Từ vựng chuyên ngành IT theo ngữ cảnh - Chủ đề: Cuộc họp
Key takeaways |
---|
|
Bảng tổng hợp từ vựng trong bài viết
Noun / Noun phrase | Verb / Collocation | Adjective |
---|---|---|
|
|
|
Bảng từ vựng chi tiết trong bài viết
Word | Word Form | IPA | Meaning in Vietnamese | Example in English |
---|---|---|---|---|
Welcome | Danh từ | /'welkəm/ | Sự chào đón, sự nghênh tiếp | A warm welcome to everyone. |
Introduction | Danh từ | /ɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Phần giới thiệu | Allow me to give a brief introduction of today's meeting. |
Agenda | Danh từ | /ə'dʒendə/ | Kế hoạch chương trình | Let's take a look at the agenda for today's meeting. |
Objective | Danh từ | /əb'dʒektiv/ | Mục tiêu | Our objective for this meeting is to discuss the progress of the project. |
Presentation | Danh từ | /'prezntəi∫n/ | Bài trình bày | Now, I'll begin the presentation with an overview of our current project status. |
Discussion | Danh từ | /di'skʌ∫n/ | Cuộc thảo luận | Let's open the floor for discussion on the proposed solutions. |
Topic | Danh từ | /'tɒpik/ | Chủ đề | Our first topic for today's meeting is the implementation of the new software feature. |
Progress report | Cụm danh từ | /ˈprəʊ.ɡres rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tiến độ | During our weekly meetings, each team member provides a progress report detailing their accomplishments, challenges encountered, and plans for the upcoming week. |
Project | Danh từ | /'prədʒekt/ | Dự án | We're currently working on a new project to develop a website for our client. |
Software development | Cụm danh từ | /'sɒftweə[r] di'veləpmənt/ | Việc phát triển phần mềm | Our company specializes in software development, particularly focusing on web applications. |
Testing | Danh từ | /ˈtes.tɪŋ/ | Kiểm định | We allocate sufficient time for testing to identify and fix any potential issues before deployment. |
User interface (UI) design | Cụm danh từ | /'ju:zə[r] 'intəfeis di'zain/ | Thiết kế giao diện người dùng | The success of our application heavily depends on the quality of its user interface design. |
User experience (UX) design | Cụm danh từ | /'ju:zə[r] ik'spiəriəns di'zain/ | Thiết kế trải nghiệm người dùng | Our company places a strong emphasis on user experience design to ensure that our products are intuitive and enjoyable to use. |
Requirement | Danh từ | /ri'kwaiəmənt/ | Yêu cầu | Gathering and documenting client requirements is the first step in any software development project. |
Bug | Danh từ | /'bʌg/ | Lỗi phần mềm | Fixing bugs promptly is essential to maintain the integrity and functionality of our software. |
Integration | Danh từ | /,inti'grei∫n/ | Việc tích hợp | We're facing some challenges with integrating the new module with the existing system architecture. |
Deployment | Danh từ | /di'plɔimənt/ | Sự triển khai | The deployment process requires thorough testing to ensure a smooth transition into production. |
Performance evaluation | Cụm danh từ | /pə'fɔ:məns i,væljʊ'ei∫n/ | Đánh giá hiệu suất | Regular performance evaluations help us identify areas for improvement and optimize our processes. |
Progress update | Cụm danh từ | /'prəʊgres ,ʌp'deit/ | Cập nhật tiến độ | Let's schedule weekly meetings for progress updates to keep everyone informed and aligned. |
Deadline | Danh từ | /'dedlain/ | Hạn chót | The deadline for submitting the project proposal is next Friday. |
Timeline | Danh từ | /ˈtaɪm.laɪn/ | Lịch trình | The timeline for software development spans over six months, divided into different phases. |
Task | Danh từ | /tæsk/ | Nhiệm vụ | Each team member has been assigned a specific task to complete by the end of the week. |
Invite | Động từ | /in'vait/ | Mời | I'm pleased to invite you to our team meeting this Friday. |
Speak | Động từ | /spi:k/ | Phát biểu | I'd like to speak briefly about our progress on the current project. |
Update | Động từ | /,ʌp'deit/ | Cập nhật | Let's schedule a weekly update meeting to keep everyone informed. |
Insight | Danh từ | /'insait/ | Sự hiểu thấu, hiểu biết sâu sắc | Mai shared some valuable insights regarding customer preferences. |
