Banner background

Ứng dụng kỹ thuật Chunking để ghi nhớ & duy trì sự trôi chảy cho bài thi PTE Repeat Sentence

Việc nghe và lặp lại một đoạn nói chứa nhiều thông tin trong bài thi PTE Repeat Sentence có thể là một thử thách khó khăn. Tuy nhiên, kỹ thuật chunking sẽ biến nhiệm vụ này trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
ung dung ky thuat chunking de ghi nho duy tri su troi chay cho bai thi pte repeat sentence

Giới thiệu về Chunking

Chunking đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trí nhớ ngắn hạn, một yếu tố then chốt trong quá trình học tập. Theo nghiên cứu, trí nhớ ngắn hạn của con người thường bị giới hạn ở việc lưu trữ khoảng 7 ± 2 đơn vị thông tin cùng một lúc (Miller, 1956). Tuy nhiên, thông qua kỹ thuật chunking, các mảnh thông tin riêng lẻ có thể được nhóm lại thành những đơn vị lớn hơn và có ý nghĩa hơn, từ đó giúp người học vượt qua giới hạn này và dễ dàng ghi nhớ nhiều thông tin hơn.

Trong bối cảnh học ngôn ngữ, chunking đặc biệt hữu ích khi học từ vựng, cấu trúc câu hoặc đoạn văn. Kỹ thuật này không chỉ giúp người học nắm bắt và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn, mà còn nâng cao khả năng hiểu và tái hiện lại nội dung đã học. Việc áp dụng chunking trong các nhiệm vụ hằng ngày, như ghi nhớ danh sách hoặc các công việc cần làm, cũng giúp giảm tải cho trí nhớ và tăng cường hiệu suất làm việc (Fountain & Doyle, 2012)​.

Key Takeaways

  • Chunking Tăng Cường Trí Nhớ Ngắn Hạn: Chunking là một kỹ thuật giúp cải thiện trí nhớ ngắn hạn bằng cách nhóm các mảnh thông tin nhỏ thành các đơn vị lớn hơn và có ý nghĩa hơn.

  • Ứng Dụng Trong Học Ngôn Ngữ: Kỹ thuật này có thể được áp dụng trong bài thi Repeat Sentence, giúp thí sinh nhớ và lặp lại câu chính xác hơn bằng cách chia câu thành các cụm từ có ý nghĩa.

  • Tích Hợp Chunking Với Kỹ Thuật Ghi Nhớ Khác: Để nâng cao hiệu quả ghi nhớ, chunking nên được kết hợp với các kỹ thuật khác như hình dung (visualization) và liên tưởng (association).

Định nghĩa về Chunking

Chunking là một phương pháp giúp thuận tiện cho trí nhớ ngắn hạn bằng cách nhóm các mảnh thông tin nhỏ thành các khối thông tin lớn hơn, quen thuộc hơn và có ý nghĩa hơn.

Phương pháp này tận dụng xu hướng tự nhiên của não bộ trong việc nhớ lại những khối thông tin lớn và có ý nghĩa thay vì những mảnh thông tin nhỏ và rời rạc.

Bằng cách này, chunking không chỉ giúp tăng dung lượng của trí nhớ ngắn hạn mà đồng thời hỗ trợ quá trình tiếp thu và gợi nhớ lại thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ liên quan sau đó một cách hiệu quả hơn (Cherry 2022).

Cơ sở lý thuyết và cơ chế của Chunking

Cơ sở lý thuyết

Chunking được xây dựng trên cơ sở lý thuyết về dung lượng của trí nhớ ngắn hạn, một lý thuyết nổi tiếng được đưa ra bởi George A. Miller vào năm 1956. Theo ông, chunks (Các khối) được xem là đơn vị lưu trữ cơ bản của bộ nhớ ngắn hạn (STM). Trong mỗi lần ghi nhớ, khả năng của trí nhớ ngắn hạn không được xác định bởi số lượng thông tin có thể được lưu trữ, mà bởi số lượng các khối (Chunks). Nói cách khác, dung lượng của STM thường bị giới hạn trong khoảng 7±2 đơn vị thông tin, tức là số lượng các "chunks" mà bộ não có thể xử lý hiệu quả tại một thời điểm (Norris et al. 2020).

Do đó, việc chia nhỏ thông tin thành các "chunks" lớn hơn và có ý nghĩa hơn cho phép người học tổ chức và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả hơn trong STM. Thay vì nhớ từng phần tử riêng lẻ, não bộ có thể nhớ các nhóm thông tin đã được mã hóa theo cách có cấu trúc và dễ dàng hơn để tái hiện (Norris et al. 2020). Điều này giúp tối ưu hóa khả năng lưu trữ và xử lý thông tin của bộ não, từ đó cải thiện hiệu suất ghi nhớ và học tập.

Cách tiếp cận này không chỉ phù hợp với việc ghi nhớ thông tin trong ngắn hạn mà còn có lợi ích lâu dài, giúp chuyển hóa các thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn một cách hiệu quả hơn khi những "chunks" này được kết nối và tích hợp vào các cấu trúc kiến thức đã tồn tại trong não (Norris et al. 2020).

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của chunking dựa trên hai lý thuyết chính: nén dữ liệu (data compression) và tái tích hợp (redintegration).

Nén dữ liệu: Chunking, trong lý thuyết nén dữ liệu, hoạt động như một cơ chế nén thông tin nhằm tối ưu hóa khả năng lưu trữ của trí nhớ ngắn hạn. Quá trình này bao gồm việc tổ chức các mẩu thông tin rời rạc, nhỏ lẻ thành những đơn vị lớn hơn, có ý nghĩa hơn, được gọi là "chunks". Các chunks này giúp giảm số lượng đơn vị thông tin mà não cần xử lý và lưu trữ. Bằng cách gom các mẩu thông tin thành các nhóm logic hoặc quen thuộc, quá trình này giúp bộ não xử lý các nhóm thông tin như một đơn vị duy nhất, từ đó tiết kiệm được số lượng đơn vị nhớ và tăng hiệu suất của não (Norris et al. 2020).

image-altVí dụ: Khi phải ghi nhớ một nhóm những từ vựng, người học có thể hình thành những nhóm từ vựng nhỏ hơn mà tương đồng hoặc có liên quan với nhau. Một danh sách mua sắm có thể được chia thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên loại hàng hóa, chẳng hạn như rau củ, trái cây, sản phẩm từ sữa, hoặc ngũ cốc.

Tái tích hợp: Lý thuyết tái tích hợp (redintegration) cho rằng khi thông tin được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn, nó không phải lúc nào cũng được mã hóa lại thành một biểu đạt khác. Thay vào đó, các "chunks" hay khối thông tin này được đại diện trong trí nhớ dài hạn (long-term memory - LTM) dưới dạng các mẫu quen thuộc hoặc có ý nghĩa. Khi một phần thông tin trong trí nhớ ngắn hạn (short-term memory - STM) bị suy giảm hoặc mất mát, các đại diện này trong LTM sẽ được sử dụng để tái cấu trúc lại các dấu vết mờ nhạt, giúp khôi phục thông tin ban đầu một cách chính xác hơn (Hulme et al. 1991).

Ví dụ: Khi cần nhớ lại một số điện thoại mà chỉ mới thoáng qua, nếu người học nhớ rằng các số đầu tiên là mã vùng (một chuỗi số quen thuộc), thì dù các số sau đó có thể bị quên, người học vẫn có thể sử dụng mã vùng đã được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn (LTM) để tái cấu trúc và nhớ lại phần còn thiếu, qua đó tái tạo lại toàn bộ số điện thoại một cách chính xác.

Các nghiên cứu gần đây, như của Norris và Kalm (2019), đã cung cấp thêm bằng chứng về việc chunking có thể hoạt động thông qua cả hai cơ chế nén dữ liệu và tái tích hợp, tùy thuộc vào hoàn cảnh và loại thông tin được xử lý. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng, sự thể hiện của khả năng ghi nhớ sẽ được cải thiện đáng kể với sự có mặt của các chunks.

Ứng dụng của Chunking trong bài thi PTE Repeat Sentence

Chunking là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học tập và ghi nhớ. Về cơ bản, chunking giúp chia nhỏ thông tin phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn và dễ quản lý hơn, giúp tăng khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin. Trong bối cảnh bài thi Repeat Sentence (RS) của PTE (Pearson Test of English), chunking có thể được áp dụng để ghi nhớ và lặp lại các câu nói một cách hiệu quả hơn.

Tầm quan trọng của Chunking trong bài thi Repeat Sentence

Trong bài thi RS, thí sinh phải lắng nghe và nhắc lại chính xác một câu vừa được nghe. Đây là một nhiệm vụ đòi hỏi khả năng ghi nhớ ngắn hạn và kỹ năng nghe hiểu tốt. Tuy nhiên, trí nhớ ngắn hạn của con người chỉ có thể xử lý một lượng thông tin giới hạn trong một thời điểm. Do đó, nếu cố gắng ghi nhớ từng từ một, thí sinh sẽ rất dễ bị bỏ sót thông tin hoặc nhầm lẫn khi lặp lại câu. Chunking giúp khắc phục hạn chế này bằng cách chia câu thành các phần nhỏ hơn, giúp giảm tải lượng ghi nhớ.

Cách áp dụng Chunking trong Repeat Sentence

Bước 1: Phân tích câu và nhận diện các cụm từ theo logic

Bước đầu tiên trong việc áp dụng chunking là phân tích câu và nhận diện các cụm từ hoặc nhóm từ có nghĩa. Điều này có thể bao gồm các cụm từ dựa trên ngữ pháp như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, và các bổ ngữ khác.

Ví dụ: Câu "All essays and seminar papers submitted must be emailed to your tutor" có thể được chia thành các cụm từ sau:

Chủ ngữ (Subject): All essays and seminar papers

Bổ ngữ (Complement): Submitted

Động từ (Verb): Must be emailed

Tân ngữ (Object): "to your tutor"

Thay vì ghi nhớ 12 từ riêng biệt, người học chỉ cần ghi nhớ 4 cụm từ chính có nghĩa, giúp giảm áp lực lên trí nhớ ngắn hạn.

Bên cạnh đó, thí sinh có thể sắp xếp các từ theo những tiêu chí như thời gian, mục đích, nguyên nhân, hoặc hệ quả, giúp cho việc ghi nhớ trở nên logic và dễ dàng hơn.

Bước 2: Thực hành với các câu có độ dài khác nhau

Để phát triển kỹ năng chunking, người học nên bắt đầu với các câu ngắn và dần dần tiến đến các câu dài hơn.

Trong các câu ngắn, hãy tập trung vào việc xác định và ghi nhớ các cụm từ theo ngữ pháp. Khi đã quen với việc chunking các câu ngắn, người học có thể chuyển sang thực hành với các câu dài hơn và phức tạp hơn.

Ví dụ: Câu "During the next few centuries, London became one of the most powerful and prosperous cities in Europe" có thể được chunking như sau:

Thời gian (Time): During the next few centuries,

Đối tương (Subject): London

Động từ (Verb): Became

Đặc điểm (Characteristic): one of the most powerful and prosperous cities

Địa điểm (Location): in Europe.

Bước 3: Áp dụng Chunking trong quá trình nghe

Trong quá trình luyện tập và làm bài thi Repeat Sentence, việc áp dụng kỹ thuật chunking có thể giúp người học nâng cao hiệu quả ghi nhớ và tái tạo lại câu nói một cách chính xác. Khi nghe, thay vì cố gắng ghi nhớ từng từ riêng lẻ, người học nên lắng nghe và nhận diện các chunk, hay các cụm từ có ý nghĩa. Đây là bước rất quan trọng vì nó giúp bộ não phân chia thông tin thành những phần nhỏ hơn và dễ xử lý hơn.

Khi kết thúc đoạn nghe, các chunk đã được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn sẽ giúp người học dễ dàng tái tạo lại câu nói một cách chính xác hơn.

Ví dụ, khi nghe một câu như “The university is planning to expand its research facilities,” người học có thể chia thành các chunk như “The university,” “is planning,” và “to expand its research facilities.” Những cụm từ này không chỉ dễ nhớ hơn mà còn giúp tạo ra một bức tranh rõ ràng về ý nghĩa của câu.

Tham khảo thêm: Chiến thuật làm dạng bài Repeat Sentence trong PTE Speaking

Lời khuyên khi áp dụng Chunking trong bài thi Repeat Sentence

Luyện tập thường xuyên: Chunking là một kỹ năng không thể thành thạo trong ngày một ngày hai mà cần phải được luyện tập thường xuyên. Người học nên luyện tập với các đoạn ghi âm và các câu nói có độ dài và độ phức tạp khác nhau để làm quen với việc phân chia thông tin. Bằng cách luyện tập đều đặn, người học sẽ nhận ra rằng việc nhận diện và nhớ lại các chunk trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn theo thời gian.

Kết hợp với các kỹ thuật khác: Chunking không phải là kỹ thuật ghi nhớ duy nhất mà người học có thể áp dụng. Việc kết hợp chunking với các kỹ thuật khác như visualization (hình dung), association (liên tưởng) sẽ tạo ra hiệu quả ghi nhớ mạnh mẽ hơn. Visualization liên quan đến việc tạo ra hình ảnh trong tâm trí để đại diện cho các chunk, trong khi association liên quan đến việc liên kết các chunk với những khái niệm hoặc hình ảnh quen thuộc. Ví dụ, khi nhớ lại cụm từ “a flock of birds,” người học có thể hình dung hình ảnh của một đàn chim bay trên bầu trời, từ đó giúp tăng cường khả năng nhớ lại. Làm quen với các mẫu câu phổ biến: Việc nhận diện các cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp việc chunking trở nên tự nhiên hơn.

Làm quen với các mẫu câu phổ biến: Nhận diện các cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng khác để chunking trở nên hiệu quả hơn. Khi người học làm quen với các mẫu câu như “Subject + Verb + Object” hoặc “Preposition + Noun Phrase,” việc phân chia câu thành các chunk sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng làm bài Repeat Sentence mà còn hỗ trợ trong việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tổng thể.

Bài tập

Đọc kỹ từng câu sau đây và chia chúng thành các nhóm từ có ý nghĩa (chunk) dựa trên logic của câu. Có thể chia theo chủ ngữ, động từ, trạng thái, thời gian, địa điểm, mục đích, nguyên nhân hoặc hệ quả.

  1. The library's new collection of rare manuscripts is available for students to study in the reading room.

  2. Environmental conservation efforts are increasingly important to protect endangered species from extinction.

  3. Advanced technology plays a crucial role in modern medicine, improving both diagnosis and treatment.

  4. The historical museum offers guided tours that provide detailed information about ancient civilizations.

  5. The global demand for renewable energy has led to significant advancements in solar and wind power technology.

  6. The conference will cover various topics related to sustainable development and environmental protection.

  7. The latest study explores the psychological effects of social media on adolescents.

  8. The engineering department is working on innovative solutions to reduce carbon emissions from transportation.

  9. The art gallery is hosting an exhibition featuring contemporary works by local artists.

  10. The success of the project depends on effective collaboration between all team members.

Key:

