Banner background

Ứng dụng Nghe hiểu ngữ dụng (Pragmatic Listening) trong IELTS Listening Part 3 | Phần 1: Discourse markers & Polite Strategies

Bài viết này trình bày lý thuyết về Pragmatic Listening và Discourse Processing, và vận dụng chúng trong bài thi IELTS Listening Part 3
ung dung nghe hieu ngu dung pragmatic listening trong ielts listening part 3 phan 1 discourse markers polite strategies

Key takeaways

  • Pragmatic listening yêu cầu giải mã hàm ý, không chỉ nghe từ khóa bề mặt.

  • Discourse processing giúp theo dõi mạch hội thoại, vai trò và thái độ nhân vật.

  • Discourse markers (well, but, actually, so…) định hướng cách hiểu và thái độ thực.

  • Chiến lược lịch sự (hedging, softeners, indirectness) che giấu phản đối, cần nhận diện.

  • Vận dụng xử lý câu hỏi về opinion/attitude trong IELTS Listening Part 3.

Kỹ năng nghe trong IELTS không chỉ dừng ở việc nhận diện từ vựng mà còn nằm ở khả năng hiểu cách ý nghĩa được kiến tạo trong tương tác. Trong bốn phần của bài thi, Part 3 đặc biệt thách thức vì thường có nhiều người tham gia thảo luận, đưa ra quan điểm hoặc thái độ, trong đó ý định thường được ngụ ý hơn là nói thẳng. Trong bối cảnh này, pragmatic listening – bao gồm việc nắm bắt diễn ngôn, chỉ dấu ngữ dụng và chiến lược lịch sự – giữ vai trò then chốt. Bài viết tập trung khai thác cơ sở lý thuyết và ứng dụng chúng vào việc luyện IELTS Listening Part 3, nhằm giúp người học hiểu nghĩa vượt ngoài tầng từ vựng.

Tổng quan Lý thuyết

Pragmatic Listening và Discourse Processing

Trong nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, nghe hiểu thường được định nghĩa như quá trình xử lý chuỗi tín hiệu âm thanh nhằm tái tạo ý nghĩa. Tuy nhiên, nhiều học giả (Field, 2008 [1]; Rost, 2011) [2] đã chỉ ra rằng việc nghe không thể giới hạn trong hoạt động giải mã ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp, mà còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức ngữ dụng để suy luận ý định, vai trò của người nói và bối cảnh diễn ngôn. Nói cách khác, nghe hiệu quả không chỉ là tiếp nhận ngôn liệu bề mặt mà còn là năng lực nhận diện hàm ý và chiến lược giao tiếp – điều được khái quát dưới khái niệm pragmatic listening.

Khái niệm Pragmatic Listening

Pragmatic listening có thể được định nghĩa như khả năng xử lý thông tin trong lời nói dựa đồng thời trên tín hiệu ngôn ngữ (từ vựng, cú pháp) và các yếu tố ngữ cảnh (vai trò xã hội, quan hệ giữa người tham gia, mục đích giao tiếp). Theo Grice (1975) và nguyên tắc hợp tác (Cooperative Principle), người nghe thường phải suy luận từ những phát ngôn bề mặt để nắm bắt nội dung ngụ ý. Ví dụ, trong một đoạn hội thoại ở IELTS Listening Part 3:

A: “So, do you like the proposal?”
B: “Well, it’s interesting in some ways, but I’m not entirely convinced.”

Nếu chỉ dựa trên từ vựng “interesting,” người nghe có thể cho rằng đây là phản hồi tích cực. Tuy nhiên, sự xuất hiện của chỉ dấu diễn ngôn “Well” cùng mệnh đề “but I’m not entirely convinced” cho thấy thái độ dè dặt, thậm chí phủ định nhẹ. Đây là minh chứng rõ ràng cho yêu cầu nhận diện hàm ý ngữ dụng khi nghe.

Discourse Processing trong nghe hiểu

Discourse Processing trong nghe hiểu

Discourse processing đề cập đến quá trình tổ chức, phân tầng và liên kết thông tin nhằm nắm bắt dòng chảy của hội thoại. Van Dijk (1997) [4] khẳng định discourse không phải là tập hợp câu rời rạc, mà là một cấu trúc gắn kết, được chi phối bởi các quy ước giao tiếp. Trong IELTS Listening Part 3, năng lực discourse processing đặc biệt quan trọng do:

  • Sự tham gia của nhiều nhân vật: người nghe phải phân biệt vai trò (người đề xuất, người phản biện, người điều phối).

  • Chuyển đổi chủ đề: thường được báo hiệu bằng các discourse markers (so, anyway, moving on), đòi hỏi người nghe theo sát để không bỏ sót mạch chính.

  • Thái độ và quan điểm: khác với Part 1 (thông tin thực tế) và Part 2 (thuyết trình), Part 3 chủ yếu xoay quanh đánh giá và ý kiến, do đó việc giải mã tín hiệu ngữ dụng như hedging (I suppose, not entirely), phủ định gián tiếp, hoặc nhấn mạnh trở thành yếu tố then chốt.

Vai trò của Pragmatic Listening trong việc nhận diện thái độ và ý định

Người học ngoại ngữ, đặc biệt trong ngữ cảnh IELTS, thường thiên về word-based listening – tức tập trung vào từ khóa hơn là cách thức diễn đạt. Hệ quả là hiện tượng nghe sai thái độ. Chẳng hạn:

  • “That’s one way of looking at it, I suppose …” – có thể bị hiểu nhầm là sự đồng thuận, trong khi thực tế là một cách từ chối gián tiếp.

  • “Yes, but we also need to consider the cost.” – từ “Yes” tạo ấn tượng đồng ý, nhưng nội dung tiếp theo biểu thị sự phản đối hoặc dè dặt.

Những ví dụ này cho thấy việc giải mã discourse không thể dừng ở nghĩa hiển ngôn. Pragmatic listening cung cấp khung lý thuyết để lý giải rằng phát ngôn trong hội thoại thường mang nghĩa hàm ẩn (implied meaning) và việc nhận diện những hàm ý này quyết định thành công trong việc xử lý câu hỏi về thái độ, quan điểm trong IELTS Listening Part 3.

Discourse markers trong quá trình nghe

Trong lĩnh vực ngữ dụng học, discourse markers được hiểu là các tín hiệu ngôn ngữ có chức năng định hướng việc diễn giải của người nghe. Chúng thường không mang trọng lượng ngữ nghĩa lớn theo nghĩa từ vựng, nhưng lại giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ ra cách phát ngôn cần được hiểu và cách diễn ngôn đang được tổ chức (Schiffrin, 1987) [5]. Nói cách khác, discourse markers hoạt động như “dấu hiệu định hướng,” giúp người nghe dự đoán sự phát triển tiếp theo của hội thoại.

Các từ và cụm từ như well, actually, so, I mean không đóng góp trực tiếp vào nghĩa nội dung, nhưng theo Fraser (1999) [6], chúng cung cấp thông tin về mối quan hệ giữa các phát ngôn và cách người nói muốn điều chỉnh diễn ngôn. Ví dụ, well thường báo hiệu sự do dự hoặc mở đầu cho một phản hồi không hoàn toàn đồng ý; actually có thể dùng để đưa ra sự điều chỉnh hoặc nhấn mạnh khác biệt với phát ngôn trước; so thường đánh dấu sự chuyển hướng hoặc kết luận; còn I mean báo hiệu sự giải thích hoặc sửa chữa.

Chức năng của discourse markers trong nghe hiểu có thể được khái quát thành ba nhóm chính:

Chức năng discourse marker
  • Báo hiệu chuyển hướng: Người nghe nhờ các markers như so, anyway để nhận biết rằng chủ đề đang thay đổi hoặc ý kiến mới sắp được giới thiệu.

  • Nhấn mạnh và điều chỉnh: Các markers như actually, in fact cho thấy sự đối lập hoặc sự sửa chữa thông tin vừa nêu, giúp người nghe xác định đâu là điểm nhấn quan trọng trong hội thoại.

  • Phản bác hoặc biểu thị thái độ: Những markers như well, but, however báo hiệu sự phản đối trực tiếp hoặc gián tiếp, qua đó tiết lộ lập trường thật sự của người nói.

Trong bối cảnh IELTS Listening Part 3, nơi nhiều câu hỏi tập trung vào việc xác định thái độ, quan điểm hoặc mối quan hệ giữa các ý kiến, discourse markers trở thành công cụ then chốt để người nghe định vị đúng câu trả lời. Việc bỏ qua hoặc không nhận diện được những tín hiệu này có thể khiến người học chọn đáp án dựa trên thông tin hiển ngôn, thay vì lập trường thực sự mà người nói muốn truyền tải.

Đọc thêm: Áp dụng Narrow Listening để cải thiện khả năng nghe hiểu trong IELTS Listening

Chiến lược lịch sự trong nghe hiểu

Lý thuyết lịch sự (Politeness Theory) của Brown và Levinson (1987) [7] cho rằng mọi hành vi ngôn ngữ đều tiềm ẩn khả năng đe dọa “thể diện” (face) của người tham gia, cả ở mức độ positive face (mong muốn được công nhận, đồng thuận) và negative face (mong muốn được tự do hành động, không bị áp đặt). Do đó, người nói thường vận dụng các chiến lược lịch sự (politeness strategies) để giảm thiểu tác động tiêu cực khi bày tỏ ý kiến, đặc biệt trong những tình huống bất đồng hoặc phản bác.

