Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản: Từ vựng & mẫu câu giao tiếp

Bất động sản tiếng Anh là chủ đề mang tính đặc thù và không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thường ngày. Tuy nhiên, khi cần thiết phải bàn về chủ đề trên, người nói có thể gặp tình trạng bối rối vì bản thân không có những từ vựng chuyên ngành để hiểu và truyền đạt ý nghĩa.
author
Vũ Hà Mi
25/11/2022
tieng anh chuyen nganh bat dong san tu vung mau cau giao tiep

Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng thuộc chủ đề kể trên thông qua các mảng khác nhau thuộc về chủ đề bất động sản. Cuối bài viết sẽ là một số mẫu câu bày cho độc giả cách vận dụng các từ vựng trên.

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản: real estate, investor, constructor, broker, project,…

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý: legal documents, loan, mortgage, contract, interest,…

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về dự án, công trình: project area, planning area, floor layout, apartment layout, sample apartment,…

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ: tenant, rent, lease, occupant, landlord,…

  • Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến: một số cách vận dụng các từ vựng để diễn được ý thuộc chủ đề bất động sản.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản

  1. Real estate /rɪəl ɪsˈteɪt/ (n) = property /ˈprɒpəti/ (n): bất động sản

  2. Investor /ɪnˈvɛstə/ (n): nhà đầu tư

  3. Constructor /kənˈstrʌktə/ (n): nhà thi công

  4. Real estate developer /rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/ (n): nhà phát triển bất động sản

  5. Construction supervisor /kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/ (n): giám sát công trình

  6. Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n): kiến trúc sư

  7. Real estate agent /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ (n): đại lý tư vấn bất động sản

  8. Real estate broker /rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/ (n): nhân viên tư vấn bất động sản

  9. Project /ˈprɒʤɛkt/ (n): dự án

  10. Investment construction project /ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/ (n): dự án đầu tư xây dựng

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý

  1. Legal documents /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/ (n): giấy tờ pháp lý

  2. Loan /ləʊn/ (n) = mortgage /ˈmɔːgɪʤ/ (n): khoản vay thế chấp

  3. Principal /ˈprɪnsəpəl/ (n): tiền vốn (phải trả)

  4. Interest /ˈɪntrɪst/ (n): tiền lãi (phải trả)

  5. Contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng

  6. Agreement contract /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng thoả thuận

  7. Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc

  8. Breach /briːʧ/ (n): sự vi phạm hợp đồng

  9. Appraisal /əˈpreɪzəl/ (n): sự định giá

  10. Assets /ˈæsɛts/ (n): tài sản

  11. Liquid assets /ˈlɪkwɪd ˈæsɛts/ (n): tài sản lưu động

  12. Beneficiary /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ (n): người/bên thụ hưởng

  13. Bid /bɪd/ (v): đấu thầu

  14. Building permit /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/ (n): giấy phép xây dựng

  15. Charter capital /ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl/ (n): vốn điều lệ

  16. For sale /fɔː seɪl/: (bất động sản) đang được rao bán

  17. For lease /fɔː liːs/: (bất động sản/căn hộ) cho thuê

  18. Negotiate /nɪˈgəʊʃɪeɪt/ (v): thương lượng

  19. Transfer /ˈtrænsfəː/ (n) = assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): bàn giao

  20. Transfer deeds /ˈtrænsfəː diːdz/ (n): hợp đồng bàn giao

image-alt

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về dự án, công trình

  1. Roject area /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/ (n): khu vực dự án

  2. Site area /saɪt ˈeərɪə/ (n): tổng diện tích khu đất

  3. Gross floor area /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ (n): tổng diện tích sàn

  4. Planning area /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ (n): khu quy hoạch

  5. Floor layout /flɔː ˈleɪaʊt/ (n): mặt bằng điển hình tầng

  6. Apartment layout /əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/ (n): mặt bằng căn hộ

  7. Sample apartment /ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ mẫu

  8. Project management /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/ (n): quản lý dự án

  9. Amenities /əˈmiːnɪtiz/ (n) = utilities /juːˈtɪlɪtiz/ (n): tiện ích, tiện nghi

  10. Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n): mặt bằng tổng thể

  11. Quality assurance /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ (n): đảm bảo về chất lượng

  12. Sale policy /seɪl ˈpɒlɪsi/ (n): chính sách bán hàng

  13. Hand over /hænd ˈəʊvə/ (v): bàn giao

  14. Commencement date /kəˈmɛnsmənt deɪt/ (n): ngày khởi công

  15. Construction progress /kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/ (n): tiến độ công trình

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ

  1. Flat /flæt/ (n) = apartment /əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ, chung cư

  2. Tenant /ˈtɛnənt/ (n): người thuê nhà, căn hộ

  3. Occupant /ˈɒkjʊpənt/ (n) = homeowner /ˈhoʊmˌoʊ.nɚ/ (n): chủ sở hữu nhà, căn hộ

  4. Rent /rɛnt/ (n): thuê ngắn hạn (vài tháng)

  5. Lease /liːs/ (n): thuê dài hạn (vài năm)

  6. Sublease /ˌsʌbˈliːs/ (n) = sublet /ˌsʌbˈlɛt/ (n): cho thuê lại

  7. Evict /ɪˈvɪkt/ (v): đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê)

  8. Vacancy /ˈveɪkənsi/ (n): vị trí còn trống

  9. Landlord /landlady /ˈlænlɔːd / ˈlændˌleɪdi/ (n): chủ đất, người cho thuê đất

  10. Coastal /ˈkəʊstəl/ (adj): ven biển

  11. Detached /dɪˈtæʧt/ (adj): đơn lập

  12. Semi-detached /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt/ (adj): bán đơn lập

  13. Floor /flɔː/ (n): tầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc)

  14. Storey /ˈstɔːri/ (n): tầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà)

  15. Lift /lɪft/ (n) = elevator /ˈɛlɪveɪtə/ (n): thang máy

  16. Porch /pɔːʧ/ (n): mái hiên

  17. Balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công

  18. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): phòng khách

  19. Bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): phòng ngủ

  20. Bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm

  21. Kitchen /ˈkɪʧɪn/ (n): nhà bếp

  22. Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): đồ nội thất

  23. Air-conditioning /eə-kənˈdɪʃnɪŋ/ (n): hệ thống điều hoà

  24. Electric system /ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm/ (n): hệ thống điện

  25. Water system /ˈwɔːtə ˈsɪstɪm/ (n): hệ thống nước

  26. Common area /ˈkɒmən ˈeərɪə/ (n): khu vực sử dụng chung

  27. Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ (n): khu vực giữ xe

image-alt

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến

  • Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property.

(Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin.)

  • First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase.

(Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn.)

  • I think we should negotiate before signing the contract.

(Tôi nghĩ là ta nên thương lượng trước khi ký vào hợp đồng.)

  • In the agreement contract, a deposit must be paid within 30 days, or else a breach will be imposed on you.

(Trong hợp đồng thỏa thuận, một khoản tiền đặt cọc cần được thanh toán trong vòng 30 ngày, nếu không một biện pháp chế tài sẽ được áp đặt lên bạn.)

  • Can I look through the floor layout of this building?

(Tôi có thể xem qua mặt bằng điển hình tầng của tòa nhà này không?)

  • What amenities are there in the residence?

(Các loại tiện nghi của khu dân sinh này là gì?)

  • When is the commencement date of this construction project?

(Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này?)

  • You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartment before you make any decisions.

(Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi đưa ra quyết định.)

  • Is there any vacancy for lease in this bulding complex?

(Còn vị trí cho thuê dài hạn còn trống ở khu phức hợp này không?)

  • We are offering a 50 meter cubic flat with 1 bedroom with a view to the sea at a reasonable price.

(Chúng tôi đang rao bán một căn hộ rộng 50 mét vuông với 1 phòng ngủ và hướng nhìn ra biển ở một mức giá phải chăng.)

  • We are looking for an apartment with 2 bedrooms.

(Chúng tôi đang tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ.)

  • Is this property has an convenient parking lot?

(Bất động sản này có chỗ đậu xe thuận tiện không?)

Tổng kết

Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi “Từ vựng bất động sản tiếng Anh” bằng việc cung cấp các từ vựng chuyên ngành bất động sản và giới thiệu về các mẫu câu phổ biến danh cho chủ đề này. Hy vọng người học sẽ học được nhiều từ vựng bổ ích về chủ đề nhà ở và bất động sản qua bài viết này.

Tài liệu tham khảo:

English for Real Estate.” Break Into English, 5 May 2021, englishclassviaskype.com/blog/how-to-learn-english/english-for-real-estate.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu