Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 3: Lĩnh vực công nghệ

Nắm được từ vựng là yếu tố quan trọng để người học làm tốt part 3 của bài thi TOEIC Listening. Thông qua bài viết này, người đọc sẽ được cung cấp các từ vựng liên quan đến lĩnh vực công nghệ kèm theo các ví dụ để hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập sát với đề thi, bao gồm các ngữ cảnh hội thoại trong cuộc sống, công việc hàng ngày liên quan đến lĩnh vực công nghệ.
tu vung toeic listening part 3 linh vuc cong nghe

Từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ

Từ vựng

image-alt

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

cellular phone (np)

/ˈseljələr fəʊn/

Điện thoại di động

Don’t use a cellular phone when you are driving.
Đừng sử dụng điện thoại di động khi lái xe.

lens (n)

/lenz/

Ống kính

I carefully cleaned the lens of my camera before capturing photos.
Tôi đã cẩn thận lau lại ống kính của camera trước khi chụp ảnh.

long-lasting battery
(np)

/lɒŋˈlɑː.stɪŋ
ˈbætəri/

Pin dùng được lâu

I prioritize a laptop with a long-lasting battery so that I can work without worrying about frequent charging interruptions.
Tôi ưu tiên laptop có pin lâu để có thể làm việc mà không lo bị ngắt sạc thường xuyên.

performance (n)

/pərˈfɔːrməns/

Hiệu suất

Upgrading regularly the software can significantly improve the gaming laptop's performance.
Nâng cấp phần mềm thường xuyên có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của laptop chơi game

high-resolution
(adj)

/haɪ rezəˈluːʃən/

Độ phân giải cao

The marketing team is ordered to design the most high-resolution graphic to advertise the new product.
Nhóm tiếp thị được yêu cầu thiết kế đồ họa có độ phân giải cao nhất để quảng cáo sản phẩm mới.

touchscreen (n)

/ˈtʌtʃ.skriːn/

Màn hình cảm ứng

Smartphones now feature highly responsive touchscreen displays, allowing users to interact easily with various applications.
Điện thoại thông minh hiện nay có màn hình cảm ứng có độ phản hồi cao, cho phép người dùng tương tác dễ dàng với các ứng dụng khác nhau.

accuracy (n)

/ˈækjərəsi/

Độ chính xác

The new application utilizes artificial intelligence to analyze data with remarkable accuracy.
Ứng dụng mới sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu với độ chính xác vượt trội.

display (n)

/dɪˈspleɪ/

Màn hình

Touch the cash register display to have your bill printed.
Chạm vào màn hình máy tính tiền để in hóa đơn của bạn.

storage capacity
(np)

/ˈstɔː.rɪdʒ
kəˈpæsəti/

Dung lượng lưu trữ

The new smartphone model boasts a storage capacity of 256GB, allowing users to store a vast amount of data.
Mẫu điện thoại thông minh mới tự hào có dung lượng lưu trữ 256GB, cho phép người dùng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu.

operating system
(np)

/ˈɒpəreɪtɪŋ
ˈsɪstəm/

Hệ điều hành

Android and iOS are now the two most popular operating systems according to users’ evaluation.
Android và iOS hiện là 2 hệ điều hành phổ biến nhất theo đánh giá của người dùng.

image-alt

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

data breach (np)

/ˈdeɪtə briːtʃ/

Vi phạm dữ liệu

Change the password for each social media account to avoid data breaches.
Thay đổi mật khẩu cho từng tài khoản mạng xã hội để tránh vi phạm dữ liệu.

privacy measure (np)

/ˈpraɪvəsi ˈmeʒər/

Biện pháp bảo mật

The bank commits to maintaining strict privacy measures to protect customers’ data.
Ngân hàng cam kết duy trì các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khách hàng.

encrypt (v)

/ɪnˈkrɪpt/

Mã hóa

It is essential to encrypt confidential information before transmitting it over the internet.
Điều cần thiết là mã hóa thông tin bí mật trước khi truyền qua internet.

database (n)

/ˈdeɪtəˌbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

Due to the advancement in technology, paper records can be converted into electronic databases.
Do sự tiến bộ trong công nghệ, hồ sơ giấy có thể được chuyển đổi thành cơ sở dữ liệu điện tử.

platform (n)

/ˈplætfɔːrm/

Nền tảng

The e-learning platform offers a wide range of tech courses.
Nền tảng học tập điện tử cung cấp một loạt các khóa học công nghệ.

update (v)/ (n)

/ʌpˈdeɪt/, /ˈʌpdeɪt/

Cập nhật/ nâng cấp/ phiên bản nâng cấp

The company will release a software update next week to fix the bugs reported by users.
Công ty sẽ phát hành bản cập nhật phần mềm vào tuần tới để khắc phục các lỗi do người dùng báo cáo.

cybersecurity (n)

/saɪbsəˈkjʊrəti/

An ninh mạng

The cybersecurity expert worked to identify and rectify the weaknesses in the company's network infrastructure.
Chuyên gia an ninh mạng đã làm việc để xác định và khắc phục những điểm yếu trong cơ sở hạ tầng mạng của công ty.

virtual private network (np)

/ˈvɜːtʃuəl ˈpraɪvət
ˈnetwɜːrk/

Mạng riêng ảo

I use a Virtual Private Network (VPN) to securely access my company's internal network through the Internet.
Tôi sử dụng Mạng riêng ảo (VPN) để truy cập an toàn vào mạng lưới nội bộ của công ty qua Internet.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

1.     high-resolution

a. a software program that manages computer hardware and software resources.

2.     database

b. refers to the overall capabilities and efficiency of an electrical device.

3.     accuracy

c. is a technology that creates a secure and encrypted connection over a public network, such as the Internet.

4.     update

d. refers to an image, video, or display with high quality and clarity.

5.     encrypt

e. degree of precision, or exactness in the measurement or performance of something.

6.     virtual private network

f. a structured collection of organized data, used for storing and managing data electronically.

7.     cybersecurity

g. making changes or improvements to a digital system to ensure it remains current, efficient, and secure.

8.     performance

h. converting plain, readable data or information into a coded form.

9.     operating system

i. the practice of protecting computer networks, with the aim of maintaining data confidential.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ. 

1. (ⓐ sharp ⓑ high-resolution) images

2. (ⓐ sensitive ⓑ enable) touchscreens

3. (ⓐ assemble ⓑ install) database management system.

4. (ⓐ renew ⓑ update) operating system 

5. (ⓐ store ⓑ storage) capacity

6. virtual private (ⓐ network ⓑ networking)

7. (ⓐ Carry out ⓑ implement) privacy measure

8. (ⓐ assess ⓑ access) cybersecurity risks

9. (ⓐ prevent ⓑ investigate) data breach

10. (ⓐ operational ⓑ operating) system

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

database

encrypt

touchscreen

updating

operating systems

performance

accuracy

data breach

storage capacity

privacy measure

To improve our company's online service, we must focus on (1) ____________ when entering customers’ data. Secondly, it is essential to consider incorporating (2) ____________ capabilities into our online platforms to cater to the increasing number of users who rely on mobile devices. Additionally, (3) ____________ regularly the (4) ____________ will guarantee that our services run smoothly for all users. Moreover, we must assess our current (5) ____________ to accommodate the growing data demands and prevent potential disruptions. By addressing these key areas, we can enhance our online service (6) ____________ and provide our valued customers with an exceptional and user-friendly experience.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1. What are the speakers talking about?
(A) English offline course
(B) The method of learning language
(C) Applications for learning
(D) The latest app version

2. What information does the woman inquire about?
(A) The value of the prize
(B) Whether she will be charged or not
(C) How to use some suggested applications
(D) The performance of some device

3. Which suggestion does the woman try first?
(A) The one with a cheaper price
(B) Whichever has a better review
(C) The one-time purchase product
(D) The one has free access to some Section

7. Why is the woman calling?
(A) To arrange an interview
(B) To buy hardware for her device
(C) To choose applicants for an interview round
(D) To have her software updated.

8. What does the man do to keep up with the latest tech advancements?
(A) He takes online courses
(B) He makes it to professional seminars
(C) He follows the news on TV
(D) He read in a technology magazine

9. What will the woman probably do next?
(A) She will send an email
(B) She will make a decision
(C) She will make a phone call
(D) She will notify the result

4. Who most likely is the woman?
(A) A repairperson
(B) A member of the IT Department
(C) An employee at the Internet service provider
(D) A Sale clerk at an electronics store

5. What information does the woman inquire about?
(A) The man’s personal phone number
(B) The man’s bank account
(C) The contact number used for registration
(D) The location of the man.

6. Why is the man concerned?
(A) His work performance may be affected.
(B) The internet is unstable again.
(C) The repair task would take too long
(D) He is staying away from home

10. What does the buyer need the laptop for?
(A) Gaming and multimedia tasks
(B) Develop Web and design software
(C) Video editing and content creation
(D) Basic internet browsing and document editing.

11. Why does the woman say, “He is a salesperson experienced in serving customers in your field”?
(A) To indicate that Mr. Borat has good relationships with customers.
(B) To introduce the work career that Mr. Borat is pursuing.
(C) To explain the reason why she won’t recommend a product.
(D) To show Mr. Borat’s experience as a web designer.

12. What probably will Mr. Borat do next?
(A) Go through the refund policy
(B) Process the payment
(C) Give the warranty regulation
(D) Give some user guide

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - d

Độ phân giải cao - đề cập đến một hình ảnh, video hoặc hiển thị với chất lượng cao và rõ ràng.

2 - f

Cơ sở dữ liệu- một tập hợp có cấu trúc của hệ thống dữ liệu, dùng để lưu trữ và quản lý dữ liệu điện tử.

3 - e

Độ chính xác – Sự đúng đắn, chuẩn xác trong đo lường hoặc hiệu suất của một cái gì đó.

4 - g

Cập nhật - thực hiện các thay đổi hoặc cải tiến đối với hệ thống kỹ thuật số để đảm bảo hệ thống đó luôn cập nhật, hiệu quả và an toàn.

5 - h

Mã hóa - chuyển đổi dữ liệu hoặc thông tin có thể đọc được thành dạng được mã hóa.

6 - c

Mạng riêng ảo - là một công nghệ tạo kết nối an toàn và được mã hóa qua mạng công cộng, chẳng hạn như Internet.

7 - i

An ninh mạng – hoạt động bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, .... với mục đích duy trì dữ liệu bảo mật.

8 - b

Hiệu suất - đề cập đến khả năng tổng thể và hiệu quả của một thiết bị điện tử

9 - a

Hệ điều hành - một chương trình phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm máy tính

Bài tập 2:

1. (ⓐ sharp ⓑ high-resolution) images => ảnh có độ phân giải cao

2. (ⓐ sensitive ⓑ enable) touchscreens => màn hình cảm ứng nhạy

3. (ⓐ assemble ⓑ install) database management system => cài đặt hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu

4. (ⓐ renew ⓑ update) operating system => cập nhật hệ điều hành

5. (ⓐ store ⓑ storage) capacity => dung lượng lưu trữ

6. virtual private (ⓐ network ⓑ networking) => mạng riêng ảo

7. (ⓐ practice ⓑ implement) privacy measure => thực hiện chính sách bảo mật

8. (ⓐ assess ⓑ access) cybersecurity risks => đánh giá rủi ro an ninh mạng

9. (ⓐ prevent ⓑ investigate) data breach => ngăn chặn vi phạm dữ liệu

10. (ⓐ operational ⓑ operating) system => hệ điều hành

Bài tập 3:

To improve our company's online service, we must focus on (1) accuracy when entering customers’ data. Secondly, it is essential to consider incorporating (2) touchscreen capabilities into our online platforms to cater to the increasing number of users who rely on mobile devices. Additionally, (3) updating regularly the (4) operating systems will guarantee that our services run smoothly for all users. Moreover, we must assess our current (5) storage capacity to accommodate the growing data demands and prevent potential disruptions. By addressing these key areas, we can enhance our online service (6) performance and provide our valued customers with an exceptional and user-friendly experience.

