Ứng dụng tư duy phản biện vào trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
Key takeaways
Thang Bloom gồm 6 cấp độ: Nhớ, Hiểu, Vận dụng, Phân tích, Đánh giá, và Sáng tạo.
Thang Bloom giúp phát triển kỹ năng tư duy, áp dụng trong học ngôn ngữ và thi IELTS Speaking.
Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) để hỗ trợ kích thích Tư duy phản biện
Đối với người học luyện thi IELTS, bài thi Speaking luôn là một trong những thách thức lớn nhất, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking Part 3 vì nó đòi hỏi khả năng tiếng Anh từ trung cấp trở lên cũng như kiến thức nền tảng và khả năng lập luận phản biện tốt. Bài viết hướng đến việc giúp người học ứng dụng tư duy phản biện để cải thiện câu trả lời IELTS Speaking Part 3, từ đó tối điểm bài thi nói của mình.
Thang phân loại Bloom: Nền tảng phát triển tư duy
Thang phân loại Bloom, được Benjamin Bloom (1)giới thiệu lần đầu vào năm 1956, là một mô hình phân cấp được sử dụng để phân loại các mục tiêu học tập. Mô hình này bao gồm sáu cấp độ tư duy, từ mức độ thấp nhất là "Nhớ" cho đến mức độ cao nhất là "Đánh giá" và "Sáng tạo." (tư duy phản biện). Việc áp dụng Thang phân loại Bloom vào giảng dạy không chỉ giúp người học xây dựng các kỹ năng tư duy từ cơ bản đến nâng cao, mà còn giúp giáo viên tạo ra những bài giảng có mục tiêu rõ ràng và hiệu quả hơn.
Bloom's Taxonomy đã được cập nhật và phát triển trong phiên bản của Anderson và Krathwohl vào năm 2001 (2). Thay vì giữ nguyên tên các cấp độ như trong phiên bản ban đầu, họ đã điều chỉnh các thuật ngữ và thay đổi cách thức phân loại một số cấp độ. Điều này tạo ra một cách nhìn nhận mới về cách người học phát triển tư duy thông qua các bước học tập từ đơn giản đến phức tạp. Cách phân loại của Anderson và Krathwohl bao gồm các cấp độ: Nhớ, Hiểu, Áp dụng, Phân tích, Đánh giá, và Sáng tạo, với một sự thay đổi nhỏ trong cách tiếp cận việc phát triển các kỹ năng này.

Bloom’s Taxonomy (1956) | Anderson & Krathwohl’s Taxonomy (2001) | Mô tả |
---|---|---|
1. Knowledge | 1. Remembering | Ghi nhớ hoặc nhận diện thông tin, định nghĩa, hoặc các khái niệm cơ bản. |
2. Comprehension | 2. Understanding | Nắm bắt ý nghĩa của tài liệu. |
3. Application | 3. Applying | Sử dụng thông tin hoặc khái niệm trong những tình huống mới. |
4. Analysis | 4. Analyzing | Phân tách thông tin thành các phần và xem xét mối quan hệ giữa chúng. |
5. Synthesis | 5. Evaluating | Đưa ra phán đoán dựa trên tiêu chí và tiêu chuẩn. |
6. Evaluation | 6. Creating | Tạo ra sản phẩm mới hoặc nguyên bản bằng cách tích hợp hoặc tổ chức lại các yếu tố thành một mô hình hoặc cấu trúc mới. |
Trong bối cảnh IELTS Speaking, việc ứng dụng Bloom’s Taxonomy đặc biệt quan trọng khi người học cần phải giải quyết các câu hỏi mở trong phần thi Part 3. Câu hỏi ở đây thường yêu cầu người học không chỉ trả lời bằng những thông tin đơn giản mà còn phải phân tích, đánh giá và tạo ra các ý tưởng mới. Do đó, việc hiểu và vận dụng các cấp độ của Thang phân loại Bloom sẽ giúp người học nâng cao khả năng suy luận, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, từ đó cải thiện khả năng trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking.
Xem thêm:
Tìm hiểu mối quan hệ giữa tư duy phản biện và kỹ năng nói để ứng dụng trong luyện tập IELTS Speaking
Ứng dụng Tư duy phản biện trong Thang phân loại Bloom vào trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng Thang phân loại Bloom trong IELTS Speaking Part 3, chúng ta sẽ cùng xem xét một ví dụ cụ thể. Giả sử câu hỏi trong phần thi là: “Do you think schools should teach more life skills?”
Dưới đây là cách học sinh có thể phát triển câu trả lời theo từng cấp độ tư duy của Bloom:
Cấp độ tư duy | Bloom’s (1956) 🧠 | Anderson & Krathwohl (2001) 🔄 | Mục tiêu học tập 📚 | Gợi ý học sinh nên nói gì | Ví dụ học sinh có thể trả lời 🗣️ |
---|---|---|---|---|---|
1️⃣ Knowledge | Recall, recognize | Remembering | Gợi lại kiến thức đã học | “Hiện nay, hầu hết mọi người…”, “Ở trường, học sinh thường học…”→ Tả lại tình hình hiện tại liên quan đến câu hỏi. | “At school, we mainly study subjects like math, science, and literature.” |
2️⃣ Comprehension | Explain, interpret | Understanding | Diễn giải quan điểm, thay đổi | “Một số người nghĩ rằng…” hoặc “Dạo gần đây, xu hướng là…”→ Diễn giải thay đổi xã hội hoặc suy nghĩ chung. | “Some people believe students don’t get enough real-world experience at school.” |
3️⃣ Application | Use, apply, demonstrate | Applying | Áp dụng ý tưởng vào thực tiễn | “Ví dụ, ở Phần Lan, họ…” hoặc “Ở trường tôi, giáo viên đã thử…”→ Áp dụng khái niệm vào bối cảnh cụ thể. | “For example, in Japan, students often learn cooking and financial planning.” |
4️⃣ Analysis | Analyze, differentiate | Analyzing | Phân tích lợi ích/nguy cơ | “Mặc dù kỹ năng thực tế quan trọng, nhưng nếu dạy quá nhiều thì…”→ So sánh, tìm lý do, phân tích tác động. | “Learning practical skills might help students become more independent, but it could reduce time for academic subjects.” |
5️⃣ Evaluation | Judge, assess, conclude | Evaluating | Đưa ra nhận định có lý lẽ | “Theo tôi, đây là một ý tưởng hợp lý vì…” hoặc “Tôi không đồng tình vì…”→ Thể hiện rõ ràng lập trường của mình. | “I think practical skills are essential because they prepare students for real life, unlike some theoretical knowledge.” |
6️⃣ Synthesis | Propose, design, create | Creating | Đề xuất giải pháp mới | “Tôi nghĩ nên kết hợp cả lý thuyết và kỹ năng thực tế bằng cách…”→ Đưa ra giải pháp sáng tạo/linh hoạt. | “Schools could create a balance—teaching both academic subjects and hands-on skills like budgeting or cooking.” |
Sau khi người học hiểu được 6 cấp độ tư duy trong thang Bloom và cách áp dụng chúng vào câu trả lời IELTS Speaking Part 3, người học nên kết hợp nhiều cấp độ trong cùng một câu trả lời thay vì chỉ sử dụng một cấp độ đơn lẻ. Ví dụ, người học có thể bắt đầu bằng cách trình bày kiến thức nền (hiểu – cấp độ 2), sau đó phân tích tác động (phân tích – cấp độ 4) và cuối cùng là đưa ra đề xuất (sáng tạo – cấp độ 6). Cách kết hợp như vậy sẽ giúp bài nói trở nên mạch lạc, sâu sắc và có chiều sâu tư duy hơn.
⇒ Dưới đây là một câu trả lời hoàn chỉnh mẫu cho câu hỏi IELTS Speaking Part 3:
"Do you think schools should focus more on teaching life skills?", được xây dựng theo 6 cấp độ tư duy của Bloom’s Taxonomy (có sử dụng từ nối ) để tăng tính tự nhiên và mạch lạc trong phần nói:
Yes, I do think schools should focus more on life skills. To begin with, right now, schools mainly teach academic subjects like math and literature. However, recently, people are increasingly discussing the need for more life skills education, such as communication, budgeting, or basic cooking. For instance, in Japan, students learn how to cook and manage a simple budget, which helps them become more self-sufficient. On the one hand, teaching life skills may help students become more independent and confident in the real world. On the other hand, it might reduce the time spent on academic subjects, which are still important for university entrance. Personally, I believe it's a good idea to include life skills in school curricula because real-life abilities are essential after graduation. Perhaps, schools could introduce a weekly “Life Skills Day” where students learn practical things like teamwork, cooking, or financial planning.
Sử dụng Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) để hỗ trợ kích thích Tư duy phản biện
Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) là những câu hỏi yêu cầu người học mô tả, giải thích hoặc tóm tắt thông tin. Các câu hỏi này kích thích tư duy phản biện và giúp học sinh xử lý thông tin sâu hơn, từ đó có thể tổ chức lại kiến thức, suy luận ý nghĩa và tạo ra sự kết nối giữa các khái niệm. Theo nghiên cứu của Tofade et al. (2013)(3), việc sử dụng chiến lược câu hỏi mở giúp người học tham gia vào quá trình xử lý thông tin sâu, dẫn đến khả năng phân tích và tạo kết nối giữa các ý tưởng.
Từ quan điểm khoa học nhận thức, việc tạo ra các giải thích hoặc tóm tắt giúp người học nhận diện các khoảng trống trong sự hiểu biết và tích hợp thông tin mới một cách hiệu quả hơn (Chi et al., 1994 (4); Dunlosky et al., 2013) (5). Trong giáo dục ngôn ngữ, Dummett và Hughes (2020) (6) nhấn mạnh rằng các nhiệm vụ ngôn ngữ mô tả thúc đẩy sự tìm tòi và suy ngẫm, qua đó phát triển khả năng lưu loát và tư duy phân tích của người học.

Một cơ sở lý luận quan trọng cho việc sử dụng câu hỏi mô tả trong giảng dạy là thuyết kiến tạo (Constructivism) (7). Theo quan điểm của Jean Piaget về thuyết này, người học không tiếp thu kiến thức một cách thụ động mà chủ động xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm cá nhân và quá trình phản ánh. Việc học tập được xem là một quá trình kiến tạo ý nghĩa, trong đó người học tổ chức lại thông tin, kết nối với kiến thức đã có, và hình thành những khái niệm mới thông qua ngôn ngữ và hoạt động nhận thức.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi mô tả (descriptive questions) đóng vai trò như một công cụ khơi gợi sự phản ánh cá nhân. Thay vì yêu cầu người học trả lời đúng/sai hoặc chọn đáp án, câu hỏi mô tả tạo điều kiện để họ trình bày lại bằng ngôn ngữ của chính mình, đồng thời khuyến khích liên hệ bản thân, từ đó góp phần vào việc kiến tạo cấu trúc nhận thức cá nhân. Nghiên cứu của Tofade, Elsner và Haines (2013) (10) cũng nhấn mạnh rằng việc sử dụng các câu hỏi mở – bao gồm cả câu hỏi mô tả – có thể kích thích tư duy phản biện, bằng cách thúc đẩy người học xử lý thông tin ở cấp độ sâu hơn và kết nối giữa các khái niệm.
Ví dụ, câu hỏi như “How have you or someone you know used a skill learned at school in real life?” không chỉ giúp người học nhớ lại kiến thức, mà còn buộc họ xem xét trải nghiệm cá nhân và áp dụng vào ngữ cảnh thực tiễn. Đây là câu hỏi thuộc cấp độ 3 – Applying (Vận dụng) trong Thang phân loại Bloom, vì nó yêu cầu người học liên hệ kiến thức học được với tình huống đời thực. Tương tự, khi học sinh được hỏi “Can you describe a health-related activity or program you took part in at school?”, họ đang kết nối trải nghiệm cá nhân với chủ đề học thuật – một quá trình vừa mang tính mô tả vừa mang tính vận dụng, đồng thời phản ánh đúng nguyên tắc của lý thuyết kiến tạo, nơi người học kiến tạo ý nghĩa từ chính trải nghiệm của mình.
Bruner (1960) (9) nhấn mạnh rằng việc mô tả và tái cấu trúc trải nghiệm giúp người học phát triển tư duy ở mức độ cao hơn. Trong khi đó, Vygotsky (1978) (8) cho rằng sự tương tác ngôn ngữ và phản hồi cá nhân đóng vai trò cốt lõi trong quá trình học. Khi giáo viên sử dụng câu hỏi mô tả như một phần của chiến lược giảng dạy, họ không chỉ đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh, mà còn tạo điều kiện để học sinh kiến tạo tri thức một cách sâu sắc và chủ động.
Để giúp người học phát triển tư duy qua các cấp độ của Thang phân loại Bloom, chúng ta có thể xây dựng các câu hỏi mô tả theo từng cấp độ tư duy như sau:
Câu hỏi Part 3: Do you think schools should teach more life skills?”
Cấp độ | Động từ chính | Câu hỏi mô tả (Descriptive Question) | Tác dụng trong phát triển tư duy phản biện |
1️⃣ Nhớ (Knowledge / Remembering) | know, list, recall, recognize | – Can you name some subjects students usually study at school? | Giúp người học gọi lại thông tin nền, đặt nền móng kiến thức trước khi đi sâu hơn. |
2️⃣ Hiểu (Comprehension / Understanding) | explain, describe, summarize, interpret | – How would you describe the current education system in your country? – Why do you think people are asking for more practical education nowadays? | Rèn luyện khả năng giải thích và diễn đạt lại thông tin, từ đó nắm được bản chất vấn đề. |
3️⃣ Vận dụng (Application / Applying) | apply, use, demonstrate | – Can you give an example of a life skill that students could use outside school? – How have you or someone you know used a skill learned at school in real life? | Giúp người học liên hệ kiến thức với trải nghiệm thực tế, tăng tính ứng dụng và cá nhân hóa. |
4️⃣ Phân tích (Analysis / Analyzing) | analyze, compare, differentiate, examine | – What are the differences between academic subjects and practical life skills? – How could teaching life skills affect students’ academic performance? | Hướng người học so sánh, đối chiếu và phân tích nguyên nhân – hệ quả, một phần cốt lõi của tư duy phản biện. |
5️⃣ Đánh giá (Evaluation / Evaluating) | judge, assess, argue, decide | – Do you think teaching life skills is more important than academic subjects? Why or why not? | Khuyến khích người học trình bày quan điểm cá nhân một cách có lý lẽ, biết lập luận và phản biện. |
6️⃣ Sáng tạo (Synthesis / Creating) | propose, create, design, develop | – If you could redesign the school curriculum, what kinds of life skills would you include? | Giúp người học phát triển khả năng tư duy sáng tạo, đề xuất ý tưởng mới và giải pháp thực tiễn, kỹ năng cao nhất trong tư duy phản biện. |
Câu hỏi mô tả, đặc biệt trong IELTS Speaking Part 3, không chỉ yêu cầu người học trả lời một cách trực tiếp mà còn đẩy họ vào một quá trình tư duy sâu sắc hơn. Khi người học được yêu cầu phân tích, đánh giá và sáng tạo trong câu trả lời, họ không chỉ cải thiện khả năng nói mà còn phát triển tư duy phản biện, một kỹ năng quan trọng trong các bài thi như IELTS. Điều này cũng phản ánh yêu cầu của Thang phân loại Bloom, nơi người học không chỉ đơn giản nhớ lại thông tin mà còn phải phân tích và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Áp dụng Tư duy phản biện theo Thang phân loại Bloom trả lời các câu hỏi sau:
Do you think teamwork is an important skill for students to learn at school?
Cấp độ tư duy (Bloom) | Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) |
---|---|
1. Nhớ (Remembering) | Can you name some group activities that students often do at school? |
2. Hiểu (Understanding) | Why do some teachers ask students to work in teams instead of alone? |
3. Vận dụng (Applying) | Can you describe a time when you worked in a team during school? What was your role? |
4. Phân tích (Analyzing) | What are the differences between working in a team and working individually at school? |
5. Đánh giá (Evaluating) | Do you think teamwork always helps students learn better? Why or why not? |
6. Sáng tạo (Creating) | If you were a teacher, how would you organize a group project to teach teamwork effectively? |
Should children be allowed to use technology in the classroom?
Cấp độ tư duy (Bloom) | Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) |
---|---|
1. Nhớ (Remembering) | What kinds of technology are commonly used by students in class? |
2. Hiểu (Understanding) | Why do some people think that using tablets or laptops in class can help students? |
3. Vận dụng (Applying) | Can you describe how you have used technology in your own learning at school? |
4. Phân tích (Analyzing) | What are the advantages and disadvantages of using technology in the classroom? |
5. Đánh giá (Evaluating) | Do you agree that technology should be used more than traditional textbooks? Why or why not? |
6. Sáng tạo (Creating) | What kind of classroom technology program would you design for young students? |
What can schools do to promote healthy lifestyles among students?
Cấp độ tư duy (Bloom) | Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions) |
---|---|
1. Nhớ (Remembering) | Can you name some healthy habits that students are taught at school? |
2. Hiểu (Understanding) | Why do some schools encourage students to eat healthily and exercise more? |
3. Vận dụng (Applying) | Can you describe a health-related activity or program you took part in at school? |
4. Phân tích (Analyzing) | What are the differences between schools that promote healthy lifestyles and those that don’t? |
5. Đánh giá (Evaluating) | Do you think it is the school’s responsibility to teach students about health? Why or why not? |
6. Sáng tạo (Creating) | If you were in charge, what kind of program would you create to improve students’ health at school? |

Đáp án gợi ý:
Câu hỏi 1: Do you think teamwork is an important skill for students to learn at school?
Cấp độ tư duy 🧠 | Động từ gợi ý 🔑 | Gợi ý trả lời 📌 | Câu trả lời mẫu ✍️ |
---|---|---|---|
1️⃣ Remember | list, recall | Kể tên các hoạt động nhóm học sinh thường tham gia | At school, students often do group projects or team presentations, especially in science or language classes. |
2️⃣ Understand | describe, explain | Giải thích tại sao teamwork lại được coi là quan trọng | Teamwork is considered important because it helps students learn how to communicate and solve problems together. |
3️⃣ Apply | apply, use | Nêu ví dụ về teamwork trong đời sống học sinh | For example, in my English class, we had to prepare a group debate, which taught us how to share ideas and respect others’ opinions. |
4️⃣ Analyze | compare, examine | So sánh kỹ năng làm việc nhóm với làm việc cá nhân | Compared to working alone, teamwork improves collaboration skills, but sometimes group work can be unfair if only one person does everything. |
5️⃣ Evaluate | judge, assess | Đánh giá liệu teamwork có thực sự cần thiết không | In my opinion, teamwork is essential because most jobs require people to work with others, so schools should help students prepare for that. |
6️⃣ Create | propose, design | Gợi ý cách nhà trường có thể cải thiện kỹ năng teamwork | Maybe schools could create regular “Team Challenges” where students solve real-life problems together, like planning an event or building something. |
Câu trả lời hoàn thiện: Yes, I believe teamwork is a very important skill for students to learn. At school, students often do group projects or team presentations, especially in science or language classes. Teamwork is considered important because it helps students learn how to communicate and solve problems together. For example, in my English class, we had to prepare a group debate, which taught us how to share ideas and respect others’ opinions. Compared to working alone, teamwork improves collaboration skills, but sometimes group work can be unfair if only one person does everything. In my opinion, teamwork is essential because most jobs require people to work with others, so schools should help students prepare for that. Maybe schools could create regular “Team Challenges” where students solve real-life problems together, like planning an event or building something.
Câu hỏi 2: Should children be allowed to use technology in the classroom?
Cấp độ tư duy 🧠 | Động từ gợi ý 🔑 | Gợi ý trả lời 📌 | Câu trả lời mẫu ✍️ |
---|---|---|---|
1️⃣ Remember | list, recall | Kể tên thiết bị công nghệ học sinh hay dùng | Students nowadays use tablets, smartphones, and interactive whiteboards in class. |
2️⃣ Understand | describe, explain | Mô tả lý do công nghệ được đưa vào lớp học | Technology is used in classrooms to make learning more interesting and interactive, especially through videos or online quizzes. |
3️⃣ Apply | apply, use | Nêu ví dụ về việc sử dụng công nghệ để học hiệu quả hơn | For example, I used a language-learning app during class, which made vocabulary practice more fun and effective. |
4️⃣ Analyze | compare, examine | Phân tích mặt lợi và hại của công nghệ trong lớp | Technology helps students learn faster, but it can also distract them if they use it for games or social media. |
5️⃣ Evaluate | judge, assess | Đánh giá xem việc dùng công nghệ có nên hay không | I think it’s a good idea to allow technology in classrooms, but teachers should monitor its use carefully. |
6️⃣ Create | propose, design | Đề xuất chính sách sử dụng công nghệ trong lớp học | Schools could set rules, like “Tech Time,” where students use devices only for learning, not entertainment. |
Câu trả lời hoàn thiện: Yes, I think children should be allowed to use technology in class, with some rules. Students nowadays use tablets, smartphones, and interactive whiteboards in class. Technology is used in classrooms to make learning more interesting and interactive, especially through videos or online quizzes. For example, I used a language-learning app during class, which made vocabulary practice more fun and effective. Technology helps students learn faster, but it can also distract them if they use it for games or social media. I think it’s a good idea to allow technology in classrooms, but teachers should monitor its use carefully. Schools could set rules, like “Tech Time,” where students use devices only for learning, not entertainment.
Câu hỏi 3: What can schools do to promote healthy lifestyles among students?
Cấp độ tư duy 🧠 | Động từ gợi ý 🔑 | Gợi ý trả lời 📌 | Câu trả lời mẫu ✍️ |
---|---|---|---|
1️⃣ Remember | list, recall | Kể tên các hoạt động thể chất ở trường học | In my school, students play sports like football, volleyball, and have weekly PE classes. |
2️⃣ Understand | describe, explain | Mô tả lý do sức khỏe học sinh đang bị ảnh hưởng | Many students have unhealthy lifestyles because they sit for long hours and eat junk food at school. |
3️⃣ Apply | apply, use | Nêu ví dụ bạn từng tham gia hoạt động lành mạnh ở trường | For example, my school started a healthy lunch campaign, and we learned to choose fruits instead of chips. |
4️⃣ Analyze | compare, examine | Phân tích lý do học sinh ít vận động ngày nay | The problem is that students are often too busy studying, so they don’t have enough time or motivation to exercise. |
5️⃣ Evaluate | judge, assess | Đánh giá chương trình thể chất hiện nay có hiệu quả không | Personally, I think PE classes are helpful, but they’re not enough. Schools should do more to promote a healthy lifestyle. |
6️⃣ Create | propose, design | Đề xuất chiến dịch hoặc kế hoạch sống khỏe cho học sinh | I suggest organizing a “Health Week” every semester with workshops, fitness contests, and cooking lessons. |
Câu trả lời hoàn thiện: In my opinion, schools play a big role in promoting healthy lifestyles. In my school, students play sports like football, volleyball, and have weekly PE classes. Many students have unhealthy lifestyles because they sit for long hours and eat junk food at school. For example, my school started a healthy lunch campaign, and we learned to choose fruits instead of chips. The problem is that students are often too busy studying, so they don’t have enough time or motivation to exercise. Personally, I think PE classes are helpful, but they’re not enough. Schools should do more to promote a healthy lifestyle. I suggest organizing a “Health Week” every semester with workshops, fitness contests, and cooking lessons.
Bài viết này đã cung cấp thông tin về Tư duy phản biện theo Thang phân loại Bloom, và ứng dụng vào trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3. Ngoài về phương pháp trả lời câu hỏi, các khía cạnh khác như từ vựng hay ngữ pháp cũng rất quan trọng để chuẩn bị cho bài thi IELTS, người học có thể tham khảo thêm các khóa học tại ZIM Academy để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Nguồn tham khảo
“Taxonomy of Educational Objectives: The Classification of Educational Goals. Handbook I: Cognitive Domain.” Longmans, Green, 1956, Accessed 18 June 2025.
“A Taxonomy for Learning, Teaching, and Assessing: A Revision of Bloom’s Taxonomy of Educational Objectives. .” Longman, 2001., Accessed 18 June 2025.
“Use of Questions to Promote Critical Thinking..” American Journal of Pharmaceutical Education, vol. 77, no. 7, 2013, p. 155. , https://doi.org/10.5688/ajpe777155. Accessed 18 June 2025.
“Eliciting Self-Explanations Improves Understanding..” Cognitive Science, vol. 18, no. 3, 1994, pp. 439–477, Accessed 18 June 2025.
“Improving Students’ Learning with Effective Learning Techniques: Promising Directions from Cognitive and Educational Psychology..” Psychological Science in the Public Interest, vol. 14, no. 1, 2013, pp. 4–58, Accessed 18 June 2025.
“Life Advanced Student's Book.” National Geographic Learning, 2020., Accessed 18 June 2025.
“The Origins of Intelligence in Children.” International Universities Press, 1952, Accessed 24 June 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes.” Harvard University Press, 1978, Accessed 24 June 2025.
“The Process of Education.” Harvard University Press, 1960, Accessed 24 June 2025.
“Use of Questions to Promote Critical Thinking.” American Journal of Pharmaceutical Education, vol. 77, no. 7, 2013, p. 155, https://www.ajpe.org/article/S0002-9459(23)02991-1/fulltext. Accessed 24 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp