Từ vựng TOEIC Listening Part 3: Từ vựng liên quan đến phương tiện

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến phương tiện thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 3. Ngoài ra, bài viết cũng có bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập các từ vựng vừa học.
tu vung toeic listening part 3 tu vung lien quan den phuong tien

Từ vựng liên quan đến phương tiện

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Delay (n,v)

/dɪˈleɪ/

Hoãn, chậm trễ

Long delays are predicted on the motorway because of the accident.

Dự đoán sẽ có sự chậm trễ lâu trên đường cao tốc vì vụ tai nạn.

Seat belt (np)

 

/ˈsiːt ˌbelt/

Dây an toàn

I confess to being a forgetful and lazy driver who does not use his seat belt more than half the time.

Tôi thú nhận là một tài xế hay quên và lười, người không thắt dây an toàn hơn một nửa thời gian.

Overhead compartment (np)

/ˈoʊ.vɚ.hed kəmˈpɑːrt.mənt/

Khoang hành lý phía trên

You must stow your baggage securely in the overhead compartment or under the seat in front of you.

Bạn cũng phải xếp hành lý của mình một cách an toàn trong khoang hành lý phía trên hoặc dưới ghế trước mặt bạn.

Boarding pass 

(np)

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/

Thẻ lên máy bay

At the check-in counter, the passenger checks-in his/her luggage and receives a boarding pass.

Tại quầy làm thủ tục, hành khách làm thủ tục gửi hành lý và nhận thẻ lên máy bay.

Checked baggage

/ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/

Hành lý ký gửi

They demanded that all checked baggage be screened for bombs.

Họ yêu cầu kiểm tra tất cả hành lý ký gửi để phát hiện bom.

Baggage claim (np)

/ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/

Nơi nhận hành lý

Baggage claim is on the lower level on the east side of the terminal with two baggage carousels.

Nơi nhận hành lý nằm ở tầng thấp hơn ở phía đông của nhà ga với hai băng chuyền hành lý.

Flight attendant (np)

/ˈflaɪt əˌten.dənt/

Tiếp viên hàng không

When the passenger realized the bag wasn't hers, she notified a flight attendant.

Khi hành khách nhận ra chiếc túi không phải của mình, cô đã thông báo cho một tiếp viên hàng không.

Departure (n)

/dɪˈpɑːr.tʃɚ/

Sự khởi hành

You must arrive at Gate 6 in terminal B at least 35 minutes before your scheduled departure time.

Bạn phải đến Cổng 6 ở nhà ga B ít nhất 35 phút trước giờ khởi hành theo lịch trình.


image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Catch the train/bus (vp)

/kætʃ /ðə/

Bắt chuyến tàu/xe

As my car broke down yesterday, I had to catch a bus to work this morning.

Vì hôm qua xe của tôi bị hỏng nên sáng nay tôi phải bắt xe buýt đi làm.

Shuttle bus (np)

/ˈʃʌt̬.əl bʌs/

Xe buýt đưa đón

To get across town, you can take the shuttle bus from Times Square to Grand Central.

Để đi qua thị trấn, bạn có thể đi xe buýt đưa đón từ Time Square đến Grand Central.

Cab (n) 

/kæb/

Taxi

The hotel porter opened the door for me and then called a cab for me.

Người khuân vác khách sạn mở cửa cho tôi rồi gọi taxi cho tôi.

Route (n)

 

/ruːt/

Tuyến đường

Before the new railway was built, its route was carefully surveyed.

Trước khi tuyến đường sắt mới được xây dựng, tuyến đường của nó đã được khảo sát cẩn thận.

Pick up (phrasal v)

/dek/

Đón 

Can you tell me what time is it to pick up the kids from school?

Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ đón bọn trẻ ở trường được không?

Miss (v)

/mɪs/

Bỏ lỡ

I nearly missed the train this morning as I forgot to set the alarm clock last night.

Tôi suýt lỡ chuyến tàu sáng nay vì tối qua tôi quên đặt đồng hồ báo thức.

Traffic jam (np)

/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

Kẹt xe

There are so many traffic jams in this city during rush hours.

Thành phố này hay kẹt xe trong những giờ cao điểm.

Scooter (n)

/ˈskuː.t̬ɚ/

Xe tay ga

I wanted to ride around Rome on the back of a scooter.

Tôi muốn đi vòng quanh Rome trên một chiếc xe tay ga.

On foot (pp)

/ɑːn fʊt/

Đi bộ

It's a small town with limited parking, so best explored on foot.

Đó là một thị trấn nhỏ với bãi đậu xe hạn chế, vì vậy tốt nhất bạn nên đi bộ để khám phá.

Commuter (n)

/kəˈmjuː.t̬ɚ/

Người đi lại thường xuyên mộ tuyến đường

Because of disruption caused by the snow, many commuters faced long delays.

Do sự gián đoạn do tuyết gây ra, nhiều hành khách phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài.

Courier (n)

/ˈkʊr.i.ɚ/

Người/đơn vị vận chuyển

I want to have this package delivered by motorcycle courier.

Tôi muốn gửi gói hàng này bởi người vận chuyển xe máy.

Express mail service (np)

/ɪkˈspres meɪl

ˈsɝː.vɪs/

Dịch vụ chuyển phát nhanh

Express mail costs more than regular mail service, but it is more efficient.

Dịch vụ chuyển phát nhanh có chi phí cao hơn dịch vụ gửi thư thông thường nhưng hiệu quả hơn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Traffic jam

a. a vehicle used to transport passengers between fixed locations, such as airports, train stations, or hotels, following specific schedules and routes.

  1. Commuter

b. a person or company responsible for delivering packages, documents, or goods from one location to another.

  1. Shuttle bus

c. a fast and expedited postal service that ensures quick delivery of letters, packages, or parcels to the intended recipients.

  1. Courier

d. a defined path that is taken to reach a specific destination, often used in transportation or travel.

  1. Baggage claim

e. a storage space above passenger seats in airplanes or trains where travelers can stow their carry-on luggage during the journey.

  1. Route

f. a situation where a large number of vehicles are stuck and unable to move smoothly due to congestion on the roads, causing delays in travel.

  1. Overhead compartment

g. an area in an airport or train station where passengers can retrieve their checked-in luggage after their journey.

  1. Express mail service

h. A person who regularly travels from their home to work or another destination and back, usually on a daily basis.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. go ( ⓐ on ⓑ by)  foot

2. ( ⓐ absolutely ⓑ nearly) miss the train

3. ( ⓐ checked ⓑ checking) baggage

4. take a ( ⓐ cab ⓑ biking)  

5. ( ⓐ  faster  ⓑ fasten) seatbelt

6. ( ⓐ commute  ⓑ commuter) to work

7. pick ( ⓐ up ⓑ under)  somebody

8. work as a flight ( ⓐ attendance ⓑ attendant) 

9. ( ⓐ scheduled  ⓑ establish) departure time

10. give someone a ( ⓐ lift ⓑ elevator) 

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

route            traffic jams                  courier              catch the bus                       commuter

delay           package                        on foot            express mail service            health insurance 

Nowadays, sending packages is so simple. We can ship anything in the city in just 4 hours with (1) ____________. The interesting thing is that we can easily track the package's location after sending. We know information of the (2)____________ well including photo, license plate, phone number and name. In addition, the (3) ____________ of the order is clearly displayed on the screen to help us know the location of the order at all times. The application also tells us the estimated time of (4)____________ and receipt of goods. However, there is a (5)____________ sometimes due to (6)____________.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

  1. What kind of products does the man’s store sell?

    (A) Sports gears

    (B) Home appliance

    (C) Car furniture

    (D) Exterior paint

  1. What will the woman likely do in the afternoon?

    (A) Pick up a package

    (B) Meet someone

    (C) Send a document

    (D) Contact her sister

  1. How much does the woman need to pay in total?

    (A) $240

    (B) $8

    (C) $248

    (D) $48


  1. What thing does the woman have trouble with?

    (A) Recruiting a new employee

    (B) Driving to work

    (C) Buying a new car

    (D) Finding a new company

  1. Why does the woman reject the first suggestion of the man?

    (A)

    She doesn’t think it works.

    (B) She has another idea.

    (C) She can’t afford it.

    (D) She doesn’t know much about it.

  1. What will the man likely do next?

    (A) Message an ex-coworker

    (B) Call some drivers

    (C) Reserve a table in advance

    (D) Catch a bus

  1. Why was the woman late?

    (A) She was stuck in the traffic.

    (B) Her car broke down.

    (C) She missed the train.

    (D) She was injured from an accident.

  1. Which is indicated about using public transportation?

    (A) It helps lower carbon emissions.

    (B) It offers a more flexible schedule.

    (C) It costs more than usual lately.

    (D) It doesn’t help much with traffic congestion.

  1. What does the man suggest the woman do?

    (A) Give something a try

    (B) Change her routine

    (C) Download an app

    (D) Track an order


10. What time will the plane take off?

(A) 10:00 AM

(B) 11:00 AM

(C) 11:30 AM

(D) 1:00 PM

11. What is the problem?

(A) The woman forgot to bring an important document.

(B) The woman left her luggage at home.

(C) The woman couldn’t drive to the airport.

(D) The woman cannot do the check-in procedure online.

12. What is indicated about the man?

(A) He lost his baggage twice.

(B) He wants to buy new clothes.

(C) He worked as a flight attendant before.

(D) He traveled abroad several times.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - f

Tình trạng một lượng lớn phương tiện bị kẹt cứng, không thể di chuyển thuận lợi do các tuyến đường bị ùn tắc, gây chậm trễ trong di chuyển.

2 - h

Một người thường xuyên đi từ nhà của họ đến nơi làm việc hoặc một điểm đến khác và quay lại, thường là hàng ngày.

3 - a

Một phương tiện được sử dụng để vận chuyển hành khách giữa các địa điểm cố định, chẳng hạn như sân bay, nhà ga hoặc khách sạn, theo lịch trình và tuyến đường cụ thể.

4 - b

Một người hoặc công ty chịu trách nhiệm vận chuyển các gói hàng, tài liệu hoặc hàng hóa từ địa điểm này sang địa điểm khác.

5 - g

Một khu vực trong sân bay hoặc nhà ga nơi hành khách có thể lấy hành lý ký gửi sau hành trình của họ.

6 - d

Một con đường xác định được thực hiện để đến một điểm đến cụ thể, thường được sử dụng trong vận chuyển hoặc du lịch.

7 - e

Một không gian lưu trữ phía trên ghế hành khách trong máy bay hoặc tàu hỏa, nơi hành khách có thể cất hành lý xách tay của họ trong suốt hành trình.

8 - c

Một dịch vụ bưu chính nhanh chóng và cấp tốc đảm bảo chuyển phát nhanh thư, gói hoặc bưu kiện đến người nhận.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. go ( ⓐ on ⓑ by)  foot => đi bộ

2. ( ⓐ absolutely ⓑ nearly) miss the train => suýt lỡ chuyến tàu

3. ( ⓐ checked ⓑ checking) baggage => hành lý ký gửi

4. take a ( ⓐ cab ⓑ biking)  => đón xe taxi

5. ( ⓐ  faster  ⓑ fasten) seat belt => thắt dây an toàn

6. ( ⓐ commute  ⓑ commuter) to work => di chuyển đến nơi làm việc

7. pick ( ⓐ up ⓑ under)  somebody => đón ai đó

8. work as a flight ( ⓐ attendance ⓑ attendant) => làm việc với vai trò tiếp viên hàng không

9. a ( ⓐ scheduled  ⓑ establish) departure time => giờ khởi hành theo lịch trình

10. give someone a ( ⓐ lift ⓑ elevator) => cho ai đi nhờ

Bài tập 3:

Nowadays, sending packages is so simple. We can ship anything in the city in just 4 hours with (1) express mail service. The interesting thing is that we can easily track the package's location after sending. We know information of the (2) courier including photo, license plate, phone number and name. In addition, the (3) route of the order is clearly displayed on the screen to help us know the location of the order at all times. The application also tells us the estimated time of (4) departure and receipt of goods. However, there is a (5) delay sometimes due to (6) traffic jams.

