Viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn - Bài mẫu
Key Takeaways |
---|
|
Từ vựng về kỳ nghỉ
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh được phân chia theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Mỗi từ sẽ bao gồm phiên âm, dịch nghĩa và một ví dụ về việc chúng được áp dụng trong câu như thế nào.
Danh từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Vacation | Danh từ | /ˈveɪk.ə.ʃən/ | Kỳ nghỉ | I'm looking forward to my summer vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.) |
Summer vacation | Danh từ | /ˈsʌm.ə.r ˈveɪk.ə.ʃən/ | Kỳ nghỉ hè | I'm going to spend my summer vacation in Da Nang. (Tôi sẽ dành kỳ nghỉ hè của mình ở Đà Nẵng.) |
Plan | Danh từ | /plæn/ | Kế hoạch | I have a plan for my summer vacation. (Tôi có một kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của mình.) |
Relaxation | Danh từ | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | Thư giãn | I go mountain-walking for relaxation. (Tôi đi leo núi để thư giãn.) |
Visit | Danh từ | /ˈvɪzɪt/ | Chuyến thăm | I'm going to have a three-day visit to my relatives in the countryside during my vacation. (Tôi sẽ có chuyến thăm 3 ngày đến họ hàng ở quê trong kỳ nghỉ của mình.) |
Relative | Danh từ | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng | I'm going to visit my relatives in the countryside during my vacation. (Tôi sẽ thăm họ hàng ở quê trong kỳ nghỉ của mình.) |
Friend | Danh từ | /frɛnd/ | Bạn bè | I'm going to visit my friends in the city during my vacation. (Tôi sẽ thăm bạn bè ở thành phố trong kỳ nghỉ của mình.) |
Động từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Enjoy | Động từ | /ɪnˈʤɔɪ/ | Tận hưởng | I enjoyed my vacation to the beach. (Tôi đã tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.) |
Have fun | Động từ | /ˈhæv fʌn/ | Vui vẻ | We had fun at the amusement park. (Chúng tôi đã vui vẻ ở công viên giải trí.) |
Relax | Động từ | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | I relaxed on the beach all day. (Tôi đã thư giãn trên bãi biển cả ngày.) |
Explore | Động từ | /ɪksˈplɔːr/ | Khám phá | I explored the city and learned a lot about its history. (Tôi đã khám phá thành phố và học hỏi rất nhiều về lịch sử của nó.) |
Learn | Động từ | /lɜːn/ | Học hỏi | I learned a lot about the local culture during my vacation. (Tôi đã học hỏi rất nhiều về văn hóa địa phương trong kỳ nghỉ của mình.) |
Travel | Động từ | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch | I'm planning to travel to Europe next year. (Tôi đang có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm sau.) |
Visit | Động từ | /ˈvɪzɪt/ | Thăm | I visited my relatives in the countryside during my vacation. (Tôi đã thăm họ hàng ở quê trong kỳ nghỉ của mình.) |
Go on a trip | Cụm động từ | /ɡəʊ ɒn ə tɹɪp/ | Đi du lịch | I'm going to go on a trip to Europe next month. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào tháng sau.) |
Tính từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Exciting | Tính từ | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Kỳ thú | It was an exciting experience to go hiking in the mountains. (Đó là một trải nghiệm thú vị khi đi bộ đường dài trên núi.) |
Relaxing | Tính từ | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thư giãn | I had a relaxing vacation at the beach. (Tôi có một kỳ nghỉ thư giãn ở bãi biển.) |
Fun | Tính từ | /fʌn/ | Vui vẻ | We had a fun time at the amusement park. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở công viên giải trí.) |
Memorable | Tính từ | /mɪˈmɔː.rə.bəl/ | Đáng nhớ | My vacation was memorable. I'll never forget it. (Kỳ nghỉ của tôi thật đáng nhớ. Tôi sẽ không bao giờ quên nó.) |
Unforgettable | Tính từ | /ʌn.fɔːrˈɡɛt.ə.bəl/ | Không thể quên | My vacation was unforgettable. It was the best vacation of my life. (Kỳ nghỉ của tôi thật không thể quên. Đó là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.) |
Tiring | Tính từ | /ˈtɪə.rɪŋ/ | Mệt mỏi | The mountain climbing trip was tiring, but it was worth it. (Chuyến đi leo núi thật là mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.) |
Exhausting | Tính từ | /ɪɡˈzɔːs.tɪŋ/ | Căng thẳng | The vacation was exhausting. I didn't do anything fun. (Kỳ nghỉ thật căng thẳng. Tôi không làm gì vui cả.) |
Boring | Tính từ | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán | The vacation was boring. I didn't do anything fun. (Kỳ nghỉ thật nhàm chán. Tôi không làm gì vui cả.) |
Trạng từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Happily | Trạng từ | /ˈhæp.ɪ.lɪ/ | Vui vẻ | I happily spent my vacation with my family. (Tôi đã vui vẻ dành kỳ nghỉ của mình với gia đình.) |
Excitedly | Trạng từ | /ɪkˈsaɪ.tɪd.lɪ/ | Kỳ thú | The trip was amazingly beautiful. (Chuyến đi thật đẹp đến kinh ngạc.) |
Tiringly | Trạng từ | /ˈtɪə.rɪŋ.lɪ/ | Mệt mỏi | The hiking was tiring, but it was worth it. (Đi bộ đường dài thật mệt mỏi, nhưng nó đáng giá.) |
Boringly | Trạng từ | /ˈbɔː.rɪŋ.lɪ/ | Nhàm chán | The vacation was boring. I didn't do anything fun. (Kỳ nghỉ thật nhàm chán. Tôi không làm gì vui cả.) |
Perfectly | Trạng từ | /ˈpɜː.fɪ.k.tli/ | Hoàn hảo | The vacation was perfectly planned. (Kỳ nghỉ được lên kế hoạch hoàn hảo.) |
Really | Trạng từ | /ˈriː.lɪ/ | Thật sự | I really enjoyed my summer holiday. (Tôi thực sự tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.) |
Very | Trạng từ | /ˈvɛr.i/ | Rất | I had a very relaxing vacation at the beach. (Tôi có một kỳ nghỉ thư giãn rất nhiều ở bãi biển.) |
Các cấu trúc câu
Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I'm looking forward to + Noun/doing something | Tôi rất mong chờ điều gì đó | I'm looking forward to my summer vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.) |
I'm planning to + do something | Tôi đang có kế hoạch làm gì đó | I'm planning to travel to Europe next year. (Tôi đang có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm sau.) |
I'm going to + do something | Tôi sẽ làm gì đó | I'm going to spend my vacation at the beach. (Tôi sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.) |
I had a + Adjective + Noun | Tôi có một kỳ nghỉ + tính từ + danh từ | I had a relaxing vacation at the beach. (Tôi có một kỳ nghỉ thư giãn ở bãi biển.) |
I spent my vacation + doing something | Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để làm gì đó | I spent my vacation visiting my family in the countryside. (Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để thăm họ hàng ở quê.) |
I learned a lot about + Noun + during my vacation | Tôi đã học được rất nhiều về + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình | I learned a lot about the local culture during my vacation. (Tôi đã học được rất nhiều về văn hóa địa phương trong kỳ nghỉ của mình.) |
I met a lot of + Noun + during my vacation | Tôi đã gặp rất nhiều + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình | I met a lot of new friends during my vacation. (Tôi đã gặp rất nhiều người bạn mới trong kỳ nghỉ của mình.) |
I had a chance to + do something + during my vacation | Tôi đã có cơ hội + làm gì đó + trong kỳ nghỉ của mình | I had a chance to try new foods during my vacation. (Tôi đã có cơ hội thử những món ăn mới trong kỳ nghỉ của mình.) |
I would love to + do something + during my next vacation | Tôi rất muốn + làm gì đó + trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình | I would love to go hiking in the mountains during my next vacation. (Tôi rất muốn đi bộ đường dài trên núi trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình.) |
Dàn ý của đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn
Mở đoạn
Giới thiệu chủ đề của đoạn văn: Kỳ nghỉ
Nêu lý do bạn chọn chủ đề này
Thân đoạn
Miêu tả một kỳ nghỉ cụ thể của bạn
Bao gồm các thông tin sau:
Thời gian và địa điểm của kỳ nghỉ
Những người tham gia kỳ nghỉ
Các hoạt động bạn đã thực hiện trong kỳ nghỉ
Những cảm xúc và suy nghĩ của bạn về kỳ nghỉ
Kết đoạn
Tóm tắt lại những ý tưởng chính đã đề cập trong đoạn văn
Nêu cảm nhận của bạn về kỳ nghỉ
Bài mẫu viết đoạn văn mẫu về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1. Summer Vacation (Kỳ nghỉ hè)
During my summer vacation, I visited the beach with my family. We built sandcastles, played beach volleyball, and swam in the refreshing ocean. The weather was fantastic, and we enjoyed delicious seafood at a beachside restaurant. We watched the sunset every evening, creating beautiful memories that will last a lifetime.
(Trong kỳ nghỉ hè của tôi, tôi đã đến thăm bãi biển cùng gia đình. Chúng tôi xây lâu đài cát, chơi bóng chuyền bãi biển và bơi trong làn nước biển sảng khoái. Thời tiết thật tuyệt vời và chúng tôi đã thưởng thức hải sản ngon miệng tại một nhà hàng bên bờ biển. Chúng tôi ngắm hoàng hôn vào mỗi buổi tối, tạo nên những kỷ niệm đẹp sẽ tồn tại suốt đời.)
Đoạn văn mẫu 2. Mountain Retreat (Chuyến leo núi)
Last winter, my family and I went on a mountain retreat. Surrounded by snow-covered peaks, we indulged in winter sports like skiing and snowboarding. In the evenings, we gathered around a cosy fireplace, sipping hot cocoa and sharing laughter. It was a peaceful escape from the hustle and bustle of city life.
(Mùa đông năm ngoái, tôi và gia đình đi nghỉ dưỡng trên núi. Được bao quanh bởi những đỉnh núi phủ đầy tuyết, chúng tôi đam mê các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Buổi tối, chúng tôi quây quần bên lò sưởi ấm cúng, nhâm nhi ca cao nóng và cùng cười nói. Đó là một lối thoát yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.)
Đoạn văn mẫu 3. Countryside Adventure (Chuyến đi về nông thôn)
Exploring the countryside during spring break was a delightful experience. We strolled through blooming meadows, listened to the birdsong, and had a picnic by a babbling brook. The fresh air and vibrant colors of nature rejuvenated our spirits.
(Khám phá vùng nông thôn trong kỳ nghỉ xuân là một trải nghiệm thú vị. Chúng tôi tản bộ qua những đồng cỏ nở hoa, lắng nghe tiếng chim hót và đi dã ngoại bên dòng suối róc rách. Không khí trong lành và màu sắc rực rỡ của thiên nhiên đã làm trẻ hóa tinh thần của chúng tôi.)
Đoạn văn mẫu 4. City Getaway (Thoát khỏi thành phố)
My city getaway was filled with excitement and cultural exploration. We visited museums, tasted diverse cuisines, and attended a lively music festival. The city lights at night were mesmerizing, creating a vibrant atmosphere that captivated us.
(Nơi nghỉ ngơi ở thành phố của tôi tràn ngập sự phấn khích và khám phá văn hóa. Chúng tôi đến thăm viện bảo tàng, nếm thử các món ăn đa dạng và tham dự một lễ hội âm nhạc sôi động. Ánh đèn thành phố về đêm thật mê hoặc, tạo nên bầu không khí sôi động làm say đắm lòng người.)
Đoạn văn mẫu 5. Family Camping Trip (Chuyến đi cắm trại với gia đình)
Our family camping trip was an adventure in nature. We pitched tents, gathered around a campfire, and shared stories under the starry sky. Cooking marshmallows and singing songs made it a magical experience for everyone.
(Chuyến cắm trại của gia đình chúng tôi là một cuộc phiêu lưu giữa thiên nhiên. Chúng tôi dựng lều, quây quần bên đống lửa trại và chia sẻ những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Nấu kẹo dẻo và hát những bài hát đã khiến mọi người trở thành một trải nghiệm kỳ diệu.)
Tham khảo thêm:
Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn - Từ vựng và cấu trúc câu
Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh: Từ vựng cần biết và bài mẫu tham khảo
Viết về mẹ bằng tiếng Anh: Cách viết & các đoạn văn mẫu tham khảo
Tổng kết
Để viết đoạn văn về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn, người học cần nắm vững một số kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và các mẫu câu thông dụng. Với những chia sẻ từ bải viết này, tác giả hy vọng người học có thể thực hành viết đoạn văn một cách hiệu quả và tốt nhất.
Hiện tại, ZIM đang có khóa học tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao thích hợp cho học viên từ các trình độ khác nhau. Tiếng Anh Giao Tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên. Hãy đến với ZIM để được trải nghiệm môi trường học chất lượng!
Tài liệu tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 17 Jan. 2024, dictionary.cambridge.org/. Accessed 18 Jan. 2024.
Bình luận - Hỏi đáp