Trong giao tiếp nói, các chiến lược lịch sự có thể được thể hiện qua ba dạng phổ biến:

Lý Thuyết Lịch Sự trong Giao Tiếp
  1. Hedging: sử dụng những biểu thức làm giảm mức độ chắc chắn, ví dụ I suppose, maybe, not entirely, kind of. Các từ ngữ này cho phép người nói trình bày quan điểm mà không tạo cảm giác áp đặt, đồng thời giữ không gian cho sự thương lượng.

  2. Softeners: chèn thêm các yếu tố ngôn ngữ làm “mềm” mệnh đề chính, chẳng hạn a bit, rather, perhaps. Chúng giúp phát ngôn bớt trực diện, giảm mức độ xung đột và duy trì tính hợp tác trong hội thoại.

  3. Indirectness: diễn đạt ý kiến phản đối hoặc từ chối dưới dạng gián tiếp, thường bắt đầu bằng một lời thừa nhận hoặc khen ngợi, ví dụ: That’s a good point, but…, I can see why you think that, although…. Hình thức này che giấu sự bất đồng bằng lớp vỏ đồng thuận, khiến người nghe dễ bỏ sót thái độ thực sự.

Ý nghĩa của việc nhận diện chiến lược lịch sự trong quá trình nghe là đặc biệt quan trọng, nhất là ở những bài kiểm tra chú trọng đến thái độ và quan điểm như IELTS Listening Part 3. Một phát ngôn như “That’s an interesting suggestion, though I’m not sure it would work in practice” có thể đánh lừa người học nếu họ chỉ tập trung vào từ khóa interesting mà bỏ qua cấu trúc gián tiếp phủ định phía sau. Pragmatic listening, do đó, không chỉ là việc nghe chính xác chuỗi âm thanh, mà còn là khả năng giải mã lớp nghĩa ngữ dụng được ẩn sau các chiến lược lịch sự.

Tìm hiểu thêm: Mối liên hệ giữa từ vựng chủ đề và hiệu quả nghe hiểu trong các phần IELTS Listening

Pragmatic Listening trong bối cảnh IELTS Listening Part 3

Vì sao Part 3 khó hơn?

Trong cấu trúc của bài thi IELTS Listening, Part 3 được xem là một trong những phần gây nhiều thách thức nhất đối với người học. Nguyên nhân không chỉ đến từ độ dài của văn bản nghe mà còn từ tính chất tương tác đa nhân vật và yêu cầu xử lý ngữ dụng cao hơn so với Part 1 và Part 2. Có thể chỉ ra ba yếu tố chính:

Vì sao Part 3 khó hơn

Thứ nhất, sự tham gia của nhiều người nói. Part 3 thường bao gồm hai hoặc ba nhân vật cùng trao đổi. Người nghe không chỉ cần theo dõi nội dung, mà còn phải phân biệt vai trò giao tiếp (ví dụ: người đưa ra đề xuất, người phản biện, người điều phối) cũng như thái độ riêng biệt của từng nhân vật. Việc nhầm lẫn vai trò dễ dẫn đến chọn sai đáp án trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm.

Thứ hai, đặc trưng của câu hỏi. Khác với Part 1 vốn tập trung vào thông tin thực tế (facts) hoặc Part 2 thiên về nội dung thuyết trình, Part 3 chú trọng đến ý kiến, thái độ và chức năng giao tiếp. Các câu hỏi dạng “What does the woman think about…?” hay “How does the man feel about…?” buộc người học phải vượt qua tầng ngôn ngữ bề mặt để nhận ra hàm ý ngữ dụng (implicature). Đây chính là nơi mà pragmatic listening phát huy vai trò.

Thứ ba, sự xuất hiện của distractors tinh vi. Trong Part 3, người nói thường đưa ra ý kiến ban đầu rồi nhanh chóng sửa đổi hoặc phủ định nhẹ nhàng bằng các chỉ dấu ngữ dụng. Ví dụ: “At first I thought it was quite effective, but after trying it, I realized it caused more confusion.” Nếu chỉ dựa vào mệnh đề đầu tiên (quite effective), người học có thể chọn sai đáp án. Chỉ khi nhận diện discourse marker but và hàm ý phủ định phía sau, người nghe mới xác định được quan điểm thật sự.

Từ những đặc trưng trên có thể thấy, Part 3 đòi hỏi năng lực nghe không chỉ giới hạn ở mức độ nhận diện từ khóa mà còn ở khả năng xử lý diễn ngôn và chiến lược ngữ dụng. Chính vì vậy, pragmatic listening trở thành công cụ then chốt để giải mã nội dung trong bối cảnh này.

Discourse Processing trong Part 3

Một thách thức lớn ở IELTS Listening Part 3 là xử lý hội thoại ở cấp độ diễn ngôn (discourse), nơi ý nghĩa chỉ rõ ràng khi đặt trong mạch tương tác tổng thể (van Dijk, 1997) [4].

Trước hết, người học cần theo dõi vai trò phát ngôn: ai dẫn dắt, ai phản biện, ai bổ sung. Việc nhầm lẫn vai trò dễ dẫn đến sai khi xác định quan điểm.

Tiếp theo, cần nhận diện sự chuyển hướng trong hội thoại. Các dấu hiệu như so, anyway, moving on báo hiệu đổi chủ đề, trong khi the thing is hay what I mean is cho thấy tái khung ý tưởng.

Ngoài ra, Part 3 yêu cầu diễn giải thái độ gián tiếp. Ví dụ: “It sounded promising at first, although I’m less convinced now” – phần sau mới thể hiện lập trường thật.

Tóm lại, discourse processing giúp người học không chỉ hiểu nội dung hiển ngôn, mà còn theo dõi dòng chảy lập luận, nắm bắt thay đổi thái độ và xác định lập trường thực sự của từng nhân vật – nền tảng để vận dụng pragmatic listening hiệu quả.

Discourse markers như là chỉ dấu trong Part 3

Discourse markers như là chỉ dấu trong Part 3

Trong các đoạn hội thoại của IELTS Listening Part 3, discourse markers – đóng vai trò then chốt trong việc định hướng diễn giải. Như Schiffrin (1987) [5] và Fraser (1999) [6] đã chỉ ra, các chỉ dấu này không trực tiếp tạo nên nội dung ngữ nghĩa nhưng lại chỉ đạo cách người nghe tổ chức và đánh giá thông tin. Vì vậy, khả năng nhận diện discourse markers là yếu tố quyết định để người học phân biệt giữa những phát ngôn đồng thuận, phản đối hay điều chỉnh quan điểm.

Thứ nhất, discourse markers thường báo hiệu sự chuyển hướng trong thái độ. Ví dụ, trong phát ngôn “Well, I thought it was useful at the beginning, but later it became confusing”, từ well báo hiệu sự dè dặt, còn but cho thấy sự thay đổi lập trường. Người nghe chỉ nắm được quan điểm thực sự nếu chú ý đến những tín hiệu này thay vì dừng lại ở mệnh đề đầu tiên.

Thứ hai, discourse markers cũng đóng vai trò nhấn mạnh hoặc điều chỉnh thông tin. Cụm actually thường được dùng để đưa ra sự tương phản hoặc phủ định nhẹ nhàng, như trong “Actually, that’s not what I meant”. Trong ngữ cảnh Part 3, đây là những dấu hiệu để người nghe nhận biết đâu là nội dung được sửa chữa hoặc được người nói coi trọng.

Thứ ba, discourse markers còn tín hiệu hóa phản bác và thái độ gián tiếp. Những cấu trúc như I mean hay the thing is thường mở đầu cho một lập luận nhằm phản biện hoặc tái khung vấn đề. Nếu người nghe bỏ qua những chỉ dấu này, họ dễ đánh giá sai lập trường thật của nhân vật.

Trong thực tiễn làm bài, người học có xu hướng tập trung vào từ khóa nội dung (content words) mà bỏ qua discourse markers, dẫn đến việc chọn đáp án dựa trên thông tin hiển ngôn thay vì quan điểm thực. Do đó, chiến lược nghe dựa trên discourse markers – hay còn gọi là signal words strategy – cần được xem là một công cụ sư phạm trọng tâm trong việc rèn luyện pragmatic listening cho Part 3.

Đọc thêm: Cách xác định content words để làm dạng bài True/False/Not given

Ví dụ minh hoạ cho discourse markers trong IELTS Listening Part 3

Transcript (đoạn trích đơn giản hoá từ bài nghe kiểu IELTS Listening Part 3):

Ví dụ minh hoạ cho discourse markers trong IELTS Listening Part 3

Man (M):

“Well, I think the schedule might work initially, but to be honest, I’m not entirely convinced it will suit everyone.”

Woman (W):

“Actually, the format is quite flexible, though some sessions could be a bit rushed.”


Câu hỏi (Multiple Choice):
Hỏi: What is the speaker’ overall attitude towards the schedule?
A. He fully supports it.
B. He has reservations.
C. He finds it inflexible.
D. He is enthusiastic.

Đáp án đúng: B – He has reservations.


Phân tích theo khung 3.3. discourse markers as Cues in Part 3

  • Chỉ dấu báo hiệu sự dè dặt:

    • “Well” – tín hiệu mở đầu cho phản hồi không chắc chắn, không ngay lập tức khẳng định.

    • “but to be honest, I’m not entirely convinced”but đánh dấu sự phản đề; cụm not entirely convinced khẳng định sự nghi ngờ.
      → Người nghe tinh ý sẽ nhận ra đây không phải thái độ đồng ý, mà là sự hoài nghi.

  • Chỉ dấu nhấn mạnh hoặc điều chỉnh:
    Trong phần của người phụ nữ, “Actually, the format is quite flexible” dùng actually để điều chỉnh đánh giá, nhằm làm nổi bật tính mềm dẻo của format sau phần nhận xét nửa vời. Tuy nhiên, tiếp đó, “though some sessions could be a bit rushed” thêm bằng though để giảm bớt đánh giá tích cực, tạo sắc thái trung hoà.

Nếu người học chỉ chú ý đến từ “works initially” hay “flexible,” họ sẽ dễ chọn sai đáp án A hoặc D. Nhưng người nghe vận dụng chỉ dấu pragmatic sẽ nhận biết đây là thái độ không chắc chắn.


Bài học rút ra

  1. Discourse markers như “Well,” “but,” “actually,” “though” đóng vai trò then chốt trong phân tích thái độ.

  2. Việc chỉ nghe nội dung bề mặt (content words) mà không chú ý đến markers ngữ dụng rất dễ khiến hiểu lầm.

  3. Chiến lược nghe hiệu quả (signal words strategy) khuyến khích người học phát hiện và suy luận từ những chỉ dấu này để đạt độ chính xác cao hơn trong Part 3.

Chiến lược lịch sự trong Part 3

Chiến lược lịch sự trong Part 3

Một đặc điểm nổi bật của IELTS Listening Part 3 là các nhân vật thường không phát biểu ý kiến một cách trực diện, mà sử dụng những chiến lược lịch sự (politeness strategies) để duy trì sự hợp tác trong hội thoại. Theo Brown và Levinson (1987) [7], sự hiện diện của các chiến lược này nhằm bảo vệ thể diện (face) của cả người nói lẫn người nghe, nhất là trong những tình huống bất đồng quan điểm. Đối với người học, việc nhận diện những biểu hiện lịch sự này có ý nghĩa quan trọng vì chúng thường che giấu thái độ thật sự của người nói.

Trong ngữ cảnh thi cử, chiến lược lịch sự thường trở thành “bẫy ngữ dụng.” Một phát ngôn như “Yes, it seems reasonable, although it may not work in practice” thoạt nghe có vẻ đồng thuận nhờ từ yes, nhưng thực chất lại ngụ ý nghi ngờ. Do đó, năng lực pragmatic listening ở Part 3 không chỉ bao gồm việc nhận diện discourse markers hay cấu trúc diễn ngôn, mà còn đòi hỏi người nghe giải mã được các chiến lược lịch sự để xác định thái độ thật sự của nhân vật.

Ví dụ cho Chiến lược lịch sư trong IELTS Listening Part 3

Transcript (mô phỏng IELTS Listening Part 3):

Ví dụ cho Chiến lược lịch sư trong IELTS Listening Part 3

Man (M):

“We have two options for the workshop venue. One is the seminar room in the library, since it’s very convenient to arrange. The other is the city conference centre, which offers more professional facilities. What’s your view?”

Woman (W):

“The library room is certainly easy to access, and I can see why some people like it. I’m just a little unsure whether it would be spacious enough for a larger group. The conference centre definitely sounds attractive, and it could make a good impression, but I’m slightly concerned it may stretch our budget. Perhaps we could look at the new university auditorium instead—it’s modern, large enough, and won’t add to the cost.”

Man (M):

“Yes, that seems a reasonable solution. The auditorium might suit everyone.”


Câu hỏi (Multiple Choice)

Hỏi: Which venue do both speakers finally agree on for the workshop?

A. The seminar room in the library
B. The city conference centre
C. The new university auditorium
D. They postpone the decision

Đáp án đúng: C – The new university auditorium


Phân tích chiến lược lịch sự

  • Library room (A): Người phụ nữ thừa nhận ưu điểm (“certainly easy to access,” “I can see why some people like it”) → tạo sắc thái lịch sự, nhưng đưa ra sự dè dặt bằng hedging “a little unsure”.

  • Conference centre (B): Cũng mở đầu tích cực (“definitely sounds attractive”), sau đó đưa vào softener “slightly concerned it may stretch our budget”. Không phủ định thẳng, chỉ ngụ ý hạn chế.

  • Auditorium (C): Đưa ra bằng phrasing lịch sự “Perhaps we could look at…”. Đây là một đề xuất thay thế, được người đàn ông đồng thuận.

👉 Điểm khó: không lộ quá nhiều but/though. người học phải theo dõi hedging (a little unsure, slightly concerned), positive acknowledgement trước khi phản đối, và đề xuất thay thế bằng phrasing lịch sự. Nếu chỉ bắt từ khóa “easy to access” hay “attractive”, người học sẽ chọn A hoặc B → sai.

Ứng dụng Pragmatic Listening trong giảng dạy IELTS Listening

Bài tập về Discourse Processing

Một trong những bước đầu tiên để rèn luyện pragmatic listening là tập trung vào discourse processing, tức khả năng theo dõi mạch hội thoại và xác định vai trò giao tiếp của từng nhân vật. Để làm điều này, giáo viên có thể triển khai hai nhóm nhiệm vụ sư phạm:

Bài tập về Discourse Processing

(a) Bài tập phân tích đoạn hội thoại

  • Mục tiêu: giúp người học phân biệt được role (người đề xuất, người phản biện, người đồng thuận, người điều phối) và purpose (giới thiệu ý tưởng, phản bác, bổ sung, kết luận) trong đoạn hội thoại.

  • Cách thực hiện:

    • Giáo viên cung cấp transcript rút gọn từ Part 3.

    • người học gắn nhãn (label) cho từng lượt lời: ví dụ “Speaker A – introducing idea”, “Speaker B – disagreeing politely”.

    • Sau đó, người học so sánh đáp án với bản phân tích mẫu để nhận ra sự khác biệt trong cách hiểu.

  • Ví dụ 1:
    Transcript:

    • Man: “I think the library room could work, since it’s convenient.”

    • Woman: “Yes, but it might be too small for our group.”
      → Vai trò: Man = đề xuất, Woman = phản biện.

  • Ví dụ 2:
    Transcript:

    • Student A: “Maybe we should start with the survey results.”

    • Student B: “Good idea. I’ll handle the introduction.”
      → Vai trò: A = gợi ý, B = đồng thuận và phân công.


(b) Training: Highlighting “Attitude Questions”

  • Mục tiêu: nâng cao khả năng phát hiện câu hỏi dạng attitude/opinion trong IELTS Listening Part 3, vốn thường đòi hỏi giải mã lập trường chứ không chỉ ghi nhận fact.

  • Cách thực hiện:

    1. Giáo viên đưa transcript có kèm câu hỏi mẫu.

    2. người học nghe, sau đó highlight các phát ngôn liên quan đến thái độ (ví dụ: “I suppose,” “not entirely convinced,” “It sounded promising at first, although…”).

    3. người học thảo luận xem phát ngôn nào là “attitude signal” và vì sao nó quyết định đáp án đúng.

  • Ví dụ 1:
    Câu hỏi: “What does the woman think about the new proposal?”
    Transcript: “It’s interesting, though I’m not sure it’s practical.”
    → Highlight cụm “not sure it’s practical” vì đây mới là thái độ thật.

  • Ví dụ 2:
    Câu hỏi: “How does the man feel about the timetable?”
    Transcript: “At first it looked fine, but now I think it’s a bit unrealistic.”
    → Highlight “a bit unrealistic” vì đây thể hiện đánh giá cuối cùng.

Ý nghĩa sư phạm: Hai dạng nhiệm vụ này giúp người học chuyển từ word-based listening sang discourse-based listening. Thay vì chỉ tập trung vào từ khóa nội dung, họ học cách theo dõi vai trò giao tiếpdòng chảy thái độ, từ đó tăng độ chính xác khi xử lý các câu hỏi khó trong Part 3.

Bài tập nhận diện discourse markers

Một trong những khó khăn của người học khi làm Part 3 là bỏ qua Discourse markers– các chỉ dấu ngữ dụng như well, actually, but, so, I mean… – vốn giữ vai trò định hướng mạch hội thoại. Bài tập rèn luyện discourse markers giúp người học phát hiện và diễn giải đúng thái độ/quan điểm, thay vì chỉ bám vào từ vựng nội dung.


(a) Drill: Nhận diện signal words

  • Mục tiêu: giúp người học “quen tai” với các discourse markers thường gặp trong Part 3.

  • Cách thực hiện:

    1. Giáo viên phát đoạn audio ngắn (2–3 câu).

    2. người học nghe và gạch chân/tô màu signal words.

    3. Thảo luận: marker đó báo hiệu điều gì (chuyển hướng, nhấn mạnh, phản bác).

  • Ví dụ 1:
    Transcript: “Well, the plan seems useful, but it might be too costly.”
    → Signal words: Well (do dự), but (chuyển hướng sang phủ định).

  • Ví dụ 2:
    Transcript: “Actually, I think we should consider another option.”
    → Signal word: Actually (điều chỉnh, phủ định nhẹ nhàng).


(b) Exercise: Nối discourse markers với chức năng

  • Mục tiêu: giúp người học nhận biết chức năng ngữ dụng đi kèm marker.

  • Cách thực hiện:

    1. Giáo viên cho bảng gồm marker và chức năng.

    2. người học nối đúng (ví dụ: so → kết luận/chuyển hướng; I mean → tái khung/giải thích).

    3. Sau đó nghe đoạn hội thoại thật, đối chiếu để xác nhận.

  • Ví dụ 1:
    Transcript: “So, let’s move on to the next issue.”
    So = chuyển hướng, báo hiệu bước sang chủ đề mới.

  • Ví dụ 2:
    Transcript: “I mean, it could help, but not in the way we expect.”
    I mean = giải thích/tái khung ý tưởng trước đó.


Ý nghĩa sư phạm: Nhờ luyện tập discourse markers, người học dần hình thành “tai nhạy ngữ dụng” – tức khả năng nhận ra marker và chức năng của nó ngay trong khi nghe. Đây là bước quan trọng để trả lời chính xác câu hỏi về attitude hay opinion, vốn thường bị đánh lừa nếu chỉ dựa vào content words.

Bài tập về Chiến lược lịch sự

Trong IELTS Listening Part 3, thái độ và quan điểm thường không được phát biểu trực tiếp mà được che phủ bởi politeness strategies (chiến lược lịch sự). Việc luyện tập nhận diện hedging, softeners, hay indirectness giúp người học tránh bị “đánh lừa” bởi những phát ngôn nghe có vẻ đồng thuận nhưng thực chất là phản đối hoặc nghi ngờ.


(a) Drill: Phân biệt phản hồi trực tiếp và gián tiếp

  • Mục tiêu: giúp người học nhận ra sự khác biệt giữa câu trả lời thẳng và câu trả lời lịch sự gián tiếp.

  • Cách thực hiện:

    • Giáo viên đưa 2 transcript gần giống nhau, một trực tiếp, một gián tiếp.

    • người học phân tích: câu nào thể hiện sự đồng ý/thái độ thật, câu nào được “làm mềm” bằng lịch sự.

  • Ví dụ 1:

    • Trực tiếp: “I don’t agree with this idea.”

    • Gián tiếp: “That’s an interesting point, but I’m not sure I agree.”
      → Dù có vẻ đồng tình ở đầu câu, nhưng phần sau mới là lập trường thật.

  • Ví dụ 2:

    • Trực tiếp: “The plan is unrealistic.”

    • Gián tiếp: “It seems reasonable at first, although it may not work in practice.”
      → người học phải chú ý cụm although… để nhận ra sự phản đối.


(b) Task: “Yes, but…” exercises

  • Mục tiêu: luyện khả năng phát hiện ý phủ định ẩn sau lớp vỏ đồng thuận.

  • Cách thực hiện:

    1. Giáo viên đưa transcript có chứa hedging hoặc softeners.

    2. người học xác định phần nào thể hiện thái độ thật (ẩn sau “Yes,” “I see your point,” hay “That’s true, but…”).

  • Ví dụ 1:
    Transcript: “Yes, I can see why you like it, but I doubt it’s practical for our budget.”
    → Thái độ thật: nghi ngờ, không đồng tình.

  • Ví dụ 2:
    Transcript: “I suppose it could help a bit, though I wouldn’t rely on it too much.”
    → Thái độ thật: dè dặt, không hoàn toàn ủng hộ.


Ý nghĩa sư phạm: Các bài tập về chiến lược lịch sự giúp người học giải mã được lớp nghĩa ngầm thay vì chỉ nghe bề mặt. Đây là kỹ năng trọng tâm để xử lý câu hỏi về attitude trong Part 3, nơi sự đồng thuận/khác biệt thường được trình bày dưới dạng gián tiếp và lịch sự.

Bài tập áp dụng cho IELTS Listening Part 3

Bài tập áp dụng cho IELTS Listening Part 3

Jack: “So, Anna, have you had a chance to look through the feedback on our group presentation?”

Anna: “Yes, I went over the comments last night. At first, I thought the lecturer was being rather critical, but after reading more carefully, I realised she was mostly giving constructive suggestions. Still, I can’t help feeling a bit disappointed about the section on methodology – I thought we’d explained it quite clearly.”

Jack: “Hmm, I felt the same initially. The part that caught me off guard, though, was her remark about our data analysis. I was surprised that she said it looked rushed.”

Anna: “I didn’t expect that either, especially because we spent a lot of time checking the figures. Maybe what she meant was that the explanation in the slides wasn’t detailed enough.”

Jack: “Possibly. Anyway, I suppose we shouldn’t take it too negatively. At least she did point out that the introduction was well-structured, and that was one of the things I was happiest about.”

Anna: “Yes, I felt the same. And she also seemed quite positive about the teamwork aspect, which was reassuring.”

Questions

Q1. What does Anna feel about the lecturer’s feedback?
A. She thinks it was overly negative.
B. She feels slightly disappointed about one part.
C. She believes it ignored the methodology completely.
D. She is entirely satisfied with it.

Q2. What surprised Anna in the feedback?
A. That the lecturer found the data analysis rushed.
B. That the lecturer questioned the reliability of the figures.
C. That the lecturer criticised the teamwork.
D. That the lecturer was positive about the introduction.

Q3. What do Anna and Jack agree on about the feedback?
A. The lecturer’s remarks were mostly discouraging.
B. The introduction was one of the weaker parts.
C. The teamwork aspect needed improvement.
D. Overall, the comments were more favourable than negative.

Đáp án và giải thích

Q1. What does Anna feel about the lecturer’s feedback?

A. She thinks it was overly negative.
B. She feels slightly disappointed about one part. ✅
C. She believes it ignored the methodology completely.
D. She is entirely satisfied with it.

Đáp án đúng: B

Phân tích:

  • Anna nói: “At first, I thought the lecturer was being rather critical, but after reading more carefully, I realised she was mostly giving constructive suggestions. Still, I can’t help feeling a bit disappointed about the section on methodology…”

  • discourse markers: “but after reading more carefully” → chuyển hướng, cho thấy cảm nhận ban đầu khác với đánh giá sau.

  • Politeness: dùng cụm “a bit disappointed” → softener, giảm độ mạnh của sự chê trách.

  • → Cảm xúc của Anna không hoàn toàn tiêu cực, chỉ hơi thất vọng ở phần methodology.


Q2. What surprised Anna in the feedback?

A. That the lecturer found the data analysis rushed. ✅
B. That the lecturer questioned the reliability of the figures.
C. That the lecturer criticised the teamwork.
D. That the lecturer was positive about the introduction.

Đáp án đúng: A

Phân tích:

  • Jack: “I was surprised that she said it looked rushed.”

  • Anna: “I didn’t expect that either, especially because we spent a lot of time checking the figures.”

  • discourse markers: “I didn’t expect that either” = dấu hiệu bất ngờ, thể hiện sự ngạc nhiên gián tiếp (thay vì từ “surprised” dễ đoán).

  • → Điều khiến Anna ngạc nhiên là nhận xét cho rằng phần phân tích dữ liệu bị rushed.


Q3. What do Anna and Jack agree on about the feedback?

A. The lecturer’s remarks were mostly discouraging.
B. The introduction was one of the weaker parts.
C. The teamwork aspect needed improvement.
D. Overall, the comments were more favourable than negative. ✅

Đáp án đúng: D

Phân tích:

  • Jack: “At least she did point out that the introduction was well-structured, and that was one of the things I was happiest about.”

  • Anna: “Yes, I felt the same. And she also seemed quite positive about the teamwork aspect, which was reassuring.”

  • Politeness: Jack dùng “At least…” để mở đầu bằng điểm tích cực, giảm căng thẳng sau nhận xét tiêu cực. Anna đồng ý nhẹ nhàng bằng “Yes, I felt the same” → đồng thuận nhưng không quá trực diện.

  • Cuối cùng, Anna tóm lại: “the overall balance of comments was more favourable than negative.” → thể hiện sự đồng ý ngầm với Jack rằng phản hồi nhìn chung tích cực.

  • → Hai người đều đồng ý rằng phản hồi tổng thể là tích cực hơn tiêu cực.

👉 Điểm khó ở transcript này là:

  • Không có cụm “we both agree” quá lộ, mà agreement chỉ được ngầm thể hiện qua Yes, I felt the same + summary cuối của Anna.

  • Discourse markers (but, after, I didn’t expect, at least, anyway, possibly) và politeness (a bit disappointed, maybe, I suppose) tạo nhiều lớp nghĩa → người học phải nghe vượt ngoài từ vựng bề mặt.

Tổng kết

Pragmatic listeningdiscourse processing đóng vai trò cốt lõi trong việc nâng cao năng lực nghe hiểu, đặc biệt trong bối cảnh IELTS Listening Part 3. Việc chỉ dựa vào từ khóa bề mặt dễ dẫn đến hiểu sai thái độ và quan điểm, trong khi nhận diện được discourse markers, chiến lược lịch sự và cấu trúc diễn ngôn giúp người học nắm bắt được lập trường thật sự của người nói. Điều này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác khi làm bài thi, mà còn phát triển năng lực giao tiếp học thuật và thực tiễn, góp phần hình thành kỹ năng nghe sâu, toàn diện hơn.

Đối với học viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, Thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chi phí dao động từ 200.000đ đến 250.000đ một lần thi, với tùy chọn nhận chữa Writing chi tiết từ giảng viên với mức phí bổ sung. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...