Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp
Để chinh phục kỳ thi TOEIC, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp người học làm điều đó bằng cách tổng hợp 600 từ vựng TOEIC thường gặp nhất, được chia theo các chủ đề quen thuộc.
Với tài liệu này, người học sẽ có một công cụ học tập hiệu quả, giúp nâng cao khả năng làm bài và tự tin đạt được kết quả cao trong kỳ thi. Đặc biệt, người học có thể tải về file PDF để tiện tra cứu và học tập mọi lúc mọi nơi.
Danh sách 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp
Để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể thiếu. Bài viết này tổng hợp 600 từ vựng TOEIC thường gặp nhất, được phân chia thành 10 chủ đề chính. Các chủ đề này bao gồm:
General Business: Từ vựng liên quan đến hoạt động kinh doanh chung như hợp đồng, tiếp thị, bảo hành, kế hoạch kinh doanh, và hội nghị.
Office Issues: Từ vựng liên quan đến văn phòng như máy tính, công nghệ văn phòng, quy trình văn phòng, điện tử, và thư từ.
Personnel: Từ vựng liên quan đến nhân sự như tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo, lương thưởng, thăng tiến, hưu trí, và giải thưởng.
Purchasing: Từ vựng liên quan đến mua sắm, đặt hàng, vận chuyển, hóa đơn, và hàng tồn kho.
Financing and Budgeting: Từ vựng liên quan đến tài chính và ngân sách như ngân hàng, kế toán, đầu tư, thuế, và báo cáo tài chính.
Management Issues: Từ vựng liên quan đến quản lý như tài sản, bộ phận, họp hội đồng, kiểm soát chất lượng, phát triển sản phẩm, và cho thuê.
Restaurants and Events: Từ vựng liên quan đến nhà hàng và sự kiện như chọn nhà hàng, ăn ngoài, đặt bữa trưa, nghề nấu ăn, và sự kiện.
Travel: Từ vựng liên quan đến du lịch như du lịch chung, hãng hàng không, tàu hỏa, khách sạn, và thuê xe.
Entertainment: Từ vựng liên quan đến giải trí như phim, nhà hát, âm nhạc, bảo tàng, và truyền thông.
Health: Từ vựng liên quan đến sức khỏe như phòng khám bác sĩ, phòng khám nha khoa, bảo hiểm y tế, bệnh viện, và hiệu thuốc.
Chú thích:
(v) – verb: động từ
(n) – noun: danh từ
(adj) – adjective: tính từ
(adv) – adverb: trạng từ
Link PDF: Download File PDF |
---|
Topic 1. Contracts
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
agreement (n) | /əˈɡriːmənt/ | một thỏa thuận chung, một hợp đồng |
party (n) | /ˈpɑːrti/ | một người hoặc một nhóm tham gia vào một hợp đồng |
provision (n) | /prəˈvɪʒn/ | một điều kiện cụ thể trong hợp đồng |
clause (n) | /klɔːz/ | một phần trong hợp đồng |
agree (v) | /əˈɡriː/ | có cùng quan điểm hoặc sự hiểu biết |
obligate (v) | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức |
sign (v) | /saɪn/ | viết tên của bạn vào một tài liệu để thể hiện sự chấp thuận |
resolve (v) | /rɪˈzɑːlv/ | để tìm một giải pháp |
binding (adj) | /ˈbaɪndɪŋ/ | yêu cầu về mặt pháp lý |
contractual (adj) | /kənˈtræktʃuəl/ | liên quan đến hợp đồng |
legal (adj) | /ˈliːɡl/ | được pháp luật cho phép |
legally (adv) | /ˈliːɡəli/ | theo cách được pháp luật cho phép |
Topic 2. Marketing
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | nhu cầu về một sản phẩm |
competition (n) | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | hoạt động cạnh tranh |
strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | một kế hoạch hành động |
customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | ai đó mua hàng hóa hoặc dịch vụ |
advertise (v) | /ˈædvərtaɪz/ | để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ |
attract (v) | /əˈtrækt/ | để rút ra bằng cách kháng cáo |
consume (v) | /kənˈsuːm/ | sử dụng hoặc mua một sản phẩm |
market (v) | /ˈmɑːrkɪt/ | để quảng bá và bán |
effective (adj) | /ɪˈfɛktɪv/ | thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn |
productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | có thể sản xuất số lượng lớn |
persuasive (adj) | /pərˈsweɪsɪv/ | giỏi thuyết phục người khác |
efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃəntli/ | theo cách đạt được năng suất tối đa |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Topic 3. Warranties
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
warranty (n) | /ˈwɔːrənti/ | một sự đảm bảo |
defect (n) | /ˈdiːfɛkt/ | một lỗi hoặc sự không hoàn hảo |
claim (n) | /kleɪm/ | một nhu cầu cho một cái gì đó do |
coverage (n) | /ˈkʌvərɪdʒ/ | mức độ mà một cái gì đó được bảo hiểm |
guarantee (v) | /ˌɡærənˈtiː/ | cam kết về chất lượng sản phẩm |
replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
refund (v) | /ˈriːfʌnd/ | trả lại tiền |
repair (v) | /rɪˈpɛr/ | để sửa chữa hoặc khôi phục |
defective (adj) | /dɪˈfɛktɪv/ | có lỗi |
valid (adj) | /ˈvælɪd/ | được chấp nhận về mặt pháp lý |
expired (adj) | /ɪkˈspaɪərd/ | không còn hiệu lực |
promptly (adv) | /ˈprɑːmptli/ | không chậm trễ |
Topic 4. Business Planning
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
goal (n) | /ɡoʊl/ | một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn |
strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | một kế hoạch hành động |
forecast (n) | /ˈfɔːrkæst/ | một dự đoán |
resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | một cổ phiếu hoặc nguồn cung cấp |
forecast (v) | /ˈfɔːrkæst/ | để dự đoán tương lai |
plan (v) | /plæn/ | quyết định và sắp xếp |
analyze (v) | /ˈænəlaɪz/ | để kiểm tra chi tiết |
assess (v) | /əˈsɛs/ | để đánh giá hoặc ước tính |
strategic (adj) | /strəˈtiːdʒɪk/ | liên quan đến kế hoạch dài hạn |
realistic (adj) | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | thực tế và có thể đạt được |
achievable (adj) | /əˈtʃiːvəbl/ | có khả năng thực hiện được |
effectively (adv) | /ɪˈfɛktɪvli/ | theo cách đạt được kết quả mong muốn |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Topic 5. Conferences
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
attendee (n) | /əˌtɛnˈdiː/ | một người tham dự một cuộc họp |
schedule (n) | /ˈskɛdʒuːl/ | kế hoạch sự kiện |
location (n) | /loʊˈkeɪʃn/ | một địa điểm hoặc vị trí |
venue (n) | /ˈvɛnjuː/ | nơi diễn ra sự kiện |
arrange (v) | /əˈreɪndʒ/ | lập kế hoạch và tổ chức |
hold (v) | /hoʊld/ | tổ chức hoặc tiến hành |
participate (v) | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
register (v) | /ˈrɛdʒɪstər/ | để ghi danh hoặc đăng ký |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | phù hợp tốt với nhu cầu của một người |
scheduled (adj) | /ˈskɛdʒuːld/ | lên kế hoạch hoặc sắp xếp cho |
confirmed (adj) | /kənˈfɜːrmd/ | được thành lập hoặc xác minh |
international (adj) | /ˌɪntəˈnæʃnəl/ | quốc tế |
Topic 6. Computers
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
network (n) | /ˈnɛtwɜːrk/ | một nhóm các thiết bị được kết nối với nhau |
software (n) | /ˈsɔːftwɛr/ | các chương trình được máy tính sử dụng |
hardware (n) | /ˈhɑːrdwɛr/ | các thành phần vật lý của máy tính |
virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | một chương trình phần mềm độc hại |
