Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits và cách học từ hiệu quả
Key takeaways
Từ vựng về lương: salary, wage, bonus, raise, compensation, deduction, payroll, payslip, net pay, gross pay, commission, taxable income, annual review
Từ vựng về phúc lợi: benefit, allowance, pension, retirement plan, insurance, severance pay, reimbursement
Phương pháp học từ vựng: đọc bảng lương, xem video và podcast, viết thư và email đóng vai tình huống xoay quanh các chủ đề về lương và phúc lợi.
Trong môi trường công sở hiện đại, việc hiểu rõ các khái niệm về lương và phúc lợi không chỉ cần thiết để giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ đưa ra các quyết định sáng suốt. Đối với những người đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, “Salaries and Benefits” là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong phần Listening và Reading. Do đó, bài viết này sẽ giúp người học hệ thống hoá từ vựng TOEIC chủ đề salaries and benefits để ứng dụng trong bài thi TOEIC và công việc hằng ngày.
Tổng quan về từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
Theo từ điển Cambridge [1], “salary” là khoản tiền cố định được trả cho nhân viên vào mỗi tháng hoặc mỗi năm dành cho vị trí công việc hay trách nhiệm của họ. Trong khi đó, “benefit” có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng đối với ngữ cảnh lương thưởng, “benefit” được định nghĩa là các lợi ích mà nhân viên nhận được ngoài tiền lương như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, tiền lương khi nghỉ ốm,… và thường được dùng ở dạng số nhiều “benefits”.
Nhìn chung, chủ đề “Salaries and Benefits” đề cập đến các yếu tố liên quan đến thu nhập và quyền lợi người lao động nhận được từ công ty như:
Lương cố định, lương theo giờ, tiền thưởng, mức tăng lương, tiền tăng ca
Phúc lợi: bảo hiểm y tế, nghỉ phép, chế độ thai sản, hưu trí, v.v.
Các khoản khấu trừ như bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân
Trong TOEIC Listening Part 3-4, người học có thể gặp các đoạn hội thoại giữa nhân viên và bộ phận nhân sự, hoặc thông báo nội bộ về các chương trình thưởng, chính sách bảo hiểm. Ví dụ:
Cuộc trò chuyện thương lượng mức lương khởi điểm cho nhân viên mới
Thông báo của công ty về việc thay đổi chính sách bảo hiểm sức khỏe
Trong TOEIC Reading Part 6-7, chủ đề này có thể xuất hiện dưới dạng:
Email xác nhận mức lương
Thông báo tăng lương theo hiệu suất
Tài liệu hướng dẫn chế độ nghỉ phép và bảo hiểm
Ngoài phục vụ mục tiêu làm bài thi, việc nắm vững từ vựng về salaries and benefits cũng giúp người đi làm dễ dàng xử lý các tình huống công việc như ký kết hợp đồng lao động, hiểu rõ quyền lợi được hưởng, và trao đổi chuyên nghiệp với bộ phận nhân sự hoặc cấp trên.

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
salary | noun | /ˈsæləri/ | tiền lương cố định trả hàng tháng |
wage | noun | /weɪdʒ/ | tiền công trả theo giờ hoặc ngày làm việc |
bonus | noun | /ˈboʊnəs/ | tiền thưởng ngoài lương, thường theo hiệu suất hoặc dịp đặc biệt |
raise | noun | /reɪz/ | sự tăng lương |
compensation | noun | /ˌkɑːmpənˈseɪʃn/ | tổng thu nhập (lương, thưởng, phúc lợi) |
benefit | noun | /ˈbenɪfɪt/ | quyền lợi ngoài lương như bảo hiểm, nghỉ phép, hưu trí |
deduction | noun | /dɪˈdʌkʃn/ | khoản khấu trừ từ lương (thuế, bảo hiểm) |
allowance | noun | /əˈlaʊəns/ | khoản phụ cấp như đi lại, ăn trưa |
pension | noun | /ˈpenʃn/ | tiền lương hưu |
retirement plan | noun phrase | /rɪˈtaɪərmənt plæn/ | kế hoạch tiết kiệm cho gian đoạn nghỉ hưu |
insurance | noun | /ɪnˈʃʊrəns/ | bảo hiểm (y tế, tai nạn, nhân thọ) |
payroll | noun | /ˈpeɪroʊl/ | bảng lương |
payslip | noun | /ˈpeɪ.slɪp/ | phiếu lương |
severance pay | noun phrase | /ˈsevərəns peɪ/ | tiền trợ cấp thôi việc |
reimbursement | noun phrase | /ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/ | khoản hoàn trả chi phí (phí công tác, y tế) |
gross pay | noun phrase | /ɡroʊs peɪ/ | tổng thu nhập trước khấu trừ |
net pay | noun phrase | /net peɪ/ | thu nhập ròng sau khi đã khấu trừ |
commission | noun phrase | /kəˈmɪʃn/ | hoa hồng từ doanh số |
taxable income | noun phrase | /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/ | thu nhập chịu thuế |
annual review | noun phrase | /ˈænjuəl rɪˈvjuː/ | đánh giá hiệu suất hàng năm nhằm xem xét mức lương |
Đọc thêm: TOEIC Listening Part 3: Chủ đề & Từ vựng thường gặp
Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn
Cặp từ vựng | So sánh ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
salary vs. wage | Salary: lương cố định trả theo tháng Wage: tiền công theo giờ/ngày | She earns a salary of $3,000 per month. He gets a wage of $15 per hour. |
benefit vs. bonus | Bonus: khoản tiền thưởng Benefit: phúc lợi (không nhất thiết là tiền) | All employees will receive a year-end bonus. Health insurance is a benefit. |
compensation vs. allowance | Compensation: tổng thù lao, bao gồm tất cả các khoản thu từ công việc Allowance: phụ cấp, khoản tiền trả thêm cho người lao động nhằm bù đắp cho điều kiện làm việc đặc biệt | His total compensation this month is 40 millions VND, including salary, commission, and bonus. She gets a travel allowance of $200. |
pension vs. retirement plan | Pension: tiền hưu trí trả định kỳ sau khi nghỉ việc Retirement plan: kế hoạch tiết kiệm dài hạn cho thời gian nghỉ hưu | A monthly pension of $1000 is not enough to afford his family. He contributes to a 401(k) retirement plan. |
gross pay vs. net pay | Gross pay: tổng thu nhập trước khi trừ thuế và các khoản khấu trừ Net pay: số tiền thực tế nhân viên nhận được sau khi trừ tất cả các khoản trên | Her gross pay is $4,000 per month, but after taxes and insurance, her net pay is around $3,200. |
payroll vs. payslip | Payroll: văn bản bao gồm thông tin chi tiết lương của toàn bộ nhân viên Payslip: văn bản thể hiện số tiền lương mỗi nhân viên được nhận cùng các khoản khấu trừ | The company is switching to a new payroll system to automate salary calculations. I requested my latest payslip from HR to prove my income. |
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 27+ cặp từ đồng âm dễ gây nhầm lẫn trong TOEIC Listening Part 1

Ứng dụng từ vựng “Salaries and Benefits” trong bài thi TOEIC
Bài mẫu Listening
Tình huống 1: Thương lượng mức lương khởi điểm cho nhân viên mới
A: Hi Mr. Davis, I’m very excited about the offer, and I appreciate the opportunity to join your design team.
B: We're glad to have you onboard, Ms. Lee. I just wanted to confirm the starting salary of $3,200 per month. Is that acceptable for you?
A: I was hoping for something closer to $3,500, considering my previous experience and the responsibilities outlined in the job description.
B: I understand. Let me discuss it with our HR manager. If we can’t match that amount, we might be able to offer a signing bonus or a review in three months.
Tình huống 2: Thông báo của người lãnh đạo trong cuộc họp về hiệu suất làm việc nhằm xem xét lương thưởng
Before we move on to the next item on the agenda, I’d like to take a moment to reflect on the performance evaluations we’ve just completed.
First of all, thank you to all managers and team leads for conducting these reviews on time. The feedback you gathered has been extremely valuable in helping us make decisions about salary adjustments for this quarter.
Employees who received an “Exceeds Expectations” rating are being considered for a raise. In addition, we’re reviewing a few cases for promotions, which may come with an updated benefits package and changes to job titles.
Please note that the payroll budget is limited, so adjustments will be made carefully and fairly. We want to ensure that all salary changes reflect real contributions and align with market benchmarks.
Bài mẫu Reading
Bài đọc 1: Email xác nhận mức lương và thông tin hợp đồng
Subject: Offer Letter and Salary Confirmation
Dear Mr. Le,
Following our recent discussion, we are pleased to formally confirm your employment offer at NovaDigital, for the position of Marketing Specialist. Your starting salary will be VND 18,000,000/month, with eligibility for a performance-based review after six months.
In addition to your base salary, your benefits include:
Full health insurance coverage after 60 days
13th-month bonus payment (based on company performance)
14 days of paid annual leave
Please review the attached contract carefully and return a signed copy by August 15. Should you have any questions, feel free to contact our HR team.
Best regards,
Bài đọc 2: Thông tin về nghỉ phép & bảo hiểm trong hợp đồng
Employee Benefits Policy Summary
Effective from August 1, 2025
The Company provides comprehensive health insurance for all full-time employees after the 60-day probation period.
Employees are entitled to 14 days of paid annual leave per year.
A 13th-month salary is paid annually, subject to company performance and employee evaluation.
Sick leave of up to 5 days per year is allowed, with a medical certificate required for absences over two days.
Social, health, and unemployment insurance are paid according to local labor law.
The Company offers a monthly transportation allowance of VND 500,000.
A performance bonus may be awarded at the end of each fiscal year.
Employees are eligible to join the Company Wellness Program, including on-site health checks and fitness support.
After two years of service, staff may enroll in the optional retirement savings plan.
Đọc thêm: Phương pháp Paraphrase trong TOEIC Listening Part 3, 4 và bài tập

Các dạng câu hỏi liên quan
Đối với chủ đề salaries and benefits trong phần thi TOEIC Listening Part 3-4 và TOEIC Reading Part 6-7, người học có thể gặp một số dạng câu hỏi như:
TOEIC Listening Part 3:
What is the conversation mainly about?
What does the man/woman offer?
Why does the man/woman …?
TOEIC Listening Part 4:
What does the speaker say about …?
What is true about …?
Why does the speaker …?
TOEIC Reading Part 6:
Các câu hỏi điền từ để hoàn thiện nội dung của email, thông báo,… Trong các bài viết về chủ đề salaries and benefits, người học có thể cần phân biệt đúng từ loại cũng như ý nghĩa giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn liên quan đến lương thưởng hoặc xác định đúng nghĩa của từ đa nghĩa trong ngữ cảnh này.
TOEIC Reading Part 7:
What is the purpose of the email/announcement/document/…?
What is suggested about …?
According to the …, what/why …?

Chiến lược làm bài
Nhìn chung, các dạng câu hỏi trên có thể được chia thành 3 loại, bao gồm câu hỏi về nội dung/mục đích chính, câu hỏi về thông tin chi tiết và câu hỏi điền từ. Đối với mỗi dạng câu hỏi, người học cần áp dụng các chiến lược làm bài khác nhau.
Nội dung, mục đích chính trong bài nghe
Bước 1: Đọc lướt qua các câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại, bài nghe đó để dự đoán chủ đề, qua đó thu hẹp phạm vi nội dung của bài.
Bước 2: Tập trung nghe 2-3 câu đầu tiên để xác định câu trả lời vì ý chính thường xuất hiện ngay phần mở đầu, khi người nói chào hỏi, giới thiệu lý do của cuộc nói chuyện hoặc bài nói thông qua các cụm từ “The purpose of today’s meeting is…”, “Today I’ll be talking about…”, I was wondering if you had a minute to discuss…”, “Hi, I wanted to talk to you about…”,… .
Bước 3: Sau khi nghe hết đoạn audio và hoàn thành các câu hỏi còn lại, người học kiểm tra lại đáp án để chắc chắn rằng đáp án đó phù hợp với nội dung của toàn bộ đoạn hội thoại hoặc bài nói.
Nội dung, mục đích chính trong bài đọc
Bước 1: Đọc kỹ tiêu đề thông báo hoặc lời mở đầu trong thư vì hầu hết các email và thông báo đều trình bày mục đích ngay từ câu đầu tiên hoặc trong tiêu đề.
Bước 2: Xác định các từ khóa chỉ hành động mục tiêu của văn bản như request, confirm, announce, notify, clarify, explain, instruct,… để nhận diện chính xác mục đích của văn bản.
Bước 3: Sau khi hoàn thành các câu hỏi còn lại, người học kiểm tra lại đáp án để chắc chắn rằng đáp án đó phù hợp với nội dung của toàn bộ văn bản.
Thông tin chi tiết
Bước 1: Xác định thông tin mà câu hỏi yêu cầu (What, Where, When, Who,…) và các từ khoá chỉ rõ đối tượng liên quan.
Bước 2: Đọc các phương án và xác định từ khoá của các phương án đó để nắm bắt thông tin tốt hơn khi nghe hoặc đọc bài.
Bước 3: Chú ý những từ khoá đã được xác định trong câu hỏi và các phương án trong khi nghe audio hoặc đọc văn bản. Xác định phương án chứa thông tin phù hợp và loại trừ các phương án không đúng với nội dung bài nghe/đọc.
Điền từ
Bước 1: Dựa vào cấu trúc ngữ pháp để đoán vị trí cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Đọc cả câu chứa từ cần điền để xác định nội dung của câu.
Bước 2: Đọc các phương án lựa chọn từ cần điền sao cho phù hợp về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Bước 3: Đọc lại toàn bộ câu chứa từ đã điền để đảm bảo đáp án hợp lý, có thể kết hợp thêm 1-2 câu trước hoặc sau đó để xem xét ngữ cảnh một cách tổng quát hơn.

Ví dụ 1 - Listening:
A: Hi Linh, do you have a moment to talk about my annual performance review?
B: Of course, David. I just finished reviewing your evaluation. You’ve consistently met all your project deadlines and exceeded targets.
A: Thanks. Based on my contributions and the current market rate, I’d like to discuss the possibility of a raise.
B: That’s understandable. Let me bring your request to the department director. We usually implement salary adjustments during the first weeks of each quarter
What is the conversation mainly about?
A. A new project timeline
B. A job interview process
C. A request for a salary increase
D. A change in employee benefits
Giải thích: "Hi Linh, do you have a moment to talk about my annual performance review?". Ngoài ra, sau đó David nói rõ: “I’d like to discuss the possibility of a raise.” Do đó, mục đích chính là thảo luận về việc tăng lương sau đánh giá hiệu suất → Đáp án C là đúng.
What does the woman say about David’s performance?
A. He needs to improve his time management
B. He has completed all required training
C. He has fulfilled responsibilities promptly and exceeded targets
D. He has requested more vacation days
Giải thích: "You’ve consistently met all your project deadlines and exceeded targets." Trong đó, “met all your project deadlines” tương ứng với “fulfilled responsibilities promptly” và “exceeded targets” được nhắc lại → Đáp án C là đúng.
When are salary adjustments typically made?
A. At the end of each year
B. When an employee changes roles
C. During the annual budget review
D. At the beginning of each quarter
Giải thích: “We usually implement salary adjustments during the first weeks of each quarter”. Trong đó, “usually implement salary adjustments” tương ứng với “salary adjustments typically made”, “during the first weeks of each quarter” tương ứng với “At the beginning of each quarter” → Đáp án D là đúng.
Ví dụ 2 - Reading:
Dear Ms. Le,
Thank you for accepting our offer to continue in your current position with expanded responsibilities. As discussed, we are pleased to confirm the updated salary terms effective from August 1.
Your new (1)______ will be VND 34,000,000 per month, reflecting both your performance and your new supervisory role. This amount will appear on your monthly (2)______, and applicable taxes and insurance (3)______ will be deducted as per company policy.
In addition, you will continue to receive all current (4)______, including health insurance, paid annual leave, and a transportation allowance.
Please let us know if you require any further clarification.
Sincerely,
Nguyen Hoai Phuong
Human Resources Officer
Your new ______ will be VND 34,000,000 per month...
A. income
B. benefit
C. salary
D. fund
→ Từ cần điền là danh từ chỉ số tiền nhân viên nhận hàng tháng từ một công ty → C. salary (lương).
This amount will appear on your monthly ______...
A. schedule
B. payslip
C. document
D. payroll
→ Từ cần điền là danh từ chỉ văn bản thể hiện mức lương một người nhận được, bao gồm cả các khoản khấu trừ → B. payslip (phiếu lương).
...taxes and ______ will be deducted...
A. insure
B. insurance
C. ensure
D. ensurance
→ Từ cần điền là danh từ chỉ một trong các khoản khấu trừ trong lương → B. insurance (bảo hiểm).
...you will continue to receive all current ______...
A. tasks
B. bonuses
C. benefits
D. agreements
→ Từ cần điền là danh từ chỉ thứ bao gồm các chế độ như bảo hiểm, nghỉ phép, phụ cấp → C. benefits (phúc lợi).
Phương pháp luyện tập từ vựng TOEIC chủ đề salaries and benefits

Đọc bảng lương mẫu
Một cách hiệu quả để học từ vựng về lương và phúc lợi là đọc các bảng lương mẫu. Khi đọc, người học nên chú ý đến các mục như gross pay (lương trước thuế), deductions (các khoản khấu trừ), và net pay (lương thực nhận). Việc phân tích những mục này giúp người học hiểu rõ cách dùng của nhiều thuật ngữ chuyên ngành và chuẩn bị tốt cho các câu hỏi có nội dung liên quan.
Xem video, nghe podcast về nhân sự
Nghe các podcast hoặc video có chủ đề nhân sự cũng là một phương pháp học từ vựng thực tiễn và hiệu quả. Người học có thể tìm các nội dung như “negotiating salary” (thương lượng mức lương) hay “understanding your benefits” (hiểu về phúc lợi) trên các nền tảng như video và podcast khác nhau. Các đoạn hội thoại trong đó sử dụng từ vựng chính xác với ngữ điệu tự nhiên, phù hợp với phần Listening Part 3-4 trong đề thi TOEIC.
Thực hành viết thư, email
Viết email mô phỏng các tình huống thực tế giúp người học ghi nhớ và sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành. Ví dụ, người học có thể tự viết email yêu cầu xác nhận mức lương, hỏi về quyền lợi bảo hiểm, hoặc thương lượng phụ cấp công tác. Việc luyện tập viết theo tình huống không chỉ giúp cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng trong TOEIC mà còn giúp tăng mức độ tự tin giao tiếp công việc hàng ngày.
Mô phỏng tình huống
Đóng vai (role-play) là một trong những phương pháp học từ vựng và luyện phản xạ ngôn ngữ hiệu quả. Người học có thể thực hành các tình huống như nhân viên đề xuất tăng lương, nhân sự giải thích chính sách bảo hiểm, hoặc người quản lý trả lời câu hỏi về khấu trừ thuế. Qua đó, người học có thể ghi nhớ tốt cách sử dụng từ vựng thuộc chủ đề này.
Bài viết tương tự:
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu về từ vựng TOEIC chủ đề salaries and benefits. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng không chỉ giúp người học tự tin hơn trong phần thi TOEIC Listening và Reading mà còn là kỹ năng thiết yếu để giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp. Người học cần đọc kỹ định nghĩa mỗi từ vựng, biết cách phân biệt chúng với những từ gần nghĩa và chú ý cách những từ vựng đó được sử dụng trong các bài nghe và đọc. Ngoài ra, để hoàn thiện các kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi TOEIC, người học có thể tham gia khoá học TOEIC tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english. Accessed 3 July 2025.

Bình luận - Hỏi đáp