Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Lĩnh vực giáo dục
Từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng | To gain a scholarship, you have to surpass a large number of candidates. Để giành được một học bổng, bạn phải vượt qua rất nhiều ứng viên. |
Outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | xuất sắc/ nổi bật | Her presentation was so outstanding that it attracted all the guests’ attention. Phần trình bày của cô ấy rất nổi bật, thu hút sự chú ý của tất cả khách mời. |
Academics (n) | /ækəˈdemɪks/ | học thuật | The university fosters development in academics and research. Trường đại học thúc đẩy sự phát triển trong học thuật và nghiên cứu. |
Campus (n) | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên trường | The campus can accommodate about 17,000 students. Khuôn viên trường có thể chứa khoảng 17.000 sinh viên.
|
Well-rounded (adj) | /wel ˈraʊndɪd/ | toàn diện | This college is reputable for having a well-rounded education. Trường đại học này nổi tiếng vì có một nền giáo dục toàn diện. |
Criteria (n) | /kraɪˈtɪəriən/ | tiêu chí | You need to meet the specified criteria to be considered for this position. Bạn cần đáp ứng các tiêu chí cụ thể để được xem xét cho vị trí này. |
Extracurricular activity (np) | /ekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/ | hoạt động ngoại khóa | Don’t forget to show your extracurricular activities in the CV. Đừng quên thể hiện các hoạt động ngoại khóa của bạn trong CV. |
GPA (Grade Point Average) (np)
| /dʒiː piːˈeɪ/ | điểm trung bình | He managed to improve his GPA through hard studying. Anh ấy đã cố gắng cải thiện điểm trung bình của mình qua việc học tập chăm chỉ. |
Recommendation letter (np) | /rekəmenˈdeɪʃən ˈletər/
| thư giới thiệu | She asked her professor for a recommendation letter to support her job application. Cô ấy đã xin giáo sư của mình một lá thư giới thiệu để hỗ trợ cho việc xin việc. |
Faculty (n) | /ˈfækəlti/ | khoa / giảng viên | The Law faculty at the university is renowned for its exceptional legal education. Khoa Luật tại trường đại học nổi tiếng về giáo dục pháp lý đặc biệt. |
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Course (n) | /kɔːs/ | khóa học | New staff have to undergo a training course before taking on the job. Nhân viên mới phải trải qua một khóa đào tạo trước khi đảm nhận công việc. |
Academy (n) | /əˈkædəmi/ | học viện | He finally earned his diploma from the prestigious Academy. Cuối cùng anh ấy đã lấy được bằng tốt nghiệp từ Học viện danh tiếng. |
Enroll (v) | /ɪnˈroʊl/ | đăng ký, tuyển sinh | She decided to enroll in the art class to pursue her passion. Cô quyết định đăng ký vào lớp nghệ thuật để theo đuổi đam mê của mình. |
Certification (n) | /sətɪfɪˈkeɪʃən/ | sự chứng nhận/ giấy chứng nhận | The company requires all employees to obtain a food safety certification to ensure the highest standards of hygiene. Công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải có chứng nhận an toàn thực phẩm để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất. |
Assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập/ nhiệm vụ | I need to complete my assignments before the deadline. Tôi cần phải hoàn thành bài tập của mình trước thời hạn. |
Undergraduate (n) | /ʌndərˈɡrædʒuət/ | sinh viên | As an undergraduate, he has a limited budget. Là một sinh viên đại học, anh ấy có một ngân sách hạn chế. |
College (n) | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng | Attending college gives me opportunities to explore various subjects and knowledge. Học cao đẳng cho tôi cơ hội khám phá nhiều môn học và kiến thức khác nhau. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. financial award or grant was given to students to support their education. |
| b. research, teaching, and the exchange of ideas to broaden understanding and contribute to the existing body of knowledge. |
| c. students who are pursuing their bachelor's degree at a university or college |
| d. specific requirements used to evaluate, judge, or assess something. |
| e. to put yourself or someone else onto the official list of members of a course, college, or group. |
| f. a document proving that someone is qualified for a particular job, or that something is of good quality. |
| g. educational or professional tasks, projects that are given to individuals or groups with the deadline for completion. |
| h. a group of departments in the university or college that specialize in a particular subject. |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
1. (ⓐ academic ⓑ academy) year
2. (ⓐ enroll ⓑ apply for) a scholarship
3. (ⓐ recommendation ⓑ recommend) letter
4. the Science (ⓐ Faculty ⓑ Department)
5. (ⓐ respond ⓑ meet) the criteria
6. (ⓐ apply for ⓑ sign up for) a course
7. college (ⓐ admission ⓑ permission)
8. extracurricular (ⓐ work ⓑ activity)
9. (ⓐ certificate ⓑ certification) process
10. (ⓐ hand in ⓑ hand on) assignments
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
college | enrolled | undergraduate | recommendation letter | scholarship |
assignments | Faculty | extracurricular activities | outstanding | criteria |
The valid candidates for our Legal Intern must be recently (1) ____________ in a Law Faculty at a recognized (2) ____________ or Academy. Apart from an outstanding educational background, we appreciate your active participation in (3) ____________, which shows your dynamic and social responsibility. It’s mandatory that you can demonstrate excellence in marketing-related (4) ____________ and projects as well. If you are enthusiastic about marketing and meet the specified (5) ____________, we encourage you to apply. Please send your updated resume, along with a (6) ____________ from a professor who can vouch for your achievements.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
1. Who most likely are the speakers? (A) Training employees (B) Undergraduate students (C) Professor in public communications (D) Authors of a coursebook 2. What makes the man concerned about the extra course? (A) He can’t afford the fee (B) He has no time to attend (C) It only works for excellent students (D) He can’t manage the amount of workload 3. What does the man suggest the woman do? (A) Enroll in the course together (B) Put up a direction sign (C) Ask for a deadline extension (D) Enjoy the summer semester 4. What is the conversation mainly about? (A) How to find the best college (B) Work of an environmental specialist (C) Studying methods at university (D) Preparation for study abroad 5. What major does the man want to pursue? (A) Computer Science (B) Business Administration (C) Environmental Science (D) Human Psychology 6. What is not included in the woman's recommendation? (A) Visiting the campuses (B) Researching the scholarships (C) Researching each school's curriculum (D) Checking admission requirements | 7. What are the speakers discussing? (A) A teaching material (B) Recent technology innovations (C) The best-seller book (D) A technology course 8. What information does the woman inquire about the book? (A) The content it covers (B) The name of the author (C) The reviews of readers (D) The comments from critics 9. What does the woman plan to do this afternoon? (A) Go to the supermarket (B) Stop at the food store (C) Get a teaching resource (D) Attend a meeting 10. What is the subject of the conversation? (A) A professional upcoming event (B) A workshop on the job application (C) Guide for the career path (D) A short-term course 11. Which session is not involved in the workshop? (A) Train to make a powerful resume (B) Give advice for interviews (C) Networking among similar-minded students (D) Public a new project 12. Why is the man uncertain about his decision? (A) The event may clash with his other plans (B) He hasn't got detailed information (C) The event will take longer than expected (D) He has a conflict with the organizer |
Tham khảo thêm:
Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến hoạt động giải trí
Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 – g | Các công việc, dự án trong học tập hoặc nghề nghiệp, được phân công cho các cá nhân hoặc nhóm, có thời hạn để hoàn thành. |
2 – h | Phòng ban trong một trường đại học hoặc cao đẳng chuyên về một môn học/ đối tượng cụ thể. |
3 - a | Phần thưởng hoặc trợ cấp tài chính được trao cho học sinh để hỗ trợ việc học của họ |
4 - f | Một tài liệu chứng minh rằng ai đó đủ tiêu chuẩn cho một công việc cụ thể hoặc một thứ gì đó có chất lượng tốt. |
5 - c | Học sinh đang theo đuổi bằng cử nhân tại một trường đại học hoặc cao đẳng |
6 - d | Yêu cầu cụ thể được sử dụng để đánh giá hoặc nhận định về một cái gì đó |
7 - b | Việc nghiên cứu, giảng dạy và trao đổi những ý tưởng để mở rộng hiểu biết và đóng góp vào khối kiến thức hiện có. |
8 - e | Ghi danh bản thân hoặc người khác vào danh sách thành viên chính thức của một khóa học, trường học hay một nhóm. |
Bài tập 2:
1. (ⓐ academic ⓑ academy) year => năm học
2. (ⓐ enroll ⓑ apply for) a scholarship => đăng ký học bổng
3. (ⓐ recommendation ⓑ recommend) letter => thư giới thiệu
4. (ⓐ Faculty ⓑ Department) of Finance => khoa tài chính
5. (ⓐ respond ⓑ meet) the criteria => đáp ứng tiêu chí
6. (ⓐ apply for ⓑ sign up for) a course => đăng ký khóa học
7. college (ⓐ admission ⓑ permission) => tuyển sinh cao đẳng
8. extracurricular (ⓐ work ⓑ activity) => hoạt động ngoại khóa
9. (ⓐ certificate ⓑ certification) process => quy trình chứng nhận
10. (ⓐ hand in ⓑ hand on) assignments => nộp bài tập
Bài tập 3:
The valid candidates for our Legal Intern must be recently (1) enrolled in a Law Faculty at a recognized (2) College or Academy. Apart from an outstanding educational background, we appreciate your active participation in (3) extracurricular activities, which shows your dynamic and social responsibility. It’s mandatory that you can demonstrate excellence in marketing-related (4) assignments and projects as well. If you are enthusiastic about marketing and meet the specified (5) criteria, we encourage you to apply. Please send your updated resume, along with a (6) recommendation letter from a professor who can vouch for your achievements.
Các ứng viên hợp lệ cho vị trí Thực tập sinh pháp lý của chúng tôi gần đây phải được (1) ghi danh vào Khoa Luật tại một trường (2) Cao đẳng hoặc Học viện được công nhận. Ngoài nền tảng học vấn xuất sắc, chúng tôi đánh giá cao sự tham gia tích cực vào (3) các hoạt động ngoại khóa, điều này thể hiện sự năng động và trách nhiệm xã hội của bạn. Điều bắt buộc nữa là bạn phải thể hiện sự xuất sắc trong (4) các nhiệm vụ và dự án liên quan đến tiếp thị. Nếu bạn đam mê với công việc tiếp thị và đáp ứng (5) tiêu chí đã chỉ định, chúng tôi khuyến khích bạn ứng tuyển. Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch cập nhật của bạn, cùng với (6) thư giới thiệu từ một giáo sư, người có thể chứng thực cho thành tích của bạn.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation
M: [1]Hey, how's your semester going? Did you see the exciting new courses added to our university's curriculum? W: Oh, yes! There are some fascinating additions this year. I noticed they introduced a new psychology course to gain a deeper understanding of human behavior, which could complement our major in public communications. M: That sounds interesting! [2]However, I must admit, with the current workload, the idea of adding an extra subject seems a bit overwhelming. W: Don't worry too much about it. Since it's an optional subject, the teacher will probably assign manageable tasks and projects. M: That's a relief! In that case, [3]I think we should definitely sign up for the class together. Studying as a team could make the experience even more enjoyable. W: Absolutely! Let me check the registration deadline and get us signed up. | M: [1]Này, học kỳ của bạn thế nào rồi? Bạn có thấy các khóa học mới thú vị được thêm vào chương trình giảng dạy của trường đại học của chúng ta không? W: Ồ, vâng! Có một số bổ sung hấp dẫn trong năm nay. Tôi nhận thấy họ giới thiệu một khóa học tâm lý học mới để hiểu sâu hơn về hành vi của con người, có thể bổ sung cho chuyên ngành truyền thông đại chúng của chúng ta. M: Nghe thú vị đấy! [2]Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng với khối lượng công việc hiện tại, ý tưởng bổ sung thêm một môn học có vẻ hơi quá sức. W: Đừng lo lắng quá nhiều về nó. Vì đây là một môn học tùy chọn nên giáo viên có thể sẽ giao các nhiệm vụ và dự án có thể quản lý được. M: Thật nhẹ nhõm! Trong trường hợp đó, [3]tôi nghĩ chúng ta chắc chắn nên đăng ký lớp học cùng nhau. Học tập theo nhóm có thể làm cho trải nghiệm thú vị hơn. W: Chắc chắn rồi! Hãy để tôi kiểm tra thời hạn đăng ký và đăng ký cho chúng ta. |
1. Who most likely are the speakers? | 1. Ai có khả năng nhất là người nói? |
2. What makes the man concerned about the extra course? (A) He can’t afford the fee (B) He has no time to attend (C) It only works for excellent students (D) He can’t manage the amount of workload | 2. Điều gì khiến người đàn ông lo lắng về khóa học thêm? (A) Anh ấy không thể trả phí (B) Anh ấy không có thời gian để tham dự (C) Nó chỉ dành cho học sinh xuất sắc (D) Anh ấy không thể quản lý khối lượng công việc |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
extra course ≈ extra subject: khóa học thêm ≈ môn học thêm
can’t manage ≈ overwhelming: không thể quản lý ≈ quá sức
3. What does the man suggest the woman do? (A) Enroll in the course together (B) Put up a direction sign (C) Ask for a deadline extension (D) Enjoy the summer semester | 3. Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì? (A) Đăng ký khóa học cùng nhau (B) Đặt biển chỉ dẫn (C) Yêu cầu gia hạn thời hạn (D) Tận hưởng học kỳ mùa hè |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
enroll ≈ sign up for: đăng ký
Từ vựng cần lưu ý:
semester: (n) học kỳ
curriculum: (n) chương trình học
psychology: (n) tâm lý học
major: (n) chuyên ngành
complement: (v) bổ túc/ bổ sung
optional subject: (np) môn học tự chọn
manageable: (adj) có thể quản lý được
Questions 4-6 refer to the following conversation
M: [4] Hi, I'm really excited about applying to college, but I'm feeling a bit confused. There are so many options out there, and I don't know where to start. W: Don't worry. Let's start by talking about your interests and career goals. What field of study are you considering? M: [5] I’ve always been passionate about environmental science. W: Now, have you researched any specific colleges or universities that offer strong programs in environmental science? M: I've looked into a few, but I'm not sure which ones would be the best fit. W: [6] I recommend making a list of your top choices and then researching each school's curriculum, faculty, and financial aid related to the major. Additionally, consider the location and campus culture to see if they align with your preferences. M: Okay, I'll look into that.
| M: [4] Xin chào, tôi thực sự hào hứng với việc nộp đơn vào đại học, nhưng tôi cảm thấy hơi bối rối. Có rất nhiều lựa chọn ngoài kia, và tôi không biết bắt đầu từ đâu. W: Đừng lo lắng. Hãy bắt đầu bằng cách nói về sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Bạn đang xem xét lĩnh vực nghiên cứu nào? M: [5] Tôi luôn đam mê khoa học môi trường. W: Bây giờ, bạn đã nghiên cứu bất kỳ trường cao đẳng hoặc đại học cụ thể nào cung cấp các chương trình thế mạnh về khoa học môi trường chưa? M: Tôi đã xem xét một số, nhưng tôi không chắc cái nào sẽ phù hợp nhất. W: [6] Tôi khuyên bạn nên lập một danh sách các lựa chọn hàng đầu của mình và sau đó nghiên cứu chương trình giảng dạy, khoa và các cơ hội học bổng của từng trường liên quan đến chuyên ngành. Ngoài ra, hãy xem xét vị trí và văn hóa khuôn viên trường để xem liệu chúng có phù hợp với sở thích của bạn hay không. M: Được rồi, tôi sẽ xem xét điều đó. |
4. What is the conversation mainly about? | 4. Cuộc trò chuyện chủ yếu nói về điều gì? |
5. What major does the man want to pursue? | 5. Người đàn ông muốn theo đuổi chuyên ngành gì? |
6. What is not included in the woman's recommendation? | 6. Điều gì không có trong lời đề xuất của người phụ nữ? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
scholarship ≈ financial aids: học bổng ≈ trợ giúp tài chính
Từ vựng cần lưu ý:
career goal: (np) mục tiêu nghề nghiệp
passionate: (adj) đam mê
environmental science: (np) khoa học môi trường
align with: (v) phù hợp với
preference: (n) sự ưu thích/ ưu tiên
Questions 7-9 refer to the following conversation
W: [7] Have you come across any great teaching resources recently? I'm always on the lookout for new materials to enhance my lessons. M: I discovered a great book recently that could be valuable for both of us. It's called "Innovative Teaching Strategies for Modern Classrooms." W: Oh, I've heard about that book! It's been getting rave reviews. [8] What does it cover? M: It's all about incorporating technology, critical thinking exercises, and project-based lessons. W: That's exactly what we need to keep our classes engaging and effective. But how can I get this book? M: You can buy it at Alpha bookstore on Fifth Avenue. W. Great! [9] I’ll drop by to buy one this afternoon.
| W: [7] Gần đây bạn có tìm thấy tài nguyên học tập nào tốt không? Tôi luôn tìm kiếm các tài liệu mới để cải thiện các bài học của mình. M: Gần đây tôi đã phát hiện ra một cuốn sách tuyệt vời có thể có giá trị cho cả hai chúng ta. Nó được gọi là "Chiến lược giảng dạy sáng tạo cho lớp học hiện đại." W: Ồ, tôi đã nghe nói về cuốn sách đó! Nó đã nhận được nhiều đánh giá tích cực. [8] Nó bao gồm những gì? M: Tất cả là về việc kết hợp công nghệ, các bài tập tư duy phản biện và các bài học dựa trên dự án. W: Đó chính xác là những gì chúng tôi cần để giữ cho các lớp học của chúng tôi hấp dẫn và hiệu quả. Nhưng làm thế nào tôi có thể có được cuốn sách này? M: Bạn có thể mua nó ở hiệu sách Alpha trên Đại lộ số 5. W. Tuyệt vời! [9] Tôi sẽ ghé qua để mua một cái vào chiều nay. |
7. What are the speakers discussing? | 7. Người nói đang thảo luận điều gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
material ≈ resource: tài liệu ≈ tài nguyên
8. What information does the woman inquire about the book? | 8. Người phụ nữ hỏi thông tin gì về cuốn sách? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
the content ≈ what does it cover? nội dung ≈ bao gồm những gì?
9. What does the woman plan to do this afternoon? | 9. Người phụ nữ định làm gì chiều nay? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
get (lấy) ≈ buy ( mua)
teaching resource ≈ one: đều nói đến quyển sách được đề cập trong bài.
Từ vựng cần lưu ý:
come across: (pv) bắt gặp/ tìm thấy
teaching resource: (np) tài nguyên giảng dạy
material: (n) tài liệu
enhance: (v) mở rộng
incorporate: (v) kết hợp
critical thinking: (np) tư duy phản biện
project-based: (adj) dựa trên dự án
Questions 10-12 refer to the following conversation
M: [10] Did you hear about the fantastic marketing workshop organized by the Career Services office next week? W: Absolutely! I received an email about it yesterday. [11] These workshops are always filled with valuable tips on creating a strong resume, mastering interviews, and much more. It's an amazing chance to connect with like-minded students who share a passion for a marketing career. M: That sounds really exciting, especially since I'm seriously considering a career in marketing. W: I'm sure it'll be an enriching experience. You'll join me, won't you? M: [12] I'm actually a bit uncertain because I want to ensure there's no schedule conflict. Let me quickly check my diary before making a final decision.
| M: [10] Bạn có nghe nói về hội thảo tiếp thị thú vị do văn phòng Dịch vụ Nghề nghiệp tổ chức vào tuần tới không? W: Chắc chắn rồi! Tôi đã nhận được một email về nó ngày hôm qua. [11] Những hội thảo này luôn chứa đầy những lời khuyên có giá trị về cách tạo một bản lý lịch mạnh mẽ, làm chủ các cuộc phỏng vấn, v.v. Đây là một cơ hội tuyệt vời để kết nối với những sinh viên có cùng chí hướng, những người có chung niềm đam mê với sự nghiệp tiếp thị. M: Điều đó nghe có vẻ rất thú vị, đặc biệt là khi tôi đang cân nhắc nghiêm túc về sự nghiệp tiếp thị. W: Tôi chắc chắn đó sẽ là một trải nghiệm phong phú. Bạn sẽ tham gia cùng tôi, phải không? M: [12] Tôi thực sự hơi không chắc chắn vì tôi muốn đảm bảo không có xung đột lịch trình. Hãy để tôi kiểm tra nhanh nhật ký của mình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
10. What is the subject of the conversation? | 10. Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
professional event ≈ marketing workshop: sự kiện chuyên môn ≈ hội thảo tiếp thị
upcoming ≈ next week: sắp tới ≈ tuần tới
11. Which session is not involved in the workshop? | 11. Buổi nào không tham gia hội thảo? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
networking ≈ connect: kết nối
similar-minded ≈ like-minded: cùng chí hướng
12. Why is the man uncertain about his decision? | 12. Tại sao người đàn ông phân vân về quyết định của mình? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
clash with his other plans ≈ schedule conflict: trùng với những kế hoạch khác ≈ trùng lịch
Từ vựng cần lưu ý:
resume: (n) lý lịch/ hồ sơ (xin việc)
master: (v) nắm vững, tinh thông
like-minded: (adj) cùng chí hướng
enriching: (adj) phong phú
schedule conflict: (np) sự trùng lịch
Lời kết
Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.
Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập
Bình luận - Hỏi đáp