  1. The library's new collection of rare manuscripts is available for students to study in the reading room.

  • Chủ ngữ: The library's new collection of rare manuscripts

  • Động từ: is available

  • Đối tượng: for students

  • Mục đích: to study in the reading room

  1. Environmental conservation efforts are increasingly important to protect endangered species from extinction.

  • Chủ ngữ: Environmental conservation efforts

  • Động từ: are increasingly important

  • Mục đích: to protect endangered species

  • Hậu quả: from extinction

  1. Advanced technology plays a crucial role in modern medicine, improving both diagnosis and treatment.

  • Chủ ngữ: Advanced technology

  • Động từ: plays a crucial role

  • Đối tượng: in modern medicine

  • Nội dung bổ sung: improving both diagnosis and treatment

  1. The historical museum offers guided tours that provide detailed information about ancient civilizations.

  • Chủ ngữ: The historical museum

  • Động từ: offers guided tours

  • Mệnh đề quan hệ: that provide detailed information

  • Đối tượng: about ancient civilizations

  1. The global demand for renewable energy has led to significant advancements in solar and wind power technology.

  • Chủ ngữ: The global demand for renewable energy

  • Động từ: has led to

  • Kết quả: significant advancements

  • Đối tượng: in solar and wind power technology

  1. The conference will cover various topics related to sustainable development and environmental protection.

  • Chủ ngữ: The conference

  • Động từ: will cover

  • Đối tượng: various topics

  • Nội dung bổ sung: related to sustainable development and environmental protection

  1. The latest study explores the psychological effects of social media on adolescents.

  • Chủ ngữ: The latest study

  • Động từ: explores

  • Đối tượng: the psychological effects of social media

  • Đối tượng bổ sung: on adolescents

  1. The engineering department is working on innovative solutions to reduce carbon emissions from transportation.

  • Chủ ngữ: The engineering department

  • Động từ: is working on

  • Đối tượng: innovative solutions

  • Mục đích: to reduce carbon emissions

  • Nguồn: from transportation

  1. The art gallery is hosting an exhibition featuring contemporary works by local artists.

  • Chủ ngữ: The art gallery

  • Động từ: is hosting

  • Đối tượng: an exhibition

  • Nội dung bổ sung: featuring contemporary works

  • Tác giả: by local artists

  1. The success of the project depends on effective collaboration between all team members.

  • Chủ ngữ: The success of the project

  • Động từ: depends on

  • Đối tượng: effective collaboration

  • Đối tượng bổ sung: between all team members

Kết luận

Chunking là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và tái tạo lại thông tin, đặc biệt là trong bài thi Repeat Sentence. Bằng cách luyện tập thường xuyên và kết hợp chunking với các kỹ thuật ghi nhớ khác, người học có thể nâng cao đáng kể hiệu quả làm bài. Hơn nữa, việc làm quen với các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh cũng sẽ hỗ trợ quá trình này, giúp người học không chỉ đạt được kết quả cao trong kỳ thi mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể. Việc áp dụng thành công kỹ thuật chunking không chỉ dựa vào sự hiểu biết về lý thuyết mà còn phụ thuộc vào sự kiên nhẫn và cam kết luyện tập đều đặn.

Reference list

  • Brown GDA and Hulme C (1995) ‘Modeling Item Length Effects in Memory Span: No Rehearsal Needed?’, Journal of Memory and Language, 34(5):594–621, doi:10.1006/jmla.1995.1027.

  • Cherry K (2022) How the Chunking Technique Can Help Improve Your Memory, Verywell Mind, https://www.verywellmind.com/chunking-how-can-this-technique-improve-your-memory-2794969.

  • Fountain S and Doyle K (2012) ‘Learning by Chunking’, Encyclopedia of the Sciences of Learning, 2(11):1814–1817, doi:10.1007/978-1-4419-1428-6_1042.

  • Hulme C, Maughan S and Brown GDA (1991) ‘Memory for familiar and unfamiliar words: Evidence for a long-term memory contribution to short-term memory span’, Journal of Memory and Language, 30(6):685–701, doi:10.1016/0749-596x(91)90032-f.

  • Norris D, Kalm K and Hall J (2020) ‘Chunking and redintegration in verbal short-term memory.’, Journal of Experimental Psychology: Learning, Memory, and Cognition, 46(5):872–893, doi:10.1037/xlm0000762.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...