Để cải thiện dịch vụ trực tuyến của công ty chúng ta, chúng ta phải tập trung vào (1) độ chính xác khi nhập dữ liệu của khách hàng. Thứ hai, điều cần thiết là xem xét việc kết hợp  khả năng của (2) màn hình cảm ứng vào các nền tảng  trực tuyến của chúng ta để phục vụ cho số lượng người dùng ngày càng tăng phụ thuộc vào thiết bị di động. Ngoài ra, (3)cập nhật thường xuyên (4) hệ điều hành sẽ đảm bảo rằng các dịch vụ của chúng tôi chạy trơn tru cho tất cả người dùng. Ngoài ra, chúng ta phải đánh giá (5) khả năng lưu trữ hiện tại của mình để đáp ứng nhu cầu dữ liệu ngày càng tăng và ngăn chặn sự gián đoạn có thể xảy ra. Bằng cách giải quyết các lĩnh vực chính này, chúng ta có thể nâng cao (6)  hiệu suất dịch vụ trực tuyến của mình và cung cấp cho các khách hàng có giá trị của mình trải nghiệm đặc biệt và thân thiện với người dùng.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation.

W: Recently  I've been trying to improve my language learning skills. [1] Could you suggest some language learning apps that are effective and engaging?"

M: Certainly! I'd recommend Polyglot Prodigy and LingoMasters. Both apps offer interactive lessons, immersive exercises, and a wide range of languages to choose from.

W: Sounds perfect! And [2] how about the cost? Are they all subscription-based?

M: Polyglot Prodigy [3] has a free version with limited features, but for full access, you'll need a subscription with a monthly fee. For LingoMasters you must pay a one-time purchase for lifetime access.

W: [3] I'll probably start with the free version and see how it goes. Thanks for the recommendations!

W: Gần đây tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng học ngôn ngữ của mình. [1] Bạn có thể đề xuất một số ứng dụng học ngôn ngữ hiệu quả và hấp dẫn không?"

M: Chắc chắn rồi! Tôi muốn giới thiệu Polyglot Prodigy và LingoMasters. Cả hai ứng dụng đều cung cấp các bài học tương tác, bài tập nhập vai và nhiều loại ngôn ngữ để lựa chọn.

W: Nghe thật tuyệt! [2] Và giá cả thì sao? Có phải tất cả đều dựa trên đăng ký?

M: Polyglot Prodigy có [3] phiên bản miễn phí với các tính năng hạn chế, nhưng để truy cập đầy đủ, bạn sẽ cần đăng ký có tính phí hàng tháng. Với LingoMasters bạn phải mua một lần để truy cập trọn đời.

W: [3] Có lẽ tôi sẽ bắt đầu với phiên bản miễn phí và xem nó diễn ra như thế nào. Cảm ơn những gợi ý của bạn!

1. What are the speakers talking about?
(A) English offline course
(B) The method of learning language
(C) Applications for self-studying
(D) The latest app version

1. Người nói đang nói về điều gì?
(A) Khóa học tiếng Anh trực tiếp
(B) Phương pháp học ngôn ngữ
(C) Ứng dụng cho việc tự học
(D) Phiên bản ứng dụng mới nhấ

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

applications for self-studying ≈ learning apps: ứng dụng tự học

2. What information does the woman inquire about?
(A) The value of the prize
(B) Whether she will be charged or not
(C) How to use some suggested Applications
(D) The performance of some device

2. Người phụ nữ hỏi thông tin gì?
(A) Giá trị của giải thưởng
(B) Liệu cô ấy có bị tính phí hay không
(C) Cách sử dụng một số ứng dụng gợi ý
(D) Hiệu suất của một số thiết bị

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

be charge ≈ cost:  bị tính phí ≈ giá cả

3. Which suggestion will the women try first?
(A) The one with a cheaper price
(B) Whichever has a better review
(C) The one with one time purchase policy
(D) The one has free access to certain sections.

3. Người phụ nữ sẽ thử đề xuất nào trước ?
(A) Cái có giá rẻ hơn
(B) Cái nào có đánh giá tốt hơn
(C) Cái có chính sách mua một lần
(D) Cái có quyền truy cập miễn phí tới một số phần nhất định

 Cách diễn đạt đồng nghĩa:

  • certain sections ≈ limited features: một số phần nhất định  ≈ các tính năng giới hạn

  • try first ≈ start with:  thử trước ≈ bắt đầu với

Từ vựng cần lưu ý:

  • language learning apps: (np) ứng dụng học ngôn ngữ

  • interactive: (adj) tương tác

  • immersive: (adj) nhập vai

  • subscription-based: (adj) dựa trên đăng ký

  • free version: (np) phiên bản miễn phí

Questions 4-6 refer to the following conversation

M: Hi, I'm calling because I've been experiencing frequent [4] internet disruptions for the past few days. I've rebooted my router a few times, but it doesn't seem to fix the problem.

W: I'm sorry to hear that [4] you're facing a problem with our service. Can you please tell me your account number or [5] the registered phone number associated with your internet service? Then I’ll schedule a technician to check it out.

M: Sure. I just hope you can arrange it quickly. I rely on a stable internet connection for work, so the issue has [6] influenced my productivity.

W: Don’t worry. I’ll assign a serviceman right away.

M: Xin chào, tôi gọi vì tôi thường xuyên bị [4] gián đoạn internet trong vài ngày qua. Tôi đã khởi động lại bộ định tuyến của mình một vài lần nhưng dường như không khắc phục được sự cố.

W: Tôi rất tiếc khi biết quý bạn đang gặp sự cố với [4] dịch vụ của chúng tôi. [5] Bạn có thể vui lòng cho tôi biết số tài khoản hoặc số điện thoại bạn đã dùng để đăng ký dịch vụ internet ? Sau đó tôi sẽ hẹn kỹ thuật viên đến kiểm tra.

M: Chắc chắn rồi. Tôi chỉ mong bạn thu xếp thật nhanh. Tôi dựa vào kết nối internet ổn định để làm việc và nó [6] đang ảnh hưởng đến năng suất của tôi.

W: Đừng lo lắng. Tôi sẽ chỉ định một người dịch  vụ ngay lập tức.

4. Who most likely is the woman?
(A) A repairperson
(B) A member of the IT Department
(C) An employee at the Internet provider
(D) Sale clerk at an electronics store

4. Người phụ nữ rất có thể là ai?
(A) Một người thợ sửa chữa
(B) Một thành viên của Phòng CNTT
(C) Một nhân viên tại dịch vụ cung cấp Internet
(D) Nhân viên bán hàng tại một cửa hàng điện tử

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

Dựa vào lời loại đầu tiên của người đàn ông gọi điện về vấn đề gián đoạn Internet (internet disruptions). Sau đó người phụ nữ xin lỗi vì người đàn ông đã gặp vấn đề với dịch vụ của mình (problem with our service) => người phụ nữ là nhân viên của nhà cung cấp Internet.

5. What information does the woman inquire about?
(A) The man’s personal phone number
(B) The man’s bank account
(C) The phone number used for registration
(D) The location of the man.

5. Người phụ nữ hỏi thông tin gì?
(A) Số điện thoại cá nhân của người đàn ông
(B) Tài khoản ngân hàng của người đàn ông
(C) Số điện thoại được sử dụng để đăng ký
(D) Vị trí của người đàn ông

6. Why is the man concerned?
(A) His work performance may be affected.
(B) The internet will be unstable again.
(C) The repair task would take too long
(D) He is staying away from home

6. Tại sao đàn ông lại lo lắng?
(A) Hiệu quả công việc có thể bị ảnh hưởng.
(B) Internet lại không ổn định.
(C) Nhiệm vụ sửa chữa sẽ mất nhiều thời gian
(D) Anh ấy đang ở xa nhà

Cách diễn đạt  đồng nghĩa:

  • affected ≈ influenced: ảnh hưởng

  • performance ≈ productivity: năng suất làm việc

Từ vựng cần lưu ý:

  • disruption: (n) sự gián đoạn

  • reboot: (v) khởi động lại

  • router: (n) bộ định tuyến

  • associate with: (v) liên kết / liên quan đến

  • technician: (n) chuyên viên kỹ thuật

  • productivity: (n) năng suất làm việc

Questions 7-9 refer to the following conversation

W: Good morning Mr. Robert. I am calling from Kingston Technology about your application for the Teach Sale position. [7] To consider which candidates deserve an interview, could I ask you about your background in the tech industry?

M: Of course. In my previous role, I had experience in selling a wide range of tech products and services, from software solutions to hardware infrastructure.

W: Great to hear.  As you know, the salesperson should keep up with the industry's constant development. I wonder how you stay updated on the latest tech advancements.

C: I make it a priority to regularly [8] attend tech conferences and webinars to stay updated on the latest innovations.

W: That sounds promising. [9] Now I’ll contact other candidates to find out who is the most suitable for an interview. The result will be sent to your email soon.

M: Thank you. I look forward to hearing from you soon.

W: Chào buổi sáng ông Robert. Tôi gọi điện từ Kingston Technology về đơn ứng tuyển của ông  cho vị trí bán hàng công nghệ. [7] Để xem xét ứng viên nào xứng đáng được phỏng vấn, tôi có thể hỏi ông về nền tảng của ông trong ngành công nghệ không?

M: Tất nhiên rồi. Ở vai trò trước đây, tôi đã có kinh nghiệm bán nhiều loại sản phẩm và dịch vụ công nghệ, từ giải pháp phần mềm đến cơ sở hạ tầng phần cứng.

W: Nghe rất hay. Như ông đã biết, ngành công nghệ không ngừng phát triển. Tôi muốn biết  làm thế nào ông luôn cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất?

C: Tôi ưu tiên thường xuyên [8] tham dự các hội nghị công nghệ và hội thảo trên web để cập nhật những cải tiến mới nhất.

W: Có vẻ rất khả quan. [9] Bây giờ tôi sẽ liên hệ với các ứng viên khác để tìm ra người phù hợp nhất cho cuộc phỏng vấn. Kết quả sẽ sớm được gửi đến email của ông.

M: Cảm ơn bạn. Tôi mong chờ được nghe tin sớm từ bạn.

7. Why is the woman calling?
(A) To arrange an interview
(B) To buy hardware for her device
(C) To choose applicants for an interview round
(D) To have her software updated.

7. Tại sao người phụ nữ gọi điện?
(A) Để sắp xếp một cuộc phỏng vấn
(B) Để mua phần cứng cho thiết bị của cô ấy
(C) Để chọn ứng viên cho vòng phỏng vấn
(D) Để cập nhật phần mềm của cô ấy.

8. What does the man do to keep up with the latest tech advancements?
(A) He takes online courses
(B) He makes it to professional seminars
(C) He follows the news on TV
(D) He read in a technology magazine

8. Người đàn ông làm gì để theo kịp những tiến bộ công nghệ mới nhất?
(A) Anh ấy tham gia các khóa học trực tuyến
(B) Anh ấy đã tham dự các buổi hội thảo chuyên nghiệp
(C) Anh ấy theo dõi tin tức trên TV
(D) Anh ấy đọc trên một tạp chí công nghệ

 Cách diễn đạt  đồng nghĩa:

  • professional ≈ teach: chuyên môn ≈ công nghệ

  • seminar ≈ conference ≈ Webinar: hội thảo ≈ hội nghị ≈ hội thảo trực tuyến

  • advancement ≈ innovation: sự cải tiến/đổi mới

9. What will the woman probably do next?
(A) She will send an email
(B) She will make a decision
(C) She will make a phone call
(D) She will notify the result

9. Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Cô ấy sẽ gửi một email
(B) Cô ấy sẽ đưa ra quyết định
(C) Cô ấy sẽ gọi điện thoại
(D) Cô ấy sẽ thông báo kết quả

Cách diễn đạt  đồng nghĩa:

Make a phone call ≈ contact: gọi điện thoại ≈ liên hệ

Từ vựng cần lưu ý:

  • deserve: (v) xứng đáng

  • background: (n) nền tảng, lý lịch

  • hardware infrastructure: (np) cơ sở hạ tầng phần cứng

  • webinar: (n) hội thảo trực tuyến

  • advancement/ innovation: (n) sự cải tiến

Questions 10-12 refer to the following conversation

M1: Excuse me, can you help me find a new laptop that suits my needs?

W: Of course! I'd be happy to assist you. What features are you looking for?

M1: I need something with good performance for my work, [10] mainly for web development and running design software.

W: [11] In that case, I’ll call Mr. Borat.  He is a salesperson experienced in serving customers in your field. Hey Mr. Borat, please help me find the best device for processing IT tasks.

M2: Well..........For web development and design work, you'll want a laptop with a powerful

 and a good amount of RAM. Here's one with a high-performance processor and 16GB of RAM.

M1: I think I've found the laptop I need. Does it come with any warranty?

M2: [12] Yes, I’ll pass out to you the warranty policy.

 

M1: Xin lỗi, Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc máy tính xách tay mới phù hợp với nhu cầu của tôi được không?

W: Tất nhiên! Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn. Bạn đang tìm kiếm tính năng gì?

M1: Tôi cần một cái gì đó có hiệu suất tốt cho công việc của mình, [10] chủ yếu để phát triển web và chạy phần mềm thiết kế.

W: [11] Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ gọi  ông Borat. Ông ấy là nhân viên bán hàng có kinh nghiệm phục vụ những khách hàng trong lĩnh vực của bạn. Này anh Borat, xin hãy giúp tôi tìm thiết bị tốt nhất để xử lý các tác vụ tin học.

M2: Chà..........Đối với công việc thiết kế và phát triển web, bạn sẽ cần một chiếc máy tính xách tay có bộ xử lý mạnh và dung lượng RAM kha khá. Đây là một chiếc có bộ xử lý hiệu suất cao và 16GB RAM.

M1: Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm thấy chiếc máy tính xách tay mà mình cần.  Nó có đi kèm với bất kỳ chính sách bảo hành nào không?

M2: Có, [12] tôi sẽ đưa cho bạn chính sách bảo hành.

10. What does the buyer need the laptop for?
(A) Gaming and multimedia tasks
(B) Develop web and design software
(C) Video editing and content creation
(D) Basic internet browsing and document editing.

10. Người mua cần máy tính xách tay để làm gì?
(A) Các tác vụ chơi game và đa phương tiện
(B) Phát triển web và thiết kế phần mềm
(C) Chỉnh sửa video và tạo nội dung
(D) Trình duyệt Internet cơ bản và chỉnh sửa tài liệu.

11. Why does the woman say, “He is a salesperson experienced in serving customers in your field”.
(A) To indicate that Mr. Borat has good relationships
with customers.
(B) To introduce the work career that Mr. Borat is pursuing.
(C) To explain the reason why she won’t recommend a product.
(D) To show that Mr. Borat has experience as a web designer.

11. Tại sao người phụ nữ nói “Anh ấy là nhân viên bán hàng có kinh nghiệm phục vụ khách hàng trong lĩnh vực của bạn”?
(A) Để chỉ ra rằng ông Borat có mối quan hệ tốt với khách hàng.
(B) Để giới thiệu về công việc mà Mr.Borat đang theo đuổi.
(C) Để giải thích lý do tại sao cô ấy không giới thiệu một sản phẩm.
(D) Để thể hiện ông Borat có kinh nghiệm là một nhà thiết kế web.

12. What probably will Mr. Borat do next?
(A) Go through the refund policy
(B) Process the payment
(C) Give the warranty regulation
(D) Give some user guide

12. Có lẽ ông Borat sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Thông qua chính sách hoàn tiền
(B) Xử lý thanh toán
(C) Đưa ra quy định bảo hành
(D) Đưa ra một số hướng dẫn sử dụng

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

regulation ≈ policy: quy định ≈ chính sách

Từ vựng cần lưu ý:

  • feature: (n) đặc điểm/ đặc tính

  • processing: (v) xử lý

  • processor: (n) bộ xử lý trung tâm (CPU)

  • RAM: (n) bộ nhớ trong

  • warranty: (n) bảo hành

Tham khảo thêm:

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...