Understanding vocabulary for IELTS Listening | Tại cửa hàng nội thất
Key takeaways |
---|
Các từ vựng trong bài:
|
Từ vựng chủ đề cửa hàng nội thất
Furniture (n)
Phát âm: / ˈfɜː.nɪ.tʃə r/
Định nghĩa: Đồ nội thất, những thứ như ghế , bàn , giường , tủ , v.v. được đặt vào một ngôi nhà hoặc công trình khác để tạo sự thích hợp và thoải mái cho việc sống hoặc làm việc.
Ví dụ:
The modern dining table and chairs not only serve a functional purpose for family meals but also contribute to the overall aesthetic of the dining room. The choice of sleek, minimalist furniture enhances the contemporary vibe, creating a stylish and inviting atmosphere for gatherings and celebrations.
(Bàn ăn và ghế hiện đại không chỉ phục vụ cho các bữa ăn gia đình mà còn đóng góp vào vẻ đẹp tổng thể của phòng ăn. Sự lựa chọn của bộ đồ nội thất gọn gàng, tối giản tăng cường thêm phần hiện đại, tạo nên một không gian lịch lãm và hấp dẫn cho các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm.)
Ở đây, từ "furniture" ám chỉ bàn ăn và các chiếc ghế trong phòng ăn. Chúng không chỉ đáp ứng mục đích chức năng trong việc tụ tập gia đình ăn cơm mà còn góp phần vào phong cách hiện đại của phòng ăn, tạo nên không gian thoải mái và lôi cuốn cho các buổi tụ tập và kỷ niệm.
Family word:
Furnishings (n) - Trang trí nội thất.
Example: The furnishings, such as curtains and decorative lamps, added a touch of elegance to the overall interior design. (
Những trang trí nội thất như rèm cửa và đèn trang trí thêm vào không gian tổng thể của thiết kế nội thất một nét thanh lịch.)
Synonym:
Household goods (n) - Đồ dùng trong nhà.
Example: The store offers a wide range of household goods, from basic necessities to luxury items, catering to all types of customers. (
Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa gia dụng, từ những vật dụng thiết yếu cơ bản đến những món đồ sang trọng, phục vụ cho mọi đối tượng khách hàng.)
Extra charge
Phát âm: /ˈek.strə tʃɑːdʒ/
Định nghĩa: Một khoản phí bổ sung hoặc phụ thu ngoài giá trị sản phẩm cơ bản. Điều này có thể xuất hiện khi khách hàng yêu cầu các dịch vụ hoặc tùy chọn đặc biệt, gây ra chi phí tăng thêm.
Trong quá trình mua sắm đồ nội thất, "extra charge" (phí bổ sung) thường ám chỉ các chi phí khác nhau mà khách hàng có thể phải trả thêm khi chọn những tùy chọn đặc biệt hoặc dịch vụ nâng cao. Ví dụ, việc chọn màu sắc đặc biệt cho bộ sofa hoặc yêu cầu giao hàng nhanh hơn có thể gây ra "extra charge" nhằm bù đắp cho chi phí và công sức bổ sung.
Ví dụ:
The modern dining table and chairs not only serve a functional purpose for family meals but also contribute to the overall aesthetic of the dining room. It's important to note that customization options, such as choosing a unique finish for the furniture, may incur an extra charge.
(Bàn ăn và ghế ăn hiện đại không chỉ phục vụ mục đích chức năng cho các bữa ăn gia đình mà còn đóng góp vào vẻ đẹp tổng thể của phòng ăn. Đáng chú ý, các tùy chọn tùy chỉnh như việc chọn một hoàn thiện độc đáo cho đồ nội thất có thể mất thêm chi phí.)
Ở đây, "extra charge" là chi phí bổ sung mà khách hàng có thể phải trả thêm nếu họ muốn tùy chọn cá nhân hóa.
Synonym:
Surcharge (n):
một khoản phí ngoài số tiền thông thường được trả cho một cái gì đó hoặc số tiền đã được trả.
Ví dụ: Customers were informed about a delivery surcharge for the expedited shipping of their furniture items. (Khách hàng đã được thông báo về phụ phí giao hàng nhanh cho các mặt hàng nội thất của họ.)
Warranty (n)
Phát âm: /ˈwɒrənti/
Định nghĩa: Bảo hành.
Một dạng cam kết hoặc bảo đảm từ nhà sản xuất hoặc người bán hàng về chất lượng, hiệu suất, hoặc thời gian sử dụng của sản phẩm nội thất. Các điều khoản bảo hành thường xác định những điều kiện cụ thể mà sản phẩm phải đáp ứng và cam kết sửa chữa hoặc thay thế nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra trong khoảng thời gian quy định.
Trong ngữ cảnh của việc mua sắm đồ nội thất, "warranty" (bảo hành) trở thành một yếu tố quan trọng khi quý khách hàng đưa ra quyết định mua sắm. Bảo hành có thể mang lại sự yên tâm và tin tưởng về chất lượng của sản phẩm, cũng như khả năng hỗ trợ từ nhà sản xuất trong trường hợp cần thiết.
Ví dụ:
The sofa set with a three-year warranty provides you with a guarantee that the manufacturer stands behind the quality of their product. If there are any manufacturing defects or issues during the specified period, the warranty assures you that the manufacturer will repair or replace the sofa at no additional cost to you. This not only protects your investment but also gives you peace of mind, knowing that you have support in case any issues arise with the furniture.
(Bộ sofa với bảo hành ba năm mang lại cho bạn sự bảo đảm rằng nhà sản xuất cam kết đứng đằng sau chất lượng của sản phẩm của họ. Nếu có bất kỳ khuyết điểm hoặc vấn đề sản xuất nào trong khoảng thời gian quy định, bảo hành đảm bảo rằng nhà sản xuất sẽ sửa chữa hoặc thay thế sofa mà không tốn thêm chi phí nào đối với bạn. Điều này không chỉ bảo vệ đầu tư của bạn mà còn mang lại sự yên tâm, biết rằng bạn có sự hỗ trợ trong trường hợp xuất hiện vấn đề nào đó với bộ sofa.)
Ngữ cảnh:
Từ "warranty" có nghĩa là một cam kết hoặc bảo đảm từ phía nhà sản xuất của bộ sofa. Bảo hành này là một hợp đồng giữa người mua và nhà sản xuất, cam kết về chất lượng của sản phẩm và cam kết hỗ trợ khách hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, ở đây là ba năm.
Family word:
Warrant (v) - Bảo đảm, chứng nhận.
Example: The product came with a written warrant, assuring customers of its high-quality materials and workmanship. If any issues arose within the specified period, the company pledged to address them promptly.
(Sản phẩm đi kèm với một giấy bảo đảm viết, đảm bảo cho khách hàng về chất liệu và kỹ thuật làm việc chất lượng cao. Nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra trong khoảng thời gian quy định, công ty cam kết giải quyết chúng một cách nhanh chóng.)
Assembly (n)
Phát âm: /əˈsɛmbli/
Định nghĩa: Việc lắp ráp một sản phẩm hoàn chỉnh.
Đối với những sản phẩm cần lắp ráp sau khi mua, việc này có thể yêu cầu sự chú ý đặc biệt và có thể được thực hiện bởi khách hàng hoặc bởi nhân viên lắp ráp chuyên nghiệp tại cửa hàng.
Ví dụ:
The dining set you've chosen is available for purchase with assembly options. If you prefer a hassle-free experience, our team can take care of the assembly for you. Visit our store, and we'll guide you through the available assembly choices, ensuring that your chosen furniture is set up to perfection.
(Bộ bàn ăn mà bạn đã chọn có sẵn để mua với các tùy chọn lắp ráp. Nếu bạn muốn trải nghiệm không gian mua sắm không ồn ào, đội ngũ của chúng tôi có thể chịu trách nhiệm về công việc lắp ráp cho bạn. Hãy đến cửa hàng của chúng tôi, và chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các lựa chọn lắp ráp có sẵn, đảm bảo rằng đồ nội thất bạn chọn sẽ được thiết lập hoàn hảo.)
Ngữ cảnh:
"Assembly" mô tả quá trình lắp ráp, và cửa hàng cung cấp các lựa chọn để khách hàng có thể chọn cách họ muốn sản phẩm được lắp ráp, có thể tự thực hiện hoặc yêu cầu sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên nghiệp tại cửa hàng.
Family words:
Assemble (v) - Lắp ráp.
Assembler (n) - Người lắp ráp.
Assemblage (n) - Tổ hợp, tập hợp.
Assembly line (n) - Dây chuyền lắp ráp.
