Banner background

Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa - Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng của mỗi người ngày càng được đề cao và quan tâm hơn. Với mục đích hỗ trợ người học nâng cao kiến thức và kĩ năng giao tiếp hiệu quả, bài viết dưới đây cung cấp cho người đọc tương đối đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa (Dentistry) kèm mẫu giao tiếp và bài tập vận dụng.
tieng anh chuyen nganh nha khoa tong hop tu vung va mau cau giao tiep

Key takeaways

  1. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa:

  • Về tên gọi nhân viên phòng khám: dentist, dental assistant, nurse, …

  • Về các loại răng và bộ phận liên quan: incisor, canine, premolar, molar, …

  • Về một số bệnh và triệu chứng răng miệng: toothache, infection, pyorrhea, …

  • Về các dụng cụ phòng khám nha khoa: probe, sink, suture, …

  • Về một số thuật ngữ nha khoa: abscess, a

    nesthesia, a

    nesthetic, …

    2. Một số sách tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành nha khoa:

  • English for Dentistry

  • Oxford Handbook of Clinical Dentistry

  • Dental English

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Tên gọi của nhân viên phòng khám răng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Dental assistant

/ˈdɛntᵊl əˈsɪstᵊnt/

trợ lí nha sĩ

Dental hygienist

/ˈdɛntᵊl ˈhaɪʤiːnɪst/

phụ tá nha sĩ (bằng cách làm sạch và đánh bóng răng cho khách)

Dentist

/ˈdɛntɪst/

nha sĩ

Endodontist

/ɛn doʊˈdɒn tɪst/

nha sĩ nội nha (chuyên về tủy)

Nurse

/nɜːs/

y tá

Orthodontist

/ˌɔr θəˈdɒn tɪst/

nha sĩ chỉnh nha

Pediatric dentist

/ˌpiːdiˈætrɪk ˈdɛntɪst/

nha sĩ nhi khoa

Periodontist

/ˌpɛr i əˈdɒn tɪst/

nha sĩ nha chu

Prosthodontist

/ˌprɒs θəˈdɒn tɪst/

nha sĩ chỉnh nha

Các loại răng và bộ phận liên quan

Thông thường, một hàm răng sẽ bao gồm 4 loại răng chính như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Incisor

/ɪnˈsaɪzə/

răng cửa

Canine

/ˈkænaɪn/

răng nanh

Premolar

/ˌpriːˈməʊlə/

răng tiền hàm

Molar

/ˈməʊlə/

răng hàm

Ngoài ra, còn có một số loại răng khác và các bộ phân liên quan như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Baby teeth

= milk teeth

= primary teeth

/ˈbeɪbi tiːθ/

/mɪlk tiːθ/

/ˈpraɪməri tiːθ/

răng sữa

Bicuspid

/baɪˈkʌspɪd/

răng trước hàm

Cement

/sɪˈmɛnt/

men (răng)

Dental porcelain

/ˈdɛntᵊl ˈpɔːsᵊlɪn/

răng sứ

False teeth

/fɔːls tiːθ/

răng giả

Gums

/ɡʌmz/

lợi, nướu

Jaw

/ʤɔː/

hàm (răng)

Permanent teeth

/ˈpɜːmənənt tiːθ/

răng vĩnh viễn

Pulp

/pʌlp/

tủy (răng)

Tên gọi bằng tiếng Anh của một số bệnh và triệu chứng răng miệng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Bad breath

/bæd brɛθ:/

hôi miệng

Broken teeth

/ˈbrəʊkᵊn tiːθ/

răng gãy

Caries

= decay

/ˈkeəriːz/

/dɪˈkeɪ/

sâu răng

Cavity

/ˈkævəti/

lỗ sâu răng

Dry mouth

/draɪ maʊθ/

khô miệng

Gingivitis

/ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/

viêm nướu (hay còn gọi là bệnh xia xỉa)