access (v) | /ˈæksɛs/ | để có được hoặc lấy |
install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | để thiết lập phần mềm |
upgrade (v) | /ˈʌpɡreɪd/ | để cải thiện hoặc cập nhật |
delete (v) | /dɪˈliːt/ | để loại bỏ hoặc xóa |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | liên quan đến việc sử dụng công nghệ máy tính |
compatible (adj) | /kəmˈpætəbl/ | có thể làm việc cùng nhau |
secure (adj) | /sɪˈkjʊr/ | thoát khỏi nguy hiểm hoặc đe dọa |
efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃəntli/ | theo cách đạt được năng suất tối đa |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh máy tính và mạng
Topic 7. Office Technology
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
printer (n) | /ˈprɪntər/ | một máy in tài liệu |
scanner (n) | /ˈskænər/ | một thiết bị quét tài liệu |
photocopier (n) | /ˈfoʊtoʊˌkɑːpiər/ | một cái máy tạo ra các bản sao giấy |
fax (n) | /fæks/ | một máy gửi tài liệu qua đường dây điện thoại |
operate (v) | /ˈɑːpəreɪt/ | để điều khiển chức năng của |
print (v) | /prɪnt/ | để tạo ra văn bản hoặc hình ảnh bằng văn bản trên giấy |
copy (v) | /ˈkɑːpi/ | để tạo một bản sao |
scan (v) | /skæn/ | để chuyển đổi một tài liệu sang dạng kỹ thuật số |
functional (adj) | /ˈfʌŋkʃənl/ | thiết thực và hữu ích |
advanced (adj) | /ədˈvænst/ | phát triển cao hoặc phức tạp |
operational (adj) | /ˌɑːpəˈreɪʃənl/ | trong tình trạng làm việc |
automatically (adv) | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | thực hiện mà không có sự can thiệp của con người |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh các thiết bị văn phòng
Topic 8. Office Procedures
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | một chuỗi các hành động được thực hiện theo một trình tự nhất định |
policy (n) | /ˈpɑːləsi/ | một quá trình hành động được thông qua bởi một doanh nghiệp |
document (n) | /ˈdɑːkjəmənt/ | một mẩu văn bản, bản in hoặc điện tử |
file (n) | /faɪl/ | một bộ sưu tập tài liệu |
follow (v) | /ˈfɑːloʊ/ | theo sau hoặc theo sau |
file (v) | /faɪl/ | để lưu trữ ở một nơi để dễ dàng truy cập |
organize (v) | /ˈɔːrɡənaɪz/ | sắp xếp một cách có cấu trúc |
implement (v) | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | đưa vào hành động |
systematic (adj) | /ˌsɪstəˈmætɪk/ | thực hiện theo kế hoạch |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃənt/ | đạt được năng suất tối đa với nỗ lực lãng phí tối thiểu |
official (adj) | /əˈfɪʃəl/ | được ủy quyền hoặc phê duyệt bởi người có thẩm quyền |
normally (adv) | /ˈfɔːməli/ | theo cách thông trang trọng |
Topic 9.Electronics
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | một thiết bị được chế tạo cho một mục đích cụ thể |
component (n) | /kəmˈpoʊnənt/ | một phần hoặc thành phần của một hệ thống lớn hơn |
circuit (n) | /ˈsɜːrkɪt/ | một đường dẫn kín cho dòng điện |
voltage (n) | /ˈvoʊltɪdʒ/ | một lực điện |
transmit (v) | /trænsˈmɪt/ | để gửi tín hiệu điện tử |
convert (v) | /kənˈvɜːrt/ | để thay đổi hình thức của một cái gì đó |
install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | để thiết lập thiết bị hoặc phần mềm |
operate (v) | /ˈɑːpəreɪt/ | để điều khiển hoạt động của một thiết bị |
electronic (adj) | /ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk/ | liên quan đến các thiết bị hoặc mạch chạy bằng điện |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | liên quan đến hoặc liên quan đến công nghệ sử dụng số nhị phân |
automated (adj) | /ˈɔːtəˌmeɪtɪd/ | vận hành bằng thiết bị tự động |
sophisticated (adj) | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | theo cách phức tạp |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết bị điện tử
Topic 10. Correspondence
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
letter (n) | /ˈlɛtər/ | một giao tiếp bằng văn bản hoặc in |
email (n) | /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử |
memo (n) | /ˈmɛmoʊ/ | một tin nhắn bằng văn bản |
recipient (n) | /rɪˈsɪpiənt/ | một người nhận được một cái gì đó |
compose (v) | /kəmˈpoʊz/ | để tạo hoặc viết |
send (v) | /sɛnd/ | khiến phải đi hoặc bị bắt |
receive (v) | /rɪˈsiːv/ | để có được hoặc được cho |
reply (v) | /rɪˈplaɪ/ | để trả lời bằng lời nói hoặc văn bản |
formal (adj) | /ˈfɔːrml/ | tuân theo các quy ước đã được thiết lập |
urgent (adj) | /ˈɜːrdʒənt/ | yêu cầu hành động hoặc sự chú ý ngay lập tức |
brief (adj) | /briːf/ | ngắn trong thời gian hoặc mức độ |
annually (adv) | /ˈænjuəli/ | hàng năm |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh điện thoại và thư tín
Topic 11. Job Advertising and Recruiting
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
candidate (n) | /ˈkændɪˌdeɪt/ | một người đang xin việc |
resume (n) | /ˈrɛzjumeɪ/ | một tài liệu tóm tắt kinh nghiệm làm việc và trình độ của một người |
vacancy (n) | /ˈveɪkənsi/ | một vị trí hoặc công việc trống |
qualification (n) | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | một kỹ năng hoặc kinh nghiệm cần thiết cho một công việc |
recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | để tìm và tuyển dụng những ứng viên phù hợp |
advertise (v) | /ˈædvərtaɪz/ | để thúc đẩy việc mở việc làm |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | để thực hiện một yêu cầu chính thức cho một công việc |
shortlist (v) | /ˈʃɔːrt.lɪst/ | để chọn một số lượng nhỏ các ứng cử viên từ tất cả các ứng viên |
suitable (adj) | /ˈsuːtəbl/ | thích hợp cho một công việc hoặc vai trò cụ thể |
experienced (adj) | /ɪkˈspɪriənst/ | có kiến thức hoặc kỹ năng từ thực hành hoặc kinh nghiệm |
competitive (adj) | /kəmˈpɛtətɪv/ | đặc trưng bởi sự cạnh tranh |
successfully (adv) | /səkˈsɛsfəli/ | theo cách đạt được kết quả mong muốn |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Advertisements
Topic 12. Applying and Interviewing
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | một yêu cầu chính thức cho việc làm |
interview (n) | /ˈɪntərˌvjuː/ | một cuộc họp để thẩm vấn người xin việc |
reference (n) | /ˈrɛfrəns/ | một người có thể giới thiệu một ứng cử viên |
portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | một bộ sưu tập các mẫu công việc |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | để thực hiện một yêu cầu chính thức cho một công việc |
interview (v) | /ˈɪntərˌvjuː/ | để hỏi người xin việc |
evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | để đánh giá giá trị hoặc chất lượng |
prepare (v) | /prɪˈpɛr/ | chuẩn bị sẵn sàng cho một mục đích cụ thể |
confident (adj) | /ˈkɑːnfɪdənt/ | có sự tự tin |
professional (adj) | /prəˈfɛʃənl/ | liên quan đến hoặc phù hợp với một nghề nghiệp |
suitable (adj) | /ˈsuːtəbl/ | thích hợp cho một vai trò hoặc tình huống cụ thể |
thoroughly (adv) | /ˈθɜːroʊli/ | một cách đầy đủ và chi tiết |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phỏng vấn
Topic 13. Hiring and Training
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
hire (n) | /ˈhaɪər/ | một người đã được tuyển dụng |
orientation (n) | /ˌɔːriɛnˈteɪʃn/ | buổi giới thiệu dành cho nhân viên mới |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | quá trình học các kỹ năng mới |
probation (n) | /proʊˈbeɪʃn/ | thời gian thử việc cho nhân viên mới |
hire (v) | /ˈhaɪər/ | tuyển dụng ai đó |
train (v) | /treɪn/ | để dạy hoặc phát triển kỹ năng |
coach (v) | /koʊtʃ/ | để hướng dẫn và hướng dẫn |
mentor (v) | /ˈmɛntɔːr/ | để tư vấn hoặc đào tạo một ai đó |
skilled (adj) | /skɪld/ | có khả năng làm tốt điều gì đó |
experienced (adj) | /ɪkˈspɪriənst/ | đã đạt được kiến thức hoặc kỹ năng |
knowledgeable (adj) | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | được thông tin và giáo dục tốt |
adequately (adv) | /ˈædɪkwətli/ | theo cách đầy đủ |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kỹ năng
Topic 14. Salaries and Benefits
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
salary (n) | /ˈsæləri/ | một khoản thanh toán cố định thường xuyên cho công việc |
benefit (n) | /ˈbɛnɪfɪt/ | một lợi thế hoặc lợi nhuận thu được từ việc làm |
compensation (n) | /ˌkɒmpɛnˈseɪʃn/ | cái gì đó, thường là tiền, được trao cho ai đó vì công việc |
deduction (n) | /dɪˈdʌkʃn/ | một số tiền được trừ vào tiền lương |
earn (v) | /ɜːrn/ | nhận tiền để đổi lấy công việc |
negotiate (v) | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | để thảo luận về các điều khoản và điều kiện |
contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đưa (tiền hoặc nguồn lực) cho cái gì đó |
increase (v) | /ɪnˈkriːs/ | để trở thành hoặc làm cho lớn hơn |
generous (adj) | /ˈdʒɛnərəs/ | sẵn sàng cho đi nhiều hơn |
competitive (adj) | /kəmˈpɛtətɪv/ | có sự cạnh tranh mạnh mẽ |
additional (adj) | /əˈdɪʃənl/ | thêm hoặc bổ sung |
significantly (adv) | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | một cách đủ lớn hoặc quan trọng |
Topic 15. Promotions, Pensions, and Awards
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
promotion (n) | /prəˈmoʊʃn/ | chuyển lên cấp bậc hoặc vị trí cao hơn |
pension (n) | /ˈpɛnʃn/ | một khoản thanh toán thường xuyên được thực hiện trong thời gian nghỉ hưu |
award (n) | /əˈwɔːrd/ | một giải thưởng hoặc sự công nhận cho thành tích |
recognition (n) | /ˌrɛkəɡˈnɪʃn/ | sự thừa nhận hoặc đánh giá cao |
promote (v) | /prəˈmoʊt/ | để thăng tiến trong cấp bậc hoặc vị trí |
award (v) | /əˈwɔːrd/ | trao giải thưởng hoặc sự công nhận |
retire (v) | /rɪˈtaɪər/ | rời bỏ công việc của một người và ngừng làm việc |
achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | để đạt được một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn |
deserving (adj) | /dɪˈzɜːrvɪŋ/ | xứng đáng với cái gì đó |
eligible (adj) | /ˈɛlɪdʒəbl/ | đủ điều kiện hoặc được phép |
outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | đặc biệt tốt |
legally (adv) | /ˈliːɡəli/ | phù hợp với luật pháp |
Topic 16. Shopping
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | một mặt hàng được chào bán |
price (n) | /praɪs/ | số tiền cần thiết cho một sản phẩm |
discount (n) | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | một người mua hàng hóa hoặc dịch vụ |
purchase (v) | /ˈpɜːrtʃəs/ | mua cái gì đó |
browse (v) | /braʊz/ | nhìn vào các đồ vật một cách tình cờ |
bargain (v) | /ˈbɑːrɡɪn/ | thương lượng giá của cái gì đó |
return (v) | /rɪˈtɜːrn/ | trả lại thứ gì đó đã mua |
affordable (adj) | /əˈfɔːrdəbl/ | giá cả hợp lý |
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | có thể được sử dụng hoặc thu được |
competitive (adj) | /kəmˈpɛtətɪv/ | được định giá hoặc được thiết kế để cạnh tranh với những người khác |
economically (adv) | /ˌɛkəˈnɒmɪkli/ | theo cách liên quan đến nền kinh tế |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề về mua sắm & hàng hóa
Topic 17. Ordering Supplies
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
supplier (n) | /səˈplaɪər/ | một công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ |
inventory (n) | /ˈɪnvənˌtɔːri/ | một danh sách đầy đủ các hàng hóa trong kho |
order (n) | /ˈɔːrdər/ | một yêu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ |
shipment (n) | /ˈʃɪpmənt/ | hàng hóa được gửi |
order (v) | /ˈɔːrdər/ | để yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ |
deliver (v) | /dɪˈlɪvər/ | đưa hàng hóa tới một địa điểm |
restock (v) | /ˌriːˈstɒk/ | để bổ sung nguồn cung hàng hóa |
fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | để hoàn thành hoặc đáp ứng một đơn đặt hàng |
sufficient (adj) | /səˈfɪʃnt/ | đủ đáp ứng nhu cầu |
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | sẵn sàng để sử dụng hoặc mua |
backordered (adj) | /ˈbækˌɔːrdərd/ | đã đặt hàng nhưng chưa có |
conveniently (adv) | /kənˈviːniəntli/ | thực hiện thuận tiện |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Purchasing
Topic 18. Shipping
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
cargo (n) | /ˈkɑːrɡoʊ/ | hàng hóa vận chuyển trên tàu, máy bay hoặc xe cơ giới |
freight (n) | /freɪt/ | hàng hóa vận chuyển số lượng lớn |
shipment (n) | /ˈʃɪpmənt/ | một lô hàng được gửi bằng tàu, máy bay hoặc xe tải |
warehouse (n) | /ˈwɛrhaʊs/ | một tòa nhà lớn nơi lưu trữ hàng hóa |
ship (v) | /ʃɪp/ | gửi hàng bằng phương thức vận tải |
deliver (v) | /dɪˈlɪvər/ | đưa hàng hóa tới nơi đến |
track (v) | /træk/ | để theo dõi sự tiến bộ của một cái gì đó |
package (v) | /ˈpækɪdʒ/ | xếp hàng hóa vào container để vận chuyển |
international (adj) | /ˌɪntərˈnæʃənl/ | giữa hoặc liên quan đến các quốc gia khác nhau |
domestic (adj) | /dəˈmɛstɪk/ | trong một quốc gia cụ thể |
express (adj) | /ɪkˈsprɛs/ | nhanh chóng và trực tiếp |
instantly (adv) | /ˈɪnstəntli/ | thực hiện ngay lập tức |
Topic 19. Invoices
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
invoice (n) | /ˈɪnvɔɪs/ | một tài liệu liệt kê hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp và chi phí của chúng |
bill (n) | /bɪl/ | một báo cáo về số tiền nợ hàng hóa hoặc dịch vụ |
payment (n) | /ˈpeɪmənt/ | hành động trả tiền |
receipt (n) | /rɪˈsiːt/ | một tài liệu xác nhận thanh toán |
issue (v) | /ˈɪʃuː/ | để cung cấp hoặc phân phối một cái gì đó chính thức |
charge (v) | /tʃɑːrdʒ/ | để yêu cầu tiền như một mức giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ |
pay (v) | /peɪ/ | để đưa tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ |
settle (v) | /ˈsɛtl/ | để trả những gì còn nợ |
outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa được thanh toán, giải quyết hoặc giải quyết |
overdue (adj) | /ˌoʊvərˈduː/ | không được thanh toán đúng thời gian dự kiến |
accurate (adj) | /ˈækjərət/ | đúng và không có lỗi |
certified (adj) | /ˌsɜːtɪfaɪd/ | được chứng nhận |
Topic 20. Inventory
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
inventory (n) | /ˈɪnvənˌtɔːri/ | một danh sách đầy đủ các hàng hóa trong kho |
stock (n) | /stɒk/ | hàng hóa có sẵn để bán hoặc sử dụng |
warehouse (n) | /ˈwɛrhaʊs/ | một tòa nhà nơi hàng hóa được lưu trữ |
supply (n) | /səˈplaɪ/ | một số lượng của một cái gì đó có sẵn để sử dụng |
count (v) | /kaʊnt/ | để xác định tổng số mặt hàng |
check (v) | /tʃɛk/ | để kiểm tra hoặc kiểm tra |
update (v) | /ˌʌpˈdeɪt/ | để mang lại một cái gì đó cập nhật |
track (v) | /træk/ | để theo dõi sự chuyển động hoặc tiến bộ của một cái gì đó |
dispose (v) | /dɪˈspəʊz/ | loại bỏ |
remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | còn lại |
temporarily (adv) | /ˈtemprərəli/ | một cách tạm thời |
consistently (adv) | /kənˈsɪstəntli/ | một cách đáng tin cậy và ổn định |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành sản xuất
Topic 21. Banking
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
account (n) | /əˈkaʊnt/ | hồ sơ giao dịch tài chính |
deposit (n) | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền được gửi vào ngân hàng |
balance (n) | /ˈbæləns/ | số tiền trong tài khoản |
transaction (n) | /trænˈzækʃn/ | một ví dụ về mua hoặc bán |
withdraw (v) | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền ra khỏi tài khoản |
deposit (v) | /dɪˈpɒzɪt/ | để gửi tiền vào tài khoản |
transfer (v) | /ˈtrænsfər/ | chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác |
lend (v) | /lɛnd/ | đưa tiền cho ai đó với mong muốn được trả nợ |
sufficient (adj) | /səˈfɪʃnt/ | đủ đáp ứng nhu cầu |
secure (adj) | /sɪˈkjʊr/ | được bảo vệ khỏi rủi ro hoặc nguy hiểm |
financial (adj) | /faɪˈnænʃl/ | liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính |
online (adj) | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành ngân hàng
Topic 22. Accounting
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
ledger (n) | /ˈlɛdʒər/ | một cuốn sách hoặc bộ sưu tập tài khoản tài chính khác |
budget (n) | /ˈbʌdʒɪt/ | ước tính thu nhập và chi tiêu |
expense (n) | /ɪkˈspɛns/ | tiền chi cho cái gì đó |
audit (n) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm tra chính thức các tài khoản |
audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | tiến hành kiểm tra tài chính chính thức |
calculate (v) | /ˈkælkjuleɪt/ | để xác định số lượng hoặc số lượng |
record (v) | /ˈrɛkɔːrd/ | để ghi lại các giao dịch tài chính |
reconcile (v) | /ˈrɛkənsaɪl/ | để làm cho các tài khoản tài chính nhất quán |
accurate (adj) | /ˈækjərət/ | đúng và không có lỗi |
consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | luôn hành động hoặc cư xử theo cùng một cách |
fiscal (adj) | /ˈfɪskəl/ | liên quan đến vấn đề tài chính |
meticulously (adv) | /məˈtɪkjʊləsli/ | một cách rất cẩn thận và chính xác |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán
Topic 23. Investments
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
asset (n) | /ˈæsɛt/ | một tài nguyên thuộc sở hữu của một người hoặc công ty |
portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | một loạt các khoản đầu tư được nắm giữ bởi một cá nhân hoặc tổ chức |
bond (n) | /bɒnd/ | một công cụ thu nhập cố định đại diện cho một khoản vay |
stock (n) | /stɒk/ | một phần quyền sở hữu trong một công ty |
invest (v) | /ɪnˈvɛst/ | phân bổ tiền với kỳ vọng thu được lợi nhuận trong tương lai |
diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | để dàn trải đầu tư vào các tài sản khác nhau |
risk (v) | /rɪsk/ | để gặp nguy hiểm hoặc mất mát |
allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ |
profitable (adj) | /ˈprɒfɪtəbl/ | mang lại lợi ích tài chính |
secure (adj) | /sɪˈkjʊr/ | không có rủi ro hoặc nguy hiểm |
speculative (adj) | /ˈspɛkjʊlətɪv/ | có nguy cơ mất mát cao |
strategically (adv) | /strəˈtiːdʒɪkli/ | theo cách liên quan đến kế hoạch dài hạn |
Topic 24. Taxes
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
tax (n) | /tæks/ | đóng góp bắt buộc vào nguồn thu ngân sách nhà nước |
deduction (n) | /dɪˈdʌkʃn/ | một khoản được trừ vào thu nhập để giảm thu nhập chịu thuế, sự khấu trừ |
refund (n) | /ˈriːfʌnd/ | tiền bị trả lại do thanh toán quá mức |
liability (n) | /ˌlaɪəˈbɪlɪti/ | trách nhiệm pháp lý về việc nộp thuế |
file (v) | /faɪl/ | nộp tờ khai thuế |
deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | trừ đi tổng số |
withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại một phần thu nhập để đóng thuế |
calculate (v) | /ˈkælkjuleɪt/ | để xác định số thuế phải nộp |
taxable (adj) | /ˈtæksəbl/ | phải chịu thuế |
deductible (adj) | /dɪˈdʌktəbl/ | có thể được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế |
exempt (adj) | /ɪɡˈzɛmpt/ | không có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý |
accurately (adv) | /ˈækjərətli/ | một cách chính xác hoặc chính xác |
Topic 25. Financial Statements
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | một tài liệu hiển thị chi tiết tài chính |
balance sheet (n) | /ˈbæləns ʃiːt/ | báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn |
income statement (n) | /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ | một tài liệu cho thấy thu nhập và chi phí |
revenue (n) | /ˈrɛvəˌnjuː/ | thu nhập từ hoạt động kinh doanh thông thường |
report (v) | /rɪˈpɔːrt/ | để đưa ra một tài khoản nói hoặc viết về một cái gì đó |
audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | để kiểm tra báo cáo tài chính |
analyze (v) | /ˈænəˌlaɪz/ | để kiểm tra dữ liệu để ra quyết định |
compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | để thu thập và tổ chức thông tin |
financial (adj) | /faɪˈnænʃl/ | liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính |
accurate (adj) | /ˈækjərət/ | đúng và không có lỗi |
detailed (adj) | /ˈdiːteɪld/ | có nhiều phần nhỏ hoặc sự kiện |
regularly (adv) | /ˈrɛɡjʊlərli/ | theo những khoảng thời gian nhất quán |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành tài chính
Topic 26. Property and Departments
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
property (n) | /ˈprɒpəti/ | bất động sản hoặc đất đai và các tòa nhà |
lease (n) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê tài sản |
tenant (n) | /ˈtɛnənt/ | một người thuê tài sản |
landlord (n) | /ˈlændlɔːrd/ | một người sở hữu tài sản cho thuê |
rent (n) | /rɛnt/ | số tiền phải trả khi sử dụng tài sản |
manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | để giám sát hoạt động của một tài sản |
occupy (v) | /ˈɒkjʊpaɪ/ | sử dụng hoặc sống trong một tài sản |
renovate (v) | /ˈrɛnəveɪt/ | để cải thiện hoặc cập nhật một tài sản |
commercial (adj) | /kəˈmɜːrʃəl/ | liên quan đến kinh doanh hoặc thương mại |
residential (adj) | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/ | liên quan đến không gian sống hoặc nhà cửa |
spacious (adj) | /ˈspeɪʃəs/ | có không gian rộng rãi |
functional (adj) | /ˈfʌŋkʃənl/ | phục vụ mục đích thực tế |
properly (adv) | /ˈprɒpəli/ | theo cách đúng đắn và/hoặc phù hợp |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành bất động sản
Topic 27. Board Meetings and Committees
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
agenda (n) | /əˈdʒɛndə/ | danh sách các vấn đề sẽ được thảo luận tại cuộc họp |
minutes (n) | /ˈmɪnɪts/ | một bản ghi chép về những gì đã được thảo luận |
committee (n) | /kəˈmɪti/ | một nhóm người được bổ nhiệm cho một chức năng cụ thể |
quorum (n) | /ˈkwɔːrəm/ | số lượng thành viên tối thiểu cần thiết để tổ chức một cuộc họp |
convene (v) | /kənˈviːn/ | để tập hợp lại cho một cuộc họp |
vote (v) | /voʊt/ | để bày tỏ một sự lựa chọn hoặc ý kiến |
discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | để nói về một chủ đề một cách chi tiết |
adjourn (v) | /əˈdʒɜːrn/ | kết thúc một cuộc họp |
formal (adj) | /ˈfɔːrməl/ | thực hiện theo các quy tắc hoặc nghi lễ |
unanimous (adj) | /juˈnænɪməs/ | hoàn toàn đồng ý |
productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | đạt được một số lượng hoặc kết quả đáng kể |
executive (adj) | /ɪɡˈzekjətɪv/ | liên quan đến việc quản lý một doanh nghiệp hoặc một tổ chức, và với việc lập kế hoạch và ra quyết định |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề cuộc họp (IT)
Topic 28. Quality Control
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
quality (n) | /ˈkwɒlɪti/ | tiêu chuẩn của một cái gì đó được đo so với những thứ khác |
standard (n) | /ˈstændərd/ | một mức độ chất lượng hoặc đạt được |
inspection (n) | /ɪnˈspɛkʃn/ | kiểm tra hoặc xem xét cẩn thận |
defect (n) | /ˈdiːfɛkt/ | một thiếu sót, sự không hoàn hảo, hoặc thiếu |
inspect (v) | /ɪnˈspɛkt/ | quan sát kỹ để kiểm tra chất lượng |
test (v) | /tɛst/ | thực hiện các biện pháp để kiểm tra chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy |
comply (v) | /kəmˈplaɪ/ | hành động theo quy tắc |
correct (v) | /kəˈrɛkt/ | để loại bỏ lỗi hoặc khiếm khuyết |
consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | hành động hoặc thực hiện theo cùng một cách theo thời gian |
defective (adj) | /dɪˈfɛktɪv/ | không hoàn hảo hoặc bị lỗi |
high-quality (adj) | /haɪ ˈkwɒlɪti/ | đạt tiêu chuẩn rất tốt |
approved (adj) | /əˈpruːvd/ | được chấp thuận |
Topic 29. Product Development
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
prototype (n) | /ˈproʊtəˌtaɪp/ | mô hình đầu tiên của một cái gì đó mà từ đó những cái khác được phát triển |
feature (n) | /ˈfiːtʃər/ | một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt |
innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | một phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới |
specification (n) | /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃn/ | mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu |
develop (v) | /dɪˈvɛləp/ | để phát triển hoặc gây ra để phát triển |
design (v) | /dɪˈzaɪn/ | để tạo ra kế hoạch hoặc bản vẽ |
enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | để cải thiện chất lượng hoặc giá trị |
launch (v) | /lɔːntʃ/ | để giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới |
innovative (adj) | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | giới thiệu các phương pháp hoặc ý tưởng mới |
marketable (adj) | /ˈmɑːrkɪtəbl/ | có thể được bán |
competitive (adj) | /kəmˈpɛtətɪv/ | có khả năng cạnh tranh với người khác |
enhanced (adj) | /ɪnˈhɑːnst/ | tăng lên, cải thiện |
Topic 30. Renting and Leasing
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
lease (n) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê tài sản |
tenant (n) | /ˈtɛnənt/ | một người thuê tài sản từ chủ nhà |
landlord (n) | /ˈlændˌlɔːrd/ | chủ sở hữu tài sản cho người thuê nhà thuê |
property (n) | /ˈprɒpərti/ | một cái gì đó thuộc sở hữu, thường là đất đai hoặc các tòa nhà |
lease (v) | /liːs/ | cho thuê tài sản |
rent (v) | /rɛnt/ | trả tiền để sử dụng tài sản |
occupy (v) | /ˈɒkjʊˌpaɪ/ | cư trú hoặc chiếm không gian |
terminate (v) | /ˈtɜːrmɪneɪt/ | để chấm dứt hợp đồng thuê hoặc hợp đồng |
residential (adj) | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/ | liên quan đến một khu vực nơi mọi người sinh sống |
commercial (adj) | /kəˈmɜːrʃl/ | liên quan đến hoạt động kinh doanh |
vacant (adj) | /ˈveɪkənt/ | không bị chiếm đóng hoặc đang được sử dụng |
rent-free (adv) | /ˌrent ˈfriː/ | miễn tiền thuê nhà |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Renting a house
Topic 31. Selecting a Restaurant
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
reservation (n) | /ˌrɛzərˈveɪʃn/ | một sự sắp xếp để đảm bảo một cái bàn |
cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | một phong cách nấu ăn |
ambiance (n) | /ˈæmbiəns/ | bầu không khí của một nơi |
service (n) | /ˈsɜːrvɪs/ | sự hỗ trợ và tư vấn được cung cấp bởi một doanh nghiệp |
recommend (v) | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | gợi ý là tốt |
dine (v) | /daɪn/ | ăn tối |
book (v) | /bʊk/ | đặt chỗ trước |
order (v) | /ˈɔːrdər/ | yêu cầu một cái gì đó được thực hiện hoặc giao |
request (v) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu |
delicious (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | rất ngon |
high-class (adj) | /əˈfɔːrdəbl/ | chất lượng tôt |
locally (adv) | /ˈləʊkəli/ | địa phương |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Restaurant
Topic 32. Eating Out
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
appetizer (n) | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | một món ăn nhỏ phục vụ trước món chính |
entrée (n) | /ˈɑːntreɪ/ | món chính của bữa ăn |
menu (n) | /ˈmɛnjuː/ | danh sách các lựa chọn thực phẩm và đồ uống |
check (n) | /tʃɛk/ | hóa đơn ở nhà hàng |
complain (v) | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
serve (v) | /sɜːrv/ | mang thức ăn hoặc đồ uống đến bàn |
tip (v) | /tɪp/ | để cung cấp thêm tiền cho dịch vụ |
reserve (v) | /rɪˈzɜːrv/ | sắp xếp để có sẵn một cái bàn |
savory (adj) | /ˈseɪvəri/ | có vị mặn hoặc cay |
crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đầy người |
courteous (adj) | /ˈkɜːrtiəs/ | lịch sự và tôn trọng |
efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃəntli/ | theo cách đạt được năng suất tối đa với nỗ lực lãng phí tối thiểu |
Topic 33. Ordering Lunch
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | hành động đưa hàng hóa đến một địa điểm |
beverage (n) | /ˈbɛvərɪdʒ/ | đồ uống |
portion (n) | /ˈpɔːrʃn/ | lượng thức ăn phục vụ cho một người |
tray (n) | /treɪ/ | một thùng phẳng, nông để đựng thức ăn và đồ uống |
pack (v) | /pæk/ | để thực phẩm trong một thùng chứa để vận chuyển |
prepare (v) | /prɪˈpɛr/ | chuẩn bị sẵn thức ăn để ăn |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | lấy mang về |
queue (v) | /kjuː/ | xếp hàng |
separate (adj) | /ˈseprət/ | riêng lẻ |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | dễ dàng tiếp cận, truy cập hoặc sử dụng |
quick (adj) | /kwɪk/ | xảy ra hoặc thực hiện với tốc độ |
freshly (adv) | /ˈfrɛʃli/ | được thực hiện hoặc sản xuất gần đây |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food
Topic 34. Cooking as a Career
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
chef (n) | /ʃɛf/ | một đầu bếp chuyên nghiệp |
recipe (n) | /ˈrɛsɪpi/ | một bộ hướng dẫn nấu ăn |
cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | một phong cách nấu ăn |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃɪn/ | một căn phòng nơi thức ăn được chuẩn bị |
prepare (v) | /prɪˈpɛr/ | chuẩn bị sẵn sàng để nấu ăn |
cook (v) | /kʊk/ | chuẩn bị thức ăn bằng cách hâm nóng nó |
bake (v) | /beɪk/ | nấu thức ăn bằng nhiệt khô trong lò |
specialize (v) | /ˈspɛʃəˌlaɪz/ | để tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của nấu ăn |
creative (adj) | /kriˈeɪtɪv/ | có khả năng tạo ra những ý tưởng hoặc những điều mới |
skilled (adj) | /skɪld/ | có khả năng làm tốt điều gì đó |
passionate (adj) | /ˈpæʃənɪt/ | có cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ |
professionally (adv) | /prəˈfɛʃənəli/ | theo cách liên quan đến một nghề nghiệp |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nấu ăn thông dụng
Topic 35. Events
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
event (n) | /ɪˈvɛnt/ | một dịp công cộng hoặc xã hội theo kế hoạch |
venue (n) | /ˈvɛnjuː/ | nơi diễn ra sự kiện |
organizer (n) | /ˈɔːrɡəˌnaɪzər/ | người lập kế hoạch và điều phối các sự kiện |
attendee (n) | /əˈtɛndiː/ | một người có mặt tại một sự kiện |
organize (v) | /ˈɔːrɡəˌnaɪz/ | sắp xếp hoặc lên kế hoạch cho một sự kiện |
schedule (v) | /ˈskɛdʒuːl/ | sắp xếp hoặc lập kế hoạch thời gian cho một sự kiện |
host (v) | /hoʊst/ | để cung cấp địa điểm cho một sự kiện |
attend (v) | /əˈtɛnd/ | có mặt tại một sự kiện |
successful (adj) | /səkˈsɛsfl/ | đã đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu |
organized (adj) | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | được sắp xếp một cách có hệ thống |
memorable (adj) | /ˈmɛmərəbl/ | đáng ghi nhớ |
smoothly (adv) | /ˈsmuːðli/ | không có vấn đề hoặc khó khăn |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành tổ chức sự kiện
Topic 36. General Travel
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
itinerary (n) | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | một tuyến đường hoặc lịch trình du lịch theo kế hoạch |
passport (n) | /ˈpæspɔːrt/ | một tài liệu chính thức cho du lịch quốc tế |
reservation (n) | /ˌrɛzərˈveɪʃn/ | đặt chỗ cho chuyến đi hoặc chỗ ở |
fare (n) | /fɛər/ | giá vé du lịch |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | rời đi, thường là trên một cuộc hành trình |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | để đến đích |
book (v) | /bʊk/ | để đặt chỗ hoặc cuộc hẹn |
check-in (v) | /ˈtʃɛk ɪn/ | đăng ký khi đến sân bay hoặc khách sạn |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | dễ sử dụng hoặc truy cập |
scenic (adj) | /ˈsiːnɪk/ | cung cấp cảnh quan đẹp |
comfortable (adj) | /ˈkʌmfərtəbl/ | mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất |
experienced (adj) | /ɪkˈspɪəriənst/ | trải nghiệm |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Topic 37. Airlines
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
flight (n) | /flaɪt/ | một cuộc hành trình được thực hiện bằng đường hàng không |
boarding pass (n) | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | một tài liệu cho phép một hành khách lên máy bay |
gate (n) | /ɡeɪt/ | khu vực nơi hành khách lên máy bay |
cabin (n) | /ˈkæbɪn/ | nội thất của máy bay |
baggage (n) | /ˈbæɡɪdʒ/ | hành lý du lịch |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | rời đi, thường là từ sân bay |
land (v) | /lænd/ | đến mặt đất từ trên không |
check-in (v) | /ˈtʃɛk ɪn/ | đăng ký tại sân bay trước khi lên máy bay |
board (v) | /bɔːrd/ | lên máy bay |
take off (v) | /ˈteɪk ɒf/ | cất cánh |
domestic (adj) | /dəˈmestɪk/ | nội địa |
complimentary | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | miên phí |
on-time (adj) | /ˈɒn taɪm/ | đến hoặc đi đúng giờ đã định |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành hàng không
Topic 38. Trains
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
vehicle (n) | /ˈviːəkl/ | một phương tiện giao thông |
route (n) | /ruːt/ | một con đường hoặc khóa học được thực hiện để đạt đến đích |
fare (n) | /fɛər/ | giá vé đi du lịch |
passenger (n) | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách |
safety (n) | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | đướng sắt |
station (n) | /ˈsteɪʃn/ | nhà ga |
transport (v) | /ˈtrænspɔːrt/ | mang theo hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
transfer (v) | /ˈtrænsfɜːr/ | di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
commute (v) | /kəˈmjuːt/ | đi du lịch thường xuyên đến và đi làm |
high-speed | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | tốc độ cao |
costly (adj) | /ˈkɒstli/ | nhiều tiền |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: At the train station
Topic 39. Hotels
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
reservation (n) | /ˌrɛzərˈveɪʃn/ | đặt phòng hoặc dịch vụ |
confirmation (n) | /ˌkɒnfərˈmeɪʃn/ | xác minh rằng việc đặt chỗ đã được đảm bảo |
suite (n) | /swiːt/ | một tập hợp các phòng để ở |
amenities (n) | /əˈmiːnɪtiz/ | các tính năng hoặc dịch vụ được cung cấp để mang lại sự thoải mái |
rate (n) | /reɪt/ | giá chỗ ở |
accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | một nơi để ở |
upgrade (v) | /ˌʌpˈɡreɪd/ | để cải thiện phòng hoặc dịch vụ tốt hơn |
modify (v) | /ˈmɒdɪfaɪ/ | để thay đổi hoặc điều chỉnh việc đặt chỗ |
inquire (v) | /ɪnˈkwaɪər/ | để hỏi về tình trạng sẵn có hoặc mức giá |
check-in (v) | /ˈtʃɛk ɪn/ | đăng ký khi đến nơi |
check-out (v) | /ˈtʃɛk aʊt/ | rời đi và thanh toán hóa đơn |
deluxe (adj) | /dɪˈlʌks/ | chất lượng cao và sang trọng |
beforehand (adv) | /bɪˈfɔːhænd/ | trước đó |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành khách sạn
Topic 40. Car Rentals
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
rental (n) | /ˈrɛntəl/ | một thỏa thuận để thuê một chiếc xe hơi |
damage (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại |
insurance (n) | /ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm cho những thiệt hại hoặc tai nạn |
deposit (n) | /dɪˈpɒzɪt/ | một khoản thanh toán trả trước để đảm bảo tiền thuê |
rent (v) | /rɛnt/ | để trả tiền cho việc sử dụng một chiếc xe hơi |
return (v) | /rɪˈtɜːrn/ | mang chiếc xe đã thuê về |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | để lấy xe thuê từ một địa điểm cụ thể |
drop off (v) | /drɑp ɒf/ | để trả xe thuê tại một địa điểm cụ thể |
compact (adj) | /ˈkɑmpækt/ | nhỏ và tiện lợi khi lái xe trong thành phố |
additional (adj) | /əˈdɪʃənl/ | thêm |
standard (adj) | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn |
luxury (adj) | /ˈlʌkʃəri/ | xa xỉ, đắt tiền |
Topic 41. Movies
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
screening (n) | /ˈskriːnɪŋ/ | buổi chiếu một bộ phim |
genre (n) | /ˈʒɒnrə/ | một thể loại phim |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | một tấm vé cho phép vào xem phim |
plot (n) | /plɒt/ | cốt truyện của một bộ phim |
watch (v) | /wɒtʃ/ | để xem một bộ phim |
direct (v) | /dɪˈrɛkt/ | để giám sát việc sản xuất một bộ phim |
star (v) | /stɑːr/ | để đảm nhận vai chính trong một bộ phim |
premiere (v) | /prɪˈmɪər/ | để hiển thị lần đầu tiên |
entertaining (adj) | /ˌɪntəˈteɪnɪŋ/ | cung cấp sự thích thú hoặc giải trí |
captivating (adj) | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | thu hút và nắm giữ sự quan tâm |
thrilling (adj) | /ˈθrɪlɪŋ/ | gây ra sự phấn khích hoặc niềm vui |
enjoyably (adv) | /ɪnˈdʒɔɪəbli/ | theo cách mang lại sự thích thú |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về phim ảnh
Topic 42. Theater
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
performance (n) | /pərˈfɔːrməns/ | một chương trình trực tiếp hoặc vở kịch |
stage (n) | /steɪdʒ/ | khu vực diễn viên biểu diễn |
script (n) | /skrɪpt/ | văn bản của một vở kịch |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | mọi người đang xem buổi biểu diễn |
act (v) | /ækt/ | biểu diễn trong một vở kịch |
rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | để luyện tập biểu diễn |
direct (v) | /dɪˈrɛkt/ | để giám sát việc sản xuất một vở kịch |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | để trình bày một vở kịch hoặc chương trình |
dramatic (adj) | /drəˈmætɪk/ | liên quan đến kịch hoặc sân khấu |
engaging (adj) | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | thú vị và hấp dẫn |
skilled (adj) | /skɪld/ | có chuyên môn hoặc khả năng |
passionately (adv) | /ˈpæʃənətli/ | với cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Cinema
Topic 43. Music
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
concert (n) | /ˈkɒnsərt/ | một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp |
melody (n) | /ˈmɛlədi/ | một chuỗi các nốt nhạc |
rhythm (n) | /ˈrɪðəm/ | kiểu nhịp trong âm nhạc |
genre (n) | /ˈʒɒnrə/ | một thể loại âm nhạc |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | chơi hoặc hát nhạc |
compose (v) | /kəmˈpoʊz/ | để tạo ra âm nhạc |
play (v) | /pleɪ/ | tạo ra âm nhạc bằng một nhạc cụ |
rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | luyện tập âm nhạc |
harmonious (adj) | /hɑːrˈmoʊniəs/ | làm vui tai |
lively (adj) | /ˈlaɪvli/ | tràn đầy năng lượng hoặc hứng thú |
melodic (adj) | /məˈlɒdɪk/ | có một âm thanh dễ chịu |
musically (adv) | /ˈmjuːzɪkli/ | theo cách liên quan đến âm nhạc |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về âm nhạc
Topic 44. Museums
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
exhibit (n) | /ɪɡˈzɪbɪt/ | trưng bày nghệ thuật hoặc hiện vật |
collection (n) | /kəˈlɛkʃən/ | một nhóm đối tượng quan tâm |
artifact (n) | /ˈɑːrtɪfækt/ | một đối tượng quan tâm lịch sử |
curator (n) | /kjʊˈreɪtə(r)/ | một người quản lý một bảo tàng |
display (v) | /dɪˈspleɪ/ | để hiển thị các mục để xem |
organize (v) | /ˈɔːrɡənaɪz/ | sắp xếp hoặc thiết lập |
guide (v) | /ɡaɪd/ | để dẫn dắt hoặc hướng dẫn du khách |
present (v) | /prɪˈzɛnt/ | để hiển thị hoặc triển lãm |
educational (adj) | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ | cung cấp kiến thức hoặc học tập |
interactive (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | liên quan đến sự tham gia tích cực |
historic (adj) | /hɪˈstɒrɪk/ | liên quan đến lịch sử |
culturally (adv) | /ˈkʌltʃərəli/ | theo cách liên quan đến văn hóa |
Topic 45. Media
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
journalism (n) | /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ | hoạt động đưa tin |
broadcast (n) | /ˈbrɔːdkæst/ | truyền tải thông tin hoặc giải trí |
press (n) | /prɛs/ | báo chí và các phương tiện truyền thông khác |
publication (n) | /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ | một tài liệu in hoặc trực tuyến |
report (v) | /rɪˈpɔːrt/ | để cung cấp thông tin |
interview (v) | /ˈɪntərvjuː/ | hỏi ai đó để biết thông tin |
edit (v) | /ˈɛdɪt/ | chuẩn bị tài liệu để xuất bản |
cover (v) | /ˈkʌvər/ | để báo cáo về một câu chuyện tin tức |
overload (v) | /ˌəʊvəˈləʊd/ | quá tải |
in-depth (ạdj) | /ˌɪn ˈdepθ/ | sâu sắc |
informative (adj) | /ɪnˈfɔːrmətɪv/ | cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị |
unbiased (adj) | /ʌnˈbaɪəst/ | vô tư và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về truyền thông và báo chí
Topic 46. Doctor's Office
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | một cuộc hẹn đã được lên lịch với bác sĩ |
examination (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | kiểm tra y tế |
prescription (n) | /prɪˈskrɪpʃn/ | giấy yêu cầu dùng thuốc của bác sĩ |
diagnosis (n) | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | xác định một căn bệnh |
consult (v) | /kənˈsʌlt/ | để tìm kiếm lời khuyên hoặc điều trị |
treat (v) | /triːt/ | để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế |
examine (v) | /ɪɡˈzæmɪn/ | để kiểm tra hoặc điều tra |
prescribe (v) | /prɪˈskraɪb/ | giới thiệu thuốc |
professional (adj) | /prəˈfɛʃənl/ | liên quan đến một nghề nghiệp hoặc chuyên môn |
thorough (adj) | /ˈθɜːroʊ/ | chi tiết và đầy đủ |
attentive (adj) | /əˈtɛntɪv/ | chú ý kỹ |
infected (adj) | /ɪnˈfektɪd/ | bị lây nhiễm |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản
Topic 47. Dentist's Office
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | một chuyến thăm theo lịch trình với một nha sĩ |
cavity (n) | /ˈkævɪti/ | một khu vực bị hư hỏng trong răng |
cleaning (n) | /ˈkliːnɪŋ/ | loại bỏ mảng bám và cao răng |
extraction (n) | /ɪkˈstrækʃən/ | loại bỏ một chiếc răng |
examine (v) | /ɪɡˈzæmɪn/ | để kiểm tra tình trạng răng |
fill (v) | /fɪl/ | phục hồi răng bằng vật liệu |
extract (v) | /ˈekstrækt/ | lấy ra, nhổ ra |
clean (v) | /kliːn/ | làm sạch, vệ sinh y tế |
implant (v) | /ɪmˈplɑːnt/ | cấy ghép |
anesthesia | /ˌænəsˈθiːziə/ | thuốc gây tê hoặc gây mê |
brace | /breɪs/ | niềng răng |
gum | /ɡʌm/ | lợi (một phần của miệng nơi răng mọc) |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
Topic 48. Health Insurance
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
policy (n) | /ˈpɒlɪsi/ | hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản |
coverage (n) | /ˈkʌvərɪdʒ/ | sự bảo vệ được cung cấp bởi bảo hiểm |
premium (n) | /ˈpriːmiəm/ | số tiền đã trả cho bảo hiểm |
claim (n) | /kleɪm/ | yêu cầu thanh toán từ bảo hiểm |
deductible (n) | /dɪˈdʌktəbl/ | phần yêu cầu bồi thường bảo hiểm mà một người phải trả trong khi công ty bảo hiểm trả phần còn lại |
insure (v) | /ɪnˈʃʊər/ | để cung cấp sự bảo vệ tài chính |
reimburse (v) | /ˌriːɪmˈbɜːrs/ | để trả lại số tiền đã bỏ ra |
cover (v) | /ˈkʌvər/ | đưa vào bảo hiểm |
enroll (v) | /ɪnˈroʊl/ | để đăng ký bảo hiểm |
comprehensive (adj) | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | đáp ứng nhiều nhu cầu |
qualified (adj) | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | đủ điều kiện |
allowable (adj) | /əˈlaʊəbl/ | được cho phép bởi luật, quy định, … |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Topic 49. Hospitals
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
---|---|---|
emergency (n) | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | một tình huống nghiêm trọng cần được chăm sóc ngay lập tức |
ward (n) | /wɔːrd/ | một bộ phận của bệnh viện dành cho bệnh nhân |
admission (n) | /ədˈmɪʃən/ | quá trình được chấp nhận vào bệnh viện |
treatment (n) | /ˈtriːtmənt/ | chăm sóc y tế được cung cấp cho bệnh nhân |
admit (v) | /ədˈmɪt/ | tiếp nhận một bệnh nhân vào bệnh viện |
discharge (v) | /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | đưa một bệnh nhân ra khỏi bệnh viện |
diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnoʊz/ | để xác định tình trạng bệnh lý |
immunize (v) | /ˈɪmjunaɪz/ | để bảo vệ một người hoặc một con vật khỏi bệnh tật, đặc biệt là bằng cách tiêm vắc-xin cho họ |
allergic (adj) | /əˈlɜːdʒɪk/ | dị ứng |
abnormal (adj) | /æbˈnɔːml/ | bất thường |
clinical (adj) | /ˈklɪnɪkl/ | liên quan đến chăm sóc và điều trị bệnh nhân |
specialized (adj) | /ˈspeʃəlaɪzd/ | tập trung vào một lĩnh vực y học cụ thể |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the hospital
Topic 50. Pharmacy
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa từ |
prescription (n) | /prɪˈskrɪpʃn/ | văn bản yêu cầu dùng thuốc |
medication (n) | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | thuốc dùng để điều trị bệnh |
pharmacist (n) | /ˈfɑːrməsɪst/ | một chuyên gia phân phát thuốc |
dosage (n) | /ˈdoʊsɪdʒ/ | số lượng thuốc cần dùng |
dispense (v) | /dɪsˈpɛns/ | đưa thuốc |
administer (v) | /ədˈmɪnɪstər/ | đưa thuốc cho bệnh nhân |
refill (v) | /rɪˈfɪl/ | để bổ sung một đơn thuốc |
discontinue (v) | /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ | ngừng lại nếu có gì bất thường |
accurate (adj) | /ˈækjʊrət/ | chính xác và đúng đắn |
over-the-counter (adj) | /ˌoʊvərðəˈkaʊntər/ | có sẵn mà không cần toa |
essential (adj) | /ɪˈsɛnʃəl/ | cần thiết và quan trọng |
safely (adv) | /ˈseɪfli/ | theo cách tránh gây hại |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
Cách ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC
Ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC có thể là một thách thức, nhưng với phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ đạt được mục tiêu này một cách dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng TOEIC hiệu quả:
Chia nhỏ từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn liên kết từ với ngữ cảnh cụ thể, dễ dàng nhớ và sử dụng hơn. Chia 600 từ thành 50 chủ đề, mỗi chủ đề khoảng 12 từ, và tập trung học từng chủ đề một.
Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và định nghĩa, phiên âm ở mặt kia. Sử dụng flashcards hằng ngày để ôn luyện, giúp từ vựng dần dần in sâu vào trí nhớ của bạn.
Áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ôn lại từ vựng sau mỗi khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày sau khi học. Kỹ thuật này giúp củng cố trí nhớ dài hạn và giảm thiểu quên lãng.
Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Sử dụng hình ảnh, âm thanh liên quan đến từ vựng để tạo liên kết mạnh mẽ hơn trong trí nhớ. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh minh họa hoặc phát âm từ vựng và lặp lại nhiều lần.
Đặt câu với từ vựng: Tự đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng vừa học. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Ôn luyện thường xuyên: Hãy dành thời gian ôn luyện từ vựng hàng ngày, ít nhất 15-20 phút mỗi ngày. Sự kiên trì và liên tục là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Thực hành sử dụng từ vựng đã học trong các cuộc hội thoại hoặc viết lách. Việc sử dụng từ vựng thường xuyên giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về nghĩa của từ.
Bài tập ôn tập từ vựng TOEIC
Phần 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách chọn từ thích hợp từ danh sách đã cho.
Từ gợi ý: itinerary, diagnose, conference, prescription, fare, tenant, enroll, inventory, premium, warranty.
The doctor provided a __________ after identifying the symptoms.
Before traveling, make sure to check your __________ to ensure all destinations are correct.
The __________ for this medication needs to be renewed every month.
She needs to __________ in the new health insurance plan by the end of the month.
The company's __________ revealed that several items were missing from the warehouse.
The __________ of the bus was affordable, so they decided to take the bus instead of a taxi.
He signed a lease agreement as the new __________ of the apartment.
The __________ will cover all the costs if the product breaks down within the first year.
A __________ will be held next week to discuss the new business strategies.
The insurance __________ for this policy is due every three months.
Phần 2: Tìm từ đồng nghĩa
Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau từ danh sách đã học.
Accurate: __________
Enroll: __________
Professional: __________
Spacious: __________
Efficiently: __________
Phần 3: Đặt câu với từ vựng
Hãy đặt câu với các từ vựng sau đây:
Prescription
Lease
Convenient
Renovate
Comprehensive
Phần 4: Phân loại từ vựng
Phân loại các từ vựng sau đây vào đúng chủ đề của chúng.
Từ gợi ý: boarding pass, policy, prescription, gate, tenant, enroll, conference, diagnose, fare, inventory.
Health Insurance: __________, __________
Airlines: __________, __________
Property and Departments: __________, __________
Doctor's Office: __________, __________
General Travel: __________
Đáp án
Phần 1: Điền từ vào chỗ trống
diagnosis
itinerary
prescription
enroll
inventory
fare
tenant
warranty
conference
premium
Phần 2: Tìm từ đồng nghĩa
Accurate: Precise
Enroll: Register
Professional: Expert
Spacious: Roomy
Efficiently: Productively
Phần 3: Đặt câu với từ vựng
Prescription: The doctor wrote me a prescription for antibiotics.
Lease: They signed a lease for the new office space.
Convenient: The hotel is conveniently located near the airport.
Renovate: They decided to renovate the kitchen to modernize it.
Comprehensive: The insurance policy provides comprehensive coverage for all medical needs.
Phần 4: Phân loại từ vựng
Health Insurance: policy, enroll
Airlines: boarding pass, gate
Property and Departments: tenant, inventory
Doctor's Office: diagnose, prescription
General Travel: fare
Bình luận - Hỏi đáp