Trong thời đại hiện nay, việc gửi hàng hóa là vô cùng đơn giản. Chúng ta có thể gửi đi đơn hàng nội thành chỉ trong vòng 4 giờ với (1) dịch vụ chuyển phát nhanh. Điều thú vị là chúng ta có thể dễ dàng theo dõi vị trí đơn hàng sau khi gửi đi. Chúng ta biết rõ thông tin của (2) người vận chuyển bao gồm hình ảnh, biển số xe, số điện thoại và tên. Ngoài ra, (3) lộ trình của đơn hàng được hiện rõ trên màn hình giúp chúng ta biết được vị trí của đơn hàng ở mọi lúc. Ứng dụng cũng cho ta biết thời gian (4) xuất phát và nhận hàng dự kiến. Tuy nhiên, đôi lúc có (5) trì hoãn(6) kẹt xe.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation.

M: Welcome to    (1)S’more sports equipment. How can I assist you?

W: Hi. My sister loves going biking in the mountains so I would like to buy an exterior bike rack for my car.

M: Oh, we offer different sizes of bike racks here at our store and also in our warehouse. 

W: I’m thinking of the rack for two bikes as I often go with her. 

M: Hm..We have that classic model but it’s not available at our store. If you place an order, we’ll have the courier deliver it to your house. It cost 240 dollars in total.

W: That would be nice. Could I have it delivered by this afternoon?  (2)I’ll leave home for an important appointment at 3:00 PM.

M: Of course, but you have to  (3)pay an amount of $8 more as the express mail service is more expensive than the normal one.

M: Chào mừng bạn đến với  (1)thiết bị thể thao S’more. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

W: Xin chào. Em gái tôi rất thích đi xe đạp trên núi nên tôi muốn mua một giá đỡ xe đạp bên ngoài cho xe của tôi.

M: Ồ, chúng tôi cung cấp giá để xe đạp với nhiều kích cỡ khác nhau tại cửa hàng và cả trong kho của chúng tôi.

W: Tôi đang nghĩ đến loại giá để cho hai chiếc xe đạp vì tôi thường đi với cô ấy.

M: Hm..Chúng tôi có mẫu truyền thống đó nhưng nó không có sẵn ở cửa hàng của chúng tôi. Nếu bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ có người chuyển phát nhanh giao hàng đến tận nhà cho bạn.

W: Điều đó sẽ rất tuyệt. Tôi có thể giao nó vào chiều nay không?  (2) Tôi sẽ rời khỏi nhà để đến một cuộc hẹn vào lúc 3 giờ chiều.

M: Tất nhiên rồi, nhưng bạn phải  (3)trả thêm 8 đô la vì dịch vụ chuyển phát nhanh đắt hơn dịch vụ bình thường.

1. What kind of products does the man’s store sell?

(A) Sports gears

(B) Home appliance

(C) Car furniture

(D) Exterior paint

1. Cửa hàng của người đàn ông bán những loại sản phẩm nào?

(A) Thiết bị thể thao

(B) Dụng cụ gia đình

(C) Nội thất ô tô

(D) Sơn ngoại thất

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

sports gears  ≈ sports equipment : thiết bị thể thao

2. What will the woman likely do in the afternoon?

(A) Pick up a package

(B) Meet someone

(C) Send a document

(D) Contact her sister

2.Người phụ nữ sẽ làm gì vào buổi chiều?

