Từ vựng TOEIC Listening Part 3: Chủ đề lĩnh vực tài chính
Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng liên quan đến lĩnh vực tài chính, giúp thí sinh tự tin hơn khi gặp các bài nghe thuộc lĩnh vực này trong quá trình làm bài. Cụ thể hơn, trong part 3 TOEIC, thí sinh sẽ nghe một cuộc đối thoại giữa 2 hoặc nhiều người, sau đó lựa chọn câu trả lời chính xác cho bộ 3 câu hỏi theo sau mỗi bài nghe.
Từ vựng từ bài nghe 1
M: Jane and Kim, can you please give me an update on the progress of the firm's tax return filings?
W1: Well, we've submitted all the necessary documents to the tax authorities, but we're still waiting for confirmation from them.
W2: I've been working on the account for our biggest client, and they're requesting some additional tax filings and documentation.
M: Okay, let's reach out to the tax authorities and follow up with the client to ensure we resolve everything as soon as possible.
progress (n) - /ˈprɑːɡres/: tiến độ.
Ví dụ: The progress of the project was hindered by unexpected delays.
Tiến độ của dự án bị trì hoãn bất ngờ bởi những sự chậm trễ không mong đợi.
firm (n) - /fɜːrm/: công ty
Ví dụ: The firm specializes in digital marketing services.
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ marketing số.
tax return (n) - /tæks rɪˈtɜːn/: khai thuế
Ví dụ: I need to file my tax return by the end of the week.
Tôi cần nộp tờ khai thuế trước cuối tuần.
filings (n) - /ˈfaɪlɪŋz/: hồ sơ
Ví dụ: She organized all the filings in chronological order.
Cô ấy tổ chức tất cả các hồ sơ theo trình tự thời gian.
document (n) - /ˈdɒkjəmənt/: tài liệu
Ví dụ: The documents needed to be signed by both parties before they could proceed with the transaction.
Các tài liệu cần được hai bên ký trước khi tiến hành giao dịch.
tax authority (n) - /tæks ɔːˈθɒrəti/: cơ quan thuế
The tax authorities were conducting an audit of the company's financial records.
Cơ quan thuế đang tiến hành kiểm toán các hồ sơ tài chính của công ty.
client (n) - /ˈklaɪənt/: khách hàng
Ví dụ: The client was impressed with the quality of service provided by the law firm.
Khách hàng được ấn tượng với chất lượng dịch vụ mà văn phòng luật đã cung cấp.
account (n) - /əˈkaʊnt/: tài khoản
Ví dụ: Her account was debited for the total amount of the purchase.
Tài khoản của cô ấy đã bị trừ số tiền mua hàng.
Từ vựng từ bài nghe 2
M: Hey, Sarah. I need an update on the company's payroll budget.
W: Sure. We've allocated funds to cover the salaries of all our employees, but we may have to consider adjusting them based on the current market rates to attract more talent.
W: Also, we are currently under budget for employee benefits such as health insurance and retirement plans.
M: Okay, let's see how we can optimize our payroll budget without affecting employee satisfaction.
M: On another note, do you know any good financial advisors who can help us with our investment decisions?
W: I recommend Robert Financial Services. They have been in the industry for a long time and have a good track record of generating profits for their clients.
M: Thanks, Sarah. I'll look them up. We need to improve our investment portfolio to maximize our profits.
Từ vựng:
payroll budget (n) - /ˈpeɪrəʊl ˈbʌʤɪt/: ngân sách tiền lương
Ví dụ: The company's payroll budget is increasing due to the addition of new employees.
Ngân sách tiền lương của công ty đang tăng lên do thêm nhân viên mới.
allocate (v) - /ˈæləkeɪt/: phân bổ
Ví dụ: The manager needs to allocate more time and resources to the project.
Giám đốc cần phân bổ thêm thời gian và tài nguyên cho dự án.
market rate (n) - /ˈmɑːkɪt reɪt/: tỷ lệ thị trường
Ví dụ: The market rates for this particular product have been fluctuating for the past few months.
Tỷ lệ thị trường cho sản phẩm này đã dao động trong vài tháng qua.
be under budget (pre-n) - /biː ˈʌndə ˈbʌʤɪt/: thiếu hụt ngân sách/ sử dụng ít tiền hơn ngân sách
Ví dụ: The expenses incurred were under budget which was a pleasant surprise.
Chi phí phát sinh bị thiếu hụt ngân sách, điều này rất bất ngờ.
track record (n) - /træk ˈrɛkɔːd/: lịch sử hoạt động
Ví dụ: The company's track record speaks for itself when it comes to delivering quality products.
Lịch sử hoạt động của công ty thể hiện chất lượng sản phẩm.
profit (n) - /ˈprɑːfɪt/: lợi nhuận
Ví dụ: The company's profit margin has decreased due to the rising costs of production.
Mức lợi nhuận của công ty đã giảm do chi phí sản xuất tăng.
financial advisor (n) - /faɪˈnænʃᵊl ədˈvaɪzə/: cố vấn tài chính
Ví dụ: We should consult financial advisors before making any investment.
Chúng ta nên tham khảo các cố vấn tài chính trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
investment decision (n) - /ɪnˈvɛstmənt dɪˈsɪʒən/: quyết định đầu tư
Ví dụ: Investment decisions must be made with careful consideration and thorough research.
Quyết định đầu tư phải được đưa ra với sự cân nhắc kỹ lưỡng và nghiên cứu tỉ mỉ.
investment portfolio (n) - /ɪnˈvɛstmənt pɔːtˈfəʊliəʊ/: danh mục đầu tư
Ví dụ: A well-diversified investment portfolio can help to mitigate risks and maximize returns.
Một danh mục đầu tư đa dạng tốt có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
progress
firm
tax return
documents
filings
be under budget
payroll budget
allocate
a. An organization or company that offers professional services to clients
b. A forward or onward movement towards a destination.
c. Written or printed material that provides information or evidence.
d. The amount of money that a company has allocated for employee salaries for a specific period.
e. A form or document that taxpayers file with the tax authorities to report their income and taxes owed.
f. To distribute or designate resources or funds for a specific purpose.
g. The act of submitting a document or record to a government agency or legal authority.
h. When a company or project has spent less money than originally allocated.
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. (ⓐ monitor ⓑ evaluate) investment portfolio
2. maximize (ⓐ profit ⓑ market rates)
3. (ⓐ oversee ⓑ ignore) track record
4. (ⓐ calculate ⓑ guess) market rates
5. (ⓐ consult ⓑ ignore) financial advisor
6. (ⓐ make ⓑ avoid) investment decisions
7. (ⓐ comply ⓑ challenge) tax authorities
8. cost-effective (ⓐ budget ⓑ account)
9. (ⓐ increase ⓑ draw) payroll budget
10. (ⓐ send ⓑ establish) a firm
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
progress tax return tax authorities financial advisor allocate firm filings documents client profit investment decisions |
As a financial advisor, it is important to keep track of your (1)____________. You must ensure that your (2)____________ are in order and that you are up to date with your (3)____________. Your (4)____________ rely on you to provide them with sound advice when it comes to their (5)____________, and it is your job to help them make informed those decisions to maximize their (6)____________. Moreover, you need to be aware of the latest (7)____________ made by the (8)____________ and inform your clients about any relevant changes that may affect them.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
A. Hiring a new employee B. Preparing for a loan application C. Dealing with a customer complaint D. Organizing a company event
A. He is looking for a new job. B. He wants to change his business location. C. He wants to change his business location. D. He is nervous about his meeting with bank representatives.
A. Research the bank before applying. B. Lie on the loan application form. C. Don't disclose your financial statements. D. Apply for more than you need.
A. Request an update on financial statement B. Discuss budget proposals C. Revise the company's financial budget D. Purchasing flowers for a retiring employee
A. The decrease in revenue B. The increase in revenue C. The decrease in expenses D. The increase in expenses
A. Cutting down expenditures B. Increasing the number of employees C. Purchasing additional equipment D. Offering promotions to the employees |
A. A receptionist B. A client C. A financial consultant D. A manager
A. To buy a house B. To minimize risk C. To start a business D. To travel the world
A. To invest in high-risk stocks B. To minimize investments in real estate C. To offer a yearly portfolio evaluation D. To invest in traditional savings accounts. 10. What is the topic of conversation? A. Buying a house B. Starting a business C. Investing in the stock market D. Saving for retirement 11. What does the woman recommend? A. Buying a house B. Starting a business C. Investing in the stock market D. Saving for retirement 12. According to Samatha, what should the man pay attention to? A. The company’s yearly revenues B. The company’s social media presence C. The company's press release D. The company’s appearance in popular culture |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - b | Một sự tiến tới hoặc tiến lên phía trước đến một điểm đến. |
2 - a | Một tổ chức hoặc công ty cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp cho khách hàng. |
3 - e | Một mẫu hoặc tài liệu mà người đóng thuế nộp cho cơ quan thuế để báo cáo thu nhập và số tiền thuế phải nộp. |
4 - c | Tài liệu dạng viết hoặc in ấn nhằm cấp thông tin hoặc bằng chứng. |
5 - g | Hành động nộp một tài liệu hoặc hồ sơ cho một cơ quan chính phủ hoặc cơ quan tư pháp. |
6 - h | Khi một công ty hoặc dự án đã tiêu tốn ít tiền hơn so với ngân sách ban đầu. |
7 - d | Số tiền mà một công ty đã phân bổ cho lương nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. |
8 - f | Phân phối hoặc bổ nhiệm tài nguyên hoặc quỹ cho mục đích cụ thể |
Bài tập 2:
1. (ⓐ monitor ⓑ evaluate) investment portfolio => Giám sát danh mục đầu tư
2. maximize (ⓐ profit ⓑ market rates) => Tối đa hóa lợi nhuận
3. (ⓐ oversee ⓑ ignore) track record => Giám sát lịch sử hoạt động
4. (ⓐ calculate ⓑ guess) market rates => Tính toán tỷ giá thị trường
5. (ⓐ consult ⓑ ignore) financial advisor => Tư vấn với tư vấn viên tài chính
6. (ⓐ make ⓑ avoid) investment decisions => Đưa ra quyết định đầu tư
7. (ⓐ comply ⓑ challenge) tax authorities => Tuân thủ theo cơ quan thuế
8. cost-effective (ⓐ budget ⓑ account) => Ngân sách hiệu quả
9. (ⓐ increase ⓑ draw) payroll budget => Tăng ngân sách tiền lương
10. (ⓐ send ⓑ establish) a firm => Thành lập một công ty
Bài tập 3:
As a financial advisor, it is important to keep track of your (1) progress. You must ensure that your (2) documents are in order and that you are up to date with your (3) tax filings. Your (4) clients rely on you to provide them with sound advice when it comes to their (5) investment decisions, and it is your job to help them make informed those decisions to maximize their (6) profit. Moreover, you need to be aware of the latest (7) tax return made by the (8) tax authorities and inform your clients about any relevant changes that may affect them.
Dưới vai trò nhà tư vấn tài chính, việc theo dõi (1) tiến độ là rất quan trọng. Bạn cần đảm bảo rằng các (2) tài liệu của bạn đã được sắp xếp đúng thứ tự và bạn cập nhật thường xuyên các (3) thủ tục nộp thuế. (4) Khách hàng của bạn cần lời tư vấn chuẩn xác khi đưa (5) quyết định đầu tư, và đó là nhiệm vụ của bạn để giúp họ đưa ra những quyết định đầu tư thông minh nhằm tối đa hóa (6) lợi nhuận của họ. Hơn nữa, bạn cần phải nắm bắt những thông tin mới nhất về (7) hồ sơ thuế được thực hiện bởi (8) cơ quan thuế và thông báo cho khách hàng của bạn về bất kỳ thay đổi phù hợp nào có thể ảnh hưởng đến họ
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation.
M: Hi, Rajesh. [1] I have a meeting with our bank representatives this afternoon to discuss our loan application, and [2] I am a bit anxious. Can you give me some tips or suggestions to deal with this? W: Sure, [3] I have some experience with business loans. First, you should research the bank and its loan policies thoroughly. Second, be honest and transparent in your application. Third, prepare all the necessary documents and financial statements. Fourth, come up with a repayment plan that aligns with your business's cash flow. M: These are great tips. This is a big step for our business, and I want to make sure everything goes smoothly. | M: Chào Rajesh. [1] Tôi có một cuộc họp với các đại diện ngân hàng chiều nay để thảo luận về đơn đăng ký vay của chúng ta, và [2] tôi có chút lo lắng. Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên hoặc gợi ý để giải quyết vấn đề này không? W: Chắc chắn, [3] tôi có kinh nghiệm với các khoản vay kinh doanh. Trước tiên, bạn nên tìm hiểu ngân hàng và chính sách vay của nó một cách kỹ lưỡng. Thứ hai, hãy trung thực và minh bạch trong đơn đăng ký của bạn. Thứ ba, chuẩn bị tất cả các tài liệu cần thiết và báo cáo tài chính. Thứ tư, hãy tạo ra một kế hoạch trả nợ phù hợp với dòng tiền của doanh nghiệp của bạn. M: Những lời khuyên tuyệt vời. Đây là một bước lớn đối với doanh nghiệp của chúng tôi, và tôi muốn đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. |
1. What is the topic of the conversation about? A. Hiring a new employee B. Preparing for a loan application C. Dealing with a customer complaint D. Organizing a company event | 1. Nội dung chính của cuộc trò chuyện là gì? A. Thuê nhân viên mới B. Chuẩn bị đơn xin vay vốn C. Giải quyết phàn nàn của một khách hàng D. Tổ chức một sự kiện của công ty |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: Preparing for a loan application ≈ discuss our loan application: chuẩn bị đơn xin vay vốn | |
2. Why is the man seeking advice from the woman? A. He is looking for a new job. B. He wants to change his business location. C. He needs a name for his new product. D. He is nervous about his meeting with bank representatives. | 2. Tại sao người đàn ông tìm kiếm lời khuyên từ người phụ nữ? A. Anh ấy đang tìm công việc mới. B. Anh ấy muốn thay đổi địa điểm kinh doanh. C. Anh ấy cần tên gọi cho sản phẩm mới của mình. D. Anh ấy lo lắng về cuộc gặp với đại diện ngân hàng. |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: - nervous ≈ anxious: lo lắng | |
3. What advice does the woman give about loan applications? A. Research the bank before applying. B. Lie on the loan application form. C. Don't disclose your financial statements. D. Apply for more than you need. | 3. Người phụ nữ đưa ra lời khuyên gì về các đơn xin vay tiền? A. Nghiên cứu về ngân hàng trước khi nộp đơn B. Nói dối khi điền vào đơn xin vay nợ C. Không tiết lộ về báo cáo tài chính D. Xin vay tiền nhiều hơn mức bạn cần |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 4-6 refer to the following conversation.
M: Hello, Maria. [4] Can you provide me with the latest information on the company's financial statement as of the end of the 3rd quarter? | M: Xin chào, Maria. [4] Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin mới nhất về báo cáo tài chính của công ty tính đến cuối quý 3 được không? |
4. What does the man want to do? | 4. Người đàn ông muốn làm gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: | |
5. What is mentioned as the cause of the lower profit margin? | 5. Điều gì được đề cập là nguyên nhân của việc giảm tỷ suất lợi nhuận? |
6. What is proposed to deal with the shortage in cash flow? | 6. Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 7-9 refer to the following conversation.
W: [7] Hello, Mr. Johnson, thank you for meeting with me today to discuss your investment portfolio. Can you tell me about your current financial goals? M: Yes, I am looking to invest in stocks and mutual funds with a high return on investment.[8] I also want to diversify my investments and minimize risk. W: Of course, we can create a custom investment plan that aligns with your financial goals. Have you considered investing in real estate or other alternative investments? M: I am open to exploring other investment opportunities. What are my options, and how can I balance them with my current investment strategy? W: We can explore these opportunities and create a diversified investment portfolio tailored to your preferences. [9] We can also provide an annual review of your portfolio to ensure it aligns with your financial goals. | W: [7] Xin chào, ông Johnson, cảm ơn ông đã gặp tôi hôm nay để thảo luận về danh mục đầu tư của ông. Ông có thể cho tôi biết về các mục tiêu tài chính hiện tại của ông không? M: Được chứ, tôi đang tìm cách đầu tư vào cổ phiếu và quỹ tương hỗ với lợi tức đầu tư cao. [8] Tôi cũng muốn đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình và giảm thiểu rủi ro. W: Được thôi thưa ông, chúng tôi có thể tạo một kế hoạch đầu tư điều chỉnh phù hợp với các mục tiêu tài chính của ông. Ông đã cân nhắc đầu tư vào bất động sản hoặc các khoản đầu tư thay thế khác chưa? M: Tôi sẵn sàng khám phá các cơ hội đầu tư khác. Hiện tôi có những lựa chọn nào và làm cách nào để cân bằng chúng với chiến lược đầu tư hiện tại của mình? W: Chúng tôi có thể tìm hiểu những cơ hội này và tạo danh mục đầu tư đa dạng phù hợp với sở thích của ông. [9] Chúng tôi cũng có thể cung cấp đánh giá hàng năm về danh mục đầu tư của ông để đảm bảo nó phù hợp với các mục tiêu tài chính của ông. |
7. Who most likely is the woman? A. A receptionist B. A client C. A financial consultant D. A manager | 7. Người phụ nữ là ai? A. Nhân viên tiếp tân B. Khách hàng C. Nhà tư vấn tài chính D. Người quản lý |
8. What is the client's financial goal? A. To buy a house B. To reduce risk C. To start a business D. To travel the world | 8. Mục tiêu tài chính của người khách hàng là gì? A. Để mua một ngôi nhà B. Để giảm thiểu rủi ro C. Để bắt đầu kinh doanh D. Du lịch thế giới |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: reduce risk ≈ minimize risk: giảm thiểu rủi ro | |
9. What does the woman propose to the man? A. To invest in high-risk stocks B. To minimize investments in real estate C. To offer a yearly portfolio evaluation D. To invest in traditional savings accounts. | 9. Người phụ nữ đề xuất người đàn ông điều gì? A. Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao B. Hạn chế tối đa đầu tư vào bất động sản C. Để cung cấp một đánh giá danh mục đầu tư hàng năm D. Để đầu tư vào các tài khoản tiết kiệm truyền thống. |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: yearly evaluation ≈ annual review: đánh giá hàng năm | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 10-12 refer to the following conversation.
M: [10] Hey, Samantha. I heard that you're into investing, right? I was thinking about putting some of my money into the stock market. Do you have any advice for me? W: [11] Sure thing, Mike. One important thing to keep in mind is to diversify your portfolio. [11] Instead of putting all your money into one stock, you should spread it out over different stocks and even different industries. M: That makes sense. But how do I know which stocks to invest in? W: Do your research and read up on the companies you're interested in. [12] Pay attention to their financial reports and news releases. You should also consider working with a financial advisor to help you make informed investment decisions. M: Thanks, Samantha. That's really helpful advice. | M: [10] Này, Samantha. Tôi nghe nói rằng bạn đang đầu tư, phải không? Tôi đã nghĩ đến việc bỏ một số tiền của mình vào thị trường chứng khoán. Có lời khuyên nào cho tôi không? W: [11] Chắc chắn rồi, Mike. Một điều quan trọng cần ghi nhớ là đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn. [11] Thay vì đặt tất cả tiền của bạn vào một cổ phiếu, bạn nên phân bổ nó cho các cổ phiếu khác nhau và thậm chí các lĩnh vực khác nhau. M: Nghe hợp lý đấy. Nhưng làm thế nào để tôi biết nên đầu tư vào cổ phiếu nào? W: Hãy nghiên cứu và đọc thông tin về các công ty mà bạn quan tâm. [12] Hãy chú ý đến các báo cáo tài chính và thông cáo báo chí của họ. Bạn cũng nên cân nhắc làm việc với một cố vấn tài chính để giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. M: Cảm ơn, Samantha. Đó thực sự là lời khuyên hữu ích. |
10. What is the topic of conversation? A. Buying a house B. Starting a business C. Investing in the stock market D. Saving for retirement. | 10. Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì? A. Mua một căn nhà B. khởi nghiệp C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán D. Tiết kiệm cho hưu trí. |
Cách diễn đạt tương đương: putting some of my money into ≈ Investing in: đầu tư | |
11. What does the woman recommend? A. Putting all money in one stock B. Investing in multiple stocks and industries C. Investing only in blue chip stocks D. Investing in high-risk stocks | 11. Người phụ nữ khuyên gì? A. Đặt tất cả tiền vào một cổ phiếu B. Đầu tư vào nhiều cổ phiếu và ngành công nghiệp khác nhau C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu blue chip D. Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao |
Cách diễn đạt tương đương: - spread it out over different stocks ≈ investing in multiple stocks : Đầu tư vào nhiều cổ phiếu và ngành công nghiệp khác nhau | |
12. According to Samatha, what should the man pay attention to? A. The company’s yearly revenues B. The company’s social media presence C. The company's press release D. The company’s appearance in popular culture | 12. Theo Samatha, người đàn ông nên chú ý điều gì? A. Doanh thu hàng năm của công ty B. Sự hiện diện trên phương tiện truyền thông xã hội của công ty C. Thông cáo báo chí của công ty D. Sự xuất hiện của công ty trong văn hóa đại chúng |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Tham khảo thêm:
Lời kết
Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.
Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập
Bình luận - Hỏi đáp