Ví dụ:
The furniture company provides clear instructions and tools for customers to easily assemble their newly purchased pieces at home. With straightforward steps, even those without technical expertise can successfully assemble the furniture.
(Công ty nội thất cung cấp hướng dẫn chi tiết và dụng cụ cho khách hàng để dễ dàng lắp ráp những mảnh đồ mới mua tại nhà. Với các bước rõ ràng, ngay cả những người không có chuyên môn có thể lắp ráp nội thất một cách thành công.)
Display (v)
Phát âm: /dɪˈspleɪ/
Định nghĩa: Trưng bày.
Từ "Display" ám chỉ việc sắp xếp, trình bày và giới thiệu một cách hấp dẫn để thu hút sự chú ý hoặc hiểu biết. Trong lĩnh vực đồ nội thất, "display" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của việc trình bày sản phẩm một cách sáng tạo để thuận lợi cho việc mua sắm và làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn.
Ví dụ:
The furniture showroom used a creative and stylish display to showcase their latest sofa sets and dining tables. The strategic arrangement and appealing presentation not only made it easy for customers to explore the products but also added a touch of elegance to the entire shopping experience.
(Showroom nội thất đã sử dụng một cách trình bày sáng tạo và thời thượng để giới thiệu bộ sofa và bàn ăn mới nhất của họ. Sắp xếp chiến lược và trình bày hấp dẫn không chỉ giúp khách hàng dễ dàng khám phá sản phẩm mà còn thêm một chút thanh lịch cho toàn bộ trải nghiệm mua sắm.)
Trong ví dụ này, từ "display" thể hiện cách trình bày sáng tạo và phong cách để giới thiệu các bộ sofa và bàn ăn mới nhất. Cách sắp xếp chiến lược và cách trình bày hấp dẫn không chỉ giúp khách hàng dễ dàng khám phá sản phẩm mà còn thêm phần tinh tế cho toàn bộ trải nghiệm mua sắm.
Synonym:
Exhibit:
Ví dụ: The furniture store set up a special section to exhibit their latest collection of modern sofas and chairs. (Cửa hàng nội thất đã thiết lập một khu vực đặc biệt để trưng bày bộ sưu tập ghế sofa và ghế hiện đại mới nhất của họ.)
Showroom (n)
Phát âm: /ˈʃoʊruːm/
Định nghĩa: Phòng trưng bày, nơi hiển thị các sản phẩm để khách hàng xem và trải nghiệm trước khi mua.
Ví dụ: The furniture showroom is designed to provide customers with a firsthand experience of the available pieces. With carefully curated displays, it allows customers to visualize how different furniture items can complement their living spaces, making the decision-making process more engaging and informed.
(Showroom nội thất được thiết kế để mang lại trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng với những mảnh đồ nội thất có sẵn. Với các trưng bày được sắp xếp cẩn thận, nó cho phép khách hàng hình dung được cách các mục nội thất khác nhau có thể hoàn thiện không gian sống của họ.)
Trong ví dụ này, từ "showroom" mô tả không gian được thiết kế để cung cấp trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng với các sản phẩm nội thất. Với các trưng bày được chọn lọc cẩn thận, nó giúp khách hàng hình dung được cách các mục nội thất khác nhau có thể điểm tô cho không gian sống của họ, làm cho quá trình ra quyết định trở nên thú vị và thông tin hơn.
Xem thêm:
Understanding vocabulary for IELTS Listening | Tại văn phòng du lịch
Understanding vocabulary for IELTS Listening | Tại cơ sở y tế
Understanding vocabulary for IELTS Listening | Từ vựng cho bài giới thiệu về công ty
Discount (n)
Phát âm: /ˈdɪskaʊnt/
Định nghĩa: Giảm giá, chiết khấu.
Từ "Discount" ám chỉ việc giảm giá hoặc chiết khấu từ giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh của mua sắm đồ nội thất, "discount" thường được sử dụng để hấp dẫn khách hàng bằng cách giảm giá trực tiếp hoặc cung cấp các ưu đãi đặc biệt.
Ví dụ:
The furniture store is currently offering a discount on all bedroom sets. This limited-time promotion allows customers to enjoy significant savings when purchasing a complete set, making it an ideal opportunity to upgrade the bedroom without breaking the bank.