Infection

/ɪnˈfɛkʃᵊn/

nhiễm trùng

Inflammation

/ˌɪnfləˈmeɪʃᵊn/

viêm

Mouth sores

= canker sores

/maʊθ sɔːz:/

/ˈkæŋkə sɔːz/

lở miệng, loét miệng

Periodontitis

/ˌperiədɑːnˈtaɪtɪs/

viêm nha chu

Plaque

/plɑːk/

mảng bám

Pyorrhea

/ˌpaɪəˈriːə/

chảy mủ

Sensitive teeth

/ˈsɛnsɪtɪv tiːθ:/

răng nhạy cảm

Sore gums

/sɔː ɡʌmz/

đau nướu

Stained teeth

/tiːθ steɪnz/

răng ố vàng

Toothache

/ˈtuːθeɪk:/

đau răng

Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Apex locator

/ˈeɪpɛks ləʊˈkeɪtə/

thiết bị định vị gốc Apex

Band

/bænd/

khâu chỉ nha

Bib

/bɪb/

cái yếm

Brace

/breɪs/

mắc cài niềng răng

Crown

/kraʊn/

mũ chụp răng

Drill

/drɪl/

máy khoan răng

Dental contra angle

/ˈdɛntᵊl ˈkɒntrə ˈæŋɡᵊl/

tay cầm contral angle

Dental examination mirror

/ˈdɛntᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn ˈmɪrə/

gương dùng để khám răng

Dental floss

/ˈdɛntᵊl flɒs/

chỉ nha khoa

Dental light - curing lamp

/ˈdɛntᵊl laɪt - ˈkjʊərɪŋ læmp/

đèn trám quang trùng hợp

Dental handpiece

/ˈdɛntᵊl hӕndpiːs/

tay khoan nha khoa

Dental turbine

/ˈdɛntᵊl ˈtɜːbɪn/

tuabin nha khoa

Dental tweezer

/ˈdɛntᵊl ˈtwiːzə/

nhíp nha khoa

Gargle

/ˈɡɑːɡᵊl/

nước súc miệng

Micromotor

/maɪkrəʊˈməʊtə/

tay khoan điện điều trị nội nha

Plier

/ˈplaɪə/

kìm

Probe

/prəʊb/

cây đo túi lợi

Rubber band

/ˈrʌbə bænd/

thun dùng để giữ khi nẹp răng

Sink

/sɪŋk/

bồn rửa

Suction machine

/ˈsʌkʃᵊn məˈʃiːn/

máy hút

Suture

/ˈsjuːʧə/

chỉ khâu

Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Abscess

/ˈæbsɪs/

áp xe răng

Anesthesia

/ˌænəsˈθiːziə/

gây mê

Anesthetic

/ˌænɪsˈθɛtɪk/

gây tê

Amalgam

/əˈmælɡəm/

trám răng thẩm mỹ bằng Amalgam (còn gọi lại trám răng bằng chì)

Bleaching

/ˈbliːʧɪŋ/

tẩy trắng

Burning Mouth Syndrome

/ˈbɜːnɪŋ maʊθ ˈsɪndrəʊm/

hội chứng bỏng rát miệng

Checkup

/ˈʧɛkˈʌp/

kiểm tra

Cleaning

/ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh

Correction

/kəˈrɛkʃᵊn/

điều chỉnh

Deciduous teeth

/dɪˈsɪʤuəs tiːθ/

răng sữa

Endodontic procedure

/ˌɛndoʊˈdɒntɪk prəˈsiːʤə/

qui trình điều trị nội nha

Gum recession

/ɡʌm rɪˈsɛʃᵊn/

tụt nướu (còn gọi là teo rút nướu)

Halitosis

/ˌhælɪˈtəʊsɪs/

chứng hôi miệng

Hygiene

/ˈhaɪʤiːn/

vệ sinh răng miệng

Implant

/ɪmˈplɑːnt/

cấy ghép

Mandible

/ˈmændɪbᵊl/

hàm dưới

Oral surgery

/ˈɔːrəl ˈsɜːʤᵊri/

phẫu thuật miệng - hàm mặt

Overbite

/ˌəʊvəˈbaɪt/

hàm hô

Radiograph

/ˈreɪdiəˌɡrɑːf/

hình chụp X quang

Root canal

/ruːt kəˈnæl/

rút tủy răng

Tartar

/ˈtɑːtə/

cao răng, vôi răng

Tooth extraction

/tuːθ ɪksˈtrækʃᵊn/

nhổ răng

Underbite

/ˈʌn.də.baɪt/

răng móm

Whiten

/ˈwaɪtᵊn/

làm trắng

thuật ngữ nha khoa tiếng Anh

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám

Dùng để đặt lịch hẹn với khách

  • Thank you for calling ABC Clinic. How may I help you today?

(Cảm ơn quý khách đã gọi cho phòng khám ABC. Quý khách cần hỗ trợ gì ạ?)

  • We have an opening for next Tuesday at 10 a.m. Would that work for you?

(Chúng tôi sẽ mở cửa vào thứ ba tới lúc 10 giờ sáng. Khi đó quý khách có thể đến không ạ?)

  • Would you prefer a morning or afternoon appointment?

(Quý khách muốn đặt lịch hẹn vào buổi sáng hay buổi chiều ạ?)

  • Could you give me your name and your phone number please?

(Quý khách vui lòng cho tôi xin thông tin tên và số liên lạc của quý khách được không ạ?)

  • We require some basic information before scheduling your appointment. May I ask for your date of birth and address?

(Chúng tôi cần một số thông tin cơ bản trước khi lên lịch cuộc hẹn của quý khách. Quý khách vui lòng cung cấp thông tin về ngày sinh và địa chỉ được không ạ?)

  • Please bring your insurance card and a photo ID when you come for your appointment.

(Quý khách vui lòng mang theo thẻ bảo hiểm và giấy tờ tùy thân khi đến cuộc hẹn.)

  • Please arrive 10 minutes prior to your appointment time to complete any necessary paperwork.

(Vui lòng đến trước giờ hẹn 10 phút để hoàn tất mọi thủ tục giấy tờ cần thiết.)

  • Is there a specific dentist you would like to see, or are you open to any available dentist?

(Có nha sĩ nào quý khách muốn đặt lịch khám không, hay bất kì nha sĩ nào ở phòng khám cũng được ạ?)

  • Is there anything else you would like to discuss or ask about during your appointment?

(Còn điều gì khác mà quý khách muốn thảo luận hoặc hỏi về cuộc hẹn không ạ?)

  • I'm sorry, we are fully booked for this week. The earliest we can see you is next Monday.

(Rất xin lỗi quý khách, phòng khám chúng tôi đã kín lịch vào tuần này. Lịch khám sớm nhất hiện tại cho quý khách là vào thứu hai tuần tới.)

  • You can cancel or reschedule your appointment up to 24 hours in advance without any fee.

(Quý khách có thể hủy hoặc sắp xếp lại cuộc hẹn của mình trước tối đa 24 giờ mà không mất bất kỳ khoản phí nào.)

  • Please note that we have a cancellation policy of [X] hours/days. Should you need to reschedule, please let us know in advance.

(Xin lưu ý rằng chúng tôi có chính sách hủy là [X] giờ/ngày. Nếu quý khách cần lên lịch lại, vui lòng cho chúng tôi biết trước.)

  • Would you like a reminder call or text message before your appointment?

(Quý khách có phiền không nếu chúng tôi gọi hoặc gửi tin nhắn nhắc nhở trước cuộc hẹn?)

  • In case you have any questions, do not hesitate to call us at any time.

(Trường hợp quý khách có thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.)

  • We look forward to seeing you soon. Have a great day!

(Chúng tôi mong gặp được quý khách sớm. Chúc quý khách một ngày tuyệt vời!)

Dành cho khách hàng

  • Good morning/afternoon! I have an appointment with Dr. [Dentist's Name] at [time].

(Chào buổi sáng/buổi chiều! Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ [Tên nha sĩ] vào [thời gian].)

  • I'm here for my regular dental check-up and cleaning.

(Tôi đến đây để kiểm tra và làm sạch răng định kỳ.)

  • I've been experiencing tooth pain and would like to see a dentist.

(Tôi bị đau răng và muốn gặp nha sĩ.)

  • I need to reschedule my dental appointment. Is that possible?

(Tôi muốn dời lịch khám nha khoa của mình lại có được không?)

  • How much will my dental treatment cost?

(Chi phí điều trị nha khoa của tôi là bao nhiêu?)

  • Can you please explain the procedure that I'll be undergoing?

(Bạn có thể vui lòng giải thích các thủ tục mà tôi sẽ trải qua?)

  • I'm interested in teeth whitening. Can you provide me with more information?

(Tôi quan tâm đến làm trắng răng. Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin được không?)

  • I have dental insurance. Can you help me understand my coverage?

(Tôi có bảo hiểm nha khoa. Bạn có thể giải thích rõ hơn về chi phí nếu có sử dụng bảo hiểm được không?)

  • I'm experiencing sensitivity in my teeth. Is there anything I can do to relieve it?

(Tôi đang bị ê buốt răng. Có cách nào để giảm đau không ạ?)

  • I'm interested in orthodontic treatment. Do you offer options like braces or something?

(Tôi quan tâm đến điều trị chỉnh nha. Bạn có cung cấp các tùy chọn như niềng răng không?)

  • How often should I brush my teeth?

(Tôi nên đánh răng bao lâu một lần?)

  • Can you suggest a good mouthwash and toothpaste for me?

(Bạn có thể gợi ý cho tôi một loại nước súc miệng và kem đánh răng tốt không?)

  • I have a dental emergency. Is it possible to see a dentist today?

(Tôi đang ở trong tình trạng cần khám gấp. Tôi có thể gặp nha sĩ trong ngày hôm nay được không?)

  • I'm nervous about dental procedures. Can you help me feel more comfortable?

(Tôi khá lo lắng về thủ tục nha khoa. Bạn có thể giúp tôi được không?)

  • What is the best way to take care of my dental implants/crowns?

(Cách tốt nhất để chăm sóc răng cấy ghép/mão răng của tôi là gì?)

  • I've lost a filling/crown. Can it be repaired?

(Tôi đã làm mất chỗ trám/mũ chụp răng. Có cách nào để làm lại không?)

  • I have a question about my post-operative instructions. Could you clarify them for me?

(Tôi có một câu hỏi về các hướng dẫn sau phẫu thuật của tôi. Bạn có thể giúp tôi giải thích rõ hơn được không?)

  • Can you suggest any tips for maintaining good oral hygiene?

(Bạn có thể đề xuất cho tôi một vài mẹo để duy trì vệ sinh răng miệng không?)

  • I'm experiencing bleeding gums. My question is what is the reason for this and what can I do to make it better?

(Tôi đang bị chảy máu nướu răng. Tôi muốn hỏi là nguyên nhân của việc này là do đâu và tôi cần làm gì để tình trạng không trở nên tệ hơn?)

  • Do you offer any payment plans or financing options for dental treatments?

(Phòng khám này có cung cấp bất kỳ kế hoạch thanh toán hoặc lựa chọn tài chính nào cho việc điều trị nha khoa không?)

Xem thêm:

Dành cho nha sĩ phòng khám nha khoa

  • Good morning/afternoon! How can I assist you today?

(Chào buổi sáng/buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

  • What brings you in today? Are you experiencing any dental issues or concerns?

(Bạn đang bận tâm hay đang gặp phải vấn đề răng miệng gì?)

  • Have you had any dental procedures or treatments done recently?

(Gần đây bạn có thực hiện bất kỳ thủ thuật hoặc phương pháp điều trị nha khoa nào không?)

  • Have you been experiencing any tooth pain or sensitivity?

(Bạn có bị đau răng hay ê buốt răng không?)

  • Can you show me in detail the intensity and location of the pain?

(Bạn có thể chỉ rõ cho tôi về mức độ đau và vị trí đau được không?)

  • When was your last dental check-up and cleaning?

(Lần kiểm tra và làm sạch răng trước của bạn là khi nào?

  • Have you noticed any changes in your oral health since your last visit?

(Bạn có nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe răng miệng kể từ lần khám trước không?)

  • Let's take a look at your teeth and gums. Please open your mouth wide.

(Để tôi khám răng và lợi cho bạn trước nhé. Vui lòng mở rộng miệng của bạn ra.)

  • I'll be taking some X-rays to assist with the examination. It won't take long.

(Tôi sẽ chụp X quang để hỗ trợ cho việc kiểm tra. Nó sẽ không mất nhiều thời gian đâu.)

  • After checking up, I will be with you shortly to discuss your treatment options.

(Sau khi kiểm tra xong, tôi sẽ thảo luận với bạn về các lựa chọn điều trị.)

  • Your X-rays and examination indicate that you may need a filling/crown/extraction, etc.

(Kết quả chụp X-quang và kiểm tra của bạn cho thấy rằng bạn có thể cần phải trám răng/bọc răng/nhổ răng, v.v.)

  • We recommend scheduling a follow-up appointment to address the issue.

(Chúng tôi khuyên rằng bạn nên sắp xếp một cuộc hẹn tiếp theo để tiếp tục chữa bệnh.)

  • Here are the treatment options available to you. Let's discuss the benefits and potential risks of each.

(Dưới đây là các lựa chọn điều trị có sẵn cho bạn. Hãy thảo luận về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của mỗi loại.)

  • Do you have any concerns or questions about the recommended treatment?

(Bạn có quan tâm hoặc câu hỏi gì về phương pháp điều trị không?)

  • We accept dental insurance. Please provide your insurance information for the receptionist, and we'll check your coverage.

(Chúng tôi chấp nhận bảo hiểm nha khoa. Vui lòng cung cấp thông tin bảo hiểm của bạn cho lễ tân, chúng tôi sẽ kiểm tra phạm vi bảo hiểm của bạn.)

  • The estimated cost of the treatment is [amount]. Would you like to proceed?

(Chi phí điều trị ước tính là [số tiền]. Bạn có muốn tiếp tục không?)

  • You need the next appointment for the treatment. Please schedule it with the receptionist.

(Bạn cần đặt lịch hẹn trước cho lần khám chữ bệnh tới. Vui lòng liên hệ đặt lịch với lễ tân nhé.)

  • Here are some post-treatment instructions to ensure a smooth recovery.

(Đây là một số hướng dẫn sau điều trị để đảm bảo việc phục hồi diễn ra suôn sẻ thuận lợi.)

  • It's important to maintain good oral hygiene by brushing your teeth at least twice a day and flossing daily.

(Điều quan trọng là duy trì vệ sinh răng miệng tốt bằng cách đánh răng ít nhất hai lần một ngày và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.)

  • If you experience any complications or have questions after the procedure, feel free to contact us.

(Nếu bạn gặp bất kỳ biến chứng nào hoặc có thắc mắc sau thủ thuật, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)

mẫu câu tiếng Anh tại phòng khám

Sách tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Người đọc có thể tham khảo một số sách tài liệu sau đây:

  • English for Dentistry: Sách này giúp người đọc nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh trong lĩnh vực nha khoa. Người học sẽ được học từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc và phong cách giao tiếp chuyên môn. Sách cũng cung cấp các bài tập, đáp án và đĩa CD để người học có thể luyện tập thêm.

  • Oxford Handbook of Clinical Dentistry: Sách này là một cuốn cẩm nang tham khảo toàn diện cho các bác sĩ nha khoa, sinh viên nha khoa và nhân viên y tế liên quan. Sách bao gồm các chủ đề về lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa và quản lý các bệnh lý răng miệng. Sách cũng có nhiều hình ảnh minh họa, bảng biểu và thuật ngữ chuyên ngành.

  • Dental English: Sách này giúp người đọc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với bệnh nhân và đồng nghiệp trong lĩnh vực nha khoa. Cuốn sách này cung cấp các từ vựng, cụm từ, câu hỏi và câu trả lời thường dùng trong các tình huống thực tế. Sách cũng có các bài kiểm tra, bài thực hành và đáp án để người học tự kiểm tra khả năng của mình.

Bài tập tiếng Anh về chuyên ngành nha khoa

Bài 1: Dịch nghĩa các từ vựng sau:

  1. Dental assistant: __________

  2. Canine: __________

  3. Primary teeth: __________

  4. Decay: __________

  5. Third molar: __________

  6. Brace: __________

  7. Drill: __________

  8. Plier: __________

  9. Correction: __________

  10. Gum recession: __________

Bài 2: Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu:

  1. A _____________ is a dentist who specializes in treating children and adolescents.

A. pediatric dentist

B. periodontist

C. prosthodontist

D. dental hygienist

  1. _____________ is a type of ceramic material that is used to make crowns, veneers, and bridges for teeth.

A. brace

B. dental porcelain

C. canine

D. molar

  1. _____________ are teeth that have lost their natural color due to food, drinks, smoking, or other factors.

A. baby teeth

B. stained teeth

C. permanent teeth

D. stain teeth

  1. _____________ is a thin string that is used to clean between the teeth and prevent plaque and cavities.

A. dental floss

B. plier

C. drill

D. micromotor

  1. A _____________ is a device that removes saliva, blood, and debris from the mouth during dental procedures.

A. gargle

B. dental turbine

C. suction machine

D. dental handpiece

Bài 3: Tìm lỗi sai chính tả trong những câu sau và sửa lại:

  1. The dental assistent gave me a toothbrush and some floss after my check-up.

  2. I have two imcisors missing on the left side of my mouth.

  3. My grandfather wears flase teeth because he lost his natural ones in an accident.

  4. he dentist told me to brush and floss regularly to prevent gingivites.

  5. My sister has an overbit and she needs braces to correct it.

Bài 4: Điền vào chỗ trống từ thích hợp trong những từ sau: anesthesia, radiograph, rubber band, halitosis, pulp, plaque.

  1. A dental __________ is an image of the teeth and bones that can reveal cavities, infections, or other problems.

  2. __________ is a medical term for bad breath, which can be caused by poor oral hygiene, dry mouth, or certain foods and drinks.

  3. __________ is the use of medicines to prevent pain during surgery and other procedures.

  4. __________ is a sticky film of bacteria that forms on the teeth and gums, and can lead to tooth decay and gum disease if not removed regularly.

  5. The __________ is the soft tissue inside the tooth that contains nerves and blood vessels.

Đáp án

Bài 1:

  1. trợ lí nha sĩ

  2. răng nanh

  3. răng sữa

  4. sâu răng

  5. răng khôn

  6. mắc cài niềng răng

  7. máy khoan răng

  8. kìm

  9. điều chỉnh

  10. tụt nướu

Bài 2: 1A - 2B - 3B - 4A - 5C

Bài 3:

  1. assistent → assistant

  2. imcisors → incisors

  3. flase → false

  4. gingivites → gingivitis

  5. overbit → overbite

Bài 4:

  1. radiograph

  2. halitosis

  3. anesthesia

  4. plaque

  5. pulp

Tổng kết

Bài viết trên tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa thông dụng kèm theo các mẫu câu giao tiếp và bài tập vận dụng có liên quan đến chủ đề này. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể tiếp thu được những kiến thức bổ ích nhằm nâng cao vốn hiểu biết cũng như phục vụ cho quá trình học tập và làm việc của mình.


Tài liệu tham khảo:

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...