(A) Nhận một gói

(B) Gặp ai đó

(C) Gửi tài liệu

(D) Liên hệ em gái

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

meet someone  ≈ an important appointment: có một cuộc hẹn quan trọng/gặp ai đó

3. How much does the woman need to pay in total?

(A) $240

(B) $8

(C) $248

(D) $48

3. Người phụ nữ cần phải trả bao nhiêu tiền?

(A) 240 đô

(B) 8 đô

(C) 248 đô

(D) 48 đô

Từ vựng cần lưu ý:

  • go biking: (verb phrase) đi xe đạp

  • exterior: (adj) ngoại thất

  • bike rack: (n-n) giá để xe đạp

  • warehouse: (n) nhà kho

  • classic model: (adj-n) mẫu truyền thống

  • in total: (p-phrase) tổng cộng

Questions 4-6 refer to the following conversation.

W: I’m currently working on our company shuttle  bus project. We will no longer be afraid of missing the trains or buses to work in the morning soon. (4)But I’m having difficulty finding a skilled driver.

M: What do you think about contacting a recruitment agency?

W: That's a good idea but (5)the budget is quite limited.

M: Got it. I used to work at JMC hotel which had many shuttle bus drivers. 

W: Great! Do you have their personal contacts?

M: I’ve never talked to them before.Hm.. I think (6)I could ask my former coworkers for their phone numbers.

W: Thank you in advance. I hope they’re willing to work for us. 

W: Tôi hiện đang làm việc trong dự án xe buýt đưa đón của công ty chúng ta. Chúng ta sẽ không còn sợ lỡ chuyến tàu hay chuyến xe buýt đi làm vào buổi sáng sớm nữa. (4)Nhưng tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm một người lái xe giỏi.

M: Bạn nghĩ sao về việc liên hệ với một công ty tuyển dụng?

W: Đó là một ý kiến ​​hay nhưng (5)ngân sách lại khá hạn hẹp.

M: Hiểu rồi. Mình từng làm ở khách sạn JMC nơi có nhiều tài xế lái xe đưa đón.

W: Tuyệt vời! Bạn có thông tin liên lạc cá nhân của họ không?

M: Tôi chưa bao giờ nói chuyện với họ trước đây.Hm.. (6)Tôi nghĩ tôi có thể hỏi đồng nghiệp cũ số điện thoại của họ.

W: Cảm ơn trước nhé. Tôi hy vọng họ sẵn sàng làm việc cho chúng ta.

4. What thing does the woman have trouble with?

(A) Recruiting a new employee

(B) Driving to work

(C) Buying a new car

(D) Finding a new company

4. Người phụ nữ gặp rắc rối với điều gì?

(A) Tuyển dụng một nhân viên mới

(B) Lái xe đi làm

(C) Mua xe mới

(D) Tìm một công ty mới

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

recruiting a new employee ≈ finding a skilled driver : tuyển dụng một nhân sự mới/tìm một người lái xe giỏi

5. Why does the woman reject the first suggestion of the man?

(A) She doesn’t think it works.

(B) She has another idea.

(C) She can’t afford it.

(D) She doesn’t know much about it.

5. Tại sao người phụ nữ từ chối lời đề nghị đầu tiên của người đàn ông?

(A) Cô ấy không nghĩ rằng nó hoạt động.

(B) Cô ấy có một ý tưởng khác.

(C) Cô ấy không thể chi trả được.

(D) Cô ấy không biết nhiều về nó.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

can’t afford it ≈ the budget is quite limited : không thể chi trả/ngân sách hạn hẹp

6. What will the man likely do next?

(A) Message an ex-coworker

(B) Call some drivers

(C) Reserve a table in advance

(D) Catch a bus

6. Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Nhắn tin cho đồng nghiệp cũ

(B) Gọi cho một số trình điều khiển

(C) Đặt bàn trước

(D) Bắt xe buýt

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

message an ex-coworker ≈ ask my former coworkers : hỏi/nhắn tin cho đồng nghiệp cũ

Từ vựng cần lưu ý:

  • skilled: (adj) thông thạo, giỏi

  • no longer: (idiom) không còn nữa

  • have difficulty (in): (v phrase) gặp khó khăn trong việc gì                                

  • recruitment agency: (n-n) công ty tuyển dụng

  • budget: (n) ngân sách

  • former: (adj) trước, cũ

  • thank you in advance: (idiom) cảm ơn bạn trước

  • willing: (adj) sẵn lòng

Questions 7-9 refer to the following conversation.