Question | Danh từ | /'kwest∫ən/ | Câu hỏi | He raised a question about integrating data from our legacy system into our new IT infrastructure. |
Clarification | Danh từ | /,klærifi'kei∫n/ | Sự làm rõ | I need some clarification regarding the scope of work outlined in the proposal. |
Elaborate | Động từ | /i'læbərət/ | Mở rộng, bàn luận chi tiết | Can you elaborate on how the new software feature will benefit our users? |
Review | Động từ | /ri'vju:/ | Xem xét lại | Let's review the feedback from the client before finalizing the design. |
Progress check | Cụm danh từ | /'prəʊgres t∫ek/ | Kiểm tra tiến độ | We conduct weekly progress checks to ensure that we're on track with our goals. |
Obstacle | Danh từ | /'ɒbstəkl/ | Trở ngại | We encountered several obstacles during the implementation phase of the project. |
Interruption | Danh từ | /,intə'rʌp∫n/ | Sự gián đoạn | I apologize for the interruption, but I believe we need to address a critical point raised by Mr. Nam. |
Stay focused | Cụm | /stei ˈfəʊ.kəst/ | Tập trung | I understand this is a complex issue, but let's stay focused and address the immediate concerns first. |
Summary | Danh từ | /'sʌməri/ | Tóm tắt | Before we conclude the meeting, let's provide a brief summary of the key points discussed. |
Conclusion | Danh từ | /kən'klu:ʒn/ | Kết luận | In conclusion, I'd like to emphasize the importance of meeting our deadlines for this project. |
Next meeting | Cụm danh từ | /nekst 'mi:tiη/ | Cuộc họp tiếp theo | Our next meeting is scheduled for next Monday at the same time. |
Wrap up | Cụm động từ | /ræp ʌp/ | Kết thúc | Let's wrap up this meeting and ensure all action items are assigned before we adjourn. |
Kick off | Cụm động từ | /kɪk ɔf/ | Bắt đầu | We will kick off the meeting at 10 AM sharp, so please be on time. |
Quy trình diễn biến của cuộc họp và các từ vựng, cấu trúc được sử dụng ở mỗi bước
Bước 1: Bắt đầu cuộc họp
Một số mẫu câu được sử dụng để bắt đầu cuộc họp
"Good morning/afternoon, everyone. Let's get started." (Chào buổi sáng/chiều mọi người. Hãy bắt đầu thôi.)
"Welcome to today's meeting. Shall we begin?" (Chào mừng mọi người đến cuộc họp ngày hôm nay. Chúng ta bắt đầu nhé?)
"Thank you all for joining. Let's kick off the meeting." (Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Hãy bắt đầu cuộc họp nhé.)
Tình huống mẫu bắt đầu cuộc họp
A: Good morning, everyone. Welcome to today's meeting of our IT team. Let's get started. Allow me to give a brief introduction of today's agenda. Our objective for this meeting is to discuss the progress of the project. Shall we begin by reviewing the agenda? We'll start with the project updates, followed by a discussion on potential challenges, and then we'll open the floor for any questions or suggestions.
B: Thank you for setting the agenda. Let's dive right in.
C: Before we begin, could we also address any outstanding issues from the previous meeting?
A: Absolutely, C. We'll make sure to allocate time for that as well.
C: Great. Let's make the most of our time together.
A: Alright, then. Without further ado, let's kick off the meeting.
Bước 2: Thảo luận nội dung chính của cuộc họp
Một số mẫu câu được sử dụng trong thảo luận nội dung chính của cuộc họp
"First, I'd like to provide an overview of the current project status." (Đầu tiên, tôi muốn cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình trạng hiện tại của dự án.)
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh có thể sử dụng trong nội dung chính của cuộc họp từ đoạn hội thoại phía trên:
"Let's begin the discussion on..." (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận về…)
"First, I'd like to provide an overview of..." (Đầu tiên, tôi muốn cung cấp một cái nhìn tổng quan về…)
"Can you elaborate on the challenges we're facing?" (Bạn có thể mô tả chi tiết về những thách thức chúng ta đang đối mặt không?)
"Our goal is to complete [task] within [time frame] and proceed with [next step]." (Mục tiêu của chúng ta là hoàn thành [nhiệm vụ] trong [khung thời gian] và tiếp tục với [bước tiếp theo].)
"Let's stay proactive in addressing any challenges that arise." (Hãy tích cực giải quyết bất kỳ thách thức nào phát sinh.)
Tình huống mẫu thảo luận nội dung chính của cuộc họp
A: Alright, everyone, let's begin the discussion on the implementation of the new software feature. First, I'd like to provide an overview of the current project status. We're currently in the midst of the software development phase, focusing on enhancing our user interface design and user experience. Our team has been diligently working on gathering and documenting client requirements, ensuring that we meet all necessary specifications. However, we have encountered a few bugs during the testing phase, particularly related to integration with the existing system architecture.
B: Can you elaborate on the challenges we're facing with integration?
A: Of course, B. The main issue lies in aligning the new module with our current infrastructure. We're exploring different approaches to streamline the integration process and minimize any disruptions to our workflow.
C: Have we set a timeline for deployment?
A: Yes, C. Our goal is to complete the integration phase within the next two weeks and proceed with deployment shortly after. However, this timeline is subject to change depending on the resolution of any outstanding issues.
B: That sounds like a solid plan. Let's stay proactive in addressing any challenges that arise and keep each other updated on our progress.
C: Agreed. Communication and collaboration will be key to the success of this project.
Bước 3: Cung cấp hạn chót các đầu việc
Một số mẫu câu được sử dụng để cung cấp hạn chót các đầu việc
“The deadline for [task] is [time].” (Hạn chót cho [công việc] là [thời gian].)
“Just a reminder that the deadline for submitting bug fixes is tomorrow.” (Tôi muốn nhắc lại rằng hạn chót nộp sửa lỗi là vào ngày mai.)
“Let's review the project timeline together to ensure everyone is clear on their tasks and deadlines.” (Hãy cùng xem lại lịch trình dự án để đảm bảo mọi người hiểu rõ về nhiệm vụ và thời hạn của mình.)
“The deadline for code review and integration is approaching.” (Thời hạn cho việc xem lại mã và tích hợp đang đến gần.)
Tình huống mẫu cung cấp hạn chót các đầu việc
A: Good morning, team. I hope everyone is doing well. I've called this meeting to discuss the upcoming project deadlines.
B: Good morning, everyone. Yes, I'm ready to discuss the deadlines.
A: Great. So, after reviewing our schedule, it seems we have several tasks approaching their deadlines. First, let's prioritize the most urgent tasks.
B: Exactly. Can everyone confirm their availability to work on these urgent tasks?
C: Yes, I'm available to work on any urgent tasks that need attention.
A: Perfect. Thank you, everyone, for your commitment. Let's finalize the task assignments and get to work. Our goal is to meet these deadlines efficiently and deliver quality results.
C: I'm ready to tackle these tasks. Let's do this!
Bước 4: Mời phát biểu
Một số mẫu câu được sử dụng để mời phát biểu
"I'd like to invite [name/team] to provide an update on their progress." (Tôi muốn mời [tên/nhóm] cung cấp thông tin cập nhật về tiến trình của họ.)
"Does anyone have any input they'd like to share?" (Có ai có ý kiến gì muốn chia sẻ không?)
Tình huống mẫu mời phát biểu
A: I'd like to invite the development team to provide an update on their progress. B, would you like to speak briefly about this?
B: Sure, thank you. We've made significant progress on integrating the new software into our system. Currently, we're in the testing phase and anticipate completing it by the end of the week.
A: Excellent, thank you, B. Does anyone else from the team have any insights they'd like to share regarding the development process?
C: I'd like to add that during testing, we've encountered a few minor issues that we're addressing promptly. Overall, the team has been proactive in resolving them, and I'm confident we'll meet our deadline.
A: Thank you for the update. Now, let's move on to the next agenda item.
Bước 5: Đặt câu hỏi
Một số mẫu câu được sử dụng để đặt câu hỏi
"Is there anything that needs further clarification?" (Có điều gì cần làm rõ thêm không?)
"Could you elaborate on [specific point]?" (Bạn có thể nói rõ hơn về [một điểm cụ thể] không?)
Tình huống mẫu đặt câu hỏi
A: Alright team, we've covered most of the agenda items for today. Before we finish, are there any questions or points of clarification anyone would like to raise?
B: Yes, I have a question regarding the timeline for the database migration project. Is there any flexibility in the deadline if we encounter unforeseen challenges?
A: That's a valid concern. We've built in some buffer time for unexpected issues, but if you anticipate any delays, please let us know as soon as possible so we can reassess the timeline.
Bước 6: Kiểm tra tiến độ công việc
Mẫu câu được sử dụng để kiểm tra tiến độ công việc
"Let's review the progress made since our last meeting." (Hãy xem lại những tiến bộ đã đạt được kể từ cuộc họp cuối cùng của chúng ta.)
Tình huống mẫu kiểm tra tiến độ công việc
A: Let's start by reviewing our progress on the current projects. Mike, could you provide an update on the current project?
B: Certainly. We've completed the initial setup and are currently working on implementing the user authentication system. We're on track to finish this phase by the end of the week.
A: Great to hear, B.
Bước 7: Ngắt lời người đang nói trong cuộc họp một cách lịch sự
Một số mẫu câu được sử dụng để ngắt lời người đang nói trong cuộc họp một cách lịch sự
"We need to move on to the next agenda item. We can revisit this later if necessary." (Chúng ta cần chuyển sang mục tiếp theo trong kế hoạch chương trình. Chúng ta có thể xem lại vấn đề này sau nếu cần thiết.)
"I appreciate everyone's input, but let's keep the discussion focused." (Tôi đánh giá cao ý kiến đóng góp của mọi người, nhưng hãy tập trung vào cuộc thảo luận.)
Tình huống mẫu ngắt lời người đang nói trong cuộc họp một cách lịch sự
A: So, based on the latest feedback from our users, it seems that the new feature we rolled out last week has been well received, but there are still some...
B: Excuse me, sorry to interrupt, but I believe we need to address a critical point raised by Mr. C regarding the security implications of the new feature.
A: Thank you for bringing that up. Mr. C, could you please elaborate on your concerns?
Bước 8: Kết thúc cuộc họp
Một số mẫu câu được sử dụng để kết thúc cuộc họp
"I'm afraid we're running short on time, so let's wrap up this discussion." (Tôi e là chúng ta không còn nhiều thời gian nữa, vậy nên hãy kết thúc cuộc thảo luận này thôi.)
"Thank you all for your participation. That concludes today's meeting." (Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp hôm nay đến đây là kết thúc.)
"Before we finish, let's summarize the key points discussed." (Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính đã thảo luận.)
"Our next meeting is scheduled for [date/time]. Have a great day!" (Cuộc gặp tiếp theo của chúng ta được lên lịch vào [ngày/giờ]. Chúc một ngày tốt lành!)
Tình huống mẫu kết thúc cuộc họp
A: Alright, it looks like we've covered all the agenda items for today. Thank you, everyone, for your input. In conclusion, I'd like to emphasize the importance of staying proactive and collaborative as we work towards our project goals. Our next meeting is scheduled for next Monday at the same time. Please mark your calendars accordingly.
B: Thank you so much for today, we will work hard to meet the deadlines.
A: Absolutely. Thank you all for your participation. That concludes today's meeting. Have a great day, everyone!
Tham khảo thêm: Từ vựng ngành IT theo ngữ cảnh - Chủ đề: Các thiết bị
Những quy tắc ứng xử trong cuộc họp
Về hình thức
Khi tham gia vào cuộc họp cần đảm bảo một số nguyên tắc cơ bản về hình thức, bao gồm:
Đối với trang phục: Luôn ăn mặc lịch sự và chuyên nghiệp, phù hợp với văn hóa công ty và đảm bảo trang phục luôn gọn gàng, sạch sẽ, không quá lòe loẹt.
Đối với vấn đề thời gian: Luôn đến đúng giờ hoặc sớm hơn vài phút để thể hiện sự tôn trọng đối với người tổ chức cuộc họp và các đồng nghiệp cùng tham gia; ngoài ra cần đảm bảo chuẩn bị đủ tài liệu, thông tin cần thiết và nắm rõ nội dung cuộc họp trước khi bắt đầu.
Đối với tác phong: Giữ thái độ lịch sự, thân thiện và chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp, đồng thời tắt hoặc để điện thoại ở chế độ im lặng, tránh việc sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị khác trong cuộc họp trừ khi cần thiết cho công việc.
Về ngôn ngữ khi giao tiếp
Trong bất kỳ một cuộc họp nào thuộc chuyên ngành IT, cách sử dụng ngôn ngữ rất quan trọng để đảm bảo sự nhất quán về thông tin và hiệu quả trong giao tiếp giữa những người tham dự cuộc họp. Một số lưu ý quan trọng mà người làm ngành IT cần lưu ý về việc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc họp:
Sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên môn: Trong lĩnh vực IT, có nhiều thuật ngữ và cụm từ đặc biệt. Khi cần trao đổi các vấn đề chuyên môn trong một cuộc họp, nhân sự ngành IT cần đảm sử dụng các thuật ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh của cuộc họp. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, người học cần cần quan tâm đến các đối tượng tham dự cuộc họp, đặc biệt trong trường hợp có sự góp mặt của đối tác hoặc khách hàng không hoạt động trong lĩnh vực IT. Trong những trường hợp như vậy, người học cần giải thích hoặc lấy ví dụ minh họa, đồng thời tránh sử dụng thuật ngữ quá phức tạp để đảm bảo quá trình giao tiếp đạt hiệu quả với những người không có nhiều chuyên môn trong ngành IT.
Đảm bảo quá trình giao tiếp diễn ra thuận lợi: Bên cạnh việc truyền tải được các thông tin mong muốn bằng lượng từ vựng thuộc chuyên ngành IT, người học cần tạo môi trường giao tiếp đa chiều để đảm bảo tất cả đối tượng tham dự cuộc họp đều hiểu các thông tin được nhắc đến. Vì vậy, nhân sự ngành IT được khuyến khích chủ động tham gia vào cuộc họp bằng cách đặt câu hỏi hoặc chia sẻ ý kiến về các vấn đề được thảo luận.
Ngoài ra, tương tự như các bối cảnh giao tiếp trang trọng khác, các nguyên tắc lịch sự trong giao tiếp cũng cần được đảm bảo, bao gồm:
Khi phát biểu cần nói rõ ràng, chậm rãi và đúng ngữ pháp để đảm bảo mọi người tham gia đều hiểu và nắm được thông tin đang truyền tải; đồng thời cần đảm bảo cuộc thảo luận tập trung vào chủ đề chính, tránh lan man hoặc lạc đề.
Luôn lắng nghe người khác nói và không ngắt lời họ, khi muốn phát biểu có thể giơ tay hoặc đợi đến lượt. Trong tình huống có sự bất đồng về quan điểm vẫn cần giữ thái độ tôn trọng và phản hồi một cách xây dựng.
Tham khảo thêm: Từ vựng chuyên ngành IT
Ngữ pháp sử dụng trong cuộc họp
Câu mệnh lệnh
Cách dùng
Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc chỉ dẫn gì đó. Loại câu này thường được kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).
Cấu trúc
Có nhiều cấu trúc câu mệnh lệnh khác nhau, tuy nhiên trong bối cảnh một cuộc họp thuộc chuyên ngành IT, bài viết sẽ giới thiệu một số loại câu mệnh lệnh phù hợp để người học dễ dàng sử dụng trong bối cảnh này.
Câu mệnh lệnh trực tiếp
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Khẳng định | (Chủ ngữ) + (Please, Do) + V nguyên thể | Hãy làm gì | “Please remember to finish this task next Monday.” (Hãy nhớ hoàn thành đầu việc này vào thứ Hai tới nhé!) |
Phủ định | (Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể | Đừng làm gì | “Don’t be late for the next meeting.” (Đừng đến muộn vào cuộc họp tới nhé.) |
Nghi vấn | Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể | Có thể làm gì không? | “Can you update the progress of the current project?” (Bạn có thể cập nhật tiến độ của dự án hiện tại không?) |
Các thì tiếng Anh thường dùng trong cuộc họp
Thì hiện tại đơn
Cách dùng
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) là một thì thường dùng trong tiếng Anh để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc
Cấu trúc | Động từ tobe | Động từ chỉ hành động | Ví dụ |
---|---|---|---|
Câu khẳng định | I am (I’m) ... You/we/they are (‘re)... He/she/it is (‘s) ... | I/we/you/they + V(nguyên thể) He/she/it + V(s/es) | The software development process typically follows an iterative approach." (Quá trình phát triển phần mềm thường tuân theo một phương pháp lặp đi lặp lại.) |
Câu phủ định | I am (I’m) not... You/we/they are not (aren’t) ... He/she/it is not (isn’t)... | I/we/you/they + do not (don’t) + V(nguyên thể) He/she/it + does not (doesn’t) + V(nguyên thể) | "The user interface design doesn't meet the project requirements." (Thiết kế giao diện người dùng không đáp ứng được yêu cầu của dự án.) |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + ...? | Do/Does + S + V(nguyên thể)...? | "Does anyone have any insights on how to improve the performance evaluation process?" (Có ai có ý kiến gì về cách cải thiện quy trình đánh giá hiệu suất không?) |
Thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một thì thường dùng trong tiếng Anh để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và kết quả vẫn còn tiếp diễn cho đến hiện tại, hoặc diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc
Cấu trúc | Động từ chỉ hành động | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | He/she/it + has + V (participle) I/you/we/they + have + V (participle) | "The team has successfully deployed the latest version of the application." (Nhóm đã triển khai thành công phiên bản mới nhất của ứng dụng.) |
Câu phủ định | He/she/it + has not (hasn’t)+ V (participle) I/you/we/they + have not (haven't) + V (participle) | "Unfortunately, we haven't resolved the security vulnerability yet." (Thật không may, chúng ta vẫn chưa giải quyết được lỗ hổng bảo mật.) |
Câu hỏi | Has + he/she/it + V (participle) Have + i/you/we/they + V (participle) | "Has anyone encountered any compatibility issues with the new software update?" (Có ai gặp vấn đề tương thích nào với bản cập nhật phần mềm mới không?) |
Thì tương lai đơn
Cách dùng
Thì tương lai đơn (Future simple tense) là thì được sử dụng để diễn tả “hành động sẽ xảy ra trong tương lai”. Cụ thể hơn, đây là những hành động chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán, đề nghị hay lời mời.
Cấu trúc
Cấu trúc | Động từ tobe | Động từ chỉ hành động | Ví dụ |
---|---|---|---|
Câu khẳng định | I am (I’m) ... You/we/they are (‘re)... He/she/it is (‘s) ... | I/we/you/they + V(nguyên thể) He/she/it + V(s/es) | "We will implement a new backup solution next month to enhance data security." (Chúng tôi sẽ triển khai một giải pháp sao lưu mới vào tháng sau để nâng cao bảo mật dữ liệu.) |
Câu phủ định | I am (I’m) not... You/we/they are not (aren’t) ... He/she/it is not (isn’t)... | I/we/you/they + do not (don’t) + V(nguyên thể) He/she/it + does not (doesn’t) + V(nguyên thể) | "Our team will not consider using outdated software for the project development." (Nhóm của chúng tôi sẽ không xem xét sử dụng phần mềm lỗi thời cho việc phát triển dự án.) |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + ...? | Do/Does + S + V(nguyên thể)...? | "Will the new IT infrastructure be compatible with the existing network systems?" ("Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT mới sẽ tương thích với các hệ thống mạng hiện có không?") |
Luyện tập
Bài 1: Nối các từ vựng ở cột A với nghĩa của từ ở cột B
A | B |
---|---|
1. welcome | a. Dự án |
Bài 2: Điền các từ vào chỗ trống trong các mẫu câu sau:
1. "Good morning/afternoon, everyone. Let's ___________ the meeting."
2. “Let's review the ___________ made since our last meeting."
3. "Is there anything hindering ___________ that we need to address?"
Bài 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống, sau đó luyện nói với bạn học. Người học có thể tham khảo các từ được trình bày trong bảng từ vựng trên.
A: "Good morning, everyone. Thank you all for being here today. Let's begin by reviewing the progress we've made since our last meeting."
B: "Sure, I'd like to start with the ___________ phase. We've encountered a few challenges with compatibility issues."
C: "That's right. We need to address those issues promptly to avoid delays in the ___________ phase."
D: "Agreed. Also, we've received some feedback regarding the user interface design. Can we discuss potential improvements in the ___________?"
E: "Certainly. Our user experience design team has been working on enhancing the overall usability of the application. They'll provide a ___________ on their findings."
F: "Great. In terms of ___________, we need to ensure that all features are thoroughly tested before deployment."
G: "Absolutely. Are there any other areas of concern that we should prioritize in this meeting?"
Bài 4: Liệt kê 5 việc nên làm và 5 việc không nên làm trong giao tiếp và ứng xử khi tham gia cuộc họp.
STT | Nên làm | KHÔNG nên làm |
---|---|---|
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 |
Bài 5: Luyện tập giao tiếp mở rộng đoạn hội thoại trong cuộc họp với các trường hợp dưới đây
A: Good morning, everyone. Welcome to today's meeting of our IT team. Let's get started. Allow me to give a brief introduction of today's agenda. Our objective for this meeting is to discuss the progress of the project. Shall we begin by reviewing the agenda? We'll start with the project updates, followed by a discussion on potential challenges, and then we'll open the floor for any questions or suggestions.
B: Thank you for setting the agenda. Let's dive right in.
Các trường hợp gợi ý mở rộng đoạn hội thoại:
Tiếp tục từ lời của B, cung cấp cập nhật về tiến độ dự án.
Hỏi về bất kỳ thách thức nào mà nhóm đang đối mặt.
Đưa ra câu hỏi về thời hạn và tiến độ tiếp theo của dự án.
Bài 6: Trả lời các câu hỏi tình huống dưới đây có thể diễn ra trong cuộc họp.
Câu hỏi mẫu từ người quản lý.
"Can you elaborate on the specific challenges you faced during the integration phase?"
Câu hỏi mẫu từ đồng nghiệp.
"Do you think we need more resources to ensure we meet the deadline?"
Câu hỏi mẫu từ khách hàng.
"How do you plan to ensure that the new features meet our expectations?"
Bài 7: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để mở rộng chủ đề sau.
Present a short speech about the importance of regular progress updates in IT project meetings.
You should include:
Why regular progress updates are crucial for project success.
How these updates help in identifying and solving potential challenges.
The role of team communication and collaboration during these updates.
Đáp án.
Bài 1: 1 - h; 2 - i; 3 - j; 4 - k; 5 - l; 6 - m; 7 - n; 8 - o; 9 - a; 10 - b; 11 - c; 12 - d; 13 - e; 14 - f; 15 - g
Bài 2:
1. kick off
2. software development
3. progress
Bài 3:
B: development
C: testing
D: design
E: report
F: quality assurance
Bài 4: Đáp án gợi ý.
STT | Nên làm | KHÔNG nên làm |
---|---|---|
1 | Trang phục lịch sự, có mặt sớm trước 15 phút | Mặc trang phục quá lòe loẹt hoặc không phù hợp với văn hóa công ty |
2 | Chú ý lắng nghe, không sử dụng điện thoại trong quá trình diễn ra cuộc họp | Đến trễ gây gián đoạn cuộc họp |
3 | Khi muốn phát biểu, có thể giơ tay hoặc đợi đến lượt, luôn giữ thái độ tôn trọng và phản hồi một cách xây dựng | Sử dụng thuật ngữ quá phức tạp khi có mặt đối tác hoặc khách hàng không thuộc chuyên ngành |
4 | Chuẩn bị đầy đủ tài liệu và thông tin cần thiết trước cuộc họp | Lan man hoặc lạc đề khi thảo luận |
5 | Nói rõ ràng, chậm rãi và đúng ngữ pháp | Phớt lờ, bỏ qua ý kiến của các đồng nghiệp phát biểu trong cuộc họp |
Bài 5: Đáp án gợi ý.
Thank you, B. To update you all, we have successfully completed the user interface design and are now moving into the user experience testing phase. So far, the feedback has been positive, but there are a few areas that need improvement.
That's great to hear. Can you elaborate on the challenges we're facing with the user experience testing?
And what about the timeline? Do we have a set deadline for this phase?
Bài 6: Câu trả lời gợi ý.
Trả lời câu hỏi từ người quản lý.
"Certainly. During the integration phase, we encountered compatibility issues between the new features and the existing system architecture. Specifically, some of the APIs we developed were not fully compatible with the legacy systems, causing data synchronization problems. Additionally, there were unforeseen bugs in the middleware that affected the performance of the new features. To resolve these issues, we conducted a series of thorough tests to identify the root causes and have since updated the APIs and middleware. We have also implemented a more rigorous testing protocol to catch similar issues earlier in the development process."
Trả lời câu hỏi từ đồng nghiệp.
"That's a great question. Given the current scope and our recent progress, I believe reallocating some of our existing resources and possibly bringing in an additional developer with experience in system integration would be beneficial. This would help expedite the troubleshooting and testing processes. Additionally, extending the hours for our quality assurance team temporarily could ensure that we identify and resolve any further issues more quickly. Overall, while we can manage with our current team, a slight increase in resources would certainly help us stay on track and maintain the quality of our work."
Trả lời câu hỏi từ khách hàng.
"To ensure that the new features meet your expectations, we are following a detailed quality assurance process that includes both internal testing and user feedback. First, we are conducting thorough usability testing to ensure that the features are user-friendly and function as intended. We have also set up a beta testing phase where a select group of end-users will use the new features in a real-world environment and provide feedback. This feedback is crucial for making any necessary adjustments before the final release. Furthermore, we have regular review meetings with your team to ensure that we are aligned with your expectations and make any adjustments based on your feedback. Our goal is to deliver a product that not only meets but exceeds your expectations."
Bài 7: Bài nói mẫu gợi ý.
Good morning everyone,
Today, I would like to talk about the significance of regular progress updates in IT project meetings.
Firstly, regular progress updates are essential for the success of any project. They ensure that every team member is on the same page and aware of the current status of the project. This helps in maintaining a clear understanding of our objectives and deadlines.
Secondly, these updates play a critical role in identifying and solving potential challenges early on. When we regularly review our progress, we can quickly spot any issues or obstacles that might arise. This allows us to address them proactively, minimizing any negative impact on the project timeline.
Finally, regular updates foster better communication and collaboration within the team. By discussing our progress and challenges openly, we can share valuable insights and solutions. This collaborative approach not only enhances the quality of our work but also strengthens team cohesion.
In conclusion, regular progress updates are a cornerstone of effective project management in the IT industry. They keep us informed, prepared, and united in our efforts to achieve our project goals.
Thank you.
Bảng từ vựng chú giải
Word | Part of Speech (Loại từ) | IPA | Meaning | Example (Ví dụ) | |
---|---|---|---|---|---|
proactive | tính từ | /prəʊˈæktɪv/ | tích cực, chu đáo | Let's stay proactive in addressing any challenges that arise. | Hãy tích cực giải quyết bất kỳ thách thức nào phát sinh. |
collaborative | tính từ | /kəˈlæbərətɪv/ | hợp tác | I'd like to emphasize the importance of staying proactive and collaborative as we work towards our project goals. | Tôi muốn nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc tích cực và hợp tác khi chúng ta làm việc hướng tới mục tiêu dự án của mình. |
adjourn | động từ | /əˈdʒɜːn/ | hoãn lại, kết thúc (cuộc họp) | Let's wrap up this meeting and ensure all action items are assigned before we adjourn. | Hãy kết thúc cuộc họp này và đảm bảo tất cả các mục hành động được giao trước khi chúng ta kết thúc. |
buffer time | danh từ | /ˈbʌfə taɪm/ | thời gian dự phòng | We've built in some buffer time for unexpected issues. | Chúng tôi đã dành một số thời gian dự phòng cho các vấn đề không lường trước. |
unforeseen | tính từ | /ʌnˈfɔːˌsiːn/ | không lường trước | Is there any flexibility in the deadline if we encounter unforeseen challenges? | Có sự linh hoạt nào về hạn chót nếu chúng ta gặp phải những thách thức không lường trước không? |
elaborate | động từ | i'læbərət | mở rộng, bàn luận chi tiết | Can you elaborate on how the new software feature will benefit our users? | Bạn có thể bàn luận chi tiết hơn về cách tính năng phần mềm mới sẽ mang lại lợi ích cho người dùng của chúng ta không? |
obstacle | danh từ | ɒbstəkl | trở ngại | We encountered several obstacles during the implementation phase of the project. | Chúng tôi gặp phải một số trở ngại trong giai đoạn triển khai của dự án. |
stay focused | động từ | stei ˈfəʊ.kəst | tập trung | I understand this is a complex issue, but let's stay focused and address the immediate concerns first. | Tôi hiểu rằng đây là một vấn đề phức tạp, nhưng hãy tập trung và giải quyết những vấn đề cấp bách trước tiên. |
addition | danh từ | əˈdɪʃən | sự thêm vào | In addition to the points mentioned earlier, we need to consider the budget constraints. | Ngoài các điểm được đề cập trước đó, chúng ta cần xem xét ràng buộc về ngân sách. |
Tổng kết
Trong lĩnh vực IT - Công nghệ thông tin, việc nắm được các từ vựng cũng như cấu trúc câu giao tiếp trong quá trình tổ chức và tham gia vào các cuộc họp thuộc chuyên ngành là điều cần thiết để người học có thể đạt được thành công trong công việc. Bên cạnh việc trau dồi các vốn từ vựng hay thuật ngữ chuyên ngành, người học cũng cần trang bị thêm cho mình kiến thức về từ vựng và cấu trúc để đạt hiệu quả giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh cuộc họp. Hi vọng bài viết trên đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp nhân sự theo đuổi ngành IT có thêm kiến thức từ vựng về chuyên ngành của mình.
Bình luận - Hỏi đáp