”

Bảng Từ Vựng Quan Trọng

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

inventory

noun

hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa

We do an inventory every month to track stock levels.
(Chúng tôi thực hiện kiểm kê hàng tháng để theo dõi lượng hàng tồn.)

supply chain

noun

chuỗi cung ứng

Improving the supply chain can reduce delivery delays.
(Cải thiện chuỗi cung ứng có thể giảm tình trạng giao hàng chậm.)

discrepancy

noun

sự chênh lệch, sai lệch

Any discrepancy in the report must be explained.
(Bất kỳ sự sai lệch nào trong báo cáo cần được giải thích.)

shortage

noun

sự thiếu hụt

There is a shortage of paper in the office.
(Văn phòng đang thiếu giấy.)

overstocked

adjective

bị tồn kho quá nhiều

We are overstocked on winter jackets.
(Chúng ta đang tồn kho quá nhiều áo khoác mùa đông.)

adjustment

noun

sự điều chỉnh

The manager made an adjustment to the work schedule.
(Người quản lý đã điều chỉnh lịch làm việc.)

submit

verb

nộp, gửi

Please submit the form by Friday.
(Vui lòng nộp biểu mẫu trước thứ Sáu.)

attached

adjective / verb (p2)

đính kèm

The document is attached to this email.
(Tài liệu được đính kèm trong email này.)

accurate

adjective

chính xác

Accurate data is essential for good decision-making.
(Dữ liệu chính xác là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.)

up to date

adjective phrase

được cập nhật, mới nhất

Make sure the software is up to date.
(Hãy đảm bảo phần mềm đã được cập nhật.)

Tham khảo thêm: Cách học từ vựng TOEIC hiệu quả và tối ưu thời gian

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Inventory cùng các cụm từ liên quan giúp thí sinh làm chủ những đoạn văn xuất hiện thường xuyên trong bài thi TOEIC, đặc biệt ở lĩnh vực kinh doanh và quản lý kho. Qua đoạn đọc mô phỏng, câu hỏi chuẩn định dạng và bảng từ vựng hệ thống, người học có thể hiểu rõ cách áp dụng từ trong ngữ cảnh, đồng thời tránh nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa như stock hay supply. Đây là một trong những bước chuẩn bị thiết thực để cải thiện điểm số phần Đọc hiểu một cách hiệu quả và bền vững.

Để sẵn sàng hơn cho kì thi quan trọng sắp tới, tham khảo ngay Khóa học TOEIC cá nhân hóa tại ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...