W: Good morning Mr.Smith. (7)So sorry I’m late to work. There was a traffic jam this morning because of a car crash.

M: No problem. I heard about the accident on the news, so lucky that there was no serious injury. 

W: I’m thinking of switching to public transportation for my daily commute.  It's more cost-effective, reduces traffic congestion, and it helps (8)reduce carbon footprint.

M: That’s a good idea. However, waiting for buses or trains can be unpredictable. Maintenance issues, or unexpected events can disrupt the timing of services. 

W:  Well, public transportation has improved a lot lately. With real-time tracking apps and frequent schedules, it's become more reliable and efficient.

M: Hmm, that's true. (9)You'll have to give it a shot and see how it fits into your routine. 

W: Chào buổi sáng ông Smith. (7)Xin lỗi tôi đi làm muộn. Có một sự kẹt xe sáng nay vì một vụ tai nạn xe hơi.

M: Không sao. Tôi đã nghe về vụ tai nạn trên bản tin, rất may là không có thương tích nghiêm trọng.

W: Tôi đang nghĩ đến việc chuyển sang phương tiện giao thông công cộng để đi lại hàng ngày. Nó tiết kiệm chi phí hơn, giảm tắc nghẽn giao thông và giúp (8)giảm lượng khí thải carbon.

M: Đó là một ý kiến ​​hay. Tuy nhiên, việc chờ đợi xe buýt hoặc tàu hỏa có thể không đoán trước được. Các sự cố bảo trì hoặc các sự kiện không mong muốn có thể làm gián đoạn thời gian của các dịch vụ.

W: Chà, giao thông công cộng gần đây đã được cải thiện rất nhiều. Với các ứng dụng theo dõi thời gian thực và lịch trình thường xuyên, nó trở nên đáng tin cậy và hiệu quả hơn.

M: Hmm..cũng đúng. (9)Bạn sẽ phải thử và xem nó phù hợp với thói quen của bạn như thế nào.

7. Why was the woman late?

(A) She was stuck in the traffic.

(B) Her car broke down.

(C) She missed the train.

(D) She was injured from an accident.

7. Tại sao người phụ nữ đến muộn?

(A) Cô ấy bị kẹt xe.

(B) Xe của cô bị hỏng.

(C) Cô ấy đã lỡ chuyến tàu.

(D) Cô ấy bị thương do tai nạn.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

stuck in the traffic ≈ traffic jam: kẹt xe

8. Which is indicated about using public transportation?

(A) It helps lower carbon emissions.

(B) It offers a more flexible schedule.

(C) It costs more than usual lately.

(D) It doesn’t help much with traffic congestion.

8. Điều gì được chỉ định về việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng?

(A) Nó giúp giảm lượng khí thải carbon.

(B) Nó cung cấp một lịch trình linh hoạt hơn.

(C) Gần đây chi phí nhiều hơn bình thường.

(D) Nó không giúp ích nhiều cho tình trạng tắc nghẽn giao thông.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

lower carbon emissions  ≈ reduce carbon footprint: giảm lượng khí thải carbon

9. What does the man suggest the woman do?

(A) Give something a try

(B) Change her routine

(C) Download an app

(D) Track an order

9. Người đàn ông đề nghị người phụ nữ nên làm gì?

(A) Hãy thử một cái gì đó

(B) Thay đổi thói quen của cô ấy

(C) Tải xuống một ứng dụng

(D) Theo dõi đơn hàng

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

give something a try  ≈ give it a shot: thử làm gì (đi bằng phương tiện công cộng)

Từ vựng cần lưu ý:

  • car crash: (n-n) tai nạn xe hơi

  • serious injury: (adj-n) chấn thương nghiêm trọng

  • switch to: (phrasal v) chuyển sang

  • cost-effective: (adj) tiết kiệm chi phí

  • traffic congestion: (n-n) tắc nghẽn giao thông

  • disrupt: (v) làm gián đoạn

  • real-time  tracking: (adj-n) theo dõi theo thời gian thực

  • reliable: (adj) đáng tin cậy

  • efficient: (adj) hiệu quả                          

Questions 10-12 refer to the following conversation.

W: Hi Jay. I’m on the way to the airport now but I’m afraid I can’t come on time. (10)The scheduled departure time is 10:00 AM, isn’t it?

M: You’re right but don’t worry. I was just informed about the delay of our flight. (10)The flight is delayed by an hour. What happened?

W: How lucky I am. (11)I was so nervous that I left my passport at home. Then I had to return home to take it.

M:  Oh, this is your first time going overseas, right? I even forgot to take my checked baggage on my first international flight three years ago

W: You must have been so terrified.

M: Yeah, I had to buy new clothes and personal stuff. (12)Things then get easier in my following trips. 

W: Chào Jay. Bây giờ tôi đang trên đường đến sân bay nhưng tôi sợ rằng tôi không thể đến đúng giờ. (10)Giờ khởi hành dự kiến ​​là 10:00 sáng phải không?

M: Bạn nói đúng rồi nhưng đừng lo lắng. Tôi vừa được thông báo về sự chậm trễ của chuyến bay của chúng ta. (10)Chuyến bay bị hoãn một giờ. Chuyện gì đã xảy ra thế?

W: Tôi thật may mắn. (11)Tôi lo lắng đến mức để quên hộ chiếu ở nhà. Sau đó tôi phải quay về nhà để lấy nó.

M: Ồ, đây là lần đầu tiên bạn ra nước ngoài phải không? Tôi thậm chí còn quên mang theo hành lý ký gửi trên chuyến bay quốc tế đầu tiên cách đây ba năm.

W: Chắc hẳn bạn đã rất sợ hãi.

M: Ừ, tôi phải mua quần áo mới và đồ dùng cá nhân. (12)Mọi thứ sau đó trở nên dễ dàng hơn trong những chuyến đi sau của tôi.

10. What time will the plane take off?

(A) 10:00 AM

(B) 11:00 AM

(C) 11:30 AM

(D) 1:00 PM

10. Máy bay khi nào sẽ cất cánh?

(A) 10 giờ sáng

(B) 11 giờ sáng

(C) 11 giờ rưỡi sáng

(D) 1 giờ chiều

Cách diễn đạt tương đương:

take off time ≈ departure time: thời gian khởi hành

11. What is the problem?

(A) The woman forgot to bring an important document.

(B) The woman left her luggage at home.

(C) The woman couldn’t drive to the airport.

(D) The woman cannot do the check-in procedure online.

11. Vấn đề là gì?

(A) Người phụ nữ quên mang theo một tài liệu quan trọng.

(B) Người phụ nữ để hành lý ở nhà.

(C) Người phụ nữ không thể lái xe đến sân bay.

(D) Người phụ nữ không thể làm thủ tục check-in trực tuyến.

Cách diễn đạt tương đương:

  • forgot to bring ≈ left at home: để quên

  • an important document ≈ passport: hộ chiếu/ tài liệu quan trọng

12. What is indicated about the man?

(A) He lost his baggage twice.

(B) He wants to buy new clothes.

(C) He worked as a flight attendant before.

(D) He traveled abroad several times.

12.  Điều gì được chỉ ra về người đàn ông?

(A) Anh ấy bị mất hành lý hai lần.

(B) Anh ấy muốn mua quần áo mới.

(C) Trước đây anh ấy làm tiếp viên hàng không.

(D)Anh ấy đã đi nước ngoài nhiều lần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • inform: (v) thông báo

  • nervous: (adj) lo lắng, bồn chồn

  • go overseas: (vp) đi nước ngoài

  • international flight: (adj-n) chuyến bay quốc tế

  • terrified: (adj) hoảng sợ

  • take off: (phrasal v) cất cánh

Tham khảo thêm:

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu