Ứng dụng tâm lý học hành vi để hình thành thói quen học IELTS
Key takeaways
Cách áp dụng điều kiện hóa cổ điển để xây dựng thói quen học IELTS: thiết lập không gian học tập cố định,
Sử dụng các tín hiệu cảm giác (âm thanh, mùi hương…)
Cách tự thưởng cho bản thân để duy trì động lực học (ứng dụng của điều kiện hóa từ kết quả) bao gồm: phần thưởng dạng hoạt động, phần thưởng hữu hình, phần thưởng xã hội.
Để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS, người học không chỉ cần có nền tảng ngôn ngữ vững chắc mà còn phải duy trì sự kiên trì và xây dựng thói quen học tập bền vững. Tuy nhiên, một số người học thường gặp khó khăn trong việc duy trì thói quen học tập đều đặn và hiệu quả.
Do đó, bài viết này đưa ra cách tiếp cận dựa trên tâm lý học hành vi, cụ thể là sử dụng kích thích có điều kiện và củng cố hành vi nhằm giúp người học xây dựng thói quen học IELTS bền vững.
Thông qua việc ứng dụng có chọn lọc các lý thuyết của tâm lý học hành vi, người học có thể thiết lập môi trường học tập thuận lợi, tăng cường động lực nội tại và từng bước biến việc học IELTS trở thành một quá trình thú vị, hấp dẫn.
Tổng quan về lý thuyết
Classical conditioning (điều kiện hóa cổ điển) là gì
Điều kiện hóa cổ điển, còn được biết đến với tên gọi học tập liên kết, là một quá trình vô thức, trong đó một phản ứng tự động, có điều kiện được liên kết với một kích thích cụ thể. Một ví dụ kinh điển là nhà nghiên cứu Pavlov rung chuông trước khi cho chó ăn; sau nhiều lần lặp lại, những con chó bắt đầu chảy nước miếng chỉ khi nghe tiếng chuông [1].
Quá trình này bao gồm một số yếu tố chính [2]:
Kích thích không điều kiện (Unconditioned Stimulus - US): là những thứ tự nhiên và tự động kích hoạt phản ứng phản ứng, như mùi thơm của món ăn ngon tạo cảm giác đói, hoặc cảm giác hài lòng khi người học giải đúng một bài khó trong IELTS.
Phản ứng không điều kiện (Unconditioned Response - UR) là phản ứng tự nhiên xảy ra sau US, ví dụ: cảm giác đói, vui, hay tự tin hơn sau khi hiểu bài.
Kích thích trung tính (Neutral Stimulus - NS) là những thứ ban đầu không gây ra phản ứng gì cả, ví dụ như một bài hát, một thời gian cụ thể trong ngày, hay chỗ ngồi quen thuộc ở bàn học. Nếu kết hợp NS với US nhiều lần (ví dụ: luôn học vào 7h tối trong không gian yên tĩnh và có ánh sáng ấm áp), thì dần dần NS sẽ trở thành kích thích có điều kiện (CS). Lúc đó, chỉ cần tới 7h tối hay ngồi vào đúng chỗ học, người học sẽ tự động có cảm giác muốn học.

Operant conditioning (điều kiện hóa từ kết quả) là gì
Điều kiện hóa từ kết quả là một phương pháp sử dụng phần thưởng và hình phạt để điều chỉnh hành vi [3]. Trong đó, hành vi được thưởng có khả năng được lặp lại, trong khi hành vi bị trừng phạt có xu hướng xảy ra ít hơn. Điều kiện hóa từ kết quả bao gồm 4 loại hậu quả chính có thể ảnh hưởng đến hành vi [4]:
Củng cố tích cực (positive reinforcement): Điều này bao gồm việc thêm một kích thích dễ chịu sau khi một hành vi mong muốn xảy ra, do đó làm tăng khả năng hành vi đó được lặp lại. Ví dụ, một người học IELTS có thể tự thưởng cho mình một khoảng nghỉ 15 phút để xem một video thú vị sau khi hoàn thành một bài luận thực hành.
Củng cố tiêu cực (negative reinforcement): Điều này bao gồm việc loại bỏ một kích thích khó chịu sau khi một hành vi mong muốn được thực hiện, đồng thời làm tăng khả năng hành vi đó xảy ra một lần nữa. Một người học IELTS có thể cho phép mình bỏ qua một nhiệm vụ mà bản thân không hứng thú, chẳng hạn như xem lại một phần ngữ pháp khó, sau khi hoàn thành một phần khó hơn như viết xong một bài luận.
Hình phạt tích cực (positive punishment): Nghĩa là thêm một kích thích khó chịu sau một hành vi không mong muốn để giảm khả năng xảy ra của nó. Ví dụ, một người học IELTS có thể cảm thấy tội lỗi hoặc khó chịu với bản thân sau khi bỏ lỡ một buổi học đã lên kế hoạch.
Hình phạt tiêu cực (negative punishment): Loại bỏ một kích thích dễ chịu sau khi một hành vi không mong muốn xảy ra, nhằm mục đích giảm khả năng hành vi đó xảy ra một lần nữa. Ví dụ, người học có thể quyết định không cho phép bản thân xem một chương trình yêu thích vào buổi tối nếu họ không đạt được mục tiêu học tập hàng ngày của mình.

Áp dụng Classical conditioning và Operant conditioning để xây dựng thói quen học IELTS
Classical conditioning
Thiết lập không gian học tập cố định
Một chiến lược khi áp dụng classical conditioning để duy trì thói quen học IELTS là xây dựng không gian học tập cố định. Khi người học gắn một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một chiếc bàn yên tĩnh hay một căn phòng riêng với hoạt động học tập, địa điểm đó dần trở thành một kích thích có điều kiện (CS), có khả năng kích hoạt trạng thái tập trung.
Mức độ hiệu quả của chiến lược này phụ thuộc lớn vào tính nhất quán: nếu người học chỉ sử dụng không gian đó cho việc học, đặc biệt trong giai đoạn đầu hình thành thói quen, thì mối liên kết giữa địa điểm và hành vi học tập sẽ ngày càng bền vững [5]. Về lâu dài, chỉ cần bước vào không gian đó, não bộ có thể tự động chuyển sang trạng thái sẵn sàng tiếp thu, từ đó giảm thiểu sự xao nhãng và tăng khả năng tập trung.

Sử dụng các tín hiệu cảm giác cụ thể
Việc kết hợp một bản nhạc nhẹ, không gây phân tâm (ban đầu là kích thích trung tính – NS) với các buổi học tập tập trung (trong đó việc học là kích thích không điều kiện – US, dẫn đến phản ứng tự nhiên là sự tập trung – UR) sẽ giúp bản nhạc dần trở thành CS có khả năng khơi gợi sự chú ý. Để xây dựng liên kết hiệu quả, bản nhạc này chỉ nên được dùng trong các phiên học.
Tương tự là mùi hương, chẳng hạn tinh dầu hương thảo hoặc bạc hà, vốn được biết đến với khả năng hỗ trợ sự tỉnh táo, cũng có thể trở thành kích thích có điều kiện về mặt khứu giác. Vì não bộ phản ứng rất mạnh với tín hiệu cảm giác, nên việc kết hợp thường xuyên các kích thích này với trải nghiệm học tích cực sẽ dẫn đến phản ứng có điều kiện. Khi đó, chỉ cần bật nhạc hoặc ngửi mùi quen thuộc là người học đã thấy dễ dàng tập trung, tương tự như phản ứng tỉnh táo khi ngửi mùi cà phê.
Bên cạnh không gian và cảm giác, yếu tố thời gian cũng có thể trở thành CS củng cố thói quen học IELTS nếu được sử dụng đúng cách. Việc duy trì một khung giờ học cố định mỗi ngày sẽ khiến thời điểm đó trở thành dấu hiệu mở đầu cho phiên học.
Ví dụ, nếu người học luôn dành 30 phút sau bữa sáng để ôn từ vựng IELTS, cơ thể và tâm trí sẽ dần quen với nhịp sinh học này và bắt đầu chuẩn bị tinh thần học tập khi thời điểm đó đến gần, giống như cảm giác đói bụng vào giờ ăn quen thuộc.
Cuối cùng, điều kiện hóa cổ điển còn có thể giúp vượt qua sự trì hoãn và cải thiện sự tập trung. Nhiều người thường trì hoãn việc học vì cảm giác tiêu cực ngay từ lúc bắt đầu. Để xử lý điều này, có thể ghép việc bắt đầu học (NS) với một kích thích tích cực dễ chịu (US), như một tách trà ấm hoặc vài phút đọc nội dung nhẹ nhàng, tạo ra phản ứng tích cực (UR).
Duy trì sự kết hợp này sẽ dần thay đổi cảm nhận ban đầu về việc học, làm giảm tâm lý né tránh và tạo ra mối liên hệ tích cực hơn với hoạt động học tập, từ đó giúp người học khởi động dễ dàng hơn và duy trì thói quen ổn định hơn theo thời gian.

Operant conditioning
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của củng cố tích cực - một trong 4 loại điều kiện hóa có điều kiện - chính là tự thưởng cho bản thân (self-reward). Đặc biệt trong bối cảnh học tập tự định hướng, phần thưởng không chỉ giúp người học có thêm động lực để hoàn thành các nhiệm vụ học tập khó khăn mà còn tác động tích cực lên hệ thần kinh.
Cụ thể, khi người học tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một nhiệm vụ học, não bộ sẽ giải phóng dopamine – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác dễ chịu, động lực và ghi nhớ [6]. Phản ứng sinh học này giúp củng cố hành vi vừa thực hiện, tạo ra một chuỗi phản hồi tích cực khiến người học có xu hướng lặp lại hành vi đó trong tương lai. Qua thời gian, điều này giúp xây dựng thói quen học tập bền vững.
Các phần thưởng tự thân hiệu quả có thể rất đa dạng, tùy theo sở thích cá nhân và mức độ khó của nhiệm vụ học. Phần thưởng dạng hoạt động có thể bao gồm: dành vài phút thư giãn với sở thích yêu thích, xem một tập phim ngắn hoặc đi dạo ngoài trời. Phần thưởng hữu hình có thể là món ăn nhẹ ưa thích, một đồ vật nhỏ hoặc một ly cà phê đặc biệt. Phần thưởng xã hội bao gồm trò chuyện với người thân, hoặc chia sẻ thành tích học tập với bạn bè, giáo viên hoặc người đồng hành.

Yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống phần thưởng hiệu quả là lựa chọn phần thưởng thật sự có ý nghĩa với người học và tương xứng với mức độ nỗ lực bỏ ra. Nhiệm vụ nhỏ có thể đi kèm với phần thưởng nhỏ, còn khi đạt được những mốc học tập quan trọng, phần thưởng nên có giá trị tương xứng hơn để tạo động lực rõ rệt.
Bên cạnh việc chọn phần thưởng phù hợp, cách sắp xếp lịch trình củng cố cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực dài hạn. Ở giai đoạn hình thành thói quen ban đầu, phương pháp củng cố liên tục, tức là thưởng sau mỗi hành vi mong muốn, thường đem lại hiệu quả cao nhất. Ví dụ, sau mỗi lần hoàn thành bộ flashcard từ vựng, người học có thể thưởng cho bản thân một món ăn vặt. Khi thói quen đã ổn định hơn, có thể chuyển sang các lịch trình củng cố ngắt quãng để duy trì hành vi lâu dài và tăng sức bền của thói quen. Các dạng lịch trình phổ biến gồm [7]:
Tỷ lệ cố định (Fixed Ratio): Thưởng sau một số lần lặp lại hành vi cụ thể, chẳng hạn sau khi hoàn thành 3 bài viết IELTS.
Tỷ lệ biến đổi (Variable Ratio): Thưởng sau khi hoàn thành một số hành vi không có chủ đích trước, ví dụ sau một số buổi luyện nghe ngẫu nhiên. Tính bất ngờ khiến phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc duy trì hành vi.
Khoảng thời gian cố định (Fixed Interval): Thưởng sau một khoảng thời gian cụ thể nếu hành vi đã diễn ra trong khoảng đó, chẳng hạn nghỉ dài sau 2 tiếng học liên tục.
Khoảng thời gian biến đổi (Variable Interval): Thưởng vào những thời điểm ngẫu nhiên trong tuần nếu người học duy trì học đều đặn.

Mỗi lịch trình củng cố có ảnh hưởng khác nhau đến tốc độ hình thành và duy trì thói quen học IELTS. Củng cố liên tục thích hợp trong giai đoạn khởi đầu, còn củng cố ngắt quãng, đặc biệt là dạng biến đổi, sẽ giúp duy trì động lực lâu dài và hạn chế khả năng “bỏ cuộc”.
Cuối cùng, dù điều kiện hóa từ kết quả bao gồm cả việc sử dụng hình phạt, nhưng trong thực tiễn học tập, hình phạt thường kém hiệu quả hơn củng cố tích cực. Việc tự trách bản thân quá mức vì không học hoặc tự tước đi những nhu cầu cơ bản có thể tạo ra cảm xúc tiêu cực như lo lắng, tội lỗi và giảm động lực. Vì vậy, việc tập trung vào các chiến lược củng cố tích cực luôn là lựa chọn bền vững hơn trong việc hình thành thói quen học IELTS hiệu quả.
Xem thêm:
Ứng dụng các nguyên lý về tâm lý học hành vi cho từng kỹ năng IELTS cụ thể
Các nguyên lý của điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả không chỉ hữu ích trong việc xây dựng thói quen học tập nói chung, mà còn có thể được áp dụng một cách có chọn lọc để nâng cao từng kỹ năng cụ thể trong bài thi IELTS.
Đối với kỹ năng đọc hiểu (Reading), người học có thể tạo ra liên kết mạnh mẽ theo hướng điều kiện hóa cổ điển bằng cách gắn hoạt động luyện đọc với một không gian học tập yên tĩnh, không bị xao nhãng. Đây sẽ trở thành kích thích có điều kiện (CS) giúp khơi gợi trạng thái tập trung. Cùng với đó, việc áp dụng củng cố tích cực chẳng hạn tự thưởng cho bản thân ngay sau khi hoàn thành một đoạn đọc luyện tập và đạt được mục tiêu hiểu nội dung (ví dụ: trả lời đúng một số lượng câu hỏi nhất định) – sẽ giúp củng cố hành vi học tập mong muốn.
Với kỹ năng viết (Writing), người học có thể xây dựng một tín hiệu khởi động nhất quán, chẳng hạn như một khung giờ cố định trong ngày hoặc tạo một thói quen chuẩn bị ngắn (xem bài mẫu, ghi từ vựng theo chủ đề quen thuộc trong IELTS) để báo hiệu thời điểm bắt đầu luyện viết. Sau đó, khi hoàn thành một bài viết trong thời gian giới hạn, áp dụng được từ vựng phong phú hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp chính xác, người học có thể tự thưởng cho bản thân để tăng động lực duy trì thói quen luyện viết đều đặn.
Đối với kỹ năng nghe (Listening), việc gắn hoạt động này với một nguồn luyện nghe cố định như bản tin BBC hoặc đề luyện chính thức của IELTS, hoặc thực hiện nghe theo một khung giờ quen thuộc (ví dụ: khi đi xe buýt hoặc trước giờ học) có thể trở thành CS giúp người học dễ dàng bắt đầu. Khi hoàn thành bài luyện nghe và đạt được mục tiêu như nghe đúng số câu hỏi nhất định hay nắm được thông tin chính, phần thưởng tương ứng sẽ đóng vai trò củng cố hành vi, khuyến khích người học tiếp tục duy trì việc luyện kỹ năng này.
Với kỹ năng nói (Speaking), người học có thể xây dựng thói quen luyện tập thông qua lịch trình cố định cùng bạn học, ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, hoặc thực hành nói một mình theo chủ đề, kết hợp với một tín hiệu cụ thể như lời nhắc hằng ngày trên điện thoại.
Sau mỗi buổi luyện nói, nếu đạt được mục tiêu như phát âm rõ hơn, giảm thời gian ngập ngừng hoặc sử dụng được các cụm thành ngữ, người học có thể tự thưởng để tăng cường động lực cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Trở ngại khi ứng dụng tâm lý học hành vi để xây dựng thói quen học IELTS và cách khắc phục
Mặc dù điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả là những nền tảng hữu ích để xây dựng thói quen học tập hiệu quả, việc áp dụng chúng vào thực tế không phải lúc nào cũng suôn sẻ.
Một trong các trở ngại là hiện tượng suy giảm phản xạ có điều kiện (extinction), xảy ra khi kích thích có điều kiện (ví dụ: không gian học tập quen thuộc) không còn đi kèm với kích thích không điều kiện (chẳng hạn cảm giác tích cực khi học hiệu quả), khiến phản ứng mong muốn như sự tập trung dần yếu đi. Để khắc phục điều này, người học cần đảm bảo rằng các dấu hiệu liên quan đến học tập (thời gian, không gian, âm thanh quen thuộc) luôn được đi kèm với trải nghiệm học thực sự có ý nghĩa, khiến họ cảm thấy tiến bộ và hài lòng.
Ngoài ra, điều kiện hóa cổ điển chủ yếu hướng tới phản ứng tự động, trong khi việc học IELTS đòi hỏi sự chủ động, nỗ lực có ý thức. Vì vậy, điều kiện hóa cổ điển nên được xem là công cụ tạo nền tảng tâm lý, giúp chuẩn bị trạng thái sẵn sàng, chứ không phải là yếu tố duy nhất điều khiển quá trình học phức tạp.
Hơn nữa, nếu người học vô tình gắn những cảm xúc tiêu cực (như áp lực, căng thẳng) với không gian học hoặc thời điểm học, thì các liên kết này có thể làm phản tác dụng, khiến họ mất động lực hoặc sợ bắt đầu học. Để hạn chế vấn đề này, người học cần duy trì không gian học như một “vùng an toàn”, tránh sử dụng nơi đó cho các hoạt động gây căng thẳng hay mệt mỏi.
Còn với điều kiện hóa từ kết quả, người học cần tránh sự lệ thuộc vào phần thưởng. Nếu người học chỉ học vì mong được thưởng, thì khi phần thưởng không còn, động lực cũng dễ mất đi. Để tránh điều này, cần có chiến lược chuyển dần từ thưởng thường xuyên sang thưởng không đoán trước được, giúp duy trì thói quen học ngay cả khi phần thưởng không xuất hiện thường xuyên.
Bên cạnh đó, việc lạm dụng phần thưởng bên ngoài có thể làm giảm động lực nội tại, tức là niềm vui thật sự khi học ngôn ngữ. Do đó, người học cần nuôi dưỡng động lực nội tại, bằng cách tìm kiếm ý nghĩa trong việc học và nhận ra sự tiến bộ của bản thân. Các công cụ trực quan như đánh dấu tiến trình trên lịch hoặc theo dõi thành tích học qua biểu đồ có thể đóng vai trò như phần thưởng tinh thần, góp phần tạo cảm giác tự hào và khích lệ tiếp tục cố gắng. Cuối cùng, nên thường xuyên đánh giá lại hệ thống phần thưởng đang sử dụng và điều chỉnh sao cho vẫn tạo động lực nhưng không làm mất đi sự chủ động trong học tập.
Tổng kết
Bằng cách áp dụng các nguyên lý của tâm lý học hành vi, bao gồm điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả, người học có thể xây dựng thói quen học IELTS bền vững, hiệu quả. Tuy nhiên, bên cạnh việc kết hợp linh hoạt 2 nguyên lý này, người học cũng cần phát triển động lực nội tại, tìm kiếm niềm vui trong quá trình học ngôn ngữ để biến việc học thành một hành trình tự chủ có nhiều niềm vui, hứng thú.
Nguồn tham khảo
“Classical Conditioning.” National Library of Medicine, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470326/. Accessed 9 May 2025.
“What Is Classical Conditioning in Psychology?.” Very Well Mind, https://www.verywellmind.com/classical-conditioning-2794859. Accessed 9 May 2025.
“Operant Conditioning: What It Is and How It Works.” WebMD, https://www.webmd.com/mental-health/what-is-operant-conditioning. Accessed 9 May 2025.
“General Psychology.” University of Central Florida, https://pressbooks.online.ucf.edu/lumenpsychology/chapter/operant-conditioning/. Accessed 9 May 2025.
“Using Learning Principles to Improve Your Self-Control.” Macmillanusa, https://digfir-published.macmillanusa.com/hockenbury7ecoach/hockenbury7ecoach_ch5_8.html. Accessed 9 May 2025.
“Neuroscience and addiction: Unraveling the brain’s reward system.” Penn LPS, https://lpsonline.sas.upenn.edu/features/neuroscience-and-addiction-unraveling-brains-reward-system. Accessed 9 May 2025.
“Introduction to Psychology.” Lumen Learning, https://courses.lumenlearning.com/waymaker-psychology/chapter/reading-reinforcement-schedules/. Accessed 9 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp