Nói về môn bóng đá bằng tiếng Anh: Từ vựng, đoạn văn ngắn chi tiết
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng viết về môn bóng đá bằng tiếng Anh: goalkeeper, striker, midfielder, defender, coach, referee, … Các cấu trúc khi giới thiệu môn bóng đá bằng tiếng Anh: Football is not only … but also …, S + try to keep a clean sheet., Football helps people to + V, … Dàn bài mẫu cho đoạn văn ngắn về môn bóng đá bằng tiếng Anh.
|
Từ vựng tiếng Anh về môn bóng đá
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
goalkeeper | Danh từ | ˈɡəʊlˌkiːpər | Thủ môn | The goalkeeper plays a key role in the this year's winning of the team. |
striker | Danh từ | ˈstraɪkər | Tiền đạo | The striker scored a hat-trick in today's match. |
midfielder | Danh từ | ˈmɪdˌfiːldər | Tiền vệ | Our midfielder controlled the game with his precise passing. |
defender | Danh từ | dɪˈfendər | Hậu vệ | The defender was able to slide in and stop the striker just outside of the penalty area. |
coach | Danh từ | kəʊtʃ | Huấn luyện viên | The coach motiveted the team at halftime. |
referee | Danh từ | ˌrefəˈriː | Trọng tài | The referee then ejected the player who wanted to take revenge of his actions. |
offside | Danh từ | ˌɒfˈsaɪd | Việt vị | The goal was disallowed due to an offside position. |
penalty | Danh từ | ˈpenəlti | Quả phạt đền | The team made good use of the penalti. |
goal | Danh từ | ɡəʊl | Bàn thắng | After the winning goal, every members of the team celebrated widly. |
assist | Danh từ | əˈsɪst | Kiến tạo | Thanks to the assist of the winger, the team won the match. |
corner | Danh từ | ˈkɔːrnər | Quả phạt góc | They won a corner after the shot was deflected. |
free kick | Danh từ | ˌfriː ˈkɪk | Quả đá phạt | He whipped the free kick over the wall and into the goal. |
tournament | Danh từ | ˈtʊə.nə.mənt | Giải đấu | World Cup is one of the most famous football tournament in the world. |
header | Danh từ | ˈhedər | Đánh đầu | The tall striker scored with a powerful header. |
pass | Danh từ | pɑːs | Chuyền bóng | His long-range pass split the defense. |
shot | Danh từ | ʃɒt | Cú sút | His shot from distance successfully became a goal. |
save | Động từ | seɪv | Cứu thua | The goalkeeper save the team from losing. |
foul | Danh từ | faʊl | Phạm lỗi | He committed a tactical foul to stop the counter-attack. |
yellow card | Danh từ | ˌjeləʊ ˈkɑːrd | Thẻ vàng | The player received a yellow card for dissent. |
red card | Danh từ | ˌred ˈkɑːrd | Thẻ đỏ | A straight red card was given to the player who presented violent conduct. |
captain | Danh từ | ˈkæptɪn | Đội trưởng | The captain made his best in leading the team. |
substitute | Danh từ | ˈsʌbstɪtjuːt | Cầu thủ dự bị | The substitute came on and changed the game. |
injury | Danh từ | ˈɪndʒəri | Chấn thương | He's out for three weeks due to an injury. |
legendary | Tính từ | ˈledʒ.ən.dri | Huyền thoại | It is hard to be called a legendary player by everyone. |
cleat | Danh từ | kliːt | Giày bóng đá | Each football players must have at least one pair of cleats. |
pitch | Danh từ | pɪtʃ | Sân bóng | The government decided to build a new pitch for the tournament. |
possession | Danh từ | pəˈzeʃn | Kiểm soát bóng | Vietnam has 80% possession of the game. |
Xem thêm:
Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh - Hướng dẫn & bài mẫu
Viết về mẹ bằng tiếng Anh: Cách viết & các đoạn văn mẫu tham khảo
Viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về môn bóng đá
Dưới đây là 7 cấu trúc tiếng Anh phổ biến được sử dụng khi nói về môn bóng đá, bao gồm cấu trúc, ý nghĩa tiếng Việt và ví dụ:
Cấu trúc: Football is not only … but also …
Dịch nghĩa: Bóng đá không chỉ là … mà còn là …
Ví dụ: Football is not only a sport to play but also a way to make new friends. (Bóng đá không chỉ là một môn thể thao để chơi mà còn là một cách để kết bạn).
Cấu trúc: S + try to keep a clean sheet.
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + cố gắng giữ lưới không bị ghi bàn.
Ví dụ: The team has recorded a clean sheet in their last five matches. (Đội bóng đã giữ sạch lưới trong 5 trận đấu gần đây).
Cấu trúc: S + be sent off.
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + bị đuổi khỏi sân.
Ví dụ: The player was sent off for a risky tackle in the 18th minute. (Một cầu thủ đã bị đuổi khỏi sân vì một pha tắc bóng rủi ro ở phút thứ 18).
Cấu trúc: Football helps people to + V.
Dịch nghĩa: Bóng đá giúp mọi người + động từ.
Ví dụ: Football helps people to unwind from the daily stress. (Bóng đá giúp mọi người quên đi những áp lực hằng ngày).
Cấu trúc: Some famous football games/ football players such as + Noun + receive much attention.
Dịch nghĩa: Những giải đấu bóng đá lớn/ các cầu thủ bóng đá nổi tiếng như + danh từ + nhận được nhiều sự quan tâm.
Ví dụ: Some famous football players such as Lionel Messi or Neymar receive much attention. (Một số cầu thủ bóng đá nổi tiếng như Lionel Messi hay Neymar nhận được nhiều sự quan tâm).
Cấu trúc: S + is inspired to do something by somebody.
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + được truyền cảm hứng để làm gì đó bởi một người.
Ví dụ: My brother is inspired to practice playing football everyday by Ronaldo. (Em trai tôi được truyền cảm hứng để tập luyện chơi bóng đá hàng ngày bởi Ronaldo).
Cấu trúc: S + be tied at + số - Chủ ngữ + đang hòa với tỉ số.
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + đang hòa với tỉ số.
Ví dụ: The teams are tied at 2-2 with just minutes to go. (Hai đội bóng đang hoà với tỉ số 2-2 khi chỉ còn 1 phút).
Dàn ý đoạn văn ngắn về môn bóng đá
Để có thể viết một đoạn văn hoàn chỉnh nói về môn bóng đá bằng tiếng Anh, người đọc cần xây dựng dàn bài chi tiết trước khi bắt đầu viết bài. Dưới đây là dàn bài mẫu để viết đoạn văn về môn bóng đá bằng tiếng Anh ngắn gọn.
Mở đoạn
Viết câu chủ đề để giới thiệu về môn bóng đá cho người đọc.
Thân đoạn
Cung cấp các thông tin tổng quát về môn bóng đá:
Luật chơi, thời gian thi đấu, cách thi đấu và tính điểm.
Các giải đấu lớn và cầu thủ bóng đá nổi tiếng trên thế giới.
Tầm ảnh hưởng của môn bóng đá: môn thể thao vua.
Kết đoạn
Nêu cảm nhận cá nhân của bản thân về môn bóng đá.
Mẫu đoạn văn ngắn về môn bóng đá bằng tiếng Anh
Dưới đây là 5 đoạn văn ngắn tả về môn bóng đá bằng tiếng Anh mẫu, cùng với dịch nghĩa bằng tiếng Việt cho người đọc tham khảo.
Sample 1
Football is the king of sport. In football, two teams play against each other. Each team comprises 11 players. A point is counted when the team successfully kicks the ball into the other team's goal. Each team has a goalkeeper, who stays in front of the goal and uses his hands to stop the attacking ball from opponents. Football games are 90 minutes long divided into two matches. Players often wear football-designed shoes called cleats to avoid falling. Football helps people to relax and brings people together from all over the world.
Dịch nghĩa:
Bóng đá là vua của thể thao. Trong bóng đá, hai đội thi đấu với nhau. Mỗi đội bao gồm 11 người chơi. Một điểm được tính khi đội nào sút thành công quả bóng vào khung thành của đội kia. Mỗi đội có một thủ môn, người đứng trước khung thành và dùng tay để ngăn chặn đường tấn công của đối phương. Trận bóng đá kéo dài 90 phút được chia thành hai trận. Các cầu thủ thường đi giày thiết kế bóng đá gọi là cleats để tránh bị ngã. Bóng đá giúp mọi người thư giãn và gắn kết mọi người từ khắp nơi trên thế giới lại với nhau.
Sample 2
Do you like football? To many people, it is the king of sports. Football is easy to start as a ball and a large area is required. There are two teams, including 11 members each. Players pass the ball to their teammates and try to score goals. A goal is when the ball goes into the other team’s net. Legendary players like Messi and Ronaldo are some of the most popular personalities. They have scored many goals. Football is not only a game but also a way to make friends and have fun.
Dịch nghĩa:
Bạn có thích bóng đá không? Đối với nhiều người, nó là vua thể thao. Bóng đá dễ bắt đầu như một quả bóng và cần có diện tích rộng. Có 2 đội, mỗi đội có 11 thành viên. Người chơi chuyền bóng cho đồng đội và cố gắng ghi bàn. Bàn thắng là khi bóng đi vào lưới đối phương. Những cầu thủ huyền thoại như Messi và Ronaldo là một trong những nhân vật được yêu thích nhất. Họ đã ghi được nhiều bàn thắng. Bóng đá không chỉ là một trò chơi mà còn là cách để kết bạn và giải trí.
Sample 3
Football is an excellent team sport. A team includes 11 members, and each person has their own position and role. Strikers are in charge of scoring goals. Other players try to take possession and pass. They are called defenders. Football’s rules are not much. Hands are not allowed, except for goalkeepers and throw-ins. In addition, the players will be sent off when they receive a red card. If you break a rule, the other team gets a free kick. People of every age can play football and it helps them stay healthy and make friends.
Dịch nghĩa:
Bóng đá là môn thể thao đồng đội tuyệt vời. Một đội bao gồm 11 thành viên, mỗi người có vị trí, vai trò riêng. Tiền đạo có nhiệm vụ ghi bàn. Những cầu thủ khác cố gắng chiếm bóng và chuyền bóng. Họ được gọi là những người bảo vệ. Luật bóng đá không nhiều. Không được phép dùng tay, ngoại trừ thủ môn và quả ném biên. Ngoài ra, các cầu thủ sẽ bị đuổi khỏi sân khi nhận thẻ đỏ. Nếu bạn vi phạm luật, đội kia sẽ được hưởng quả phạt trực tiếp. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể chơi bóng đá và nó giúp họ giữ gìn sức khỏe và kết bạn.
Sample 4
Football is a famous sport for everyone. Two teams, including 11 members for each, try to take possession and pass the ball to score goals. Football is more than just a game. It is a part of many cultures. Some famous football players such as Ronaldo or Messi receive much attention. Many children are inspired to be professional football players by them. Famous football games such as the FIFA World Cup or Premier League receive much attention. It is undeniable that football is the king of sport.
Dịch nghĩa:
Bóng đá là môn thể thao nổi tiếng dành cho tất cả mọi người. Hai đội, mỗi đội có 11 thành viên, cố gắng kiểm soát bóng và chuyền bóng để ghi bàn. Bóng đá không chỉ là một trò chơi. Nó là một phần của nhiều nền văn hóa. Một số cầu thủ bóng đá nổi tiếng như Rooney hay Messi nhận được nhiều sự chú ý. Nhiều trẻ em được truyền cảm hứng để trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Những tựa game bóng đá nổi tiếng như FIFA World Cup hay Premier League nhận được nhiều sự quan tâm. Không thể phủ nhận bóng đá là môn thể thao vua.
Sample 5
Football is a recreational sport enjoyed by millions of people around the planet. Two teams play football in it, with eleven players in each team. The aim of the game is to score goals by kicking the ball into the goal, while the goalkeepers try to keep a clean sheet. Football has encouraged unity in games and sportsmanship, and this sport unites everyone in one of the biggest ways.
Dịch nghĩa:
Bóng đá là môn thể thao giải trí được hàng triệu người trên khắp hành tinh yêu thích. Hai đội chơi bóng đá trong đó, mỗi đội có 11 cầu thủ. Mục đích của trò chơi là ghi bàn bằng cách sút bóng vào khung thành, trong khi các thủ môn cố gắng giữ sạch lưới. Bóng đá đã khuyến khích sự đoàn kết trong các trò chơi và tinh thần thể thao, và môn thể thao này gắn kết mọi người theo một trong những cách lớn nhất.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về từ vựng và các cấu trúc câu liên quan đến chủ đề bóng đá. Ngoài ra, người đọc có thể tham khảo thêm 5 đoạn văn ngắn về môn bóng đá bằng tiếng Anh kèm với dịch nghĩa tiếng Việt trong quá trình luyện tập của bản thân. Người học có thể học thêm chủ đề này ở các khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM Academy.
Bình luận - Hỏi đáp