Banner background

Từ vựng TOEIC Speaking theo 9 chủ đề quan trọng và ứng dụng

Tổng hợp từ vựng TOEIC Speaking theo 9 chủ đề thiết yếu, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin chinh phục bài thi hiệu quả.
tu vung toeic speaking theo 9 chu de quan trong va ung dung

Key takeaways

  • Việc nắm vững các từ vựng TOEIC Speaking là mấu chốt để thí sinh có thể thể hiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh chuyên nghiệp.

  • Bài viết giới thiệu về những từ vựng trong chủ đề đi làm, đi ứng tuyển phỏng vấn và các chủ đề liên quan, mang tính ứng dụng cao cho đời sống cũng như cho phần thi TOEIC Speaking.

Trong bài thi TOEIC Speaking, từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp. Việc nắm vững vốn từ vựng phong phú và phù hợp ngữ cảnh giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn.

Không chỉ hỗ trợ trả lời trôi chảy các câu hỏi mô tả, trình bày hoặc phản biện, từ vựng còn thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ – một tiêu chí quan trọng trong chấm điểm. Do đó, trang bị nền tảng từ vựng vững chắc là bước đi không thể thiếu để đạt điểm cao trong phần thi này.

TOEIC Speaking Vocabulary - 9 chủ đề từ vựng quan trọng

Chủ đề 1: Office

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

workstation

danh từ

/ˈwɜːrkˌsteɪʃən/

bàn làm việc cá nhân

Each employee has a personal workstation with a computer and phone. (Mỗi nhân viên đều có một bàn làm việc riêng với máy tính và điện thoại.)

conference room

danh từ

/ˈkɑːn.fɚ.əns ruːm/

phòng họp

The meeting will be held in the main conference room at 10 a.m. (Cuộc họp sẽ được tổ chức ở phòng họp chính lúc 10 giờ sáng.)

printer

danh từ

/ˈprɪn.tɚ/

máy in

The printer on the second floor is out of paper. (Máy in ở tầng hai đã hết giấy.)

receptionist

danh từ

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

lễ tân

The receptionist will assist you with signing in. (Lễ tân sẽ hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký.)

cubicle

danh từ

/ˈkjuː.bɪ.kəl/

ô làm việc nhỏ

He works in a small cubicle next to the window. (Anh ấy làm việc trong một ô nhỏ cạnh cửa sổ.)

Xem thêm: Hướng dẫn trả lời TOEIC Speaking Question 11 Topic Work kèm bài mẫu

Chủ đề 2: Marketing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

campaign

danh từ

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

The company launched a new advertising campaign last month. (Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới vào tháng trước.)

target audience

danh từ

/ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/

đối tượng mục tiêu

Our target audience is young professionals aged 25–35. (Đối tượng mục tiêu của chúng tôi là những người trẻ chuyên nghiệp từ 25 đến 35 tuổi.)

branding

danh từ

/ˈbræn.dɪŋ/

xây dựng thương hiệu

Good branding helps a product stand out in the market. (Xây dựng thương hiệu tốt giúp sản phẩm nổi bật trên thị trường.)

slogan

danh từ

/ˈsloʊ.ɡən/

khẩu hiệu quảng cáo

The new slogan is catchy and easy to remember. (Khẩu hiệu mới rất bắt tai và dễ nhớ.)

promote

động từ

/prəˈmoʊt/

quảng bá, xúc tiến

They use social media to promote their services. (Họ sử dụng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ của mình.)

survey

danh từ

/ˈsɝː.veɪ/

khảo sát

We conducted a customer survey to gather feedback. (Chúng tôi đã thực hiện một khảo sát khách hàng để thu thập phản hồi.)

viral

tính từ

/ˈvaɪ.rəl/

lan truyền nhanh (trên mạng)

The video went viral within a few hours. (Video đã lan truyền rất nhanh chỉ trong vài giờ.)

pricing

danh từ

/ˈpraɪ.sɪŋ/

chiến lược định giá

The pricing strategy must match the target market. (Chiến lược định giá cần phù hợp với thị trường mục tiêu.)

Chủ đề 3: Warranties

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

warranty

danh từ

/ˈwɔː.rən.ti/

bảo hành

The laptop comes with a one-year warranty. (Chiếc máy tính xách tay đi kèm với bảo hành một năm.)

defect

danh từ

/ˈdiː.fekt/

lỗi, khuyết điểm

The product had a manufacturing defect. (Sản phẩm có một lỗi do sản xuất.)

claim

động từ

/kleɪm/

yêu cầu (bồi thường, bảo hành)

You can claim a replacement if it's still under warranty. (Bạn có thể yêu cầu đổi sản phẩm nếu vẫn còn trong thời hạn bảo hành.)

coverage

danh từ

/ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/

phạm vi bảo hành

The warranty coverage includes parts and labor. (Phạm vi bảo hành bao gồm cả linh kiện và công lao động.)

expire

động từ

/ɪkˈspaɪr/

hết hạn

My warranty will expire next month. (Bảo hành của tôi sẽ hết hạn vào tháng sau.)

terms and conditions

danh từ

/tɝːmz ənd kənˈdɪʃ.ənz/

điều khoản và điều kiện

Please read the warranty terms and conditions carefully. (Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện bảo hành.)

refund

danh từ/động từ

/ˈriː.fʌnd/

hoàn tiền

You are eligible for a full refund within 30 days. (Bạn có thể được hoàn tiền đầy đủ trong vòng 30 ngày.)

proof of purchase

danh từ

/pruːf əv ˈpɝː.tʃəs/

bằng chứng mua hàng

Keep your receipt as proof of purchase. (Giữ lại hóa đơn như bằng chứng mua hàng.)

Chủ đề 4: Purchasing

Purchasing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

purchase

danh từ/động từ

/ˈpɝː.tʃəs/

mua, việc mua hàng

We purchase office supplies every month. (Chúng tôi mua văn phòng phẩm mỗi tháng.)

supplier

danh từ

/səˈplaɪ.ɚ/

nhà cung cấp

We need to contact a new supplier for better pricing. (Chúng tôi cần liên hệ với nhà cung cấp mới để có giá tốt hơn.)

invoice

danh từ

/ˈɪn.vɔɪs/

hóa đơn

The invoice must be paid within 15 days. (Hóa đơn phải được thanh toán trong vòng 15 ngày.)

quotation

danh từ

/kwoʊˈteɪ.ʃən/

báo giá

We requested a quotation for 100 units. (Chúng tôi đã yêu cầu báo giá cho 100 đơn vị.)

bulk order

danh từ

/bʌlk ˈɔːr.dɚ/

đơn hàng số lượng lớn

We received a discount for placing a bulk order. (Chúng tôi nhận được chiết khấu vì đặt đơn hàng số lượng lớn.)

lead time

danh từ

/liːd taɪm/

thời gian giao hàng

The lead time for this item is two weeks. (Thời gian giao hàng cho mặt hàng này là hai tuần.)

payment terms

danh từ số nhiều

/ˈpeɪ.mənt tɝːmz/

điều khoản thanh toán

The payment terms are 50% upfront and 50% on delivery. (Điều khoản thanh toán là 50% trước và 50% khi giao hàng.)

stock

danh từ

/stɑːk/

hàng tồn kho

We’re currently out of stock on that item. (Chúng tôi hiện đang hết hàng mặt hàng đó.)

vendor

danh từ

/ˈven.dɚ/

nhà cung ứng

Our usual vendor offered a better price this time. (Nhà cung ứng thường xuyên của chúng tôi đã đưa ra giá tốt hơn lần này.)

Chủ đề 5: Job Advertising and Recruiting

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

job opening

danh từ

/dʒɑːb ˈoʊ.pən.ɪŋ/

vị trí tuyển dụng

There is a job opening in the marketing department. (Có một vị trí tuyển dụng trong phòng marketing.)

recruit

động từ

/rɪˈkruːt/

tuyển dụng

The company is recruiting new graduates this month. (Công ty đang tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp trong tháng này.)

resume (CV)

danh từ

/ˈrez.ə.meɪ/

sơ yếu lý lịch

Please send your resume by email. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch qua email.)

cover letter

danh từ

/ˈkʌv.ɚ ˌlet̬.ɚ/

thư xin việc

A strong cover letter increases your chances of getting an interview. (Một thư xin việc ấn tượng sẽ tăng cơ hội được phỏng vấn.)

qualifications

danh từ

/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃənz/

trình độ chuyên môn

The candidate meets all the job qualifications. (Ứng viên đáp ứng tất cả các yêu cầu chuyên môn của công việc.)

job description

danh từ

/dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/

mô tả công việc

The job description includes customer service duties. (Mô tả công việc bao gồm các nhiệm vụ chăm sóc khách hàng.)

hiring process

danh từ

/ˈhaɪ.rɪŋ ˈprɑː.ses/

quy trình tuyển dụng

The hiring process usually takes about two weeks. (Quy trình tuyển dụng thường mất khoảng hai tuần.)

reference

danh từ

/ˈref.ɚ.əns/

người giới thiệu/thư giới thiệu

The company asked for two references from previous employers. (Công ty yêu cầu hai thư giới thiệu từ các nhà tuyển dụng trước.)

job portal

danh từ

/dʒɑːb ˈpɔːr.t̬əl/

cổng thông tin việc làm

She found the position through an online job portal. (Cô ấy đã tìm thấy vị trí đó qua một cổng thông tin việc làm trực tuyến.)

shortlist

động từ

/ˈʃɔːrt.lɪst/

chọn vào danh sách rút gọn

Only five applicants were shortlisted for interviews. (Chỉ có năm ứng viên được chọn vào danh sách phỏng vấn.)

Xem thêm: Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề

Chủ đề 6: Applying and Interviewing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

qualification

danh từ

/ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/

trình độ chuyên môn

She has all the necessary qualifications for the job. (Cô ấy có tất cả các trình độ cần thiết cho công việc.)

experience

danh từ

/ɪkˈspɪr.i.əns/

kinh nghiệm

Prior work experience is required for this position. (Kinh nghiệm làm việc trước đây là yêu cầu cho vị trí này.)

salary expectation

cụm danh từ

/ˈsæl.ɚ.i ˌek.spekˈteɪ.ʃən/

mong muốn về lương

Discuss your salary expectations carefully. (Thảo luận mong muốn về lương một cách cẩn thận.)

dress code

danh từ

/dres koʊd/

quy định về trang phục

Follow the company's dress code for the interview. (Tuân thủ quy định trang phục của công ty khi phỏng vấn.)

follow-up

danh từ/động từ

/ˈfɑː.loʊ ʌp/

theo dõi (sau phỏng vấn)

Send a follow-up email to thank the interviewer. (Gửi email theo dõi để cảm ơn người phỏng vấn.)

Chủ đề 7: Hiring and Training

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

hire

động từ

/haɪr/

tuyển dụng

The company plans to hire more staff next quarter. (Công ty dự định tuyển thêm nhân viên trong quý tới.)

onboarding

danh từ

/ˈɑːnˌbɔːr.dɪŋ/

quá trình tiếp nhận nhân viên mới

Onboarding helps new employees adjust quickly. (Quá trình tiếp nhận giúp nhân viên mới thích nghi nhanh chóng.)

training

danh từ

/ˈtreɪ.nɪŋ/

đào tạo

All new hires must complete the training program. (Tất cả nhân viên mới phải hoàn thành chương trình đào tạo.)

probation period

danh từ

/proʊˈbeɪ.ʃən ˈpɪr.i.əd/

thời gian thử việc

Employees usually have a probation period of three months. (Nhân viên thường có thời gian thử việc ba tháng.)

mentor

danh từ

/ˈmen.tɔːr/

người cố vấn

Each trainee is assigned a mentor to guide them. (Mỗi thực tập sinh được phân công một người cố vấn để hướng dẫn.)

skill development

cụm danh từ

/skɪl dɪˈvel.əp.mənt/

phát triển kỹ năng

The training focuses on skill development. (Chương trình đào tạo tập trung vào phát triển kỹ năng.)

evaluation

danh từ

/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

đánh giá

Performance evaluation is done every six months. (Đánh giá hiệu suất được thực hiện mỗi sáu tháng.)

orientation

danh từ

/ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/

buổi định hướng

Orientation helps new hires understand company culture. (Buổi định hướng giúp nhân viên mới hiểu văn hóa công ty.)

Chủ đề 8: Salaries and Benefits

Salaries and Benefits

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

salary

danh từ

/ˈsæl.ɚ.i/

lương

The company offers a competitive salary. (Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh.)

bonus

danh từ

/ˈboʊ.nəs/

tiền thưởng

Employees receive a bonus at the end of the year. (Nhân viên nhận tiền thưởng vào cuối năm.)

benefits

danh từ (số nhiều)

/ˈben.ɪ.fɪts/

phúc lợi

Health insurance is one of the benefits offered. (Bảo hiểm sức khỏe là một trong những phúc lợi được cung cấp.)

overtime pay

danh từ

/ˈoʊ.vɚ.taɪm peɪ/

tiền làm thêm giờ

Overtime pay is calculated at 1.5 times the regular rate. (Tiền làm thêm giờ được tính gấp 1.5 lần mức lương bình thường.)

pension

danh từ

/ˈpen.ʃən/

lương hưu

The company contributes to employees’ pension funds. (Công ty đóng góp vào quỹ lương hưu cho nhân viên.)

commission

danh từ

/kəˈmɪʃ.ən/

hoa hồng

Salespeople earn commission based on sales volume. (Nhân viên bán hàng nhận hoa hồng dựa trên doanh số.)

healthcare

danh từ

/ˈhelθ.ker/

chăm sóc sức khỏe

Good healthcare benefits attract many job seekers. (Phúc lợi chăm sóc sức khỏe tốt thu hút nhiều người tìm việc.)

vacation leave

danh từ

/veɪˈkeɪ.ʃən liːv/

nghỉ phép

Employees are entitled to 15 days of vacation leave annually. (Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ phép mỗi năm.)

stock options

danh từ

/stɑːk ˈɑp.ʃənz/

quyền mua cổ phiếu

Stock options are offered as part of the compensation package. (Quyền mua cổ phiếu được cung cấp như một phần của gói lương thưởng.)

Chủ đề 9: Promotions, Pensions and Awards

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

promotion

danh từ

/prəˈmoʊ.ʃən/

sự thăng chức

She received a promotion to senior manager. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao.)

award

danh từ

/əˈwɔːrd/

giải thưởng, phần thưởng

He won an award for outstanding performance. (Anh ấy giành được giải thưởng cho thành tích xuất sắc.)

retirement

danh từ

/rɪˈtaɪər.mənt/

sự nghỉ hưu

Retirement benefits include health insurance and pension. (Phúc lợi nghỉ hưu bao gồm bảo hiểm sức khỏe và lương hưu.)

incentive

danh từ

/ɪnˈsen.tɪv/

động lực, phần thưởng thúc đẩy

The company offers incentives for high achievers. (Công ty đưa ra các phần thưởng khích lệ cho người đạt thành tích cao.)

tenure

danh từ

/ˈten.jʊr/

nhiệm kỳ, thời gian làm việc

Employees with long tenure receive extra benefits. (Nhân viên có thời gian làm việc lâu dài nhận được thêm phúc lợi.)

recognition

danh từ

/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/

sự công nhận

Public recognition boosts employee morale. (Sự công nhận công khai nâng cao tinh thần nhân viên.)

severance pay

danh từ

/ˈsev.ɚ.əns peɪ/

trợ cấp thôi việc

Laid-off employees are entitled to severance pay. (Nhân viên bị sa thải được hưởng trợ cấp thôi việc.)

Ứng dụng từ vựng vào bài TOEIC Speaking

Để đạt điểm cao trong TOEIC Speaking, người học không chỉ cần phát âm rõ ràng hay ngữ pháp chính xác mà còn phải thể hiện khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách linh hoạt. Việc nắm vững từ vựng theo 9 chủ đề quan trọng như Office, Marketing, Warranties, Purchasing, Job Advertising, Interviewing, Hiring, Salaries, Promotions sẽ giúp mở rộng nội dung bài nói và tăng tính chuyên nghiệp.

Ví dụ, ở phần Describe a picture, thay vì chỉ nói “There are two people working”, thí sinh có thể mở rộng bằng: “Two colleagues are discussing a marketing proposal in a modern office equipped with ergonomic chairs and multifunction printers.” Việc dùng từ vựng như “proposal”, “ergonomic” hay “multifunction printers” giúp bài nói cụ thể và ấn tượng hơn. Người học có thể áp dụng mô hình What – Where – What doing – Purpose để kéo dài nội dung một cách logic.

Trong phần Propose a solution, nếu đề bài yêu cầu xử lý khi khách hàng phàn nàn về sản phẩm, người học có thể sử dụng từ vựng chủ đề Warranties và Purchasing như “refund policy”, “defective item”, hoặc “replacement process”. Mô hình Problem – Solution – Result sẽ giúp trình bày ý tưởng mạch lạc, dễ theo dõi.

Khi được yêu cầu Express an opinion, nếu chủ đề liên quan đến tuyển dụng hay phúc lợi, hãy tận dụng từ như “recruitment channels”, “competitive salary”, “performance-based bonuses” hay “promotion opportunities”. Mô hình PREP (Point – Reason – Example – Point again) có thể giúp phát triển câu trả lời có chiều sâu và sử dụng từ vựng hiệu quả.

Tóm lại, việc luyện nói TOEIC theo cụm từ vựng theo chủ đề, kết hợp cùng mô hình mở rộng bài nói, không chỉ giúp kéo dài thời lượng trả lời mà còn tăng tính logic và tính chuyên môn — yếu tố then chốt để chinh phục điểm số cao trong kỳ thi.

Đọc thêm: Tổng hợp bài mẫu TOEIC Speaking Questions 11

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Nối từ vựng ở Cột A với định nghĩa ở Cột B:

TỪ VỰNG (CỘT A)

ĐỊNH NGHĨA (CỘT B)

1. workstation

A. Quá trình giới thiệu nhân viên mới vào công ty

2. campaign

B. Một video hoặc nội dung được lan truyền nhanh trên mạng

3. warranty

C. Tài liệu thể hiện quá trình làm việc trước đây để ứng tuyển

4. quotation

D. Một nơi làm việc cá nhân, thường có máy tính, điện thoại

5. resume

E. Đơn vị/cá nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho công ty

6. shortlist

F. Một khẩu hiệu dễ nhớ, dùng trong chiến dịch quảng cáo

7. onboarding

G. Một bản báo giá sản phẩm hoặc dịch vụ

8. slogan

H. Trang web để tìm và nộp đơn xin việc

9. cubicle

I. Danh sách rút gọn ứng viên để phỏng vấn

10. proof of purchase

J. Khu làm việc nhỏ, được ngăn bằng vách

11. vendor

K. Bằng chứng cho việc đã mua hàng, thường là hóa đơn

12. follow-up

L. Một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo cụ thể

13. experience

M. Việc phản hồi sau phỏng vấn hoặc tương tác

14. viral

N. Bảo hành sản phẩm sau khi mua

15. job portal

O. Những kinh nghiệm tích lũy được trong công việc trước

Đáp án

TỪ VỰNG (CỘT A)

ĐÁP ÁN (CỘT B)

1. workstation

D

2. campaign

L

3. warranty

N

4. quotation

G

5. resume

C

6. shortlist

I

7. onboarding

A

8. slogan

F

9. cubicle

J

10. proof of purchase

K

11. vendor

E

12. follow-up

M

13. experience

O

14. viral

B

15. job portal

H

Đọc tiếp: TOEIC Speaking Sample Test - Đề thi thử có đáp án gợi ý

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp từ vựng TOEIC Speaking theo 9 chủ đề thiết yếu giúp người học nắm vững từ vựng quan trọng và tự tin hơn trong bài thi. Việc luyện tập theo từng chủ đề không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng ứng dụng trong thực tế.

Để phát triển toàn diện kỹ năng và đạt điểm cao hơn, người học có thể tham khảo khóa học TOEIC tại ZIM Academy. Khóa học được thiết kế bài bản, phù hợp với nhiều trình độ, cung cấp lộ trình học rõ ràng, giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiều tài liệu luyện tập đa dạng. Đây là lựa chọn lý tưởng dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và tự tin chinh phục TOEIC.

Tác giả: Phạm Nam Phương

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...