(Hiện cửa hàng nội thất đang có chương trình giảm giá cho tất cả bộ phòng ngủ. Chương trình khuyến mãi có hạn này cho phép khách hàng tiết kiệm đáng kể khi mua một bộ đầy đủ, tạo ra một cơ hội lý tưởng để nâng cấp phòng ngủ mà không làm rách túi.)
Trong ví dụ này, từ "discount" mô tả chính sách giảm giá đang được cửa hàng nội thất triển khai cho tất cả các bộ phòng ngủ. Chương trình khuyến mãi có hạn này cho phép khách hàng tiết kiệm đáng kể khi mua một bộ đồ hoàn chỉnh, tạo cơ hội lý tưởng để nâng cấp phòng ngủ mà không làm ảnh hưởng nhiều đến ngân sách.
Family words:
Discount (n): Mức giảm giá trên sản phẩm.
Discount (v): Hành động giảm giá trên giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: The furniture store decided to discount the prices of its remaining stock to make room for the new collection arriving next month (Cửa hàng nội thất quyết định giảm giá cho những sản phẩm còn lại trong kho để làm chỗ cho bộ sưu tập mới sẽ đến vào tháng sau.)
Discountable (adj): Có thể áp dụng giảm giá được.
Collocation:
Bulk discount: a cheaper price than usual, offered to customers when they buy a large quantity of something.
Example: Businesses often receive a bulk discount when ordering large quantities.
Bài tập
Bài tập 1: Nối các từ sau với cách giải thích phù hợp:
Furniture | a. a large space used to display products for sale, such as furniture, cars, or appliances, allowing customers to see and evaluate them before making a purchase. |
Showroom | b. refers to movable objects intended to support various human activities such as seating, eating, and sleeping. It can be a product of design and is considered a form of decorative art. |
Warranty | c. action of putting together or constructing something from various components or parts. |
Assembly | d. a reduction from the original or regular price of a product or service, often expressed as a percentage, making it more affordable for customers. |
Discount | e. a written guarantee, issued to the purchaser of an article by its manufacturer, promising to repair or replace it if necessary within a specified period. |
Display | f. to present or exhibit products, items, or information in a visible and organized manner for others to see. |
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C:
Questions:
What is emphasized about the furniture collection in the showroom?
a) Limited styles
b) High quality and diverse styles
c) Clearance itemsHow does Harmony Furnishings address the assembly of furniture?
a) No assembly options
b) Only professional assembly
c) Both self-assembly and professional assembly optionsWhat does the standard warranty cover for furniture?
a) Additional costs for repairs
b) No warranty
c) Repairs or replacements at no extra cost within a specified periodWhat is mentioned about the delivery of furniture?
a) Delayed delivery times
b) Most items in stock for immediate delivery
c) No delivery optionsWhat special offer is highlighted for customers?
a) Reduced showroom hours
b) Exclusive discounts on selected items
c) No discounts available
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
Đáp án: 1-b / 2-a / 3-e / 4-g / 5-d / 6-f / 7-c |
---|
Bài tập 2:
Đáp án: 1-b / 2-c / 3-c / 4-b / 5-b |
---|
Transcription Welcome to Harmony Furnishings, where your ideal home begins. In this audio guide, we'll walk you through the ultimate furniture shopping experience. Our showroom features a wide range of high quality furniture, carefully selected to cater to a variety of needs and styles. As you explore, take note of the elegant designs and comfortable features. If you find the perfect piece, worry not about assembly. We offer in-house assembly options, ensuring your furniture is set up with precision. Choose whether to do it yourself or opt for our professional assembly service. Now, let's talk about warranties. Every furniture item comes with a standard warranty, assuring you of our commitment to quality. If any issues arise, our warranty guarantees repairs or replacements free of charge within the specified period. Looking for express delivery? We've got you covered. Most items are in stock, ready for immediate delivery to your doorstep. However, if a particular piece is temporarily out of stock, our team will assist you in choosing alternative options. We recognize the significance of a smooth shopping experience. Come to our showroom today and take advantage of exclusive discounts on select items. Furnish your space with Harmony Furnishings – where style meets comfort. |
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng quan trọng liên quan đến lĩnh vực Nội thất và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Ngoài ra, nó cung cấp các bài tập ôn tập để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS Reading về Nội thất. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, người học sẽ có hiểu biết sâu rộng hơn về nội dung các đoạn văn trong phần đọc IELTS về cửa hàng nội thất và có khả năng đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi của họ.
Bình luận - Hỏi đáp